You are on page 1of 85

TMQGVN 4/2010

THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 4 NĂM 2010

THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT

1. Kỷ yếu hội thảo quốc tế (17-20-11/2008 ; Hà Nội). Bảo tàng và nhân học đô thị /
Võ Quang Trọng, 255538Amareswar Galla (ch.b.), Đỗ Hoài Nam... ; Dịch: Vũ Thị Vân
Anh... - H. : Từ điển Bách khoa, 2009. - 372tr. : bảng, ảnh ; 25cm. - 500b s256079
2. Lịch sử báo chí cách mạng Quảng Trị (1928 - 2009) / B.s.: Nguyễn Hà Phương
(ch.b.), Phan Thanh Sơn, Lê Văn Cần... - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2010. - 209tr., 10tr. ảnh ;
24cm. - 200b
ĐTTS ghi: Hội Nhà báo Việt Nam. Hội Nhà báo Quảng Trị. - Phụ lục: tr. 197-208. -
Thư mục: tr. 209 s255377
3. Thư mục sách Hán Nôm của các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Trịnh Khắc
Mạnh (ch.b.), Lâm Giang, Phạm Hoàng Giang... - H. : Khoa học xã hội. - 24cm. -
200000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Hán Nôm
T.2. - 2009. - 882tr. : bảng s255554

TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

4. Dân Trí. Giáo trình Microsoft Powerpoint 2007 / Dân Trí, Xuân Trường. - H. :
Thông tin và Truyền thông, 2009. - 34tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 9000đ. - 1000b s256099
5. Dân Trí. Giáo trình Microsoft windows XP / Dân Trí, Xuân Trường. - H. : Thông
tin và Truyền thông, 2009. - 43tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 21cm. - 10000đ. - 1000b s256098
6. Dương Tuấn Anh. Hệ cơ sở dữ liệu / Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực. - Tái
bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 334tr. :
hình vẽ, bảng ; 24cm. - 24000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. - Phụ
lục: tr. 316-333. - Thư mục: tr. 334 s255534
7. Giáo trình lập trình có cấu trúc với ngôn ngữ C / Đỗ Thị Tâm, Nguyễn Hiền
Trinh, Nguyễn Thị Tuyển, Đặng Thị Oanh. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 275tr. :
minh hoạ ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Phụ lục: tr. 258-
275 s255645
8. Lương Nhã Châu. Những câu hỏi vì sao? ngộ nghĩnh / Ch.b.: Lương Nhã Châu,
Lý Yến Thư ; Lưu Sảnh minh hoạ ; Nguyễn Ngọc Phương dịch. - H. : Nxb. Dân trí ; Công
ty Văn hoá Đông A. - 18cm. - (Giải đáp thắc mắc của trẻ nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.1. - 2010. - 126tr. : tranh màu s255130
9. Lương Nhã Châu. Những câu hỏi vì sao? ngộ nghĩnh / Ch.b.: Lương Nhã Châu,
Lý Yến Như ; Lưu Sảnh minh hoạ ; Nguyễn Ngọc Phương dịch. - H. : Nxb. Dân trí ; Công
ty Văn hoá Đông A. - 18cm. - (Giải đáp thắc mắc của trẻ nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.2. - 2010. - 126tr. : tranh màu s255131

1
TMQGVN 4/2010
10. Nguyễn Mai Trang. Hướng dẫn lập bảng biểu trong Word và Excel / Nguyễn
Mai Trang b.s. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2010. - 179tr. : minh hoạ ; 21cm. -
28000đ. - 1000b s255801
11. Nguyễn Thành Cương. Hướng dẫn phòng và diệt virút máy tính / B.s: Nguyễn
Thành Cương, Mai Trang. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 223tr. : minh
hoạ ; 21cm. - 34000đ. - 1000b s255803
12. Nguyễn Thành Cương. Hướng dẫn sử dụng internet / Nguyễn Thành Cương, Mai
Trang. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 259tr. : minh hoạ ; 21cm. -
36000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 238-256 s255804
13. Nguyễn Thu Thiên. Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp cài đặt nâng cấp - bảo trì máy vi
tính đời mới / Nguyễn Thu Thiên. - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống
kê, 2009. - 325tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s255187
14. Nguyễn Trung Đồng. Giáo trình kỹ thuật vi xử lý / Nguyễn Trung Đồng, Bùi Thị
Mai Hoa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 204tr. : minh hoạ ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên s255647
15. Nguyễn Văn Huân. Giáo trình hệ cơ sở dữ liệu phân tán và suy diễn : Lý thuyết
và thực hành / Nguyễn Văn Huân (ch.b.), Phạm Việt Bình. - H. : Khoa học và Kỹ thuật,
2010. - 322tr. : minh họa ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Thư mục: tr. 321-
322 s255640
16. Phạm Thế Quế. Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế ch.b. - H. :
Thông tin và Truyền thông, 2010. - 336tr. : minh hoạ ; 24cm. - 55900đ. - 800b
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông. - Thư mục cuối chính
văn s256092
17. Tuyển tập công trình nghiên cứu công nghệ thông tin và truyền thông 2009 /
Đặng Quốc Bảo, Đặng Thị Nhung, Đỗ Thanh Nghị... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. -
58tr. : minh hoạ ; 27cm. - 150b
Thư mục cuối mỗi bài s255663
18. Văn - toán - tiếng Anh luyện thi đại học khối D / Thái Quang Vinh, Nguyễn Hoa
Mai, Trần Minh Quới, Trương Khải Văn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh, 2010. - 275tr. : hình vẽ ; 24cm. - 43000đ. - 2000b s256187
19. Vũ Cao Đàm. Tuyển tập các công trình đã công bố / Vũ Cao Đàm ; Đào Thanh
Trường s.t., tuyển chọn. - H. : Thế giới. - 23cm. - 500b
T.1: Lý luận và phương pháp luận khoa học. - 2009. - 573tr., 1tr. ảnh :
bảng s255437
20. Vũ Cao Đàm. Tuyển tập các công trình đã công bố / Vũ Cao Đàm ; Đào Thanh
Trường s.t., tuyển chọn. - H. : Thế giới. - 23cm. - 500b
T.2: Nghiên cứu chính sách và chiến lược. - 2009. - 590tr., 1tr. ảnh s255438
21. Vũ Kim Dũng. Hỏi đáp trên trời dưới đất / Vũ Kim Dũng. - H. : Thanh niên,
2010. - 135tr. ; 19cm. - 24000đ. - 800b s255356

2
TMQGVN 4/2010
TRIẾT HỌC

22. Ashton, Robert. Kế hoạch cuộc đời : 700 cách đơn giản để thay đổi cho cuộc
sống tốt đẹp hơn / Ashton Robert ; Xuân Nguyễn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2010. - 232tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 43000đ. - 3000b s256184
23. Bạch Huyết. Đàm thiên - Thuyết địa - Luận nhân / Bạch Huyết ; Tô Lan Anh
dịch. - H. : Thời đại, 2010. - 582tr. : tranh vẽ, bảng ; 23cm. - 99000đ. - 1500b s255617
24. Ben-Shahar, Tal. Gần như hoàn hảo = The pursuit of perfect : Làm thế nào để
ngừng theo đuổi sự cầu toàn và bắt đầu một cuộc sống hạnh phúc hơn / Tal Ben-Shahar ;
Dương Ngọc Dũng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; K.đ : McGraw-Hill,
2010. - 272tr. ; 21cm. - (Tủ sách Tri thức hiện đại). - 60000đ. - 2000b s255092
25. Hạ Giao. Cuộc đời thật đáng sống / Hạ Giao. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông,
2010. - 86tr. ; 19cm. - 500b s255593
26. Hồ Nam. Thiên tài ghi nhớ : Test IQ / Hồ Nam ; Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ:
Tnbook. - H. : Công ty Văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 63tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255996
27. Hồ Nam. Thiên tài lôgic : Test IQ / Hồ Nam ; Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ:
Tnbook. - H. : Công ty Văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 63tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255994
28. Hồ Nam. Thiên tài ngôn ngữ : Test IQ / Hồ Nam ; Ngô Minh Vân dịch ; Minh
hoạ: Tnbook. - H. : Công ty Văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 59tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255992
29. Hồ Nam. Thiên tài quan sát : Test IQ / Hồ Nam ; Minh hoạ: Tnbook ; Ngô Minh
Vân dịch. - H. : Công ty Văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 63tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255991
30. Hồ Nam. Thiên tài sáng tạo : Test IQ / Hồ Nam ; Ngô Minh Vân dịch ; Minh
hoạ: Tnbook. - H. : Công ty Văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 63tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255995
31. Hồ Nam. Thiên tài toán học : Test IQ / Hồ Nam ; Ngô Minh Vân dịch ; Minh
hoạ: Tnbook. - H. : Công ty Văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 63tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255997
32. Hồ Nam. Thiên tài tri thức : Test IQ / Hồ Nam ; Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ:
Tnbook. - H. : Công ty văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 63tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255990
33. Hồ Nam. Thiên tài trí tuệ : Test IQ / Hồ Nam ; Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ:
Tnbook. - H. : Công ty Văn hoá Đông A ; Dân trí, 2010. - 63tr. : hình vẽ, tranh màu ;
21cm. - (Phát triển trí tuệ trẻ em. Thiên tài nhỏ tuổi). - 24000đ. - 2000b s255993
34. Lê Thị Tuyết Ba. Ý thức đạo đức trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam /
Lê Thị Tuyết Ba. - H. : Khoa học xã hội, 2010. - 275tr. ; 21cm. - 50000đ. - 300b
Thư mục: tr. 259-275 s255737
35. Line, Julia. Vận mệnh đời người qua thuật số phương tây / Julia Line ; Trần
Nguyễn Du Sa biên dịch. - H. : Từ điển Bách khoa, 2010. - 382tr. : minh hoạ ; 19cm. -
45000đ. - 1000b s256087

3
TMQGVN 4/2010
36. Quang Hải. Bác Hồ là niềm tin chiến thắng / Quang Hải b.s. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2009. - 47tr. : ảnh ; 19cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi). -
15110b s255052
37. Quang Hồng. Bí quyết luyện trí nhớ để học tập tốt nhất / Quang Hồng b.s. - Cà
Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 120tr. : minh hoạ ; 21cm. - 20000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 111-118 s255121

38. Rèn luyện kĩ năng sống cho học sinh học lễ nghĩa / 侏丽?颖±, 胡?宁? ; Minh
hoạ: 吴左平?, 梧磊 ; Dịch: Dương Minh Hào, Dương Thuỳ Trang. - H. : Giáo dục, 2009. -
127tr. : minh hoạ ; 21cm. - 20000đ. - 3000b s255226
39. Sơn Tùng. Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người / Sơn
Tùng. - H. : Thanh niên, 2010. - 282tr. ; 21cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ
tịch Hồ Chí Minh). - 45500đ. - 1000b s255282
40. Trần Đương. Cốt cách Hồ Chí Minh / Trần Đương b.s. - H. : Thanh niên, 2010. -
223tr. ; 21cm. - (Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh). - 36000đ. -
1000b s255278
41. Vu Hy Hiền. Phong thuỷ cổ đại Trung Quốc : Lý luận và thực tiễn / Vu Hy Hiền,
Vu Dũng ; Chu Trọng Thu h.đ. ; Ban biên dịch tiếng Trung Quốc Công ty Nhân Trí Việt
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 23cm. -
150000đ. - 2000b
T.1. - 2009. - 333tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục: tr. 332-333 s255108
42. Vu Hy Hiền. Phong thuỷ cổ đại Trung Quốc : Lý luận và thực tiễn / Vu Hy Hiền,
Vu Dũng ; Chu Trọng Thu h.đ. ; Ban biên dịch tiếng Trung Quốc Công ty Nhân Trí Việt
dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt. - 23cm. -
190000đ. - 2000b
T.2. - 2009. - 432tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 416 s255109
43. Vương Tuyển. Tuổi Dần : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2010. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255490
44. Vương Tuyển. Tuổi Dậu : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2009. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 55-58 s255497
45. Vương Tuyển. Tuổi Hợi : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2009. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 55-58 s255499
46. Vương Tuyển. Tuổi Mão : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2010. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255491
47. Vương Tuyển. Tuổi Mùi : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2009. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255495
48. Vương Tuyển. Tuổi Ngọ : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2009. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255494

4
TMQGVN 4/2010
49. Vương Tuyển. Tuổi Sửu : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2010. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255489
50. Vương Tuyển. Tuổi Thân : 2010 - Canh Dần / Vương Dần. - H. : Thời đại, 2009.
- 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255496
51. Vương Tuyển. Tuổi Thìn : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2009. - 63tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 60-63 s255492
52. Vương Tuyển. Tuổi Tuất : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại,
2009. - 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 54-57 s255498
53. Vương Tuyển. Tuổi Tý : 1010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại, 2010.
- 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255488
54. Vương Tuyển. Tuổi Tỵ : 2010 - Canh Dần / Vương Tuyển. - H. : Thời đại, 2009.
- 59tr. : bảng ; 18cm. - (Vận niên cuộc đời). - 9000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-59 s255493

TÔN GIÁO

55. A Di Đà pháp đà La Ni kinh / Biên dịch: Thích Quảng Trí, Huyền Thanh. - H. :
Tôn giáo, 2009. - 204tr. : ảnh, hình vẽ ; 21cm. - 26000đ. - 1000b s255677
56. Amakuki Sessan. Bạch ẩn Thiền định ca / Amakuki Sessan ; Dịch : Hạnh Huệ,
Thuần Bạch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 223tr., 1tr. ảnh màu :
ảnh màu ; 21cm. - 1000b s256046
57. Anatta. Vì tôi quan tâm / Anatta ; Thích Tâm Quang dịch. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2010. - 251tr. ; 21cm. - 40000đ. - 1000b s255274
58. Anphong Nguyễn Công Vinh. Tìm hiểu giáo luật về hôn nhân và gia đình /
Anphong Nguyễn Công Vinh. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2010. - 173tr. : bảng ;
20cm. - 18000đ. - 1000b
Thư mục cuối chính văn s255734
59. Anrê Đỗ Xuân Quế. Đến mà nghe tôi kể / Anrê Đỗ Xuân Quế. - Cà Mau : Nxb.
Phương Đông, 2009. - 388tr. ; 20cm. - 50000đ. - 1000b s255539
60. Bạch Liên Tiên Trưởng. Lời vàng sen trắng : Sưu tập thánh giáo / Bạch Liên
Tiên Trưởng ; S.t.: Đạt Linh... ; H.đ., chú thích, kết tập: Huệ Khải. - In lần thứ 2. - H. :
Tôn giáo, 2009. - 128tr. : ảnh ; 21cm. - 6000b
Tên khác của tác giả: Phan Thanh. - Phụ lục: tr. 103-122 s255678
61. Cao Triều Phát. Lễ bổn : Dương sự - thể thức - tang tế - cầu siêu / Cao Triều
Phát ; Chú giải: Huệ Khải, Lê Anh Minh. - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Tôn giáo, 2009.
- 256tr. : ảnh chân dung ; 21cm. - 6000b
ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ phổ độ s255670
62. Cao Tự Thanh. Nho giáo ở Gia Định / Cao Tự Thanh. - Tái bản có bổ sung. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2010. - 462tr. ; 21cm. - 109000đ. - 1500b
5
TMQGVN 4/2010
Phụ lục: tr. 437-453 s255387
63. Champlin, Joseph M. Quan điểm công giáo sống theo đúng mục đích / Joseph
M. Champlin ; Minh Anh dịch. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 104tr. ; 20cm. -
15000đ. - 1000b
Tên sách ngoài bìa là: Một quan điểm công giáo về tác phẩm sống theo đúng mục
đích. - Phụ lục: tr. 89-103 s255306
64. Chánh Minh. Đức Phật và 45 năm hoằng pháp độ sinh / Chánh Minh. - H. : Tôn
giáo. - 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Theravada. Phật giáo nguyên thuỷ
T.2. - 2009. - 456tr. - Thư mục cuối chính văn s255676
65. Colin, Louis. Đời sống nội tâm = La vie intérieure / Louis Colin ; Phêrô Vũ Văn
Chương dịch. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 318tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 42000đ. -
1000b s255527
66. Dahlke, Paul. Đạo Phật và khoa học : Những luận chứng, đối chiếu, so sánh giữa
khoa học và kinh Tạng : Đạo và đời / Paul Dahlke ; Dịch: Sĩlãcãra, Huỳnh Ngọc Chiến. -
Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2010. - 364tr. ; 21cm. - 48000đ. - 1000b s255536
67. Diệu Ân. Niệm Phật hộ niệm vãng sanh vấn đáp : Đạo & đời / Diệu Ân. - Cà
Mau : Nxb. Phương Đông, 2010. - 593tr. ; 20cm. - 1000b s255270
68. Dược sư pháp Đà La Ni kinh / Biên dịch: Thích Quảng Trí, Huyền Thanh. - H. :
Tôn giáo, 2009. - 348tr. : hình vẽ ; 21cm. - 45000đ. - 1000b s255674
69. Đại thủ ấn : Chứng đắc Tây Tạng mật pháp viên mãn thân tâm / Thích Minh
Nghiêm soạn dịch. - H. : Thời đại, 2010. - 171tr. : minh hoạ ; 27cm. - 41000đ. -
2000b s255891
70. Đạo Chứng. Liên hoa hoá sanh / Đạo Chứng giảng ; Trần Tuấn Mẫn dịch. - H. :
Tôn giáo, 2009. - 451tr. ; 20cm. - 54000đ. - 1000b s255668
71. Đạo Liên. Vui Thiền / Đạo Liên, Hà Sơn. - H. : Thời đại, 2009. - 212tr. ; 21cm. -
34000đ. - 1000b s255503
72. Huệ Khải. Ngô Văn Chiêu người môn đệ Cao đài đầu tiên = Ngô Văn Chiêu -
the first Caodai disciple / Huệ Khải. - In lần thứ 2. - H. : Tôn giáo, 2009. - 95tr. : ảnh ;
21cm. - 6000b
Tên khác của tác giả: Lê Anh Dũng. - Phụ lục: tr. 38-41. - Thư mục: tr. 94 s255673
73. Huệ Năng. Lục tổ đàn kinh : Lời thiền từ cuộc sống / Huệ Năng ; Thích Minh
Nghiêm soạn dịch. - H. : Thời đại, 2010. - 205tr. : minh hoạ ; 27cm. - 48000đ. -
1500b s255892
74. Huyền Giác. Chứng đạo ca : Giảng luận / Huyền Giác ; Thích Thông Phương
dịch giảng. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 388tr. : tranh vẽ, ảnh màu
; 21cm. - 2000b s256047
75. Hương thiền : Tuyển tập văn thơ / Thích Huệ Minh, Thích Hiển Pháp, Mãn Giác
Thiền Sư... ; Phan Cát Tường ch.b. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh. -
20cm. - 12500đ. - 1000b
T.10, T.11. - 2009. - 80tr. : ảnh s256118
76. Inhaxiô Nguyễn Hồng. Lịch sử truyền giáo ở Việt Nam / Inhaxiô Nguyễn Hồng. -
H. : Từ điển Bách khoa. - 23cm. - 1000b
Q.1: Các thừa sai dòng tên 1615 - 1663. - 2009. - 300tr. : tranh vẽ. - Thư mục: tr.

6
TMQGVN 4/2010
287-294 s256094
77. Inhaxiô Nguyễn Hồng. Lịch sử truyền giáo ở Việt Nam / Inhaxiô Nguyễn Hồng. -
H. : Từ điển Bách khoa. - 23cm. - 1000b
Q.2. - 2009. - 299tr. s256095
78. Kinh bổn nguyện của Bồ tát Địa Tạng : Trọn bộ / Hán dịch: Pháp Đăng ; Việt
dịch: Ban Hộ niệm Việt Nam Phật giáo hội. - H. : Tôn giáo, 2009. - 200tr. : tranh vẽ ;
21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s255669
79. Kinh Đại thừa vô lượng thọ trang nghiêm thanh tịnh bình đẳng giác / Thích Minh
Cảnh dịch. - H. : Tôn giáo, 2009. - 124tr., 2 tr. ảnh màu ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Dịch thuật Hán Nôm Huệ Quang s255671
80. Kinh Phật nói quả báo của mười ác nghiệp : Kinh thập ác báo / Thích Thiện
Thông biên dịch. - H. : Tôn giáo, 2009. - 88tr. ; 19cm. - 1000b s255680
81. Liên Hoa Sinh. Tây Tạng sinh tử thư : Triết lý nhân sinh Phật giáo về luân hồi và
tự giải thoát / Liên Hoa Sinh ; Thích Minh Nghiêm soạn dịch. - H. : Thời đại, 2010. -
407tr. : minh hoạ ; 27cm. - 105000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 247-403 s255890
82. LMTV. Chúa Kitô, nguồn sống của tâm hồn : Phỏng theo “Le christ, vie de
l'âme” của Dom Columba Marmion / LMTV. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. -
166tr. ; 20cm. - 22000đ. - 1000b s255307
83. Nghệ thuật Phật giáo trong đời sống hôm nay / Nguyễn Hữu Oanh, Thích Thanh
Tứ, Vũ Khiêu... ; Hoàng Chương ch.b. - H. : Dân Trí, 2010. - 411tr. ; 21cm. - 75000đ. -
1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nghiên cứu Bảo tồn và Phát huy Văn hoá dân tộc. - Tên sách
ngoài bìa: Nghệ thuật Phật giáo với đời sống hôm nay s255659
84. Ngô Minh Hoà. Kinh doanh có lời : Bí quyết kinh doanh và làm việc có đạo lẫn
đức / Ngô Minh Hoà. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 125tr. ; 21cm. - 29000đ. -
1000b s255528
85. Ngô Minh Hoà. Nghệ thuật giảng dạy : 40 nguyên tắc giảng dạy của Chúa Giê-
Su : Công giáo và xã hội / Ngô Minh Hoà. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 258tr. ;
21cm. - 1000b s255529
86. Nguyễn Hữu Tấn. Phương pháp viết khảo luận / Nguyễn Hữu Tấn. - H. : Từ điển
Bách khoa, 2009. - 110tr. ; 20cm. - 1000b
Thư mục: tr. 103-106 s256084
87. Nguyễn Thanh Tuấn. Phật giáo với văn hoá Việt Nam và Nhật Bản qua một cách
tham chiếu / Nguyễn Thanh Tuấn. - H. : Từ điển Bách khoa ; Viện Văn hoá, 2009. - 429tr.
; 21cm. - 72000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 422-428 s255124
88. Nowen, M. Henri. Chỉ có một điều cần thôi : Sống đời cầu nguyện = The only
necessary thing : Living a prayerful life / M. Henri Nowen ; Nguyễn Đức Thông dịch. - Cà
Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 280tr. ; 20cm. - 37000đ. - 1000b s255535
89. Ở thượng nguồn thi ca công giáo Việt Nam : Miền thơ huấn ca / Lê Đình Bảng
s.t., nghiên cứu, giới thiệu. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 532tr. : tranh vẽ, ảnh ;
20cm. - 100000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 373-524. - Thư mục: tr. 525-528 s255537
7
TMQGVN 4/2010
90. Ở thượng nguồn thi ca công giáo Việt Nam : Miền thơ kinh cầu nguyện / Lê
Đình Bảng s.t., nghiên cứu, giới thiệu. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 729tr. :
tranh vẽ, ảnh ; 20cm. - 100000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 543-724. - Thư mục: tr. 725-727 s255530
91. Ở thượng nguồn thi ca công giáo Việt Nam : Miền thơ trong ký ức dòng đời / Lê
Đình Bảng s.t., nghiên cứu, giới thiệu. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2009. - 563tr. : ảnh
; 20cm. - 100000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 497-563. - Thư mục cuối chính văn s255538
92. Phạm Văn Liêm. Hương quế cho đời : Cuộc đời và đạo nghiệp tiền bối Huệ
Lương Trần Văn Quế (1902-1980) / Phạm Văn Liêm ; Đại Bác viết lời tựa. - H. : Tôn
giáo, 2009. - 135tr. : ảnh ; 21cm. - 7000b s255675
93. Quán tự tại Bồ tát Đà La Ni kinh / Biên dịch: Thích Quảng Trí, Huyền Thanh. -
H. : Tôn giáo, 2009. - 389tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s255667
94. Thích Minh Chánh. Tự Tánh Thanh Tịnh Thiền / Thích Minh Chánh. - Cà Mau :
Nxb. Phương Đông, 2010. - 149tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20cm. - 1000b s255526
95. Thích Nhất Hạnh. Hơi thở nuôi dưỡng và trị liệu : Áp dụng kinh Quán Niệm Hơi
Thở vào đời sống hàng ngày / Thích Nhất Hạnh ; Thích Chân Pháp Niệm dịch. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn ; Công ty Tân Thư, 2010. - 450tr. ; 24cm. - 135000đ. -
1000b s256165
96. Thích Nhật Từ. Thế giới cực lạc : Phân tích ứng dụng kinh A di đà / Thích Nhật
Từ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2010. - 131tr. ; 20cm. - (Tủ sách Đạo
phật ngày nay). - 19000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 127-131 s256014
97. Thích Như Niệm. Di cảo của nhà sư Thiện Chiếu / Thích Như Niệm. - In lần thứ
3. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 183tr. ; 21cm. - 25000đ. - 1000b s255106
98. Thích Thanh Từ. Nguồn an lạc / Thích Thanh Từ. - H. : Tôn giáo, 2010. - 203tr. ;
21cm. - 1000b s255679
99. Thích Thông Lạc. 12 nhân duyên / Thích Thông Lạc. - H. : Tôn giáo, 2009. -
95tr. ; 21cm. - 1000b s255666
100. Trần Hồng Liên. Tìm hiểu chức năng xã hội của Phật giáo Việt Nam / Trần
Hồng Liên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 82tr., 12tr. ảnh : bảng ;
19cm. - 1000b
Thư mục cuối chính văn s255318

KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ

101. Anphong Nguyễn Công Vinh. Giải đáp thắc mắc về giới tính / Anphong
Nguyễn Công Vinh. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2010. - 77tr. : hình vẽ ; 20cm. -
12000đ. - 1000b s255732
102. Anphong Nguyễn Công Vinh. Giải đáp thắc mắc về tình yêu và gia đình /
Anphong Nguyễn Công Vinh. - Cà Mau : Nxb. Phương Đông, 2010. - 189tr. ; 20cm. -
15000đ. - 1000b s255733

8
TMQGVN 4/2010
103. Canfield, Jack. Những bờ vai nương tựa / Jack Canfield, Mark Vitor Hanse,
LeAnn Thieman ; Dịch: An Bình, Võ Hồng Ánh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2009. - 169tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 26000đ. - 3000b s255314
104. Cẩm nang cán bộ hội phụ nữ công sở. - H. : Phụ nữ, 2009. - 127tr. ; 19cm. -
11000b
ĐTTS ghi: Trung ương Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Ban Tổ chức. - Phụ lục: tr.
122-125 s255446
105. Đặng Xuân Quý. Giáo trình xã hội học đại cương / Đặng Xuân Quý. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2010. - 132tr. : hình vẽ ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Thư mục: tr.
132 s255650
106. Hân Nhiên. Hảo nữ Trung Hoa / Hân Nhiên ; Tạ Huyền dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Văn hoá Sài Gòn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2010. -
406tr. ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s255736
107. Lê Thanh Liêm. Giáo trình xã hội học đại cương / Lê Thanh Liêm. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2010. - 167tr. : bảng, sơ đồ ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Thư mục: tr.
162 s255638
108. Lê Thông. Giáo trình nhập môn địa lý nhân văn / Lê Thông, Nguyễn Đức Vũ. -
Huế : Đại học Huế, 2009. - 138tr. : minh hoạ ; 24cm. - 16000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa. - Thư mục cuối mỗi
chương s255984
109. Minh Dũng. Kỹ năng giao tiếp xã hội / B.s.: Minh Dũng, Kim Lan. - H. : Thanh
niên, 2010. - 392tr. ; 21cm. - 61000đ. - 800b s255275
110. Nếp sống người Hà Nội từ truyền thống của thủ đô Thăng Long / B.s.: Nguyễn
Viết Chức (ch.b.), Huỳnh Khái Vinh, Trần Văn Bính... - H. : Thời đại, 2010. - 227tr. ;
21cm. - (Thăng Long - Hà Nội ngàn năm văn hiến). - 36500đ. - 1000b
Thư mục: tr. 222-225 s255561
111. Nguyễn Quang Vinh. Đi tìm sức sống các quan hệ xã hội : Ghi chép trên những
dặm đường khảo sát xã hội học / Nguyễn Quang Vinh. - H. : Khoa học xã hội, 2009. -
291tr. : bảng ; 21cm. - 44000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Phát triển bền vững vùng Nam
bộ s255557
112. Nguyễn Trần Bạt. Đối thoại với tương lai / Nguyễn Trần Bạt. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2010. - 939tr. ; 24cm. - 250000đ. - 1000b s255625
113. Phạm Kim Giao. Quy hoạch vùng / B.s.: Phạm Kim Giao (ch.b.), Vũ Thị Vinh,
Trần Thị Hường. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009. - 200tr. : minh hoạ ; 27cm. - 52000đ. -
200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kiến trúc Hà Nội. - Phụ lục: tr. 190-193. - Thư mục: tr.
194-197 s255165
114. Vũ Đức Sao Biển. Đối thoại tuổi hai mươi / Vũ Đức Sao Biển. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ, 2010. - 283tr. : tranh vẽ ; 20cm. - 48000đ. - 2000b s255735
115. Xung đột xã hội: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam / Võ Khánh
Vinh (ch.b.), Nguyễn Mạnh Kháng, Lê Văn Cương... - H. : Khoa học xã hội, 2010. - 210tr.
; 21cm. - 32000đ. - 500b
9
TMQGVN 4/2010
ĐTTS ghi: Viện Khoa học Xã hội Việt Nam s255297

THỐNG KÊ

116. Đỗ Anh Tài. Giáo trình phân tích số liệu thống kê / Đỗ Anh Tài. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2010. - 123tr. : minh hoạ ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Thư mục: tr.
122 s255646

CHÍNH TRỊ

117. Bùi Kim Đỉnh. Hỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt
Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư
tưởng Hồ Chí Minh / Bùi Kim Đỉnh (ch.b.), Phùng Thị Hiển, Vũ Ngọc Lương. - Tái bản,
có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 182tr. ; 19cm. - 17500đ. -
3000b s255905
118. Đảng Cộng sản Việt Nam 80 năm xây dựng và phát triển / Hồ Chí Minh, Lê
Duẩn, Lê Mậu Hãn... - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 1227tr. ; 24cm. - 1500b s255416
119. Đào Minh Châu. Lịch sử Đảng bộ xã Ba Đình (1947 - 2009) / B.s.: Đào Minh
Châu (ch.b), Phạm Thị Ưng, Trương Ngọc Phan. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2010. -
236tr., 15tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 290b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Ba Đình - huyện Nga Sơn. - Phụ lục: tr. 217-
223 s256009
120. Hoàng Xuân Cừ. Đổi mới phương thức lãnh đạo của các tổ chức cơ sở Đảng
trực thuộc Đảng bộ khối các cơ quan trung ương / Hoàng Xuân Cừ ch.b. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2009. - 122tr. ; 19cm. - 16000đ. - 1230b
Thư mục: tr. 117-120 s255456
121. Lê Mậu Hãn. Các cương lĩnh cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Lê
Mậu Hãn. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 147tr., 4tr. ảnh ; 19cm. - 25000đ. -
500b s255450
122. Lê Thị Hồng. Lịch sử Đảng bộ xã Gio An (1930-2005) / B.s.: Lê Thị Hồng
(ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 246tr., 10tr. ảnh : bảng ;
21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Gio An. - Phụ lục: tr. 231-244 s255413
123. Lê Thị Nga. Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới : Tài liệu học tập / Lê Thị
Nga. - Huế : Đại học Huế, 2010. - 203tr. : ảnh, bảng ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 202-203 s255959
124. Lê Thị Nga. Lý luận về nhà nước và pháp luật : Tài liệu học tập / Lê Thị Nga. -
Huế : Đại học Huế. - 24cm. - 1000b
Ph.1. - 2010. - 130tr. - Thư mục : tr. 128-130 s255967
125. Lịch sử Đảng bộ tỉnh Thanh Hoá 1975 - 2005 / B.s.: Phan Huy Chúc (ch.b.), Đỗ
Hữu Thích, Đoàn Văn Hạnh... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 449tr., 59tr. ảnh
màu : bảng ; 24cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh Thanh Hoá. - Phụ lục: tr. 377-442. - Thư
mục: tr. 443-444 s256010
10
TMQGVN 4/2010
126. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Bắc Hải (1930 -2000) / B.s.: Đỗ Mạnh Cường,
Đỗ Bá Cầu, Nguyễn Ngọc Cổn, Đỗ Văn Bảo. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 223tr.,
16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Bắc Hải. - Phụ lục: tr. 209 - 215. - Thư mục :
tr. 216-220 s255414
127. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thái Hà (1927 - 2005) / B.s.: Hà Đình Hoại,
Nguyễn Văn Át, Nguyễn Văn Mười... - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 431tr., 22tr. ảnh :
bảng ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Thái Hà. - Phụ lục: tr. 410-428 s255411
128. Lịch sử Đảng bộ xã Tú Đoạn 1930-2005 / B.s.: Hoàng Văn Minh, Hoàng Kim
Dung, Đào Thị Mai Hương, Vy Quang Dũng ; Đào Thị Mai Hương s.t., tổng hợp tư liệu. -
K.đ : Knxb, 2009. - 143tr., 14tr. ảnh màu : bảng + 1 tờ bản đồ ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ huyện Lộc Bình. -
Phụ lục: tr. 139-143 s255756
129. Lịch sử truyền thống cách mạng Đảng bộ và nhân dân phường Phúc Lợi (1930-
2008) / B.s: Trần Trung Sơn, Vũ Tiến Tuynh, Nguyễn Văn Liêm... - H. : Thời đại, 2010. -
163tr., 8 tr. ảnh màu : bảng ; 21cm. - 750b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng Sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ phường Phúc Lợi. -
Phụ luc: tr. 149-161 s255562
130. Minh Anh. Thực hiện dân chủ ở cơ sở / Minh Anh b.s. - H. : Văn hoá dân tộc,
2009. - 43tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Sách phục vụ đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi). -
14200b s255098
131. Ngô Đăng Tri. 80 năm Đảng Cộng sản Việt Nam những chặng đường lịch sử
(1930 - 2010) / Ngô Đăng Tri. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 397tr. : ảnh ;
24cm. - 500b
Thư mục: tr. 395-397 s256096
132. Ngô Hữu Thảo. Lịch sử Đảng bộ xã Hương Mạc / B.s.: Ngô Hữu Thảo, Nguyễn
Phú Lợi ; S.t.: Trần Quang Khải... - H. : Văn hoá dân tộc, 2009. - 252tr., 18tr. ảnh : bảng ;
21cm. - 420b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng Bộ xã Hương Mạc. Thị xã Từ Sơn - tỉnh Bắc Ninh.
- Phụ lục: tr. 239-248. - Thư mục: tr. 249-250 s255100
133. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên
chính / B.s.: Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển (ch.b.), Vũ Trọng
Hách. - H. : Khoa học và Kỹ thuật. - 21cm. - 28000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Hành chính
Ph.1: Nhà nước và pháp luật. - 2010. - 187tr. : hình vẽ s255653
134. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên
/ B.s., ch.b.: Đinh Văn Mậu, Phạm Hồng Thái, Nguyễn Hữu Khiển... - H. : Khoa học và
Kỹ thuật. - 21cm. - 35000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Hành chính
Ph.1: Nhà nước và pháp luật. - 2010. - 235tr. : hình vẽ. - Thư mục: tr. 234 s255656
135. Thu Hà. Lịch sử Đảng bộ xã Hà Vinh (1954 - 2009) / Thu Hà b.s. - Thanh Hoá :
Nxb. Thanh Hoá, 2010. - 208tr., 22tr.ảnh : bảng ; 21cm. - 370b
ĐTTS ghi: Ban chấp hành Đảng bộ xã Hà Vinh - huyện Hà Trung. - Phụ lục: tr. 187-
204 s256011

11
TMQGVN 4/2010
136. Trịnh Mai Lam. Lịch sử Đảng bộ xã Hưng Hoà (1976-2005) / B.s. : Trịnh Mai
Lam, Nguyễn Văn Ngoạn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010. - 175tr., 8 tr.
ảnh màu : ảnh màu, bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban chấp hành Đảng bộ xã Hưng Hoà, huyện
Bến Cát, tỉnh Bình Dương. - Phụ lục: tr.169-172 s256074
137. Tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng đảng ta thật sự trong
sạch, vững mạnh “là đạo đức, là văn minh” : Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu, học
tập chủ đề năm 2010 cuộc vận động học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh.
- H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 248tr. ; 19cm. - 17000đ. - 10030b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương s255458
138. Vai trò của Mỹ ở Châu Á : Quan điểm của học giả Mỹ và Châu Á : Sách tham
khảo nội bộ / Han Sung Joo, Tommy Koh, C. Raja Mohan... ; Dịch: Lê Khương Thuỳ... ;
Lưu Ánh Tuyết h.đ.. - H. : Khoa học xã hội, 2009. - 363tr. ; 21cm. - 500b s255558

KINH TẾ

139. 36 kế ứng dụng trong kinh doanh và trong cuộc sống / Ngọc Bích dịch. - H. :
Từ điển Bách khoa, 2009. - 429tr. : hình vẽ ; 21cm. - 55000đ. - 2000b s255126
140. Bộ đề thi địa lí : Phương pháp tự luận : Thi tuyển sinh đại học và cao đẳng /
Nguyễn Đức Vũ. - H. : Đại học Sư phạm, 2009. - 222tr. : minh hoạ ; 24cm. - 35000đ. -
2000b s255876
141. Đặng Ngọc Thanh. Bảo tồn đa dạng sinh học biển Việt Nam / Đặng Ngọc
Thanh, Nguyễn Huy Yết. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009. - 256tr. : ảnh
màu, bảng ; 27cm. - 700b
Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 251-
256 s255893
142. Đặng Quang Gia. Từ điển thị trường chứng khoán Anh - Việt / Đặng Quang
Gia. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống kê, 2009. - 1166tr. : hình vẽ,
bảng ; 24cm. - 180000đ. - 1000b s255181
143. Địa lí các vùng kinh tế Việt Nam / Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Thông,
Nguyễn Quý Thao... - H. : Giáo dục, 2009. - 496tr. : minh hoạ ; 24cm. - 71000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 487-490 s255236
144. Đỗ Thị Xuân Lan. Phương pháp định lượng và công cụ tin học ứng dụng trong
quản lý xây dựng / Đỗ Thị Xuân Lan. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 223tr. : minh hoạ ; 24cm. - 17000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa. - Phụ
lục: tr. 218-222. - Thư mục: tr. 223 s255533
145. Giáo trình chính sách kinh tế / B.s.: Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc
Huyền (ch.b.), Nguyễn Văn Ngữ... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 411tr. : sơ đồ,
bảng ; 21cm. - 57000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Khoa học Quản lý. - Thư mục:
tr. 399-405 s255156
146. Giáo trình kinh tế nông nghiệp / B.s.: Đỗ Quang Quý (ch.b.), Nông Văn Tượng,
Đồng Văn Tuấn, Nguyễn Văn Công. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 243tr. : minh
hoạ ; 23cm. - 220b

