You are on page 1of 200

THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 5 NĂM 2023

THÔNG TIN HỌC VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT

1. Bách khoa tri thức nhân loại = Encyclopedia of knowledge : Khám phá kho báu tri thức
/ Nguyễn Thị Phương Quỳnh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 384 tr. : minh hoạ ; 22 cm.
- 205000đ. - 1000b s538828
2. Bách khoa tri thức nhân loại = Encyclopedia of knowledge : Khám phá kho báu tri thức
/ Nguyễn Thị Phương Quỳnh dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 384 tr. : minh hoạ
; 22 cm. - 245000đ. - 1000b s538829
3. Sổ tay Văn hoá đọc : Đọc sách - Suy ngẫm - Hành động - Lan toả : Dành cho sinh viên
/ Nguyễn Thị Bích Ngọc, Lê Văn Vinh, Thái Phan Vàng Anh... - Huế : Đại học Huế, 2022. -
119 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - 150000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. - Phụ lục: tr. 4. - Thư mục: tr. 116-118 s536792
4. ຕະuງອີກເຕ້ົ ນ. ຜູ້ ແຝ: ກາວທິລານແອ໊ງ : ພຶດຕິກໍາຕົວຈິງ, ບັນຫາ, ພິນິດໄສ / ຕະuງອີກເຕ້ົ ນ ;
ຜູ້ ແຝ: ກາວທິລານແອ໊ງ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 472
p. ; 24 cm. - 1000 copies s536273

TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

5. Bài tập Tin học 7 / Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá,
Phạm Thị Anh Lê. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 67 tr. : hình vẽ, bảng ;
24 cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 15000b s538288
6. Cuốn sách tranh đầu tiên về những điều kỳ lạ - Cái gì và tại sao = My first book of
questions and answers : Dành cho trẻ từ 4 tuổi trở lên / Tranh, lời: Tezuka Akemi ; Dịch: Đỗ
Minh Khai, Nguyễn Ngọc Trâm. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 95 tr. : minh hoạ ;
24 cm. - (Ehon Nhật Bản). - 119000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Nhật: はじめてのなぜなにふしぎえほん s537461
7. Đồng Thị Bích Thuỷ. Giáo trình Cơ sở dữ liệu / Đồng Thị Bích Thuỷ, Phạm Thị Bạch
Huệ, Nguyễn Trần Minh Thư. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 193 tr. : hình vẽ, bảng ; 24
cm. - 63000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 193 s538357
8. Esbaum, Jill. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Những câu hỏi thế nào : Dành cho lứa tuổi
5+ / Jill Esbaum ; Lê Hồng Mai dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2023. - 128 tr. :
minh hoạ ; 21 cm. - (National geographic kids). - 150000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Little kids big book of how. - Thư mục: tr. 126 s537597
9. Giải mã 990+ : Tổng ôn kiến thức bám sát cấu trúc bài thi Đánh giá năng lực Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh / Lê Đức Thiệu (ch.b.), Nguyễn Minh Thắng, Nguyễn Thị Huyền
Nga... - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên. - 27 cm. - 250000đ. - 5000b
Q.1: Ngôn ngữ và Toán học, tư duy logic, phân tích số liệu. - 2023. - 351 tr. : hình vẽ,
bảng s537167
10. Giải mã 990+ : Tổng ôn kiến thức bám sát cấu trúc bài thi Đánh giá năng lực Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh / Sùng A Cải (ch.b.), Đào Thị Hường, Trương Hương Nhi... - Tái
bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thanh niên. - 27 cm. - 250000đ. - 5000b
Q.2: Giải quyết vấn đề. - 2023. - 299 tr. : hình vẽ, bảng s537168

1
11. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học / Phan Văn Tâm, Lương Hải Yến (ch.b.),
Trần Thị Thanh... - H. : Tư pháp, 2023. - 242 tr. : bảng ; 21 cm. - 48000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 202-236 s538650
12. Giáo trình Thực hành cơ sở dữ liệu / Lê Anh Phương, Nguyễn Thị Hương Giang, Lê
Phước Nam Hà... - Huế : Đại học Huế. - 27 cm. - 105000đ. - 200b
Ph.1: Nhập môn. - 2022. - 233 tr. : hình vẽ, bảng s537077
13. Hội thảo quốc gia lần thứ XXV: Một số vấn đề chọn lọc của công nghệ thông tin và
truyền thông : Chủ đề: Sản xuất thông minh : Toàn văn các báo cáo / Michael Omar, Raghvendra
Kumar, Tran Thi Ngan... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - xix, 298 tr. : minh hoạ ; 27 cm. -
200b
ĐTTS ghi: Viện Công nghệ Thông tin; Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục
cuối mỗi bài s537125
14. Hữu Thiện. Cọp cái chết vì mùi nước hoa : Tuyển tập Khoa học vui trên báo Tuổi Trẻ
Cười / Hữu Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 398 tr. : hình
vẽ, ảnh ; 23 cm. - 175000đ. - 1000b s538532
15. Kỉ yếu khoa học cho học viên cao học và nghiên cứu sinh Trường Đại học Sư phạm
Thành phố Hồ Chí Minh năm học 2022 - 2023 / Đỗ Ngọc Thuỷ Tiên, Tăng Minh Dũng, Đào
Thiên Ân... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 308 tr. : minh hoạ
; 27 cm. - 190000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài
s537084
16. Kỷ yếu Hội nghị Khoa học Công nghệ quốc gia lần thứ XV: Nghiên cứu cơ bản và
ứng dụng công nghệ thông tin = Proceedings of the 15th National Conference on Fundamental
and Applied Information Technology Research (FAIR'2022) / Tran Anh Tu, Luong The Dung,
Vu Thi Van... - H. : Tài chính, 2022. - xv, 573 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 150b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi bài
s536992
17. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: Ngăn chặn, xử lý tin giả trên không gian mạng -
Lý luận và thực tiễn = International conference proceedings: Preventing and handling online
fake news - Theory and practice / Nguyễn Tuấn Anh, Trần Ngọc Phương Lan, Lê Văn Lợi... ;
B.s.: Trần Ngọc Phương Lan... - H. : Công an nhân dân. - 27 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Hội đồng Lý luận Bộ Công an Việt Nam
Q.1. Vol.1. - 2023. - 591 tr. : hình vẽ, bảng. - Thư mục cuối chính văn s536991
18. Làm chủ bài thi MOS Excel 2016 specialist / Nguyễn Hoà Anh (ch.b.), Nguyễn Tuân,
Nguyễn Quỳnh Anh... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2023. - 197 tr. : bảng, biểu đồ ; 26
cm. - 249000đ. - 1000b s537293
19. Làm chủ bài thi MOS PowerPoint 2016 specialist / B.s.: Trung tâm Tin học văn phòng
MOS, Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Tuân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2022. - 168
tr. : minh hoạ ; 26 cm. - 299000đ. - 1000b s537294
20. Làm chủ bài thi MOS Word 2016 specialist / B.s.: Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Thu
Mỹ Huyền, Trần Thị Duyên, Nguyễn Tuân. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2022. - 159
tr. : bảng ; 26 cm. - 299000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Tin học văn phòng MOS s537292
21. Lập trình trong kỹ thuật với ngôn ngữ C++ / Phùng Thị Thu Hiền, Đặng Thị Hiền,
Nguyễn Tuấn Linh... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 359 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. -
216000đ. - 200b

2
Thư mục: tr. 359 s538367
22. Lê Đắc Nhường. Giáo trình Lập trình cơ sở / Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như. - Tái
bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 251 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 127000đ. - 200b
Phụ lục: 179-250. - Thư mục: tr. 251 s538685
23. Lục Mạnh Hiển. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học : Dành cho đào tạo sau
đại học / B.s.: Lục Mạnh Hiển, Nguyễn Quang Vĩnh (ch.b.), Nguyễn Xuân Hướng. - H. : Đại
học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 291 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 136000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động - Xã hội. - Thư mục: tr. 282-287. - Phụ lục: tr. 288-
291 s538439
24. Nguyễn Hữu Vinh. Kỹ thuật lập trình LabVIEW từ cơ bản đến nâng cao / Nguyễn
Hữu Vinh, Trương Đình Nhơn, Vũ Quang Huy. - H. : Thanh niên, 2023. - 400 tr. : minh hoạ ;
24 cm. - 176000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 2 s537258
25. Nguyễn Quốc Huy. Kỹ thuật lập trình Python nâng cao / Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn
Tất Bảo Thiện. - H. : Thanh niên, 2023. - 432 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 192000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 2 s537259
26. Nguyễn Tiến Đức. Tuyển tập 200 bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Python / Nguyễn
Tiến Đức. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 326 tr. : bảng ; 24 cm. - 170000đ. -
1000b s538702
27. Nguyễn Văn Kha. Các hình thức tấn công mạng - Cyberspace : Kiến thức cơ bản về
không gian mạng giúp cộng đồng tăng cường ý thức bảo mật trên không gian mạng / Nguyễn
Văn Kha, Lê Quyết Thắng, Trương Minh Nhật Quang. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 99
tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - 88000đ. - 500b
Thư mục: tr. 96-99 s538349
28. Nguyễn Văn Lâm. Làm thế nào để viết tốt luận văn và khoá luận / Nguyễn Văn Lâm.
- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 180 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 252000đ. - 100b s538366
29. Nguyễn Văn Thành. Lập trình hướng đối tượng Java Core : Dành cho người mới bắt
đầu học lập trình / Nguyễn Văn Thành. - H. : Lao động, 2022. - 324 tr. : minh hoạ ; 30 cm. -
489000đ. - 500b s537009
30. Những nhà khoa học Việt Nam tiêu biểu - Chia sẻ tri thức, thắp sáng tương lai =
VietNamese typical scientists sharing knowledge and lighting talents. - H. : Thanh niên, 2022.
- 514 tr. : ảnh ; 21 cm. - 290000đ. - 2500b s538722
31. Phan Đăng. 39 câu hỏi cho người trẻ / Phan Đăng ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng, 2023. - 301 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 100000đ. - 1500b
Thư mục cuối chính văn s537654
32. Phân tích và thiết kế giải thuật / Phan Đầu (ch.b.), Dương Hoàng Phi, Vũ Lê Quỳnh
Phương, Danh Thị Kim Ngoan. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 80 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
- 160000đ. - 100b
Thư mục: tr. 76 s538375
33. Siêu trọng tâm lý thuyết, dạng bài và bài tập Toán, Tiếng Anh và Khoa học Tự nhiên
lớp 6 : Phù hợp cho cả 3 bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh Diều, Chân trời sáng tạo
/ Nguyễn Thị Linh Trang (ch.b.), Nguyễn Nhật Ánh, Đỗ Khắc Hùng... - Tái bản lần thứ 1. - H.
: Thanh niên, 2023. - 221 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 160000đ. - 10000b s537290
34. Sổ đề cương 3 trong 1 Toán - Văn - Anh lớp 9 : Học theo Sketchnote / WEUP Book
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 208 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 199000đ. - 10000b s537330
3
35. Sự Thật Man. Gốc thực hành : Tri thức sẽ vô dụng nếu thiếu thực hành / Sự Thật Man.
- H. : Lao động, 2023. - 215 tr. : bảng ; 14 cm. - 299000đ. - 1000b s538172
36. Sự Thật Man. Tri thức gốc / Sự Thật Man. - H. : Lao động, 2023. - 241 tr. ; 21 cm. -
499000đ. - 1000b s537514
37. Thành thạo các hàm Excel phổ biến nhất / B.s.: Trung tâm Tin học văn phòng MOS,
Nguyễn Tuân, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Minh Anh. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2023.
- 147 tr. ; 21 cm. - 149000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Trung tâm Tin học văn phòng MOS s537288
38. Thành thạo soạn thảo văn bản Word: Mẹo và các lỗi thường gặp / B.s.: Trung tâm Tin
học văn phòng MOS, Nguyễn Tuân, Nguyễn Quỳnh Anh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh
niên, 2022. - 152 tr. : bảng ; 21 cm. - 159000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Tin học văn phòng MOS - Tinhocmos s537287
39. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.3: An toàn trên internet: Tôi biết bảo vệ chính mình (6 - 18 tuổi). - 2022. - 32 tr. : minh
hoạ s537132
40. Tin học 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong
cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Hồ Sĩ Đàm
(tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư
phạm, 2023. - 95 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 18000đ. - 100000b s536848
41. Tin học 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong
cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Hồ Sĩ Đàm
(tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Phạm Thị Anh Lê. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 91 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 17000đ. - 80000b
s536849

TRIẾT HỌC

42. Ablon, Stuart. Mọi thứ đều có thể thay đổi = Changeable : How collaborative problem
solving changes lives at home, at school, and at work / Stuart Ablon ; Hương Nguyễn dịch. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 303 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. -
138000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 287-300 s538543
43. Adams, Marilee. Thay đổi câu hỏi, thay đổi cuộc đời : Tư duy bằng cách đặt câu hỏi
để thay đổi cuộc đời bạn / Marilee Adams ; Quế Hương dịch. - Ấn bản lần thứ 3, có sửa đổi, bổ
sung. - H. : Dân trí, 2023. - 240 tr. ; 21 cm. - 85000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Change your questions, change your life : 12 powerful tools for
leadership, coaching, and life s538601
44. Alexander, Skye. Yêu thương bản thân / Skye Alexander, Meera Lester, Carolyn Dean
; Lê Thành dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 173 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - (Tự chăm
sóc cuộc sống = Self - care). - 85000đ. - 2000b s538055
45. Ana Trịnh. Chiến binh mindmap / Ana Trịnh, Khúc Như Phúc. - H. : Thế giới, 2023.
- 175 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - 550000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 171-175 s536899

4
46. Armstrong, Thomas. 7 loại hình thông minh = Seven kinds of smart : Nhận biết và
phát triển trí năng tiềm ẩn / Thomas Armstrong ; Dịch: Mạnh Hải, Thu Hiền. - Tái bản lần thứ
8. - H. : Công Thương, 2023. - 322 tr. : hình vẽ ; 23 cm. - 189000đ. - 5000b s538526
47. Bích Ngọc. Biết cách thấu hiểu và cảm thông : Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực
giao tiếp và hợp tác / Bích Ngọc b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 79000đ.
- 1000b s538565
48. Bích Ngọc. Biết cách tư duy : Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực giải quyết vấn
đề và sáng tạo / Bích Ngọc b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Trưởng thành
hạnh phúc). - 79000đ. - 1000b s538562
49. Bích Ngọc. Biết cách tự tin : Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực tự chủ và tự học
/ Bích Ngọc b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Trưởng thành hạnh phúc). -
79000đ. - 1000b s538566
50. Bích Ngọc. Đối diện với thử thách : Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực tự giải
quyết vấn đề và sáng tạo / Bích Ngọc b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. -
(Trưởng thành hạnh phúc). - 79000đ. - 1000b s538567
51. Bích Phương. Đạo lý làm người : Thuật đối nhân xử thế vuông và tròn / Bích Phương.
- H. : Dân trí, 2023. - 503 tr. ; 21 cm. - 125000đ. - 1500b s538531
52. Bogue, Robert. Sức tàn lực kiệt ở nơi làm việc : Hướng dẫn ngăn chặn và phục hồi /
Robert Bogue, Terri Bogue ; Phương Hoa dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 293 tr. ; 21 cm. -
105000đ. - 2000b s537255
53. Boone, Matthew S. Ngưng né tránh mọi việc : 25 kĩ năng nhỏ để đối mặt với nỗi sợ
của bạn / Matthew S. Boone, Jennifer Gregg, Lisa W. Coyne ; Vũ Bảo Ngọc dịch. - H. : Thanh
niên, 2023. - 219 tr. ; 21 cm. - 80000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Stop avoiding stuff: 25 microskills to face your fears and do it anyway
s537256
54. Botton, Alain de. Luận về yêu / Alain de Botton ; Trần Quốc Tân dịch. - Tái bản. - H.
: Thế giới, 2023. - 252 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 96000đ. - 1500b
Tên sách bằng tiếng Anh: Essays in love s536594
55. Burkeman, Oliver. Tích cực có chừng mực : Khi thiếu lạc quan cũng là một cách sống
không tệ / Oliver Burkeman ; Anh Thư dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 327 tr. ; 21 cm. - 145000đ.
- 2000b
Tên sách tiếng Anh: The antidote : Happiness for people who can't stand positive thinking
s536557
56. Byrne, Rhonda. Bí mật = The secret / Rhonda Byrne ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch.
- Tái bản. - H. : Thế giới, 2022. - 201 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 18 cm. - 298000đ. - 10000b s538102
57. Byrne, Rhonda. Phép màu = The magic / Rhonda Byrne ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc
dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2022. - 260 tr. : ảnh ; 21 cm. - 198000đ. - 10000b s536587
58. Cam Khai Toàn. Bước vào thế giới cảm xúc bé nhỏ của trẻ / Cam Khai Toàn ; Quỳnh
Phương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 182 tr. ; 21 cm. - 70000đ. - 2000b s538822
59. Canole, Drew. Tôi là tôi = You be you : Thanh lọc cuộc sống. Đập tan giới hạn, trở
thành phiên bản tuyệt vời nhất của chính mình / Drew Canole ; Lê An Hạ dịch. - Thanh Hoá :
Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 262 tr. ; 21 cm. - 108000đ. - 2000b s536639

5
60. Carnegie, Dale. Đắc nhân tâm = How to win friends and influence people / Dale
Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh, 2022. - 343 tr. ; 21 cm. - 86000đ. - 20000b s538545
61. Carnegie, Dale. Quẳng gánh lo đi & vui sống = How to stop worrying and start living
: Những ý tưởng tuyệt vời để sống thanh thản và hạnh phúc / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn
Phước dịch. - Tái bản có chỉnh lí, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh, 2022. - 447 tr. ; 17 cm. - 68000đ. - 5000b s538265
62. Cheung, Theresa. 21 nghi thức khai mở trực giác = 21 rituals to ignite your intuition :
Kết nối với suối nguồn trí tuệ nội tại, tạo đột phá thành công trong cuộc sống : Sách tham khảo
/ Theresa Cheung ; Châu Khánh Tâm dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 404 tr. : hình vẽ ; 21 cm. -
148000đ. - 2000b s536668
63. Chittister, Joan. Giữa bóng tối và ánh sáng = Between the dark and the daylight : Đón
nhận những phi lý để phát triển đời sống tâm linh trí tuệ / Joan Chittister ; Thế Anh dịch. - H. :
Hồng Đức, 2023. - 182 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Tủ sách Tâm linh thế kỷ). - 80000đ. - 2000b
s536670
64. Christine Li. 5 phút rèn luyện tính tự kỉ luật / Christine Li ; Đặng Phương Hoa dịch. -
H. : Thanh niên, 2023. - 190 tr. ; 21 cm. - 67000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 184-187 s537238
65. Coué, Émile. Bí mật và thực tế về tự kỷ ám thị : Chữa lành bản thân. Sự kỳ diệu đến
từ tự thôi miên / Émile Coué ; Lương Xuân Bách dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 20 cm. -
99000đ. - 5000b
Ph.2: Simple self healing - Sức mạnh kỳ diệu của tiềm thức. - 2023. - 222 tr. : hình vẽ
s537329
66. Covey, Stephen R. Tư duy tối ưu = First things first / Stephen R. Covey, A. Roger
Merrill, Rebecca R. Merrill ; Vũ Tiến Phúc dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp
Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 399 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 218000đ. - 2000b s538549
67. Cuốn sách này dành cho bạn : Hy vọng bạn cảm thấy lên tinh thần đôi chút : Truyện
tranh / Worry Lines ; Nhược Lạc dịch. - H. : Thanh niên, 2022. - 201 tr. : tranh vẽ ; 17 cm. -
130000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: This book is for you: I hope you find it mildly uplifting s538074
68. Dawson, Peg. Kỷ luật bản thân / Peg Dawson, Richard Guare ; Ngô Cẩm Ly dịch. -
H. : Công Thương, 2023. - 395 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 189000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Smart but scattered guide to success s538521
69. Degen, Karen. Phong cách sống của người hạnh phúc : 10 công cụ giúp sống hạnh
phúc hơn giữa dòng đời tất bật / Karen Degen ; Thanh Xu dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 319
tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 125000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Heightening your happiness s536689
70. Dương Thị Quỳnh Châu. Tự chữa lành thông qua hiểu biết về khoa học tâm thức : Ghi
chép lời giảng của Pradeep Vijay & Navneet Kaur / Dương Thị Quỳnh Châu ; H.đ.: Võ Thị
Kim Cúc, Phạm Thị Nguyên Lưu. - In lần thứ 5. - H. : Thế giới. - 21 cm. - 119000đ. - 1000b
T.1. - 2023. - 279 tr. s536596
71. Đạo làm con : Tô màu, tập viết và thực hành / B.s.: Lý Dục Tú, Giả Tồn Nhân ; Nhóm
Tịnh Nghiệp chuyển ngữ ; Minh hoạ: Hiệu Quoắn. - H. : Hồng Đức, 2023. - 127 tr. : tranh vẽ ;
24 cm. - 10000b s538473

