Professional Documents
Culture Documents
1. Cấu trúc bạn cần nắm khi viết thư bằng tiếng Anh
Salutation & Greeting (Chào hỏi).
Opening comment (Câu chào hỏi ban đầu).
Reasons for writing (Lý do viết thư).
Main point (Nội dung chính).
Concluding sentence (Kết thúc email).
Ex: Dear Mrs. Le, Dear Mr. White, Dear Ms. Ly,
o Nếu người nhận có mối quan hệ gần gũi, bạn dùng tên first name
o Nếu bức thư cần sự trang trọng hơn, hay bạn chưa biết thông tin người nhận
o I hope you have a nice weekend. (Hy vọng là cô có một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.).
o I hope you are doing well. (Hy vọng cô vẫn khỏe).
3/ Một bức thư hồi đáp, nên bắt đầu bằng “thank you”:
o Thank you for contacting ABC Company (Cảm ơn vì đã liên lạc tới công ty ABC).
o Thank you for getting back to me (Cảm ơn đã hồi đáp).
o Thank you for your prompt reply (Cảm ơn vì đã hồi đáp).
Dạng 1: Referring to previous matters (Đề cập đến các vấn đề đã trao đổi trước đó).
o for 9.30am on Tuesday, 7 January. (Theo như chúng ta đã trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch
hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1.).
o As you mentioned in the previous one,… (Như bạn đã đề cập trước đó…).
o Regarding … / Concerning … / With regards to … (Về vấn đề… / Liên quan đến… / Liên quan
với…).
o As you told me,… (Như bạn đã nói với tôi…).
o As you started in your letter, … (Như khi bạn bắt đầu trong thư, …).
o As I know what you wrote me,… (Như những gì bạn đã viết cho tôi…).
Dạng 2: Making a request (Yêu cầu).
o Could you please help me …(inform the student of ¦nal exam…), please? (Ông có thể vui lòng
giúp tôi … (thông báo cho học sinh của kỳ thi cuối cùng …), xin vui lòng?).
o I would be interested in having more details about … (Tôi quan tấm đến việc có thêm chi tiết về
việc…).
o Could you tell me something about …? (Bạn có thể cho tôi biêt về…).
o I wonder if you could … (Tôi tự hỏi nếu bạn có thể… ).
o I would be grateful if … (Tôi sẽ biết ơn nếu…).
o I would particularly like to know … (Tôi đăc biệt muốn biết…).
o I would like to ask your help … (Tôi muốn nhờ sự giúp đỡ của anh về…).
o We are pleased to announce that …(Chúng tôi rất vui khi được thông báo rằng..).
o You will be pleased to learn that …(Anh sẽ hài lòng khi biết rằng….).
o I am delighted to inform you that ..(Tôi rất vui khi báo với anh rằng…).
o I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice. (Tôi viết
thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của
công ty ông/bà).
o It is with great sadness that we… (Vô cùng thương tiếc báo tin…).
o We regret to inform you… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với ông/bà rằng…).
o After careful consideration we have decided… (Sau khi đã xem xét cân nhắc, kỹ lưỡng chúng tôi
đã quyết định…).
o We regret to inform you that our order No. —– is now considerably overdue. (Chúng tôi rất tiếc
phải thông báo với các anh rằng đơn hàng của chúng tôi số…. thì đã quá hạn lâu).
o I am writing to complain about … (Tôi viết thư này để phàn nàn về…).
o I would like to query the transport charges which seemunusually high (Tôi muốn thắc mắc về phí
vận tải – cái mà có vẻ cao một cách bất thường).
o I am writing to express my dissatisfaction with …(Tôi muốn bày tỏ sự không hài lòng của mình
về…).
o Please note that the goods we ordered on (date) have not yet arrived. (Làm ơn lưu ý rằng hàng
chúng tôi đặt vào ngày… vẫn chưa được giao..).
o I would like to apologise for the (delay, inconvenience)… (Tôi muốn xin lỗi cho sự.. trì hoãn, bất
tiện..).
o We are sorry for the delay in replying to … (Chúng tôi rất xin lỗi về việc chậm trễ trả lời…).
o Once again, please accept my apologies for … (Một lần nữa, làm ơn chấp nhận lời xin lỗi của tôi
về..).
o I regret any inconvenience caused (by) … (Tôi lấy làm tiếc về bất cứ sự bất tiện nào gây ra bởi…).
o Thank you for your quotation of … (Cảm ơn về báo giá của anh về..).
o It will take about (two/three) weeks to process your order. (Sẽ mất khoảng 2/3 tuần để xử lý
đơn hàng của các anh).
o I am pleased to acknowledge receipt of your order n° …..(Tôi muốn xác nhận đã nhận đơn đặt
hàng của các anh số…).
o Please confirm receipt of our order. (Làm ơn xác nhận đơn đặt hàng của chúng tôi).
o We are pleased to place an order with your company for.. (Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng
với các anh cho sản phẩm…).
