You are on page 1of 1

11 7

13 12 10 9 6 5 4

14
3
52

17
16
15 2

412
1

51
Mức dầu cao nhất

Mức dầu thấp nhất

202
18 160
+0,04
199,5
+0,046

∅18 x 6 lỗ

192,5 192,5 65 251

19 329
515
379

680
530

∅25 k6

20 50 ∅62 H7
49 48 47 46 45 44 43 42 41 40
k8
40 Trục đầu ra III 1 Trục III
H7
39 Vòng chắn dầu trục III 2
∅90 k8
∅52 H8 38 1
Ống lót trục III Thép c45
39 37 Bánh răng bị dẫn cấp chậm 1 Thép C45
∅30 h11 Trục 1 2 3 36 16011 Ổ bi đỡ 1 dãy 2 SKF
Thông số 35 Đệm vênh M8 24
∅90 H7
21 34 Bulong ghép nắp ổ M8 24
∅55 k6 Công suất(kW) 8,89 8,537 8,198
33 HMS5 RG Phớt chắn dầu 50x72x12 1 Cao su SKF
Số vòng quay n(v/p) 673,44 218,65 84,1 32 Then bằng 14x9x60 1 Thép C45
H7
∅60 js6 31 Đệm căn chỉnh trục II 2 Thép lá 0,1mm
Moment xoắn T(Nmm) 126068,4 372871,48 903926,27 30 Nắp ổ trục II 2 Gang GX15-32
22
29 Vòng găng ngoài 2 Thép C45
∅50 H7
k6 ∅50 H7
k6 38 Tỉ số truyền u 3.08 2.6 28 NU 10008 ML Ổ đũa trụ ngắn 2 SKF
27 Vòng găng trong 2 Thép C45
∅65 H8 26 Đệm căn chỉnh trục I 2
e8
25 Vòng chắn dầu trục I 2
24 Trục đầu vào I 1 Thép C45
23 Bánh răng dẫn cấp nhanh 2 Thép C45
23 22 6007 2 SKF
Ổ bi đỡ 1 dãy
21 Nắp ổ trục I 2 Gang GX15-32
H7
20 HMS5 RG Phớt chắn dầu 30x52x10 1 Cao su SKF
∅60 k6

∅70 H7
k6
YÊU CẦU KĨ THUẬT 19
18
Vòng đệm M20 1
1
Nhôm
Nút tháo dầu M20
37 1. Hộp giảm tốc phải sơn màu đỏ chống gỉ bên trong hộp và màu xanh bên ngoài. 17 6
Đai ốc ghép nắp M12
2. Hộp giảm tốc sau khi lắp phải chạy rà để kiểm tra tiếng ồn, độ tăng nhiệt độ 16 Vòng đệm M12 4

∅55 H8
các ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và mỡ ổ lăn theo định kì. 15 Vòng chênh M12 4
e8
3. Chừa khe hở bù trừ nhiệt độ 0.1mm giữa nắp và vòng ngoài ổ lăn. 14 Bulong ghép nắp M12 4
13 Nắp của thăm 1 Gang GX15-32
4. Bôi sơn hoặc thủy tinh lỏng lên bề mặt ghép nắp và thân để làm kính.
12 Nút thông hơi 1 TCVN
H7 H7
5. Lỗ chốt định vị thân hộp và nắp hộp được gia công sau khi đã lắp và điều 11 Bulong của thăm M8 4
∅50 k6 ∅50 k6
24 chỉnh. 10 Đệm chênh M8 4
9 Gioang làm kín 1 Vải cao su
8 Đai ốc cạnh ổ M14 12
H7 7 Vòng đệm M14 12
∅40 js6
6 Vòng đệm chênh M12 12
5 Bulong cạnh ổ M12 12
∅35 k6 ∅40 k6
4 Bulong vòng M12 2
∅62 H7 ∅80 H7 36
3 Nắp hộp 1 Gang GX15-32 TCVN
∅50 h11 52 Vít tách nắp M8 1 2 Thân hộp 1 Gang GX15-32 TCVN
51 Bulong nền M18 6 1 Que thăm dầu 1 TCVN
∅72 H8
62H7
k8 50 Then bằng trục I 8x7x56 1 Thép C45 STT Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú
Kí hiệu
H7
∅90 k8 49 Then bằng trục I 14x9x40 2 Thép C45
48 Then bằng trục II 18x11x63 1 Thép C45
25 26 27 28 29 30 31 32 33 47 Then bằng trục II 14x9x40 2 Thép C45 ĐỒ ÁN THIẾT KẾ
∅45 k6 34 46 Trục trung gian II 1 Thép C45
35 45 Vòng chắn dầu trục II 2 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ

44 Bánh răng dẫn cấp chậm 1 Thép C45


Thiết kế Lê Hoàng Nhân
HỘP GIẢM TỐC 2 1:1,25
Hướngdẫn PhạmMnihTuấn
43 Bánh răng bị dẫn cấp nhanh 2 Thép C45 CẤP PHÂN ĐÔI
42 Nắp ổ trục III 2 Gang GX15-32 Duyệt
TrườngĐạihọcBáchKhoa-ĐHQG-TPHCM
41 Đệm căn chỉnh trục III 2 KhoaCơkhí-BộmônThếitkếmáy

You might also like