6
72. Để học tốt Giáo dục công dân 7 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Dương Thị Thuý Nga,
Hoàng Thị Thinh. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 63 tr. : bảng ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 20000đ.
- 3000b s536253
73. Đức Thành. Thông thư / Đức Thành b.s. - H. : Hồng Đức, 2023. - 151 tr. : bảng ; 24
cm. - (Tinh hoa văn hoá Việt. Phật lịch 2566). - 60000đ. - 1000b s536737
74. Eaton, Alicia. Sơ cứu tâm trí con trẻ : Các phương pháp để xoa dịu nỗi lo âu, sợ hãi
cho trẻ / Alicia Eaton ; Hảo Thuỵ dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 247 tr. : hình vẽ, bảng
; 21 cm. - 87000đ. - 2000b s538811
75. Erikson, Thomas. Tâm lý học nhân cách : Thuật đọc tâm lý đối phương qua nhận định
tính cách / Thomas Erikson ; Hoàng Thị Minh Phúc dịch. - Tái bản, đổi tên. - H. : Lao động,
2023. - 406 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 189000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Surrounded by idiots s537503
76. Evans, Patricia. Thao túng cảm xúc bằng ngôn từ : Nhận diện hành vi, chữa lành tâm
lý và bảo vệ bản thân trước những mối quan hệ độc hại / Patricia Evans ; Linh Nguyễn dịch. -
H. : Công Thương, 2023. - 411 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 209000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The verbally abusive relationship. - Phụ lục: tr. 401-411 s538495
77. Fosslien, Liz. Thức dậy muốn đi làm : Giải mã cảm xúc để đi làm như đi chơi = No
hard feelings : Emotions at work (and how they help us succeed) / Liz Fosslien, Mollie West
Duffy ; Minh Trâm dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 359 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 178000đ.
- 1000b s538551
78. Fowler, Susan. Làm chủ động lực làm chủ cuộc đời = Master your motivation : 3 sự
thật khoa học giúp bạn đạt mọi mục tiêu trong cuộc sống / Susan Fowler ; Phạm Mai dịch. -
Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 270 tr. ; 21 cm. - 119000đ. - 2000b s536370
79. Fromm, Erich. Nghệ thuật yêu = The art of loving : Truy vấn về bản chất tình yêu /
Erich Fromm ; Lê Phương Anh dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 250 tr. : ảnh ; 21 cm. - 129000đ. -
1000b s536583
80. Gabor, Don. Sức mạnh của ngôn từ = Words that win / Don Gabor ; Kim Vân dịch. -
Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 311 tr. ; 21 cm. -
108000đ. - 5000b s538699
81. Gawain, Shakti. Bốn cấp độ chữa lành = The four levels of healing : Hướng dẫn cân
bằng 4 khía cạnh: Tâm linh, tinh thần, cảm xúc và thể chất trong cuộc đời / Shakti Gawain ;
Tiểu Long dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 127 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Tủ sách Tâm linh thế kỷ).
- 65000đ. - 2000b s536669
82. Gawain, Shakti. Sống trong ánh sáng = Living in the light : Nghe theo tiếng gọi từ trái
tim để dựng xây cuộc đời mới / Shakti Gawain ; Khải Đơn dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 271
tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Tâm linh thế kỷ). - 118000đ. - 2000b s536672
83. Gawain, Shakti. Sự thịnh vượng đích thực = Creating true prosperity : Trải nghiệm
hành trình tâm linh dẫn lối cuộc đời / Shakti Gawain ; Khải Đơn dịch. - H. : Hồng Đức, 2023.
- 190 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - (Tủ sách Tâm lý thế kỷ). - 85000đ. - 2000b s536671
84. Gawain, Shakti. Trở thành con người mới : Cẩm nang sống tỉnh thức mỗi ngày =
Awakening : A daily guide to conscious living / Shakti Gawain ; Thái An dịch. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 390 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Tâm linh thế kỷ). - 158000đ. - 2000b s536673
85. George, Mike. Từ giận dữ đến bình an = Don't get mad get wise / Mike George ; Thanh
Tùng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 225 tr. :
ảnh ; 21 cm. - 98000đ. - 1000b s538698
7
86. Giáo dục công dân 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và
sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 /
Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thuý Quỳnh, Mai Thu Trang. -
Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 67 tr. : minh
hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 12000đ. - 150000b s537099
87. Gieo mầm hạnh phúc : Bạn có thể biến thế giới thành một nơi hạnh phúc hơn! : 125
điều tử tế để nói và làm / Lời: Naomi Shulman ; Minh hoạ: Hsinping Pan ; Hà Anh dịch. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 79 tr. : tranh màu ; 23 cm. - 86000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Be kind s537304
88. Goleman, Daniel. Trí tuệ xúc cảm : Lý giải tại sao người kém thông minh lại thành
công hơn những người thông minh / Daniel Goleman ; Dịch: Nguyễn Lê Phương, Phạm Thị
Thu Hà. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Công Thương, 2023. - 467 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 199000đ. -
3000b
Tên sách tiếng Anh: Emotional intelligence: Why it can matter more than IQ s538525
89. Hà Yên. Chăm chỉ : 3+ / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Trúc Duyên. - In lần thứ 12. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 38 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Gieo mầm tính cách cho bé yêu).
- 30000đ. - 3000b s536262
90. Hà Yên. Hiếu thảo / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương. - In lần thứ 16. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 86 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Gieo mầm tính cách). - 32000đ. -
5000b s538001
91. Hà Yên. Tự tin / Hà Yên b.s. ; Minh hoạ: Hoài Phương. - In lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 82 tr. : tranh vẽ ; 19 cm. - (Gieo mầm tính cách). - 32000đ. - 5000b
s538000
92. Hạ Giao. 3 loại sức mạnh căn bản / Hạ Giao. - H. : Tôn giáo, 2023. - 33 tr. ; 18 cm. -
1000b s538274
93. Hạ Giao. Sống để hiểu về cuộc sống / Hạ Giao. - H. : Tôn giáo, 2023. - 39 tr. ; 18 cm.
- 1000b s538273
94. Haller, Karen. Ứng dụng màu sắc để thay đổi cuộc sống / Karen Haller ; Bùi Thu Vân
dịch. - In lần 5. - H. : Công Thương, 2022. - 299 tr. : ảnh màu ; 21 cm. - (Liệu pháp tâm lý). -
159000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: The little book of colour s538499
95. Hawkins, David R. Bản ngã - Thấu hiểu và tan biến : Hành trình khám phá bản thân,
thực tại và hạnh phúc / David R. Hawkins ; My Nguyễn dịch. - H. : Lao động, 2022. - 230 tr. ;
20 cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Dissolving the ego, realizing the self : Contemplations from the
teachings s536619
96. Hawkins, David R. Minh triết nội tại : 365 thông điệp của bậc thầy tâm thức về nghệ
thuật sống chữa lành và khai sáng / David R. Hawkins ; Hoa Nguyễn Ngọc dịch. - H. : Thanh
niên, 2022. - 351 tr. ; 19 cm. - 169000đ. - 2000b s538072
97. Hay, Louise. 3 tuần chữa lành cuộc sống = Mirror work : 21 days to heal your life :
Sách tham khảo / Louise Hay ; Thái An dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 223 tr. : hình vẽ ; 21 cm.
- 88000đ. - 2000b s536685
98. Hicks, Esther. Sức mạnh cảm xúc : Khơi dậy sức mạnh kỳ diệu của cảm xúc / Esther
Hicks, Jerry Hicks ; Thiên Kim dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Tâm
lý học đời sống). - 78000đ. - 2000b s536684

8
99. Hiểu Linh Đinh Đang. Để trưởng thành mạnh mẽ! Phép màu giúp bạn giao tiếp tốt
hơn : Kỹ năng quản lý bản thân / Hiểu Linh Đinh Đang ; Phạm Hồng dịch. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 166 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ). - 75000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 非常成长书一我是超级人气王 s537383
100. Hill, Napoleon. Làm chủ suy nghĩ của bản thân = How to own your own mind (The
mental dynamite series) / Napoleon Hill ; Nguyễn Đức Hoà dịch. - H. : Tài chính, 2023. - 365
tr. ; 21 cm. - 159000đ. - 2000b s538624
101. Hoa Dương. Không tức giận bạn đã thắng / Hoa Dương ; Tuyết Mai dịch. - Tái bản.
- H. : Thế giới, 2023. - 327 tr. ; 20 cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 不生气, 你就赢了. - Tên thật tác giả: Lý Khiết s536588
102. Hoài Giang. Chắp cánh ước mơ : Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực giải quyết
vấn đề và sáng tạo / Hoài Giang b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Trưởng
thành hạnh phúc). - 79000đ. - 1000b s538563
103. Hoài Giang. Làm chủ cuộc sống : Những câu chuyện bồi dưỡng năng lực tự chủ và
tự học / Hoài Giang b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 198 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Trưởng thành hạnh
phúc). - 79000đ. - 1000b s538564
104. Hoàng Phương Linh. Gen Z tập lớn / Hoàng Phương Linh. - H. : Thế giới, 2022. -
188 tr. ; 20 cm. - (Bloom collection). - 99000đ. - 2000b s536546
105. Hoàng Quốc Thắng. Vạch trần nhân cách ẩn : Chúng ta đều là "kẻ hai mặt" / Hoàng
Quốc Thắng ; Thuận Thị dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 302 tr. ; 21 cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 隐藏的人格:揭开人格面具的秘密,探寻真实的自我 s536550
106. Hoàng Xuân. Bí quyết tạo dựng mối quan hệ bền vững & tốt đẹp / Hoàng Xuân. - H.
: Thế giới, 2022. - 204 tr. : bảng, tranh vẽ ; 23 cm. - 168000đ. - 1000b s536597
107. Holiday, Ryan. Tâm tĩnh lặng: Bước chậm lại để thành công / Ryan Holiday ; Vũ
Quế Hương dịch. - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí, 2023. - 302 tr. ; 21 cm. - 139000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Stillness is the key. - Thư mục: tr. 302 s538575
108. Hollins, Peter. Cô độc hướng ngoại hay bình thản hướng nội : Thấu hiểu bản thân, tự
tin là chính mình và hoà nhập với xã hội theo cách riêng của bạn / Peter Hollins ; Hạnh Dung
dịch. - H. : Thanh niên, 2022. - 279 tr. ; 19 cm. - 159000đ. - 2000b s538071
109. Huỳnh Thị Diệu Hiền. Hạnh phúc từ sự tự do và an lạc nội tâm / Huỳnh Thị Diệu
Hiền. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 244 tr. ; 21 cm. - 89000đ. - 1500b s537339
110. Jachtchenko, Wladislaw. Thuật thao túng : Góc tối ẩn sau mỗi câu nói / Wladislaw
Jachtchenko ; Vũ Trung Phi Yến dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 339 tr. ; 20 cm. -
139000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The manipulation bible : The dark side of communication s536586
111. Jackson, Laura Lynne. Ánh sáng đến từ thiên đường : Những câu chuyện khó tin
nhưng có thật của một nhà ngoại cảm / Laura Lynne Jackson ; Vương Thanh Tâm dịch. - H. :
Thanh niên, 2023. - 236 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 96000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The light between US: Stories from heaven. Lessons for the living
s537251
112. Kaehr, Shelley A. Ngược dòng tiền kiếp : Tìm về căn nguyên từ muôn kiếp để hoá
giải và chữa lành mọi căng thẳng, lo âu, tổn thương / Shelley A. Kaehr ; Nhung Nguyễn dịch.
- H. : Thanh niên, 2023. - 423 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Huyền học). - 189000đ. - 2000b s536360

9
113. Kagge, Erling. Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ = Silence in the age of noise / Erling Kagge
; Thi Lăng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 187
tr. : ảnh ; 17 cm. - 98000đ. - 1000b s538266
114. Kataria, Madan. Yoga cười : Những bài tập cười hàng ngày để có sức khoẻ và hạnh
phúc lâu dài / Madan Kataria ; Kiều Anh Tú dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 273 tr. ; 21 cm.
- 109000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Laughter yoga: Daily practices for health and happiness. - Phụ lục:
tr. 269-272 s538497
115. Katz, Eran. Bí mật của một trí nhớ siêu phàm = Secrets of a super memory / Eran
Katz ; Bùi Như Quỳnh dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Công Thương, 2023. - 346 tr. : ảnh ; 21
cm. - 149000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 334-346 s538520
116. Katz, Eran. Trí tuệ Do Thái : Những phương pháp phát triển trí tuệ của người Do
Thái / Eran Katz ; Phương Oanh dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Công Thương, 2023. - 443 tr.
; 21 cm. - 189000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Jerome becomes a genius. - Phụ lục: tr. 434-443 s538493
117. Khởi Hàng. Giải mã tính cách, chọn lựa tương lai / Khởi Hàng ; Lê Thanh Hằng dịch.
- H. : Thế giới, 2023. - 316 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Sống khác). - 128000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 你若盛开,春风自来-性格决定命运,气质改变人生 s536543
118. Kiên Trần. Đừng chạy theo số đông : Cuốn sách cần đọc trước khi quá muộn! / Kiên
Trần. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế giới, 2023. - 415 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 200000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 389-403 s536604
119. Kim Yoojin. Khi bạn đang say giấc, ai đó đã đạt được ước mơ / Kim Yoojin ; Mỹ
Linh dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 211 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 108000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 나의 하루는4시30분에 시작된다. - Thư mục: 207-209.
- Phụ lục: 210-211 s538569
120. King, Vex. Yêu mình trước đã, yêu đời để sau = Good vibes, good life / Vex King ;
Nga Lê dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 343 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 109000đ. - 2000b
s536581
121. Kishimi Ichiro. Dám hạnh phúc / Kishimi Ichiro, Koga Fumitake ; Nguyễn Thanh
Vân dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 297 tr. ; 21 cm. - 110000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Nhật: 幸せになる勇気 s538576
122. Kleon, Austin. Nghệ thuật "đánh cắp" ý tưởng : 10 bí mật không ai nói với bạn về
sáng tạo / Austin Kleon ; Tô Duy dịch ; Tạ Quốc Kỳ Nam h.đ. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Thế
giới, 2023. - 150 tr. : minh hoạ ; 15 cm. - 99000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Steal like an artist: 10 things nobody told you about being creative
s538098
123. Krishnamurti, J. Đôi điều cần suy ngẫm = Think on these things / J. Krishnamurti ;
Đào Hữu Nghĩa dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 367 tr. ; 21 cm. - 188000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 329-365 s538571
124. Lakhiani, Vishen. Giải mã siêu trí tuệ = The code of the extraordinary mind : 10 quy
tắc gia tăng hạnh phúc, khơi nguồn thức tỉnh và nâng tầm ảnh hưởng / Vishen Lakhiani ; Nguyệt
Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Công Thương, 2023. - 354 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 169000đ.
- 3000b s538524

10
125. Lão Tử đạo đức kinh / Thu Giang Nguyễn Duy Cần dịch, bình chú. - In lần thứ 15. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 405 tr. : ảnh màu ; 19 cm. - (Tủ sách Triết học phương
Đông). - 130000đ. - 1500b
Thư mục: tr. 403-405 s537992
126. Lão Tử. Đạo đức kinh = 道德經 : Hán - Việt - Anh / Lão Tử ; Vũ Thế Ngọc dịch. -
Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 210 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Kinh điển). - 99000đ. - 1500b
Thư mục: tr. 209-210 s536600
127. Lê Bảo Ngọc. Không phải sói nhưng cũng đừng là cừu / Lê Bảo Ngọc. - H. : Thế
giới, 2023. - 290 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Sống khác). - 128000đ. - 6000b s536602
128. Lê Quang. Cách để quên một người / Lê Quang. - H. : Hồng Đức, 2022. - 197 tr. :
tranh vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Cách để trở thành). - 70000đ. - 1000b s536662
129. Lê Quang. Cách để trở thành nam thần / Lê Quang. - H. : Hồng Đức, 2022. - 158 tr.
: ảnh, tranh vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Cách để trở thành). - 68000đ. - 1000b s536664
130. Lê Quang. Cách để trở thành nữ thần / Lê Quang. - H. : Hồng Đức, 2022. - 151 tr. :
ảnh, tranh vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Cách để trở thành). - 68000đ. - 1000b s536663
131. Liêu Trí Phong. Mỗi lần vấp ngã là một lần trưởng thành / Liêu Trí Phong ; Trần Yến
dịch. - In lần thứ 7. - H. : Thanh niên, 2023. - 375 tr. ; 21 cm. - 120000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 每一次受伤, 都是一种成长 s537282
132. Little, Brian R. Bạn thật sự là ai? : Khám phá đáng kinh ngạc về tính cách con người
= Who are you, really? The surprising puzzle of personality / Brian R. Little ; Trần Hoàng Sơn
dịch ; Dương Thuỳ Lệ Trang h.đ. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 166 tr. : hình vẽ ; 21 cm. -
88000đ. - 2000b s538568
133. Loehr, Jim. Sức mạnh của toàn tâm toàn ý : Bao gồm các bài tập rèn luyện để hoàn
thiện kỹ năng / Jim Loehr, Tony Schwartz ; Đỗ Kiện Ảnh dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Công
Thương, 2023. - 391 tr. ; 21 cm. - 149000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The power of full engagement s538486
134. Lý Minh Tuấn. Những vấn đề thiết yếu trong Triết Đông / Lý Minh Tuấn. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 459 tr. : hình vẽ ; 23 cm. - (Tủ sách Triết học Phương Đông). - 290000đ. - 1000b
s536734
135. Lý Thế Cường. Sự thông minh trong hài hước : Nói tinh tế, dễ vào tim / Lý Thế
Cường ; Hà Dung dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 247 tr. ; 21 cm. - 139000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 有趣可抵岁月漫长 s536720
136. Macpherson, Campbell. Biến thay đổi thành lợi ích / Campbell Macpherson ; Vũ Bảo
Ngọc dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 375 tr. : bảng ; 21 cm. - 125000đ. - 2000b s537245
137. Masako Fujii. Hoá giải giận dữ : Những biện pháp hữu hiệu kiềm chế cơn giận của
đối phương / Masako Fujii ; Phạm Thị Quỳnh Liên dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới,
2023. - 147 tr. : hình vẽ ; 18 cm. - 99000đ. - 3000b s537775
138. Mccrindle, Mark. Chuyện đi làm: Từ sức khoẻ tinh thần đến phát triển sự nghiệp /
Mark Mccrindle, Ashley Fell ; Thảo Quyên dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 247 tr. : minh hoạ ; 20
cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Work well-being: Leading thriving teams in rapidly changing times
s536548

11
139. Mckeown, Greg. Tư duy tối giản, hiệu quả tối ưu / Greg Mckeown ; Thu Hà dịch. -
H. : Công Thương, 2023. - 262 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 139000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Effortless: Make it easy to do what matters s538485
140. Meurisse, Thibaut. Làm chủ cảm xúc hạnh phúc trong tay = Master your emotions :
Hướng dẫn thực hành giúp vượt qua sự tiêu cực và kiểm soát cảm xúc tốt hơn / Thibaut Meurisse
; Trịnh Phương Thảo dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 303 tr. ; 21 cm. - 118000đ.
- 2000b s537184
141. Miller, John G. QBQ! Tư duy thông minh = QBQ! The question behind the question
/ John G. Miller ; Thu Quỳnh dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh, 2023. - 159 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - 64000đ. - 1000b s538541
142. Mizuno, Keiya. Đàn ông nghĩ gì về phụ nữ / Keiya Mizuno ; Khánh An dịch. - H. :
Thế giới, 2023. - 204 tr. : hình vẽ, bảng ; 20 cm. - 99000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: Love理論. - Phụ lục: tr. 197-204 s537193
143. Mulford, Prentice. Luật hấp dẫn : Quy luật về sự thịnh vượng và thành công / Prentice
Mulford ; 1980 Books dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 257 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Huyền học).
- 129000đ. - 2000b s538075
144. Mulford, Prentice. Luật hấp dẫn : Quy luật về sức mạnh của linh hồn và năng lượng
chữa lành cơ thể từ bên trong / Prentice Mulford ; 1980 Books dịch. - H. : Thanh niên, 2023. -
263 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Huyền học). - 129000đ. - 2000b s538076
145. Munive, Alex. Tớ là cô gái quyết đoán : 8 - 21 tuổi / Alex Munive, Lucero Quiroga,
Abby Buwalda ; Nguyễn Thị Hải Yến b.s. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 100
tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm nang bạn gái. Thủ lĩnh của sự thay đổi). - 68000đ. - 1500b
s537382
146. 55 cách để tự tin = 55 ways to feel confident / XACT group ; Nguyễn Thu Hương
dịch. - In lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2022. - 63 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Tủ sách Kỹ năng
sống dành cho học sinh). - 30000đ. - 3000b s538444
147. Nguyên Phong. Muôn kiếp nhân sinh = Many live - Many times / Nguyên Phong. -
Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 17 cm. - 98000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Vũ Văn Du
T.1. - 2023. - 488 tr., 24 tr. ảnh s538066
148. Nguyên Phong. Muôn kiếp nhân sinh = Many lives - Many times / Nguyên Phong. -
Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - 228000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Vũ Văn Du
T.1. - 2022. - 396 tr. : ảnh màu s538550
149. Nguyên Phong. Muôn kiếp nhân sinh = Many lives - Many times / Nguyên Phong. -
Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 17 cm. - 148000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Vũ Văn Du
T.2. - 2023. - 644 tr. s537962
150. Nguyễn Đoàn Minh Thư. Hành tinh của một kẻ nghĩ nhiều / Nguyễn Đoàn Minh
Thư. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 180 tr. : tranh vẽ ; 17 cm. - 86000đ. - 5000b
Phụ lục: tr. 166-180 s538099
151. Nguyễn Hà. 100 ngày mua lại tuổi trẻ : Tuổi trẻ đáng giá nhất là dẫm đạp lên nỗi sợ,
chấp nhận thử thách để giăng buồm ra biển lớn / Nguyễn Hà. - H. : Thế giới, 2023. - 191 tr. :
hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 115000đ. - 1000b s536558