12
TMQGVN 4/2010
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Thư mục: tr. 238-
240 s255641
147. Giáo trình kinh tế quốc tế / B.s.: Khu Thị Tuyết Mai, Vũ Anh Dũng (ch.b.),
Nguyễn Thị Kim Anh... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 369tr. : minh hoạ ; 24cm.
- 62000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Kinh tế. - Thư mục cuối mỗi
chương. - Phụ lục: tr. 363-369 s255902
148. Giáo trình tài chính tiền tệ / B.s.: Nguyễn Thị Oanh (ch.b.), Trần Đình Tuấn,
Vũ Thị Hậu... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 256tr. : bảng, sơ đồ ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Thư mục: tr. 252-
253 s255642
149. Giới thiệu sản phẩm công nghiệp Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế =
Introducing industrial products from Viet Nam. - H. : Công thương, 2009. - 405tr. : ảnh
màu, bảng ; 28cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Bộ Công thương. - Phụ lục: tr. 389-405 s255524
150. Hoàng Đình Tuấn. Mô hình phân tích và định giá tài sản tài chính / Hoàng Đình
Tuấn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật. - 24cm. - 70000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế. Bộ môn Tài chính
T.1. - 2010. - 314tr. : bảng, hình vẽ. - Thư mục: tr. 308-309 s256075
151. Hoạt động ươm tạo doanh nghiệp trong các trường đại học ở Việt Nam / B.s.:
Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Phạm Quang Trung. - H. : Đại học Kinh tế
Quốc dân, 2009. - 241tr. ; 21cm. - 30000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. - Thư mục: tr. 170-176. - Phụ lục: tr.
177-241 s255112
152. Hướng dẫn làm bài thi địa lý : Các dạng bài tập từ các đề thi quốc gia của Bộ
Giáo dục và Đào tạo : Luyện thi 12, đại học, cao đẳng / Lê Thông (ch.b.), Đỗ Anh Dũng,
Trần Ngọc Diệp, Bùi Thị Bích Ngọc. - H. : Đại học Sư phạm, 2010. - 190tr. : minh hoạ ;
24cm. - 31000đ. - 2000b s255870
153. Kinh tế vi mô / B.s.: Lê Thế Giới (ch.b.), Trương Hồng Trình, Đặng Công
Tuấn... - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa. - H. : Tài chính, 2009. - 268tr. : bảng, biểu đồ ;
27cm. - 58000đ. - 1500b
Thư mục: tr. 264 s255518
154. Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt - bài tập - trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích
Dung, Trần Bá Thọ, Lâm Mạnh Hà. - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống
kê, 2009. - 272tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 42000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối chính
văn s255175
155. Kỷ yếu hội thảo khoa học Quốc gia các trường đại học, học viện có đào tạo về
kinh tế - quản trị kinh doanh : Đổi mới hoạt động khoa học và công nghệ để nâng cao chất
lượng đào tạo nguồn nhân lực về kinh tế - quản trị kinh doanh trong các trường đại học
phục vụ phát triển kinh tế - xã hội / Nguyễn Kế Tuấn, Lê Du Phong, Trịnh Mai Vân... - H.
: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 526tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Kinh tế Quốc dân. - Phụ lục: tr.
487-526. - Thư mục cuối mỗi bài s255172
156. Lịch sử các học thuyết kinh tế / Ngô Văn Lương (ch.b.), Mai Ngọc Cường, Trần
Thị Ngọc Nga... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 355tr. ; 19cm. - 1000b
13
TMQGVN 4/2010
ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế. - Thư mục: tr. 345-
346 s255462
157. Năng lượng sóng biển khu vực biển Đông và vùng biển Việt Nam / Nguyễn
Mạnh Hùng, Dương Công Điển, Trần Quy... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
2009. - 246tr. : minh hoạ ; 27cm. - 700b
Đầu bìa sách ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 247-
249 s255888
158. Ngô Hiểu Ba. Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978-2008) / Ngô Hiểu Ba ;
Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng h.đ.. - Trung Quốc ; Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh..., 2010. - 203tr. : ảnh ; 23cm. - 65000đ. - 3050b s256056
159. Nguyễn Khoa Lạnh. Giáo trình bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên /
Nguyễn Khoa Lạnh. - Huế : Đại học Huế, 2009. - 59tr. : bảng ; 24cm. - 7500đ. - 300b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa. - Tên sách ngoài bìa: Bảo vệ môi
trường và tài nguyên thiên nhiên. - Thư mục: tr. 22, 50 s255947
160. Nguyễn Kim Hồng. Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu địa lý kinh
tế - xã hội / Nguyễn Kim Hồng, Trần Văn Thắng. - Huế : Đại học Huế, 2009. - 128tr. :
hình vẽ ; 24cm. - 350b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa s255961
161. Nguyễn Minh Kiều. Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : Lý thuyết, bài tập & bài
giải : Dành cho sinh viên chuyên ngành: Tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn
Minh Kiều. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thống kê, 2009. - 861tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
118500đ. - 2000b
Thư mục: tr. 827-831 s255177
162. Nguyễn Trọng Hoài. Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính /
Nguyễn Trọng Hoài (ch.b.), Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy. - H. : Thống kê,
2009. - 581tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 78000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 573-581 s255176
163. Nguyễn Viết Thịnh. Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội đại cương / Nguyễn Viết
Thịnh, Phạm Xuân Hậu, Trần Văn Thắng. - Huế : Đại học Huế, 2008. - 166tr. : hình vẽ,
bảng ; 24cm. - 28800đ. - 350b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa. - Tên sách ngoài bìa: Địa lý
kinh tế xã hội đại cương s255960
164.”Sốc” và tác động của chính sách đến nền kinh tế / Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn
Quang Dong (ch.b.), Lê Thanh Bình... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 326tr. : minh
hoạ ; 27cm. - 90000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và Công nghệ. Bộ Giáo dục và Đào tạo... - Thư mục, phụ
lục cuối mỗi bài s256077
165. Thị trường, quản lý tài nguyên và dịch bệnh vật nuôi ở vùng cao Việt Nam : Do
Rokerfeller foundation tài trợ năm 2006 - 2009 / Nguyễn Thanh Tuấn, Trần Hạnh Lợi,
Nguyễn Đức Kiên... ; Ch.b.: Lê Văn An, Hồ Đắc Thái Hoàng. - Huế : Nxb. Thuận Hoá. -
24cm. - 300b
ĐTTS ghi: Diễn đàn Vùng cao Việt Nam
T.2. - 2010. - 352tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s255378
166. Tìm hiểu chính sách và thực tiễn - Những nghiên cứu về sinh kế trong thời kỳ
quá độ : Kết quả nghiên cứu 2006 - 2008 = Understanding policy and practice - studies of
livelihoods in transition : Working papers 2006 - 2008 / Nguyen Van Sanh, Nguyen
14
TMQGVN 4/2010
Phuong Le, Le Thi Cam Van... ; Biên tập: Bitta Ogle, Lê Đức Ngoan. - Huế : Đại học Huế.
- 24cm. - 100b
ĐTTS ghi: Sida / Sarec supported research co-operationn project on sustainable rural
development in Vietnam (RDViet)
Vol.2. - 2009. - 239tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s255989
167. Trần Thị Thái Hà. Giáo trình các thị trường và định chế tài chính / Trần Thị
Thái Hà (ch.b.), Lê Thị Phương Thảo. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 663tr. :
hình vẽ, bảng ; 24cm. - 87000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học kinh tế. - Thư mục: tr. 662-
663 s255894
168. Triệu Khải Chính. Kỳ tích Phố Đông : 30 năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc /
Triệu Khải Chính, Thiệu Dục Đống ; Dương Ngọc Dũng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Nxb. Truyền bá Ngũ Châu, 2010. - 183tr. : minh hoạ ;
23cm. - 60000đ. - 3050b s256055
169. Trương Thắng Hữu. Châu Giang cố sự : Sự thức tỉnh của phương Đông /
Trương Thắng Hữu ; Dương Ngọc Dũng dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
; Trung Quốc : Nxb. Truyền bá Ngũ Châu, 2009. - 146tr. : minh hoạ ; 23cm. - 50000đ. -
3000b s256054
170. Turk, James. Sự sụp đổ của đồng đô-la và phương pháp tìm kiếm lợi nhuận từ
nó : Làm giàu nhờ đầu tư vào vàng và các loại tài sản giá trị khác / James Turk, John
Rubino ; Hoàng Trung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Tinh Văn
Media, 2009. - 344tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 65000đ. - 2000b s255107
171. Tuyển chọn và giới thiệu đề kiểm tra học kì ở các địa phương : Địa lí 10 /
Nguyễn Đăng Bồng, Đỗ Minh Châu, Trương Vĩnh Diên... - H. : Giáo dục, 2009. - 120tr. :
minh hoạ ; 24cm. - 16500đ. - 2000b s255199
172. Tư tưởng Hồ Chí Minh về hợp tác xã : Những vấn đề lý luận và thực tiễn /
Ch.b.: Lê Hữu Nghĩa, Tạ Ngọc Tấn, Đinh Thế Huynh, Nguyễn Tiến Quân. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2010. - 490tr. : sơ đồ, bảng ; 24cm. - 150000đ. - 850b s255407
173. Võ Văn Phú. Giáo trình bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và tính đa dạng sinh học
/ Võ Văn Phú, Nguyễn Duy Chinh. - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại học Huế, 2010. - 187tr.
: hình vẽ, sơ đồ ; 24cm. - 22500đ. - 300b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa. - Thư mục: tr. 182-185 s255980

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN

174. Cao Văn Liên. Hỏi - đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại
học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / Cao Văn
Liên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 124tr. ; 19cm. - 15000đ. - 3000b s255904
175. Giá trị nhân văn của di chúc Hồ Chí Minh : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Phạm
Thị Lai, Đinh Xuân Lâm, Lê Thị Liên... - H. : Thanh niên, 2010. - 266tr. ; 21cm. - (Bộ
sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh). - 43000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Hà Nội s255281

15
TMQGVN 4/2010
176. Hồ Chí Minh và bản di chúc trường tồn lịch sử / Nguyễn Văn Khánh, Phạm
Ngọc Anh, Nguyễn Thế Phúc... - H. : Thanh niên, 2010. - 283tr. ; 21cm. - (Bộ sách Kỷ
niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh). - 38500đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bảo tàng Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Hà Nội s255280
177. Nguyễn Bằng Tường. Giới thiệu tác phẩm “Chống Đuyrinh” của Ph. Ăngghen /
Nguyễn Bằng Tường. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 112tr. ; 19cm. - 15000đ. -
600b s255455
178. Trần Văn Phòng. Hỏi - đáp môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -
Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư
tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Phòng, An Như Hải, Đỗ Thị Thạch. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2010. - 358tr. ; 19cm. - 30000đ. - 3000b s255906

PHÁP LUẬT

179. Bùi Văn Thấm. Hỏi - đáp luật phòng chống bạo lực gia đình / Bùi Văn Thấm. -
H. : Phụ nữ, 2009. - 175tr. ; 19cm. - 10000b
Phụ lục: tr. 110-173 s255444
180. Các văn bản của Đảng, nhà nước và bộ Thông tin và Truyền thông về công tác
thi đua khen thưởng. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 323tr. : hình vẽ, bảng ;
21cm. - 49000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông s256093
181. Cẩm Ly. Giải đáp vướng mắc về đăng ký, kê khai, nộp, miễn giảm, hoàn, quyết
toán thuế, hoá đơn, chứng từ, xử phạt, thanh tra, kiểm tra, khiếu nại thuế và chính sách ưu
đãi thuế : Giải đáp vướng mắc về thuế thu nhập cá nhân... / Cẩm Ly b.s. - H. : Lao động,
2009. - 768tr. : bảng ; 27cm. - 299000đ. - 1000b s255049
182. Đinh Công Tuấn. Hỏi - đáp về quy trình bầu, miễn nhiệm bãi nhiệm trưởng
thôn, tổ trưởng dân phố / Đinh Công Tuấn, Dương Bạch Long. - H. : Chính trị Quốc gia,
2010. - 92tr. ; 21cm. - (Tủ sách Xã, phường, thị trấn). - 9000b
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn s255464
183. Giáo trình pháp luật đại cương / Đỗ Văn Giai, Trần Lương Đức (ch,b.), Nguyễn
Thị Bình... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 238tr. ; 23cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. - Thư mục: tr. 237-
238 s255639
184. Hệ thống các quy định pháp luật về người lao động đi làm việc ở nước ngoài. -
H. : Hồng Đức, 2009. - 278tr. ; 21cm. - 4000b
ĐTTS ghi: Hội Luật gia Việt Nam s255305
185. Hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam / Trần Minh Hưởng (ch.b.), Đỗ Đình
Hoà, Bùi Minh Trung... - H. : Lao động. - 27cm. - 298000đ. - 1000b
T.2: Những quy định mới nhất hướng dẫn thực hiện bộ luật Hình sự sửa đổi, bổ
sung. - 2009. - 856tr. : bảng s255050
186. Hỏi - đáp về chứng minh nhân và hộ chiếu / B.s.: Nguyễn Xuân Toản, Phí Thị
Huệ, Nguyễn Thu Bích Hằng... - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 76tr. ; 21cm. - (Tủ sách
Xã, phường, thị trấn). - 9000b
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn s255463

16
TMQGVN 4/2010
187. Hỏi - đáp về quản lí dự án đầu tư cấp xã / Nguyễn Xuân Thu, Phạm Thị Thanh
Vân, Lê Toàn Thắng... - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 200tr. : bảng ; 21cm. - (Tủ sách
Xã, phường, thị trấn). - 9000b
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn. - Phụ lục: tr.
133-187. - Thư mục: 188-189 s255485
188. Lê Thị Nga. Lý luận về nhà nước và pháp luật : Tài liệu học tập / Lê Thị Nga. -
Huế : Đại học Huế. - 24cm. - 1000b
Ph.2. - 2010. - 139tr. - Thư mục: tr. 138-139 s255949
189. Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2008 và nghị định hướng dẫn
thi hành. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 167tr. ; 19cm. - 20000đ. - 500b s255451
190. Luật khiếu nại tố cáo : Được sửa đổi, bổ sung năm 2004 và năm 2005. - H. :
Chính trị Quốc gia, 2010. - 138tr. ; 19cm. - 2000b s255474
191. Ngô Thái Tùng Thư. Hỏi đáp pháp luật về bảo hiểm xã hội / Ngô Thái Tùng
Thư, Nguyễn Tiến Mạnh. - H. : Thời đại, 2009. - 157tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 24000đ. -
1000b s255501
192. Nguyễn Thị Phượng. Cẩm nang về công tác bồi thường hỗ trợ và tái định cư khi
nhà nước thu hồi đất / Nguyễn Thị Phượng. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 138tr. ;
19cm. - 19000đ. - 620b s255454
193. Nguyễn Xuân Anh. Hỏi - đáp pháp luật về bồi thường thiệt hại, hỗ trợ tái định
cư khi nhà nước thu hồi đất / Nguyễn Xuân Anh. - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 277tr. ;
21cm. - (Tủ sách Xã - phường - thị trấn). - 9000b
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn s255483
194. Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật và các văn bản hướng dẫn thi hành. - H.
: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2010. - 138tr. : bảng ; 19cm. - (Tủ sách nâng cao pháp
luật). - 22000đ. - 1000b s255796
195. Quản lý và phòng bệnh dại ở động vật. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
2010. - 131tr. : bảng ; 19cm. - (Tủ sách nâng cao pháp luật). - 20000đ. - 1000b s255794
196. Tìm hiểu Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giáo dục : Năm 2009. -
H. : Thống kê, 2009. - 132tr. ; 21cm. - 25000đ. - 3000b s255188
197. Tìm hiểu pháp lệnh người cao tuổi / Quỳnh Hoa s.t., giới thiệu. - H. : Lao động,
2009. - 16tr. ; 19cm. - 6000đ. - 2000b s255129
198. Trần Đình Thu. Sổ tay hành chính tư pháp : Những lời khuyên pháp lý : Sách
tham khảo chung dành cho đối tượng không chuyên / Trần Đình Thu, Nguyễn Văn Huệ. -
H. : Hồng đức, 2009. - 218tr. ; 21cm. - 4000b s255304
199. Trần Thanh Hải. Quy định mới nhất về tăng cường tự chủ tự chịu trách nhiệm
về biên chế và kinh phí đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp 2009 - 2010 : Thông
tư số 172/2009/TT-BTC ngày 26/08/2009... / Trần Thanh Hải b.s. - H. : Lao động, 2009. -
800tr. : bảng ; 27cm. - 296000đ. - 1000b s255048
200. Trần Việt Dũng. Luật hiến pháp tư sản : Tài liệu học tập / Trần Việt Dũng. -
Huế : Đại học Huế, 2010. - 127tr. ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật s255943
201. Văn bản pháp luật quy định bổ sung quy hoạch sử dụng đất, thu hồi đất, bồi
thường hỗ trợ và tái định cư. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 99tr. ; 19cm. - 13000đ. -
530b s255461

17
TMQGVN 4/2010
202. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Di sản văn hoá năm 2001 :
Được sửa đổi, bổ sung năm 2009. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 75tr. ; 19cm. - 11000đ.
- 2000b s255459
203. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Phòng, chống bạo lực gia đình.
- H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 83tr. ; 19cm. - 2000b s255452
204. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tần số vô tuyến điện. - H. :
Thông tin và Truyền thông, 2010. - 53tr. ; 19cm. - 7000đ. - 2000b s256104
205. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Viễn thông. - H. : Thông tin và
Truyền thông, 2010. - 69tr. ; 19cm. - 8000đ. - 2000b s256103

HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ

206. Bích Hạnh. Hỏi - đáp các quy định về ban thanh tra nhân dân / Bích Hạnh. - H.
: Chính trị Quốc gia, 2009. - 75tr. ; 19cm. - (Tủ sách Pháp luật phổ thông). - 11000đ. -
830b s255460
207. Hỏi - đáp về tiếp dân và giải quyết khiếu nại, tố cáo của chính quyền cấp xã /
Nguyễn Đăng Thành (ch.b.), Lê Hồng Yến, Nguyễn Thị La, Dương Thị Minh Huyền. - H.
: Chính trị Quốc gia, 2010. - 68tr. ; 21cm. - 9000b
Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo Xuất bản Sách xã, phường, thị trấn. - Thư mục:
tr. 61 s255453
208. Hướng dẫn thủ tục hành chính thực hiện tại cấp chính quyền cơ sở quận, huyện,
thị xã, xã, phường, thị trấn 2009 - 2010. - H. : Lao động, 2009. - 704tr. : bảng ; 27cm. -
294000đ. - 1500b s255047
209. Lịch sử bộ đội biên phòng thành phố Hồ Chí Minh (1975-2005) / B.s.: Trần Hải
Phong, Trần Xuân Lịch, Nguyễn Duy Thắng... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2009. - 300tr., 13tr. ảnh ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư lệnh bộ đội biên phòng. Bộ Chỉ huy bộ đội biên phòng thành phố
Hồ Chí Minh. - Phụ lục cuối chính văn s255221
210. Lịch sử Đảng bộ bộ đội biên phòng (1959-2009) / B.s. : Vũ Mạnh Tường
(ch.b.), Nguyễn Công Dũng, Nguyễn Quang Dự... - H. : Công an nhân dân, 2010. - 1071tr.,
19tr. ảnh : bảng ; 24cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Đảng bộ Quân đội nhân dân Việt Nam. Đảng bộ Bộ đội biên phòng. -
Phụ lục: tr. 1020-1068. - Thư mục: tr. 1069-1070 s255884
211. Lịch sử xây dựng, chiến đấu và trưởng thành của lực lượng vũ trang nhân dân
huyện Triệu Phong (1945 - 2000) / B.s.: Lê Vạn Dân, Trần Khương Kham,Trương Xuân
Thuỷ... - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 299tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 400b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Ban chỉ huy Quân sự huyện Triệu Phong. - Phụ lục: tr. 282-
296 s255406
212. Nguyễn Hữu Tri. Hành chính công = Public administration / Nguyễn Hữu Tri,
Nguyễn Lan Phương. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010. - 204tr. : bảng ; 21cm. - 40000đ.
- 500b
Phụ lục: tr. 182-198. - Thư mục: tr. 199-200 s255155
213. Nguyễn Văn Tháp. Xây dựng đội ngũ giảng viên khoa học xã hội nhân văn
trong các trường đào tạo sĩ quan quân đội / Nguyễn Văn Tháp. - H. : Chính trị Quốc gia,
2009. - 170tr. ; 19cm. - 20000đ. - 400b
18
TMQGVN 4/2010
Thư mục: tr. 163-167 s255442
214. Phạm Văn Được. Lịch sử công tác Đảng công tác chính trị lực lượng vũ trang
tỉnh Bình Thuận (1945 - 2000) / Phạm Văn Được b.s. - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. -
555tr., 27tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đảng uỷ - Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Bình Thuận. - Phụ lục: tr. 487 - 549. -
Thư mục: tr. 550-552 s255415
215. Phan Huy Đường. Quản lý nhà nước về kinh tế / Phan Huy Đường. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 230tr. : sơ đồ ; 24cm. - 36000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Kinh tế. - Thư mục: tr. 227-
230 s256163
216. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên
chính / B.s., ch.b.: Đinh Văn Mậu, Nguyễn Văn Thâm, Võ Kim Sơn... - H. : Khoa học và
Kỹ thuật. - 21cm. - 72500đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Hành chính
Ph.2: Hành chính Nhà nước và công nghệ hành chính. - 2010. - 483tr. : minh hoạ. -
Thư mục: tr. 481-482 s255654
217. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên
/ B.s., ch.b.: Đinh Văn Mậu, Nguyễn Văn Thâm, Võ Kim Sơn... - H. : Khoa học và Kỹ
thuật. - 21cm. - 525000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Hành chính
Ph.2: Hành chính Nhà nước và công nghệ hành chính. - 2010. - 351tr. : sơ
đồ s255657
218. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên
chính / B.s., ch.b.: Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp, Nguyễn Trịnh Kiểm... - H. : Khoa học và
Kỹ thuật. - 21cm. - 73500đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Hành chính
Ph.3: Quản lý Nhà nước đối với ngành, lĩnh vực. - 2010. - 491tr. : hình vẽ,
bảng s255655
219. Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên
/ B.s., ch.b.: Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp, Nguyễn Trịnh Kiểm... - H. : Khoa học và Kỹ
thuật. - 21cm. - 825000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Hành chính
Ph.3: Quản lý Nhà nước đối với ngành, lĩnh vực. - 2010. - 551tr. : hình vẽ,
bảng s255658
220. Tiến Thành. Nghiệp vụ soạn thảo văn bản, công tác văn thư, lưu trữ và 342 mẫu
văn bản dùng cho doanh nghiệp, đơn vị hành chính sự nghiệp và chính quyền địa phương
2010 : Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý và điều hành... / Tiến Thành. - H. : Lao động,
2009. - 768tr. : bảng ; 27cm. - 294000đ. - 2000b s255046
221. Vũ Cao Đàm. Tuyển tập các công trình đã công bố / Vũ Cao Đàm ; Đào Thanh
Trường s.t., tuyển chọn. - H. : Thế giới. - 23cm. - 500b
T.3: Nghiên cứu quản lý. - 2009. - 433tr., 1tr. ảnh s255439

19
TMQGVN 4/2010
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI

222. Chất độc da cam tại Việt Nam tội ác hôm qua, thảm kịch hôm nay = Agent
orange in Vietnam yesterday's crime, today's tragedy : Sách tham khảo. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2009. - 407tr., 15tr. ảnh : bảng, bản đồ ; 21cm. - 70000đ. - 700b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Tổ chức Hữu nghị Tp. Hồ Chí Minh... - Chính văn bằng 2
thứ tiếng: Việt - Anh s255393
223. Hoàng Mạnh Cừ. Giáo trình kinh tế bảo hiểm / Hoàng Mạnh Cừ. - Huế : Đại
học Huế, 2008. - 218tr. ; 24cm. - 24500đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Huế. Trung tâm đào tạo từ xa. - Thư mục: tr.
216 s255952
224. Hội người Việt Nam tại Pháp - 90 năm một con đường. - H. : Chính trị Quốc
gia, 2010. - 89tr. : ảnh ; 25x19cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội người Việt Nam tại Pháp s255480
225. Lịch sử truyền thống công an quận Hoàn Kiếm (1945 - 2010) : Công trình chào
mừng kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội và 65 năm ngày truyền thống lực lượng
Công an nhân dân Việt Nam / B.s.: Đinh Việt Dũng, Phạm Thanh Hải, Phạm Quốc
Hưng... - H. : Chính trị Quốc gia, 2010. - 259tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Công an thành phố Hà Nội. Công an quận Hoàn Kiếm. - Phụ lục: tr. 250-
259 s255392
226. Lịch sử trường Trung cấp An ninh nhân dân I (1968 - 2008) / Đặng Đình Khánh
(ch.b.), Phan Xuân Hải, Phan Văn Quyết, Lê Việt Hùng. - H. : Công an nhân dân, 2010. -
239tr., 16 tr. ảnh màu ; 19cm. - 220b
ĐTTS ghi : Bộ Công an. Trường Trung cấp An ninh nhân dân I. - Phụ lục: tr. 231-
237 s255811
227. Ngô Minh Thường. Lịch sử công an huyện Định Hoá (1947 - 2007) / B.s.: Ngô
Minh Thường (ch.b.), Nguyễn Thanh Tâm ; Tư liệu: Đặng Thành Chung... - H. : Công an
nhân dân, 2010. - 511tr., 27 tr. ảnh màu ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi : Công an tỉnh Thái Nguyên. Công an huyện Định Hoá. - Phụ lục: tr. 503-
508 s255810
228. Sàng lọc, phát hiện, chăm sóc và tư vấn cho nạn nhân bị bạo lực giới tại các cơ
sở y tế = Screening, detecting, providing health care and conseling services for gender
based violence victims at heath establishments : Sách chuyên khảo / B.s.: Lê Anh Tuấn
(ch.b.), Phạm Lê Tuấn, Lê Thị Phương Mai, Nguyễn Thị Vân Anh. - H. : Nxb. Hà Nội,
2009. - 268 tr. : minh hoạ ; 22cm. - 3000b
Phụ lục: tr. 49-122. - Thư mục: tr. 123-126 s255386
229. Trần Đình Tuấn. Công tác xã hội : Lý thuyết và thực hành / Trần Đình Tuấn. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 316tr. : bảng ; 24cm. - 50000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. - Phụ lục: tr. 255-
305. - Thư mục: tr. 307-309 s256158

GIÁO DỤC

230. Bài tập tiếng Việt nâng cao lớp 2 / Đặng Thị Trà, Trần Thị Hằng. - H. : Đại học
Sư phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.1. - 2009. - 72tr. : bảng s255838
20
TMQGVN 4/2010
231. Bài tập tiếng Việt nâng cao lớp 2 / Đặng Thị Trà, Trần Thị Hằng. - H. : Đại học
Sư phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 72tr. s255839
232. Bài tập tiếng Việt nâng cao lớp 5 / Đặng Thị Trà, Nguyễn Quang Hưng. - H. :
Đại học Sư phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.1. - 2009. - 88tr. : bảng s255831
233. Bài tập tiếng Việt nâng cao lớp 5 / Đặng Thị Trà, Nguyễn Quang Hưng. - H. :
Đại học Sư phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.2. - 2010. - 88tr. s255830
234. Bài tập toán nâng cao lớp 1 / Đặng Thị Trà, Mai Thị Thảo. - H. : Đại học Sư
phạm. - 24cm. - 15000đ. - 5000b
T.1. - 2009. - 40tr. : hình vẽ s255841
235. Bài tập toán nâng cao lớp 1 / Đặng Thị Trà, Mai Thị Thảo. - H. : Đại học Sư
phạm. - 24cm. - 15000đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 52tr. : hình vẽ s255842
236. Bài tập toán nâng cao lớp 3 / Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. - H. : Đại học Sư
phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.1. - 2010. - 60tr. : hình vẽ, bảng s255837
237. Bài tập toán nâng cao lớp 3 / Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. - H. : Đại học Sư
phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.2. - 2010. - 60tr. : hình vẽ, bảng s255836
238. Bài tập toán nâng cao lớp 4 / Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. - H. : Đại học Sư
phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.1. - 2009. - 72tr. : minh họa s255835
239. Bài tập toán nâng cao lớp 4 / Đặng Thị Trà, Hoàng Thị Việt. - H. : Đại học Sư
phạm. - 24cm. - 20000đ. - 5000b
T.2. - 2009. - 80tr. : hình vẽ, bảng s255834
240. Bé làm quen chữ viết : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Đặng Thị Phương Phi. - Tái bản
lần thứ 13. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4600đ. - 27000b
T.1. - 2009. - 32tr. : tranh màu, ảnh s255233
241. Bé làm quen chữ viết : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Đặng Thị Phương Phi. - Tái bản
lần thứ 13. - H. : Giáo dục. - 24cm. - 4600đ. - 27000b
T.2. - 2009. - 34tr. : tranh màu, ảnh s255234
242. Bé làm quen với môi trường xung quanh : Sách dùng cho trẻ mẫu giáo 3 - 4
tuổi / Đặng Thị Phương Phi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2010. - 25tr. : tranh vẽ ;
17x24cm. - 4600đ. - 15000b s255354
243. Bé làm quen với môi trường xung quanh : Sách dùng cho trẻ mẫu giáo 5 -6 tuổi
/ Đặng Thị Phương Phi. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2010. - 25tr. : tranh vẽ ; 17x24
cm. - 4600đ. - 27000b s255355
244. Bé tập vẽ đường nét cơ bản : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Đặng Thị Phương Phi. - Tái
bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2009. - 34tr. : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm. - 3500đ. -
27000b s255232
245. Bé thích học toán : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Đặng Thị Phương Phi. - Tái bản lần
thứ 3. - H. : Giáo dục, 2009. - 32tr. : tranh màu ; 24cm. - 4600đ. - 27000b s255231

21
TMQGVN 4/2010

246. Bé yêu học khoa học : Dành cho các cháu chuẩn bị vào lớp 1 / Lời: 何?飙ư ;
Minh hoạ 谭志?君子?; Dịh: Nguyễ ThịPhư?ng Thanh, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. -
21cm. - (Tủsách Phát triể tưduy dành cho bé ởlứ tuổ mẫ giáo). - 14000đ - 3000b
T.1. - 2009. - 64tr. : tranh màu s255227

247. Bé yêu họ khoa họ : Dành cho các cháu chuẩ bịvào lớ 1 / Lờ: 何?飙ư ; Minh
hoạ 谭志?君子?; Dịh: Nguyễ ThịPhư?ng Thanh, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. -
21cm. - (Tủsách Phát triể tưduy dành cho bé ởlứ tuổ mẫ giáo). - 14000đ - 3000b
T.2. - 2009. - 65tr. : tranh màu s255228

248. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu chuẩ bịvào lớ 1 / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ 蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 21cm. -
(Tủsách Phát triể tưduy dành cho bé ởlứ tuổ mẫ giáo). - 14500đ - 3000b
T.1. - 2009. - 65tr. : tranh màu s255229

249. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu ởlứ tuổ mẫ giáo / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ 蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 17x19cm. -
(Tủsách Mẫ giáo. Phát triể tưduy cho bé). - 10000đ - 3000b
T.1. - 2010. - 37tr. : tranh vẽ s255348

250. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu chuẩ bịvào lớ 1 / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 21cm. -
(Tủsách Phát triể tưduy dành cho bé ởlứ tuổ mẫ giáo). - 14500đ - 3000b
T.2. - 2009. - 65tr. : tranh màu s255230

251. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu ởlứ tuổ mẫ giáo / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ 蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 17x19cm. -
(Tủsách Mẫ giáo. Phát triể tưduy cho bé). - 10000đ - 3000b
T.2. - 2010. - 37tr. : tranh vẽ s255349

252. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu ởlứ tuổ mẫ giáo / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 17x19cm. -
(Tủsách Mẫ giáo. Phát triể tưduy cho bé). - 10000đ - 3000b
T.3. - 2010. - 37tr. : tranh vẽ s255350

253. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu ởlứ tuổ mẫ giáo / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 17x19cm. -
(Tủsách Mẫ giáo. Phát triể tưduy cho bé). - 10000đ - 3000b
T.4. - 2010. - 37tr. : tranh vẽ s255351

254. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu ởlứ tuổ mẫ giáo / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 17x19cm. -
(Tủsách Mẫ giáo. Phát triể tưduy cho bé). - 10000đ - 3000b
T.5. - 2010. - 37tr. : tranh vẽ s255352

255. Bé yêu họ toán họ : Dành cho các cháu ởlứ tuổ mẫ giáo / Lờ: 韦Ô慧文 ; Minh
hoạ蔡雷, 蒙?彦? ; Dịh: Cù ThịThuý Lan, Dư?ng Minh Hào. - H. : Giáo dụ. - 17x19cm. -
(Tủsách Mẫ giáo. Phát triể tưduy cho bé). - 10000đ - 3000b
T.6. - 2010. - 37tr. : tranh vẽ s255353
22
TMQGVN 4/2010
256. Bùi Xuân Đnh. Tiế sĩNho họ Thăg Long - Hà Nộ / Bùi Xuân Đnh b.s. - H. :
Thanh niên, 2010. - 355tr. : bảg ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 55000đ -
800b
Thưmụ: tr. 341-349 s255291
257. Cả cách và xây dựg chư?ng trình đo tạ kỹthuậ theo phư?ng pháp tiế cậ CDIO =
Rethinking engineering education the CDIO approach / Edward Crawley, Johan
Malmqvist, Soren Ostlund, Doris R. Brodeur ; Biên dịh: HồTấ Nhự, Đàn ThịMinh Trinh. -
Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2010. - 332tr. : minh hoạ; 24cm. -
70000đ - 1000b
Thưmụ cuố mỗ phầ . - Phụlụ: tr. 299-332 s255553
258. Cẩ nang nhữg kỹnăg thự hành xã hộ cầ thiế cho sinh viên / B.s.: Trung tâm Đo
tạ và Ứng dụg Khoa họ tâm lý Hồ Việ, Bùi Vă Vư?ng, Đo Duy Thiệ Bả, Nguyễ ThịLê An.
- Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. - 139tr. : minh hoạ; 19cm. - 23000đ - 2000b s255150
259. Chữcái và sốđ?m / Hoà Bình b.s. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 40tr. : tranh vẽ; 20cm. -
(Làm quen và nhậ biế). - 15000đ - 1500b s255572
260. Dạ trẻbiế chia sẻ: Chúng mình cùng ấ áp / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. :
Mỹthuậ, 2009. - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gở mởtâm hồ trẻ. - 10000đ -
2000b s255139
261. Dạ trẻbiế giữlờ : Tớđ nhậ lờ rồ / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. : Mỹthuậ, 2009. -
23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gợ mởtâm hồ trẻ. - 10000đ - 2000b s255141
262. Dạ trẻbiế khốg chếtâm trạg : Sưtửcáu giậ / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. :
Mỹthuậ, 2009. - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gợ mởtâm hồ trẻ. - 10000đ -
2000b s255143
263. Dạ trẻbiế yêu thư?ng : Đ?ng buồ nhé / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. : Mỹthuậ,
2009. - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gợ mởtâm hồ trẻ. - 10000đ - 2000b s255144
264. Dạ trẻnhậ biế bả thân : Biế tựtìm niề vui / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. :
Mỹthuậ, 2009. - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gợ mởtâm hồ trẻ. - 10000đ -
2000b s255138
265. Dạ trẻtính đàn kế : Mọ ngư?i cùng lạ đy / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. :
Mỹthuậ, 2009. - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gợ mởtâm hồ trẻ. - 10000đ -
2000 s255140
266. Dạ trẻtính kiên trì : Thỏcon kiên trì / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. : Mỹthuậ,
2009. - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gợ mởtâm hồ trẻ. - 10000đ - 2000b s255142
267. Dạ trẻtính tựlậ : Biế suy nghĩtìm cách / Bìa, trình bày: Phạ Bình. - H. : Mỹthuậ,
2009. - 23tr. : tranh màu ; 19cm. - (EQ gợ mởtâm hồ trẻ. - 10000đ - 2000b s255145
268. Đ?n trư?ng / Hoà Bình b.s. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 24tr. : tranh màu ; 20cm. -
(Làm quen và nhậ biế). - 11000đ - 1500b s255569
269. Đ thă bả tàng / Hoà Bình b.s. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 24tr. : ảh màu ; 20cm. -
(Làm quen và nhậ biế). - 11000đ - 1500b s255568
270. Đ? vậ quanh em = First picture words objects / Cẩ Tú dịh. - H. : Dân trí ; Công
ty Vă hoá Đng A, 2010. - 48tr. : tranh màu ; 26cm. - (Bé làm quen vớ tiếg Anh). - 45000đ
- 1500b s256015
271. Em tậ tô màu : Các con côn trùng. - H. : Dân trí, 2010. - 12tr. : tranh màu ;
26cm. - 12000đ - 500b s255880
23
TMQGVN 4/2010
272. Em tậ tô màu : Đ?ng vậ trong rừg và dư?i biể. - H. : Dân trí, 2010. - 12tr. :
tranh màu ; 26cm. - 12000đ - 500b s255881
273. Em tậ tô màu : Rừg xanh củ em. - H. : Dân trí, 2010. - 12tr. : tranh màu ; 26cm.
- 12000đ - 500b s255878
274. Em tậ tô màu : Vậ nuôi gia đnh : 5-7 tuổ. - H. : Dân trí, 2010. - 12tr. : tranh
màu ; 26cm. - 12000đ - 500b s255882
275. Gấ Bogie họ từ= Bogie bear learns words / Cẩ Tú dịh. - H. : Dân trí ; Công ty
Vă hoá Đng A, 2010. - 56tr. : tranh màu ; 27cm. - (Bé làm quen vớ tiếg Anh). - 55000đ -
1500b s256017
276. Luyệ tậ tiếg Anh : Dành cho họ sinh tiể họ / Trầ ThịKhánh (ch.b.), Nguyễ Kim
Hiề, Nguyễ Mai Phư?ng. - Tái bả lầ thứ1. - H. : Giáo dụ. - 24cm. - 14000đ - 3000b
Q.3. - 2009. - 104tr. : minh hoạ s255238
277. Luyệ tậ tiếg Việ 5 : Củg cốvà nâng cao theo chuẩ kiế thứ, kĩnăg / Nguyễ
ThịHạh. - H. : Giáo dụ. - 24cm. - 30000đ - 3000b
T.1. - 2010. - 188tr. : bảg s255195
278. Luyệ tậ toán tiể họ / Đ? Trung Hiệ, VũMai Hư?ng. - In lầ thứ8. - H. : Đ?i họ
Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 5000b
Q.1, T.2. - 2010. - 64tr. : hình vẽ bảg s255847
279. Luyệ tậ toán tiể họ / Đ? Trung Hiệ, VũMai Hư?ng. - In lầ thứ7. - H. : Đ?i họ
Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 5000b
Q.2, T.2. - 2010. - 72tr. : hình vẽ bảg s255848
280. Luyệ tậ toán tiể họ / Đ? Trung Hiệ, VũMai Hư?ng. - In lầ thứ6. - H. : Đ?i họ
Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 5000b
Q.3, T.2. - 2010. - 72tr. : hình vẽ bảg s255849
281. Luyệ tậ toán tiể họ / Đ? Trung Hiệ, VũMai Hư?ng. - In lầ thứ3. - H. : Đ?i họ
Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 10000b
Q.5, T.2. - 2008. - 72tr. : hình vẽ bảg s255850
282. Luyệ viế chữđ?p 1 / Trầ ThịMinh Phư?ng. - H. : Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 5500đ
- 5000b
T.2. - 2009. - 36tr. s255840
283. Màu sắ và hình khố / Hoà Bình b.s. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 24tr. ; 20cm. - (Làm
quen và nhậ biế). - 11000đ - 1500b s255571
284. Minh Đ?c. Bí quyế họ tậ củ các thủkhoa / Minh Đ?c, Thanh Thư Kim Oanh. -
H. : Khoa họ Tựnhiên và Công nghệ 2009. - 155tr. ; 19cm. - (Tủsách gư?ng sáng). -
24000đ - 1000b s255795
285. Nghềnghiệ / Hoà Bình b.s. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 28tr. : tranh màu ; 20cm. -
(Làm quen và nhậ biế). - 12000đ - 1500b s255570
286. Nhữg đề cầ biế vềtuyể sinh đ?i họ và cao đ?ng nă 2010. - H. : Giáo dụ, 2010. -
392tr. : bảg ; 24cm. - 25000đ - 80000b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ s256108
287. Nhữg đề cầ biế vềtuyể sinh trung cấ chuyên nghiệ nă 2010. - H. : Giáo dụ,
2010. - 400tr. : bảg ; 24cm. - 25000đ - 20000b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ s256109