o We would like to cancel our order n° ….. (Chúng tôi muốn hủy đơn hàng số…).
o Your order will be processed as quickly as possible. (Đơn hàng của các anh sẽ được xử lý sớm
nhất có thể).
o We can guarantee you delivery before …(date) (Chúng tôi có thể đảm bảo việc giao hang trước
ngày…).
o Unfortunately these articles are no longer available /are out of stock. (Rất tiếc mặt hang đó
không còn/hết hàng).
o Please send us your price list. (Làm ơn gửi cho chúng tôi báo giá).
o We have pleasure in enclosing a detailed quotation. (Chúng tôi xin được đính kèm bảng báo giá
chi tiết).
o Please note that our prices are subject to changewithout notice. (Làm ơn chú ý rằng giá cả của
chúng tôi có thể thay đổi không báo trước).
o You will find enclosed our most recent catalogue and price list. (Anh vui lòng xem bảng báo giá
và danh mục hàng hóa gần nhất đính kèm).
o We can make you a firm offer of … (Chúng tôi có thể xác nhận giá chính xác…).
Best wishes,
Take care,
Best,
Bye,
Trường hợp cần sự trang trọng (như đã đề cập tên ở phần chào hỏi – Dear Mr, Mrs,Ms…):
Yours sincerely,
Best regards,
Warm regards,
Best regards,
Trường hợp cần sự trang trọng (chưa đề cập tên ở phần chào hỏi – Dear Sir/Madam):
Yours faithfully,
Cuối thư:
o “Sincerely Yours,” Dùng trong thư khiếu nại, thư mời, thư xin việc vì mang nghĩa “chân thành”–
o “Faithfully Yours,” Dùng trong khi nhà cung cấp trả lời khách hàng, vì mang nghĩa “trung thành”.
o “Regards, Best Regards,” Hai cách này có thể sử dụng thông dụng trong nhiều tình huống.
FORMAL LETTER
Phần beginning là phần chào hỏi đầu thư dành cho người nhận, thường dùng những cụm từ sau:
Dear Sir/Madam: khi không biết rõ người nhận là nam hay nữ.
Nên dùng những mẫu câu sau để nêu lên lý do viết thư một cách lịch sự:
Khi muốn yêu cầu, đề nghị hay hỏi một vấn đề nào đó một cách trang trọng, người ta thường dùng các
mẫu câu:
I would be grateful if …
Could you please help me …(inform the student of final exam…), please?
Khi thông báo tin xấu, nhằm xoa dịu người đọc, bạn nên dùng những mẫu câu như:
I regret to … (tell/inform …)
Ví dụ: We regret to inform you that the show has been cancelled due to the heavy rain.
Ví dụ: As you mentioned in the previous one, we will have a meeting on Monday.
If you require any further information, please do not hesitate/feel free to contact me.
Ví dụ: If you have any questions or concerns, don’t hesitate to let me know and we will give you the
answer as soon as possible
3.2 Kết thư
Best Regards,
Best Wishes,
Regards,
Continues success,
Sincerely yours,
Sincerely,
Take care,
Cách viết thư formal bằng tiếng Anh tuân theo những tiêu chuẩn sau:
Không viết tắt bất kỳ từ nào như I’ll, I’ve seen, I don’t,…, mà phải viết đầy đủ ra như I do, I do
not, I will, I am,…
Không dùng từ lóng, văn nói hay từ thân mật: wanna, gonna, kid, dad, mate,…
Không dùng từ want cho ngôi 1, hãy dùng từ would like. Không dùng từ should cho ngôi 2
(không khuyên bảo đối tác, khách hàng, sếp), chỉ dùng cho ngôi thứ 1 (xin lời khuyên). Dùng
may/could thay cho can, would thay cho will.
Dùng từ lịch sự ngay cả khi bạn đang bực bội khi viết thư phàn nàn: dùng Dear mở đầu, dùng
Please khi muốn yêu cầu.
Viết ngắn gọn nhưng đủ ý. Câu văn gãy gọn, đủ subject, verb, direct object và indirect object nếu
có. Không nên dùng complex sentence (câu phức) vì dài dòng, nhiều mệnh đề.
Dùng chính xác dấu câu: chấm phẩy, hai chấm, chấm hỏi,…Nếu có nhiều ý phụ hãy gạch đầu
dòng. Hạn chế tối đa hoặc tuyệt đối không dùng dấu chấm than.
Tránh lỗi văn phạm, lỗi chính tả.
Không dùng từ nhiều nghĩa dễ gây hiểu lầm. Không dùng từ hàn lâm, bác học khi viết thư. Nên
dùng từ đơn giản, dễ hiểu.
Cuối thư dùng Regards, Best Regards cho trường hợp thông dụng. Sincerely Yours dùng cho thư
xin việc, thư mời, thư khiếu nại với ý nghĩa chân thành. Faithfully Yours dùng trong thư trả lời
khách hàng, đối tác vì hàm ý “trung thành”.