12
152. Nguyễn Hạnh. Hãy nắm lấy tay nhau! : 12+ / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên
; Minh hoạ: Kim Ngân. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 110 tr. : tranh vẽ ;
19 cm. - (500 câu chuyện đạo đức). - 30000đ. - 2000b s537995
153. Nguyễn Hạnh. Lỗi lầm và tha thứ : 12+ / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ;
Minh hoạ: Kim Ngân. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 114 tr. : tranh vẽ ;
19 cm. - (500 câu chuyện đạo đức). - 30000đ. - 2000b s537999
154. Nguyễn Hạnh. Quẳng gánh lo đi : 12+ / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ;
Minh hoạ: Kim Ngân. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 117 tr. : tranh vẽ ;
19 cm. - (500 câu chuyện đạo đức). - 30000đ. - 2000b s537997
155. Nguyễn Hạnh. Sự lương thiện : 12+ / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ; Minh
hoạ: Kim Ngân. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 113 tr. : tranh vẽ ; 19 cm.
- (500 câu chuyện đạo đức). - 30000đ. - 2000b s537996
156. Nguyễn Hạnh. Tâm hồn giàu có : 12+ / Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên ;
Minh hoạ: Kim Ngân. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 114 tr. : tranh vẽ ;
19 cm. - (500 câu chuyện đạo đức). - 30000đ. - 2000b s537998
157. Nguyễn Hiến Lê. Kinh Dịch - Đạo của người quân tử / Nguyễn Hiến Lê. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 509 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 268000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 71-80 s536739
158. Nguyễn Hiến Lê. Lão Tử - Đạo đức kinh / Nguyễn Hiến Lê. - H. : Hồng Đức, 2023.
- 295 tr. ; 21 cm. - (Bách gia tranh minh). - 159000đ. - 1000b s536721
159. Nguyễn Phúc Quang Ngọc. Sổ tay biết ơn Love & gratitude / Nguyễn Phúc Quang
Ngọc. - H. : Thế giới, 2022. - 284 tr. : ảnh ; 21 cm. - 10000b s536578
160. Nguyễn Trọng Mạnh. 365 ngày Quý Mão 2023 : Phong thuỷ Đại Nam / Nguyễn
Trọng Mạnh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 435 tr. : bảng ; 21 cm. - 120000đ. - 10000b
s538814
161. Nguyễn Trọng Tuệ. Lịch trạch cát dụng sự năm 2023 / Nguyễn Trọng Tuệ. - H. : Xây
dựng, 2022. - 424 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 299000đ. - 2000b s538670
162. Nietzsche, Friedrich. Ý chí quyền lực - Một nỗ lực đảo hoán mọi giá trị / Friedrich
Nietzsche ; Nguyễn Sỹ Nguyên dịch ; Dương Ngọc Dũng h.đ. - H. : Khoa học xã hội. - 22 cm.
- 245000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Anh: The will to power
T.1. - 2023. - 391 tr. s536656
163. Perry, John. Nghệ thuật trì hoãn / John Perry ; Dịch: Chính Lương, Thanh Xuân. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 138 tr. : hình vẽ ; 20 cm. - 89000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The art of procrastination. - Phụ lục: tr. 129-138 s538801
164. Phạm Thu Hiền. Vận số đổi đời : Sách tham khảo / Phạm Thu Hiền. - H. : Hồng Đức,
2023. - 334 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 10000b s538465
165. Phan Quang Định. Giải mã các giấc mộng : Qua ánh sáng phân tâm học / Phan Quang
Định biên dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 253 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 80000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 10 s536667
166. Phan Trọng Ngọ. Giáo trình Các lí thuyết phát triển tâm lí người / Phan Trọng Ngọ
(ch.b.), Lê Minh Nguyệt. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 408 tr. : hình vẽ, bảng
; 24 cm. - 120000đ. - 500b
Thư mục: tr. 363-369. - Phụ lục: tr. 370-407 s538303

13
167. Phong Ảnh. Thông minh ghi nhớ như thế nào? : 30 phương pháp ghi nhớ... / Phong
Ảnh ; Nguyễn Phương Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 207 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. -
90000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 聪明的孩子是如何记忆的 s537356
168. Rebar, Sarah. Phát triển kỹ năng xã hội : 50 hoạt động thú vị giúp bạn nhỏ kết bạn,
giao tiếp và thành thạo các kỹ năng xã hội / Sarah Rebar, Natasha Daniels ; Hoàng Linh dịch. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 147 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 135000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Social skills activities for kids s538640
169. Renstrom, Christopher. Rise and shine - Cung mọc nói gì về bạn? / Christopher
Renstrom ; Thanh Hiền dịch. - H. : Thế giới, 2022. - 310 tr. ; 21 cm. - 119000đ. - 1000b
s536542
170. Robbins, Anthony. Đánh thức con người phi thường trong bạn = Awaken the giant
within / Anthony Robbins ; TriBookers dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp
Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 404 tr. : ảnh ; 21 cm. - 168000đ. - 3000b s538546
171. Roberts, Russ. Adam Smith có thể thay đổi đời bạn = How Adam Smith can change
your life : Áp dụng kinh tế học vào cuộc sống / Russ Roberts ; Thế Anh dịch. - H. : Hồng Đức,
2023. - 319 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 120000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 309-319 s536679
172. Rogers, Carl R. Tiến trình thành nhân : Biến đổi - Hành trình khám phá nhân tính và
phát triển cá nhân dưới lăng kính tâm lý trị liệu = On becoming a person : A therapist's view of
psychotherapy / Carl R. Rogers ; Dịch: Tô Thị Ánh, Vũ Trọng Ứng. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2023. - 449 tr. ; 20 cm. - 143000đ. - 3000b s537343
173. Rose, Janet. Đôi khi mình lo lắng / Janet Rose ; Minh hoạ: Marie Paruit ; TN Books
dịch. - H. : Lao động, 2023. - 8 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Những cảm xúc nhỏ quan trọng của
bé). - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Little big feelings - Sometimes I am worried s537533
174. Rose, Janet. Đôi khi mình tức giận / Janet Rose ; Minh hoạ: Marie Paruit ; TN Books
dịch. - H. : Lao động, 2023. - 8 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Những cảm xúc nhỏ quan trọng của
bé). - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Little big feelings - Sometimes I am angry s537530
175. Rose, Janet. Khi mình vui vẻ / Janet Rose ; Minh hoạ: Marie Paruit ; TN Books dịch.
- H. : Lao động, 2023. - 8 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Những cảm xúc nhỏ quan trọng của bé). -
129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Little big feelings - When I am happy s537531
176. Rose, Janet. Mình có thể kiên nhẫn / Janet Rose ; Minh hoạ: Marie Paruit ; TN Books
dịch. - H. : Lao động, 2023. - 8 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Những cảm xúc nhỏ quan trọng của
bé). - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Little big feelings - I can be patient s537529
177. Rose, Janet. Mình có thể xin lỗi / Janet Rose ; Minh hoạ: Marie Paruit ; TN Books
dịch. - H. : Lao động, 2023. - 8 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Những cảm xúc nhỏ quan trọng của
bé). - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Little big feelings - I can say sorry s537532
178. Rose, Janet. Mình thích làm người tốt / Janet Rose ; Minh hoạ: Marie Paruit ; TN
Books dịch. - H. : Lao động, 2023. - 8 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Những cảm xúc nhỏ quan trọng
của bé). - 129000đ. - 2000b

14
Tên sách tiếng Anh: Little big feelings - I like to be kind s537528
179. Ruiz, Don Miguel. Những chỉ dẫn để làm chủ trái tim / Don Miguel Ruiz, Janet Mills
; Phạm Hoa Phượng dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 199 tr. ; 19 cm. - 180000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The mastery of love : A practical guide to the art of relationship
s538096
180. Rutley, Daniel. Cân bằng cảm xúc mọi lúc mọi nơi : Để thoát khỏi hố sâu trầm cảm,
lo âu và tức giận không kiểm soát / Daniel Rutley ; Tạ Thanh Hải dịch. - H. : Công Thương,
2023. - 456 tr. ; 21 cm. - 169000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Escaping emotional entrapment s538487
181. Sacre Dallerup, Camilla. Tái tạo bản thân hồi sinh cuộc đời = Reinvent me : Hành
trình vươn đến đỉnh cao thành công / Camilla Sacre Dallerup ; Mây Mây dịch. - Thanh Hoá :
Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 175 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 75000đ. - 2000b s536368
182. Sand, Ilse. Người nhạy cảm trong thế giới vô cảm : Một tâm hồn mong manh nhưng
cực kỳ sâu sắc / Ilse Sand ; Quang Đỗ dịch. - In lần 4. - H. : Lao động, 2022. - 230 tr. : hình vẽ
; 19 cm. - 85000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Highly sensitive people in an insensitive world : How to create a
happy life. - Thư mục: tr. 225-228 s538200
183. Sanders, Jayneen. Công chúa Không-hoàn-hảo và chú rồng Không-khủng-khiếp /
Jayneen Sanders, Paula J. Becker ; Đặng Thanh Giang dịch. - H. : Thông tấn, 2023. - 35 tr. :
tranh vẽ ; 24 cm. - (Công dân nhí văn minh). - 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The not-so-perfect princess and the not-so-dreadful dragon s538785
184. Sanders, Jayneen. Siêu năng lực của tớ / Jayneen Sanders, Sarah Jennings ; Đặng
Thanh Giang dịch. - H. : Thông tấn, 2023. - 35 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Công dân nhí văn minh).
- 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Hey there! What's your super power? s538787
185. Sanders, Jayneen. Tớ bình tĩnh ngay thôi / Jayneen Sanders, Cherie Zamazing ; Đặng
Thanh Giang dịch. - H. : Thông tấn, 2023. - 35 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Công dân nhí văn minh).
- 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: I'm calm s538784
186. Sanders, Jayneen. Tớ giữ niềm hy vọng / Jayneen Sanders, Vivian Mineker ; Đặng
Thanh Giang dịch. - H. : Thông tấn, 2023. - 35 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Công dân nhí văn minh).
- 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Hope s538786
187. Sanders, Jayneen. Tớ làm nên khác biệt / Jayneen Sanders, Cherie Zamazing ; Đặng
Thanh Giang dịch. - H. : Thông tấn, 2023. - 39 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Công dân nhí văn minh).
- 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Be the difference s538783
188. Sanderson, Aston. Bí kíp độc thoại : Biến suy nghĩ tiêu cực thành tích cực và tự tin
hơn / Aston Sanderson ; Diệp Kim Thắm dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 119 tr. : hình vẽ ; 21
cm. - 58000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Self talk : How to train your brain to turn negative thinking into
positive thinking & practice self love s536682
189. Sanderson, Aston. Chém gió thành bão : Bí kíp chém gió, bắt chuyện với người khác
và cải thiện kỹ năng giao tiếp / Aston Sanderson ; Huyền Trâm dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. -
117 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 58000đ. - 2000b

15
Tên sách tiếng Anh: Small talk s536681
190. Schuster, Steven. Giải phóng bộ não khỏi tư duy độc hại / Steven Schuster ; Lê Hồng
Phương Hạ dịch. - Tái bản. - H. : Lao động, 2022. - 195 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Mindset makeover: Change your self - sabotaging thoughts, tame
your fears, and learn from your mistakes - focus on the real values of life. - Thư mục cuối chính
văn s538189
191. Scott, S J. Tối giản tâm trí = Declutter your mind : Phương pháp loại bỏ những bề
bộn thường nhật ra khỏi căn nhà tinh thần của bạn / S. J. Scott, Barrie Davenport ; Ngô Thế
Vinh dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Công Thương, 2023. - 219 tr. ; 21 cm. - 109000đ. - 3000b
s538519
192. Service, Owain. Dám nghĩ nhỏ = Think small : Đường xa đi từng bước, chuyện lớn
nghĩ từng phần / Owain Service, Rory Gallagher ; Dịch: Nguyễn Tư Thắng, Ngọc Dung. - Tái
bản. - H. : Dân trí, 2023. - 254 tr. ; 21 cm. - 128000đ. - 2000b s538600
193. Shah, Rani. Triết lý từ những điều tầm thường / Rani Shah ; Minh hoạ: Gemma
Correll ; Thu An dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 166 tr. : hình vẽ ; 20 cm. - (Tủ sách Chữa
lành). - 92000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Wisdom from a humble jellyfish: And other self-care rituals from
nature s536532
194. Sheenderella. Thế giới này vẫn lặng lẽ yêu thương bạn : 41 vitamin hạnh phúc tặng
bạn mỗi ngày / Sheenderella ; Đỗ Mai Dung dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 374 tr. ; 21 cm. -
173000đ. - 2000b s536692
195. Siémons, Jean-Louis. Bí ẩn luân hồi : Revivre nos vies antérieures : Các minh chứng
về đầu thai và tiền kiếp / Jean-Louis Siémons, Lê Thành dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 332 tr.
: tranh vẽ ; 21 cm. - 136000đ. - 2000b s536751
196. Søderberg, Marie Tourell. Hạnh phúc từ những điều nhỏ bé - Nghệ thuật sống của
người Đan Mạch = Hygge - The Danish art of happiness / Marie Tourell Søderberg ; Trần
Hoàng Sơn dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 183
tr. : ảnh màu ; 17 cm. - 128000đ. - 2000b s538267
197. Sutphen, Dick. Nhân duyên tiền kiếp : Đi qua muôn kiếp nhân sinh để tìm căn nguyên
cho duyên nghiệp trong tình yêu / Dick Sutphen ; Thảo Nguyên dịch. - H. : Thanh niên, 2023.
- 434 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Huyền học). - 195000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: You were born again to be together s537279
198. Tạ Minh Tuấn. Hành trình thức tỉnh / Tạ Minh Tuấn. - H. : Dân trí, 2023. - 366 tr. :
hình vẽ ; 24 cm. - 229000đ. - 3000b
Cuốn sách đầu tiên được viết hoàn toàn bằng những chỉ dẫn từ Higher-self s538590
199. Takahashi Nobuyuki. Sáng tạo sâu - Thâu ý tưởng / Takahashi Nobuyuki ; Thanh
Huyền dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 169 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 79000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: オリジナルシンキング. - Thư mục: tr. 169-170 s538490
200. Tăng Cường Ngô. Chọn ngày tốt trong dân gian : Sách tham khảo / B.s.: Tăng Cường
Ngô, Trần Minh. - H. : Hồng Đức, 2023. - 587 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 350000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Lịch dân gian trạch cát s536924
201. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Cái dũng của thánh nhân / Thu Giang Nguyễn Duy
Cần. - In lần thứ 21. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 195 tr. ; 19 cm. - 90000đ. - 3000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Phụ lục: tr. 141-190 s537989

16
202. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Chu Dịch huyền giải / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. -
In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 242 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - (Tủ sách Thu
Giang - Nguyễn Duy Cần). - 90000đ. - 1500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Phụ lục: tr. 125-206. - Thư mục: tr. 226-234 s537994
203. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Lão Tử tinh hoa / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - In
lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 216 tr. ; 19 cm. - 95000đ. - 1500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần s537993
204. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Óc sáng suốt : Phương pháp tự rèn luyện cho mình một
khối óc sáng suốt... / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - In lần thứ 23. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Trẻ, 2023. - 183 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Thu Giang - Nguyễn Duy Cần). - 60000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần s537990
205. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Thuật tư tưởng : Những phương pháp thực tiễn để tư
tưởng đúng đắn... / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - In lần thứ 13. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 305 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Thu Giang - Nguyễn Duy Cần). - 95000đ. - 1500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần s537986
206. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Thuật xử thế của người xưa / Thu Giang Nguyễn Duy
Cần. - In lần thứ 20. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 134 tr. ; 19 cm. - 55000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Phụ lục: tr. 106-134 s537988
207. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Thuật yêu đương / Thu Giang Nguyễn Duy Cần. - In
lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 335 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Nguyễn Duy Cần).
- 120000đ. - 1500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần s537987
208. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Tinh hoa đạo học Đông phương / Thu Giang Nguyễn
Duy Cần. - In lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 118 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - (Tủ
sách Triết học phương Đông). - 55000đ. - 1500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Phụ lục: tr. 83-118 s537991
209. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.4: Quản lý cảm xúc: Tôi làm chủ hành vi trong mọi tình huống (6 - 18 tuổi). - 2022. -
32 tr. : minh hoạ s537133
210. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.6: Ước mơ: Tôi kiên trì với mục tiêu của mình (6 - 18 tuổi). - 2022. - 32 tr. : minh hoạ
s537136
211. Tin vào ngày mai = Chicken Soup for the Soul - Stories for a better world / Jack
Canfield, Mark Victor Hansen, Candice C. Carter... ; First News biên dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 175 tr. ; 21 cm. - (Hạt giống tâm hồn). -
76000đ. - 1000b s538697
212. Tip công sở 1 - Khả năng lắng nghe : Nhanh chóng chiếm được thiện cảm nơi làm
việc / Instant Research Institute ; Từ Bích Diệp dịch. - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên, 2023. -
262 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 88000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 图解倾听力:快速提高你的职场人气度 s537281
213. Tojo Keiki. Khoảng lặng tâm hồn - Điều người Nhật muốn gửi gắm / Tojo Keiki ;
Dịch: Mai Thị Huyền, Hoàng Quỳnh Anh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 77 tr. : ảnh ; 21
cm. - 120000đ. - 3000b s536754

17
214. Trao gửi nhân duyên / Vạn Lợi Quán Như s.t., biên dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 227
tr. ; 21 cm. - (Vĩnh Nghiêm tùng thư). - 5000b s538299
215. Trần Duẫn Hạo. Hiệu ứng Franklin : Mối quan hệ tốt đều bắt nguồn từ sự "làm phiền"
/ Trần Duẫn Hạo ; Nguyễn Thị Vân Khánh dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 279 tr. ; 21 cm. -
149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 富兰克林效应 s538457
216. Trần Kiến Vĩ. Giao tiếp EQ cao / Trần Kiến Vĩ ; Nguyễn Thuý dịch. - H. : Dân trí,
2023. - 229 tr. ; 21 cm. - 105000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 高情商沟通学 s538574
217. Trần Toản. Dám - Đời người hơn nhau bởi chữ dám / Trần Toản. - H. : Lao động,
2023. - 167 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 499000đ. - 2000b s537506
218. Truyện đọc Giáo dục công dân 7 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Trần Quang Tuấn. - Huế
: Đại học Huế, 2022. - 83 tr. : ảnh ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 25000đ. - 3000b s536252
219. Từ Thính Phong. Định luật Murphy : Mọi bí mật tâm lý thao túng cuộc đời bạn / Từ
Thính Phong ; Hà Dung dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 279 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 119000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Trung: 墨菲定律 :有趣的日常行为心理指南 s536585
220. Urban, Hal. Những bài học cuộc sống : 20 điều quan trọng nhất trong cuộc sống /
Hal Urban ; Tư Thắng dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2022. - 158 tr. : ảnh ; 21 cm. - 64000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Life's greatest lessons - 20 things that matter s538696
221. Vãn Tình. 365 lời nhắn từ Vãn Tình / Ngọc Thuỷ b.s. - H. : Thế giới, 2023. - 155 tr.
; 19 cm. - 99000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 晚情语录精选 s538095
222. Vãn Tình. Càng độc lập, càng cao quý / Vãn Tình ; Phi Tường dịch. - H. : Thanh
niên, 2023. - 367 tr. ; 21 cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 做一个有境界的女子: 不自轻,不自弃 s537280
223. Vân Dương. Những câu chuyện nhỏ giúp em trưởng thành - Tớ không bao giờ bỏ
cuộc : Dành cho trẻ em từ 6 - 12 tuổi / Vân Dương b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 63 tr. : tranh
màu ; 21 cm. - 58000đ. - 2000b s537244
224. Vân Dương. Những câu chuyện nhỏ giúp em trưởng thành - Tớ là đứa trẻ ngoan :
Dành cho trẻ em từ 6 - 12 tuổi / Vân Dương b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 63 tr. : tranh màu ;
21 cm. - 58000đ. - 2000b s537240
225. Vân Dương. Những câu chuyện nhỏ giúp em trưởng thành - Tớ sáng tạo : Dành cho
trẻ em từ 6 - 12 tuổi / Vân Dương b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 63 tr. : tranh màu ; 21 cm. -
58000đ. - 2000b s537243
226. Vân Dương. Những câu chuyện nhỏ giúp em trưởng thành - Tớ sẽ thành công : Dành
cho trẻ em từ 6 - 12 tuổi / Vân Dương b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 63 tr. : tranh màu ; 21 cm.
- 58000đ. - 2000b s537241
227. Vân Dương. Những câu chuyện nhỏ giúp em trưởng thành - Tớ yêu đọc sách : Dành
cho trẻ em từ 6 - 12 tuổi / Vân Dương b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 63 tr. : tranh màu ; 21 cm.
- 58000đ. - 2000b s537242

18
228. Vera Thiên Ân. Cảm xúc xoay chuyển vận mệnh / Vera Thiên Ân. - H. : Thanh niên,
2023. - 258 tr. : ảnh ; 21 cm. - 499000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Thanh Hương s537250
229. Vitale, Joe. Luật hấp dẫn - 5 bước thực hành / Joe Vitale ; Trần Cung dịch. - In lần
thứ 14. - H. : Công Thương, 2023. - 327 tr. ; 21 cm. - 109000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The attractor factor: 5 easy steps for creating wealth (or anything
else) from the inside out s538500
230. Võ Thị Minh Huệ. Nói chuyện giới tính không khó / Võ Thị Minh Huệ. - In lần thứ
2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 290 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 89000đ. - 1500b s537335
231. Watanabe Kazuko. Hạnh phúc hay không do ta quyết định / Watanabe Kazuko ;
Nguyễn Quốc Vương dịch. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 120 tr. ; 20 cm. -
40000đ. - 1500b s538793
232. Wiest, Brianna. The mountain is you: Nếu không giải quyết vấn đề, bạn sẽ trở thành
vấn đề / Brianna Wiest ; Nguyễn Thanh Nhàn dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 303 tr. ; 21 cm. -
148000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The mountain is you: Transforming self-sabotage into self-mastery
s536680
233. Woodward, Joy. Thần số học ứng dụng : Chỉ dẫn ngắn gọn và thực tế để giải mã các
mối quan hệ, nắm bắt mọi cơ hội và khám phá vận mệnh của bạn / Joy Woodward ; Lê Dung
dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 279 tr. : bảng ; 20 cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Beginner's guide to numerology. - Thư mục: 277-278 s537276
234. Yang Jae Jin. Tự cân bằng giữa thế giới hỗn độn : Gửi những người nhạy cảm và suy
nghĩ quá nhiều / Yang Jae Jin, Yang Je Woong ; Sun Tzố dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 206
tr. ; 21 cm. - 98000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 내 마음을 나도 모를 때; Tên sách tiếng Anh: When I don't know
what I want s538823
235. Yong Kang Chan. Thấu lòng cha mẹ hiểu rõ bản thân = Parent yourself again : Những
bài học cuộc đời tự nuôi dưỡng và chữa lành chính mình / Yong Kang Chan ; Quốc Đạt dịch. -
Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 189 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 85000đ. - 2000b s536369
236. Yong Kang Chan. Tự đổ tách trà trước khi tràn ly = Empty your cup : 7 giai đoạn
giúp bạn thoát khỏi sự tự ti và yêu thương bản thân / Yong Kang Chan ; Võ Hoàng Thuỷ Tiên
dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 126 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 68000đ. - 2000b
s537180
237. Yukari Mitsuhashi. Ikigai chất Nhật trong từng khoảnh khắc = Ikigai - Giving every
day meaning and joy = 生き卵斐 / Yukari Mitsuhashi ; Phùng Minh Ngọc dịch. - Tái bản. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 103 tr. ; 17 cm. - 88000đ. - 2000b
s538067
238. Zahariades, Damon. Nghệ thuật từ chối : Cách nói không mà vẫn có được sự đồng
thuận / Damon Zahariades ; Ngô Tâm dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 158 tr. ; 21 cm. - 82000đ.
- 3000b s538447