24
TMQGVN 4/2010
288. Phạ Vă Khoái. Khoa thi tiế sĩcuố cùng trong lịh sửkhoa cửViệ Nam : KỷMùi,
Khả Đ?nh nă thứtư 1919 / Phạ Vă Khoái. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 253tr. : bảg
; 24cm. - 40000đ - 300b
Đ?u bìa sách ghi: Đ?i họ Quố gia Hà Nộ. Trư?ng đ?i họ Khoa họ Xã hộ và Nhân vă.
- Thưmụ: tr. 249-253 s256157
289. Phát triể IQ toàn năg cho bé : 2 - 3 tuổ / Nguyễ Thanh Phư?ng dịh. - In lầ thứ2.
- H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủsách Cha mẹvui họ cùng con). -
30000đ - 3000b s256134
290. Phát triể IQ toàn năg cho bé : 3 - 4 tuổ / Nguyễ Thanh Phư?ng dịh. - In lầ thứ2.
- H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). -
30000đ - 3000b s256135
291. Phát triể IQ toàn năg cho bé : 4 - 5 tuổ / Nguyễ Thanh Phư?ng dịh. - In lầ thứ2.
- H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). -
30000đ - 3000b s256136
292. Phát triể IQ toàn năg cho bé : 5 - 6 tuổ / Nguyễ Thanh Phư?ng dịh. - In lầ thứ2.
- H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). -
30000đ - 3000b s256137
293. Phát triể IQ toàn năg cho bé : 6 - 7 tuổ / Nguyễ Thanh Phư?ng dịh. - In lầ thứ2.
- H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 24cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). -
30000đ - 3000b s256138
294. Phư?ng pháp dạ và họ đ?i họ : Sách dùng cho cán bộgiảg dạ và sinh viên các
trư?ng đ?i họ, cao đ?ng, trung họ chuyên nghiệ và dạ nghề.. / Nguyễ Cảh Toàn, Lê Khánh
Bằg (ch.b.), Lâm Quang Thiệ... - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 627tr. : minh hoạ; 27cm. -
148000đ - 1000b s255887
295. Quang Hồg. Bí quyế họ tậ hiệ quả/ Quang Hồg b.s. - Cà Mau : Nxb. Phư?ng
Đng, 2009. - 130tr. : bảg, sơđ? ; 21cm. - 20000đ - 1000b s255267
296. Quy chếtuyể sinh đ?i họ, cao đ?ng hệchính quy : Ban hành kèm theo thông
tưsố03/2010/TT-BGDĐ ngày 11/02/2010 củ Bộtrư?ng BộGiáo dụ và Đo tạ. - H. : Giáo dụ,
2010. - 84tr. ; 21cm. - 7500đ - 72000b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ s256106
297. Quy chếtuyể sinh trung cấ chuyên nghiệ. - H. : Giáo dụ, 2010. - 68tr. : bảg ;
21cm. - 6500đ - 20000b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ s256107

298. 600 chữHán : 学?前识ả?ệ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty
Vă hoá Nhân vă. - 27cm. - (Tủsách biế nói. Bút thông minh). - 25000đ - 1000b
T.1: 学?. - 2010. - 29tr. : tranh màu s256058

299. 600 chữHán : 学?前识ả?ệ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh. - 27cm.
- (Tủsách biế nói. Bút thông minh). - 25000đ - 1000b
T.2: 识ả. - 2010. - 29tr. : tranh màu s256059

300. 600 chữHán : 学?前识ả?ệ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty
Vă hoá Nhân vă. - 27cm. - (Tủsách biế nói. Bút thông minh). - 25000đ - 1000b
T.3: 前. - 2010. - 29tr. : tranh màu s256060

25
TMQGVN 4/2010

301. 600 chữHán : 学?前识ả?ệ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty
Vă hoá Nhân vă. - 27cm. - (Tủsách biế nói. Bút thông minh). - 25000đ - 1000b
T.4: 牛. - 2010. - 29tr. : tranh màu s256061

302. 600 chữHán : 学?前识ả?ệ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty
Vă hoá Nhân vă. - 27cm. - (Tủsách biế nói. Bút thông minh). - 25000đ - 1000b
T.5: 巾?. - 2010. - 29tr. : tranh màu s256062

303. 600 chữHán : 学?前识ả?ệ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty
Vă hoá Nhân vă. - 27cm. - (Tủsách biế nói. Bút thông minh). - 25000đ - 1000b
T.6: 乐?. - 2010. - 29tr. : tranh màu s256063
304. Sinh vậ dư?i nư?c / Trư?ng Bử Sinh. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh vẽ;
27cm. - (Vởtậ tô màu củ bé). - 8500đ - 2000b s255325
305. Thếgiớ củ bé gái 1 : 5-7 tuổ. - H. : Dân trí, 2010. - 12tr. : tranh vẽ; 26cm. - (Em
tậ tô màu). - 12000đ - 500b s255883
306. Tiếg Việ thự hành / Nguyễ Trí, Trầ ThịMinh Phư?ng, Hoàng Hoà Bình. - In lầ
thứ8. - H. : Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 5500b
Q.1, T.2. - 2010. - 72tr. : hình vẽ s255843
307. Tiếg Việ thự hành / Nguyễ Trí, Trầ ThịMinh Phư?ng, Nguyễ ThịHạh. - In lầ
thứ7. - H. : Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 5000b
Q.2, T.2. - 2010. - 72tr. : hình vẽ bảg s255844
308. Tiếg Việ thự hành / Nguyễ Trí (ch.b.), Trầ ThịMinh Phư?ng. - In lầ thứ6. - H. :
Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 9000đ - 5000b
Q.3, T.2. - 2010. - 64tr. : hình vẽ bảg s255845
309. Tiếg Việ thự hành / Nguyễ Trí (ch.b.), Trầ ThịMinh Phư?ng. - In lầ thứ4. - H. :
Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 5000b
Q.5, T.2. - 2010. - 72tr. : bảg s255846
310. Tìm hiể các trư?ng đ?i họ qua nhữg sốliệ tuyể sinh : Phía Bắ : Tài liệ phụ
vụkỳthi tuyể sinh nă họ 2010-2011 / Nguyễ Vă Thân (ch.b.), Phạ ThịYế, Thanh Tiế Thọ.. -
Tái bả lầ thứ4, có sử chữ, bổsung. - H. : Thốg kê, 2010. - 351tr. : bảg ; 24cm. - 35000đ -
7000b
Thưmụ: tr. 351 s255185
311. Tìm hiể các trư?ng đ?i họ qua nhữg sốliệ tuyể sinh : Phía Nam : Tài liệ phụ
vụkỳthi tuyể sinh nă họ 2010-2011 / Nguyễ Vă Thân (ch.b.), Phạ ThịYế, Dư?ng Tấ Thắg,
Nguyễ Quang Dũg. - Tái bả lầ thứ4, có sử chữ, bổsung. - H. : Thốg kê, 2010. - 351tr. : bảg
; 24cm. - 40000đ - 7000b
Thưmụ: tr. 351 s255184
312. Tìm hiể hệcao đ?ng trong các trư?ng đ?i họ và cao đ?ng qua nhữg sốliệ tuyể
sinh : Các khu vự phía Bắ / Nguyễ Vă Thân (ch.b.), Phạ ThịYế, Thanh Tiế Thọ.. - H. :
Thốg kê, 2010. - 311tr. : bảg ; 24cm. - 30000đ - 3000b
Thưmụ: tr. 311 s255183
313. Toán nâng cao lớ 5 / VũDư?ng Thuỵ Nguyễ Danh Ninh. - Tái bả lầ thứ3. - H. :
Giáo dụ. - 24cm. - 15500đ - 10000b
T.2. - 2009. - 127tr. : hình vẽ s255209

26
TMQGVN 4/2010
314. Trò chơ nhậ biế : 4 - 6 tuổ : Nộ dung phong phú, phù hợ vớ lứ tuổ mẫ giáo... /
Trầ La Giang dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 65tr. : tranh màu ; 24cm. - (Chơ vui họ tài). -
27000đ - 2000b s256140
315. Trò chơ quan sát : 4 - 6 tuổ : Nộ dung phong phú, phù hợ vớ lứ tuổ mẫ giáo... /
Trầ La Giang dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 65tr. : tranh màu ; 24cm. - (Chơ vui họ tài). -
27000đ - 2000b s256139
316. Trò chơ toán họ : 4 - 6 tuổ : Nộ dung phong phú, phù hợ vớ lứ tuổ mẫ giáo... /
Trầ La Giang dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 64tr. : tranh màu ; 24cm. - (Chơ vui họ tài). -
27000đ - 2000b s256141
317. Trò chơ vẽtranh : 4 - 6 tuổ : Nộ dung phong phú, phù hợ vớ lứ tuổ mẫ giáo... /
Trầ La Giang dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 65tr. : tranh màu ; 24cm. - (Chơ vui họ tài). -
27000đ - 2000b s256142
318. Trư?ng Nguyễ Hoàng - chân dung và kỷniệ. - Huế: Nxb. Thuậ Hoá. - 21cm. -
105000đ - 700b
T.6. - 2009. - 843tr. : ảh s255373
319. Từđể củ bé : Chủđể đ?ng vậ. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. - 24tr. : ảh ; 17x24cm. -
7000đ - 5000b s255397
320. Từđể củ bé : Chủđể gia đnh. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. - 24tr. : ảh ; 17x24cm. -
7000đ - 5000b s255401
321. Từđể củ bé : Chủđể khám phá tựnhiên. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. - 24tr. : ảh ;
17x24cm. - 7000đ - 5000b s255400
322. Từđể củ bé : Chủđể nghềnghiệ. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. - 24tr. : ảh ; 17x24cm.
- 7000đ - 5000b s255402
323. Từđể củ bé : Chủđể quê hư?ng đ?t nư?c - Bác Hồ - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. -
24tr. : ảh ; 17x24cm. - 7000đ - 5000b s255399
324. Từđể củ bé : Chủđể thự vậ. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. - 24tr. : ảh ; 17x24cm. -
7000đ - 5000b s255398
325. Từđể củ bé : Chủđể trư?ng mầ non. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. - 24tr. : ảh ;
17x24cm. - 7000đ - 5000b s255396
326. Ư?c mơcủ bé. - H. : Dân trí, 2010. - 18tr. : tranh màu ; 26cm. - (Bé tậ tô màu). -
15000đ - 500b s255879
327. Vởbài tậ trắ nghiệ và tựluậ tiếg Việ 4 / Trầ ThịMinh Phư?ng. - In lầ thứ2. - H. :
Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 9000đ - 5000b
T.2. - 2009. - 72tr. : bảg s255833
328. Vởbài tậ trắ nghiệ và tựluậ tiếg Việ 5 / Trầ ThịMinh Phư?ng. - In lầ thứ2. - H. :
Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 9000đ - 5000b
T.2. - 2009. - 72tr. : bảg s255829
329. Vởbài tậ trắ nghiệ và tựluậ toán 4 / Đ? Trung Hiệ, VũVă Dư?ng, VũMai
Hư?ng. - In lầ thứ2. - H. : Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 9000đ - 5000b
T.2. - 2009. - 72tr. : hình vẽ bảg s255832
330. Vởbài tậ trắ nghiệ và tựluậ toán 5 / Đ? Trung Hiệ, VũVă Dư?ng, VũMai
Hư?ng. - H. : Đ?i họ Sưphạ. - 24cm. - 7800đ - 5000b
T.2. - 2008. - 72tr. : hình vẽ bảg s255828

27
TMQGVN 4/2010
331. VũCao Đm. Tuyể tậ các công trình đ công bố/ VũCao Đm ; Đo Thanh Trư?ng
s.t., tuyể chọ. - H. : Thếgiớ. - 23cm. - 500b
T.4: Nghịh lý củ khoa họ và giáo dụ trong xã hộ đ?ơg đ?i Việ Nam. - 2009. - 383tr.,
1tr. ảh s255440
332. Vui họ nhữg từđ?u tiên = Fun with first words / Cẩ Tú dịh. - H. : Dân trí ; Công
ty Vă hoá Đng A, 2010. - 36tr. : tranh màu ; 26cm. - (Bé làm quen vớ tiếg Anh). - 45000đ
- 1500b s256016

THƯ?NG MẠ, CÁC PHƯ?NG TIỆ TRUYỀ THÔNG VÀ GTVT

333. Đ?ng ThịKim Liên. Niên giám tiêu dùng Việ Nam / Đ?ng ThịKim Liên b.s. -
H. : Nxb. Hà Nộ, 2009. - 136tr., 16tr. quảg cáo ; 30cm. - 500b s255516
334. Kỷyế hộ nghịđể hình tiên tiế cơquan tậ đàn giai đạ 2005 - 2009 / B.s.: Đ?
ThịSơ, Nguyễ ThịBích Liên, Ngô Trọg Thái, VũNgọ Anh. - H. : Thông tin và Truyề thông,
2010. - 222tr., 4tr. ảh : bảg, ảh ; 24cm. - 400b
ĐTS ghi: Tậ đàn Bư chính viễ thông Việ Nam. Cơquan Tậ đàn. - Phụlụ: tr. 213-
222 s256083
335. Nguyễ Xuân Vinh. Tính toán và thiế kếchi tiế các yế tốnút giao thông khác mứ /
Nguyễ Xuân Vinh (ch.b.), Nguyễ Vă Hùng. - H. : Xây dựg, 2009. - 388tr. : minh hoạ;
27cm. - 97000đ - 200b
Phụlụ: tr. 376-384. - Thưmụ: tr. 385 s255168
336. Richardson, Linda. Đ?ng nói nhiề hãy bắ đ?u bán : Hư?ng dẫ cách đ?i thoạ thu
hút và tậ trung vào nhu cầ củ khách hàng đ? đc kế thư?ng vụthành công / Linda
Richardson ; Lê Minh Cẩ dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 380tr. ;
21cm. - 72000đ - 1000b s255395
337. Triệ Hồg Cẩ. Vậ tả quố tếvà bả hiể vậ tả quố tế/ Triệ Hồg Cẩ. - H. : Thốg kê,
2009. - 503tr. : bảg ; 24cm. - 68500đ - 2000b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Kinh tếTp. HồChí Minh. Khoa Thư?ng mạ - Du lịh. -
Phụlụ: tr. 411-502. - Thưmụ: tr. 503 s255180
338. Vă kiệ đ?i hộ UPU Giơ- Ne - Vơ2008. - H. : Thông tin và Truyề thông. - 21cm.
- 35000đ - 600b
ĐTS ghi: Liên minh Bư chính thếgiớ
T.1: Nghịđ?nh thưbổsung lầ thứ8 đ?i vớ hiế chư?ng liên minh bư chính thếgiớ... -
2010. - 226tr. s256100

PHONG TỤ, NGHI LỄVÀ VĂ HOÁ DÂN GIAN

339. Củ thiên trảđ?a : Truyệ tranh / Tranh: Tô Chiêm ; Hồg Hà b.s. - In lầ thứ6. - H.
: Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ Nam). - 10000đ
- 3000b s255614
340. Dũg sĩĐm Rông : Truyệ tranh / Tranh: TạHuy Long ; Hồg Hà b.s. - In lầ thứ4. -
H. : Kim Đ?ng, 2010. - 32tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ Nam). -
10000đ - 3000b s255612

28
TMQGVN 4/2010
341. Đ? ThịHả. Ca Thư: Nhữg câu hát củ ngư?i Sán Chay : Phiên âm, dịh nghĩ, giớ
thiệ / Đ? ThịHả ch.b. ; Dịh: Đ? ThịHả... ; Đ? ThịHả h.đ. - H. : Từđể Bách khoa, 2010. -
595tr. ; 21cm. - 1100b
ĐTS ghi: Hộ vă nghệDân gian Việ Nam s256082
342. Giấ đ?u hởđổ : Phỏg theo truyệ cư?i dân gian Việ Nam : Truyệ tranh / Tranh:
Anh Phư?ng. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ cư?i dân
gian). - 25000đ - 3000b s256167
343. Hoàng Mai. Đ?t tên cho bé / Hoàng Mai b.s. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 143tr. : bảg,
ảh ; 19cm. - 22000đ - 1000b s255500
344. Hoàng ThếXư?ng. Làng Đ Sỹsựtích và truyề thốg vă hoá dân gian / Hoàng
ThếXư?ng. - H. : Từđể Bách khoa, 2009. - 271tr. : bảg, sơđ? ; 21cm. - 1100b
ĐTS ghi: Hộ Vă nghệDân gian Việ Nam. - Phụlụ: tr. 242-267 s255123
345. Hũbạ củ ngư?i cha : Phỏg theo truyệ cổtích Chă : Truyệ tranh / Tranh : Bùi Vă
Phúc. - H. : Giáo dụ ; Tp. HồChí Minh : Room to read, 2010. - 28tr. : tranh màu ;
35x48cm s255332
346. Lam Khê. 36 sả vậ Thăg Long - Hà Nộ / S.t., b.s.: Lam Khê, Khánh Minh. - H. :
Thanh niên, 2010. - 127tr. : ảh ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 22000đ -
1000b s255286
347. Lê Ngọ Thắg. Vă hoá các dân tộ thiể sốvùng Nam bộViệ Nam : Giáo trình dành
cho sinh viên đ?i họ và cao đ?ng ngành Vă hoá Dân tộ thiể số/ Lê Ngọ Thắg. - H. : Đ?i họ
Quố gia Hà Nộ, 2009. - 290tr. : ảh, bảg ; 21cm. - 35000đ - 1500b
Đ?u bìa sách ghi: Trư?ng đ?i họ Vă hoá Hà Nộ. - Thưmụ: tr. 285-290 s256161
348. Lễhộ xứThanh / Lê Thành Hiể, Nguyễ Ngọ Khiế, Trầ ThịLiên... - Thanh Hoá :
Nxb. Thanh Hoá. - 21cm. - 520b
ĐTS ghi: Ban quả lý Di tích và Danh thắg Thanh Hoá
T.1. - 2009. - 228tr., 4tr.ảh màu s256007
349. Lý Khắ Cung. Hà Nộ vă hoá và phong tụ / Lý Khắ Cung. - H. : Thờ đ?i, 2010. -
518tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 80000đ - 700b s255807
350. Nguyễ Xuân Hư?ng. Tín ngư?ng cưdân ven biể Quảg Nam - Đ Nẵg : Hình thái,
đ?c trưg và giá trị/ Nguyễ Xuân Hư?ng. - H. : Từđể Bách khoa ; Việ Vă hoá, 2009. - 425tr.
: minh hoạ; 21cm. - 80000đ - 500b
Thưmụ: tr. 262-279. - Phụlụ: tr. 332-424 s255122
351. Nhữg bài ca giáo lý : Sách cổngư?i Dao / Trầ Hữ Sơ (ch.b.), Triệ Vă Quẩ,
Nguyễ Vă Thắg... - H. : Vă hoá dân tộ, 2009. - 542tr., 4tr. ảh màu ; 21cm. -
1050b s255616
352. Nhữg chuyệ thầ kì : Anh em Phalary và lũyêu quái / S.t., phỏg dịh: Huỳh Phan
Thanh Yên, Nguyễ Hoàng Anh. - H. : Giáo dụ, 2009. - 188tr. : tranh vẽ ảh ; 20cm. -
20500đ - 3000b s255241
353. Nhữg chuyệ thầ kì : Sáu dũg sĩchiế thắg tấ cả/ S.t., phỏg dịh: Huỳh Phan Thanh
Yên, Nguyễ Hoàng Anh. - H. : Giáo dụ, 2009. - 192tr. : tranh vẽ; 20cm. - 21000đ -
3000b s255193
354. Nhữg giá trịlịh sửvă hoá 1000 nă Thăg Long - Hà Nộ / B.s.: Nguyễ Viế Chứ
(ch.b.), Huỳh Khái Vinh, Đ? Huy... - H. : Thờ đ?i, 2010. - 298tr. ; 21cm. - (Thăg Long -
Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 47000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 293-296 s255506
29
TMQGVN 4/2010
355. Phan Hữ Dậ. Thằg Vanh : Hồ ứ thờ niên thiế / Phan Hữ Dậ. - H. : Vă họ, 2010.
- 321tr. : ảh ; 21cm. - 90000đ - 500b s255779
356. Phong vịTế Việ / Trầ Quố Vư?ng, Chu Hả, Phạ Vă Sơ... - H. : Phụnữ 2010. -
299tr. ; 21cm. - 46000đ - 1500b
Thưmụ: tr. 296-297 s255424
357. Phù thuỷsợma : Phỏg theo truyệ cư?i dân gian Việ Nam : Truyệ tranh / Tranh:
Anh Phư?ng. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ cư?i dân
gian). - 25000đ - 3000b s256170
358. Quố Vă. 36 lễhộ Thăg Long - Hà Nộ / Quố Vă tuyể chọ, b.s. - H. : Thanh niên,
2010. - 126tr. ; 21cm. - (Tủsách Tinh hoa Thăg Long - Hà Nộ. Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă
vă hiế). - 22000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 124 s255293
359. Sách cổngư?i Dao / Trầ Hữ Sơ (ch.b.), Hoàng SĩLự, Hoàng ThịHư?ng... - H. :
Vă hoá dân tộ. - 21cm. - 785b
T.1: Truyệ thơ - 2009. - 763tr., 4tr. ảh s255298
360. Sọdừ : Truyệ tranh / Tranh: Anh Phư?ng ; Hồg Hà b.s. - In lầ thứ8. - H. : Kim
Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ Nam). - 10000đ -
7000b s255609
361. Sựtích bánh chưg, bánh dày : Truyệ tranh / Tranh: TạThúc Bình ; Hồg Hà b.s. -
In lầ thứ10. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ
Nam). - 12500đ - 5000b s256168
362. Sựtích chú Cuộ cung trăg : Truyệ tranh / Tranh: TạHuy Long ; Hồg Hà b.s. - In
lầ thứ5. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ
Nam). - 12500đ - 3000b s256169
363. Sựtích HồGư?m : Truyệ tranh / Tranh: VũDuy Nghĩ ; Hồg Hà b.s. - In lầ thứ10.
- H. : Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ Nam). -
12500đ - 5000b s256173
364. Tân Việ. Việ họ/ Tân Việ. - In lầ thứ10. - H. : Vă hoá dân tộ, 2010. - 74tr. :
minh hoạ; 27cm. - 15000đ - 300b
Phụlụ: tr. 60-72 s255631
365. Thằg Quấ : Truyệ tranh / Tranh: Nguyễ Công Hoan ; Truyệ: Nguyễ Huy Tư?ng.
- In lầ thứ3. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ
Nam). - 10000đ - 3000b s256172
366. Thầ thoạ Âu - Mĩ/ Biên dịh: Dư?ng Minh Hào... - H. : Giáo dụ, 2009. - 207tr. ;
21cm. - (Vă họ thếgiớ dành cho thiế nhi). - 25000đ - 2000b s255225
367. Thi nói khoác : Phỏg theo truyệ cư?i dân gian Việ Nam : Truyệ tranh / Tranh:
Anh Phư?ng. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 79tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ cư?i dân
gian). - 25000đ - 3000b s256171
368. Thông báo vă hoá 2009 / Đàn Ánh Dư?ng, Nguyễ Đ?nh, Nguyễ SỹTuấ... - H. :
Từđể Bách khoa, 2010. - 730tr. : bảg, ảh ; 27cm. - 150000đ - 200b
ĐTS ghi: Việ Khoa họ xã hộ Việ Nam. Việ Nghiên cứ Vă hoá. - Thưmụ cuố mỗ
bài s256080
369. Trầ Quố Vư?ng. Lịh, tế, tửvi, phong thuỷvà 12 con giáp / Trầ Quố Vư?ng. - H. :
Thờ đ?i, 2009. - 215tr. ; 20cm. - 34000đ - 500b s255512

30
TMQGVN 4/2010
370. Triệ ThịMai. Hành trình đ tìm vía củ pự Ngạ / Triệ ThịMai. - H. : Từđể Bách
khoa, 2009. - 347tr., 4tr. ảh ; 21cm. - 1100b
ĐTS ghi: Hộ Vă nghệDân gian Việ Nam. - Phụlụ: tr. 265-346 s255110
371. Trư?ng SỹHùng. Hư?ng ư?c Hà Nộ / Trư?ng SỹHùng ch.b. ; S.t.: Đo TốUyên...
- H. : Từđể Bách khoa ; Việ Vă hoá. - 24cm. - 132000đ - 2000b
T.1: Các huyệ Hoàng Long, Thanh Trì và mộ sốvùng lân cậ. - 2009. -
726tr. s255115
372. Trư?ng SỹHùng. Hư?ng ư?c Hà Nộ / Trư?ng SỹHùng ch.b. ; Đo TốUyên... - H.
: Từđể Bách khoa ; Việ Vă hoá. - 24cm. - 138000đ - 2000b
T.2: Các huyệ TừLiêm, Gia Lâm, Đng Anh và Sóc Sơ. - 2009. - 767tr. s255116
373. TừThứ gặ tiên : Truyệ tranh / Tranh: Phư?ng Hoa ; Hồg Hà b.s. - In lầ thứ8. -
H. : Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ Nam). -
10000đ - 3000b s255611
374. Viên ngọ ếh : Truyệ tranh / Tranh: Lê Minh Hả ; Hồg Hà b.s. - In lầ thứ2. - H. :
Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ Nam). - 10000đ -
5000b s255613
375. Viên ngọ ư?c : Truyệ tranh / Tranh: Phạ Ngọ Tuấ ; Hồg Hà b.s. - In lầ thứ7. - H.
: Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyệ dân gian Việ Nam). - 10000đ
- 3000b s256174

NGÔN NGỮ 376. 301 câu đm thoạ tiếg Hoa : Nhữg để mớ: Bài giớ thiệ vềngữâm và
chữviế tiếg Hoa... / Biên dịh: Trư?ng Vă Giớ, Lê Khắ Kiề Lụ. - H. : Khoa họ xã hộ, 2009.
- 402tr. : bảg ; 21cm. - 22000đ - 1000b
ĐTS ghi: Họ việ Ngôn ngữBắ Kinh. - Phụlụ: tr. 383-394 s255105
377. Bả Khâm. Writing V / Bả Khâm, Trư?ng Bạh Lê. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. -
96tr. : bảg ; 24cm. - 500b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa s255955
378. Bùi Lê Quỳh Giao. Listening I : Giáo trình / Bùi Lê Quỳh Giao. - Huế: Đ?i họ
Huế 2009. - 241tr. ; 24cm. - 27000đ - 350b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ : tr. 241 s255987
379. Cái Ngọ Duy Anh. Study guide to reading IV : Giáo trình / Cái Ngọ Duy Anh,
Nguyễ HồHoàng Thuỷ - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 103tr. : bảg ; 24cm. - 12000đ - 500b
Đ?u bìa sách ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 103 s255941
380. Đ?ng Ngọ Hiế. A course of English literature : Giáo trình / Đ?ng Ngọ Hiế. -
Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 171tr. ; 24cm. - 14800đ - 500b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa s255981
381. English for economics and business / TạThịHuệ Trịh Mai Thu, Phạ
NhưCư?ng... - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 175tr. : minh hoạ; 23cm. - 200b
ĐTS ghi: Ministry of Education and Traning. Thai Nguyen University. - Thưmụ: tr.
131-134. - Phụlụ: tr. 135-175 s255652
382. Hoàng Long. Từđể Tiếg Việ / Hoàng Long ch.b. ; Ban dịh thuậ - biên tậ từđể
DALISA biên tậ. - Tái bả lầ thứ4, có sử đ?i, bổsung. - H. : Từđể Bách khoa, 2009. - 912tr.
; 18cm. - 48000đ - 500b s255153

31
TMQGVN 4/2010

383. Họ cụ từtiếg Anh qua tranh biế hoạ/ Ch.b.: 王?维?东, 赵ễ?đ?ĩ ; Tô Ngọ Bình
dịh ; 李?玉?丽? đ? hoạ - H. : Giáo dụ. - 15cm. - 38000đ - 3000b
T.3. - 2009. - 343tr. : tranh màu s255347
384. Hu Min. Essential writing for IELTS / Ch.b.: Hu Min, John A Gordon ; Lê Huy
Lâm chuyể ngữphầ chú giả. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty Nhân Trí
Việ, 2010. - 195tr. : minh hoạ; 26cm. - 78000đ - 2000b s255322
385. Huyề Thanh. Tựhọ chữPhạ Siddham : Đ?i chiế chữLantsa và Devanàgarì /
Huyề Thanh, Dư?ng Đ?c Thịh, Tốg Phư?c Khả. - Cà Mau : Nxb. Phư?ng Đng, 2009. -
206tr. ; 24cm. - 40000đ - 1000b
Phụlụ: tr. 193-197, 199-204. - Thưmụ: tr. 198 s255119
386. Jolley, Paul. Luyệ kỹnăg Nói tiếg Anh cho ngư?i bắ đ?u họ = Speak out for
beginners / Paul Jolley ch.b. ; Dịh : Lê Huy Lâm, Phạ Vă Thuậ. - Tp. HồChí Minh : Nxb.
Tp. HồChí Minh. - 23cm. - 110000đ - 2000b
T.2. - 2009. - 247tr. + 1CD s256045
387. Lã Thành. Từđể thành ngữAnh - Việ = Dictionary of English - Vietnamese
idioms / B.s.: Lã Thành, Trịh Thu Hư?ng, Trung Dũg. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. -
1278tr. ; 24cm. - 255000đ - 1000b s256076
388. Le Pham Hoai Huong. Speaking I : Giáo trình / Le Pham Hoai Huong. - Huế:
Đ?i họ Huế 2009. - 35tr. : bảg ; 24cm. - 5500đ - 200b
Đ?u bìa sách ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa s255953
389. Lư Trọg Tuấ. Dịh thuậ vă bả khoa họ : Trên cơsởngữliệ các chuyên ngành hoá
họ, sinh họ và y họ / Lư Trọg Tuấ. - H. : Khoa họ xã hộ, 2009. - 342tr. : hình vẽ bảg ;
24cm. - 89000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 253-272. - Phụlụ: tr. 273-342 s255103
390. 1000 câu trắ nghiệ tiếg Anh : Chuyên đ? chọ câu đ?ng nghĩ = Sentense of the
same meaning : Tài liệ ôn thi đ?i họ / Vĩh Bá s.t., tuyể chọ. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ,
2010. - 230tr. ; 24cm. - 36000đ - 2000b
Thưmụ: tr. 2 s255901
391. Nguyễ Chí Hoà. Nộ dung và phư?ng pháp giảg dạ từvựg tiếg Việ thự hành /
Nguyễ Chí Hoà. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 328tr. : minh hoạ; 24cm. - 51000đ -
300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Hà Nộ. Trư?ng đ?i họ Khoa họ Xã hộ và Nhân vă. -
Thưmụ: tr. 319-328 s256160
392. Nguyễ Chí Hoà. Rèn luyệ kỹnăg đ?c và soạ thả vă bả / Nguyễ Chí Hoà. - H. :
Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 455tr. : minh hoạ; 24cm. - 70000đ - 100b
Đ?u bìa sách ghi: Trư?ng đ?i họ Khoa họ Xã hộ và Nhân vă. - Phụlụ: tr. 413-448. -
Thưmụ: tr. 449-455 s256159
393. Nguyễ Minh Đ?c. Cẩ nang viế thưtiếg Anh trong kinh doanh : Hư?ng dẫ cách
viế vềnhiề nghiệ vụnhư yề cầ thông tin và trảlờ thông tin, đ?t hàng , thanh toán, ngân hàng
và các quan hệxã hộ... / Nguyễ Minh Đ?c. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn,
2010. - 305tr. ; 21cm. - 42000đ - 1000b
Tên sách ngoài bìa: Cẩ nang viế thưtiếg Anh s256102
394. Nguyễ Vă Tuấ. Translation I : Giáo trình / Nguyễ Vă Tuấ. - Huế: Đ?i họ Huế
2009. - 108tr. ; 24cm. - 13000đ - 350b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ : tr. 108 s255986
32
TMQGVN 4/2010
395. Phan Vă Giư?ng. Sổtay giảg dạ tiếg Việ như mộ ngôn ngữthứhai : Từlí thuyế
đ?n thự hành = Handbook teaching Vietnamese as a second language : From theory to
practice / Phan Vă Giư?ng. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 180tr. : hình
vẽ bảg ; 19cm. - 48000đ - 1000b
Thưmụ sau mỗ bài. - Phụlụ: tr. 107-179 s255726
396. Thích Giả Năg. Hán vă cơbả : Giả thích và cho ví dụ214 bộ Hư?ng dẫ viế
chữHán / Thích Giả Năg b.s. - Cà Mau : Nxb. Phư?ng Đng, 2009. - 203tr. : bảg ; 20cm. -
29000đ - 1000b s255268
397. Thông báo Hán Nôm họ nă 2008 / Phùng ThịMai Anh, Phạ ThịLan Anh, Vă
Quý... - H. : Thếgiớ, 2009. - 1176tr. : bảg, ảh ; 21cm. - 300b
Ngoài bìa sách ghi: Việ Khoa họ Xã hộ Việ Nam. Việ Nghiên cứ Hán
Nôm s255555
398. Trầ VệĐng. IELTS building skills for IELTS / Trầ VệĐng ch.b. ; Lê Huy Lâm
chuyể ngữphầ chú giả. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty Nhân Trí Việ,
2009. - 271tr. : bảg ; 26cm. - 124000đ - 2000b s255094
399. Trọg tâm kiế thứ và bài tậ tiếg Anh 9 / Nguyễ ThịThuỳTrang. - H. : Giáo dụ,
2009. - 131tr. : bảg ; 24cm. - 17000đ - 2000b s255319
400. Trư?ng Hồg Phúc. 118 tình huốg đm thoạ tiếg Anh : Du họ - công tác - đ?nh
cưởMỹ: Có kèm CD do ngư?i nư?c ngoài đ?c / Trư?ng Hồg Phúc, TạQuang Huy. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 272tr. : tranh vẽ; 21cm. - 50000đ - 1000b
Tên sách ngoài bìa: 118 tình huốg giao tiế tiếg Anh s256101
401. Từđể Anh - Việ = English - Vietnamese dictionary : Khoảg 120000 từ.. / Việ
Fame b.s. ; Hộ ngôn ngữhọ Tp. HồChí Minh h.đ. - H. : Từđể Bách khoa, 2010. - 1434tr. :
bảg ; 18cm. - 70000đ - 1000b s256088
402. Từđể từHán Việ / Lê Anh Xuân (ch.b.), Nguyễ ThịKiề Anh, Trịh Ngọ Ánh... -
Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 571tr. ; 16cm. - 35000đ -
1000b
Thưmụ: tr. 570 s255588
403. Từđể Việ - M'nông / B.s.: Nguyễ Kiên Trư?ng, Trư?ng Anh (ch.b.), Lê Khắ
Cư?ng... - H. : Từđể Bách khoa, 2009. - 599tr. ; 24cm. - 100000đ - 700b
Thưmụ: tr. 588-597 s255127

404. ++. Hãy cùng mình họ tiếg Hoa / Ch.b.: 陈 绂?, 朱?志?平? ; Ngô Ân Trọg dịh.
- H. : Giáo dụ. - 27cm. - 90000đ - 3000b
T.1. - 2009. - 112tr. : tranh màu, bảg s255324

KHOA HỌ TỰNHIÊN

405. Debroise, Anne. Các hiệ tư?ng tựnhiên / Anne Debroise, Érick Seinandre ; Hà
Hả Châu dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. - 171tr. : minh hoạ; 20cm. - 43000đ -
2000b s255311
406. Toán, lí, hoá : Luyệ thi đ?i họ khố A / Trầ Minh Quớ, Trư?ng ThọLư?ng, Lê
Đnh Nguyên. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2010. - 272tr. : hình
vẽ bảg ; 24cm. - 42000đ - 2000b s256176

33
TMQGVN 4/2010
TOÁN HỌ

407. Bài giảg trọg tâm chư?ng trình chuẩ toán 10 / Lê Hồg Đ?c, Vư?ng Ngọ, Nguyễ
Tuấ Phong... - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 429tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 65000đ -
2000b s255895
408. Bài giảg trọg tâm chư?ng trình chuẩ toán 11 / Lê Hồg Đ?c, Vư?ng Ngọ, Lê Viế
Hoà... - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 438tr. : hình vẽ; 24cm. - 67000đ -
2000b s255896
409. Bài giảg trọg tâm chư?ng trình chuẩ toán 12 / Lê Hồg Đ?c, Vư?ng Ngọ, Nguyễ
Tuấ Phong... - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 485tr. : hình vẽ; 24cm. - 74000đ -
2000b s255220
410. Bộđ? thi tố nghiệ THPT, tuyể sinh đ?i họ, cao đ?ng môn toán : Phư?ng pháp
tựluậ : Lấ từđ? thi tú tài, đ?i họ và cao đ?ng củ BộGiáo dụ và Đo tạ / VũThếHự, Nguyễ
Vĩh Cậ, Dư?ng Đ?c Kim, Đ? Duy Đ?ng. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 215tr. : hình vẽ bảg ;
24cm. - 35000đ - 2000b s255875
411. Bộđ? thi tựluậ toán họ : Dành cho thí sinh lớ 12 ôn tậ và thi đ?i họ - cao đ?ng...
/ Nguyễ Vă Nho, Lê Bả, Nguyễ Vă Thổ - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 334tr. : hình vẽ bảg ;
24cm. - 54000đ - 2000b s255851
412. Bộđ? và phư?ng pháp giả môn toán tuyể sinh vào đ?i họ khố A, B, C : Phư?ng
pháp tựluậ / Nguyễ Vă Nho. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 205tr. : hình vẽ; 24cm. -
32000đ - 1000b
Tên sách ngoài bìa: Bộđ? và phư?ng pháp giả môn toán tuyể sinh vào đ?i họ và cao
đ?ng khố A, B, C s255215
413. 90 bộđ? toán tổg hợ : Luyệ thi đ?i họ khố A và B / Trầ Minh Nhậ, Trầ Minh
Quớ. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2010. - 453tr. : hình vẽ bảg ;
24cm. - 68000đ - 1000b s256186
414. Chuyên đ? toán giả tích : Bồ dư?ng họ sinh giỏ và luyệ thi đ?i họ / B.s.: Nguyễ
Vă Lộ (ch.b), Nguyễ Viế Đng, Hoàng Ngọ Cảh... - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp.
HồChí Minh, 2009. - 344tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 55000đ - 2000b s255540
415. Chuyên đ? toán hình họ toạđ? phẳg và không gian : Bồ dư?ng họ sinh giỏ : luyệ
thi đ?i họ / B.s.: Nguyễ Vă Lộ (ch.b.), Nguyễ Viế Đng, Hoàng Ngọ Cảh... - Tp. HồChí
Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 327tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 54000đ -
2000b s255541
416. Chuyên đ? ứg dụg hàm sốluỹthừ, hàm sốmũvà hàm sốlôgarit trong giả toán
trung họ phổthông / Võ Thanh Vă (ch.b.), Lê Hiể Dư?ng, Nguyễ Ngọ Giang. - H. : Đ?i họ
Sưphạ, 2009. - 230tr. : bảg, đ? thị; 24cm. - 40000đ - 1500b s255872
417. Chuyên đ? ứg dụg hàm sốlư?ng giác và phư?ng trình lư?ng giác trong giả toán
trung họ phổthông / Võ Thanh Vă (ch.b.), Lê Ngọ Sơ, Nguyễ Ngọ Thuỷ - H. : Đ?i họ
Sưphạ, 2010. - 222tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 35000đ - 2000b s255868
418. Chuyên đ? ứg dụg khả sát và vẽđ? thịcủ hàm sốtrong giả toán trung họ
phổthông / Võ Thanh Vă (ch.b.), Lê Hiể Dư?ng, Nguyễ Ngọ Giang. - H. : Đ?i họ Sưphạ,
2009. - 278tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 45000đ - 1500b s255865
419. Chuyên đ? ứg dụg nguyên hàm và tích phân trong giả toán trung họ phổthông /
Võ Thanh Vă (ch.b.), Lê Hiể Dư?ng, Nguyễ Ngọ Giang. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. -
222tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 40000đ - 1500b s255867
34
TMQGVN 4/2010
420. Chuyên đ? ứg dụg sốphứ trong giả toán trung họ phổthông / Võ Thanh Vă
(ch.b.), Lê Hiể Dư?ng, Nguyễ Ngọ Giang. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 206tr. : hình vẽ bảg
; 24cm. - 33000đ - 1500b s255866
421. Chuyên đ? ứg dụg thểtích trong giả toán hình họ không gian / Võ Thanh Vă
(ch.b.), Lê Hiể Dư?ng, Nguyễ Ngọ Giang. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 246tr. : hình vẽ;
24cm. - 39000đ - 2000b s255864
422. Giả chi tiế bộđ? thi tố nghiệ THPT, tuyể sinh đ?i họ, cao đ?ng môn toán :
Phư?ng pháp tựluậ : Lấ từđ? thi tú tài, đ?i họ và cao đ?ng củ BộGiáo dụ và Đo tạ /
VũThếHự, Nguyễ Vĩh Cậ, Dư?ng Đ?c Kim, Đ? Duy Đ?ng. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. -
270tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 43000đ - 2000b s255877
423. Giáo trình đ?i sốtuyế tính và hình họ giả tích / B.s.: Đàn Quỳh (ch.b.), Khu Quố
Anh, Nguyễ Anh Kiệ... - In lầ thứ4. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 321tr. : hình vẽ;
21cm. - 39000đ - 1000b s256156
424. Giớ thiệ đ? thi tuyể sinh đ?i họ và cao đ?ng môn toán : Từnă 2002 đ?n nă 2009
: Theo tinh thầ tuyể sinh mớ / Hà Vă Chư?ng, Phạ Hồg Danh. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. -
360tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 55000đ - 1000b s255873
425. Hư?ng dẫ ôn thi tố nghiệ đ?i họ ngành Toán : Đ?i số- Giả tích / Nguyễ Gia
Đ?nh, Tôn Thấ Trí, Nguyễ Hoàng, Nguyễ Vă Toả. - Tái bả lầ thứ1. - Huế: Đ?i họ Huế
2010. - 120tr. ; 24cm. - 14500đ - 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa s255982
426. Kỹnăg làm đ? thi và kiể tra toán 7 / Ngô Long Hậ, Lề Mai Hiên, Hoàng Mạh
Hà. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 181tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 28000đ - 2000b s255826
427. Lê Bá Long. Giáo trình đ?i số/ Lê Bá Long. - H. : Thông tin và Truyề thông,
2010. - 393tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 52600đ - 700b
ĐTS ghi: Họ việ Công nghệbư chính viễ thông. - Thưmụ cuố chính vă s256091
428. Lê Đnh Thuý. Toán cao cấ cho các nhà kinh tế/ Lê Đnh Thuý. - H. : Đ?i họ
Kinh tếQuố dân. - 21cm. - 55000đ - 3500b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Kinh tếQuố dân
Ph.2: Giả tích toán họ. - 2010. - 510tr. : hình vẽ bảg. - Thưmụ: tr. 501-502 s255111
429. Lư?ng Hà. Giáo trình hàm nhiề biế số: Sách dùng cho hệđo tạ từxa / Lư?ng Hà.
- Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 175tr. : hình vẽ; 24cm. - 21500đ - 350b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 170 s255965
430. Nguyễ Vă Toả. Giáo trình lý thuyế xác suấ và thốg kê toán họ : Sách dùng cho
hệđo tạ từxa / Nguyễ Vă Toả. - Tái bả lầ thứ1. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 200tr. : hình vẽ
bảg ; 24cm. - 800b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 180. - Phụlụ: tr. 181-
199 s255956
431. Nguyễ Xuân Liêm. Giả tích vectơ: Giáo trình lí thuyế và bài tậ có hư?ng dẫ /
Nguyễ Xuân Liêm. - H. : Giáo dụ, 2009. - 467tr. : hình vẽ; 24cm. - 93000đ -
1000b s255235
432. Ôn tậ hình họ 8 / Nguyễ Ngọ Đ?m, VũDư?ng Thuỵ - Tái bả lầ thứ5. - H. : Giáo
dụ, 2009. - 163tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 16500đ - 2000b s255239
433. Phân loạ và phư?ng pháp giả các dạg toán hình họ 10 : Biên soạ theo chư?ng
trình củ BộGiáo dụ và Đo tạ / Nguyễ Vă Chi, Nguyễ Ngọ Khoa. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà
Nộ, 2009. - 103tr. : hinh vẽ; 24cm. - 20000đ - 2000b s255208
35
TMQGVN 4/2010
434. Phư?ng pháp giả toán đ?i sốvà giả tích : Phư?ng pháp tựluậ / Đnh Vă Quyế. -
H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 320tr. : hình vẽ; 24cm. - 48000đ - 2000b s255898
435. Phư?ng pháp và bài giả 27 chủđ? toán hình không gian : Dành cho họ sinh lớ
11 - 12, ôn thi tố nghiệ THPT và tuyể sinh vào Đ?i họ - Cao đ?ng... / Trầ Minh Quang. -
H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 200tr. : hình vẽ; 24cm. - 30000đ - 2000b s255899
436. Sổtay kiế thứ toán 10 / VũNinh Giang. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 220tr. : hình
vẽ bảg ; 17cm. - 21000đ - 1500b s255797
437. Sổtay kiế thứ toán trung họ cơsở/ VũNinh Giang. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. -
282tr. : hình vẽ bảg ; 17cm. - 27000đ - 2000b s255798
438. Tìm chìa khoá vàng giả bài toán hay : Dành cho các bạ có trình đ? lớ 6 - lớ 7 /
Lê Hả Châu. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 176tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 27000đ -
1500b s255216
439. Tìm tòi lờ giả bài toán giả tích 12 : Theo chư?ng trình mớ / Lê Mậ Thốg, Lê Bá
Hào. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 254tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 44000đ - 2000b s255853
440. Toán cơbả và nâng cao 10 : Phư?ng pháp giả hay / VũThếHự. - In lầ thứ2. - H. :
Đ?i họ Quố gia Hà Nộ. - 24cm. - 34000đ - 1000b
T.1. - 2010. - 230tr. : hình vẽ bảg s255900
441. Toán nâng cao và các chuyên đ? đ?i số8 / VũDư?ng Thụ (ch.b.), Nguyễ Ngọ
Đ?m. - Tái bả lầ thứ5. - H. : Giáo dụ, 2009. - 203tr. ; 24cm. - 25500đ - 2000b s255212
442. Toán nâng cao và các chuyên đ? đ?i số9 / VũDư?ng Thụ (ch.b.), Nguyễ Ngọ
Đ?m. - Tái bả lầ thứ4. - H. : Giáo dụ, 2009. - 215tr. : hình vẽ; 24cm. - 27000đ -
2000b s255213
443. Toán nâng cao và các chuyên đ? hình họ 7 / VũDư?ng Thụ (ch.b.), Nguyễ Ngọ
Đ?m. - Tái bả lầ thứ6. - H. : Giáo dụ, 2009. - 143tr. : hình vẽ; 24cm. - 18000đ -
2000b s255210
444. Toán nâng cao và các chuyên đ? hình họ 8 / VũDư?ng Thụ (ch.b.), Nguyễ Ngọ
Đ?m. - Tái bả lầ thứ5. - H. : Giáo dụ, 2009. - 199tr. : hình vẽ; 24cm. - 25000đ -
2000b s255211
445. Toán nâng cao và các chuyên đ? hình họ 9 / VũDư?ng Thụ (ch.b.), Nguyễ Ngọ
Đ?m. - Tái bả lầ thứ4. - H. : Giáo dụ, 2009. - 209tr. : hình vẽ; 24cm. - 26500đ -
2000b s255214
446. Trắ nghiệ toán theo chuyên đ? hàm sốlư?ng giác & phư?ng trình lư?ng giác /
Phan Vă Việ, Nguyễ Phư?ng. - H. : Giáo dụ, 2009. - 88tr. : bảg, hình vẽ; 21cm. - 12000đ -
3000b s255192
447. Trầ Vă Thiề. Giáo trình quy hoạh tuyế tính / Trầ Vă Thiề. - Huế: Đ?i họ Huế
2009. - 120tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 119 s255975
448. Trư?ng Vă Thư?ng. Giáo trình hàm sốbiế sốphứ / Trư?ng Vă Thư?ng. - Huế:
Đ?i họ Huế 2009. - 120tr. ; 24cm. - 800b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 118 s255985
449. Tuyể chọ các đ? toán thi vào lớ 10 / Huỳh Quang Lâu. - In lầ thứ4, có sử chữ,
bổsung. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 263tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 36000đ -
1000b s255861

36
TMQGVN 4/2010
450. VũGia Tê. Giáo trình giả tích 2 / VũGia Tê (ch.b.), Nguyễ ThịDung, Đ? Phi
Nga. - H. : Thông tin và Truyề thông, 2010. - 325tr. : hình vẽ; 24cm. - 53500đ - 700b
ĐTS ghi: Họ việ Công nghệbư chính viễ thông. - Thưmụ cuố chính vă s256090

THIÊN VĂ HỌ

451. Duy Nguyên. Nă lịh Canh Dầ - 2010 : Đi đề thú vị: Sách tham khả / B.s.: Duy
Nguyên, Minh Châu. - H. : Lao đ?ng, 2009. - 247tr. : bảg ; 19cm. - 32000đ -
1000b s255151
452. Graham, Ian. Vũtrụ/ Ian Graham ; Nguyên Hư?ng dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. -
57tr. : tranh màu ; 28cm. - (Disney tri thứ bách khoa cho thiế nhi). - 35000đ -
2000b s255629
453. Tân Việ. Bàn vềlịh vạ niên : 2008-2012 / B.s.: Tân Việ, Thiề Phong. - In lầ
thứ20. - H. : Vă hoá dân tộ, 2010. - 191tr. : bảg ; 27cm. - 30000đ - 1000b
Phụlụ: tr. 177-186. - Thưmụ: tr. 187 s255632
454. Taylor, Barbara. Trái đ?t / Barbara Taylor ; Nguyên Hư?ng dịh. - H. : Kim
Đ?ng, 2010. - 57tr. : tranh màu ; 28cm. - (Disney tri thứ bách khoa cho thiế nhi). - 35000đ
- 2000b s255630

VẬ LÝ

455. Bài tậ cơbả và nâng cao vậ lí 12 / Nguyễ Đ?c Hiệ, Lê Cao Phan. - H. : Giáo dụ.
- 24cm. - 26000đ - 3000đ T.2: Sóng ánh sáng, lư?ng tửánh sáng, thuyế tư?ng đ?i hẹ, hạ
nhân nguyên tử từvi mô đ?n vĩmô. - 2009. - 159tr. : minh hoạ s255196
456. Bài tậ nâng cao vậ lí 9 / Nguyễ Thanh Hả. - Tái bả lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh :
Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 199tr. : minh hoạ; 24cm. - 30000đ - 1000b s255824
457. Bỗ dư?ng năg lự tựhọ vậ lí 10 / Đ?ng Đ?c Trọg, Nguyễ Đ?c Tấ, VũMinh Nghĩ
(ch.b.)... - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 303tr. : hình vẽ;
24cm. - 45000đ - 2000b s255551
458. Hư?ng dẫ giả các dạg bài tậ từcác đ? thi quố gia vậ lí củ bộgiáo dụ và đo tạ :
Dành cho thí sinh lớ 12 ôn tậ và thi đ?i họ - cao đ?ng... / Phạ Đ?c Cư?ng (ch.b.), Lê Tấ Di,
Trầ Thanh Sang, Bùi Trầ Đ?c Anh Thái. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 246tr. ; 24cm. -
40000đ - 2000b s255852
459. Hư?ng dẫ ôn tậ và phư?ng pháp giả nhanh bài tậ trắ nghiệ vậ lí 12 : Dành cho
họ sinh THPT ôn luyệ, chuẩ bịcho các kì thi Quố gia... / Huỳh Anh Vinh. - Tái bả lầ thứ3,
có chỉh sử, bổsung. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 315tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 45000đ -
1000b s255856
460. Hư?ng dẫ sửdụg hiệ quảsách giáo khoa vậ lí 12 : Có phầ phụlụ chư?ng trình
nâng cao luyệ thi tố nghiệ THPT, cao đ?ng, đ?i họ / Lê Vă Thờ. - Tp. HồChí Minh : Nxb.
Trẻ - 24cm. - (Bạ đ?ng hành). - 48000đ - 2000b
T.1. - 2010. - 243tr. : hình vẽ bảg s256190
461. Luyệ thi đ?i họ vậ lí : Toàn tậ / Trư?ng ThọLư?ng, Nguyễ Hùng Mãnh, Trư?ng
ThịKim Hồg, Trầ Tấ Minh. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2010. -
432tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 65000đ - 1000b s256189

37
TMQGVN 4/2010
462. Nguyễ Đ?c Thâm. Giáo trình phư?ng pháp dạ họ vậ lý / Nguyễ Đ?c Thâm
(ch.b.), Nguyễ Ngọ Hưg. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 295tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. -
300b s255944
463. Phạ Đnh Thiế. Giảg dạ bằg thiế bịthí nghiệ trong trư?ng phổthông như thếnào?
Vậ lí 10 / Phạ Đnh Thiế. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2009. - 136tr. : minh hoạ; 24cm. -
102800đ - 3000b
Phụlụ: tr. 131-136 s255160
464. Phạ Đnh Thiế. Giảg dạ bằg thiế bịthí nghiệ trong trư?ng phổthông như thếnào?
Vậ lí 11 / Phạ Đnh Thiế. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2009. - 157tr. : minh hoạ; 24cm. -
102800đ - 3000b
Phụlụ: tr. 152-157 s255159
465. Trắ nghiệ vậ lí theo chuyên đ? cơhọ vậ rắ / Lê Hoàn Thạh. - H. : Giáo dụ, 2009.
- 124tr. : minh hoạ; 21cm. - 16000đ - 3000b s255191
466. Vậ lý 12 : Lý thuyế - bài tậ - trắ nghiệ : Ôn thi tố nghiệ phổthông và đ?i họ /
B.s.: Phan Thanh Vân, Lê Ngọ Vân, Nguyễ Vă Tú... - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Sưphạ Tp.
HồChí Minh. - 24cm. - 38000đ - 2000b
ĐTS ghi: Ban Giảg viên nguồ sáng sưphạ
T.1: Cơ- đệ. - 2010. - 223tr. : hình vẽ bảg s255321
467. Vậ lý 12 : Lý thuyế - bài tậ - trắ nghiệ : Ôn thi tố nghiệ phổthông và đ?i họ /
B.s.: Trầ Vă Tấ, Ninh Quý Cư?ng, Nguyễ Thư?ng Huyề, Trầ Quang Trí. - Tp. HồChí
Minh : Đ?i họ Sưphạ Tp. HồChí Minh. - 24cm. - 28000đ - 2000b
ĐTS ghi: Ban Giảg viên nguồ sáng sưphạ
T.2: Quang - hạ nhân nguyên tử - 2010. - 165tr. : hình vẽ bảg s255320
468. VũThanh Khiế. Tài liệ hư?ng dẫ họ môn Nhiệ đ?ng lự họ và Vậ lý thốg kê :
Giáo trình / VũThanh Khiế. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 40tr. ; 24cm. - 200b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 39 s255966

HOÁ HỌ

469. Bài tậ hoá lý / Mai Hữ Khiêm (ch.b.), Nguyễ Ngọ Hạh, Trầ Mai Phư?ng, Hoàng
Khoa Anh Tuấ. - Tái bả lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh,
2009. - 210tr. : bảg, biể đ? ; 24cm. - 16000đ - 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa. - Phụlụ: tr.
203-209. - Thưmụ: tr. 210 s255545
470. Bài tậ tựluậ và trắ nghiệ chọ lọ hoá họ 10 / Nguyễ Nam Khánh. - H. : Đ?i họ
Sưphạ, 2010. - 173tr. : bảg ; 24cm. - 30000đ - 2000b s255860
471. Bài tậ tựluậ và trắ nghiệ chọ lọ hoá họ 11 / Nguyễ Nam Khánh. - H. : Đ?i họ
Sưphạ, 2010. - 268tr. : bảg ; 24cm. - 43000đ - 2000b s255857
472. Bài tậ tựluậ và trắ nghiệ chọ lọ hoá họ 12 / Nguyễ Nam Khánh. - H. : Đ?i họ
Sưphạ, 2010. - 213tr. : bảg ; 24cm. - 35000đ - 2000b s255854
473. Bộđ? thi hoá họ : Phư?ng pháp trắ nghiệ : Thi tố nghiệ THPT, thi tuyể sinh đ?i
họ và cao đ?ng / Cao CựGiác (ch.b.), Nguyễ Ái Nhân, Hoàng Thanh Phong, HồXuân Thuỷ
- H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 367tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 56000đ - 2000b s255874

38
TMQGVN 4/2010
474. Bộđ? thi trắ nghiệ khách quan hoá họ : Luyệ thi tú tài, cao đ?ng, đ?i họ / Ngô
Ngọ An. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 376tr. : bảg ; 24cm. - 56000đ -
2000b s255205
475. Câu hỏ và bài tậ ôn luyệ Hoá họ 12 : Chư?ng trình nâng cao / Ngô Quang Tuyể.
- H. : Khoa họ Tựnhiên và Công nghệ 2009. - 191tr. ; 24cm. - 30000đ - 1000b s255822
476. Đ?ng ThịOanh. Giảg dạ bằg thiế bịthí nghiệ trong trư?ng họ phổthông như
thếnào? Hoá họ 10 / Đ?ng ThịOanh. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2009. - 176tr. : ảh ; 24cm. -
120000đ - 3000b s255158
477. Đ? kiể tra hoá họ 11 : 15 phút, 45 phút và họ kì / Huỳh Vă Út. - H. : Đ?i họ
Sưphạ, 2010. - 167tr. : bảg ; 24cm. - 26000đ - 2000b s255859
478. Đ? Diên. Giáo trình hoá lý các hợ chấ cao phân tử/ Đ? Diên. - Huế: Đ?i họ Huế
2009. - 135tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 15500đ - 200b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 132 s255969
479. Giả nhanh 18 bộđ? thi trắ nghiệ hoá : Giớ thiệ các cách giả nhanh - thí dụminh
hoạ.. / Nguyễ Phư?c Hoà Tân. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 253tr. : bảg ; 27cm. - 45000đ -
3000b s256072
480. 200 bài tậ cơbả & nâng cao hoá họ 10 : Tựluậ và trắ nghiệ khách quan / Nguyễ
Vă Thoạ, Nguyễ Hữ Thạ. - Tái bả lầ thứ1. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 143tr. ;
24cm. - 22000đ - 1000b s255897
481. Họ tố hoá họ 12 : Lí thuyế cầ nhớ Giả bài tậ sách giáo khoa. Bài tậ luyệ tậ /
Huỳh Vă Út. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 208tr. ; 24cm. - 34000đ -
2000b s255207
482. Hư?ng dẫ giả đ? thi trắ nghiệ hoá họ vào các trư?ng đ?i họ và cao đ?ng : Các nă
2009, 2008, 2007 / Nguyễ Tấ Trung. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 247tr. : bảg ;
24cm. - 38000đ - 2000b
Tên sách ngoài bìa: Hư?ng dẫ giả đ? thi trắ nghiệ hoá họ s255217
483. 1000 câu hỏ trắ nghiệ hoá họ : Luyệ thi tố nghiệ trung họ phổthông và đ?i họ /
Lê Đnh Nguyên, Lê Đ?ng Khoa, Hà Đnh Cẩ. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp.
HồChí Minh, 2010. - 248tr. ; 24cm. - 40000đ - 3000b s256185
484. Ôn tậ, kiể tra đnh giá kế quảhọ tậ hoá họ 10 / Đ?ng ThịOanh (ch.b.), Phạ Ngọ
Ân, Trư?ng Duy Quyề. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 237tr. : bảg ; 24cm. - 36000đ -
2000b s255862
485. Ôn tậ, kiể tra đnh giá kế quảhọ tậ hoá họ 11 / Đ?ng ThịOanh (ch.b.), Phạ Ngọ
Ân, Trư?ng Duy Quyề. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 267tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 40000đ -
2000b s255871
486. Sơđ? và chuỗ phả ứg hoá họ hữ cơ: Dùng cho họ sinh khố 10, 11, 12. Luyệ thi
tố nghiệ THPT và luyệ thi đ?i họ. Bồ dư?ng họ sinh giỏ / Huỳh Vă Út (ch.b.), Nguyễ
Thanh Nga, Phạ ThịTư?i. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 176tr. ; 24cm. - 29000đ -
2000b s255206
487. Sơđ? và chuỗ phả ứg hoá họ vô cơ: Dùng cho họ sinh khố 10, 11, 12. Luyệ thi
tố nghiệ THPT và luyệ thi đ?i họ. Bồ dư?ng họ sinh giỏ / Huỳh Vă Út (ch.b.), Nguyễ
Thanh Nga, Phạ ThịTư?i. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 119tr. ; 24cm. - 21000đ -
2000b s255204

39
TMQGVN 4/2010
488. Trắ nghiệ hoá họ theo chuyên đ? hoá đ?i cư?ng / Nguyễ ThịAnh Lư?ng, Nguyễ
Tri Liêm. - H. : Giáo dụ, 2009. - 172tr. : bảg ; 21cm. - 22000đ - 3000b s255190
489. Trầ Khắ Chư?ng. Hoá lý / Trầ Khắ Chư?ng, Mai Hữ Khiêm. - Tái bả lầ thứ3. -
Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. - 24cm. - 17000đ - 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa
T.2: Đ?ng hoá họ và xúc tác. - 2009. - 194tr. : hình vẽ bảg. - Thưmụ: tr.
194 s255546
490. Trọg tâm kiế thứ và bài tậ hoá họ 12 / Lê Thanh Hả (ch.b.), Đnh Quang Cảh,
Nguyễ ThịKim Tiế. - H. : Giáo dụ, 2009. - 283tr. : bảg ; 24cm. - 34000đ - 3000b s255200
491. Ứng dụg công nghệthông tin và truyề thông (ICT) trong dạ họ hoá họ : Sách
kèm đ?a CD-ROM / Phạ Ngọ Bằg, Trầ Trung Ninh, Trang ThịLân... - H. : Đ?i họ Sưphạ. -
24cm. - 45000đ - 1000b
T.2. - 2010. - 179tr. : hình vẽ bảg s255869
492. Vởthự hành hoá họ 10 / Đ?ng ThịOanh (ch.b.), Phạ Ngọ Bằg, Trư?ng Duy
Quyề... - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 59tr. : bảg ; 24cm. - 8000đ - 2000b s255863
493. Vởthự hành hoá họ 11 : Chư?ng trình cơbả và nâng cao / Đ?ng ThịOanh
(ch.b.), Phạ Ngọ Bằg, Trư?ng Duy Quyề... - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 55tr. : bảg ; 24cm.
- 8000đ - 2000b s255858
494. Vởthự hành hoá họ 12 : Chư?ng trình cơbả và nâng cao / Đ?ng ThịOanh
(ch.b.), Hoàng Vă Côi, Trư?ng Duy Quyề... - Tái bả lầ thứ1. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. -
64tr. : bảg ; 24cm. - 9000đ - 1000b s255855
495. VũKim Dũg. Bí ẩ trong chiế cố bạ / VũKim Dũg. - H. : Phụnữ 2010. - 219tr. :
tranh vẽ; 19x18cm. - (Hoá họ vui). - 35000đ - 1500b s255482

KHOA HỌ VỀTRÁI Đ?T

496. Các công trình nghiên cứ đ?a chấ và đ?a vậ lý biể = Contribution of marine
geology and geophysics / Nguyễ ThếTiệ, Lê Đnh Nam, Trầ Xuân Lợ... - H. : Khoa họ
Tựnhiên và Công nghệ - 30cm. - 250b
ĐTS ghi: Việ Khoa họ và Công nghệViệ Nam. Việ Đ?a chấ và Đ?a vậ lý biể
T.10. - 2009. - 242tr. : minh hoạ - Thưmụ sau mỗ bài s255886
497. Cao Đnh Triề. Tai biế đ?ng đ?t ởViệ Nam / Cao Đnh Triề. - H. : Khoa họ và
Kỹthuậ, 2010. - 303tr. : minh hoạ; 24cm. - 67000đ - 300b
Thưmụ: tr. 284-301 s255157
498. Nguyễ Thám. Giáo trình đ?a mạ đ?i cư?ng / Nguyễ Thám. - Huế: Đ?i họ Huế
2009. - 205tr. : minh hoạ; 24cm. - 45000đ - 500b
Thưmụ: tr. 203-205 s255972
499. Trầ Tân Tiế. Phư?ng pháp sốdựbáo thờ tiế / Trầ Tân Tiế. - H. : Đ?i họ Quố gia
Hà Nộ, 2010. - 210tr. : minh hoạ; 24cm. - (Tủsách Giáo trình). - 30000đ - 200b
Đ?u bìa sách ghi: Đ?i họ Quố gia Hà Nộ. Trư?ng đ?i họ Khoa họ Tựnhiên. - Thưmụ:
tr. 209-210 s256166
500. Tuyể tậ nghiên cứ biể = Collection of marine research works / Bùi Hồg Long,
Phạ Xuân Dư?ng, Lê Đnh Mầ... - H. : Khoa họ và Kỹthuậ. - 28cm. - 200b
ĐTS ghi: Việ Khoa họ và Công nghệViệ Nam. Việ Hả dư?ng họ

40
TMQGVN 4/2010
T.16. - 2009. - 243tr. : minh hoạ - Thưmụ: tr. 235-236. - Phụlụ: 237-243 s256078

KHOA HỌ VỀSỰSỐG, SINH VẬ HỌ

501. Huỳh Đnh Chiế. Miễ dịh họ phân tử: Sách chuyên khả / Huỳh Đnh Chiế. - Huế:
Đ?i họ Huế 2009. - 251tr. : hình vẽ bảg ; 21cm. - 300b
Thưmụ cuố mỗ chư?ng s255945
502. Ngân hàng câu hỏ trắ nghiệ Sinh họ trung họ phổthông : Dành cho họ sinh
trung họ phổthông ôn luyệ, chuẩ bịcho các kì thi Quố gia... / Đnh Quang Báo (ch.b.),
Dư?ng Minh Lam, Trầ Khánh Ngọ... - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 246tr. : bảg ; 24cm. -
37000đ - 2000b s255823
503. Nguyễ NhưĐ?i. Giáo trình hình thái giả phẫ thự vậ / Nguyễ Như Đ?i, Nguyễ
Khoa Lân. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 172tr. : hình vẽ; 24cm. - 300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ cuố mỗ chư?ng s255950
504. Sổtay kiế thứ sinh họ 10 / Nguyễ ThếGiang. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. - 116tr. :
minh hoạ; 17cm. - 11500đ - 1000b s255477
505. Sổtay kiế thứ sinh họ THCS / Nguyễ ThếGiang. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2010. -
383tr. : hình vẽ bảg ; 17cm. - 37000đ - 1000b s255476
506. Trầ Duy Nga. Chuyên đ? sinh sả nộ tiế / Trầ Duy Nga, Nguyễ Đ?c Quang,
Nguyễ Hả Yế. - Tái bả lầ thứ1. - Huế: Đ?i họ Huế 2010. - 67tr. : hình vẽ; 24cm. - 300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 64 s255964

Đ?NG VẬ

507. Nguyễ Vă Thuậ. Giáo trình giả phẫ so sánh đ?ng vậ : Phầ Đ?ng vậ không có
xư?ng sốg / Nguyễ Vă Thuậ. - Huế: Đ?i họ Huế 2008. - 75tr. : hình vẽ; 24cm. - 10500đ -
500b
Đ?u trang bìa ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ cuố chính
vă s255963

CÔNG NGHỆ 508. Trịh ThịVân Anh. Giáo trình kỹthuậ đ? hoạ/ Trịh ThịVân Anh. -
H. : Thông tin và Truyề thông, 2010. - 258tr. : minh hoạ; 24cm. - 45700đ - 700b
ĐTS ghi: Họ việ Công nghệbư chính viễ thông. - Thưmụ cuố chính vă s256089
509. VũCao Đm. Tuyể tậ các công trình đ công bố/ VũCao Đm ; Đo Thanh Trư?ng
s.t., tuyể chọ. - H. : Thếgiớ. - 23cm. - 500b
T.5: Ấn phẩ công bốởnư?c ngoài. - 2009. - 600tr., 1tr. ảh : bảg s255441

Y HỌ

510. Cẩ nang chă sóc thai phụ/ Nguyễ ThịNgọ Phư?ng h.đ. - H. : Phụnữ 2009. - 19tr.
: ảh ; 19cm. - 2500đ - 12000b s255467

41
TMQGVN 4/2010
511. Đi Duy Ban. Các hợ chấ thiên nhiên từthả dư?c phòng và chữ các bệh virut
ởngư?i / Đi Duy Ban (ch.b.), LữThịCẩ Vân, Đi Ngân Hà. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010.
- 157tr. : bảg ; 24cm. - 35000đ - 700b
Thưmụ: tr. 157 s255660
512. Frith, Alex. Bă khoă tuổ dậ thì (củ bạ trai) = What's happening to me? / Alex
Frith ; Ngọ Hư?ng dịh ; Minh hoạ Adam Larkum. - H. : Phụnữ 2010. - 51tr. : tranh vẽ;
23cm. - 25000đ - 1500b s255422
513. GiảPhư?ng Vân. Bí quyế trư?ng thọcủ các doanh nhân / GiảPhư?ng Vân ; Biên
dịh: VũPhong Tạ, Nguyễ Thuý Ngọ. - H. : Lao đ?ng, 2009. - 459tr. ; 19cm. - 68000đ -
1000b s255147
514. Giáo trình y họ cổtruyề : Đo tạ hệbác sĩđ khoa / B.s.: Nguyễ ThịTân (ch.b.), Phạ
ThịXuân Mai, Đàn Vă Hân, Nguyễ ThịAnh. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 199tr. : hình vẽ bảg
; 24cm. - 35000đ - 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trư?ng Đ?i họ y dư?c. Bộmôn y họ cổtruyề. - Thưmụ cuố mỗ
bài s255957
515. Hà Sơ. Hoa trịbách bệh / Hà Sơ, Khánh Linh. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 222tr. : ảh
; 21cm. - 36000đ - 1500b s255513
516. Hà Thanh. Sứ khoẻlà vố quý / Hà Thanh b.s. - H. : Vă hoá dân tộ, 2009. - 59tr. :
tranh vẽ; 21cm. - (Sách phụ vụđ?ng bào dân tộ thiể sốvà miề núi). - 15110b s255097
517. Hoàng Khánh. Giáo trình nộ thầ kinh / Hoàng Khánh. - Tái bả lầ thứ1, có chỉh
sử, bổsung. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 218tr. : minh hoạ; 24cm. - 45000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 218 s255942
518. Hoàng Khánh. Tai biế mạh máu não - Từyế tốnguy cơđ?n dựphòng : Chuyên
khả / Hoàng Khánh. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 251tr. : minh hoạ; 24cm. - 55000đ - 500b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trư?ng Đ?i họ Y dư?c. - Thưmụ: tr. 244-251 s255948
519. Kỷyế công trình khoa họ công nghệ/ Nguyễ Vă Yên, HồThịThu Hả, Nguyễ Ngọ
Đi Trang... - Cầ Thơ: Knxb, 2010. - 312tr., 16 tr. ảh : minh hoạ; 30cm. - 200b
Đ?u bìa sách ghi: BộY tế Bệh việ Đ khoa Trung ư?ng Cầ Thơ Hộ đ?ng Khoa họ
Công nghệ - Thưmụ cuố mỗ bài s255173
520. Lê Khanh. Phòng tránh và can thiệ sớ rố nhiễ tâm lý trẻem / Lê Khanh. - H. :
Phụnữ 2010. - 339tr. : minh hoạ; 19cm. - (Chă sóc sứ khoẻtâm lý gia đnh). - 49000đ -
1200b
Thưmụ: tr. 335-336 s255448
521. Meredith, Susan. Bă khoă tuổ dậ thì (củ bạ gái) = What's happening to me? /
Susan Meredith ; Ngọ Hư?ng dịh ; Minh hoạ trình bày: Nancy Leschinikoff. - H. : Phụnữ
2010. - 51tr. : tranh vẽ; 23cm. - 25000đ - 1500b s255421
522. Michio Kushi. Y họ thư?ng thứ trong gia đnh : Trịbệh bằg phư?ng pháp dư?ng
sinh tạ nhà: Bệh nào? Ă gì? / Michio Kushi, Mare Van Cawenberghe ; Trầ Ngọ Tài dịh. -
H. : Dân trí, 2010. - 275tr. : hình vẽ; 19cm. - 40000đ - 500b s255313
523. Ngô Tín. Cách ă uốg chữ bệh gan / Ngô Tín b.s. - H. : Phụnữ 2010. - 279tr. ;
19cm. - 42000đ - 1500b s255449
524. Nguyễ Viế Tiế. Sổtay tưvấ HIV/AIDS & phòng lây truyề HIV từmẹsang con /
B.s.: Nguyễ Viế Tiế (ch.b.), Đ? Quan Hà, Phan ThịThu Nga. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2009. -
62tr. : tranh màu ; 15cm. - 4500b s255589

42
TMQGVN 4/2010
525. Ohsawa, Geoger. Ă nhiề hoa quảcó nguy hiể không? / Geoger Ohsawa, Neven
Henaff, Jacques de Langre ; Chu Diễ dịh ; Nguyễ Trung h.đ. - H. : Dân trí, 2010. - 58tr. ;
19cm. - 10000đ - 500b s255312
526. Phan Vă Chiêu. Ẩm thự trịbệh đi đ?ờg : Hư?ng dẫ ă uốg đ? trịbệh đi đ?ờg bằg
các món ă đ?n giả dễlàm / Phan Vă Chiêu. - Tái bả lầ thứ1, có sử chữ, bổsung. - Huế: Nxb.
Thuậ Hoá, 2009. - 124tr. : bảg ; 19cm. - 18000đ - 1000b
Phụlụ: tr. 96-120 s255595
527. Quách Tuấ Vinh. Bệh ung thư: Sát thủgiấ mặ / Quách Tuấ Vinh. - H. : Phụnữ
2010. - 254tr. : ảh ; 19cm. - 39000đ - 1500b s255465
528. Song Linh. Cẩ nang dinh dư?ng cho bà mẹmang thai / Song Linh b.s. - H. : Thờ
đ?i, 2009. - 286tr. : bảg ; 21cm. - 45000đ - 1500b s255507
529. Thanh Hà. Các bài tậ phòng và chữ bệh xư?ng khớ / Thanh Hà b.s. - H. : Phụnữ
2010. - 96tr. : hình vẽ; 21cm. - 17000đ - 1500b s255433
530. VũThoả Tứbộy để / VũThoả Nguyên Đn Cốg Bố; Nguyễ Duy Nguyên lư?c dịh.
- H. : Thờ đ?i. - 27cm. - (Y để mậ tạg). - 64000đ - 2000b
T.1: Y lý và dư?ng sinh. - 2009. - 215tr. : minh hoạ s255889

KỸTHUẬ

531. Bạh Vă Đ?t. Các bảg tra hỗtrợtính toán kế cấ / Bạh Vă Đ?t. - Tái bả. - H. : Xây
dựg, 2009. - 223tr. : hình vẽ bảg ; 31cm. - 64000đ - 300b
Phụlụ: tr. tr. 153-221. - Thưmụ: tr. 222 s255169
532. Các quá trình và thiế bịcông nghệhoá chấ và thự phẩ / B.s.: Trầ Hùng Dũg,
Nguyễ Vă Lụ, VũBá Minh, Hoàng Minh Nam. - Tái bả lầ thứ2. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ
Quố gia Tp. HồChí Minh. - 24cm. - 20000đ - 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa
T.1: Các quá trình và thiế bịcơhọ, Q.2 : Phân riêng bằg khí đ?ng, lự ly tâm, bơ quạ,
máy nén tính hệthốg đ?ờg ốg. - 2010. - 235tr. : hình vẽ bảg. - Thưmụ: tr. 235 s255548
533. Cẩ nang thiế bịđng cắ / Gerd Balzer, Bernhard Boehle, Kurt Haneke... ; Lê Vă
Doanh dịh. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 890tr. : minh hoạ; 27cm. - 230000đ - 1000b
Phụlụ: tr. 888-890 s255665
534. Đ?ng Xuân Vinh. Giáo trình vô tuyế đ?i cư?ng / Đ?ng Xuân Vinh. - Huế: Đ?i
họ Huế 2009. - 124tr. : hình vẽ; 24cm. - 300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa s255962
535. Đ?nh mứ vậ tưtrong xây dựg : Công bốkèm theo vă bả số1784/BXD-VP ngày
16-8-2007 củ BộXây dựg. - Tái bả. - H. : Xây dựg, 2009. - 207tr. : bảg ; 31cm. - 64000đ -
300b
ĐTS ghi: BộXây dựg. - Phụlụ: tr. 177-203 s255171
536. Giáo trình thự tậ đệ tửvà kỹthuậ số2 : Phầ kỹthuậ số/ VũThành Vinh (ch.b.),
Nguyễ Anh Tuấ, Hoàng Quang Trung... - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 117tr. : hình vẽ
bảg ; 23cm. - 200b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Đ?i họ Thái Nguyên s255651

43
TMQGVN 4/2010
537. Giớ thiệ các sả phẩ phầ mề MIKE phiên bả 2009 củ việ Thuỷlự Đn Mạh (DHI) /
Đ? Vă Đ? (ch.b.), Nguyễ Quố Tớ, Nguyễ SỹHan... - H. : Xây dựg, 2010. - 80tr. : minh
hoạ; 27cm. - 60000đ - 300b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Xây dựg. Việ Cảg - Kỹthuậ Hàng hả s255170
538. Hoàng Đnh Chiế. Mạh để tửthông tin / Hoàng Đnh Chiế. - Tái bả lầ thứ2. - Tp.
HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 295tr. : minh hoạ; 24cm. - (Mạh
để tử3). - 23000đ - 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa. - Phụlụ: tr.
252-295. - Thưmụ cuố chính vă s255543
539. HồNgọ Hùng. Chuẩ bịkỹthuậ đ?t đi xây dựg đ thị/ HồNgọ Hùng. - H. : Xây
dựg, 2010. - 168tr. : minh hoạ; 27cm. - 45000đ - 200b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Xây dựg. - Thưmụ: tr. 164 s256068
540. Huỳh Nhơ. Trạ và nhà máy đệ / Huỳh Nhơ, HồĐ?c Lộ. - Tái bả lầ thứ1. - Tp.
HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 307tr. : minh hoạ; 24cm. - 23000đ
- 500b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa. - Thưmụ: tr.
307 s255544
541. Nghiêm Hùng. Vậ liệ họ cơsở: Giáo trình cho các ngành cơkhí củ các trư?ng
đ?i họ / Nghiêm Hùng. - In lầ thứ4, có sử chữ, hiệ chỉh. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. -
483tr. : minh hoạ; 24cm. - 79000đ - 400b
Thưmụ: tr. 476 s255161
542. Nguyễ Bá Đng. Quấ dây máy đệ : Đ?ng cơhai dây / Nguyễ Bá Đng, Nguyễ Bá
Hả. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 150tr. : hình vẽ; 24cm. - 25000đ -
1000b s255903
543. Nguyễ Đ?ng Sơ. Cẩ nang củ ngư?i xây dựg / Nguyễ Đ?ng Sơ (ch.b.), Nguyễ Vă
Tố Trầ Khắ Liêm. - Tái bả. - H. : Xây dựg, 2009. - 157tr. : hình vẽ bảg ; 21cm. - 28000đ -
300b
Thưmụ: tr. 155-157 s255154
544. Nguyễ Hữ Bảg. Cơsởthiế kếcông trình biể phụ vụngành dầ khí / Nguyễ Hữ Bảg
(ch.b.), Trầ Vă Bả. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2009. - 363tr. : minh hoạ; 24cm. - 86000đ -
1000b
Thưmụ: tr. 345-346. - Phụlụ: tr. 347-360 s255661
545. Nguyễ Phạ Anh Dũg. Giáo trình lộtrình phát triể thông tin di đ?ng 3G lên 4G /
Nguyễ Phạ Anh Dũg. - H. : Thông tin và Truyề thông, 2010. - 622tr. : minh hoạ; 24cm. -
105000đ - 700b
ĐTS ghi: Họ việ Công nghệbư chính viễ thông. - Phụlụ: tr. 605-622. - Thưmụ cuố
chính vă s256097
546. Nguyễ Uyên. Xửlý nề đ?t yế trong xây dựg / Nguyễ Uyên. - Tái bả. - H. : Xây
dựg, 2010. - 209tr. : minh họ ; 27cm. - 58000đ - 300b
Thưmụ: tr. 207 s256065
547. Nguyễ Vă Tả. Giáo trình thông tin cáp quang & thông tin vệtinh / Nguyễ Vă Tả.
- Huế: Đ?i họ Huế 2010. - 180tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 17500đ - 300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 177 s255951
548. Nguyễ Xuân Phú. Máy đệ khí cụthiế bịđệ / Nguyễ Xuân Phú. - H. : Khoa họ và
Kỹthuậ, 2009. - 695tr. : minh hoạ; 27cm. - 145000đ - 300b