TÔN GIÁO

239. Ajahn Buddhadāsa. Di sản trí tuệ / Ajahn Buddhadāsa ; Dịch: Chương Cơ... - H. :
Tôn giáo, 2022. - 249 tr. ; 15 cm. - 2000b s538268

19
240. Ajahn Chah. Suối nguồn tâm linh = Food for the heart / Ajahn Chah ; Minh Vi dịch.
- H. : Hồng Đức, 2023. - 449 tr. ; 21 cm. - 155000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 443-449 s536678
241. Áp ra ham, tổ phụ đức tin = Abraham, the progenitor of faith : Truyện tranh / Thanh
Nga, Thu Vân ; Minh hoạ: Nhon Nhon. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 34 tr. : tranh màu
; 20 cm. - (HOB - Truyện tranh Kinh Thánh)(Cựu ước; 01). - 33000đ. - 2000b s536375
242. Ba cơn cám dỗ = The three temptations : Truyện tranh : Sách song ngữ / Thanh Nga,
Phương Trình ; Minh hoạ: Quynh Diem Ng. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 347 tr. : tranh
vẽ ; 20 cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.5). - 40000đ. - 6000b s536381
243. Bản hỏi thưa giáo lý Hội thánh Công giáo. - In lần thứ 4. - H. : Tôn giáo, 2022. - 231
tr. : ảnh màu ; 17 cm. - 20000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Hội đồng Giám mục Việt Nam. Uỷ ban Giáo lý đức tín s538271
244. Bé cầu nguyện mỗi ngày = Everyday prayers for kids : Truyện tranh Kinh Thánh :
Sách song ngữ / Thanh Nga, Thu Vân ; Minh hoạ: Hiếu Tô. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022.
- 34 tr. : tranh vẽ ; 20 cm. - 35000đ. - 3000b s536387
245. Bhikkhu, Gambhiro. Thế giới lộn ngược / Gambhiro Bhikkhu ; Tâm Diệu Ngọc dịch.
- H. : Tôn giáo, 2022. - 35 tr. : tranh màu ; 21x30 cm. - (Vĩnh Nghiêm Tùng Thư). - 2000b
s538384
246. Bốn mươi tám đại nguyện của A Di Đà Phật : Trích từ truyện tranh Vô Lương Thọ
Kinh / Tranh, lời: Lâm Cự Tình ; Nhóm Tịnh Nghiệp chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2022. - 130
tr. : tranh màu ; 24 cm. - 20000đ. - 500b s538378
247. Brahm, Ajahn. Buông bỏ, buồn buông = Don't worry, be grumpy / Ajahn Brahm ;
Hồ Thị Việt Hà dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. -
253 tr. : ảnh ; 21 cm. - 98000đ. - 2000b s538547
248. Cẩm nang phóng sinh : Phiên bản 1.0. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 85 tr. : ảnh
màu ; 21 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Phát triển bản thân Trong Suốt. - Phụ lục: tr. 77-85 s538806
249. Chánh Minh. Kinh Āḷavaka = Āḷavakasuttaṃ : Giảng giải / Chánh Minh. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 21 cm. - (Phật giáo nguyên thuỷ =
Theravāda)(Tiểu bộ kinh = Khuddaka nikāya). - 1000b
T.2. - 2022. - 515 tr. s538405
250. Chân Không. Làm mới tình thương : Bốn bước tái lập truyền thông / Chân Không ;
Thích Nhất Hạnh giới thiệu. - Tái bản lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 183 tr. ; 19 cm. -
89000đ. - 1000b s538156
251. Chúa chữa lành = God's healings : Truyện tranh : Sách song ngữ / Thanh Nga, Phương
Trình ; Minh hoạ: Cimi. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 34 tr. : tranh vẽ ; 20 cm. - (Tình
yêu Thiên chúa; T.6). - 27000đ. - 6000b s536384
252. Cuộc đời Đức Phật Thích Ca : Truyện tranh / Gunapayuta ; Nhóm học viên phiên
dịch Tiếng Anh 2021 dịch. - H. : Tôn giáo, 2023. - 396 tr. : tranh màu ; 24 cm. - 2000b s538392
253. Cửa thứ nhất vào núi Thiếu Thất : Tâm kinh tụng & chứng đạo ca / Lý Minh Tuấn
dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 347 tr. ; 23 cm. - 265000đ. - 1000b s536733
254. Dainin Katagiri. Trở về tĩnh lặng : Thực hành thiền định trong đời sống hằng ngày /
Dainin Katagiri ; Lê Trường Sơn dịch. - H. : Lao động, 2023. - 331 tr. ; 23 cm. - 149000đ. -
2000b

20
Tên sách tiếng Anh: Returning to silence: Zen practice in daily life s536623
255. Diệu Âm. Hoà thượng Hải Hiền / Diệu Âm. - Tái bản có hiệu đính. - H. : Tôn giáo,
2022. - 318 tr. ; 24 cm. - 3000b
Phụ lục: tr. 306-318 s538380
256. Dọn đường cho Chúa = Prepare the way of The Lord : Truyện tranh : Sách song ngữ
/ Thanh Nga, Phương Trình ; Minh hoạ: Quynh Diem Ng. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021.
- 34 tr. : tranh vẽ ; 20 cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.5). - 40000đ. - 6000b s536382
257. Đại hồng thuỷ = The great flood : Truyện tranh Kinh thánh : Sách song ngữ / Thanh
Nga, Thu Vân ; Minh hoạ: Hiếu Tô. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 34 tr. : tranh màu ;
20 cm. - (Cựu Ước; T.1). - 33000đ. - 2000b s536376
258. Đàm Tích Vĩnh. Hướng dẫn đọc Mật Tục Bộ Tổng Kiến Lập Quảng Thích / Đàm
Tích Vĩnh ; Thích Quảng Trung dịch ; Lama Trí Không h.đ. - H. : Tôn giáo, 2023. - 242 tr. ; 24
cm. - 1000b s538379
259. Đến đi thong dong : Lễ tâm tang Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926 - 2022) : Kỷ yếu
/ Tăng thân Làng Mai b.s. - H. : Thế giới. - 26 cm. - 3000b
Q.1. - 2022. - 437 tr. : ảnh s536574
260. Đến đi thong dong : Lễ tâm tang Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926 - 2022) : Kỷ yếu
/ Tăng thân Làng Mai b.s. - H. : Thế giới. - 26 cm. - 3000b
Q.2. - 2022. - 488 tr. : ảnh s536575
261. Đỉnh núi tuyết = The white peak : Truyện tranh / Thích Chân Quang b.s. ; Hoạ sĩ:
Hữu Tâm. - H. : Tôn giáo. - 21 cm. - (Bộ truyện tranh song ngữ Việt - Anh về cuộc đời Đức
Phật). - 130000đ. - 1500b
T.43: Người biết tìm chỗ tái sinh = The one who knows his place of rebirth. - 2023. - 119
tr. : tranh màu s538400
262. Em cầu nguyện khi đến trường : Truyện tranh / Minh hoạ: QuynhDiem Ng. - Đồng
Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (HOB - Truyện tranh Kinh Thánh). -
25000đ. - 3000b s536371
263. Eric Wu. Trí tuệ cổ xưa: Tất cả các loại nghiệp : Cách tạo ra tất cả những điều bạn
mong muốn / Eric Wu, Geshe Michael Roach, Yan Tang ; Dịch: Trần Nữ Ái Hiền, Công ty Tuệ
Đức Thịnh. - In lần 2. - H. : Công Thương, 2023. - 397 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 235000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Anh: All kind of karma : The correlation between our action & their
consequences, according to the Buddha. - Phụ lục: tr. 265-383. - Thư mục: tr. 384 s538522
264. Gia-cóp và Ê-xau = Jacob and Esau : Truyện tranh : Sách song ngữ / Thanh Nga,
Phương Trình ; Minh hoạ: Nhon Nhon. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 34 tr. : tranh màu
; 20 cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.4). - 40000đ. - 6000b s536378
265. Giu-se bị bán sang Ai Cập = Joseph sold into Egypt : Truyện tranh : Sách song ngữ
/ Thanh Nga, Phương Trình ; Minh hoạ: Nhon Nhon. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 34
tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.4). - 40000đ. - 6000b s536380
266. Goldstein, Clifford. Niềm hy vọng cuối cùng : Ba thông điệp dành cho một thế giới
bất an / Clifford Goldstein ; Dịch: Kim Oanh, Giáng Ngọc. - H. : Tôn giáo, 2022. - 253 tr. : ảnh
màu ; 18 cm. - 61000đ. - 5000b s538278
267. Hạ Giao. Tu là cội phúc / Hạ Giao. - H. : Tôn giáo, 2023. - 67 tr. ; 18 cm. - 1000b
s538275

21
268. Hạ Sĩ. Kim Cang giản trì / Hạ Sĩ b.s. - H. : Hồng Đức, 2023. - 59 tr. ; 21 cm. - 1000b
s536723
269. Hae Min. Yêu những điều không hoàn hảo / Hae Min ; Minh hoạ: Lee Eung Kyun ;
Nguyễn Việt Tú Anh dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 295 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 139000đ.
- 10000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn: 와벅 하자않은 쇠들에 대한 사링 s536603
270. Hải Triều Âm. Nghi thức tụng Mông Sơn thí thực / Hải Triều Âm. - H. : Tôn giáo,
2023. - 98 tr. ; 21 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Chùa Dược sư - Đức Trọng - Lâm Đồng s538287
271. Herold, André Ferdinand. Cuộc đời Đức Phật theo các văn bản Ấn Độ cổ đại / André
Ferdinand Herold ; Dịch: Hồ Khắc Quang, Võ Thị Minh Phụng. - H. : Hồng Đức, 2022. - 246
tr. ; 24 cm. - 300000đ. - 200b s536738
272. Hiến chương Đại đạo Tam kỳ phổ độ Toà thánh Tây Ninh năm Nhâm Dần 2022. -
H. : Tôn giáo, 2023. - 27 tr. ; 20 cm. - 30000b
ĐTTS ghi: Đại đạo Tam Kỳ phổ độ (Cửu thập thất niên) - Toà thánh Tây Ninh s538395
273. Holloway, Richard. Lược sử tôn giáo = A little history of religion / Richard Holloway
; Loan Vũ dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 297 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - 129000đ. - 2000b s536605
274. Kim cang quyết nghi và tâm kinh trực thuyết / Chú giải: Ham Sơn ; Vương Gia Hớn
dịch ; Khảo đính: Thích Huyền Dung... - In lần thứ 2. - H. : Hồng Đức, 2023. - 278 tr. : ảnh,
tranh vẽ ; 21 cm. - 1000b
Thư mục: tr. 183-184 s536730
275. Kinh Địa tạng : Bản nguyện công đức / Thích Tuệ Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2022. -
205 tr. ; 24 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s538391
276. Kinh Ngũ bách danh Quán Thế Âm / Thích Tiến Đạt dịch. - H. : Tôn giáo, 2023. -
202 tr. ; 24 cm. - 2000b s538382
277. Kinh Thánh. - H. : Tôn giáo, 2023. - 305 tr. ; 21 cm. - 290000đ. - 10000b s538393
278. Kinh thánh lời Chúa cho mọi người: Tân ước - Tin mừng theo Thánh Mát-thêu /
Dịch: Nguyễn Ngọc Rao... - H. : Tôn giáo, 2023. - 275 tr. ; 12 cm. - 10000b s538277
279. Kinh Thập thiện nghiệp đạo / Lâm Cự Tinh ; Đồng Diệu dịch. - H. : Tôn giáo, 2022.
- 144 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 2000b s538399
280. Liễu Phàm. Liễu phàm tứ huấn : Tích tập phúc đức, cải tạo vận mệnh / Trần Tuấn
Mẫn biên dịch. - In lần thứ 13. - H. : Công Thương, 2023. - 141 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 59000đ.
- 2000b
Phụ lục: tr. 137-141 s538492
281. Liễu Phàm. Liễu Phàm tứ huấn hay phương pháp tu phúc - tích đức cải tạo vận mệnh
/ Dịch: Tuệ Châu, Bùi Dư Long. - H. : Hồng Đức, 2023. - 67 tr. ; 21 cm. - 1000b s536700
282. Luangpor Phosri Suriya Khemarato. Lời xin sám hối nghiệp : Chân pháp đích thực
sự không dính mắc của vạn hữu / Luangpor Phosri Suriya Khemarato. - H. : Tôn giáo, 2023. -
56 tr. ; 21 cm. - 10000b s538396
283. Lục Tổ Huệ Năng. Lời vàng Tổ Huệ Năng : Tào khê đại sư biệt truyện... / Đặng Hữu
Trí dịch ; Vương Bang Khải h.đ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức, 2023. - 527 tr. ; 21 cm.
- 1000b s536731

22
284. Lý Tứ. Chuyện trên mây / Lý Tứ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24 cm. - 129000đ. - 1000b
T.1. - 2023. - 419 tr. s536539
285. Năm chiếc bánh và hai con cá = Five loaves and two fish : Truyện tranh : Sách song
ngữ / Thanh Nga, Phương Trình ; Minh hoạ: Cimi. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 32 tr.
: tranh vẽ ; 20 cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.6). - 27000đ. - 6000b s536386
286. Nghi thức tuần thánh / Nhóm Phiên dịch các giờ kinh phụng vụ. - H. : Tôn giáo,
2023. - 219 tr. ; 18 cm. - 40000đ. - 5000b s538272
287. Ngộ Đạt. Từ bi Thuỷ Sám pháp / Trước tác: Ngộ Đạt ; Thích Huyền Dung dịch. - H.
: Hồng Đức, 2023. - 180 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s536740
288. Nguyễn Công Vinh. Giải đáp thắc mắc mới về giới tính : Trả lời bạn trẻ nam nữ /
Nguyễn Công Vinh. - H. : Tôn giáo, 2023. - 143 tr. ; 15 cm. - 38000đ. - 1000b s538269
289. Nguyễn Mạnh Hùng. Thiền trong từng phút giây / Nguyễn Mạnh Hùng. - In lần 3. -
H. : Lao động, 2023. - 323 tr. ; 21 cm. - 89000đ. - 1000b s537553
290. Nguyễn Văn Hiệu. Sống lời Chúa / Nguyễn Văn Hiệu ch.b. ; Minh hoạ: Marcelino
Truong. - H. : Tôn giáo. - 13x14 cm. - 25000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Bayard Việt Nam
T.61: T.04/2023. - 2023. - 216 tr. : tranh vẽ s538270
291. Nhân quả cảm ứng : Truyện tranh : Học và hành Thái Thượng Cảm Ứng Thiên /
Tranh và lời: Lâm Cự Tình ; Nhóm Tịnh Nghiệp chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2022. - 94 tr. :
tranh màu ; 24 cm. - 16000đ. - 500b
Thư mục: tr. 93 s538389
292. Nhóm mười hai = The twelve : Truyện tranh : Sách song ngữ / Thanh Nga, Phương
Trình ; Minh hoạ: Quynh Diem Ng. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2021. - 34 tr. : tranh vẽ ; 20
cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.5). - 40000đ. - 6000b s536383
293. Osho. Can đảm - Là chính mình trong thế giới hiểm nguy = Courage - The joy of
living dangerously / Osho ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 190 tr.
; 21 cm. - 88000đ. - 3000b s538552
294. Osho. Hiểu - Đường đến tự do / Osho ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch. - Tái bản. - H. :
Dân trí, 2023. - 333 tr. ; 21 cm. - 168000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The book of understanding - Creating your own path to freedom
s538572
295. Phan Hữu Luật. Chân lý không hai / Phan Hữu Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2022. - 74 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.2). - 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537389
296. Phan Hữu Luật. Đạo & đời trong cuộc sống / Phan Hữu Luật. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 75 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.6). - 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537394
297. Phan Hữu Luật. Đạo & đời trong cuộc sống : Phần tiếp theo / Phan Hữu Luật. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 66 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý;
T.6+). - 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537395

23
298. Phan Hữu Luật. Giải đáp nghi vấn thi văn giáo lý Phật giáo Hoà Hảo / Phan Hữu
Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.8).
- 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân
Ph.1. - 2022. - 41 tr. s537397
299. Phan Hữu Luật. Giải đáp nghi vấn thi văn giáo lý Phật giáo Hoà Hảo / Phan Hữu
Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.9).
- 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân
Ph.2. - 2022. - 77 tr. s537398
300. Phan Hữu Luật. Giải đáp nghi vấn thi văn giáo lý Phật giáo Hoà Hảo / Phan Hữu
Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.10).
- 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân
Ph.3. - 2022. - 71 tr. s537399
301. Phan Hữu Luật. Giải đáp nghi vấn thi văn giáo lý Phật giáo Hoà Hảo / Phan Hữu
Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.11).
- 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân
Ph.4. - 2022. - 71 tr. s537400
302. Phan Hữu Luật. Giải đáp nghi vấn thi văn giáo lý Phật giáo Hoà Hảo / Phan Hữu
Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.12).
- 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân
Ph.5. - 2022. - 64 tr. s537401
303. Phan Hữu Luật. Tâm minh diệu lý thoát hiểm tử sanh / Phan Hữu Luật. - Tái bản lần
thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 54 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.5). -
1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537392
304. Phan Hữu Luật. Thơ Con đường sống hạnh phúc vĩnh hằng / Phan Hữu Luật. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 51 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý;
T.3). - 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537390
305. Phan Hữu Luật. Thơ văn giác ngộ giải thoát / Phan Hữu Luật. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 73 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.7). - 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537396
306. Phan Hữu Luật. Tinh hoa tổ truyền / Phan Hữu Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2022. - 102 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.1). - 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537388
307. Phan Hữu Luật. Tự tánh luận thi / Phan Hữu Luật. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2022. - 49 tr. ; 21 cm. - (Phật pháp & thơ văn đạo lý; T.4). - 1000b
Bút hiệu tác giả: Thanh Nhân s537391
308. Phanxicô. Mười lời: Giáo lý về mười điều răn / Phanxicô ; Nguyễn Thành Sang
chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2022. - 137 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 40000đ. - 7000b
Tên thật tác giả: Jorge Mario Bergoglio s538276

24
309. Pháp Nhật. Cô đơn một mình và giác ngộ : Bình giảng Kinh Người biết sống một
mình / Pháp Nhật. - Tái bản lần 2. - H. : Lao động, 2023. - 153 tr. : tranh vẽ ; 19 cm. - 139000đ.
- 1000b s538195
310. Pháp Nhật. Nghệ thuật của sự chữa lành / Pháp Nhật. - In lần 3. - H. : Lao động,
2023. - 166 tr. ; 19 cm. - 139000đ. - 1000b s538205
311. Pháp Nhật. Thiền là gì? / Pháp Nhật. - Tái bản lần 1. - H. : Lao động, 2023. - 118 tr.
: tranh vẽ ; 19 cm. - 139000đ. - 1000b s538196
312. Phật giáo Quảng Nam / Thích Đồng Nguyện, Thích Như Giải, Đinh Tôn Nghiêm... ;
B.s.: Thích Thắng Thiện... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo tỉnh Quảng Nam
T.1. - 2023. - 122 tr. : ảnh s536892
313. Phước Tuệ Từ. Thiền Vipassana não bộ: Đường đến chân hạnh phúc / Phước Tuệ
Từ. - H. : Thế giới, 2023. - 201 tr. ; 21 cm. - 250000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 201 s536545
314. Phước Tuệ Từ. Thiền Vipassana não bộ: Đường đến chân hạnh phúc / Phước Tuệ
Từ. - In lần 2. - H. : Thế giới, 2023. - 201 tr. ; 21 cm. - 250000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 201 s536595
315. Ratzinger, Joseph. Dẫn nhập Đức tin Kitô giáo / Joseph Ratzinger ; Dịch: Nguyễn
Quốc Lâm, Phạm Hồng Lam. - Xuất bản lần thứ 2. - H. : Tôn giáo, 2023. - 522 tr. ; 21 cm. -
149000đ. - 1000b
Ấn bản tiếng Việt lần thứ nhất với tựa đề: Đức tin Kito giáo hôm qua và hôm nay s538386
316. Roach, Geshe Michael. Năng đoạn kim cương : Áp dụng giáo lý của Đức Phật vào
quản trị doanh nghiệp và đời sống / Geshe Michael Roach ; Trần Tuấn Mẫn dịch. - In lần thứ
31. - H. : Công Thương, 2023. - 375 tr. : ảnh ; 24 cm. - 149000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The diamond cutter - The Buddha on strategies for managing your
business and your life s538504
317. Saber, Debe. What every person needs to know! / Debe Saber. - Da Nang : Da Nang
Publishing House, 2022. - 69 p. ; 20 cm. - 20000đ. - 1000 copies s536265
318. Sayadaw U Pandita. Trạng thái tâm giải thoát / Sayadaw U Pandita ; Trịnh Đức Vinh
dịch. - H. : Hồng Đức, 2022. - xxxviii, 259 tr. : ảnh, bảng ; 23 cm. - 126000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The state of mind called beautiful s536735
319. Shravasti Dhammika. Phật đà pháp ngữ / Shravasti Dhammika ; Dịch: Quách Cẩm
Bưu... - H. : Tôn giáo, 2023. - 518 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 2000b s538404
320. Sư Bà Phương Dung với Đạo pháp và dân tộc / Thích Thọ Lạc, Chu Văn Tuấn (ch.b.),
Lê Mạnh Thát... ; Tuyển chọn: Thích Thọ Lạc... - H. : Khoa học xã hội, 2022. - 467 tr. : ảnh ;
24 cm. - 3000b
Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục: tr. 409-467 s536657
321. Tam tạng Phật giáo bộ phái / Dịch: Thích Thiện Siêu, Thích Thanh Từ. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Tam tạng Thánh điển Phật giáo Việt Nam;
T.20). - 5000b
Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam
T.4: Kinh Tạp A-Hàm = 雜阿含經. - 2022. - lxxxviii, 1149 tr.. - Phụ lục: tr. 1111-1124
s537172