44
TMQGVN 4/2010
Phụlụ: tr. 565-693 . - Thưmụ: tr. 694-695 s255664
549. Phạ ThịCư Mạh đệ II / B.s.: Phạ ThịCư(ch.b.), Lê Minh Cư?ng, Trư?ng Trọg
Tuấ Mỹ - Tái bả lầ thứ3. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. -
294tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 24000đ - 3000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa. - Phụlụ: tr.
289-293. - Thưmụ: tr. 294 s255532
550. Phạ ThịNgọ Yế. Xửlý tín hiệ : Tín hiệ - Hệthốg tuyế tính lọ sốvà DSP / Phạ
ThịNgọ Yế. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 331tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 67000đ - 500b
Thưmụ: tr. 329-331 s255978
551. Phạ Vă Hậ. Thi công các công trình thuỷlợ / Phạ Vă Hậ. - Tái bả lầ thứ1, có sử
chữ, bổsung. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 327tr. : hình vẽ
bảg ; 24cm. - 24000đ - 500b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa. - Phụlụ: tr.
300-325. - Thưmụ: tr. 326-327 s255542
552. Quy chuẩ kỹthuậ quố gia vềphân loạ, phân cấ công trình xây dựg dân dụg, công
nghiệ và hạtầg kỹthuậ đ thi : QCVN 03:2009/BXD = Vietnam building code on
classifications and grading of civil and industrial building and urban infrastructures. - H. :
Xây dựg, 2009. - 27tr. : bảg ; 31cm. - 15000đ - 300b
ĐTS ghi: BộXây dựg. - Phụlụ: tr. 14-25 s256073
553. TạNgọ Hả. Tuyể tậ đ? và đp án thi Olympic nguyên lý máy & chi tiế máy (1999
- 2009) / Ch.b.: TạNgọ Hả, Lê Vă Uyể. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 229tr. : hình vẽ;
24cm. - 52000đ - 500b
ĐTS ghi: Hộ cơhọ Việ Nam s255977
554. Tuyể tậ báo cáo khoa họ kỷniệ 25 nă thành lậ Việ nghiên cứ Đệ tử Tin họ,
Tựđ?ng hoá / Nguyễ Xuân Quỳh, Nguyễ Ngọ Lâm, Nguyễ Mộg Hùng... - H. : Công
thư?ng, 2010. - 191tr. : minh hoạ; 27cm. - 200b
ĐTS ghi: BộCông thư?ng. Việ Nghiên cứ Đệ tử Tin họ, Tựđ?ng hoá s255383
555. VũThành Vinh. Giáo trình thự tậ đệ tửvà kỹthuậ số1 : Phầ đệ tử/ VũThành Vinh
(ch.b.), VũMạh Thịh, Nguyễ Vă Thắg. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 122tr. : hình vẽ
bảg ; 23cm. - 200
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Đ?i họ Thái Nguyên s255648

NÔNG NGHIỆ

556. Hồg Hoa. Mô hình vư?n - ao - chuồg - rừg hộgia đnh / Hồg Hoa (ch.b.), Nguyễ
Tuấ, ThếHùng... - H. : Vă hoá dân tộ, 2009. - 59tr. : ảh ; 21cm. - (Sách phụ vụđ?ng bào
dân tộ thiể sốvà miề núi). - 14200b s255099
557. Lê Đ?c Lư. Nuôi trồg cây, con có hiệ quảkinh tế/ Lê Đ?c Lư (ch.b.), Đ? Đàn
Hiệ, Nguyễ ThịMinh Phư?ng. - H. : Vă hoá dân tộ, 2009. - 78tr. : hình vẽ ảh ; 21cm. -
(Sách phụ vụđ?ng bào dân tộ thiể sốvà miề núi). - 14200b s255096
558. Lê ThịKhánh. Giáo trình cây rau / Lê ThịKhánh. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. -
367tr. : minh hoạ; 24cm. - 66500đ - 300b
Phụlụ: tr. 334-363. - Thưmụ: tr. 364-367 s255968
559. Từđể thuậ ngữnuôi trồg thuỷsả củ FAO nă 2008 = FAO glossary of aquaculture.
- H. : Nông nghiệ, 2009. - 316tr. ; 27cm. - 300b
45
TMQGVN 4/2010
ĐTS ghi: BộNông nghiệ và Phát triể nông thôn. Dựán Hợ phầ hỗtrợphát triể nuôi
trồg thuỷsả bề vữg (SUDA) s255323

QUẢ LÝ NHÀ CỬ VÀ GIA ĐNH

560. Adams, Ken. Phát huy tiề năg trí tuệcủ bé : 0 - 6 tháng / Ken Adams ; Nguyễ
Hữ Vĩh dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 39tr. : ảh ; 19cm. - 2500đ - 6000b
Thưmụ cuố chính vă s255469
561. Adams, Ken. Phát huy tiề năg trí tuệcủ bé : 1 - 2 tuổ / Ken Adams ; Nguyễ Hữ
Vĩh dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 23tr. : minh hoạ; 19cm. - 2500đ - 6000b
Thưmụ cuố chính vă s255471
562. Adams, Ken. Phát huy tiề năg trí tuệcủ bé : 2 - 3 tuổ / Ken Adams ; Nguyễ Hữ
Vĩh dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 23tr. : minh hoạ; 19cm. - 2500đ - 6000b
Thưmụ cuố chính vă s255472
563. Adams, Ken. Phát huy tiề năg trí tuệcủ bé : 3 - 6 tuổ / Ken Adams ; Nguyễ Hữ
Vĩh dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 23tr. : minh hoạ; 19cm. - 2500đ - 6000b
Thưmụ cuố chính vă s255473
564. Adams, Ken. Phát huy tiề năg trí tuệcủ bé : 6 - 12 tháng / Ken Adams ; Nguyễ
Hữ Vĩh dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 39tr. : minh hoạ; 19cm. - 2500đ - 6000b
Thưmụ cuố chính vă s255470
565. Bài giảg thự hành chếbiế món ă / B.s.: Tư?ng Minh Ngọ (ch.b.), Đ? Việ Cư?ng,
Trầ Quố Hưg... - H. : Lao đ?ng, 2009. - 480tr. : bảg ; 27cm. - 1000b
ĐTS ghi: BộVă hoá, Thểthao và Du lịh. Trư?ng cao đ?ng Du lịh Hà Nộ. - Lư hành
nộ bộ s255045
566. 7 câu hỏ giúp hiể mình hiể trẻ/ Vẽminh hoạ Phạ Tuấ. - Tái bả lầ 2. - H. : Lao
đ?ng, 2009. - 42tr. : tranh màu ; 20cm. - 2000b s255567
567. Cẩ nang chă sóc da = Skin beauty / Tạ chí Hân Vi ch.b. ; Công ty Nhân Trí Việ
dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Công ty Nhân Trí Việ, 2010. - 159tr. : ảh
màu, bảg ; 22cm. - 158000đ - 2000b s256057
568. Chi Mai. Nhữg món cơ đ?c sắ / Chi Mai b.s. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá
Sài Gòn, 2010. - 71tr. : ảh ; 19cm. - 42000đ - 2000b s255481
569. Cooper, Carol. Nuôi con nhữg vấ đ? thư?ng gặ / Carol Cooper ; Nguyễ Lân
Đnh dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 19tr. : ảh, biể đ? ; 19cm. - 2500đ - 16000b
Thưmụ cuố chính vă s255466
570. Hồg Anh. Bánh ngon dễlàm / Hồg Anh b.s. - H. : Phụnữ 2010. - 83tr. : tranh vẽ;
20cm. - 34000đ - 2000b s255425
571. Karmel, Annabel. Cẩ nang ă dặ / Annabel Karmel ; Nguyễ Lân Đnh dịh. - H. :
Phụnữ 2010. - 23tr. : bảg, ảh ; 19cm. - 2500đ - 10000b
Thưmụ cuố chính vă s255468
572. Lâm Phư?ng Vũ Món ngon ngày Tế / Lâm Phư?ng Vũ Nguyễ Trầ Hùng. - H. :
Phụnữ 2010. - 63tr. : ảh ; 21cm. - 32000đ - 3000b s255435
573. Ngọ Chi. Các món ă bổdư?ng từnấ / Ngọ Chi b.s. - H. : Phụnữ 2010. - 127tr. :
ảh ; 21cm. - 26000đ - 2000b s255408

46
TMQGVN 4/2010
574. Ngọ Hư?ng. 30 món ă Thái đ?c sắ / Ngọ Hư?ng. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă
hoá Sài Gòn, 2010. - 63tr. : ảh màu ; 21cm. - 33000đ - 2000b s256004
575. Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. Món ă đ?ợ nhiề ngư?i ư thích / Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. -
Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 239tr., 16tr.ảh ; 24cm. - 72000đ -
2000b s256000
576. Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. 52 món ă ngày chủnhậ / Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 119tr., 4tr.ảh màu ; 21cm. - 28000đ -
2000b s256001
577. Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. Nhữg món ă chếbiế từcá / Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. - Tái
bả, có bổsung, sử chữ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 171tr., 4tr. ảh ;
21cm. - 34000đ - 2000b s255271
578. Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. Nhữg món ă đ?n giả / Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. - Tái bả, có
bổsung, sử chữ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 127tr., 4tr. ảh ; 21cm. -
28000đ - 2000b s255272
579. Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. Thự đ?n bữ ă hàng ngày / Nguyễ Dzoãn Cẩ Vân. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 139tr., 4tr.ảh màu ; 21cm. - 32000đ -
2000b s256002
580. Nguyễ Mai Dung. Món ă Hà Nộ xư / Nguyễ Mai Dung. - H. : Phụnữ 2010. -
135tr. : tranh vẽ; 19cm. - 22000đ - 1500b s255447
581. Nử tiếg đ? trởthành ngư?i mẹtuyệ vờ : 0 - 1 tuổ : Cẩ nang dành cho các bậ cha
mẹthếkỷ21 đ? trẻphát triể toàn năg / Thái Tâm Giao dịh. - In lầ thứ4. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 94tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). - 35000đ -
2000b s256151
582. Nử tiếg đ? trởthành ngư?i mẹtuyệ vờ : 1 - 2 tuổ : Cẩ nang dành cho các bậ cha
mẹthếkỷ21 đ? trẻphát triể toàn năg / Thái Tâm Giao dịh. - In lầ thứ4. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 94tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). - 35000đ -
2000b s256152
583. Nử tiếg đ? trởthành ngư?i mẹtuyệ vờ : 2 - 3 tuổ : Cẩ nang dành cho các bậ cha
mẹthếkỷ21 đ? trẻphát triể toàn năg / Thái Tâm Giao dịh. - In lầ thứ4. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 94tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). - 35000đ -
2000b s256153
584. Nử tiếg đ? trởthành ngư?i mẹtuyệ vờ : 4 - 5 tuổ : Cẩ nang dành cho các bậ cha
mẹthếkỷ21 đ? trẻphát triể toàn năg / Trầ Thu Thuỷdịh. - In lầ thứ4. - H. : Kim Đ?ng, 2010.
- 94tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tủsách Cha mẹvui đ?c cùng con). - 35000đ -
2000b s256154
585. Quỳh Chi. Món xúp / Quỳh Chi. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn,
2010. - 51tr. : ảh màu ; 21cm. - (Món ă đ?ợ nhiề ngư?i ư thích). - 33000đ -
2000b s255486
586. Quỳh Chi. Nư?c giả khát và các món ă tráng miệg / Quỳh Chi. - TP.HồChí
Minh : Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 55tr. : ảh màu ; 21cm. - (Món ă đ?ợ nhiề ngư?i ư thích). -
33000đ - 2000b s255487
587. Quỳh Hư?ng. 92 món hầ giàu dinh dư?ng / Quỳh Hư?ng. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Tp. HồChí Minh, 2009. - 96tr. : ảh màu ; 20cm. - 38000đ - 1000b s256050

47
TMQGVN 4/2010
588. Quỳh Hư?ng. 92 món hấ muố, xố tư?ng và xông khói dinh dư?ng / Quỳh
Hư?ng. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh, 2009. - 96tr. : ảh màu ; 20cm. -
38000đ - 1000b s256048
589. Quỳh Hư?ng. 92 món kho - hấ - xào / Quỳh Hư?ng. - Tp. HồChí Minh : Nxb.
Tp. HồChí Minh, 2009. - 96tr. : ảh màu ; 20cm. - 38000đ - 1000b s256051
590. Quỳh Hư?ng. 92 món trộ dễlàm / Quỳh Hư?ng. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp.
HồChí Minh, 2009. - 96tr. : ảh màu ; 20cm. - 38000đ - 1000b s256049
591. Schlosser, Eric. Củkhoai tây ngồ ghếbành / Eric Schlosser ; Dịh: Nguyễ Phư?ng
Dung, Nguyễ Thu Hiề. - H. : Khoa họ xã hộ, 2010. - 474tr. ; 21cm. - 89000đ -
3000b s255556
592. Thanh Hà. Nhữg lờ cha mẹkhông nên nói vớ con / Thanh Hà b.s. - H. : Phụnữ
2010. - 239tr. ; 21cm. - 39000đ - 1500b s255410
593. Trầ Kim Mai. Từđể 1001 món ă Việ Nam / Trầ Kim Mai. - Tái bả lầ thứ3. - H. :
Thờ đ?i ; Công ty Sách Thờ đ?i, 2009. - 719tr. : ảh ; 20cm. - 295000đ - 1000b s255374

QUẢ LÝ VÀ QUAN HỆCÔNG CỘG

594. Galpin, Timothy J. Cẩ nang hư?ng dẫ mua lạ và sát nhậ : Các công cụhỗtrợquy
trình hợ nhấ ởmọ cấ đ? / Timothy J. Galpin, Mark Herndon ; Nguyễ Hữ Chính dịh. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Tinh Vă Media, 2009. - 375tr. : minh hoạ; 24cm. -
90000đ - 2000b
Phụlụ: tr. 329-372 s255104
595. Gerzema, John. Bong bóng thư?ng hiệ : Cuộ khủg hoảg đng len lỏ trong giá
trịthư?ng hiệ và cách thứ vư?t qua nó / John Gerzema, Ed Lebar ; Dịh: Cam Thả, Ngọ
Dung ; Lê Công h.đ. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; Tinh Vân Media, 2009. -
346tr. : minh hoạ; 24cm. - 126000đ - 2000b s255090
596. Giáo trình kếtoán hành chính sựnghiệ / B.s.: Nguyễ ThịMinh Thọ Đ?ng ThịDị
(ch.b.), Đm Phư?ng Lan, Nguyễ ThịLan Anh. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 351tr. :
bảg, sơđ? ; 23cm. - 200b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Đ?i họ Thái Nguyên. - Thưmụ: tr. 351 s255644
597. Giáo trình kiể toán că bả / B.s.: Trầ Đnh Tuấ, Đ? ThịThuý Phư?ng (ch.b.),
VũThịLoan... - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 163tr. : bảg ; 23cm. - 200b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Đ?i họ Thái Nguyên. - Thưmụ: tr. 159 s255649
598. Giáo trình nguyên lý kếtoán / B.s.: Đàn Quang Thiệ (ch.b.), Đm Phư?ng Lan,
Nguyễ ThịTuân, Đ?ng ThịDị. - H. : Khoa họ và Kỹthuậ, 2010. - 235tr. : bảg, sơđ? ; 23cm.
- 200b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Đ?i họ Thái Nguyên. - Thưmụ: tr. 229-230 s255643
599. Giáo trình quả trịhọ : Kiế thứ quả trị/ B.s.: Phan ThịMinh Châu (ch.b.), Nguyễ
ThịLiên Diệ, Phạ Xuân Lan... - Cà Mau : Nxb. Phư?ng Đng, 2009. - 238tr. : minh hoạ;
20cm. - 30000đ - 1000b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Kinh tếTp. HồChí Minh. Khoa Quả trịkinh doanh. - Thưmụ:
tr. 238 s255525

48
TMQGVN 4/2010
600. Giáo trình quả trịkinh doanh : Nguyên lý chung cho các loạ hình doanh nghiệ /
B.s.: Nguyễ Thành Đ?, Nguyễ Ngọ Huyề (ch.b.), Trầ Việ Lâm... - Tái bả lầ thứ5 có sử đ?i,
bổsung. - H. : Đ?i họ Kinh tếQuố dân, 2009. - 535tr. : minh hoạ; 21cm. - 65000đ - 1000b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Kinh tếQuố dân. Bộmôn Quả trịkinh doanh tổg hợ. -
Thưmụ: tr. 521-526 s255117
601. Horan, Jim. Kếhoạh kinh doanh trên mộ trang giấ : Cách nhanh nhấ, dễdàng
nhấ đ? lậ kếhoạh kinh doanh / Jim Horan ; Tuấ Việ dịh ; Trầ VũNhân h.đ. - H. : Đ?i họ
Kinh tếQuố dân, 2010. - 118tr. : minh hoạ; 24cm. - (Tủsách V-BIZ). - 41000đ -
1500b s255113
602. Horan, Jim. Kếhoạh kinh doanh trên mộ trang giấ : Khở đ?u bằg tầ nhìn, lậ nên
mộ công ty! / Jim Horan ; Trầ VũNhân dịh ; Chung Quý h.đ. - H. : Đ?i họ Kinh tếQuố
dân, 2010. - 122tr. : minh hoạ; 24cm. - (Tủsách V-BIZ). - 41000đ - 1500b s255114
603. Khoo, Adam. Bí quyế tay trắg thành triệ phú = Secret of self- made millionaires
/ Adam Khoo ; Dịh: Trầ Đ?ng Khoa... - H. : Phụnữ 2009. - 408tr. : minh hoạ; 24cm. -
125000đ - 7000b
Thưmụ cuố chính vă s255418
604. Nguyên lí kếtoán / Trầ Quố Dũg (ch.b.), Đm ThịPhong Ba, Nguyễ ThịHồg
Liễ... - H. : Giáo dụ, 2009. - 268tr. : bảg, sơđ? ; 24cm. - 39000đ - 2000b
Phụlụ: tr. 229-264 s255197
605. Nguyễ Khắ Hoàn. Giáo trình quả trịdoanh nghiệ / Nguyễ Khắ Hoàn. - Huế: Đ?i
họ Huế 2009. - 288tr. : bảg, sơđ? ; 24cm. - 500b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa s255976
606. Nguyễ Thanh Liêm. Quả trịdựán / B.s.: Nguyễ Thanh Liêm, Đàn ThịLiên
Hư?ng, Nguyễ Vă Long. - H. : Tài chính, 2009. - 359tr. : bảg, biể đ? ; 27cm. - 84000đ -
1500b
Phụlụ: tr. 300-351. - Thưmụ: tr. 352 s255517
607. Nguyễ ThếHưg. Phầ mề kếtoán QuickBooks 6.0 / Nguyễ ThếHưg. - H. : Thốg
kê, 2009. - 78tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 20000đ - 1000b s255182
608. Nguyễ Vă Công. Giáo trình kếtoán tài chính doanh nghiệ / B.s.: Nguyễ Vă
Công ch.b., Phạ Quang, Bùi ThịMinh Hả. - H. : Thốg kê. - 23cm. - 28000đ - 2015b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Việ đ?i họ MởHà Nộ
Ph.3. - 2009. - 308tr. : hình vẽ bảg. - Phụlụ: tr. 258-303 s255179
609. Phan Đ?c Dũg. Bài tậ và bài giảg nguyên lý kếtoán : Ngân hàng câu hỏ trắ
nghiệ... : Dành riêng cho họ sinh, sinh viên trung cấ và cao đ?ng / Phan Đ?c Dũg. - H. :
Thốg kê, 2009. - 484tr. : bảg ; 24cm. - 54500đ - 2000b
ĐTS ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Trư?ng cao đ?ng Bách việ. - Phụlụ: tr. 389-476. -
Thưmụ: tr. 477-484 s255186
610. Phan Đ?c Dũg. Kếtoán công ty cổphầ và công ty chứg khoán : Lý thuyế và bài
tậ / Phan Đ?c Dũg. - H. : Thốg kê, 2009. - 777tr. : bảg ; 24cm. - 104500đ - 1000b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Khoa Kinh tế - Phụlụ: tr. 681-
769. - Thưmụ: tr. 771-777 s255174
611. Phan Đ?c Dũg. Kếtoán quả trị: Lý thuyế, bài tậ và bài giả / Phan Đ?c Dũg. - H.
: Thốg kê, 2009. - 492tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 64000đ - 2000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Khoa Kinh tế - Thưmụ: tr. 485-
492 s255178

49
TMQGVN 4/2010
612. Phan Thanh Lâm. Cẩ nang giám đ?c bán hàng / Phan Thanh Lâm, Phan Nguyễ
Đ?i Nghĩ. - H. : Phụnữ 2010. - 271tr. : minh hoạ; 21cm. - 42000đ - 2000b
Thưmụ : tr. 271 s255436
613. Solomon, Charlene M. Quả lý xuyên vă hoá = Managing across cultures : Bả
chìa khoá đ? kinh doanh trên quan để toàn cầ / Charlene M. Solomon, Michael S. Schell ;
Nguyễ ThọNhân dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh ; K.đ: McGraw-Hill,
2010. - 316tr. : minh hoạ; 23cm. - (Tủsách Tri thứ hiệ đ?i). - 65000đ - 2000b s255089
614. Thửthách nhữg ư?c mơ: Hành trình củ thành công / Jack Canfield, Mark Victor
Hansen, Dahlynn McKowen... ; Biên dịh: Trung An... - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí
Minh, 2010. - 183tr. : ảh ; 21cm. - (Hạ giốg tâm hồ). - 30000đ - 3000b s256052

KỸTHUẬ HOÁ HỌ

615. Bùi Ái. Công nghệlên men trong ứg dụg công nghệthự phẩ / Bùi Ái. - Tái bả lầ
thứ3. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 235tr. : minh hoạ;
24cm. - 21000đ - 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa. - Thưmụ: tr.
235 s255549
616. Giáo trình công nghệlạh thự phẩ nhiệ đ?i / Trầ Đ?c Ba (ch.b.), Trầ Thu Hà,
Nguyễ Vă Tài... - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2010. - 395tr. :
minh hoạ; 24cm. - 115000đ - 500b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Công nghiệ Tp. HồChí Minh. Khoa Công nghệnhiệ - lạh. -
Phụlụ: tr. 384-390. - Thưmụ: tr. 391 s255552
617. Nguyễ Bá Lộ. Giáo trình công nghệsinh họ / Nguyễ Bá Lộ. - Huế: Đ?i họ Huế
2009. - 177tr. : sơđ? ; 24cm. - 22000đ - 700b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 175 s255979
618. Nguyễ Vă Lụ. Quá trình và thiế bịcông nghệhoá họ và thự phẩ / Nguyễ Vă Lụ. -
Tái bả lầ thứ3. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. - 24cm. - 20000đ -
1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa
T.1: Các quá trình và thiế bịcơhọ, Q.1 : Khuấ - lắg lọ. - 2010. - 242tr. : minh hoạ -
Thưmụ: tr. 242 s255547

SẢ XUẤ CHUYÊN DỤG

619. 36 nghệnhân Hà Nộ / Quố Vă tuyể chọ. - H. : Thanh niên, 2010. - 159tr. ;


21cm. - (Tủsách Tinh hoa Thăg Long - Hà Nộ. Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). -
26000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 157 s255295
620. Nguyễ ThọSơ. Nghệnhân làng nghềThăg Long - Hà Nộ / Nguyễ ThọSơ. - H. :
Thanh niên, 2010. - 226tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 36500đ -
1000b s255292

50
TMQGVN 4/2010
NHÀ VÀ XÂY DỰG

621. Bùi Mạh Hùng. Kỹthuậ phòng chốg cháy - nổnhà cao tầg / Bùi Mạh Hùng. - Tái
bả. - H. : Xây dựg, 2009. - 170tr. : minh hoạ; 27cm. - 46000đ - 200b
Phụlụ: tr. 106-165. - Thưmụ: tr. 166-167 s255167
622. Hoàng ThịHiề. Thông gió / Hoàng ThịHiề, Bùi SỹLý. - Tái bả. - H. : Xây dựg,
2009. - 405tr. : minh hoạ; 27cm. - 102000đ - 200b
Phụlụ: tr. 340-394. - Thưmụ: tr. 395-397 s255163
623. Nguyễ Đnh Thám. Thiế kếbiệ pháp kĩthuậ thi công lắ ghép nhà công nghiệ 1
tầg / Nguyễ Đnh Thám (ch.b)., TạThanh Bình. - Tái bả. - H. : Xây dựg, 2010. - 89tr. : hình
vẽ bảg ; 27cm. - 27000đ - 200b
Phụlụ: tr. 63-85. - Thưmụ: tr. 86 s256067
624. Nguyễ Tăg Nguyệ Thu. Kiế trúc hư?ng dòng thông gió tựnhiên / B.s.: Nguyễ
Tăg Nguyệ Thu, Việ Hà, Nguyễ Ngọ Giả - Tái bả. - H. : Xây dựg, 2009. - 204tr. : minh
hoạ; 27cm. - 53000đ Phụlụ: tr. 189-204 s255166
625. Phạ Việ Anh. Trang thiế bịkỹthuậ công trình xây dựg / Phạ Việ Anh, Nguyễ
Lan Anh. - Tái bả. - H. : Xây dựg, 2010. - 205tr. : minh hoạ; 27cm. - 56000đ - 300b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Kiế trúc Hà Nộ. - Thưmụ: tr. 200-202 s256070
626. Phan ThếVinh. Giáo trình vậ liệ xây dựg / Phan ThếVinh (ch.b.), Trầ Hữ Bằg. -
Tái bả. - H. : Xây dựg, 2010. - 270tr. : hình vẽ bảg ; 27cm. - 72000đ - 300b
Phụlụ: tr. 255-265. - Thưmụ: tr. 266 s256069
627. Trầ ThịMỹHạh. Trang thiế bịkỹthuậ công trình / Trầ ThịMỹHạh. - Tái bả. - H. :
Xây dựg, 2009. - 160tr. : minh hoạ; 27cm. - 42000đ - 300b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Kiế trúc Tp. HồChí Minh. Bộmôn Quy hoạh đ thị - Thưmụ:
tr. 156 s255164

NGHỆTHUẬ, MỸTHUẬ VÀ NGHỆTHUẬ TRANG TRÍ

628. Campanella, Macro. Chơ cùng chuộ Típ / Marcro Campanella ; ThuỳDư?ng
dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 24tr. : tranh màu ; 26cm. - 20000đ - 2000b s255623
629. Dư?ng Viế Á. Mấ vấ đ? vă hoá âm nhạ Việ Nam / Dư?ng Viế Á. - H. : Vă hoá
dân tộ, 2009. - 299tr. ; 21cm. - 1500b
ĐTS ghi: BộVă hoá Thểthao và Du lịh. Họ việ Âm nhạ Quố gia Việ Nam. Việ Âm
nhạ s255095
630. Đ?ng Thái Hoàng. Hợ tuyể lý luậ và phê bình kiế trúc / Đ?ng Thái Hoàng b.s.,
tổg hợ. - H. : Xây dựg, 2010. - 279tr. : minh hoạ; 27cm. - 120000đ - 200b
Thưmụ: tr. 275-276 s256071
631. Hà Sơ. Phong thuỷmang lạ sựan khang thịh vư?ng / Hà Sơ. - H. : Thờ đ?i,
2010. - 318tr. : hình vẽ ảh ; 19cm. - 50000đ - 800b s255502
632. Kim Quảg Quân. Thiế kếđ thịcó minh hoạ/ Kim Quảg Quân ; Đ?ng Thái Hoàng
dịh. - Tái bả. - H. : Xây dựg, 2010. - 152tr. : hình vẽ bảg ; 27cm. - 42000đ - 300b
Thưmụ: tr. 151-152 s256066
633. Lê MỹÝ. Trò chuyệ vớ hoạsĩ/ Lê MỹÝ. - H. : Thờ đ?i ; Trung tâm Vă hoá Ngôn
ngữĐng Tây, 2010. - 198tr. : tranh vẽ ảh ; 20cm. - 46000đ - 1500b s255808

51
TMQGVN 4/2010
634. Nguyễ Minh Thái. Thiế kếkiế trúc công nghiệ / Nguyễ Minh Thái. - Tái bả. - H.
: Xây dựg, 2010. - 235tr. : hình vẽ bảg ; 27cm. - 65000đ - 300b
Đ?u bìa sách ghi: BộGiáo dụ và Đo tạ. Trư?ng đ?i họ Xây dựg Hà Nộ. - Phụlụ: tr.
212-226. - Thưmụ: tr. 227-230 s256064
635. Nguyễ Ngọ Giả Cơsởtạ hình kiế trúc / Nguyễ Ngọ Giả Võ Đnh Diệ. - Tái bả. -
H. : Xây dựg, 2009. - 179tr. : minh hoạ; 27cm. - 47000đ - 300b
ĐTS ghi: Trư?ng đ?i họ Kiế trúc Tp. HồChí Minh s255162
636. Nguyễ Tài My. Kiế trúc công trình / Nguyễ Tài My. - Tái bả lầ thứ1. - Tp.
HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2009. - 339tr. : minh hoạ; 24cm. - 26000đ
- 1000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh. Trư?ng đ?i họ Bách khoa. - Thưmụ: tr.
337-339 s255550
637. Nguyễ ThịMinh Châu. Đy Thăg Long, đy Đng Đ, đy Hà Nộ... : Kỉniệ 1000 nă
Thăg Long - Hà Nộ / Nguyễ ThịMinh Châu. - H. : Vă hoá dân tộ, 2009. - 243tr. : bảg ;
24cm. - 500b
ĐTS ghi: BộVă hoá Thểthao và Du lịh. Họ việ Âm nhạ Quố gia Việ Nam. Việ Âm
nhạ. - Phụlụ: tr. 218. - Thưmụ: tr. 219-242 s255101
638. Quố Vă. 36 kiế trúc Hà Nộ / Quố Vă tuyể chọ, b.s. - H. : Thanh niên, 2010. -
138tr. ; 21cm. - (Tủsách Tinh hoa Thăg Long - Hà Nộ. Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă
hiế). - 23000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 136 s255289
639. Tâm Tú. Thiề Tâm : Tuyể tậ thơthưpháp / Thưpháp: âm Tú ; Lờ dẫ:
VũThuỵĐ?ng Lan. - Tp.HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh, 2010. - 112tr. ; 21cm. -
25000đ - 2000b
ĐTS ghi: Phòng tranh Tri âm s255316
640. Tâm Tú. Vô thư?ng : Tuyể tậ thơthưpháp / Thưpháp: Tâm Tú ; Lờ dẫ:
VũThuỵĐ?ng Lan. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh, 2010. - 111tr. ; 21cm. -
25000đ - 2000b
ĐTS ghi: Phòng tranh Tri âm s255315
641. Tâm Tú. Vư?n tình yêu : Tuyể tậ thơthưpháp / Thưpháp: Tâm Tú ; Lờ dẫ:
VũThuỵĐ?ng Lan. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh, 2010. - 111tr. ; 21cm. -
25000đ - 2000b
ĐTS ghi: Phòng tranh Tri âm s255317
642. Thái Nguyên. Tình ca Giêsu : Tuyể tậ nhữg bài thánh ca trong 10 albums đ phát
hành / Thái Nguyên. - H. : Tôn giáo, 2009. - 272tr. : tranh màu ; 21cm. - 1000b s255672
643. Tư?ng nhớnhạ sĩPhạ ThếMỹ/ Mai Quố Liên, Nguyễ Đ?c Xuân, Trư?ng Đnh
Quang... - H. : Vă họ, 2010. - 262tr. : ảh ; 21cm. - 55000đ - 500b
ĐTS ghi: Trung tâm nghiên cứ Quố họ s255778
644. VũTựLân. Âm nhạ Việ Nam tác giảtác phẩ / VũTựLân. - H. : Vă hoá dân tộ. -
24cm. - 500b
ĐTS ghi: BộVă hoá, Thểthao và Du lịh. Họ việ Âm nhạ Quố gia Việ Nam. Việ Âm
nhạ
T.5. - 2009. - 295tr., 12tr. ảh chân dung : bả nhạ s255102

52
TMQGVN 4/2010
THỂTHAO, NGHỆTHUẬ VUI CHƠ GIẢ TRÍ VÀ BIỂ DIỄ

645. Bùi Ngọ Minh. Nghệthuậ tuồg vớ cuộ sốg đ?ơg đ?i / Bùi Ngọ Minh. - H. : Sân
khấ, 2009. - 82tr., 6tr. ảh ; 21cm. - 30000đ - 500b
Thưmụ: tr. 74-80 s255308
646. Đ?o diễ - NSƯ Lê Huệđ qua và nhìn lạ / Trầ Xuân Lộ, Đ?ng Khôi, Huy Cậ... -
H. : Sân khấ, 2009. - 384tr. : ảh ; 21cm. - 500b
ĐTS ghi: SởVă hoá - Thểthao và Du lịh tỉh Hà Nam s255300
647. Đ?ng Hùng. Nghệthuậ múa Việ Nam trong tôi / Đ?ng Hùng. - In lầ thứ1. - Tp.
HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2010. - 690tr. : minh hoạ; 24cm. - 83000đ - 500b
Đ?u bìa sách ghi: Liên hiệ các Hộ Vă họ nghệthuậ Tp. HồChí Minh. - Phụlụ: tr. 665-
684 s256112
648. Hà Sơ. Nghệthuậ chơ dây / Hà Sơ b.s. - H. : Thờ đ?i, 2009. - 134tr. : ảh ; 21cm.
- 22000đ - 1500b s255515
649. Hà Sơ. Võ thuậ Trung Hoa : Côn thuậ / Hà Sơ. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 143tr. :
hình vẽ; 21cm. - 24000đ - 1500b s255817
650. Hà Sơ. Võ thuậ Trung Hoa : Đo thuậ / Hà Sơ. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 135tr. :
hình vẽ; 21cm. - 23000đ - 1500b s255815
651. Hà Sơ. Võ thuậ Trung Hoa : Giáo thuậ / Hà Sơ. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 158tr. :
hình vẽ; 21cm. - 26000đ - 1500b s255818
652. Hà Sơ. Võ thuậ Trung Hoa : Trư?ng quyề / Hà Sơ. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 116tr.
: hình vẽ; 21cm. - 21000đ - 1500b s255816
653. Hoàng Chư?ng. Nghệthuậ tuồg vớ cuộ sốg hôm nay / Hoàng Chư?ng. - H. : Sân
khấ, 2009. - 611tr. ; 21cm. - 140000đ - 1000b s255299
654. Kỷyế Hộ Nghệsĩsân khấ Việ Nam 2009 / Nguyễ Vă Linh, Trư?ng Tấ Sang,
Nguyễ Phú Trọg... - H. : Sân khấ, 2009. - 350tr., 11tr. ảh ; 21cm. - 1000b s255301
655. Kỷyế hộ viên. - H. : Sân khấ, 2010. - 260tr. : ảh, bảg ; 19cm. - 500b
ĐTS ghi: Chi hộ Tác giảSân khấ phía Bắ s255357
656. Lê Vă Thạh. Giáo trình chuẩ hoá kỹthuậ - quyề pháp Suzucho Karatedo Ryu và
giớ thiệ kỹthuậ Karatedo thểthao / Lê Vă Thạh. - Huế: Nxb. Thuậ Hoá. - 27cm. - 54000đ -
1000b
T.2. - 2009. - 189tr. : ảh s255885
657. 101 trò chơ trong sinh hoạ thanh thiế niên. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 140tr. :
tranh vẽ; 19cm. - 20000đ - 5000b
Thưmụ cuố chính vă s255597
658. Nguyễ Như Mai. Giả 105 ô chữ/ Nguyễ NhưMai. - H. : Phụnữ 2010. - 168tr. :
ảh, bảg ; 21cm. - 30000đ - 2000b s255434
659. Trầ Minh Thu. Con rồg giữ trầ ai / Trầ Minh Thu. - H. : Vă họ, 2009. - 199tr. :
tranh vẽ ảh ; 19cm. - 30000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 198 s255774
660. Trầ Vă Phúc. Trò chơ ô chữsốthông minh Kenken : Dành cho ngư?i bắ đ?u /
Trầ Vă Phúc b.s. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh. - 16cm. - 16000đ - 2000b
T.1. - 2010. - 111tr. : bảg s255132

53
TMQGVN 4/2010
661. Trầ Vă Phúc. Trò chơ ô chữsốthông minh Kenken : Dành cho ngư?i bắ đ?u /
Trầ Vă Phúc b.s. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh. - 16cm. - 16000đ - 2000b
T.2. - 2010. - 111tr. : bảg s255134
662. Trầ Vă Phúc. Trò chơ ô chữsốthông minh Kenken : Dành cho ngư?i bắ đ?u /
Trầ Vă Phúc b.s. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh. - 15cm. - 16000đ - 2000b
T.3. - 2010. - 111tr. : bảg s255342
663. Trầ Vă Phúc. Trò chơ ô chữsốthông minh Kenken : Dành cho ngư?i bắ đ?u /
Trầ Vă Phúc b.s. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh. - 16cm. - 16000đ - 2000b
T.4. - 2010. - 111tr. : bảg s255343
664. Trầ Vă Phúc. Trò chơ ô chữsốthông minh Kenken : Dành cho ngư?i bắ đ?u /
Trầ Vă Phúc b.s. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh. - 16cm. - 16000đ - 2000b
T.5. - 2010. - 111tr. : bảg s255344

VĂ HỌ, TU TỪHỌ VÀ PHÊ BÌNH VĂ HỌ

665. Allenbaugh, Kay. Sôcôla cho mộ trái tim yêu : Truyệ ngắ / Kay Allenbaugh ;
Nguyễ Huy Minh dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 262 tr. ; 21cm. - 48000đ - 1500b s255432
666. Allenbaugh, Kay. Sôcôla cho tuổ mớ lớ : Truyệ ngắ / Kay Allenbaugh ; Dịh:
Vân Anh, Thuý Mơ - H. : Phụnữ 2010. - 246 tr. ; 21cm. - 45000đ - 1500b s255431
667. Amicis, Edmondo De. Nhữg tấ lòng cao cả/ Edmondo De Amicis ; Hoàng Thiế
Sơ dịh, giớ thiệ. - In lầ thứ3. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 398tr. ; 20cm. - 55000đ -
2000b s256146
668. Anh hùng vô lệ: Truyệ tranh / CổLong ; Tranh: Mã Vinh Thành ; Tuyế Nhung
dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). -
14000đ - 4600b
T.50. - 2010. - 143tr. : tranh vẽ s255310
669. Anh hùng vô lệ: Truyệ tranh / CổLong ; Tranh: Mã Vinh Thành ; Tuyế Nhung
dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). -
14000đ - 4600b
T.51. - 2010. - 111tr. : tranh vẽ s255730
670. Anh hùng xạđêu : Truyệ tranh / Kim Dung, Khư Phúc Long ; Hả Đ?ng dịh. -
Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). - 15000đ -
2000b
T.25. - 2010. - 143tr. : tranh vẽ s255729
671. Anh sẽlạ cư em nhé! : Tuyể tậ truyệ ngắ. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 319tr. : tranh
vẽ; 21cm. - 54000đ - 1000b s256086
672. Arthur, Keri. Khiêu vũvớ quỷ= Dancing with the devil : Tiể thuyế / Keri Arthur
; Nguyễ Hồg Vân dịh ; Đ? ThuỳDư?ng h.đ. - H. : Thông tấ, 2010. - 378tr. ; 21cm. -
55000đ - 2000b s255403
673. 36 đả vă Hà Nộ / Nghiêm ThịKim Anh, Nghiêm Tuấ Anh, Kim Dung... ; Quố
Vă tuyể chọ. - H. : Thanh niên, 2010. - 139tr. ; 21cm. - (Tủsách Tinh hoa Thăg Long - Hà
Nộ. Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 23000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 136 s255288

54
TMQGVN 4/2010
674. 36 tạ vă, tuỳbút Hà Nộ / VũBằg, Quố Bả, Lý Khắ Cung... ; Quố Vă tuyể chọ. -
H. : Thanh niên, 2010. - 270tr. ; 21cm. - (Tủsách Tinh hoa Thăg Long - Hà Nộ. Thăg Long
- Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 43500đ - 1000b
Thưmụ: tr. 266 s255287
675. 365 ngày kểchuyệ / Tranh: Carlos Busquets ; Lờ: Dolores Lanzas ; Trầ Nguyên
Huy dịh. - In lầ thứ3. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 190tr. : tranh màu ; 27cm. - (Xuân hạthu
đng). - 125000đ - 1500b s255627
676. Bach, Richard. Ảo ảh : Nhữg cuộ phiêu lư củ mộ Gã Cứ Thếbấ đ?c dĩ/ Richard
Bach ; Minh Nguyễ dịh. - H. : Thếgiớ ; Công ty Vă hoá và Truyề thông Nhã Nam, 2010. -
187tr. ; 19cm. - 32000đ - 2000b s255929
677. Bạh mai thi tậ : Thơ/ Minh Quang, Châu Trầ, Nguyễ An Cư.. - In lầ thứ1. - Tp.
HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 55tr. ; 19cm. - 500b s256130
678. Baldacci, David. Sát thủlạh lùng = Stone cold / David Baldacci ; Khang Vinh
dịh. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 459tr. ; 21cm. - 86000đ - 2000b s255813
679. Banana school : Truyệ tranh / Na Haran. - H. : Thờ đ?i. - Trọ bộ8 tậ. - 18cm. -
(Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 3000b
T.1. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255689
680. Banana school : Truyệ tranh / Na Haran. - H. : Thờ đ?i. - Trọ bộ8 tậ. - 18cm. -
(Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 3000b
T.2. - 2009. - 155tr. : tranh vẽ s255690
681. Banana school : Truyệ tranh / Na Haran. - H. : Thờ đ?i. - Trọ bộ8 tậ. - 18cm. -
(Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 3000b
T.3. - 2009. - 155tr. : tranh vẽ s255691
682. Banana school : Truyệ tranh / Na Haran. - H. : Thờ đ?i. - Trọ bộ8 tậ. - 18cm. -
(Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 3000b
T.4. - 2009. - 156tr. : tranh vẽ s255692
683. Bên trong : Truyệ ngắ các nhà vă nữNhậ Bả / Takagi Nobuko, Junko Hasegawa,
Rio Shimamoto... ; Trầ ThuỳMai dịh. - Huế: Nxb. Thuậ Hoá, 2010. - 239tr. ; 23cm. -
90000đ - 1500b s255820
684. Bích Ngân. Làn gió hôm qua : Tậ truyệ ngắ / Bích Ngân. - Tp. HồChí Minh :
Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 159tr. ; 21cm. - 30000đ - 1100b s256125
685. Bích Ngân. Thếgiớ xô lệh : Tiể thuyế / Bích Ngân. - In lầ thứ1. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2009. - 309tr. ; 21cm. - 50000đ - 2000b
Tên đ?y đ? củ tác giả Trịh Bích Ngân s255925
686. Bích Thiêm. Hoa củ đ?i ngàn : Tậ truyệ ngắ / Bích Thiêm. - H. : Vă hoá dân tộ,
2010. - 170tr. ; 19cm. - 20000đ - 300b s255591
687. Bình Nguyên. Lang thang trên giấ : Thơ/ Bình Nguyên. - H. : Vă họ, 2010. -
91tr. ; 20cm. - 30000đ - 1000b s255771
688. Bitagi - anh chàng ngổngáo : Truyệ tranh / Choe Byeong Yeol ; HồThịBình dịh.
- Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 13500đ -
2500b
T.13. - 2009. - 159tr. : tranh vẽ s255370

55
TMQGVN 4/2010
689. Bitagi - anh chàng ngổngáo : Truyệ tranh / Choe Byeong Yeol ; HồThịBình dịh.
- Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 13000đ -
3100b
T.14. - 2010. - 159tr. : tranh vẽ s255723
690. Bitagi - anh chàng ngổngáo : Truyệ tranh / Choe Byeong Yeol ; HồThịBình dịh.
- Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 13000đ -
3100b
T.15. - 2010. - 160tr. : tranh vẽ s256032
691. Blue trắg : Thơ/ Nguyễ Trọg Khánh, Phạ Trọg Thanh, Đm Chu Vă... ; Lê Cảh
Nhạ tuyể chọ, giớ thiệ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 196tr. ; 19cm. - 38000đ -
1000b s255938
692. Bornte, Charlotte. Tình yêu và sựlự chọ / Charlotte Bornte ; Biên dịh: Dư?ng
Minh Hào... - H. : Giáo dụ, 2009. - 267tr. ; 21cm. - (Vă họ thếgiớ dành cho thiế nhi). -
32000đ - 2000b s255224
693. Bộđ? thi tuyể sinh đ?i họ và cao đ?ng môn vă khố C, D : Theo cấ trúc đ? thi củ
BộGiáo dụ và Đo tạ / TạThanh Sơ, Thái Thanh Hằg, Nguyễ Thanh Việ... - Tái bả lầ thứ2,
có sử chữ, bổsung. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2009. - 350tr. ; 24cm. - 55000đ -
1000b s255201
694. Bộsư tậ Lọlem : Truyệ tranh / Imai Yasue ; Diệ Thuý dịh. - H. : Kim Đ?ng. -
18cm. - (Dành cho lứ tuổ 16+). - 13500đ - 5000b
T.5. - 2010. - 189tr. : tranh vẽ s255701
695. Bộsư tậ Lọlem : Truyệ tranh / Imai Yasue ; Diệ Thuý dịh. - H. : Kim Đ?ng. -
18cm. - (Dành cho lứ tuổ 16+). - 13500đ - 5000b
T.6. - 2010. - 187tr. : tranh vẽ s255702
696. Bồ dư?ng ngữvă 7 / Nguyễ ThịKim Dung, HồThịVân Anh. - Tái bả lầ thứ3, có
sử chữ, bổsung. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2010. - 263tr. : bảg ; 24cm. - 39000đ -
2000b s255827
697. Bông tràm : Tậ thơ/ Phạ ThịLư?ng, Nguyễ Vă Thớ, Nguyễ Thanh Vân... - Cà
Mau : Nxb. Phư?ng Đng. - 20cm. - 500b
ĐTS ghi: Câu lạ bộHư trí thành phốCà Mau
T.5. - 2009. - 110tr. s255120
698. Brooks, Walter R. Freddy và kẻmặ mị / Walter R. Brooks ; Kurt Wiese minh
hoạ; Ý Dĩdịh. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 302tr. : tranh vẽ; 20cm. - 54000đ -
1500b s255085
699. Bùi TựLự. Nói chuyệ mộ mình : Thơ/ Bùi TựLự. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009.
- 92tr. ; 19cm. - 35000đ - 1000b s255931
700. Cây đ ngàn tuổ và ba đ?a trẻ: Tậ truyệ ký vềHà Nộ / Nguyễ Minh Châu, Tô
Hoài, Phạ Hổ.. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 315tr. : ảh ; 21cm. - 35000đ - 1500b s255607
701. Canfield, Jack. Đy là mùa củ tình yêu / Jack Canfield, Mark Victor Hansen,
Kimberly Kirberger ; Nguyễ Vĩh Trung dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 256tr. : hình vẽ; 21cm. -
(Sốg đ?p). - 46000đ - 1500b s255429
702. Cánh cử mùa hè = The door into summer : Truyệ tranh / Na Ha-ran. - H. : Thờ
đ?i. - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 3000b
T.1. - 2009. - 159tr. : tranh vẽ s255699

56
TMQGVN 4/2010
703. Cánh cử mùa hè = The door into summer : Truyệ tranh / Na Haran. - H. : Thờ
đ?i. - Trọ bộ8 tâp. - 18cm. - (Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 3000b
T.3. - 2009. - 159tr. : tranh vẽ s256025
704. Cáo già gặ sói đên : Truyệ tranh / Han Yu Rang. - H. : Thờ đ?i. - Trọ bộ8 tậ. -
18cm. - (Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 4000b
T.7. - 2009. - 160tr. : tranh vẽ s255687
705. Cáo già gặ sói đên : Truyệ tranh / Han Yu Rang. - H. : Thờ đ?i. - Trọ bộ8 tậ. -
18cm. - (Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 4000b
T.8. - 2009. - 160tr. : tranh vẽ s255688
706. Cặ bài trùng : Truyệ tranh / Nishimori Hiroyuki ; Rika dịh. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14000đ - 2400b
T.11. - 2010. - 178tr. : tranh vẽ s255712
707. Cậ bé thông minh : Phỏg theo truyệ cổViệ Nam : Truyệ tranh / Tranh : Nguyễ
ThịNế. - H. : Giáo dụ ; Tp. HồChí Minh : Room to read, 2010. - 25tr. : tranh màu ;
35x48cm s255331
708. Châu chấ đ voi : Truyệ tranh / Tranh: Bộ Ngọ ; Lờ: HoạMi. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 19tr. : tranh màu ; 19cm. - 9000đ - 3000b s255601
709. Chắ cánh ư?c mơ: Truyệ tranh / Yabuuchi Yuu ; NhưÝ dịh. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14500đ - 4000b
T.4. - 2010. - 199tr. : tranh vẽ s255714
710. Chu Ninh. Giữlử : Thơ/ Chu Ninh. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 91tr. ; 19cm.
- 25000đ - 300b s255080
711. Chúc mừg bé 2 tuổ / Lờ: Claire Renaud, Karine Marie Amiot ; Tranh: élisabeth
Schlosberg, Quentin Greban ; Đàn ThuỳLinh dịh. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng, 2010. -
19tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyệ kểdị sinh nhậ). - 30000đ - 2000b s255619
712. Chúc mừg bé 3 tuổ / Lờ: Sophie Maraval Huntin, Karine Marie Amiot, Claire
Renaud ; Tranh: Quentin Greban, Myriam Moller, Hervé Le Goff ; Đàn ThuỳLinh dịh. - In
lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 35tr. : tranh màu ; 26cm. - (Chuyệ kểdị sinh nhậ). -
45000đ - 2000b s255620
713. Chúc mừg bé 4 tuổ / Karine Marie Amiot, Marie Quentrec, Marie Ange
Richermo... ; Ngô Châu dịh. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 51tr. : tranh màu ;
26cm. - (Chuyệ kểdị sinh nhậ). - 50000đ - 2000b s255621
714. Chúc mừg bé 5 tuổ / Sophie Maraval Hutin, Marianne Dupuy Sauze, Karine
Marie Amiot... ; Bùi Thu Hà dịh. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 59tr. : tranh màu ;
26cm. - (Chuyệ kểdị sinh nhậ). - 55000đ - 2000b s255622
715. Cooper, James Fenimore. Ngư?i thổdân da đ? cuố cùng / James Fenimore
Cooper ; Biên dịh: Dư?ng Minh Hào... - H. : Giáo dụ, 2009. - 179tr. ; 21cm. - (Vă họ
thếgiớ dành cho thiế nhi). - 22000đ - 2000b s255222
716. Cô dâu thuỷthầ : Truyệ tranh / Yun Mi-kyung ; Thanh Thuỷdịh. - H. : Kim
Đ?ng. - 18cm. - (Tranh truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 15000đ - 5000b
T.1. - 2010. - 180tr. : tranh vẽ s255713
717. Cuộ phiêu lư củ hai chú kiế : Truyệ tranh / Tranh: QuếChi ; Lờ: HoạMi. - H. :
Kim Đ?ng, 2010. - 19tr. : tranh màu ; 19cm. - 9000đ - 3000b s255599

57
TMQGVN 4/2010
718. Danh hư?ng : Thơ/ Vân An, Nhấ Anh, Thanh Bình... ; Tuyể chọ Nguyễ
NhưChi... - H. : Vă hoá dân tộ. - 19cm. - 21000đ - 300b
T.3. - 2010. - 151tr. s255337
719. Dếmèn phiêu lư ký : Truyệ tranh / Tranh: Trư?ng Qua ; Truyệ: Tô Hoài. - In lầ
thứ8. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 48tr. : tranh màu ; 28cm. - 30000đ - 3000b s255634
720. Di Li. Đi khi tình yêu vẫ hay đ lạ đ?ờg : Tậ truyệ ngắ hài hư?c / Di Li. - H. :
Phụnữ 2010. - 211tr. ; 20cm. - 30000đ - 1500b s255423
721. Dragon Ball : Truyệ tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịh. - H. : Kim Đ?ng.
- 18cm. - 13000đ - 8000b
T.29: Goku thấ bạ!. - 2010. - 189tr. : tranh vẽ s255700
722. Dumas, Alexandre. Ngư?i thầ dạ đnh kiế / Alexandre Dumas ; Đàn Doãn dịh. -
H. : Thanh niên, 2010. - 310tr. ; 21cm. - 44000đ - 800b s256053
723. Duy Phi. Phiêu diêu : Thơ/ Duy Phi. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 94tr. ;
19cm. - 30000đ - 300b s255936
724. Dư?ng Phát. Còn mãi vớ thờ gian : Thơ/ Dư?ng Phát. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2009. - 96tr. ; 19cm. - 30000đ - 500b
Tên thậ củ tác giả Dư?ng Vă Phát s255742
725. Đn Phư?ng : Thơ/ Nguyễ Xuân Cử, Đàn Bổg, Vân Long... - H. : Nxb. Hà Nộ. -
21cm. - 300b
T.8. - 2010. - 278tr. : ảh s255388
726. Đo Xuân Ánh. Vă đm sửluậ : Tậ tiể luậ vềvă - sử/ Đo Xuân Ánh. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2010. - 275tr. ; 19cm. - 40500đ - 300b s255928
727. Đ?ng Minh Kính. Lử lá : Thơ/ Đ?ng Minh Kính. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă ; Tp.
HồChí Minh : Công ty sách Phư?ng Nam, 2009. - 83tr. : tranh vẽ; 19cm. - 25000đ -
500b s255077
728. Đ?ng Thanh Quê. Còn vư?ng tơlòng : Tậ truyệ ngắ / Đ?ng Thanh Quê. - H. :
Vă họ, 2009. - 165tr. ; 21cm. - 35000đ - 1000b s255782
729. Đ?ng Tiế Nam. Đ?p nhấ làng tôi : Thơ/ Đ?ng Tiế Nam. - H. : Vă họ, 2010. -
73tr. : ảh ; 21cm. - 20000đ - 500b s255769
730. Đ?ng Tiế Nam. Tình hoang : Vă xuôi chọ lọ / Đ?ng Tiế Nam. - H. : Vă họ,
2010. - 255tr. ; 21cm. - 46000đ - 500b s255780
731. Đ?t cầ vồg : Thơ/ Đ?ng Quang Ánh, Nguyễ Chừg, Nguyễ ThếCư?ng... - H. : Vă
hoá dân tộ, 2010. - 134tr. ; 19cm. - 18500đ - 300b s255340
732. Đ?u trư?ng rự lử : Truyệ tranh / Marimo Ragawa ; Nana dịh. - Tp. HồChí Minh
: Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14000đ - 2000b
T.19. - 2010. - 203tr. : tranh vẽ s255724
733. Đ?u trư?ng rự lử : Truyệ tranh / Marimo Ragawa ; Nana dịh. - Tp. HồChí Minh
: Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14000đ - 2000b
T.20. - 2010. - 203tr. : tranh vẽ s256028
734. Đ?u ThịThu Hư?ng. Mộ thờ nông nổ : Tậ truyệ ngắ / Đ?u ThịThu Hư?ng. - H. :
Vă họ, 2010. - 151tr. ; 19cm. - 35000đ - 500b
Bút danh tác giả Hoa Trinh Nữ s255773

58
TMQGVN 4/2010
735. Đ tìm đề chư biế trong trư?ng ca “hữg lờ ca chư đ?”/ HồSĩVịh (ch.b.), Phạ Tiế
Duậ, Đ? Quang Ánh... - H. : Phụnữ 2010. - 318tr., 16tr. ảh ; 21cm. - 52000đ - 2500b
Phụlụ : tr. 297-314 s255409
736. Đnh Đ?ng Đ?nh. Đ?t mỏthành thơ: Thơđ?ờg luậ / Đnh Đ?ng Đ?nh. - H. : Nxb.
Hộ Nhà vă. - 19cm. - 25000đ - 300b
T.1. - 2010. - 115tr. s255079
737. Đnh Ích Toàn. Nơ mùa xuân đ?n sớ : Ký, tuỳbút / Đnh Ích Toàn. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2009. - 210tr. ; 21cm. - 300b
ĐTS ghi: Hộ Vă họ nghệthuậ Lạg Sơ s255759
738. Đnh TuỳThanh. Tóc ngư?i cỏrố : Thơ/ Đnh TuỳThanh. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 129tr. ; 19cm. - 30000đ - 1000b s255939
739. Đàn ThịKý. Hà Nộ thờ có nhau : Thơ/ Đàn ThịKý. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2009. - 103tr. ; 19cm. - 30000đ - 1000b s255932
740. Đàn Tiế. Bế tình : Thơ/ Đàn Tiế. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 119tr. ; 19cm. -
25000đ - 500b s255911
741. Đ? Anh Thơ Nư?c mắ mẹ: Tậ truyệ ngắ / Đ? Anh Thơ - H. : Phụnữ 2010. -
159tr. ; 21cm. - 25500đ - 1000b s255428
742. Đ? Trọg Khơ. Vớ tay ngắ bóng : Thơ/ Đ? Trọg Khơ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă ;
Công ty Sách Bách Việ, 2010. - 169tr. ; 16cm. - 30000đ - 1000b s255738
743. Đi cánh yêu thư?ng = Loving wings : Truyệ tranh / Lờ: Thanh Bình Thanh ;
Tranh : Mai Tuấ. - H. : Giáo dụ ; Tp. HồChí Minh : Room to read, 2010. - 32tr. : tranh
màu ; 27cm s255327
744. Đi chân ngoài cử sổ= The legs outside the window / Lờ: Thanh Bình Thanh ;
Tranh: Bùi Vă Phúc. - In lầ thứ1. - H. : Giáo dụ ; Tp. HồChí Minh : Room to Read, 2009. -
32tr. : tranh màu ; 27cm. - 7000 s255326
745. Đ?ng Hoài Nam. Xanh : Thơ/ Đ?ng Hoài Nam. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. -
127tr. ; 19cm. - 25000đ - 500b s255081
746. Đ?c Ban. Đ?c Ban tác phẩ - chọ lọ : Truyệ ngắ, truyệ vừ... - H. : Nxb. Hộ Nhà
vă ; Hà Tĩh : Trung tâm Quảg bá, 2009. - 594tr. ; 21cm. - 80000đ - 500b s255919
747. Đ?ờg thi Thành Cổ: Thơ/ Lê Biể, Trầ Xuân Châu, Thuầ Châu... - Huế: Nxb.
Thuậ Hoá, 2010. - 118tr. : ảh ; 20cm. - 42000đ - 300b
ĐTS ghi: CLB Unesco thơĐ?ờg Việ Nam. Chi nhánh Thành CổQuảg Trị s255375
748. Đ?ờg và thơ/ Phạ Ngọ Chân, Quách Ân Dũg, Hà Duyên... - H. : Giao thông Vậ
tả. - 19cm. - 35000đ - 365b
T.7. - 2010. - 159tr. s255695
749. Đ?ờg vô xứHuế: Thơđ?ờg luậ / Nguyễ Duy Cang, Trung ThịChâu, Đo Thiên
Dân... ; Tuyể chọ: Nguyễ Vă Thụ.. - H. : Vă hoá dân tộ, 2009. - 136tr. ; 19cm. -
300b s255335
750. Gadget : Truyệ tranh / Hiroyuki Eto ; Trịh Thu Giang dịh. - H. : Kim Đ?ng. -
18cm. - 16000đ - 5000b
T.1. - 2010. - 174tr. : tranh vẽ s255694
751. Gió mớ : Thơ/ Trư?ng Công Ban, Kiề ThịBằg, Nguyễ Đ?c Bình... - H. : Nxb.
Hộ Nhà vă. - 19cm. - 45000đ - 500b

59
TMQGVN 4/2010
ĐTS ghi: Câu lạ bộThơViệ Nam An Ninh
T.3. - 2009. - 164tr., 4tr. ảh màu : Ảnh chân dung s255745
752. Gọ nhữg bế bờ: Thơ/ Nguyễ Vă San, Nguyễ Xuân Hồg, Nguyễ Vă Trúc... - H. :
Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 124tr. : ảh chân dung ; 19cm. - 30000đ - 300b
ĐTS ghi: Trung tâm VHNT Thăg Long thi xã. Câu lạ bộLong Biên thi xã s255073
753. Gở ngư?i yêu dấ = For the one I love / Nhã Nam tuyể chọ. - TP. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ 2010. - 151tr. ; 20cm. - (Thông đệ yêu thư?ng). - 33000d. - 3000b s255566
754. Guillaumot, Chiristophe. Kẻsă ngư?i : Tiể thuyế trinh thám / Chiristophe
Guillaumot ; Lê ThịHiệ dịh. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 325tr. ; 21cm. - 55000đ -
1000b s255412
755. Hà Đng Dư?ng. Màu củ lá : Thơ/ Hà Đng Dư?ng. - H. : Vă họ, 2010. - 126tr. ;
19cm. - 20000đ - 1000b s255768
756. Hà Khánh Linh. Ngư?i kinh đ cũ: Tiể thuyế / Hà Khánh Linh. - H. : Vă họ,
2010. - 271tr. ; 21cm. - 39000đ - 1000b s255785
757. Hà Mã. Mậ mã Tây Tạg / Hà Mã ; Lụ Hư?ng dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă
hoá Sài Gòn. - 21cm. - 90000đ - 2000b
T.2: Cuộ truy tìm kho báu ngàn nă củ Phậ giáo Tây Tạg. - 2010. - 574tr. s255273
758. Hai anh em : Truyệ tranh / Tranh : Mai Tuấ. - H. : Giáo dụ ; Tp. HồChí Minh :
Room to read, 2010. - 25tr. : tranh màu ; 49cm s255329
759. Hả âu phiêu lư ký : Truyệ tranh / Lờ: LưHuỳh Vĩh Ký ; Tranh : Lê Mộg Lâm. -
H. : Giáo dụ ; Tp. HồChí Minh : Room to read, 2010. - 26tr. : tranh màu ; 27cm s255328
760. Hajime là số1 : Truyệ tranh / Watanabe Taeko ; Lạ Nhân dịh. - Tp. HồChí Minh
: Nxb. Trẻ - 18cm. - 14000đ - 2600b
T.11. - 2010. - 185tr. : tranh vẽ s255368
761. Hajime là số1 : Truyệ tranh / Watanabe Taeko ; Minh Huệdịh. - Tp. HồChí
Minh : Nxb. Trẻ - 18cm. - 14000đ - 2500b
T.12. - 2010. - 185tr. : tranh vẽ s256027
762. Hàn Mặ Tử Hàn Mặ Tửtác phẩ chọ lọ / Nguyễ Đ?ng Đệ giớ thiệ, tuyể chọ ; Lê
Hư?ng Thuỷcộg tác. - H. : Giáo dụ, 2009. - 223tr. ; 21cm. - (Tủsách Tác giả tác phẩ trong
nhà trư?ng). - 24000đ - 3000b s255189
763. Hạh Mai. Đm mây bay qua : Thơ/ Hạh Mai. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. -
75tr. ; 19cm. - 27000đ - 1000b s255930
764. Hãy nói đ = Say say say : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. -
(Dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.3. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255708
765. Hãy nói đ = Say say say : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. -
(Dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.5. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255709
766. Hãy nói đ = Say say say : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. -
(Dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.6. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255710
767. Hãy nói đ = Say say say : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. -
(Dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b

60
TMQGVN 4/2010
T.7. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255711
768. Heine, Heinrnich. Thơtrữtình / Heinrich Heine ; Quang Chiế tuyể chọ ; Dịh:
Xuân Diệ... - H. : Thờ đ?i ; Trung tâm Vă hoá Ngôn ngữĐng Tây, 2009. - 219tr. ; 21cm. -
38000đ - 1000b s255514
769. Hiệ khách hành / Kim Dung, Lâm Nghiệ Khánh ; Tuyế Nhung dịh. - Tp. HồChí
Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). - 15000đ - 3100b
T.4. - 2010. - 147tr. : tranh vẽ s255727
770. Hiệ khách hành : Truyệ tranh / Kim Dung, Lâm Nghiệ Khánh ; Tuyế Nhung
dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). -
15000đ - 2900b
T.5. - 2010. - 135tr. : tranh vẽ s256013
771. Hoàng Dư?ng. Duyên thầ : Thơ/ Hoàng Dư?ng. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. -
79tr. ; 19cm. - 35000đ - 500b
Tên thậ củ tác giả Hoàng Vă Dư?ng s255747
772. Hoàng HuệThụ Lờ bàn vềtruyệ vụán / Hoàng HuệThụ - H. : Công an nhân dân,
2010. - 335tr. ; 21cm. - 1000b s255812
773. Hoàng Thái Sơ. Đm tình yêu : Thơ/ Hoàng Thái Sơ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 236tr. ; 19cm. - 50000đ - 300b s255076
774. Hoàng ThịĐề. Đ?t mẹ: Tậ truyệ ngắ / Hoàng ThịĐề. - H. : Vă hoá dân tộ, 2010.
- 74tr. : tranh vẽ; 19cm. - 13500đ - 500b s255341
775. Hoàng ThịPhư?ng Lan. Bóng nắg hồGư?m : Thơ/ Hoàng ThịPhư?ng Lan. - H. :
Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 87tr. ; 19cm. - 30000đ - 500b s255744
776. Hoàng Thuậ. Bóng xư : Thơ/ Hoàng Thuậ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. -
175tr. ; 19cm. - 30000đ - 1000b s255074
777. Hoàng Tuấ Dư?ng. Tuyể tậ truyệ và thơ/ Hoàng Tuấ Dư?ng. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2009. - 491tr., 2tr. ảh ; 21cm. - 150000đ - 500b s255086
778. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ -
5000b
T.11: Đề báo giông tố - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256040
779. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ -
5000b
T.18: Quân át chủbài. - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256039
780. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ -
5000b
T.19: Chuyế đ củ Tezuka. - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256038
781. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông Tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ
- 5000b
T.20: Seigaku vs Rokkaku. - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256037

61
TMQGVN 4/2010
782. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông Tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ
- 5000b
T.21: Bư?c chạ mớ củ Kikumaru. - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256036
783. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông Tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ
- 5000b
T.22: Ryoma tỉh ngộ - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256035
784. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông Tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ
- 5000b
T.23: Kỷluậ củ đ?i Rikka. - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256033
785. Hoàng tửtennis = The prince of tennis : Truyệ tranh / Takeshi Konomi ; Dịh:
Nga Phư?ng, Anh Nguyễ. - H. : Thông Tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ
- 5000b
T.24: Bộđi vàng trởlạ. - 2009. - 186tr. : tranh vẽ s256034
786. Hoàng Ưg. Hoạmi để. Truy lạ bát bách lý : Tiể thuyế / Hoàng Ưg ; Cao
TựThanh dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 382tr. ; 21cm. - (Thẩ
Thăg Y truyề kỳhệliệ). - 61000đ - 1000b s255390
787. Hoàng Ưg. Quỷtiêu. Phư?ng hoàng kiế : Tiể thuyế / Hoàng Ưg ; Cao TựThanh
dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 405tr. ; 21cm. - (Thẩ Thăg Y truyề
kỳhệliệ). - 65000đ - 1000b s255391
788. Hoàng Ưg. Thiên đo. Huyế biể bứ : Tiể thuyế / Hoàng Ưg ; Cao TựThanh dịh. -
Tp. HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 490tr. ; 21cm. - (Thẩ Thăg Y truyề
kỳhệliệ). - 75000đ - 1000b s255389
789. Hoàng Vă Huấ. Làng và phố: Thơ/ Hoàng Vă Huấ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2009. - 110tr. ; 19cm. - 25000đ - 500b s255071
790. Hoàng Xuân Hoạ Trót mộ thờ yêu II : Thơ/ Hoàng Xuân Hoạ - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2010. - 101tr. : ảh ; 20cm. - 20000đ - 500b s255913
791. Họ và ôn luyệ ngữvă nâng cao 7 trung họ cơsở: Dùng cho họ sinh lớ 7 THCS
đ? tựđ?c, tựhọ ôn luyệ vư?n lên họ khá, họ giỏ môn ngữvă / TạĐ?c Hiề, Nguyễ Ngọ Hà,
Thái Thành Vinh... - H. : Nxb. Hà Nộ. - 24cm. - 32000đ - 1000b
T.1. - 2010. - 215tr. s255384
792. Họ và ôn luyệ ngữvă nâng cao 7 trung họ cơsở: Dùng cho họ sinh lớ 7 THCS
đ? tựđ?c, tựhọ ôn luyệ vư?n lên họ khá, họ giỏ môn ngữvă / TạĐ?c Hiề, Nguyễ Ngọ Hà,
Thái Thành Vinh... - H. : Nxb. Hà Nộ. - 24cm. - 28000đ - 1000b
T.2. - 2010. - 183tr. s255385
793. HồChí Bử. Thơtình HồChí Bử : Thơ - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă
nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 105tr. : tranh vẽ; 19cm. - 500b s256128
794. HồKiể Tiên. Hồ quê : Thơ: 1949-1965 / HồKiể Tiên. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí
Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 111tr. ; 19cm. - 20000đ - 500b s256127
795. Hồg Khanh. Sáng mãi tình cả Bác Hồ/ Hồg Khanh. - H. : Thanh niên, 2010. -
154tr. ; 21cm. - (Bộsách Kỷniệ 120 nă ngày sinh Chủtịh HồChí Minh). - 26000đ -
1000b s255276

62
TMQGVN 4/2010
796. Hồg Thế Đ qua mỗ ngày : Thơ/ Hồg Thế - Huế: Nxb. Thuậ Hoá, 2010. - 62tr. ;
19cm. - 30000đ - 300b s255381
797. Hưg Hà : Thơ/ Nguyễ Vă Bính, TạVă Bài, Đàn Ngọ Bả... - H. : Nxb. Hộ Nhà
vă. - 19cm. - 500b
T.3. - 2009. - 155tr., 8tr. ảh màu s255746
798. Hư?ng quê nhà : Hộ Hữ ái cự HSTH Nguyễ Hoàng Quảg Trịtạ Sài Gòn / La
ThuỵĐàn Minh Phú, HồThếVĩh, HồNgọ Thanh... - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă
nghệTp. HồChí Minh, 2010. - 467tr. : ảh, bảg ; 21cm. - 65000đ - 800b s256121
799. Inu Yasha : Truyệ tranh / Takahashi Rumiko ; Tuyế Nhung dịh. - Tp. HồChí
Minh : Nxb. Trẻ - 18cm. - 14000đ - 3500b
T.10. - 2010. - 184tr. : tranh vẽ s255719
800. Itto - cơ lố sân cỏ: Truyệ tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịh. - H. :
Kim Đ?ng. - 18cm. - 13500đ - 5000b
T.12: Tài năg củ Kai. - 2009. - 191tr. : tranh vẽ s255681
801. Itto - cơ lố sân cỏ: Truyệ tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịh. - H. :
Kim Đ?ng. - 18cm. - 13500đ - 5000b
T.13: Quyế thắg thua mộ phen. - 2009. - 191tr. : tranh vẽ s255682
802. Joyce, James. Chân dung mộ nghệsĩtrẻ/ James Joyce ; Linh Chi dịh. - H. : Nxb.
Hộ Nhà vă, 2010. - 431tr. ; 21cm. - 76800đ - 1000b s255083
803. Keenleyside, Hư?ng. Hoài Anh và Ngọ Anh : Truyệ ngắ / Hư?ng Keenleyside,
Frank Claeys. - Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng, 2010. - 71tr. : hình vẽ tranh vẽ; 21cm. -
(Tủsách cho bé). - 22000đ - 1000b s255802
804. Keyes, Marian. Sushi cho ngư?i mớ bắ đ?u / Marian Keyes ; Đ? Tuấ Anh dịh. -
H. : Nxb. Hộ Nhà vă ; Công ty Vă hoá và Truyề thông Nhã Nam, 2010. - 612tr. ; 24cm. -
110000đ - 2000b s255088
805. Kế giớ sư: Truyệ tranh / Tanabe Yellow ; Dịh: Hà Thuỷ Việ Anh. - H. : Kim
Đ?ng. - 18cm. - 14000đ - 5000b
T.26. - 2010. - 181tr. : tranh vẽ s255718
806. Khánh Phư?ng. Hai bầ trờ : Thơ/ Khánh Phư?ng. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă ; Công
ty Sách Bách Việ, 2010. - 105tr. ; 16cm. - 24000đ - 1000b
Tên thậ củ tác giả Đ? Khánh Phư?ng s255739
807. Khát vọg vô đ?ch : Truyệ tranh / Koyama Yuu ; Hả Thọdịh. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ - 18cm. - 14000đ - 2100b
T.23. - 2010. - 183tr. : tranh vẽ s255369
808. Khát vọg vô đ?ch : Truyệ tranh / Koyama Yuu ; Hả Thọdịh. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ - 18cm. - 14000đ - 2100b
T.24. - 2010. - 184tr. : tranh vẽ s255725
809. Khoảh khắ mùa xuân : Tuyể chọ nhữg bài tuỳbút mùa xuân trên Tuổ TrẻOnline
/ Nguyễ ThịMây, Hoàng Lan Nhi, Tôn Thấ Thọ.. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. -
159tr. ; 19cm. - (Tủsách Tuổ trẻ. - 30000đ - 2000b s255590
810. Khoury - Ghata, Vénus. Ngư?i trởvềtừcõi chế = La Reverante / Vénus Khoury -
Ghata. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 206tr. ; 21cm. - 36000đ - 2000b s255814
811. Khu nhà kì lạ: Truyệ tranh / Rin Asano ; Barbie Ayumi dịh. - H. : Kim Đ?ng. -
18cm. - 15000đ - 5000b
63
TMQGVN 4/2010
T.6. - 2009. - 176tr. : tranh vẽ s255685
812. KỷĐ?t. Mẹchồg ă thị cảnhà nàng dâu : Tiể thuyế / KỷĐ?t ; Hư?ng Ly dịh. - H. :
Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 411tr. ; 21cm. - 68000đ - 1000b s255922
813. Labro, Philippe. Franz và Clara : Tiể thuyế / Philippe Labro ; Huy Minh dịh. -
H. : Phụnữ 2009. - 233tr. ; 20cm. - 38000đ - 2000b s255430
814. Lam Uyên. Hứ vớ hoa hồg : Thơtình / Lam Uyên. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010.
- 93tr. ; 19cm. - 32000đ - 500b s255054
815. Leroy, Gilles. Alabama song : Tiể thuyế / Gilles Leroy ; Bằg Quang dịh. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Vă hoá Sài Gòn, 2010. - 263tr. ; 21cm. - 32000đ - 2000b s256175
816. Lê Chứ. Lê Chứ nhữg trang đ?i sân khấ. - H. : Sân khấ, 2009. - 471tr., 11tr. ảh ;
21cm. - 800b s255303
817. Lê Liên. Đ hứg mặ trờ : Truyệ ngắ / Lê Liên, Trầ Huyề Trang. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 90tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Tủsách Tuổ Thầ tiên). - 17000đ - 2000b s255608
818. Lê Luy. Quê hư?ng : Thơ/ Lê Luy. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 151tr. ;
19cm. - 20000đ - 500b s255059
819. Lê Quý Trưg. Dấ xư : Thơ/ Lê Quý Trưg. - H. : Vă họ, 2010. - 79tr. ; 19cm. -
42000đ - 1000b s255761
820. Lê Vă Hoan. Đ?t quê hư?ng : Hồ ký / Lê Vă Hoan. - Huế: Nxb. Thuậ Hoá,
2009. - 288tr. : ảh ; 19cm. - 50000đ - 1000b s255382
821. Lê Vă Phúc. NhớHà Nộ : Thơ/ Lê Vă Phúc. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. -
111tr. ; 19cm. - 30000đ - 500b s255064
822. Long Nhân. Bá Hán : Tiể thuyế / Long Nhân ; Nhóm dịh: Biên Hoang hiệ
khách. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă. - 21cm. - 62000đ - 1500b
T.6: Vua sát thủ - 2010. - 426tr. s255087
823. Long phi bấ bạ : Truyệ tranh / Moon Jung Hoo. - H. : Thờ đ?i. - Trọ bộ23 tậ. -
18cm. - (Truyệ dành cho lứ tuổ 17+). - 14000đ - 3000b
T.1. - 2009. - 188tr. : tranh vẽ s256026
824. Love.love.ing : Truyệ tranh / Na Haran. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Dành cho lứ
tuổ 18+). - 14000đ - 4000b
T.1. - 2010. - 157tr. : tranh vẽ s255372
825. Love.love.ing : Truyệ tranh / Na Haran. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Dành cho lứ
tuổ 18+). - 14000đ - 4000b
T.3. - 2010. - 157tr. : tranh vẽ s255371
826. Love.love.ing : Truyệ tranh / Na Ha-ran. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Dành cho lứ
tuổ 18+). - 14000đ - 4000b
T.4. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255715
827. Love.love.ing : Truyệ tranh / Na Ha-ran. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Dành cho lứ
tuổ 18+). - 14000đ - 4000b
T.5. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255716
828. Love.love.ing : Truyệ tranh / Na Ha-ran. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Dành cho lứ
tuổ 18+). - 14000đ - 4000b
T.7. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255717

64
TMQGVN 4/2010
829. Lovely children : Truyệ tranh / Shiina Takashima ; Nguyễ Hà Thuỷdịh. - H. :
Kim Đ?ng. - 18cm. - 14000đ - 3000b
T.18. - 2009. - 191tr. : tranh vẽ s255683
830. Lư?ng Diệ Nhân. Bài ca tuyệ mạg : Truyệ kinh dị/ Lư?ng Diệ Nhân. - H. : Thờ
đ?i, 2010. - 143tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Truyệ không dành cho ngư?i sợma). - 20000đ -
2000b s255509
831. Lư?ng Diệ Nhân. Cái chế đ?ợ báo trư?c : Truyệ kinh dị/ Lư?ng Diệ Nhân. - H. :
Thờ đ?i, 2010. - 143tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Truyệ không dành cho ngư?i sợma). - 20000đ -
2000b s255508
832. Lư?ng Diệ Nhân. Hồ tạ dư?ng gian : Truyệ kinh dị/ Lư?ng Diệ Nhân. - H. : Thờ
đ?i, 2010. - 143tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Truyệ không dành cho ngư?i sợma). - 20000đ -
2000b s255510
833. Lư?ng Diệ Nhân. Ngư?i vợxấ số: Truyệ kinh dị/ Lư?ng Diệ Nhân. - H. : Thờ
đ?i, 2010. - 143tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Truyệ không dành cho ngư?i sợma). - 20000đ -
2000b s255511
834. Lư Diệ Vân. 7 giờ47 phút : Thơ/ Lư Diệ Vân. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh :
Vă nghệTp. HồChí Minh, 2010. - 90tr., 1tr. ảh : ảh ; 20cm. - 50000đ - 500b s256114
835. Lư Quang Tuyế. Thơdài theo nă tháng : 100 bài thơlụ bát : Kỷniệ 1000 nă Thăg
Long - Hà Nộ / Lư Quang Tuyế. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 167tr. ; 19cm. - 35000đ -
500b s255060
836. Lý Khắ Cung. Nghìn khuôn mặ Thăg Long / Lý Khắ Cung. - H. : Thờ đ?i,
2010. - 219tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 35500đ - 1000b s255505
837. Lý Khả Chuyệ thăg chứ củ La La : Tiể thuyế / Lí Khả; VũPhư?ng Nghi dịh. - H.
: Thờ đ?i, 2010. - 560tr. ; 21cm. - 85000đ - 1000b s255564
838. Macomber, Debbie. Giáng sinh ngọ ngào = A cedar cover Christmar / Debbie
Macomber ; Mai Duyên dịh. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 240tr. ; 21cm. - 43000đ -
1000b s255082
839. Mai Dịh quê hư?ng tôi : Thơ/ Khánh Vân, Trầ Dự, Đo Liên... - H. : Thờ đ?i,
2010. - 158tr. ; 19cm. - (Tình thơMai Dịh). - 300b
ĐTS ghi: Uỷban nhân dân phư?ng Mai Dịh. Câu lạ bộThơvă phư?ng Mai
Dịh s255799
840. Mai Huy Trân. Trăg chiề : Thơ/ Mai Huy Trân. - H. : Vă họ, 2009. - 107tr. ;
19cm. - 30000đ - 1000b s255764
841. Mai Xuân Chứ. Sợ mư quê : Tuyể thơ- vă / Mai Xuân Chứ. - H. : Nxb. Hộ Nhà
vă, 2009. - 240tr., 2tr. ảh ; 21cm. - 68000đ - 1000b s255760
842. Mảh ghép : Truyệ tranh / Inoue Kazurou ; Tuyế Nhung dịh. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). - 14000đ - 3500b
T.4. - 2010. - 186tr. : tranh vẽ s255346
843. Mạh Hồg. Vợvà ngư?i... : Tiể thuyế / Mạh Hồg. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh
: Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 385tr. ; 21cm. - 56000đ - 300b s256111
844. Màu xanh no ấ : Thơ/ Đề Ngọ Phách, Nguyễ Thanh Tuyên, Nguyễ Thành
Chư?ng... - H. : Lao đ?ng, 2009. - 150tr. ; 19cm. - 25000đ - 1000b s255128