25
322. Tam tạng Phật giáo bộ phái / Trung tâm Dịch thuật Trí Tịnh dịch. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Tam tạng Thánh điển Phật giáo Việt Nam; T.21).
- 6000b
Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam
T.5: Kinh Tạp A-Hàm = 雜阿含經. - 2022. - c, 1681 tr.. - Phụ lục: tr. 1501-1644 s537173
323. Tam tạng Phật giáo bộ phái / Thích Thanh Từ dịch ; Thích Thiện Siêu h.đ. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Tam tạng Thánh điển Phật giáo Việt
Nam; T.22). - 5000b
Đầu bìa sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam
T.6: Kinh Tăng nhất A-Hàm = 增壹阿含經. - 2022. - xxxii, 847 tr.. - Phụ lục: tr. 823-836
s537174
324. Tam tạng Phật giáo bộ phái / Dịch: Tam tạng cù-đàm tăng-già-đề-bà, Trung tâm Dịch
thuật Trí Tịnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Tam tạng
Thánh điển Phật giáo Việt Nam; T.23). - 5000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam
T.7: Kinh Tăng nhất A-Hàm = 增壹阿含經. - 2022. - xlix, 1064 tr.. - Phụ lục: tr. 1023-
1036 s537175
325. Thái thượng Cảm Ứng Thiên - Đạo làm người : Truyện tranh / Tranh, lời: Lâm Cự
Tình ; Nhóm Tịnh Nghiệp chuyển ngữ. - H. : Hồng Đức, 2023. - 189 tr. ; 24 cm. - 2000b
Phụ lục: tr. 183-186. - Thư mục: tr. 188 s538477
326. Thái thượng Cảm Ứng Thiên - Đạo làm người : Truyện tranh / Tranh, lời: Lâm Cự
Tình ; Nhóm Tịnh Nghiệp chuyển ngữ. - H. : Tôn giáo, 2022. - 189 tr. : tranh màu ; 24 cm. -
25000đ. - 500b
Thư mục: tr. 188 s538390
327. Thánh Đa minh: Vị giảng thuyết hăng say : St. Dominic: The passionate preacher :
Truyện tranh / Thanh Nga ; Minh hoạ: Thuỳ Trinh Trương. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022.
- 36 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (HOB - Truyện tranh Kinh Thánh). - 35000đ. - 3000b s536374
328. Thánh Phan xi cô Assisi: Người tôi tớ hèn mọn = St. Francis of Assisi: The humble
servant of God : Truyện tranh / Thanh Nga ; Minh hoạ: Cimi Phạm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng
Nai, 2022. - 34 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (HOB - Truyện tranh Kinh Thánh). - 35000đ. - 3000b
s536373
329. Thánh Tê rê sa: Bông hồng nhỏ của Chúa = St. Thérèse of Lisieux : God's little rose
: Truyện tranh / Thanh Nga ; Minh hoạ: Cimi Phạm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 34
tr. : tranh màu ; 21 cm. - (HOB - Truyện tranh Kinh Thánh). - 35000đ. - 3000b s536372
330. Thập thiện nghiệp đạo kinh : Truyện tranh / Tranh, lời: Lâm Cự Tình ; Nhóm Tịnh
Nghiệp chuyển ngữ. - H. : Hồng Đức, 2023. - 153 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - 5000b
Thư mục: tr. 152 s538478
331. Thích Chánh Đức. Thiền trong đời sống hằng ngày / Thích Chánh Đức. - Huế : Nxb.
Thuận Hoá, 2023. - 323 tr., 12 tr. ảnh : bảng ; 21 cm. - 120000đ. - 300b
Thư mục: tr. 289-299. - Phụ lục: tr. 300-308 s538662
332. Thích Đạt Ma Khế Định. Thiền - Con đường khai phá mảnh đất tâm / Thích Đạt Ma
Khế Định. - H. : Tôn giáo, 2022. - 270 tr. ; 21 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam. Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng
Thiền học Bắc truyền s538385

26
333. Thích Huyền Châu. Dẫn vào tâm kim cang / Thích Huyền Châu. - H. : Tôn giáo,
2022. - 254 tr. ; 21 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Phật học Bồ đề Phật quốc s538407
334. Thích Huyền Châu. Nghi thức tụng giới du già Bồ Tát / Thích Huyền Châu b.s. - H.
: Tôn giáo, 2022. - 86 tr. ; 21 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Phật học Bồ đề Phật quốc s538406
335. Thích Kim Đài. Yếu giải Đại Thế Chí niệm Phật viên thông / Thích Kim Đài. - H. :
Tôn giáo, 2022. - 99 tr. ; 21 cm. - 1000b s538394
336. Thích Minh Tuệ. Chư kinh Nhật tụng / Thích Minh Tuệ b.s. - H. : Tôn giáo, 2022. -
239 tr. ; 24 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s538381
337. Thích Ngộ Tánh. Triết học Phật giáo trong Kinh Mi-tiên vấn đáp / Thích Ngộ Tánh.
- H. : Hồng Đức, 2022. - xx, 482 tr. ; 20 cm. - (Tủ sách Đạo Phật ngày nay). - 5000b
Thư mục: tr. 479-482 s536696
338. Thích Nhất Hạnh. Đạo Bụt nguyên chất / Thích Nhất Hạnh. - Tái bản lần 2. - H. :
Thế giới, 2023. - 343 tr. ; 21 cm. - 160000đ. - 2000b s536582
339. Thích Nhất Hạnh. Hạnh phúc cầm tay / Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển
ngữ. - Tái bản lần 19. - H. : Lao động, 2023. - 218 tr. ; 21 cm. - 75000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Anh: The pocket s537555
340. Thích Nhất Hạnh. Hỏi đáp từ trái tim = Answer from the heart : Trả lời cho những
câu hỏi khẩn thiết trong đời sống / Thích Nhất Hạnh ; Chân Đạt chuyển ngữ. - Tái bản lần 8. -
H. : Lao động, 2022. - 291 tr. ; 19 cm. - 149000đ. - 1500b s538206
341. Thích Nhất Hạnh. Không diệt không sinh đừng sợ hãi = No death, no fear:
Comforting wisdom for life / Thích Nhất Hạnh ; Chân Huyền dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. :
Thế giới, 2023. - 219 tr. ; 21 cm. - 110000đ. - 10000b s536599
342. Thích Nhất Hạnh. Muốn an được an = Being peace / Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội
Nghiêm chuyển ngữ. - Tái bản lần 24. - H. : Lao động, 2023. - 161 tr. ; 21 cm. - 65000đ. - 4000b
s537554
343. Thích Nhất Hạnh. Trong cái không có gì không? : Thiền sư Thích Nhất Hạnh trả lời
cho trẻ những thắc mắc về ý nghĩa cuộc sống, về cái chết, về gia đình, bạn bè và nhiều câu hỏi
khác / Thích Nhất Hạnh ; Quý sư cô Làng Mai dịch ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 64 tr. : tranh màu ; 25 cm. - 160000đ. - 2000b s537585
344. Thích Nhất Hạnh. Từng bước nở hoa sen / Thích Nhất Hạnh. - Tái bản lần thứ 4. - H.
: Hồng Đức, 2023. - 117 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 75000đ. - 15000b s538449
345. Thích Nhật Từ. Nghi thức thập chú / Thích Nhật Từ b.s. - H. : Hồng Đức, 2023. - 37
tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Đạo Phật ngày nay). - 1000b s536698
346. Thích Như Hiền. Hỷ giác ý / Thích Như Hiền. - H. : Tôn giáo, 2023. - 215 tr. ; 21
cm. - 1000b s538397
347. Thích Như Phước Tú. Giá trị Tam Bảo / Thích Như Phước Tú. - H. : Tôn giáo, 2023.
- 97 tr. ; 21 cm. - 1000b s538387
348. Thích Phước Đạt. Văn hoá Phật giáo Việt Nam: Tiếp biến và hội nhập / Thích Phước
Đạt. - H. : Khoa học xã hội, 2022. - 399 tr. ; 24 cm. - 178000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 391-399 s536653

27
349. Thích Tâm Tường. Đường về chân tâm : Tự truyện / Thích Tâm Tường. - Tái bản lần
1. - H. : Hồng Đức, 2023. - 372 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19 cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 369-372 s538113
350. Thích Thái Hoà. Đi vào Pháp giới Hoa Nghiêm / Thích Thái Hoà. - H. : Hồng Đức.
- 26 cm. - 1000b
T.1. - 2023. - 576 tr. s536747
351. Thích Thái Hoà. Đi vào Pháp giới Hoa Nghiêm / Thích Thái Hoà. - H. : Hồng Đức.
- 26 cm. - 1000b
T.2. - 2023. - 589 tr.. - Thư mục: tr. 582-583 s536748
352. Thích Thánh Nghiêm. Buông xả phiền não / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Nữ Viên
Thắng dịch. - In lần thứ 14. - H. : Lao động, 2022. - 209 tr. ; 19 cm. - (Bộ sách Phật pháp ứng
dụng). - 89000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: The happiness of letting go s538202
353. Thích Thánh Nghiêm. Tu trong công việc / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định
dịch. - In lần thứ 11. - H. : Lao động, 2022. - 179 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - (Bộ sách Phật pháp ứng
dụng). - 79000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Return to the reality of self s538190
354. Thích Thông Phương. Đức Phật là vị thầy dẫn đường = Lord Buddha the master who
guides us on the pathway / Thích Thông Phương ; Dịch: Thiền Trúc Lâm, Thích Tĩnh Đàm ;
H.đ.: Claude Vigneault... - H. : Hồng Đức, 2023. - 189 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Trúc Lâm Zen Monastery s536725
355. Thích Thông Phương. Tỉnh mộng = Awakening from the dream / Thích Thông
Phương ; Dịch: Thiền Trúc Lâm, Thích Tĩnh Đàm ; James Propert h.đ. - H. : Hồng Đức, 2023.
- 85 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Trúc Lâm Zen Monastery s536724
356. Thiên chúa thử lòng Áp-ra-ham = Abraham test by The Lord : Truyện tranh : Sách
song ngữ / Thanh Nga, Phương Trình ; Minh hoạ: Nhon Nhon. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai,
2021. - 34 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.4). - 40000đ. - 6000b s536379
357. Thuyền từ phổ độ / Lý Lâm Quý. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 95 tr. : ảnh ; 20
cm. - 5000b s537387
358. Tiệc cưới Ca - na = The wedding at Cana : Truyện tranh : Sách song ngữ / Thanh
Nga, Phương Trình ; Minh hoạ: Cimi. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 34 tr. : tranh vẽ ;
20 cm. - (Tình yêu Thiên chúa; T.6). - 27000đ. - 6000b s536385
359. Tinh Vân. Cho là nhận - Từ trái tim đến trái tim / Tinh Vân ; Lê Minh Châu dịch. -
H. : Hồng Đức, 2023. - 167 tr. ; 21 cm. - 92000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 舍得 s538452
360. Tịnh Không. Sám hối / Tịnh Không. - H. : Hồng Đức, 2023. - 33 tr. ; 21 cm. - 1000b
s536699
361. Tôn giáo và chính sách tôn giáo ở Việt Nam / B.s.: Vũ Hoài Bắc, Trần Thị Minh Nga,
Nguyễn Tiến Trọng... - H. : Tôn giáo, 2023. - 131 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. - 600b
ĐTTS ghi: Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Ban Tôn giáo Chính phủ Việt Nam. -
Phụ lục: tr. 113-131 s538388
362. Tuệ Giác. Tôi biết ơn = Thank you! : Tái tạo nguồn năng lượng vô tận trong bạn /
Tuệ Giác. - H. : Lao động, 2023. - 221 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - 169000đ. - 1000b s538192

28
363. Tỳ ni nhật dụng yếu giải / Phước Hoàn chú giải. - H. : Tôn giáo, 2023. - 388 tr. ; 21
cm. - 2000b s538398
364. Võ Thế Hoà. Tứ thánh đế là tối thượng / Võ Thế Hoà. - H. : Tôn giáo, 2022. - 566
tr., 3 tr. ảnh màu ; 24 cm. - 2000b
Thư mục: tr. 559-560 s538383
365. Vườn địa đàng = The Garden of Eden : Truyện tranh Kinh thánh : Sách song ngữ /
Thanh Nga, Thu Vân ; Minh hoạ: Nhon Nhon. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 36 tr. :
tranh màu ; 20 cm. - (Cựu Ước; T.1). - 33000đ. - 2000b s536377
366. Welch, Holmes. Phong trào phục hưng Phật giáo Trung Quốc : Hình ảnh của Henri
Cartier Bresson / Holmes Welch ; Thích Thiện Chánh dịch. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2023. -
555 tr. : ảnh ; 24 cm. - 250000đ. - 1000b
Dịch từ nguyên tác tiếng Anh: The Buddhist revival in China. - Phụ lục: tr. 401-415. - Thư
mục: tr. 419-433 s538664
367. Westover, Tara. Được học = Educated : Tự truyện / Tara Westover ; Nguyễn Bích
Lan dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 446 tr. ; 24 cm. - 182000đ. - 1500b
s537302
368. Xuân Xuya. Sân chơi cuộc đời / Xuân Xuya. - H. : Hồng Đức, 2023. - 190 tr. : hình
vẽ ; 19 cm. - 86000đ. - 1000b s538112

KHOA HỌC XÃ HỘI, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ

369. ... & hơn: Không gian công cộng dành cho giới trẻ = ... & beyond: Public space for
the youth / Nguyễn Hồng Quang, Đặng Viết Lộc, Nguyễn Long Vũ... ; Ch.b.: Danielle Labbé...
- H. : Hồng Đức, 2023. - 168 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội... s538479
370. Bùi Minh Hào. Vốn văn hoá trong phát triển kinh tế thị trường vùng dân tộc thiểu số
: Sách chuyên khảo / Bùi Minh Hào. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 403 tr. ; 21 cm. - 1400b
Thư mục: tr. 381-403 s538713
371. Chào Xuân - Quận 1 : Xuân Quý Mão 2023 / Phòng Văn hoá và Thông tin, Thuý
Hiền, Văn phòng Quận uỷ... ; B.s.: Nguyễn Trung Châu Tuyên... - H. : Thanh niên, 2022. - 55
tr. : ảnh màu ; 30 cm. - 3500b s537152
372. Công nghệ thông tin địa lý trong phát triển đô thị 4.0 tại Việt Nam / Lương Thanh
Tâm, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Kim Hạnh... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 199 tr. : minh
hoạ ; 21 cm. - 950b
Thư mục: tr. 195-199 s538353
373. Criado Perez, Caroline. Phụ nữ vô hình = Invisible women : Bất bình đẳng từ khoảng
trống dữ liệu / Caroline Criado Perez ; Nhung Nhung dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 405
tr. ; 21 cm. - 188000đ. - 1500b s537357
374. Dư luận nữ quyền tại Huế (1926 - 1929) trên sách báo đương thời / Phan Bội Châu,
Đạm Phương, Hoàng Thúc Kháng... ; S.t., b.s.: Lại Nguyên Ân, Nguyễn Kim Hiền. - In lần thứ
3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 546 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới
& Phát triển). - 180000đ. - 1000b s537411
375. Đoàn Ánh Dương. Phan Thị Bạch Vân - Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Đoàn Ánh Dương
b.s., giới thiệu ; Tuyển chọn: Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Thanh Loan. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2022. - 400 tr. ; 21 cm. - 1500b

29
Phụ lục: tr. 392-397 s537412
376. Đoàn Ánh Dương. Phan Thị Bạch Vân - Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Đoàn Ánh Dương
b.s., giới thiệu ; Tuyển chọn: Nguyễn Thị Lan Anh, Vũ Thị Thanh Loan. - In lần thứ 2. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 400 tr. ; 21 cm. - 181000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 392-397 s537413
377. Em muốn được tới trường : Trẻ em gái và trẻ em trai đều có quyền được đi học /
Hoàng Đức, Edlab. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Câu chuyện
truyền thông thay đổi định kiến giới và khuôn mẫu giới). - 10400b
Bình đẳng giới vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Chương trình Mục tiêu Quốc gia DTTS
& MN s537449
378. Euny Hong. Nunchi : Nghệ thuật nắm bắt suy nghĩ và cảm xúc của người khác / Euny
Hong ; Nguyễn Ngà dịch. - In lần 2. - H. : Công Thương, 2023. - 254 tr. ; 21 cm. - 109000đ. -
1500b
Tên sách tiếng Anh: The power of Nunchi s538496
379. Ferry, Luc. Cách mạng siêu nhân hoá : Công nghệ y học và xu hướng kinh tế chia sẻ
sẽ làm đảo lộn cuộc sống của con người như thế nào / Luc Ferry ; Trần Thị Phương Thảo dịch.
- H. : Dân trí, 2023. - 338 tr. ; 21 cm. - 169000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Pháp: La révolution transhumaniste. - Phụ lục: tr. 307-338 s538584
380. Friedan, Betty. Bí ẩn nữ tính = The feminine mystique / Betty Friedan ; Nguyễn Vân
Hà dịch. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 623 tr. ; 24 cm. - (Phụ nữ tùng thư - Tủ
sách Giới & Phát triển). - 199000đ. - 1000b s537313
381. Gehl, Jan. Đô thị vị nhân sinh = Cities for people / Jan Gehl ; Dịch: Nguyễn Minh
Huyền, Nguyễn Quang Minh ; Phó Đức Tùng h.đ. - Tái bản có chỉnh sửa. - H. : Xây dựng,
2022. - xi, 263 tr. : minh hoạ ; 26 cm. - 350000đ. - 500b
Thư mục: tr. 255-259 s538690
382. Giáo trình Kỹ năng mềm cơ bản / Lê Đắc Sơn (ch.b.), Phạm Văn Minh, Nguyễn Thị
Thuý, Nguyễn Thị Thu Thảo. - H. : Khoa học xã hội, 2022. - 407 tr. : minh hoạ ; 21 cm. -
36000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Đại Nam. - Thư mục: tr. 401-407 s536654
383. Giáo trình Quy hoạch nông thôn / Nguyễn Hữu Ngữ (ch.b.), Dương Quốc Nõn, Lê
Hữu Ngọc Thanh... - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 255 tr. : hình vẽ, bảng ; 21
cm. - 150000đ. - 170b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm. - Thư mục: tr. 216-220. - Phụ lục:
tr. 221-255 s536787
384. Hân Nhiên. Hảo nữ Trung Hoa / Hân Nhiên ; Tạ Huyền dịch. - Tái bản. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2023. - 354 tr. ; 21 cm. - 128000đ. - 1500b
Dịch từ bản tiếng Anh: The good women of China s536537
385. Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh về phát huy giá trị
văn hoá, sức mạnh con người Đà Nẵng trong sự nghiệp xây dựng và phát triển thành phố Đà
Nẵng : Tài liệu sinh hoạt chi bộ, đoàn thể, cơ quan, đơn vị năm 2023. - Đà Nẵng : Nxb. Đà
Nẵng, 2023. - 95 tr. ; 15 cm. - 4000b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thành uỷ Đà Nẵng. - Thư mục: tr. 90-91 s538056
386. Hooks, Bell. Nữ quyền cho tất cả mọi người / Bell Hooks ; Trần Ngọc Hiếu dịch. -
In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 242 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Giới & phát triển. Phụ
nữ tùng thư). - 94000đ. - 1500b