65
TMQGVN 4/2010
845. Minh Phụg. Vàng son huyế lệ: Mộ thiên tình hậ : Hồ ký / Minh Phụg. - H. :
Phụnữ 2010. - 335tr. : ảh ; 19cm. - 50000đ - 1000b
Tên thậ tác giả Trịh ThịNụ - Phụlụ: tr. 305-334 s255445
846. Món si-rô táo và nhữg câu chuyệ thú vịkhác : Truyệ tranh / Lờ: Anna Casalis ;
Minh hoạ Tony Wolf ; Nguyễ Thu Hư?ng dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 29tr. : tranh màu ;
23x26cm. - (Nhữg câu chuyệ trong rừg). - 60000đ - 1000b s255636
847. 162 đ? chọ lọ ngữvă 8 / Phan Mậ Cảh, Lê Xuân Lít, Trầ ThịLam Thuỷ Trầ
ThịMỹHạh. - H. : Đ?i họ Sưphạ, 2009. - 230tr. : bảg ; 24cm. - 36000đ - 3000b s255825
848. Nam Cao. Chí Phèo / Nam Cao. - In lầ thứ4. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 267tr. ;
21cm. - (Tủsách Vàng. Tác phẩ chọ lọ dành cho thiế nhi). - 35000đ - 2000b s256147
849. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng ; H. : Thông Tấ. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ -
5000b
T.20: Naruto vs Sasuke. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256024
850. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - Hả
Phòng : H. : Nxb. Hả Phòng ; Thông tấ. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ - 5000b
T.23: Hiể nguy... - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256023
851. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng ; H. : Thông Tấ. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ -
5000b
T.29: Kakashi vs Itachi. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256022
852. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng ; H. : Thông Tấ. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ -
5000b
T.31: Tâm niệ gử gắ. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256021
853. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng ; H. : Thông Tấ. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ -
5000b
T.32: Con đ?ờg đ?n chỗSasuke. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256020
854. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng ; H. : Thông Tấ. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ -
5000b
T.33: Nhiệ vụtuyệ mậ...!. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256019
855. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng ; H. : Thông Tấ. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ -
5000b
T.34: Lúc gặ lạ... - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256018
856. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - H. :
Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 15000đ - 5000b
T.35: Nhóm hai ngư?i mớ. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256043
857. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - H. :
Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ - 5000b
T.36: Đ?i 10. - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256042
858. Naruto : Truyệ tranh / Masashi Kishimoto ; Dịh: Anh Việ, Khánh Hưg. - H. :
Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho lứ tuổ 13+). - 15000đ - 5000b
66
TMQGVN 4/2010
T.45: Chiế trư?ng làng lá... - 2009. - 183tr. : tranh vẽ s256041
859. Ngày hộ thơ/ Hà Đ?c Ái, Ngô Gia Thiên An, Đ? Quý Bông... ; Quang Hoài s.t.,
b.s., tuyể chọ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă. - 21cm. - 90000đ - 1000b
Kỷniệ 1000 nă Thăg Long - Hà Nộ
T.6. - 2010. - 447tr. : ảh chân dung s255755
860. Nghiêm ThịXuân Thịh. Sóng nắg : Thơ/ Nghiêm ThịXuân Thịh. - H. : Lao
đ?ng, 2009. - 91tr. ; 19cm. - 25000đ - 200b s255149
861. Nghiêm Tớ. Ngư?i đn bà hai chồg : Truyệ / Nghiêm Tớ. - Tp. HồChí Minh : Vă
nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 141tr. ; 19cm. - 500b s256123
862. Ngọ Hiệ. Hoa lòng : Thơtình chọ lọ / Ngọ Hiệ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. -
114tr. ; 19cm. - 32000đ - 500b s255063
863. Ngọ Tuấ. Quê ngoạ : Thơ/ Ngọ Tuấ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 80tr. ;
19cm. - 22000đ - 500b s255066
864. Ngọ Vă. Hoa đ?o : Thơ/ Ngọ Vă. - Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh,
2009. - 87tr. : hình vẽ tranh màu ; 21cm. - 1000b s256126
865. Ngôi làng Bọrùa và nhữg câu chuyệ thú vịkhác : Truyệ tranh / Lờ: Anna Casalis
; Minh hoạ Tony Wolf ; Nguyễ Thu Hư?ng dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 29tr. : tranh màu
; 23x26cm. - (Nhữg câu chuyệ trong rừg). - 60000đ - 1000b s255635
866. Nguyễ Anh Hoà. Hư?ng rừg : Thơ/ Nguyễ Anh Hoà. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 48tr. ; 19cm. - 16000đ - 300b s255069
867. Nguyễ Chí Hoan. Bút ký mộ ngư?i đ?c sách / Nguyễ Chí Hoan. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2009. - 489tr. ; 21cm. - 89000đ - 1000b s255920
868. Nguyễ Duy Tú. Cõi lòng : Thơ/ Nguyễ Duy Tú. - Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp.
HồChí Minh, 2009. - 85tr. ; 19cm. - 25000đ - 300b s256124
869. Nguyễ Đ?c Đ?c. Kí ứ quê hư?ng : Thơ/ Nguyễ Đ?c Đ?c. - H. : Vă hoá dân tộ,
2010. - 121tr. ; 19cm. - 20000đ - 400b s255339
870. Nguyễ Đ?ng Giáp. Mãi vầ xoay : 1000 bài thơthấ ngôn tứtuyệ kỷniệ 1000 nă
Thăg Long - Hà Nộ / Nguyễ Đ?ng Giáp. - H. : Vă họ, 2010. - 391tr. ; 21cm. - 55000đ -
1000b s255781
871. Nguyễ Đ?ch Long. Hồ Việ : Thơ& ảh : Kỷniệ 1000 nă Thăg Long - Hà Nộ /
Nguyễ Đ?ch Long. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 65tr. : ảh màu ; 21cm. - 500b s255809
872. Nguyễ Đnh Chính. Phù du cánh mỏg : Tiể thuyế / Nguyễ Đnh Chính. - H. : Vă
họ, 2009. - 341tr. ; 21cm. - 64000đ - 500b s255784
873. Nguyễ Đnh Hưg. Đnh thứ : Tậ thơ/ Nguyễ Đnh Hưg. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 72tr. ; 19cm. - 22000đ - 500b s255068
874. Nguyễ Đ?c Hiề. Sao Khuê lấ lánh = The twinkling star Khuê : Tiể thuyế lịh sử/
Nguyễ Đ?c Hiề ; Nguyễ Đnh Phư?ng dịh. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 531tr. ;
21cm. - 75000đ - 1500b s255615
875. Nguyễ Huy Tư?ng. Lá cờthêu sáu chữvàng / Nguyễ Huy Tư?ng ; Minh hoạ
TạHuy Long. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 140tr. : tranh màu ; 25cm. - 90000đ -
2000b s256155

67
TMQGVN 4/2010
876. Nguyễ Huỳh Giang. Lan tím : Thơ/ Nguyễ Huỳh Giang. - Huế: Đ?i họ Huế
2009. - 97tr. ; 21cm. - 300b s255946
877. Nguyễ Hữ Khai. Tình quê : Truyệ thơ/ Nguyễ Hữ Khai. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 171tr. : tranh vẽ; 19cm. - 35000đ - 1000b s255743
878. Nguyễ Hữ Phi. Viế tặg tuổ mình : Thơ/ Nguyễ Hữ Phi. - Huế: Nxb. Thuậ Hoá,
2009. - 53tr. ; 19cm. - 25000đ - 300b s255380
879. Nguyễ Khắ Phê. Biế đu đ?a ngụ thiên đ?ờg : Tiể thuyế / Nguyễ Khắ Phê. - H. :
Phụnữ 2010. - 639tr. ; 21cm. - 98000đ - 1200b s255404
880. Nguyễ Kim Bang. Nhân thếhoa và cỏ: Thơluậ Đ?ờg tuyể chọ 1969 - 2009 /
Nguyễ Kim Bang. - H. : Vă họ, 2010. - 145tr. ; 19cm. - 45000đ - 1000b s255770
881. Nguyễ Long. Vềnguồ : Thơ/ Nguyễ Long. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 176tr.
; 21cm. - 35000đ - 500b s255917
882. Nguyễ Mậ Thả. Dấ ấ cuộ đ?i : Thơ/ Nguyễ Mậ Thả. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 79tr. ; 19cm. - 18000đ - 500b s255912
883. Nguyễ Minh Tự Qua nhữg nẻ đ?ởg : Thơ/ Nguyễ Minh Tự - H. : Nxb. Hộ Nhà
vă, 2009. - 97tr. ; 19cm. - 30000đ - 500b s255753
884. Nguyễ Ngọ Phát. Tháng Giêng : Thơ/ Nguyễ Ngọ Phát. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 71tr. ; 19cm. - 25000đ - 350b s255075
885. Nguyễ Ngọ Thư?ng. Vư?t dố : Tậ truyệ ký / Nguyễ Ngọ Thư?ng. - H. : Lao
đ?ng, 2009. - 111tr. ; 20cm. - 20000đ - 500b s255053
886. Nguyễ Phan QuếMai. Cở gió : Thơ: Phụbả: nhà thưpháp Trịh Tuấ / Nguyễ Phan
QuếMai. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 83tr. : ảh ; 21cm. - 39000đ - 1000b s255914
887. Nguyễ Quang Tuyế. Khi tú hú kêu : Tậ truyệ ngắ / Nguyễ Quang Tuyế. - In lầ
thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 231tr. ; 21cm. - 40000đ -
1000b s256120
888. Nguyễ Thanh Vân. Bế sông xư : Tậ vă / Nguyễ Thanh Vân. - Cà Mau : Nxb.
Phư?ng Đng, 2010. - 134tr. ; 20cm. - 27000đ - 1000b s255731
889. Nguyễ Thành Huy. Hàm Rồg cả xúc lúc rạg đng / Nguyễ Thành Huy, ThếViệ,
Bùi Xuân Vỹ - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 116tr. : bả nhạ ; 21cm. -
4020b s255999
890. Nguyễ ThếKiên. Đ?ờg về: Thơ/ Nguyễ ThếKiên. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. -
134tr. ; 21cm. - 50000đ - 1000b s255926
891. Nguyễ ThịHoà. Phù thuỷxuấ chiêu : Truyệ ngắ / Nguyễ ThịHoà. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2009. - 254tr. ; 19cm. - 42000đ - 700b s255750
892. Nguyễ ThịHồg Sớ. Hư?ng thầ : Thơ/ Nguyễ ThịHồg Sớ. - H. : Vă hoá dân tộ,
2010. - 87tr. ; 19cm. - 300b s255338
893. Nguyễ ThịThuý Quỳh. Nhị đệ lẻ: Thơ/ Nguyễ ThịThuý Quỳh. - H. : Phụnữ
2010. - 86tr. ; 15cm. - 45000đ - 500b s255478
894. Nguyễ Thiệ Luân. Danh giá : Tiể thuyế / Nguyễ Thiệ Luân. - H. : Phụnữ 2009. -
370tr. ; 21cm. - 40000đ - 500b s255427
895. Nguyễ Tiế Lộ. Tình đ?i : Thơ/ Nguyễ Tiế Lộ. - H. : Lao đ?ng, 2009. - 83tr. ;
19cm. - 25000đ - 1000b s255137
68
TMQGVN 4/2010
896. Nguyễ Trân Trân. Miề quê ngoạ : Thơ/ Nguyễ Trân Trân. - H. : Vă họ, 2009. -
155tr., 3 tr. ảh ; 19cm. - 35000đ - 1000b s255766
897. Nguyễ Trọg Nộ. Mộ chút tình : Thơsong ngữViệ - Hán / Nguyễ Trọg Nộ. - H. :
Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 75tr., 13tr. ảh ; 19cm. - 30000đ - 1000b s255078
898. Nguyễ Trọg Tạ. Ký ứ mắ đn = Memory of black eyes : Thơ/ Nguyễ Trọg Tạ ;
Nguyễ Phan QuếMai tuyể chọ, chuyể ngữ; Hilary Watts h.đ. - H. : Thếgiớ, 2009. - 96tr. :
tranh vẽ; 21cm. - 99000đ - 1000b s256085
899. Nguyễ Vă Đ?ng. Dư?i ngói âm dư?ng : Thơ/ Nguyễ Vă Đ?ng. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2010. - 127tr. ; 20cm. - 500b s255915
900. Nguyễ Vă Hiề. Hoa vư?n trổmuộ : Thơ/ Nguyễ Vă Hiề. - H. : Thông tin và
Truyề thông, 2010. - 66tr. ; 19cm. - 600b s256105
901. Nguyễ Vă Thọ Mư thành phố: Tạ bút / Nguyễ Vă Thọ - H. : Nxb. Hộ Nhà vă ;
Công ty Vă hoá và Truyề thông Phư?ng Đng, 2010. - 283tr. ; 21cm. - 30000đ -
1500b s255921
902. Nguyễ Xuân Hả. Tình yêu vạ dặ : Tậ truyệ ngắ / Nguyễ Xuân Hả. - H. : Nxb.
Hộ Nhà vă, 2010. - 200tr. : tranh vẽ; 19cm. - 35000đ - 1000b s255933
903. Nguyễ Xuân Khánh. HồQuý Ly : Giả thư?ng củ Hộ Nhà vă Việ Nam 1998-
2000 : Tiể thuyế lịh sử/ Nguyễ Xuân Khánh. - In lầ thứ9. - H. : Phụnữ 2010. - 802tr. ;
21cm. - 120000đ - 1500b s255419
904. NgựHà : Tuyể tậ (1995-2010) : Thơ/ Trầ Kim Hổ Đ?ng Vă Cậ, Trầ Thanh
Châu... - Huế: Nxb. Thuậ Hoá, 2010. - 188tr. : ảh ; 19cm. - 35000đ - 300b
ĐTS ghi: Câu lạ bộThơNgựHà s255379
905. Ngư?i đ să và con vư?n : Phỏg theo Lép - Tôn - Xtôi : Truyệ tranh / Tranh :
Mai Tuấ. - H. : Giáo dụ ; Tp. HồChí Minh : Room to read, 2010. - 25tr. : tranh màu ;
35x48cm s255330
906. Nhậ Hồg. 3 ngư?i đn ông : Tậ truyệ ngắ / Nhậ Hồg. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí
Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 118tr. ; 19cm. - 35000đ - 500b s256133
907. Nhữg bài vă mẫ 12 : Biên soạ theo chư?ng trình mớ củ BộGiáo dụ và Đo tạ... /
Lê ThịMỹTrinh, Trầ Lê Hân, Nguyễ Ly Na, Nguyễ ThịHư?ng Trầ. - H. : Đ?i họ Quố gia
Hà Nộ. - 24cm. - 23000đ - 2000b
T.1. - 2010. - 134tr. s255218
908. Nhữg bài vă mẫ 12 : Biên soạ theo chư?ng trình mớ củ BộGiáo dụ và Đo tạ... /
Lê ThịMỹTrinh, Trầ Lê Hân, Nguyễ Ly Na, Nguyễ ThịHư?ng Trầ. - H. : Đ?i họ Quố gia
Hà Nộ. - 24cm. - 23000đ - 2000b
T.2. - 2010. - 136tr. s255219
909. Nhữg câu chuyệ chờđn giáng sinh : Truyệ tranh / Truyệ: Clotide Cacheux,
Gaelle Dubourdieu, Sophie Maraval-Hutin... ; Ngọ Hả dịh. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 77tr. : tranh màu ; 25cm. - 75000đ - 2000b s255626
910. Nhữg câu chuyệ ởlàng Cà rố : Truyệ tranh / Lờ: Anna Casalis, Silvia D'Achille ;
Minh hoạ Tony Wolf ; Phạ Phư?ng Chi dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 61tr. : tranh màu ;
26cm. - 80000đ - 2000b s255637
911. Nhữg cuộ phiêu lư củ Jack và Pet : Bữ tiệ mùa hè... và nhữg câu chuyệ khác :
Truyệ tranh / Lờ: Anna Casalis ; Minh hoạ Marco Campanella ; Nguyễ Thu Hư?ng dịh. -
H. : Kim Đ?ng, 2010. - 27tr. : tranh màu ; 26x23cm. - 60000đ - 1000b s256144
69
TMQGVN 4/2010
912. Nhữg cuộ phiêu lư củ Jack và Pet : Hành trình xuyên rừg... và nhữg câu chuyệ
khác : Truyệ tranh / Lờ: Anna Casalis ; Minh hoạ Marco Campanella ; Nguyễ Thu Hư?ng
dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 29tr. : tranh màu ; 26x23cm. - 60000đ - 1000b s256145
913. Nhữg vấ đ? trọg tâm ngữvă 12 : Luyệ thi các kì thi quố gia / Trầ Liên Quang,
Đ? ThịYên. - H. : Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 166tr. ; 24cm. - 26000đ -
2000b s255202
914. Nỗ sợcủ thỏcon : Truyệ tranh / Tranh: Trư?ng Nhậ ; Lờ: HoạMi. - H. : Kim
Đ?ng, 2010. - 19tr. : tranh màu ; 19cm. - 9000đ - 3000b s255600
915. Nụhôn 5000 won : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Truyệ
dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.3. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255703
916. Nụhôn 5000 won : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Truyệ
dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.4. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255704
917. Nụhôn 5000 won : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Truyệ
dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.5. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255705
918. Nụhôn 5000 won : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Truyệ
dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.6. - 2009. - 157tr. : tranh vẽ s255706
919. Nụhôn 5000 won : Truyệ tranh / Hwang Mi-ri. - H. : Thờ đ?i. - 18cm. - (Truyệ
dành cho lứ tuổ 18+). - 14000đ - 3000b
T.7. - 2009. - 158tr. : tranh vẽ s255707
920. Nữsinh trung họ : Truyệ tranh / Kiyohiko Azuma ; Dịh thuậ: Hà Kim, Anh
Nguyễ. - H. : Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 17000đ - 5000b
T.3. - 2009. - 160tr. : tranh vẽ s255792
921. Nữsinh trung họ : Truyệ tranh / Kiyohiko Azuma ; Dịh thuậ: Hà Kim, Anh
Nguyễ. - H. : Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - 17000đ - 5000b
T.4. - 2009. - 160tr. : tranh vẽ s255793
922. One piece : Truyệ tranh / Eiichiro Oda ; Huyề Trang dịh. - H. : Kim Đ?ng. -
18cm. - 13000đ - 8000b
T.28: Chiế quỷWiper. - 2010. - 180tr. : tranh vẽ s255697
923. One piece : Truyệ tranh / Eiichiro Oda ; Huyề Trang dịh. - H. : Kim Đ?ng. -
18cm. - 13000đ - 8000b
T.29: Oratorio. - 2010. - 227tr. : tranh vẽ s255698
924. Otomen : Truyệ tranh / Aya Kanno ; Hà Kim dịh thuậ. - H. : Thông tấ ; Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổ mớ lớ). - 15000đ - 5000b
Tên sách ngoài bìa: Otomen (chàng trai hoàn hả)
Q.4. - 2009. - 190tr. : tranh vẽ s255776
925. Otomen : Truyệ tranh / Aya Kanno ; Hà Kim dịh thuậ. - H. : Thông tấ ; Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổ mớ lớ). - 15000đ - 5000b
Tên sách ngoài bìa: Otomen (chàng trai hoàn hả)
Q.5. - 2009. - 190tr. : tranh vẽ s255787

70
TMQGVN 4/2010
926. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.1: Thầ giỏ trò tài. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255573
927. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.2: Anh em nhà ngố. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255574
928. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.3: Hoa đ tóc vàng. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255575
929. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.4: Lầ đ?ờg lạ lố. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255576
930. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.5: Nữtư?ng Hoa Mộ Lan. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255577
931. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.6: Lucky baby. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255578
932. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.7: Olimpig. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255579
933. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.8: Uyên ư?ng bong bóng. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255580
934. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.9: Trạg nguyên nhí. - 2010. - 118tr. : tranh vẽ s255581
935. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.10: Đ?u vớ hàng lậ. - 2010. - 119tr. : tranh vẽ s255582
936. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.11: Mự và Quyề vư?ng. - 2010. - 117tr. : tranh vẽ s255583
937. Ô Long việ : Truyệ tranh / Au Yao Hsing ; Phư?ng Linh dịh. - Tái bả lầ thứ2. -
H. : Kim Đ?ng. - 17cm. - 18000đ - 3000b
T.12: Hoa đo mư?i tám. - 2010. - 118tr. : tranh vẽ s255584
938. Paver, Michelle. Linh hồ phiêu bạ : Truyệ dài / Michelle Paver ; Nguyễ ThịHằg
dịh. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 383tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Biên niên sửBóng tố
cổđ?i). - 46000đ - 1500b s256162
939. Phân tích 34 bài vă trong chư?ng trình ngữvă 6 / Bùi Thứ Phư?c. - H. : Đ?i họ
Quố gia Hà Nộ, 2009. - 119tr. ; 24cm. - 18000đ - 3000b s255203
940. Phạ Công Trứ Phồ thi / Phạ Công Trứ - H. : Nxb. Hộ Nhà vă. - 19cm. - 30000đ
- 500b
T.3. - 2009. - 79tr. s255061

71
TMQGVN 4/2010
941. Phạ Đnh Thuỵ Tả mạ chuyệ đ?i : Thơ/ Phạ Đnh Thuỵ - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 98tr. ; 19cm. - 36000đ - 1000b s255072
942. Phạ Đ?c Tuấ. Ngư?i trong ngõ vắg : Tậ thơ/ Phạ Đ?c Tuấ. - H. : Nxb. Hộ Nhà
vă, 2010. - 44tr. ; 19cm. - 15000đ - 300b s255067
943. Phạ Ngọ Trư?ng. Sợ tóc neo tình : Tậ truyệ ký / Phạ Ngọ Trư?ng. - H. : Vă họ,
2010. - 270tr. ; 19cm. - 45000đ - 1000b s255772
944. Phạ Thanh Sắ. Tình và đ?i : Thơ/ Phạ Thanh Sắ. - H. : Lao đ?ng, 2009. - 80tr.,
13tr. ảh ; 19cm. - 25000đ - 1000b s255152
945. Phạ Thư?ng Hiề. Khát nhữg ngày xanh : Thơ/ Phạ Thư?ng Hiề. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2010. - 71tr. ; 19cm. - 70000đ - 500b s255062
946. Phạ Trung San. Mộ thờ khát vọg : Thơ/ Phạ Trung San. - H. : Vă họ, 2010. -
146tr. ; 19cm. - 300b s255767
947. Phạ Tuấ Vũ Vă chính luậ Việ Nam thờ trung đ?i / Phạ Tuấ Vũ - H. : Khoa họ
xã hộ, 2010. - 319tr. ; 21cm. - 55000đ - 400b
Phụlụ: tr. 249-310. - Thưmụ: tr. 311-319 s255907
948. Phạ Xuân Hà. Duyên thơ: 2009 / Phạ Xuân Hà. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. -
115tr. : ảh ; 19cm. - 35000đ - 100b s255940
949. Phan Thái. Vềsông xư : Thơ/ Phan Thái. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 120tr. ;
19cm. - 30000đ - 1000b s255065
950. Phan ThếHữ Toàn. Dung dịđ?i thư?ng : Tậ bút ký / Phan ThếHữ Toàn. - In lầ
thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 193tr. : ảh ; 21cm. - 45000đ -
1000b s256117
951. Phan Trang Hy. Ngư?i thày dạ búp bê : Tậ truyệ / Phan Trang Hy. - In lầ thứ1. -
Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 122tr. ; 19cm. - 30000đ -
500b s256129
952. Phùng Lễ Hà Nộ mãi ởtrong tôi : Thơ/ Phùng Lễ - H. : Vă họ, 2009. - 139tr. ;
19cm. - 20000đ - 500b s255765
953. Phư?ng Chinh Thông. Thếgiớ tôi : Thơ/ Phư?ng Chinh Thông. - In lầ thứ1. -
Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 69tr. : tranh vẽ; 19cm. - 20000đ -
500b s256132
954. Pitoiset, Anne. Bí ẩ Đ?ng / Anne Pitoiset, Claudine Wéry ; Nguyễ Vă Sựdịh ;
Hoàng Vă Minh h.đ. - H. : Phụnữ 2010. - 267tr., 31tr. ảh : bả đ? ; 22cm. - 65000đ - 3000b
Phụlụ: 231-260. - Thưmụ: tr. 261-263 s255420
955. Psyren : Truyệ tranh / Toshiaki Iwashiro ; Trịh Thu Giang dịh. - H. : Kim Đ?ng.
- 18cm. - 13500đ - 4000b
T.7: Ngày biế đ?i: 2 tháng 12. - 2010. - 184tr. : tranh vẽ s255696
956. Rushton, Rosie. Mẹơ, cho con chút riêng tư: Tiể thuyế / Rosie Rushton ; Ngọ
Phư?ng dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. - 211tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Mẹơ). -
36000đ - 3000b s256182
957. Rushton, Rosie. Mẹơ, con đ lớ : Tiể thuyế / Rosie Rushton ; Dịh: NhưNgọ, Trầ
Anh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. - 217tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Mẹơ). - 37000đ -
3000b s256183

72
TMQGVN 4/2010
958. Rushton, Rosie. Mẹơ, hãy nghe con : Tiể thuyế / Rosie Rushton ; Dịh: NhưNgọ,
Trầ Anh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. - 211tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Mẹơ). - 36000đ -
3000b s256181
959. Rushton, Rosie. Mẹơ, xin hiể con : Tiể thuyế / Rosie Rushton ; Dịh: NhưNgọ,
Trầ Anh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. - 199tr. : tranh vẽ; 20cm. - (Mẹơ). - 34000đ -
3000b s256180
960. 67 bộđ? thi ngữvă : Ôn luyệ thi tố nghiệ THPT và đ?i họ / Thái Quang Vinh, Lê
Lư?ng Tâm, Thạh Ngọ Hà, Đ?ng Đ?c Hiề. - Tp. HồChí Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí
Minh, 2010. - 308tr. ; 24cm. - 48000đ - 1000b s256188
961. Shaman king : Truyệ tranh / Hiroyuki Takei ; Hoàng ThịThu Hư?ng dịh. - H. :
Kim Đ?ng. - 18cm. - 13000đ - 5000b
T.27: Thụ nữ - 2009. - 188tr. : tranh vẽ s255684
962. Shoko Tendo. Trăg du đng : Cuố hồ ký vềthếgiớ ngầ bán chạ nhấ ởNhậ / Shoko
Tendo ; Nguyễ Bả Trang dịh. - H. : Phụnữ 2010. - 230tr. ; 21cm. - 40000đ -
2000b s255426
963. Slam Dunk : Truyệ tranh / Takehiko Inoue ; Dịh: Nga Phư?ng, Anh Việ. - H. :
Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổ mớ lớ). - 15000đ - 5000b
T.10: Vua bắ bóng bậ bảg Sakuragi. - 2009. - 196tr. : tranh vẽ s255788
964. Slam Dunk : Truyệ tranh / Takehiko Inoue ; Dịh: Nga Phư?ng, Anh Việ. - H. :
Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổ mớ lớ). - 15000đ - 5000b
T.11: Dù là ă may. - 2009. - 196tr. : tranh vẽ s255789
965. Slam Dunk : Truyệ tranh / Takehiko Inoue ; Dịh: Nga Phư?ng, Anh Việ. - H. :
Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổ mớ lớ). - 15000đ - 5000b
T.12: Khiêu chiế đ?ơg kim vô đ?ch. - 2009. - 196tr. : tranh vẽ s255790
966. Slam Dunk : Truyệ tranh / Takehiko Inoue ; Dịh: Nga Phư?ng, Anh Việ. - H. :
Thông tấ ; Hả Phòng : Nxb. Hả Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổ mớ lớ). - 15000đ - 5000b
T.13: Không cả nổ = Unstoppable. - 2009. - 196tr. : tranh vẽ s255791
967. Tân tác long hổmôn : Truyệ tranh / Hoàng Ngọ Lang, Khư Phúc Long ; Nhóm
Mai Hoa Trang dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ
trư?ng thành). - 12500đ - 2400b
T.45: Nhấ chỉthiề củ Kim Thân đ?ng tử - 2010. - 120tr. : tranh vẽ s255728
968. Tân tác long hổmôn : Truyệ tranh / Hoàng Ngọ Lang, Khư Phúc Long ; Nhóm
Mai Hoa Trang dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ
trư?ng thành). - 12500đ - 2400b
T.46: Phếcông phiên giang giao. - 2010. - 120tr. : tranh vẽ s256012
969. TạMinh Tâm. Tiếg vọg ngàn xư : Tậ phú, chúc vă, vă bia / TạMinh Tâm. - H. :
Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 101tr., 2tr. ảh màu ; 19cm. - 35000đ - 1000b s255751
970. Tài liệ dạ - họ chư?ng trình ngữvă đ?a phư?ng trung họ cơsởtỉh Bình Thuậ /
Nguyễ Vă Hiế (ch.b.), Võ Vă Tám (tổchứ, b.s.), Nguyễ Khắ Phi... - Tái bả lầ thứ1. - H. :
Giáo dụ, 2009. - 108tr. : ảh, bảg ; 24cm. - 14000đ - 9200b
Phụlụ: tr. 95-107 s255198
971. Tam Anh. Vọg xư : Thơ/ Tam Anh. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 124tr. ;
19cm. - 29000đ - 500b
Tên thậ củ tác giả Trầ Bư?ng s255909

73
TMQGVN 4/2010
972. Tenchi vô dụg! : Truyệ tranh / Okuda Hitoshi ; Hả Thọdịh. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14000đ - 4000b
T.4. - 2010. - 176tr. : tranh vẽ s255345
973. Tenchi vô dụg! : Truyệ tranh / Okuda Hitoshi ; Hả Thọdịh. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ - 18cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14000đ - 2000b
T.5. - 2010. - 175tr. : tranh vẽ s255720
974. Thắ sáng đ?ờg thi 5 / Nguyễ Huy Đi, TạMinh Tâm, Nguyễ Đnh Tự.. ; Hư?ng
Thu ch.b. ; Tuyể chọ: Nguyễ Huy Đi, Võ Giáp. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă
nghệTp. HồChí Minh, 2010. - 1129tr. : ảh ; 21cm. - 200000đ - 1000b
ĐTS ghi: CLB Unesco thơĐ?ờg Việ Nam s256116
975. Thái Vĩh Linh. Cây Bà : Thơ/ Thái Vĩh Linh. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. -
77tr. ; 19cm. - 25000đ - 490b s255058
976. Thám tửlừg danh Conan : Truyệ tranh / Aoyama Gosho ; Dịh: Nhóm Lesix. - H.
: Kim Đ?ng. - 18cm. - (Sách dành cho lứ tuổ thiế nhi). - 13000đ - 10000b
T.43. - 2010. - 189tr. : tranh vẽ s255585
977. Thám tửlừg danh Conan : Truyệ tranh / Aoyama Gosho ; Dịh: Nhóm Lesix. - H.
: Kim Đ?ng. - 18cm. - (Sách dành cho lứ tuổ thiế nhi). - 13000đ - 10000b
T.44. - 2010. - 189tr. : tranh vẽ s255586
978. Thám tửlừg danh Conan : Truyệ tranh / Gosho Aoyama ; Dịh: Lê Ngọ Minh,
Đ?ng Hả Quang. - H. : Kim Đ?ng. - 18cm. - (Sách dành cho lứ tuổ thiế niên). - 14000đ -
60000b
T.66. - 2010. - 180tr. : tranh vẽ s255693
979. Thanh Bình. Ai biế kế bạ : Truyệ ngắ / Thanh Bình b.s. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ 2010. - 159tr. : hình vẽ; 19cm. - (Mẹkểbé nghe). - 22000đ - 3000b s256029
980. Thanh Bình. Con ong đ dựtiệ : Truyệ ngắ / Thanh Bình b.s. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ 2010. - 159tr : hình vẽ; 19cm. - (Mẹkểbé nghe). - 22000đ - 3000b s256031
981. Thanh Bình. Mặ trờ tò mò : Truyệ ngắ / Thanh Bình b.s. - Tp. HồChí Minh :
Nxb. Trẻ 2010. - 159tr. : hình vẽ; 19cm. - (Mẹkểbé nghe). - 22000đ - 3000b s256030
982. Thanh Phong. Tiếg Thầ : Thơ/ Thanh Phong. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. -
126tr. ; 19cm. - 50000đ - 1000b s255056
983. Thanh Thả. Trư?ng ca Thanh Thả. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 379tr. ;
19cm. - 500b
Tên sách ngoài bìa: Trư?ng ca. - Tên thậ củ tác giả HồThành Công s255937
984. Thành ThếVỹ Đi tròng : Tiể thuyế / Thành ThếVỹ - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010.
- 471tr. ; 19cm. - 85000đ - 700b s255749
985. Thầ binh 3.5 : Truyệ tranh / Hoàng Ngọ Lang, Khư Phúc Long ; Cư?ng Tia Chớ
dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 19cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14500đ -
2000b
T.26: Hoà tửhi sinh. - 2010. - 134tr. : tranh vẽ s255334
986. Thầ binh 3.5 : Truyệ tranh / Hoàng Ngọ Lang, Khư Phúc Long ; Cư?ng Tia Chớ
dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 19cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ mớ lớ). - 14500đ -
2000b
T.27: Con rố bịgiậ dây. - 2010. - 135tr. : tranh vẽ s255722

74
TMQGVN 4/2010
987. Thầ đêu hiệ lữ: Truyệ tranh / Kim Dung, HồThiệ Quyề ; Tuyế Nhung dịh. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). - 15000đ -
3500b
T.1. - 2010. - 143tr. : tranh vẽ s256005
988. Thầ giáo thỏ: Truyệ tranh / Tranh: Bộ Ngọ ; Lờ: HoạMi. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 19tr. : tranh màu ; 19cm. - 9000đ - 3000b s255598
989. Thiên thầ tậ sự: Truyệ tranh / Mori Chikako ; Thanh Vân dịh. - H. : Kim Đ?ng.
- 18cm. - 13500đ - 5000b
T.4. - 2009. - 191tr. : tranh vẽ s255686
990. ThơĐ?ờg HạLong / Lê Công Bằg, VũĐ?c Bả, Nguyễ Thư?ng Bả... - H. : Vă
hoá dân tộ. - 20cm. - 18500đ - 300b
T.2. - 2010. - 135tr. : ảh s255594
991. ThơĐ?ờg nhà giáo Thái Bình / Phạ Thanh An, Phạ Đ?c Chấ, Nguyễ Trọg Đ?i...
- H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 223tr. : ảh chân dung ; 19cm. - (Tậ thơĐ?ờg nhà giáo). -
150b
Đ?u bìa sách ghi: Hộ Khoa họ Tâm lý Giáo dụ Việ Nam. C.L.B ThơĐ?ờg Nhà
giáo s255741
992. ThơMê Linh / Nguyễ Thanh Tư?ng, Nguyễ Vă Vư, Nguyễ Ánh Dư?ng... - H. :
Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 170tr., 4tr. ảh màu : ảh chân dung ; 19cm. - 45000đ - 500b
ĐTS ghi: Câu lạ bộThơViệ Nam. Huyệ Mê Linh s255752
993. Thơthi đn thứbả : Mừg đ?i lễmộ nghìn nă Thăg Long - Hà Nộ (1010-2010) /
Trang Nam Anh, Vinh Anh, Lạ Vă Bách... - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 298tr. : ảh chân
dung ; 20cm. - 75000đ - 1000b s255084
994. ThuỳDư?ng. Nhân gian : Tiể thuyế / ThuỳDư?ng. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010.
- 298tr. ; 21cm. - 45000đ - 1000b s255758
995. Tô Hoài. Chuyệ nỏthầ, đ?o hoang, nhà Chử/ Tô Hoài. - In lầ thứ8. - H. : Kim
Đ?ng, 2010. - 482tr. : tranh vẽ; 25cm. - 118000đ - 1000b s256143
996. Tônxtôi, Alếhxây. Nhữg chiế chìa khoá vàng hay chuyệ ly kỳcủ Bu-ra-ti-nô /
Alếhxây Tônxtôi ; Đ? Đ?c Hiể dịh. - In lầ thứ6. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 142tr. ; 20cm. -
20000đ - 2000b s256149
997. Tràng An V : Thơ/ Đ? Ánh, Bạh HuệAnh, Phi Tuyế Ba... - H. : Nxb. Hộ Nhà
vă, 2010. - 147tr. ; 21cm. - 36000đ - 1000b s255916
998. Trầ Vân. Trôi trên dòng thư?ng : Tuyể tậ thơsáng tác / Trầ Vân. - Cà Mau :
Nxb. Phư?ng Đng, 2010. - 120tr. ; 19cm. - 1000b
Tên thậ tác giả Võ Vă Vạ s255592
999. Trầ Ba. Tứtuyệ tựtình : Thơ/ Trầ Ba. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă
nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 68tr. : tranh vẽ; 19cm. - 500b s256131
1000. Trầ Bá Giao. Giao cả : Thơ/ Trầ Bá Giao. - H. : Vă họ, 2010. - 63tr. ; 19cm. -
30000đ - 1000b s255777
1001. Trầ Đnh Ngôn. Tấ nói tấ chèo / Trầ Đnh Ngôn. - H. : Sân khấ, 2009. - 139tr. ;
19cm. - 500b s255309
1002. Trầ Đ?c Tao. Quê hư?ng ơ ! : Thơ/ Trầ Đ?c Tao. - H. : Vă họ, 2010. - 111tr. ;
19cm. - 20000đ - 500b s255762

75
TMQGVN 4/2010
1003. Trầ Thu Hằg. Thầ đ?ng và cuộ chiế bả vệThuỷTháp / Trầ Thu Hằg. - H. : Kim
Đ?ng, 2010. - 262tr. : tranh vẽ; 21cm. - 38000đ - 1500b s255618
1004. Trầ Y Vinh. Vềnguồ : Thơ/ Trầ Y Vinh. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 72tr. ;
19cm. - 35000đ - 1000b s255070
1005. Trên ngọ táo : Truyệ tranh / Hư?ng Bình, Tú Uyên, Quỳh Lâm. - Tp. HồChí
Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Thếgiớ thầ tiên dành cho lứ tuổ 4 - 10). - 8500đ - 5000b
T.1: Thă xứtrái cây. - 2010. - 23tr. : tranh màu s256179
1006. Trên ngọ táo : Truyệ tranh / Hư?ng Bình, Tú Uyên, Quỳh Lâm. - Tp. HồChí
Minh : Nxb. Trẻ - 20cm. - (Thếgiớ thầ tiên dành cho lứ tuổ 4 - 10). - 8500đ - 5000b
T.2: ố làm nhà mớ. - 2010. - 23tr. : tranh màu s256178
1007. Trịh Tuầ. Thơgia đnh / Trịh Thuầ, Trịh Ký, Trịh Truy. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 263tr. : ảh ; 21cm. - 45000đ - 1000b s255924
1008. Trịh Uyên Khiế. Pipilu và đ?ng hồnhệ / Trịh Uyên Khiế ; Mạ Nhi dịh. - H. :
Kim Đ?ng, 2010. - 203tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Pipilu tài danh). - 28000đ - 500b s256150
1009. Trịh Uyên Khiế. Pipilu và Rubic thầ / Trịh Uyên Khiế ; Nhậ Mỹdịh. - H. : Kim
Đ?ng, 2010. - 339tr. : tranh vẽ; 21cm. - (Pipilu tài danh). - 45000đ - 500b s256148
1010. Trọ niề mơư?c : Thơ/ Thanh An, Thịh An, Quố Anh... ; Võ Đnh Chung ch.b. ;
Nguyễ Viế Đ?c trợtá. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2010. -
545tr. : ảh ; 21cm. - 500b
ĐTS ghi: Hoài Nam Thi Xã s256113
1011. Truyệ ngắ hay Tuổ trẻcuố tuầ 2006 - 2007 / Việ Hoà, Trư?ng Thái Du,
Nguyên Hư?ng... - Tp. HồChí Minh : Nxb. Trẻ 2010. - 297tr. ; 20cm. - (Tủsách Tuổ trẻ. -
520000đ - 3000b s255531
1012. Trư?ng Hữ Lợ. Suố quên : Tiể thuyế / Trư?ng Hữ Lợ. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2009. - 259tr. ; 19cm. - 44000đ - 700b s255748
1013. Trư?ng Hữ Thả. Nẻ giữ tình đ?i : Thơ/ Trư?ng Hữ Thả. - H. : Nxb. Hộ Nhà
vă, 2010. - 114tr. ; 19cm. - 25000đ - 1000b s255754
1014. Trư?ng Xư?ng. Mắ bão : 101 bài thơbố câu / Trư?ng Xư?ng. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2010. - 126tr., 2 tr. ảh ; 19cm. - 35000đ - 500b
Phụlụ: tr. 115 - 122 s255908
1015. Trư?ng Giang. Cánh chim chiề : Thơ/ Trư?ng Giang. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí
Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 159tr. : hình vẽ ảh ; 21cm. - 200b s256119
1016. Tuyể tậ 440 đ? và bài vă tiêu biể : Luyệ thi tố nghiệ THPT và đ?i họ khố C, D
/ B.s., tuyể chọ, giớ thiệ: Thái Quang Vinh, Lê Lư?ng Tâm, Đ?ng Đ?c Hiề. - Tp. HồChí
Minh : Đ?i họ Quố gia Tp. HồChí Minh, 2010. - 384tr. ; 24cm. - 58000đ -
2000b s256177
1017. TừVă. Hư?ng sắ Thăg Long ngàn nă : Thơ/ TừVă. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2010. - 131tr. ; 19cm. - 25000đ - 500b
Tên thậ củ tác giả TừVă Bái s255934
1018. Tựhọ ngữvă 7 : Bồ dư?ng họ sinh giỏ. Giáo viên và phụhuynh tham khả / Trầ
ThịThìn. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh. - 24cm. - 28000đ - 2000b
T.2. - 2010. - 239tr. : bảg s255093

76
TMQGVN 4/2010
1019. Và rư?u và thơvà tình yêu : Tậ thơ/ Lê Huy Quang, Chu Trung Can, Nguyễ
NhưDiệ... - H. : Vă họ, 2009. - 137tr. : tranh vẽ; 21cm. - 30000đ - 1000b s255783
1020. Vă nghệXứĐài 2009 : Chào mừg kỷniệ 1000 nă Thăg Long - Hà Nộ / P.V.Đ,
Tô Hoài, Quang Thuỵ.. - H. : Nxb. Hà Nộ, 2009. - 232tr., 15tr. ảh : tranh vẽ; 24cm. -
35000đ - 1000b
ĐTS ghi: Câu lạ bộVă nghệXứĐài s255394
1021. Verne, Jules. Thành cổbí ẩ / Jules Verne, Herbert Goerge Wells ; Biên dịh:
Dư?ng Minh Hào... - H. : Giáo dụ, 2009. - 251tr. ; 21cm. - (Vă họ thếgiớ dành cho thiế
nhi). - 30000đ - 2000b s255223
1022. Vi Hồg Nhân. Nhựg mùa đế nắ na = Nhữg mùa yêu say : Thơsong ngữTày
Nùng - Việ / Vi Hồg Nhân. - H. : Vă hoá dân tộ, 2009. - 147tr. ; 19cm. - 22000đ -
500b s255051
1023. Vì mộ môi trư?ng thân thiệ : Tậ thơ vă / Trầ ThịTrung Anh, Lê
ThịThuỳDư?ng, Lạ ThịNgọ Khánh... - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. - 103tr. ; 20cm. - 1000b
ĐTS ghi: Hộ đ?ng đ?i TW s255757
1024. Vinh Thái. Thă lạ vư?n xư : Thơ/ Vinh Thái. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009. -
91tr. ; 19cm. - 25000đ - 1000b
Tên thậ củ tác giả Nguyễ Đ?c Thắg s255910
1025. Vĩh Phúc. Kinh tuyế đn / Vĩh Phúc. - In lầ thứ1. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2009.
- 99tr. ; 19cm. - 1000b s255927
1026. Võ thầ : Truyệ tranh / Wan Yat Leung, Tang Chi Fai ; Trung Kiên dịh. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 19cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). - 14000đ -
4100b
T.57. - 2010. - 131tr. : tranh vẽ s255333
1027. Võ thầ : Truyệ tranh / Wan Yat Leung, Tang Chi Fai ; Trung Kiên dịh. - Tp.
HồChí Minh : Nxb. Trẻ - 19cm. - (Truyệ tranh dành cho tuổ trư?ng thành). - 14000đ -
4100b
T.58. - 2010. - 131tr. : tranh vẽ s255721
1028. Võ ThịNhưMai. Tả mạ : Thơ/ Võ ThịNhưMai. - Tp. HồChí Minh : Vă
nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 121tr. ; 19cm. - 25000đ - 1000b s256122
1029. VũĐnh Phòng. Kịh VũĐnh Phòng. - H. : Sân khấ, 2009. - 578tr. ; 21cm. -
300b s255302
1030. VũHoàng Lâm. Mư mùa xuân : Tậ bút ký - truyệ ngắ / VũHoàng Lâm. - Hả
Phòng : Nxb. Hả Phòng, 2009. - 211tr., 32tr. ảh ; 19cm. - 30000đ - 500b s255800
1031. VũLậ. Tuyế bỏg : Thơ/ VũLậ. - H. : Vă họ, 2010. - 110tr. : tranh vẽ; 19cm. -
30000đ - 1000b s255775
1032. VũMạh Khở. Ngọ ngào từphía đ?ng cay : Thơ/ VũMạh Khở. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2009. - 122tr. ; 19cm. - 39000đ - 1000b s255057
1033. VũMinh Hiế. Thứ vớ vầg trăg : Thơ/ VũMinh Hiế. - H. : Vă họ, 2010. - 99tr.,
2tr. ảh ; 19cm. - 45000đ - 1000b s255763
1034. VũNgọ Cừ Đá sen : Thơ/ VũNgọ Cừ - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. - 107tr. ;
19cm. - 500b s255055

77
TMQGVN 4/2010
1035. VũNgọ Phàn. Khúc tựtình : Thơ/ VũNgọ Phàn. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă, 2010. -
174tr. ; 21cm. - 35000đ - 750b s255923
1036. VũQuỳh Hư?ng. Nế yêu thì phả nói : Thơ/ VũQuỳh Hư?ng. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă ; Công ty Sách Bách Việ, 2010. - 135tr., 10tr. ảh ; 16cm. - 35000đ -
1000b s255740
1037. VũTrọg Phụg. VũTrọg Phụg tác phẩ chọ lọ / Tôn Thả Miên giớ thiệ, tuyể chọ.
- H. : Giáo dụ, 2009. - 444tr. ; 20cm. - (Tủsách Tác giả tác phẩ trong nhà trư?ng). - 46500đ
- 3000b s255194
1038. Vư?n thơxư?ng hoạII : Thơ/ Nguyễ Đnh Thông, Trầ ThịPhư?ng Dư?ng, Trịh
Sách... ; Mặ Hàn Vi ch.b. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2010.
- 317tr. : ảh ; 21cm. - 65000đ - 400b s256110
1039. Xuân Nha. Khoảg trờ mẹru : Tậ thơca vềdân sốvà phát triể / Xuân Nha. - H. :
Phụnữ 2009. - 111tr. ; 19cm. - 1000b
Tên thậ tác giả Đàn Xuân Nha s255443
1040. Xuân phư?ng : Thơ/ Phạ Viế Cư?ng, Nguyễ ThịChiêm, Trầ ThịChinh... ; Tuyể
chọ: Hoài Phư?ng, Lý Trầ Thuầ. - H. : Vă hoá dân tộ, 2010. - 115tr. ; 19cm. - 15000đ -
300b s255336
1041. Y Ban. Hành trình củ tờtiề giả: Truyệ ngắ / Y Ban. - H. : Nxb. Hộ Nhà vă,
2009. - 179tr. ; 20cm. - 30000đ - 2000b s255596
1042. Yên Khư?ng. Tuổ : Thơ/ Yên Khư?ng. - H. : Phụnữ 2010. - 70tr. ; 15cm. -
45000đ - 500b
Tên thậ tác giả Nguyễ ThịYế s255479
1043. Yế Linh. Nụcư?i hồ nhiên : Tậ truyệ ngắ / Yế Linh. - TP. HồChí Minh : Nxb.
Trẻ 2010. - 159tr. ; 20cm. - (Tủsách tuổ trẻ. - 32000đ - 2000b s255565

LỊH SỬ 1044. Bạh Đ?ng dậ sóng. Lam Sơ dấ nghĩ = Bach Dang river in sweeping
waves. Lam Son insurgency / Lờ: Nguyễ ThịThu Hư?ng, Lê Vân ; Tranh: Nguyễ Đng Hả,
Phạ Tuấ. - H. : Giáo dụ, 2010. - 79tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 43000đ -
3000b s255362
1045. Bế Tre Đ?ng khở và đ?i quân tóc dài / Phan Quang, Nguyễ ThịĐ?nh, Thanh
Giang, Trầ Hư?ng. - H. : Chính trịQuố gia, 2010. - 367tr. ; 21cm. - 60000đ - 1500b
Thưmụ: tr. 365 s255417
1046. Binh đàn Trư?ng Sơ và con đ?ờg huyề thoạ : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh
sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Dư?ng Thanh Huế; Tranh: Nguyễ Đng Hả. - H. : Giáo dụ,
2009. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 6000đ - 3000b s255250
1047. Bình Tây đ?i nguyên soái Trư?ng Đ?nh. Chiế luỹBa Đnh. Nhà yêu nư?c Phan
Châu Trinh = General of western pacification Truong Dinh. Ba Dinh rampart. Phan Chau
Trinh a patriot : Cuộ thi biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK hiệ hành / Lờ: Nguyễ
ThịHư?ng Giang, Lâm Bằg; Tranh: Phùng Minh Giang... - H. : Giáo dụ, 2010. - 98tr. :
tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 46000đ - 3000b s255365
1048. Các thả họ tựnhiên / Nhân Vă biên dịh. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí
Minh, 2009. - 60tr. : hình vẽ ảh ; 16cm. - (Nhữg hiể biế củ bạ vềkhoa họ). - 7000đ -
1000b s255133

78
TMQGVN 4/2010
1049. Cao Xuân Dụ. Viêm giao trưg cổkí : Ghi chép sư tầ di tích cổnư?c Nam / Cao
Xuân Dụ ; Nguyễ Vă Nguyên dịh chú. - H. : Thờ đ?i ; Trung tâm Vă hoá Ngôn ngữĐng
Tây, 2010. - 223tr. ; 21cm. - 39000đ - 1500b s255559
1050. Chí sĩHuỳh Thúc Kháng : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh
sửhiệ hành / Lờ: Hà LệPhư?ng ; Tranh: Nguyễ Minh Trung. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. :
tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255244
1051. Chiế dịh Biên giớ Thu - Đng 1950. Trậ Đệ Biên Phủtrên không. Tiế vào dinh
đ?c lậ = The autumn- winter border campaign 1950. The Dien Bien Phu battle in the air.
Advence to the independence palace / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang, Nguyễ ThịThu Hư?ng,
Đàn Minh Châu ; Tranh: Nguyễ Minh Kiên... - H. : Giáo dụ, 2010. - 82tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a
CD ; 19cm. - 48000đ - 3000b s255367
1052. Chiế dờ đ : 1000 nă Thăg Long - Hà Nộ / Thểhiệ chữHán: Nguyễ Vă Bách ;
Thểhiệ chữViệ: Nguyễ Thành Đm. - H. : Giáo dụ, 2010. - 18tr. ; 26cm. - 300b s255662
1053. Chu Cẩ Phong. Nhậ ký chiế tranh / Chu Cẩ Phong. - H. : Vă họ, 2010. - 289tr.
: ảh ; 21cm. - 45000đ - 1000b s255786
1054. Chuyệ chịMinh Khai : Truyệ tranh / Lờ: Lê Vân ; Tranh: Mai Vă Nam, Phan
Thông. - In lầ thứ3. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 32tr. : tranh vẽ; 21cm. - 10000đ -
1500b s255610
1055. Con ngư?i gang thép : Truyệ tranh / Tranh: TạThúc Bình ; Lờ: Lê Vân. - In lầ
thứ3. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 32tr. : tranh vẽ; 19cm. - 8000đ - 1500b s255602
1056. Di tích - đ?a để di tích lư niệ vềChủtịh HồChí Minh ởThừ Thiên Huế=
Monuments and sites in commemoration of President Ho Chi Minh in Thua Thien Hue. -
Huế: Nxb. Thuậ Hoá, 2009. - 80tr. : ảh ; 20x25cm. - 80000đ - 500b
ĐTS ghi: Bả tàng HồChí Minh Thừ Thiên Huế s255376
1057. Đ?i thắg mùa xuân 1975 : Sựkiệ - hỏ và đp / B.s.: Hoàng Phong Hà (ch.b.),
Nguyễ Đ?c Tài, Bùi ThịHồg Thuý... - H. : Chính trịQuố gia, 2010. - 200tr., 25tr. ảh ;
21cm. - (Tủsách Xã, phư?ng, thịtrấ). - 9000b
Đ?u bìa sách ghi: Hộ đ?ng chỉđ?o Xuấ bả Sách xã, phư?ng, thịtrấ. - Thưmụ: tr. 197-
199 s255484
1058. Đ?ng Duy Phúc. Thăg Long - Đng Anh - Hà Nộ quê hư?ng và nơ hộ tụnhân
tài / Đ?ng Duy Phúc. - In lầ thứ3. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 255tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà
Nộ ngàn nă vă hiế). - 41000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 252-254 s255504
1059. Đ?ng Duy Phúc. Thăg Long - Hà Nộ qua các thờ kỳlịh sử/ Đ?ng Duy Phúc. -
H. : Thờ đ?i, 2010. - 543tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 83000đ -
700b s255805
1060. Đ?ng Huy Trứnhà cả cách, gieo mầ canh tân đ?t nư?c thờ cậ đ?i : Cuộ thi Biên
soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Trầ Tích Thành ; Tranh: Huyề Trang. -
H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 3000b s255243
1061. Đ?ng Vă Hồ Bài tậ lịh sửởtrư?ng phổthông : Sách dùng cho hệđào tạ từxa /
Đ?ng Vă Hồ Trầ Quố Tuấ. - Huế: Đ?i họ Huế 2008. - 147tr. : bảg ; 24cm. - 16000đ - 300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 113. - Phụlụ: tr. 114-
146 s255974
1062. Đ?ng Vă Thả. Dòng Đ?ng tộ xứQuảg / Đ?ng Vă Thả. - H. : Lao đ?ng, 2009. -
308tr. : ảh ; 19cm. - 1000b s255148
79
TMQGVN 4/2010
1063. Đ?i Cung và cuộ binh biế Đ Lư?ng : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo
SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Lê NhưHạh ; Tranh: Nguyễ Minh Kiên. - H. : Giáo dụ, 2009. -
39tr. : tranh màu ; 21cm. - 7000đ - 3000b s255251
1064. Đ?ng Khánh, Khả Đ?nh chính yế / Nguyễ Vă Nguyên dịh. - H. : Thờ đ?i ;
Trung tâm Vă hoá Ngôn ngữĐng Tây, 2010. - 532tr. ; 21cm. - (Quố sửquán triề Nguyễ). -
88000đ - 1500b s255563
1065. Ga-ri-ban-đ và công cuộ thốg nhấ I-ta-li-a : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh
sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Đàn ThịTuyế Mai ; Tranh: Nguyễ Minh Trung. - H. :
Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255260
1066. Kểchuyệ Bác Hồ: Truyệ tranh / Tranh: Hà Quang Phư?ng ; Truyệ: Nam Việ. -
In lầ thứ7. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 54tr. : tranh vẽ; 28cm. - 35000đ - 4000b
Thưmụ: tr. 3 s255633
1067. Kểchuyệ cụPhó bảg Nguyễ Sinh Sắ / B.s.: Bùi ThịThu Hà (ch.b.), Nguyễ Hữ
Hiế, Ngô Vă Bé... ; Nguyễ Đnh Lễgiớ thiệ. - H. : Từđể Bách khoa, 2009. - 251tr. : minh
hoạ; 21cm. - 35000đ - 2000b
Phụlụ: tr. 173-249 s255125
1068. Khang Hữ Vi - Lư?ng Khả Siêu và phong trào cả cách dân chủtưsả ởTrung
Quố : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Hà LệPhư?ng ;
Tranh: Nguyễ Minh Kiên. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ -
3000b s255242
1069. Khở nghĩ Bắ Sơ : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành /
Lờ: Trầ Tích Thành ; Tranh: Quang Huy, Việ Bá, Duy Thái. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. :
tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255255
1070. Kim Cư?ng. Đ?ờg qua tuyế lử : Kí sự/ Kim Cư?ng. - H. : Công an nhân dân,
2009. - 620tr. ; 20cm. - 125000đ - 500b s255819
1071. Kim Đ?ng ngư?i chiế sĩliên lạ trẻtuổ. Anh hùng Nguyễ Quố Trị= Kim Dong a
young contact man. Hero Nguyen Quoc Tri : Cuộ thi biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK
hiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang, Nguyễ ThịThu Hư?ng ; Tranh: Lê Phư?c Quang...
- H. : Giáo dụ, 2010. - 59tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 39000đ - 3000b s255366
1072. Kinh thành Ăg-co biể tư?ng vă hoá đ?c đo củ đ?t nư?c Cam-pu-chia : Cuộ thi
Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh:
Nguyễ Minh Trung. - H. : Giáo dụ, 2009. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 6000đ -
3000b s255254
1073. Lâm Tắ Từvà cuộ chiế tranh thuố phiệ ởTrung Quố : Cuộ thi Biên soạ truyệ
tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Lê Hoài Duy ; Tranh: Nguyễ Nho Hùng. - H. :
Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255257
1074. La Sơ phu tửNguyễ Thiế : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh
sửhiệ hành / Lờ: Đàn ThịTuyế Mai ; Tranh: Nguyễ ThịHoá. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. :
tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255247
1075. Lam Khê. 36 làng nghềThăg Long - Hà Nộ / S.t., b.s.: Lam Khê, Khánh Minh.
- H. : Thanh niên, 2010. - 163tr. : ảh ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). -
27000đ - 1000b s255296
1076. Lê Danh Nhung. Mộ thờ đ? nhớ: Hồ kí / Lê Danh Nhung. - H. : Công an nhân
dân, 2010. - 158tr., 10tr. ảh ; 19cm. - 30000đ - 500b s255135

80
TMQGVN 4/2010
1077. Lê Khắ Tuế Lịh sửxã Vĩh Quang / Lê Khắ Tuếb.s. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh
Hoá, 2010. - 244tr., 5tr. ảh màu : bảg ; 21cm. - 220b
ĐTS ghi: Đ?ng uỷ- HĐD - UBND - UB MTTQ xã Vĩh Quang - Vĩh Lộ - Thanh
Hoá. - Phụlụ: tr. 220-239 s256008
1078. Lê Quố Sử Chuyệ kểvềNgô Gia Tự/ Lê Quố Sử - In lầ thứ5. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 122tr. ; 21cm. - 18000đ - 1500b s255606
1079. Lê Quố Sử Chuyệ kểvềTrầ Phú / Lê Quố Sử Phạ Đ?c Dư?ng. - In lầ thứ5. - H.
: Kim Đ?ng, 2010. - 107tr. ; 21cm. - 16000đ - 1500b s255604
1080. Lê Vă Anh. Lịh sửĐng Nam Á từsau Chiế tranh thếgiớ thứhai đ?n nay 1945 -
1999 : Sách dùng cho hệđo tạ từxa / Lê Vă Anh, Nguyễ Vă Tậ. - Huế: Đ?i họ Huế 2008. -
135tr. : hình vẽ bảg ; 24cm. - 15000đ - 400b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 132 s255954
1081. Lê Vă Hư và bộquố sửđ?u tiên củ nư?c ta : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh
sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ Mạh Thái. - H. :
Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255265
1082. Lê Xuân Kỳ Lê DụTông Hoà Hoàng đ? / Lê Xuân Kỳb.s. - Thanh Hoá : Nxb.
Thanh Hoá, 2010. - 40tr. ; 19cm. - 13000đ - 1520b s256044
1083. Lịh sửxã Xuân Bái / B.s.: Lê Xuân Kỳ Hoàng Hùng, Phạ Mai Anh, Thích Tâm
Minh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 252tr., 9tr.ảh : bảg ; 21cm. - 290b
ĐTS ghi: Đ?ng uỷ- HĐD - UBND - UB MTTQ xã Xuân Bái - huyệ ThọXuân. -
Phụlụ: tr. 233-250 s256006
1084. Ngô Quân Lậ. Khu di tích lịh sửTân Trào / Ngô Quân Lậ. - H. : Chính trịQuố
gia, 2009. - 191tr., 10tr. ảh : bả đ? ; 19cm. - 28000đ - 2000b
Thưmụ: tr. 186-188 s255457
1085. Nguyễ Chích khai quố công thầ thờ Lê Sơ: Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh
sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ Minh Kiên. - H. :
Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255256
1086. Nguyễ Đnh Thốg. Lịh sửnhà tù Côn Đ?o (1862-1975) / Nguyễ Đnh Thốg,
Nguyễ Linh, HồSĩHành. - Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh, 2010. - 694tr. : bảg ;
21cm. - 100000đ - 2000b
Thưmụ: tr. 663-688 s255269
1087. Nguyễ Đ?c Cảh nhà cách mạg lỗ lạ : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo
SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Lê NhưHạh ; Tranh: Nguyễ Đng Hả. - H. : Giáo dụ, 2009. - 39tr.
: tranh màu ; 21cm. - 7000đ - 3000b s255249
1088. Nguyễ Hữ Cảh vịtư?ng tài, ngư?i có công mởrộg bờcõi phư?ng Nam : Cuộ thi
Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh:
Nguyễ Mạh Thái. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ -
3000b s255253
1089. Nguyễ Khắ Sử Di chỉtiề sửCái Bèo, đ?o Cát Bà / Nguyễ Khắ Sử - H. : Khoa
họ xã hộ, 2009. - 328tr., 28tr. ảh : hình vẽ bả đ? ; 24cm. - 104000đ - 300b
ĐTS ghi: Việ Khoa họ Xã hộ Việ Nam. Việ Khả cổhọ. - Thưmụ: tr. 301-
330 s256081
1090. Nguyễ Khoái vịtư?ng kiệ xuấ thờ nhà Trầ : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh
sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ Minh Trung. - H.
: Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255264
81
TMQGVN 4/2010
1091. Nguyễ Phan Quang. Ngư?c vềnguồ cộ : Tiể luậ và tưliệ / Nguyễ Phan Quang. -
Tp. HồChí Minh : Nxb. Tp. HồChí Minh, 2010. - 269tr. : ảh ; 21cm. - 50000đ -
1000b s255091
1092. Nguyễ ThịSuố ngư?i mẹanh hùng : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo
SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Hư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ Minh Trung. - H. : Giáo dụ, 2009.
- 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 6000đ - 3000b s255259
1093. Nguyễ Trọg Tân. Ký ứ không yên : Ký sự/ Nguyễ Trọg Tân. - H. : Nxb. Hộ
Nhà vă, 2010. - 164tr. ; 17cm. - 20000đ - 1000b s255935
1094. Nguyễ Trọg Thụ Chuyệ xư góp nhặ... / Nguyễ Trọg Thụ - H. : Thếgiớ, 2010. -
224tr. ; 21cm. - 50000đ - 500b s255918
1095. Nguyễ Trư?ng Tộngư?i mong muố đ?i mớ đ?t nư?c. Kinh thành Huếdi sả vă
hoá thếgiớ = Nguyen Truong To the man who desired to renew the country. Hue capital
citadel a world cultural heritage / Lờ: Nguyễ ThịThu Hư?ng, Nguyễ ThịTâm ; Tranh: Lê
ThịMinh Nguyệ... - H. : Giáo dụ, 2010. - 55tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 39000đ -
3000b s255363
1096. Nguyễ Vă Tậ. Đ?i cư?ng lịh sửthếgiớ : Ngành: Cửnhân Tiể họ / Nguyễ Vă Tậ
(ch.b.), Lê Vă Anh, Phạ Hồg Việ. - Tái bả lầ thứ1. - Huế: Đ?i họ Huế 2010. - 379tr. : bảg ;
24cm. - 36800đ - 2000b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa s255983
1097. Nguyễ Vă Tậ. Giáo trình các cuộ cách mạg tưsả thờ cậ đ?i / Nguyễ Vă Tậ. -
Tái bả lầ thứ1. - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 92tr. : bảg ; 24cm. - 300b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 91 s255958
1098. Nhữg ngư?i sốg mãi : Tậ truyệ ký / Thép Mớ, Lê Quang Vịh, Đàn Giỏ, Trầ
Đnh Vân. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 346tr. : bảg, ảh ; 21cm. - 48000đ -
1500b s255603
1099. Nhữg “hoảh khắ không thểlãng quên”: Hồ ký : Nhữg bài đạ giả Cuộ thi viế “ãi
mãi sáng danh truyề thốg bộđ?i cụHồ? / Nguyễ Vă Chiế, Nguyễ Phư?c, Nguyễ Ngọ Dậ... ;
Chi Phan tuyể chọ, giớ thiệ. - H. : Thanh niên, 2009. - 279tr. ; 21cm. - (Tủsách Tiế lử truyề
thốg - mãi mãi tuổ hai mư?i). - 1030b s255277
1100. Nông Huyề Sơ. Cái chế củ anh em nhà Ngô / Nông Huyề Sơ. - H. : Công an
nhân dân, 2009. - 269tr. : ảh ; 21cm. - 43000đ - 1000b
Phụlụ: tr. 257-267 s255118
1101. Ông ích Khiêm vịdanh tư?ng cư?ng trự, ngoan cư?ng : Cuộ thi Biên soạ truyệ
tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ Mạh
Thái. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255262
1102. Phạ Thể Ký ứ đ?i tôi / Phạ Thể - H. : Lao đ?ng, 2009. - 79tr. ; 19cm. - 18000đ
- 300b s255136
1103. Phan Đ?i Doãn. Từlàng đ?n nư?c mộ cách tiế cậ lịh sử/ Phan Đ?i Doãn. - H. :
Đ?i họ Quố gia Hà Nộ, 2010. - 586tr. : bảg, sơđ? ; 24cm. - 99000đ - 300b s256164
1104. Phan Ngọ Liên. Giáo trình phư?ng pháp họ tậ và nghiên cứ lịh sử/ Phan Ngọ
Liên (ch.b.), Nguyễ ThịCôi, Đ?ng Vă Hồ - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 200tr. : bảg, sơđ? ;
24cm. - 22000đ - 200b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ cuố mỗ chư?ng s255973

82
TMQGVN 4/2010
1105. Phư?ng Trầ Phú nhữg chặg đ?ờg lịh sử/ B.s.: Trầ ThịVinh (ch.b.), Trư?ng
ThịYế, Nguyễ Đ?c Nhuệ Ngô VũHả Hằg. - H. : Chính trịQuố gia, 2009. - 235tr., 11tr. ảh :
bảg ; 19cm. - 250b
ĐTS ghi: Thành uỷHà Nộ. Quậ uỷHoàng Mai. Đ?ng uỷ HĐD, UBND phư?ng Trầ
Phú. - Phụlụ: 209-231 s255475
1106. Quậ he Nguyễ Hữ Cầ. Đo Duy Từngư?i chă trâu có chí lớ. Thầ đ?ng Cao Bá
Quát = Quan he Nguyen Huu Cau. Dao Duy Tu a buffalo boy with great ambitions.
Prodigy Cao Ba Quat / Lờ: Nguyễ ThịThu Hư?ng, Đàn Triệ Long, Trà My ; Tranh: Lê
Phư?ng... - H. : Giáo dụ, 2010. - 98tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 48000đ -
3000b s255364
1107. Quố Vă. 36 đnh, đ?n, chùa Hà Nộ / Quố Vă tuyể chọ, b.s. - H. : Thanh niên,
2010. - 123tr. ; 21cm. - (Tủsách Tinh hoa Thăg Long - Hà Nộ. Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă
vă hiế). - 21000đ - 1000b
Thưmụ: tr. 120 s255285
1108. Rô-be-spie và nề chuyên chính Gia-cô-banh : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh
sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Cẩ Hà. - H. : Giáo dụ,
2009. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 6000đ - 3000b s255248
1109. Siêu Hả. Tră nă chuyệ Thăg Long - Hà Nộ / Siêu Hả. - In lầ thứ3, có sử chữ,
bổsung. - H. : Thanh niên, 2010. - 138tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). -
57500đ - 800b s255290
1110. Sơ Tinh, ThuỷTinh. Cao Lỗxây thành CổLoa. Nỏthầ Kim Quy = The
mountain spirit and the sea spirit. Cao Lo and the Co Loa citadel. Golden turtle's magic
crossbow / Lờ: Trầ Tích Thành, Đàn Triệ Long ; Tranh: Phùng Minh Giang, Phạ Tuấ. - H.
: Giáo dụ, 2010. - 270r. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 42000đ - 3000b s255358
1111. Tăg Bạ Hổngư?i hế lòng vì nghĩ lớ : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo
SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ ThịHoá. - H. : Giáo dụ,
2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255246
1112. Thăg Long buổ đ?u dựg nư?c : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK
lịh sửhiệ hành / Lờ: Lư?ng Duyên, Nguyên Thi ; Tranh: Nguyễ Minh Kiên. - H. : Giáo dụ,
2009. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 6000đ - 3000b s255252
1113. Thủkhoa Huân vịthủlĩh nghĩ quân kiên cư?ng chốg Pháp : Cuộ thi Biên soạ
truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ
Mạh Thái. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255245
1114. Tô Hiế Thành vịquan thanh liêm, chính trự : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh
sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Trầ Tích Thành ; Tranh: Nguyễ Mạh Thái. - H. : Giáo dụ,
2009. - 27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255261
1115. Tôn Hồg Quân. Bố ngư?i vợcủ Mao Trạh Đng / Tôn Hồg Quân, Lư?ng Tú Hà
; Võ Toán biên dịh. - H. : Lao đ?ng, 2009. - 339tr. ; 19cm. - 50000đ - 1000b
Phụlụ: tr. 184-335 s255146
1116. Trà Ôn - đ?a danh và lịh sửtruyề thốg / B.s.: Lê Thanh Vũ(ch.b.), Trầ Quố Đệ,
Nguyễ Vă Đm... - H. : Chính trịQuố gia, 2010. - 360tr. : minh hoạ; 21cm. - 800b
ĐTS ghi: Ban chấ hành Đ?ng bộhuyệ Trà Ôn. - Thưmụ: tr. 345-352 s255405
1117. Trầ Phú tổg bí thưđ?u tiên củ Đ?ng : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo
SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Cẩ Hà. - H. : Giáo dụ, 2009. -
27tr. : tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255263
83
TMQGVN 4/2010
1118. Triệ ThịTrinh nữtư?ng anh hùng. BốCái đ?i vư?ng Phùng Hưg. Triệ Việ
Vư?ng ngư?i anh hùng đ?m DạTrạh = Trieu Thi Trinh a heroic female general. Fatherly
great king Phung Hung. King Trieu Viet the hero in Da Trach marsh / Lờ: Nguyễ ThịThu
Hư?ng, Nguyễ Hữ Tâm, Chu Huy ; Tranh: Việ Thanh, Phạ Tuấ. - H. : Giáo dụ, 2010. -
82tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 44000đ - 3000b s255359
1119. Từlàng Sen : Truyệ tranh / Tranh: Lê Lam ; Truyệ: Sơ Tùng. - In lầ thứ8. - H. :
Kim Đ?ng, 2010. - 31tr. : tranh vẽ; 26cm. - 20000đ - 3000b s255624
1120. Vă Miế Quố TửGiám : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ
hành / Lờ: Đàn ThịTuyế Mai ; Tranh: Nguyễ Minh Kiên. - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. :
tranh màu ; 21cm. - 5000đ - 3000b s255266
1121. VũKỳ Nhữg bứ thưtâm huyế củ Bác Hồ/ VũKỳ - Tái bả, có sử chữ, bổsung. -
H. : Thanh niên, 2010. - 282tr. ; 21cm. - (Bộsách Kỷniệ 120 nă ngày sinh Chủtịh HồChí
Minh). - 45500đ - 1000b s255279
1122. Vua Hàm Nghi vịvua yêu nư?c trẻtuổ triề Nguyễ : Cuộ thi Biên soạ truyệ tranh
lịh sửtheo SGK lịh sửhiệ hành / Lờ: Nguyễ ThịHư?ng Giang ; Tranh: Nguyễ Mạh Thái. -
H. : Giáo dụ, 2009. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - 6000đ - 3000b s255258
1123. Vua Lý Thái Tổvà Thăg Long vạ thuở Danh tư?ng Lý Thư?ng Kiệ. Nguyên
Phi ỷLan phò vua giúp nư?c = King Ly Thai To and Thang Long Citadel. General Ly
Thuong Kiet. The first royal consort Y Lan supporting the King in national affairs / Lờ:
Giang Hà Vỵ Đm Huy Đng, Võ Lư?ng MỹHoàng ; Tranh: HồVĩh Phú... - H. : Giáo dụ,
2010. - 114tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 50000đ - 3000b s255360
1124. Xuân Đi. Tuổ nhỏHoàng Vă Thụ/ Xuân Đi. - In lầ thứ2. - H. : Kim Đ?ng,
2010. - 91tr. ; 21cm. - 14000đ - 1500b s255605
1125. Yế Kiêu kình ngưđ?t Việ. Phạ NgũLão ngồ đn sọ mà lo việ nư?c. Trầ Quố Toả
tuổ nhỏchí lớ = Yet Kieu an exellent swimmer. Pham Ngu Lao weaving baskets and
thingking of national affairs. Tran Quoc Toan a young man with great ambitions / Lờ:
Nguyễ ThịThu Hư?ng, Phan ThịQuyên, Đàn ThịMinh Châu ; Tranh: Nguyễ Đ?c Kiên... -
H. : Giáo dụ, 2010. - 90tr. : tranh vẽ+ 1 đ?a CD ; 19cm. - 45000đ - 3000b s255361

Đ?A LÝ VÀ DU HÀNH

1126. Bả đ? và tranh ảh lịh sử7 / Phan Ngọ Liên (ch.b.), Nguyễ Cảh Minh, Nguyễ
Nam Phóng... - H. : Giáo dụ, 2009. - 32tr. : minh hoạ; 30cm. - 20000đ - 5000b s255519
1127. Bả đ? và tranh ảh lịh sử8 / Phan Ngọ Liên (ch.b.), Trịh Đnh Tùng, Nguyễ Nam
Phóng... - H. : Giáo dụ, 2009. - 31tr. : minh hoạ; 30cm. - 20000đ - 5000b s255520
1128. Bả đ? và tranh ảh lịh sử9 / Phan Ngọ Liên (ch.b.), Nguyễ Đnh Lễ Nguyễ
ThếHiệ... - H. : Giáo dụ, 2009. - 32tr. : minh hoạ; 30cm. - 20000đ - 5000b s255521
1129. Bả đ? và tranh ảh lịh sử10 / Nguyễ Quố Hùng (ch.b.), Nguyễ Ngọ Cơ Nguyễ
Xuân Trư?ng... - H. : Giáo dụ, 2009. - 31tr. : minh hoạ; 30cm. - 20000đ - 5000b s255522
1130. Bả đ? và tranh ảh lịh sử11 / Nguyễ Ngọ Cơ(ch.b.), Nguyễ Quố Hùng, Nguyễ
Xuân Trư?ng... - H. : Giáo dụ, 2009. - 27tr. : minh hoạ; 30cm. - 18000đ - 5000b s255523
1131. Bùi ThịTám. Giáo trình hư?ng dẫ du lịh / Bùi ThịTám, Nguyễ ThịNgọ Cẩ. -
Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 213tr. : bảg, sơđ? ; 24cm. - 35000đ - 1000b
Tên sách ngoài bìa ghi: Hư?ng dẫ du lịh. - Phụlụ: tr. 169-211. - Thưmụ: tr. 212-
84
TMQGVN 4/2010
213 s255970
1132. Châu Đ?c xư và nay / Nguyễ Trung, Nguyễ Hoàng Nam, Nguyễ Nhậ... ; Lê
Thanh My ch.b. - In lầ thứ1. - Tp. HồChí Minh : Vă nghệTp. HồChí Minh, 2009. - 105tr. :
ảh ; 24cm. - 500b s256115
1133. Corbishley, Mike. Nhữg đ?a danh nổ tiếg / Mike Corbishley ; Nguyễ Kim Diệ
dịh. - H. : Kim Đ?ng, 2010. - 57tr. : tranh màu ; 28cm. - (Disney tri thứ bách khoa cho thiế
nhi). - 35000đ - 2000b s255628
1134. Giang Quân. Thăg Long - Hà Nộ nghìn nă truyề thốg và thanh lịh / Giang
Quân. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 407tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). -
63500đ - 800b s255560
1135. Hoàng Tuấ Phổ Hùng thiêng sông núi Hàm Rồg / Hoàng Tuấ Phổ - Thanh
Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2009. - 399tr. ; 21cm. - 4020b s255998
1136. Lam Khê. 36 phốcổThăg Long - Hà Nộ / S.t., b.s.: Lam Khê, Khánh Minh. -
H. : Thanh niên, 2010. - 195tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă hiế). - 31500đ -
1000b s255284
1137. Lê Bá Thả. Thiên nhiên Việ Nam / Lê Bá Thả. - Tái bả lầ thứ6. - H. : Giáo dụ,
2009. - 324tr., 24tr. ảh : bả đ? ; 24cm. - 50000đ - 2000b
Thưmụ: tr. 317-319 s255237
1138. Lê Huỳh. Giáo trình nghiên cứ đ?a lý đ?a phư?ng / Lê Huỳh, Nguyễ Minh Tuệ
- Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 90tr. : bảg, sơđ? ; 24cm. - 11500đ - 400b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Thưmụ: tr. 89 s255988
1139. Lê Quý Đn. Lê Quý Đn tuyể tậ : In kèm nguyên tác Hán vă / Nguyễ Khắ Thuầ
dịh, h.đ, chú thích. - H. : Giáo dụ. - 24cm. - 132000đ - 1000b
T.6, Ph.1: Q.1-3: Vân đi loạ ngữ - 2009. - 563tr. s255240
1140. Nguyễ Lam Châu. Đ?ờg phốHà Nộ mang tên các nữdanh nhân / Nguyễ Lam
Châu s.t., b.s. - H. : Thanh niên, 2010. - 127tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă
hiế). - 22000đ - 1000b s255283
1141. Nguyễ Minh Tuệ Giáo trình Đ?a lý du lịh / Nguyễ Minh Tuệ Trầ Vă Thắg,
Nguyễ Đ?c Vũ - Huế: Đ?i họ Huế 2009. - 128tr. : bảg, bả đ? ; 24cm. - 14800đ - 350b
ĐTS ghi: Đ?i họ Huế Trung tâm đo tạ từxa. - Tên sách ngoài bìa ghi: Đ?a lý du lịh. -
Thưmụ: tr. 126 s255971
1142. Nguyễ Vinh Phúc. Thủđ ngàn nă tuổ nơ hộ tụvà lan toảtinh hoa vă hoá Việ
Nam / Nguyễ Vinh Phúc. - H. : Thờ đ?i, 2010. - 327tr. ; 21cm. - (Thăg Long - Hà Nộ ngàn
nă vă hiế). - 52000đ - 800b
Phụlụ: tr. 298-321. - Thưmụ: tr. 321-322 s255806
1143. Quố Vă. 36 danh thắg Hà Nộ / Quố Vă tuyể chọ, b.s. - H. : Thanh niên, 2010. -
155tr. ; 21cm. - (Tủsách Tinh hoa Thăg Long - Hà Nộ. Thăg Long - Hà Nộ ngàn nă vă
hiế). - 26000đ - 800b
Thưmụ: tr. 153 s255294

85

You might also like