30
Tên sách tiếng Anh: Feminism is for everybody : Passionate politics. - Tên thật tác giả:
Gloria Jean Watkins s537338
387. Hồ Tú Bảo. Hỏi đáp về chuyển đổi số / Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật
Quang. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 349 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Bộ sách Căn
bản về chuyển đổi số). - 198000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 347-349 s537474
388. Hữu Thiện. Những nụ hôn thời mắc dịch : Tuyển tập Khoa học vui trên báo Tuổi Trẻ
Cười / Hữu Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 418 tr. : ảnh,
tranh vẽ ; 23 cm. - 185000đ. - 1000b s538530
389. Kim Trại. Đàn ông sao Hoả, đàn bà sao Kim : Bách khoa toàn thư về quan hệ hai
giới / Kim Trại ; Phạm Hồng dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 587 tr. ; 21 cm. - 170000đ.
- 1000b
Tên sách tiếng Trung: 男人来自火星,女人来自金星 s538604
390. Kỷ yếu Hội thảo khoa học cấp Bộ: Đẩy mạnh chuyển đổi số để tạo bước phát triển
nhanh, bền vững thành phố Hải Phòng đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 / Nguyễn
Thắng, Đinh Ngọc Giang, Hà Hải Nam... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2022. - 200 tr. : hình
vẽ, bảng ; 30 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Thành uỷ Hải Phòng. Trường Chính trị Tô Hiệu s536896
391. Larsen, Knud S. Tâm lý học xã hội trong cuộc sống hiện đại / Knud S. Larsen, Lê
Văn Hảo. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 794 tr. ; 24 cm. - (Tủ sách
Khoa học). - 398000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 605-794 s537579
392. Lê Thị Hạnh. Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Lê Thị Hạnh b.s.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 250 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - (Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới
& Phát triển). - 92000đ. - 500b
Thư mục cuối mỗi bài s537415
393. Lê Thị Hạnh. Xã hội học về bình đẳng giới - Tác giả và tác phẩm / Lê Thị Hạnh b.s.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 250 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - (Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới
& Phát triển). - 1500b
Sách nhà nước đặt hàng. - Thư mục cuối mỗi bài s537414
394. Lê Thị Hồng Vân. Tập bài giảng Đại cương văn hoá Việt Nam / Lê Thị Hồng Vân
b.s. - Tái bản, có bổ sung, sửa chữa. - H. : Hồng Đức, 2023. - 243 tr. ; 21 cm. - 61000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh s536702
395. Lương Thanh Sơn. Phụ nữ Êđê trong xã hội mẫu hệ / Lương Thanh Sơn. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2022. - 263 tr. ; 21 cm. - 100000đ. - 500b
Bút danh tác giả: Ami Tâm. - Phụ lục ảnh: tr. 246-258. - Thư mục: tr. 259-263 s537346
396. Nam Phong tạp chí: Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Phạm Quỳnh, P. Janet, Henri Marion...
; Dịch: Hồng Nhân, Tùng Vân Nguyễn Đôn Phục ; Đoàn Ánh Dương b.s., tuyển chọn. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 447 tr. ; 21 cm. - (Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới & Phát triển). -
1500b s537416
397. Nam Phong tạp chí: Vấn đề phụ nữ ở nước ta / Phạm Quỳnh, P. Janet, Henri Marion...
; Dịch: Hồng Nhân, Tùng Vân Nguyễn Đôn Phục ; Đoàn Ánh Dương b.s., tuyển chọn. - In lần
thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 447 tr. ; 21 cm. - (Phụ nữ tùng thư - Tủ sách Giới & Phát
triển). - 181000đ. - 500b s537417

31
398. Nguyễn Thị Mai Quyên. Người Thái Việt Nam - Truyền thuyết và lễ hội / Nguyễn
Thị Mai Quyên. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 203 tr., 11 tr. ảnh màu ; 21 cm. - 83000đ. -
500b s537344
399. Nhà hai nóc : Phụ nữ có thể làm kinh tế, cùng xây dựng gia đình no ấm, tiến bộ, hạnh
phúc / Hoàng Đức, Edlab. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Câu
chuyện truyền thông thay đổi định kiến giới và khuôn mẫu giới). - 10400b
Bình đẳng giới vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Chương trình Mục tiêu Quốc gia DTTS
& MN s537448
400. Perel, Esther. Trí thông minh trên giường = Mating in captivity : Sách tâm lý 18+ /
Esther Perel ; Nhóm Tâm lý học tội phạm dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 483 tr. ; 21 cm. -
219000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 469-483 s537278
401. Phan Đăng. 39 cuộc đối thoại cho người trẻ / Phan Đăng. - Tái bản lần thứ 1. - H. :
Kim Đồng, 2023. - 459 tr. ; 21 cm. - 150000đ. - 1500b s537653
402. Phan Thế Anh. 101 điều content creator không kể bạn nghe / Phan Thế Anh. - H. :
Thế giới, 2023. - 223 tr. ; 20 cm. - 99000đ. - 2000b s536553
403. Postman, Neil. Giải trí đến chết / Neil Postman ; Nhung Nguyễn dịch. - H. : Thanh
niên, 2022. - 334 tr. ; 19 cm. - 179000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Amusing ourselves to death: Public discourse in the age of show
business s538073
404. Ravetz, Joe. Thành phố sâu hơn : Trí tuệ tập thể và con đường đi từ thông minh đến
thông thái / Joe Ravetz : Nguyễn Cường biên dịch ; Phạm Khánh Toàn h.đ. - H. : Xây dựng,
2022. - 582 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 728000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 517-533. - Thư mục: tr. 534-582 s538678
405. Russell, Bertrand. Quyền lực : Một phân tích tận nền tảng xã hội / Bertrand Russell
; Dịch: Nguyễn Vương Chấn, Đàm Xuân Cận. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 353 tr. ; 21 cm.
- 155000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Power : A new social analysis s537418
406. Sakaya. Những câu chuyện về phụ nữ Chăm trong xã hội mẫu hệ / Nghiên cứu, s.t.,
b.s.: Sakaya, Gia Trang. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 208 tr., 10 tr. ảnh màu ; 21 cm. -
85000đ. - 500b
Tên thật các tác giả: Trương Văn Món, Sử Thị Gia Trang. - Thư mục: tr. 207-208 s537345
407. Social sciences and humanities 2021 : International conference on social sciences
and humanities 2021 / Lê Minh Đạt, Bùi Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Nhật Linh... - Ho Chi
Minh City : VNU-HCM Press, 2022. - 415 p. : ill. ; 28 cm. - 100 copies
At head of title: Viet Nam National University Ho Chi Minh City. University of Social
Sciences and Humanities. - Bibliogr. at the end of the paper s536293
408. Sổ tay Công tác nữ công. - H. : Lao động, 2023. - 152 tr. : bảng ; 19 cm. - 20000đ. -
55000b
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban Nữ công s538183
409. Tạ Ngọc Ái. Giao tiếp thông minh và tài ứng xử / Tạ Ngọc Ái. - H. : Tài chính, 2023.
- 469 tr. ; 21 cm. - 159000đ. - 2000b s538625
410. Tài liệu chuyên đề Giáo dục nếp sống thanh lịch, văn minh cho học sinh Hà Nội :
Dùng cho học sinh lớp 8, 9 / B.s.: Nguyễn Thành Kỳ, Trần Đăng Nghĩa, Đinh Thị Phương
Anh... - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 43 tr. : ảnh màu, bảng ; 24 cm. - 19500đ. - 20010b

32
ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi bài s538523
411. Thân Thị Ngọc Phúc. Bình đẳng giới trong gia đình : Nghiên cứu trường hợp cán bộ,
công chức tại Thành phố Hồ Chí Minh : Sách chuyên khảo / Thân Thị Ngọc Phúc. - H. : Văn
hoá dân tộc, 2022. - 170 tr. : bảng ; 21 cm. - 85000đ. - 100b
Phụ lục: tr. 143-162. - Thư mục: tr. 163-170 s538318
412. Thì ra mình cũng làm được : Mỗi người đều có tiềm năng, thế mạnh để học tập, thành
công và hạnh phúc / Hoàng Đức, Edlab. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh màu ; 20
cm. - (Câu chuyện truyền thông thay đổi định kiến giới và khuôn mẫu giới). - 10400b
Bình đẳng giới vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Chương trình Mục tiêu Quốc gia DTTS
& MN s537446
413. Thích Nữ Nhuận Bình. Nơi khát vọng nảy mầm / Thích Nữ Nhuận Bình. - H. : Lao
động, 2023. - 269 tr. ; 19 cm. - 120000đ. - 1000b s538193
414. Toshie Igaki. Cẩm nang cung cách thanh lịch : 8 bài học từ người Nhật / Toshie Igaki
; Nhi Vũ dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 203 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - 99000đ. - 2000b s538090
415. Trương Chí Hùng. Sống cùng nước : Dành cho lứa tuổi 10+ / Trương Chí Hùng ;
Minh hoạ: Cù Quyên. - H. : Kim Đồng, 2023. - 139 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 85000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 138-139 s537656
416. Về với Quảng Nam : Kỷ yếu : Kỷ niệm 20 năm tái lập tỉnh (1997 - 2017) và 42 năm
giải phóng tỉnh Quảng Nam (1975 - 2017) / B.s.: Phan Văn Phờ, Lê Công Kinh, Dương Chí
Công... - Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 263 tr. : ảnh ; 20
cm. - 500b
ĐTTS ghi: Ban Liên lạc hưu trí Quảng Nam tại Đà Nẵng s536753
417. Việc nhà là của chung : Cùng chia sẻ, cùng tiến bộ, cùng hạnh phúc / Hoàng Đức,
Edlab. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Câu chuyện truyền thông
thay đổi định kiến giới và khuôn mẫu giới). - 10400b
Bình đẳng giới vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Chương trình Mục tiêu Quốc gia DTTS
& MN s537447
418. Vũ Thị Kim Yến. Sáng mãi tinh thần Thi đua yêu nước theo tư tưởng Hồ Chí Minh
/ B.s.: Vũ Thị Kim Yến, Trần Thị Mai Thanh. - H. : Công an nhân dân, 2023. - 295 tr. ; 21 cm.
- 110000đ. - 700b
Thư mục: tr. 285-286 s537188
419. Wilson, Ben. Metropolis: Lịch sử phát triển đô thị, phát minh lớn nhất của loài người
/ Ben Wilson ; Hoàng Đức Long dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 620 tr. : bản đồ ; 24 cm. - 400000đ.
- 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Metropolis: A history of the city, humankind's greatest
invention s536573
420. ເລແທັງບິ່ງ. ພັດທະນາສັງຄົມ, ວັດທະນະທໍາ ການທູ ດວັດທະນະທໍາ
ໃນສະພາບແວດລ້ ອມແຫ່ ງໂລກາພິວັ ແລະ ການປະຕິວັດອຸ ດສາຫະກໍາ 4.0 / ເລແທັງບ່ິ ງ ; ຜູ້ ແປ:
ຫງວຽນມິງເຕິມ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 424 p. : ill.
; 24 cm. - 1000 copies s536271

CHÍNH TRỊ

33
421. 30 năm quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc (1992 - 2022): Tin cậy và mạnh mẽ = 한국-
베트남 관계 30년 (1992 - 2022): 신뢰와 견고함 / Tạp chí Diễn đàn Doanh nghiệp b.s. - H. :
Lao động, 2022. - 197 tr. : ảnh, bảng ; 28 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam s537007
422. 75 năm Quốc hội Việt Nam / Nguyễn Văn Hiểu, Trần Trọng Thơ, Nguyễn Văn Năm...
- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2022. - 116 tr. ; 30 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Thành uỷ Hải Phòng. Trường Chính trị Tô Hiệu. - Thư mục trong chính văn
s536894
423. Biên niên sự kiện lịch sử Đảng bộ Quận 4 giai đoạn 2010 - 2020 / B.s.: Thái Thị Bích
Liên, Nguyễn Quốc Thái, Lý Tấn Hoà... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2023. - 383 tr., 64 tr. ảnh màu ; 24 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh. Ban Chấp hành Đảng bộ Quận 4. - Phụ lục
cuối chính văn. - Thư mục cuối chính văn s537226
424. Biên niên sự kiện Lịch sử Đảng bộ Quận 12 / B.s.: Trần Văn Út, Huỳnh Tấn Việt,
Võ Thị Chính... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ Thành phố Hồ Chí Minh. Ban Chấp hành Đảng bộ Quận 12
T.2: 2011 - 2020. - 2023. - 440 tr., 16 tr. ảnh màu. - Phụ lục cuối chính văn s538536
425. Bùi Thị Hải Hà. Công tác tư tưởng của các Đảng bộ xã ở huyện Quảng Ninh, tỉnh
Quảng Bình giai đoạn hiện nay : Sách chuyên khảo / Bùi Thị Hải Hà. - Đà Nẵng : Nxb. Đà
Nẵng, 2023. - 119 tr. : bảng ; 21 cm. - 75000đ. - 100b
Thư mục: tr. 114-119. - Phụ lục cuối chính văn s536756
426. Chính trị học / B.s.: Nguyễn Đăng Dung (ch.b.), Phạm Hồng Tung, Nguyễn Thị Thu
Hà... - Tái bản lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 507 tr. : bảng ; 24 cm. - 180000đ.
- 1000b
Thư mục cuối mỗi chương s536781
427. Đường chúng tôi đi / Nguyễn Hữu Thọ, Phạm Chánh Trực, Trương Minh Nhựt... -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 386 tr. : ảnh ; 23 cm. - 500b
Phụ lục ảnh: tr. 323-386 s538693
428. Fromm, Erich. Xã hội tỉnh táo / Erich Fromm ; Lê Phương Anh dịch. - H. : Thế giới,
2023. - 518 tr. ; 21 cm. - 268000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: The sane society s536540
429. Giáo dục quyền và bổn phận của trẻ em 6 / Nguyễn Đức Khuông, Phan Hoàng Anh.
- Tái bản lần thứ 3. - H. : Công an nhân dân, 2022. - 44 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Tủ sách Môi
trường giáo dục an toàn thân thiện). - 25000đ. - 10000b s536415
430. Giáo dục truyền thống lịch sử Đảng bộ thành phố Thanh Hoá / B.s.: Nguyễn Thị
Hiển, Nguyễn Văn Quân, Lê Thị Nguyệt Linh... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2022. - 168
tr., 24 tr. ảnh màu ; 24 cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Thành uỷ thành phố Thanh Hoá. - Thư mục: tr. 163. - Phụ lục trong chính văn
s536366
431. Giáo trình Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / B.s.: Nguyễn Thị Thương Huyền
(ch.b.), Dương Hồng Thị Phi Phi, Hoàng Việt... - H. : Hồng Đức, 2023. - 501 tr. ; 21 cm. -
91000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh s536704

34
432. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Đường lối, chính sách của Đảng, Nhà nước
Việt Nam / Hoàng Phúc Lâm, Phan Văn Rân, Tường Duy Kiên... ; Nguyễn Viết Thảo ch.b.. -
Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 480 tr. ; 21 cm. - 110000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538425
433. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Kiến thức bổ trợ / Nguyễn Thị Thanh Nhàn,
Bùi Văn Huyền, Thái Văn Long... ; Ch.b.: Dương Trung Ý... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận
Chính trị, 2023. - 532 tr. ; 21 cm. - 120000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538421
434. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Nguyễn
Danh Tiên (ch.b.), Trần Trọng Thơ, Nguyễn Mạnh Hà... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận
Chính trị, 2023. - 248 tr. ; 21 cm. - 58000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538423
435. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Nội dung cơ bản về nhà nước và pháp luật
Việt Nam / Trương Hồ Hải (ch.b.), Trịnh Đức Thảo, Tào Thị Quyên... - Tái bản lần thứ 2. - H.
: Lý luận Chính trị, 2023. - 184 tr. ; 21 cm. - 46000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538422
436. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Xây dựng Đảng / Lâm Quốc Tuấn, Lê Văn
Cường, Đỗ Ngọc Ninh... ; Nguyễn Minh Tuấn ch.b.. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính
trị, 2023. - 304 tr. ; 21 cm. - 70000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538426
437. Hướng dẫn học tập những nội dung trong Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam : Sách tham khảo / B.s.: Hoàng Thị Thuý, Mai Thị Thu Trang, Đoàn Sỹ Tuấn (ch.b.)... -
Huế : Đại học Huế, 2022. - 281 tr. ; 21 cm. - 45000đ. - 100b
Thư mục cuối mỗi bài s536796
438. Hướng dẫn thực hiện một số nội dung về trách nhiệm nêu gương của cán bộ, Đảng
viên, nhất là cán bộ lãnh đạo chủ chốt từ thành phố đến cơ sở. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá,
2022. - 24 tr. ; 14 cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Đảng bộ tỉnh Thanh Hoá. Thành uỷ thành phố Thanh Hoá. - Lưu hành nội bộ
s538054
439. Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Xây dựng phong cách trung thành, sáng tạo, cống hiến vì
sự nghiệp đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị cho đội ngũ cán bộ, viên chức, giảng viên trường
chính trị khu vực Đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Quốc Trung,
Tống Hoàng Huân... ; B.s.: Nguyễn Phước Dũng... - H. : Lao động, 2023. - 317 tr. ; 27 cm. -
100b
ĐTTS ghi: Trường Chính trị tỉnh Đồng Tháp. - Thư mục cuối mỗi bài s537004
440. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Rừng Thông (1930 - 2022) / B.s.: Lưu Minh Tú (ch.b.), Lê
Thị Hương, Đồng Văn Luân, Nguyễn Thị Hoa. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2022. - 276 tr.,
9 tr. ảnh ; 21 cm. - 600b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ thị trấn Rừng Thông. Huyện Đông Sơn. - Phụ lục: tr.
250-269. - Thư mục: tr. 270-271 s538658
441. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Hương Hữu (1945 - 2020) / B.s.: Ngô Đức Lập
(ch.b.), Lê Văn Hà, Lê Viết Hùng... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 251 tr., 16 tr. ảnh : bảng ; 21
cm. - 100b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Nam Đông. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Hương Hữu. - Thư
mục: tr. 220-222. - Phụ lục: tr. 223-248 s536798

35
442. Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Thượng Quảng (1945 - 2020) / B.s.: Ngô Đức Lập
(ch.b.), Trần Ngọc Duyệt, Lê Văn Hà, Nguyễn Văn Quảng. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 265
tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 100b
Thư mục: tr. 225-228. - Phụ lục: tr. 229-261 s536797
443. Lịch sử Đảng bộ xã Phú Lệ (1948 - 2023) / B.s.: Hà Thành Bình, Hà Công Toàn,
Phạm Thị Anh... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 180 tr., 13 tr. ảnh : bảng ; 25 cm. -
100b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Phú Lệ, huyện Quan Hoá. - Phụ lục: tr. 140-177
s538659
444. Lịch sử Đảng bộ xã Trung Sơn (1963 - 2023) / B.s.: Ngô Sĩ Tâm, Phạm Bá Nhạn,
Phạm Văn Diện... ; S.t.: Phạm Bá Nhạn... - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 228 tr. : minh
hoạ ; 21 cm. - 170b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ xã Trung Sơn, huyện Quan Hoá. - Phụ lục: tr. 213-
224 s536643
445. Lò Minh Hiến. Lịch sử Đảng bộ xã Đá Đỏ (1953 - 2020) / B.s.: Lò Minh Hiến (ch.b.),
Hoàng Văn Vấn, Vương Ngọc Anh ; S.t.: Mùi Thị Loan, Đinh Văn Thân. - Huế : Đại học Huế,
2022. - 189 tr. : ảnh ; 21 cm. - 50b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Phù Yên. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đá Đỏ. - Phụ lục: tr. 176-
187 s536799
446. Lò Minh Hiến. Lịch sử Đảng bộ xã Kim Sơn (1953 - 2020) / B.s.: Lò Minh Hiến
(ch.b.), Hoàng Văn Vấn ; S.t.: Phàng A Trầu, Vàng A Ư. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 135 tr. :
ảnh, bảng ; 21 cm. - 60b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Phù Yên. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Kim Bon. - Phụ lục: tr.
130-133 s536800
447. Lưu Anh Rô. Lịch sử Đảng bộ phường Hoà Thọ Đông (1975 - 2020) / B.s.: Lưu Anh
Rô (ch.b.), Võ Hà, Lưu Hoàng Anh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 234 tr., 16 tr. ảnh ; 21
cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đảng bộ phường Hoà Thọ Đông s536758
448. Lưu Anh Rô. Lịch sử Đảng bộ phường Hoà Thọ Tây (1975 - 2020) / B.s.: Lưu Anh
Rô (ch.b.), Võ Hà, Lưu Hoàng Anh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 227 tr., 12 tr. ảnh ; 21
cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đảng bộ phường Hoà Thọ Tây s536759
449. Marshall, Tim. Quyền lực của địa lý : 10 bản đồ hé lộ tương lai của thế giới / Tim
Marshall ; Hường Hà dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 559 tr. ; 21 cm. - 280000đ.
- 2000b
Tên sách tiếng Anh: The power of geography : Ten maps that reveal the future of our
world. - Thư mục: tr. 537-548 s537419
450. Mối quan hệ giữa Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội trong
thực hiện giám sát, phản biện xã hội: Thực trạng, giải pháp : Sách chuyên khảo / Đới Văn Tặng
(ch.b.), Đỗ Ngọc Ninh, Nguyễn Xuân Hưng... - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 182 tr. ; 21 cm.
- 98000đ. - 200b
Thư mục: tr. 176-180 s538417
451. Nâng cao chất lượng giáo dục lý luận chính trị ở Trường Chính trị tỉnh Hà Nam / Bùi
Văn Hưng, Nguyễn Hoà Bình, Trần Văn Bản (b.s.)... - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 190 tr. ;
21 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Trường Chính trị tỉnh Hà Nam s538414

36
452. Nghiên cứu và tuyên truyền về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng
Sa, Trường Sa / Đoàn Triệu Long (ch.b.), Lê Thị Hoà, Nguyễn Văn Tuấn... - Huế : Đại học
Huế, 2022. - 421 tr. ; 21 cm. - 170000đ. - 250b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị khu vực III. - Thư mục trong chính văn s536786
453. Nguyễn Văn Luật. Giáo trình Lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Văn Luật
ch.b.. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 288 tr. ; 24 cm. - 129600đ. - 100b
Thư mục: tr. 281-284 s538632
454. Nguyễn Văn Quân. Nhà nước và pháp luật trong bối cảnh toàn cầu hoá : Sách chuyên
khảo / Nguyễn Văn Quân. - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tư pháp, 2023. - 275
tr. ; 21 cm. - 125000đ. - 500b
Thư mục: tr. 262-270 s536637
455. Quan hệ giữa các nước lớn từ sau chiến tranh lạnh : Sách chuyên khảo / Lê Thị Ngọc
Hân (ch.b.), Vũ Lê Thái Hoàng, Hoàng Gia Mỹ... - H. : Thế giới, 2022. - 358 tr. ; 25 cm. - 300b
Thư mục cuối mỗi chương s536571
456. Sổ tay Công tác dân vận chính quyền cơ sở : Tài liệu dành cho cán bộ làm công tác
dân vận chính quyền cơ sở / B.s.: Phạm Trọng Dũng, Trương Công Tuấn, Lê Minh Hoà... - Tái
bản lần 3, có chỉnh lý, bổ sung. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 280 tr. ; 21 cm. - 1020b
ĐTTS ghi: Ban Dân vận Tỉnh uỷ Thanh Hoá s538319
457. Tài liệu bồi dưỡng, cập nhật kiến thức cho cán bộ thuộc diện Ban Thường vụ huyện
uỷ, quận uỷ, thị uỷ, thành uỷ thuộc tỉnh và tương đương quản lý (Đối tượng 4) / B.s.: Hoàng
Phúc Lâm, Trần Văn Phòng, Nguyễn Mạnh Hùng... ; Ch.b.: Nguyễn Duy Bắc... - Tái bản lần
thứ 4. - H. : Lý luận Chính trị, 2022. - 432 tr. ; 24 cm. - 165000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề
s538427
458. Tập bài giảng hệ Trung cấp Lý luận chính trị: Thực tiễn và kinh nghiệm xây dựng,
phát triển tỉnh Quảng Bình : Tập bài giảng hệ Trung cấp Lý luận chính trị / Nguyễn Thị Minh
(ch.b.), Lê Minh Tuynh, Trần Tiến Hải... - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 315 tr. ; 21 cm. -
70000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trường Chính trị tỉnh Quảng Bình. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề s538410
459. Thực tiễn và kinh nghiệm xây dựng, phát triển thành phố Đà Nẵng : Tập bài giảng
hệ Trung cấp Lý luận chính trị / Trần Thuý Hiền, Nguyễn Thị Kim Oanh (ch.b.), Nguyễn Đình
Thuận... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 206 tr. ; 21 cm. - 57000đ. - 450b
ĐTTS ghi: Trường Chính trị thành phố Đà Nẵng. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề s538411
460. Thực tiễn và kinh nghiệm xây dựng, phát triển tỉnh Bình Định : Tập bài giảng hệ
Trung cấp Lý luận chính trị / Phan Văn Huệ, Trần Hoài Sơn, Phan Thanh Nhất (ch.b.)... - H. :
Lý luận Chính trị, 2023. - 262 tr. ; 21 cm. - 80000đ. - 2030b
Thư mục cuối mỗi chuyên đề s538409
461. Thực tiễn và kinh nghiệm xây dựng, phát triển tỉnh Hải Dương : Tập bài giảng hệ
Trung cấp lý luận chính trị / Lê Xuân Huy (ch.b.), Lê Văn Bằng, Thân Thị Cương... - Tái bản
lần thứ 1. - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 226 tr. ; 21 cm. - 59000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Chính trị tỉnh Hải Dương. - Thư mục cuối mỗi chuyên đề s538412
462. Truyền thống văn hoá và đấu tranh cách mạng của Đảng bộ, nhân dân phường An
Cựu (1930 - 2020) / B.s.: Hoàng Thị Thuý Vân, Phạm Ngọc Bảo Liên, Mai Văn Được... - Huế
: Nxb. Thuận Hoá, 2022. - 281 tr., 16 tr. ảnh : minh hoạ ; 24 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ thành phố Huế. Ban Chấp hành Đảng bộ phường An Cựu. - Phụ lục:
tr. 245-276. - Thư mục: tr. 277-279 s538665

37
463. Umeda Kunio. Nhật Bản và Việt Nam là "đồng minh tự nhiên" / Umeda Kunio ;
Nguyễn Thị Lan Hương dịch ; Trần Văn Thọ h.đ., giới thiệu. - H. : Thế giới, 2023. - 231 tr. ;
24 cm. - 159000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Nhật: ベトナムを知れば見えてくる日本の危機 s536565
464. Vận dụng những kinh nghiệm của Đảng trong lãnh đạo phong trào thi đua yêu nước
thời kỳ 1954 - 1975 vào nâng cao chất lượng các phong trào thi đua yêu nước hiện nay : Sách
chuyên khảo / Nguyễn Đình Quỳnh, Nguyễn Văn Hà (ch.b.), Hoàng Việt Anh... - Hải Phòng :
Nxb. Hàng hải, 2023. - 201 tr. ; 21 cm. - 89000đ. - 400b
Thư mục: tr. 191-199. - Phụ lục: tr. 200-201 s538332
465. ກໍານົດທິດ, ວິທີການແກ້ ໄຂປົກປ້ ອງ ພ້ື ນຖານແນວຄິດຂອງພັກ, ນ ຕ່ໍ ສູ ້ ສະກັດກັນ
ບັນດາທັດສະນະຜິດພາດ, ປໍລະປັກໃນສັງຄົມອອນໄລ : ປຶ້ມຄົ້ນຄວ້ າຈໍາເພາະ / ມາຍນຶກຫງອັກ,
ເຈິ່ນທິແອັງດ່ າວ, ຫງວຽນວັນໄຮ... ; ຍູ້ ແປ: ຕັງທິເທີມ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ
ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 328 p. ; 24 cm. - 1000 copies
ສະຖາບັນການເມືອງແຫ່ ງຊາດໂຮ່ ຈີມິນ ຮສຈ s536270
466. ຫວ໋ແອັງຕວັນ. ພິທີການທູ ດ ພາກປະຕິບັດຕົວຈິງ / ຫວ໋ແອັງຕວັນ ; ຜູ້ ແປ: ເຢືອງວັນຕ່ໍ ວຽນ. -
ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 216 p. : ill. ; 21 cm. - 1000
copies s536266
467. ເພ່ີ ມທະວີ ວຽກງານ ກໍ່ສ້ າງພັກ ຢູ ່ ໃນອົງການຂ່ າວສານ / ຫວໍວັນເຖື່ອງ, ເຊີນມົງກຸ ້ ງ, ຖ້ ວນຮົວ...
; ຜູ້ ແປ: ຕັງທິເທີມ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 687 p. ;
24 cm. - 1000 copies
ຄະນະໂຄສະນາສຶກສາສູ ນກາງພັກ s536274

KINH TẾ

468. Bách khoa thư về nghề nghiệp : Dành cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên / Đoàn Lâm Bình
dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2022. - 319 tr. : minh hoạ ; 23 cm. - (Tủ sách Bách
khoa tri thức). - 250000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: The careers handbook s537296
469. Bài tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm
Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 135 tr. : ảnh, bảng ; 24
cm. - (Cánh Diều). - 29000đ. - 17000b s536257
470. Bannatyne, Duncan. Tiền "đẻ ra" tiền - Đầu tư tài chính thông minh : Bí quyết thành
công của triệu phú Anh / Duncan Bannatyne ; Đặng Thuỳ Linh dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. -
293 tr. : biểu đồ ; 21 cm. - (Bizbooks - Sách dành cho doanh nhân). - 139000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: How to be smart with your money s536665
471. Báo cáo Điều tra lao động việc làm năm 2021 / B.s.: Phạm Hoài Nam, Nguyễn Huy
Minh, Vũ Mai Hoàng... - H. : Thống kê, 2022. - 223 tr. : bảng, biểu ; 29 cm. - 193b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. - Phụ lục: tr. 202-223 s536913
472. Bắc Giang - Điểm đến hấp dẫn đầu tư = Bac Giang - The attractive investment
destination. - Bắc Giang : Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Giang, 2019. - 87 tr. : minh hoạ ; 20 cm. -
1300b s537562
473. Bắc Giang - Điểm đến hấp dẫn đầu tư = 北江-富有吸引力的投資目的地. - Bắc
Giang : Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Giang, 2019. - 87 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - 1300b s537563

38
474. Các nguyên lý sản xuất sạch hơn và áp dụng trong thực tiễn / Trần Văn Nhân (ch.b.),
Ngô Thị Nga, Vũ Tường Anh, Trần Phương Hà. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 520 tr. :
minh hoạ ; 21 cm. - 950b
Thư mục và phụ lục cuối chính văn s538356
475. Cảnh quan tự nhiên - nhân sinh không gian bảo tồn Kon Ka Kinh - Kon Chư Răng /
Nguyễn Đăng Hội (ch.b.), Kuznetsov A. N., Ngô Trung Dũng, Giang Văn Trọng. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2022. - 287 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 325000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga. - Thư mục: tr. 268-273. - Phụ lục: tr. 274-287
s537298
476. Chính sách tiền tệ - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn trong quá trình hội nhập kinh
tế quốc tế của Việt Nam : Sách tham khảo / Nguyễn Đắc Hưng (ch.b.), Nguyễn Quốc Phóng,
Lương Thị Hải Yến... - H. : Tài chính, 2023. - 320 tr. ; 24 cm. - 150000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên. - Thư
mục: tr. 313-320 s537229
477. Clason, George S. Người giàu có nhất thành Babylon / George S. Clason ; Kiều Hoà
dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 247 tr. ; 21 cm. - 114000đ. - 1000b s538451
478. Conroy, Brynne. Quản lý tài chính cá nhân cho phụ nữ / Brynne Conroy ; Thu Trang
dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 406 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 159000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The feminist financial handbook: A modern woman's guide to a
wealthy life s538517
479. Doanh nhân với Truyện Kiều, Truyện Kiều với doanh nhân / Phong Lê, Phạm Văn
Tuần (ch.b.), Nguyễn Đình Chú... ; B.s.: Hoàng Khôi, Nguyễn Hằng Thanh. - H. : Thanh niên,
2017. - 243 tr., 24 tr. ảnh màu ; 24 cm. - 1000b s538724
480. Dorkin, Joshua. Đầu tư bất động sản khôn ngoan : Bắt đầu nhỏ, sinh lời lớn / Joshua
Dorkin, Brandon Turner ; Mai Lựu dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 371 tr. : hình vẽ, bảng ; 24
cm. - 199000đ. - 2000b s538470
481. Dương Tống. Kỹ năng bán hàng bất động sản trong kỷ nguyên mới / Dương Tống. -
H. : Thế giới, 2023. - 195 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - 219000đ. - 3000b s536718
482. Đào Khang. Kiến thức môi trường trong một số tập quán của người Mông ở Việt
Nam / Đào Khang. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 284 tr. : ảnh ; 21 cm. - 1400b
Thư mục: tr. 279-283 s538716
483. Đặng Thị Hồng Duyên. Hướng dẫn đồ án môn học Lập và đánh giá hiệu quả tài chính
phương án đầu tư phát triển bất động sản / Đặng Thị Hồng Duyên (ch.b.), Nguyễn Đức Thành.
- H. : Xây dựng, 2022. - 120 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 81000đ. - 400b
Thư mục: tr. 117 s538675
484. Đặng Thị Ngọc Lan. Giáo trình Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư / B.s.: Đặng Thị
Ngọc Lan (ch.b.), Huỳnh Minh Đoàn, Thái Thanh Thu. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2022. -
231 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 264000đ. - 100b
Phụ lục: tr. 223-230. - Thư mục: tr. 231 s536651
485. Để học tốt Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 / Trần Văn Thắng (ch.b.), Dương Thị
Thuý Nga, Hoàng Thị Thinh. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 139 tr. : bảng ; 24 cm. - (Cánh Diều).
- 36000đ. - 3000b s536255
486. Đinh Phi Hổ. Nghiên cứu định lượng và các nghiên cứu thực tiễn trong phát triển
kinh tế / Đinh Phi Hổ. - H. : Tài chính, 2023. - 970 tr. : minh hoạ ; 28 cm. - 890000đ. - 200b
Thư mục, phụ lục cuối mỗi chương s536989

39
487. Đinh Thị Hoàng Yến. Tổng quan thị trường Áo / Đinh Thị Hoàng Yến b.s. - H. :
Công Thương, 2023. - 118 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 700b
ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Thương vụ Việt Nam tại Áo kiêm nhiệm Slovenia s538498
488. Giang Trung Nguyên. Hướng dẫn kiếm tiền trên Tiktok / Giang Trung Nguyên ; 1980
Books dịch. - H. : Công thương, 2023. - 423 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 189000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 抖音这么玩更引流 s536436
489. Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 : Sách giáo viên / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.),
Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 347 tr. : bảng ;
24 cm. - (Cánh Diều). - 88000đ. - 7000b s536256
490. Giáo trình Thị trường bất động sản : Đào tạo bậc đại học / Nguyễn Quang Thi (ch.b.),
Vũ Thị Quý, Nông Thị Thu Huyền, Vũ Thị Kim Thảo. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên,
2022. - 211 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 657000đ. - 50b
ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Nông Lâm. - Thư mục: tr. 207-211
s538711
491. Graham, Benjamin. Phân tích chứng khoán = Security analysis / Benjamin Graham,
David L. Dodd ; Nguyễn Thuỵ Khánh Chương dịch ; Hoàng Minh Tân h.đ. - Tái bản lần thứ 5.
- H. : Lao động, 2023. - 823 tr. : bảng ; 24 cm. - 499000đ. - 3000b s537561
492. Hiểu hết về tiền = How money works / Julian Sims, Marianne Curphey, Emma
Lunn... ; Bùi Thị Quỳnh Chi dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 255 tr. : minh hoạ ; 23 cm.
- 300000đ. - 3000b s536616
493. Hoàng Thy Nhạc Vũ. Sổ tay hướng dẫn đánh giá kinh tế y tế tại bệnh viện / Hoàng
Thy Nhạc Vũ (ch.b.), Trần Văn Khanh, Lê Phước Thành Nhân ; B.s.: Hoàng Thy Nhạc Vũ... -
H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 144 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 279000đ. - 1000b s538360
494. Hội thảo khoa học: Tuổi trẻ Học viện Tài chính đổi mới sáng tạo trong bối cảnh
chuyển đổi số / Vũ Thị Thanh Tình, Lê Diễm Quỳnh, Dương Hà Vy... - H. : Tài chính, 2022. -
435 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm. - 110b
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. - Thư mục cuối mỗi bài s537179
495. Hướng dẫn làm bài tập lớn môn học Quản lý và khai thác công trình bất động sản /
Đỗ Hữu Khoa (ch.b.), Đặng Thị Hồng Duyên, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Thị Thuý. - H. :
Xây dựng, 2022. - 60 tr. : bảng ; 24 cm. - 48000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 53-55. - Thư mục: tr. 56 s538673
496. Kết quả chính thức Tổng điều tra kinh tế năm 2021 trên địa bàn Thành phố Hà Nội.
- H. : Thống kê, 2022. - 198 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 270b
ĐTTS ghi: Cục Thống kê Thành phố Hà Nội s536912
497. Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 tỉnh Ninh Bình / B.s.: Bùi Văn Hồng, Lê
Thanh Tùng, Nguyễn Thị Xuân Huệ... - H. : Thống kê, 2022. - 358 tr. : bảng, biểu đồ ; 27 cm.
- 100b
ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Ninh Bình s536910
498. Kotlikoff, Laurence J. Ma thuật của tiền : Bí quyết quản lý tài chính cá nhân giúp bạn
thu hút tiền bạc, giàu có và hạnh phúc / Laurence J. Kotlikoff ; Phương Oanh dịch. - H. : Công
Thương, 2023. - 343 tr. ; 21 cm. - 179000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Money magic: an economist's secrets to more money, less risk, and
a better life s538483
499. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Cơ sở khoa học phát triển kinh tế tư nhân của
người Việt Nam trong định hướng và tầm nhìn phát triển mới : Đề tài khoa học cấp quốc gia:
40
Kinh tế tư nhân của người Việt Nam trong định hướng và tầm nhìn phát triển mới. Mã số
KX04.16/21-25 / Nguyễn Đình Hương, Vũ Thành Hưởng, Nguyễn Việt Tuấn... - H. : Đại học
Kinh tế Quốc dân, 2023. - 624 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân; Hội đồng Lý luận Trung ương. - Thư mục
cuối mỗi bài s538434
500. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: Phục hồi và phát triển kinh tế Việt Nam trong bối
cảnh đại dịch COVID-19 = Proceedings of the International conference: Vietnam's economic
recovery and development in the context of COVID-19 pandemic / Le Tien Dat, Nguyen Thi
Bich Loan, Lê Thị Phương Thanh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - xvi, 1399 tr. : minh hoạ ; 30
cm. - 70b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại... - Thư mục cuối mỗi bài s537024
501. Lâm Quang Thành. Gắn kết du lịch và thể thao / Lâm Quang Thành. - H. : Thể thao
và Du lịch, 2022. - 198 tr. : bảng, biểu đồ ; 21 cm. - 1600b
Thư mục: tr. 190-195 s538322
502. Lê Bộ Lĩnh. Thành tựu sáng tạo - Doanh nghiệp khoa học và công nghệ Việt Nam /
Lê Bộ Lĩnh, Phùng Minh Hải ; B.s.: Phan Thị Mỹ Yến (ch.b.)... - H. : Lao động, 2022. - 239 tr.
: ảnh màu, bảng ; 22 cm. - 150000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Hiệp hội Doanh nghiệp Khoa học và công nghệ Việt Nam s536622
503. Lê Hoàng Diệp Thảo. Nữ hoàng của King Coffee = The Queen of King Coffee / Lê
Hoàng Diệp Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 250 tr., 20 tr.
ảnh màu ; 24 cm. - 150000đ. - 2000b s538538
504. Lê Hoàng Thạch. Đập tan nợ nần : Bí kíp trả nợ / Lê Hoàng Thạch. - H. : Lao động,
2023. - 199 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 299000đ. - 4000b s537507
505. Lê Quý Tuyên. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tỉnh Hải
Dương giai đoạn 2016 - 2021 / B.s.: Lê Quý Tuyên, Lê Quang Thịnh, Tập thể Phòng Thống kê
kinh tế - Cục Thống kê tỉnh Hải Dương. - H. : Thống kê, 2022. - 470 tr. : bảng, biểu ; 27 cm. -
200b
ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Hải Dương s536911
506. Lê Văn Hoà. Giáo trình Nhập môn du lịch điện tử / Lê Văn Hoà. - Huế : Đại học
Huế, 2022. - x, 166 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 125000đ. - 200b
Thư mục: tr. 120-121. - Phụ lục: tr. 122-166 s537028
507. Linh Kona. Làm môi giới bất động sản bằng sơ đồ tư duy / Linh Kona. - H. : Hồng
Đức. - 20 cm. - 300000đ. - 1000b
Q.5. - 2023. - x, 347 tr. : minh hoạ s536691
508. Mallouk, Peter. Đường đến tự do : Tăng tốc hiệu quả tự do tài chính của bạn = The
path : Accelerating your journey to financial freedom / Peter Mallouk, Anthony Robbins ;
Nguyễn Minh Thiên Kim dịch ; Vương Bảo Long h.đ. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2022. - 428 tr. :
bảng, biểu đồ ; 21 cm. - 228000đ. - 2000b s538602
509. Nguyễn Mạnh Hà. Đầu tư bất động sản A - Z / Nguyễn Mạnh Hà. - H. : Tài chính,
2023. - 245 tr. : bảng ; 21 cm. - 500000đ. - 5000b s538626
510. Nguyễn Ngọc Nghĩa. Giao dịch chỉ số chứng khoán thật là đơn giản : Từ cơ bản đến
thành công / Nguyễn Ngọc Nghĩa. - H. : Thế giới, 2023. - 189 tr. : ảnh ; 19 cm. - 362000đ. -
2000b s538094
511. Nguyễn Thị Thanh Xuân. Cẩm nang hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa tỉnh Thanh Hoá
phục hồi hoạt động sản xuất kinh doanh sau đại dịch COVID-19 / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Xuân

41
(ch.b.), Trịnh Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Loan. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 132
tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 205000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Thanh Hoá. Trường Đại học Hồng Đức s538320
512. Nguyễn Văn Tiến. Giáo trình Tài chính quốc tế / Ch.b.: Nguyễn Văn Tiến, Phạm Hà.
- H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 547 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 180000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 546-547 s538429
513. Nguyễn Văn Tiến. Giáo trình Thị trường tài chính phái sinh / Ch.b.: Nguyễn Văn
Tiến, Nguyễn Minh Hà. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 340 tr. : hình vẽ, bảng ; 21
cm. - 180000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 340 s538430
514. Người trong muôn nghề: Ngành kinh tế có gì? / Phạm Chi Lan, Phan Thuỷ Chi,
ChiChi... - H. : Thế giới. - 24 cm. - 189000đ. - 5000b
T.1. - 2023. - 197 tr. : minh hoạ s536607
515. Nhật ký CEO meetings : Tập hợp các bài viết từ Tạp chí Năng lượng Mới -
PetroTimes / Thanh Ngọc, Hiền Anh, Minh Loan... - H. : Lao động, 2023. - 301 tr. : ảnh màu,
bảng ; 21 cm. - 1000b s537551
516. Những điều cần biết về đại hội Công đoàn các cấp. - H. : Lao động, 2023. - 191 tr. ;
19 cm. - 30000đ. - 12000b
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam. Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng cán bộ
Công đoàn s538182
517. Phạm Thế Anh. Đầu tư trực tiếp nước ngoài và tác động lan toả trong ngành chế biến,
chế tạo Việt Nam: Lý thuyết và thực nghiệm : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Phạm Thế Anh,
Nguyễn Thị Hồng Đào. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 215 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm.
- 169000đ. - 200b
Thư mục trong chính văn. - Phụ lục: tr. 159-215 s538435
518. Phát triển du lịch nội địa ở Việt Nam. - H. : Thể thao và Du lịch, 2022. - 160 tr. : ảnh
; 21 cm. - 1600b
Thư mục: tr. 154-155 s538321
519. Phát triển kinh tế tư nhân vùng Đông Nam Bộ trong nền kinh tế thị trường định hướng
xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Trinh (ch.b.), Nguyễn Thanh
Cường, Ngô Công Bình, Cao Thị Anh Sao. - H. : Tài chính, 2023. - 178 tr. : bảng ; 24 cm. -
110000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 164-172. - Phụ lục: tr. 173-178 s538627
520. Phát triển ngành thuỷ sản ở các tỉnh duyên hải Nam Trung Bộ trong bối cảnh thực
hiện Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) / Nguyễn Dũng
Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Đoan, Lê Thị Thanh Huyền... - H. : Lý luận Chính trị, 2023. -
207 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 500b s538408
521. Phú Gia Ích. Dạy con những bài học về tiền bạc / Phú Gia Ích ; Phạm Hồng Yến dịch.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 202 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - 85000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 教孩子理财那些事儿 漫画版 s537437
522. Phương Sĩ Duy. Cẩm nang đầu tư và quản lý tài chính cá nhân : Kỹ năng tối ưu hoá
hiệu quả đầu tư với quy tắc "tam giác vàng quản lý tài chính" / Phương Sĩ Duy ; Đặng Hồng
Quân dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Công Thương, 2023. - 325 tr. ; 21 cm. - 169000đ. - 3000b
s538488

42
523. Proceedings international conference for graduate education "Business and
economics issues for building a more sustainable and socially responsible economy" / De
Clarens Pascal, Paul T. Schrader, Tang Van Nghia... - H. : Lao động, 2022. - 331 p. : ill. ; 30
cm. - 100 copies
At head of title: Foreign Trade University... - Bibliogr. at the end of the paper s536292
524. Proceedings of the international scientific conference series (ISC) - 2022 "Science,
technology and education the driving force of rapid and sustainable development" / Le Thanh
Hieu Dang, Thanh Tuan Dang, Chia Nam Wang... - Ho Chi Minh City : VNU-HCM Press,
2022. - 716 p. : ill. ; 27 cm. - 150 copies
At head of title: Binh Duong University... - Bibliogr. at the end of the paper s536294
525. Quản trị chuỗi cung ứng nông sản xanh: Mô hình và rào cản : Sách chuyên khảo /
Nguyễn Ngọc Bích (ch.b.), Nguyễn Thanh Quyên, Lê Anh Long... - H. : Lý luận Chính trị,
2023. - 142 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 100b
Thư mục: tr. 125-138 s538416
526. Quản trị Tài nguyên - Môi trường Việt Nam / Nguyễn Xuân Hoàn (ch.b.), Trần Thị
Ngọc Mai, Lê Huy Bá... - H. : Khoa học và Kỹ thuật. - 21 cm. - 950b
T.2. - 2022. - 455 tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 439-450. - Thư mục: tr. 451-455 s538351
527. Report on labour force survey 2021. - H. : Statistic, 2022. - 214 p. ; 29 cm. - 50 copies
At head of title: General Statistics Office. - Ann.: p. 195-214 s536297
528. Robin, Vicki. Kế hoạch quản lý tài chính cá nhân : Phương pháp 9 bước để đạt được
tự do tài chính / Vicki Robin, Joe Dominguez ; Nguyệt Minh dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. -
438 tr. ; 21 cm. - 189000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Your money or your life : 9 steps to transforming your relationship
with money and achieving financial independence s536666
529. Sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Bình Thuận = Typical rural industrial
products of Binh Thuan province. - H. : Thông tấn, 2022. - 93 tr. : ảnh màu ; 20 cm. - 500b
Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại tỉnh Bình Thuận
s537487
530. Sáng chế với chiến lược phát triển công nghệ của doanh nghiệp / Nguyễn Hữu Xuyên,
Phạm Ngọc Hiếu (ch.b.), Nguyễn Trường Phi... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 267 tr. :
minh hoạ ; 21 cm. - 950b
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 245-267 s538347
531. Song Hong Bing. Chiến tranh tiền tệ / Song Hong Bing ; Đặng Hồng Quân dịch. -
Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động. - 24 cm. - 170000đ. - 10000b
Ph.2: Sự thống trị của quyền lực tài chính. - 2023. - 630 tr. : ảnh, biểu đồ s537521
532. Song Hong Bing. Chiến tranh tiền tệ / Song Hong Bing ; Đặng Hồng Quân dịch. - H.
: Lao động. - 24 cm. - 175000đ. - 7000b
Tên sách tiếng Anh: Currency war 3; Tên sách tiếng Trung: 货币战争 3
Ph.3: Biên giới tiền tệ - Nhân tố bí ẩn trong các cuộc chiến kinh tế. - 2023. - 611 tr. : ảnh
s537522
533. Song Hong Bing. Chiến tranh tiền tệ = Currency wars / Song Hong Bing ; Hồ Ngọc
Minh dịch. - Tái bản đã chỉnh sửa. - H. : Lao động. - 24 cm. - 165000đ. - 10000b
Ph.1: Ai thực sự là người giàu nhất thế giới?. - 2023. - 531 tr. : ảnh, biểu đồ. - Phụ lục: tr.
471-531 s537520

43
534. Sổ tay dành cho Trader = Trader handbook. - H. : Lao động, 2023. - 203 tr. : minh
hoạ ; 14x21 cm. - 268000đ. - 3000b s538168
535. Tác động của kinh tế biển đến tăng trưởng kinh tế: Từ lý luận đến thực tiễn : Sách
chuyên khảo / B.s.: Nguyễn Thị Thanh Huyền (ch.b.), Phạm Quyết Thắng, Lê Thị Hồng Anh...
- H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 183 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 168000đ. - 150b
Thư mục: tr. 169-178. - Phụ lục: tr. 179-183 s538436
536. Thực trạng và khuyến nghị giải pháp cắt giảm chi phí tuân thủ đối với các doanh
nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. - H. : Tài chính, 2023. - 76 tr. : minh hoạ ; 26
cm. - 1100b
ĐTTS ghi: Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam. - Tên sách ngoài bìa: Báo
cáo cắt giảm chi phí tuân thủ quy định đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại
Việt Nam: Thực trạng và giải pháp. - Phụ lục: tr. 71-76 s537230
537. Tiến Thành. Cách người Do Thái quản lý tiền và tài sản / B.s.: Tiến Thành, Bội Bội,
Kiến Văn. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 214 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 95000đ. - 201300b
s537564
538. Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Gia công hàng hoá với nước ngoài của doanh nghiệp
= The 2021 economic census - Goods processing activities with non-residents of enterprises. -
H. : Thống kê, 2023. - 75 tr. : bảng, biểu đồ ; 24 cm. - 270b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê s538512
539. Trần Thanh Xuân. An ninh nguồn nước ở Việt Nam / Trần Thanh Xuân, Hoàng Minh
Tuyển, Lương Hữu Dũng. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 359 tr. : minh hoạ ; 21 cm. -
950b
Thư mục: tr. 351-359 s538352
540. Trần Thị Mai Hoa. Tác động của đầu tư đến phát triển kinh tế địa phương: Thực tiễn
tại tỉnh Nghệ An : Sách chuyên khảo / B.s.: Trần Thị Mai Hoa (ch.b.), Hoàng Huyền Linh. - H.
: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 151 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 59000đ. - 200b
Thư mục: tr. 150 s538437
541. Turner, Brandon. Đầu tư bất động sản cho thuê / Brandon Turner ; Biên dịch: Hoàng
Ngọc Cường... ; Phạm Khánh Toàn h.đ. - H. : Xây dựng, 2022. - 398 tr. ; 24 cm. - 498000đ. -
500b s538676
542. Turner, Brandon. Quản lý bất động sản cho thuê : Tìm kiếm, sàng lọc và quản lý
người thuê nhẹ nhàng hơn với tối đa lợi nhuận / Brandon Turner ; Biên dịch: Hoàng Ngọc
Cường... ; Phạm Khánh Toàn h.đ. - H. : Xây dựng, 2022. - 448 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 545000đ.
- 500b
Phụ lục: tr. 326-443 s538677
543. Yun Kyu Hoon. Gen Z trong kỷ nguyên số: Định hướng tương lai như thế nào? / Yun
Kyu Hoon ; Hà Anh dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 223 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 108000đ. -
1000b
Tên sách tiếng Hàn: 10대를 위한 완벽한 진로 공부법. - Phụ lục: tr. 209-223 s538450

544. ການກ່ໍ ສ້ າງ ຂອບມາດຕະຖານ ພ້ື ນຖານເສດຖະກິດຕະຫຼາດ ຕາມກໍານົດທິດສັງຄົມນິຍົມ


ຢູ ່ ຫວຽດນາມ : ປື້ມຄົ້ນຄວ້ າຈໍາເພາະ / ບັນນາທິການຮ່ ວມ: ຟ້ າມມິງດຽນ, ຮວ່ າງຊວນຮວ່ າ, ໂດ໊ດຶກບິ່ງ... ;
ຜູ້ ແປ: ເຢືອງວັນຕ່ ວຽນ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 455
p. ; 24 cm. - 1500 copies s536272

44
545. ຕອບສະໜອງໄດ້ ກັບຄວາມຮຽກຮ້ ອງຕ້ ອງການ ຂອງການພັດທະນາສັງຄົມ ຢູ ່ ຫວຽດນາມ :
້ປືມຄ້ົ ນຄວ້ າສະເພາະ / ບຸ່ ຍດຶກເທາະ, ເຈືອງທິນາມທ້ັ ງ (ບັນນາທິການຮ່ ວມ), ຮູ ້ ຮວ່ າງນາມ... ; ຜູ້ ແປ:
ຟ້ າມທິໝ ້ັ ນ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 308 p. : ill. ;
24 cm. - 1000 copies s536269
546. ປ່ ຽນແປງໃໝ່ ຮູ ບແບບ ການເຕີບໂຕເສດຖະກິດ : ປຶ້ມຄົ້ນຄວ້ າສະເພາະ / ດັ້ງກິມເຊີນ
(ຫົວໜ້ າບັນນາທິການ), ດ້ັ ງດຶກແອັງ, ຟິທິກິມຈີ... ; ຜູ້ ແປ: ກາວທິລານແອັງ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ
ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ ເຖິດ, 2022. - 235 p. : ill. ; 24 cm. - 1500 copies s536267

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN

547. 320 câu hỏi trắc nghiệm Nội dung cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin chương trình
Trung cấp lý luận chính trị / Lưu Văn Hiền (ch.b.), Giang Thị Thoa, Phạm Đình Chiến... - H. :
Thanh niên, 2022. - 196 tr. : bảng ; 21 cm. - 84000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường Chính trị tỉnh Ninh Bình. - Lưu hành nội bộ s537254
548. Chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam - Cơ sở lý luận
và thực tiễn : Sách tham khảo / Phạm Tiến Hưng, Hứa Văn Lương, Nguyễn Thu Hương... ;
Ch.b.: Phạm Tiến Hưng, Lê Thị Huệ. - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 238 tr. ; 21 cm. - 110000đ.
- 150b
ĐTTS ghi: Trường Chính trị tỉnh Yên Bái s538415
549. Giá trị lý luận và thực tiễn trong bài viết của đồng chí Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng
về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam gắn với thực tiễn thành
phố Hải Phòng / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Kim Pha, Bùi Trung Tiến... - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2022. - 148 tr. : bảng, biểu đồ ; 30 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Thành uỷ Hải Phòng. Trường Chính trị Tô Hiệu. - Thư mục trong chính văn
s536895
550. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Nội dung cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin /
Trần Văn Phòng (ch.b.), Đặng Quang Định, Vũ Hồng Sơn... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận
Chính trị, 2023. - 620 tr. ; 21 cm. - 130000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538420
551. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh /
Trần Minh Trưởng (ch.b.), Lý Việt Quang, Đỗ Xuân Tuất... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận
Chính trị, 2023. - 200 tr. ; 21 cm. - 50000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538418
552. Hỏi - Đáp môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Trường Cảnh (ch.b.), Trần Thị
Thanh Bình, Phạm Thị Nhuần, Luyện Thị Hồng Hạnh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.
- 167 tr. ; 24 cm. - 80000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên. Khoa Lý luận Chính trị
s537566
553. Hỏi - Đáp môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Thị Thu Thoa (ch.b.), Mai
Quốc Dũng, Mai Phú Hợp... - H. : Lao động, 2022. - 202 tr. ; 21 cm. - 130000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 200-202 s536631
554. Hướng dẫn học tập môn Triết học Mác - Lênin / Phạm Kim Thành (ch.b.), Nguyễn
Thị Tường Duy, Phan Thị Hiên... - H. : Lao động, 2022. - 151 tr. : ảnh ; 21 cm. - 89000đ. -
3000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Chính
trị - Luật. - Thư mục: tr. 150-151 s536632
45
555. Hướng dẫn ôn tập môn Triết học Mác - Lênin : Dùng cho sinh viên các trường đại
học, học viện, cao đẳng / Phạm Mậu Tuyển, Đinh Công Sơn (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh... - H.
: Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 208 tr. ; 21 cm. - 75000đ. - 300b s538348
556. Nguyen Phu Trong. Algunas cuestiones teóricas y prácticas sobre el socialismo y el
camino hacia el socialismo en Vietnam / Nguyen Phu Trong ; Trad.: Vu Trung My ; Revisado:
Alberto Salazar. - H. : Nacional Política, 2022. - 575 p. ; 24 cm. - 800 copies s536275
557. Trần Hoàng Hải. 268 câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Tài liệu
tham khảo cho học phần Kinh tế chính trị Mác - Lênin sử dụng tại Trường Đại học Hàng hải
Việt Nam / Trần Hoàng Hải (ch.b.), Quách Thị Hà, Nguyễn Thị Thanh ; Ngô Văn Thảo h.đ. -
Hải Phòng : Nxb. Hàng hải. - 24 cm. - 69000đ. - 200b
T.1: Những câu hỏi trắc nghiệm Kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất
Tư bản chủ nghĩa. - 2022. - 79 tr. : bảng. - Thư mục: tr. 79 s536644
558. Triết học Mác-Lênin - Dạy và học theo định hướng chuẩn đầu ra : Sách tham khảo /
Nguyễn Thị Như Nguyệt, Lương Thị Lan Huệ, Nguyễn Thị Thanh Hà... - Huế : Đại học Huế,
2022. - 107 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 97000đ. - 200b s537040
559. Võ Văn Dũng. Hướng dẫn môn học Triết học Mác - Lênin / Võ Văn Dũng (ch.b.),
Trần Thị Yên Ninh. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 219 tr. ; 24 cm. - 63000đ. - 300b
Thư mục: tr. 217-219 s536810
560. Võ Văn Dũng. Hướng dẫn môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh / Võ Văn Dũng (ch.b.),
Trần Thị Yên Ninh, Lưu Mai Hoa. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 174 tr. ; 21 cm. - 60000đ. -
300b
Thư mục: tr. 172-174 s536789
561. ຫວໍງວຽນຢ້ າບ. ໂລກ ຍັງມີການປ່ ຽນແປງ ແຕ່ ແນວຄິດ ໂຮ່ ຈີມິນ ຍືນຍົງຄົງຕົວຕະຫຼອດໄປ /
ຫວໍງວຽນຢ້ າບ ; ຜູ້ ແປ: ຫງວຽນທິຊວຽນ. - ຮ່ າ ໂນ້ ຍ : ສໍາ ນັກ ພິມ ຈໍາ ໜ່ າຍ ການ ເມືອງ ແຫ່ ງ ຊາດ ສ້ຶ
ເຖິດ, 2022. - 304 p. ; 24 cm. - 1500 copies s536268

PHÁP LUẬT

562. 355 câu hỏi - đáp về nghiệp vụ quản lý đất đai, phí thẩm định cấp giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, hoà giải và giải quyết tranh chấp đất đai / Bích
Phương hệ thống. - H. : Lao động, 2022. - 391 tr. : bảng ; 28 cm. - 395000đ. - 1000b s536998
563. Bích Phương. Chính sách thuế quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quản
lý thuế / Bích Phương. - H. : Tài chính, 2023. - 382 tr. : bảng ; 28 cm. - 395000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính s536990
564. Bùi Minh Hồng. Cẩm nang Quyền nhân thân và quyền tài sản của phụ nữ và trẻ em
dân tộc thiểu số / B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp...
T.1. - 2022. - 83 tr. s536456
565. Bùi Minh Hồng. Cẩm nang Quyền nhân thân và quyền tài sản của phụ nữ và trẻ em
dân tộc thiểu số / B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp...
T.2. - 2022. - 55 tr. s536457
566. Bùi Minh Hồng. Cẩm nang Quyền nhân thân và quyền tài sản của phụ nữ và trẻ em
dân tộc thiểu số / B.s.: Bùi Minh Hồng, Nguyễn Am Hiểu. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp...

46
T.3. - 2022. - 53 tr. s536458
567. Bùi Thanh Hưởng. Câu chuyện pháp luật / Bùi Thanh Hưởng. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Tư pháp, 2023. - 243 tr. ; 19 cm. - 76000đ. - 1000b s538088
568. Cẩm nang dành cho lãnh đạo trường học & chế độ, chính sách đối với học sinh, sinh
viên kỹ năng phòng cháy, chữa cháy, cứu nạn, cứu hộ, đảm bảo an toàn, tránh tai nạn, thương
tích trong trường học / Hệ thống: Nguyễn Phương. - H. : Lao động, 2022. - 391 tr. : bảng ; 28
cm. - 395000đ. - 1000b s537020
569. Cẩm nang giải quyết bồi thường trong hoạt động quản lý hành chính / B.s.: Nguyễn
Văn Bốn (ch.b.), Trần Việt Hưng, Nguyễn Mai Hạnh... - H. : Công an nhân dân, 2022. - 335 tr.
: bảng ; 24 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Cục Bồi thường nhà nước. - Phụ lục: tr. 183-335 s536407
570. Chính sách về quản lý thuế - Những quy định mới về sử dụng hoá đơn, chứng từ và
xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán / Hệ thống: Quang Thanh. - H. : Tài chính,
2023. - 423 tr. : bảng ; 28 cm. - 500000đ. - 1000b s536982
571. Đàm Thị Vân Thoa. Tài liệu hướng dẫn thực hiện truyền thông và tư vấn pháp luật
về đất đai cho phụ nữ / B.s.: Đàm Thị Vân Thoa, Nguyễn Thị Kim Ngọc, Cao Minh Quý. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 74 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Ban Chính sách - Luật pháp. - Phụ lục: tr. 65-
73. - Thư mục: tr. 74 s537138
572. Đỗ Văn Đại. Luật Hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên
khảo / Đỗ Văn Đại. - Xuất bản lần thứ 9. - H. : Hồng Đức. - 21 cm. - 274000đ. - 1000b
T.1. - 2023. - 1137 tr. s536715
573. Đỗ Văn Đại. Luật Hợp đồng Việt Nam : Bản án và bình luận bản án : Sách chuyên
khảo / Đỗ Văn Đại. - Xuất bản lần thứ 9. - H. : Hồng Đức. - 21 cm. - 266000đ. - 1000b
T.2. - 2023. - 1104 tr.. - Thư mục: tr. 1097-1104 s536716
574. Giáo trình Công pháp quốc tế / B.s.: Trần Thị Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Yên (ch.b.),
Trần Thăng Long... - H. : Hồng Đức. - 21 cm. - 99000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh
Q.1. - 2023. - 549 tr.. - Thư mục cuối mỗi chương s536703
575. Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam / B.s.: Nguyễn Văn Tiến (ch.b.), Lê
Vĩnh Châu, Trần Thị Hương, Lê Thị Mận. - Tái bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 598 tr. ; 21 cm. - 100000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh s536710
576. Giáo trình Luật Lao động / B.s., chỉnh sửa: Trần Hoàng Hải (ch.b.), Lê Ngọc Anh,
Nguyễn Thị Bích... - Tái bản, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2023. - 705 tr. ; 21 cm. -
111000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Luật Dân sự. - Thư mục:
tr. 702-705 s536713
577. Giáo trình Luật Lao động Việt Nam / Nguyễn Hữu Chí, Phan Thị Thanh Huyền
(ch.b.), Đỗ Thị Dung... - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 392 tr. ; 24 cm. - 185400đ. - 600b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 380-389
s537490
578. Giáo trình Luật Ngân hàng / B.s.: Nguyễn Văn Vân (ch.b.), Phan Thị Thành Dương,
Nguyễn Thị Thuỷ... - Tái bản lần 3. - H. : Hồng Đức, 2023. - 454 tr. ; 21 cm. - 88000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh s536709

47
579. Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ / B.s.: Nguyễn Hồ Bích Hằng, Nguyễn Xuân Quang
(ch.b.), Nguyễn Trọng Luận... - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2023.
- 616 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 137000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 596-616
s536712
580. Giáo trình Luật Thuế / B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Văn Vân, Nguyễn Thị
Thu Hiền... - Tái bản có bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2023. - 561 tr. : bảng ; 21 cm. - 86000đ. -
1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh s536708
581. Giáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam / B.s.: Nguyễn Thị Hoài Phương (ch.b.),
Nguyễn Văn Tiến, Lê Trường Sơn... - Tái bản, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2023. -
640 tr. ; 21 cm. - 116000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh s536711
582. Giáo trình Những quy định chung về Luật Dân sự / B.s.: Chế Mỹ Phương Đài,
Nguyễn Xuân Quang (ch.b.), Đỗ Văn Đại... - Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 411 tr. ; 21 cm. - 92000đ. - 2500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 403-411
s536705
583. Giáo trình Pháp luật về chủ thể kinh doanh / B.s.: Bùi Xuân Hải (ch.b.), Hà Thị Thanh
Bình, Trần Hoàng Nga... - Tái bản lần 3, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng Đức, 2023. - 709 tr. ;
21 cm. - 111000đ. - 580b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 708-709
s536714
584. Giáo trình Tư pháp quốc tế / Đỗ Thị Mai Hạnh (ch.b.), Lê Thị Nam Giang, Nguyễn
Ngọc Lâm... - H. : Hồng Đức, 2023. - 633 tr. ; 21 cm. - 120000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi chương
s536707
585. Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ công tác giám
định tư pháp trong lĩnh vực tài chính. - H. : Tài chính, 2022. - 239 tr. : bảng ; 30 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. - Thư mục: tr. 236-237 s536984
586. Hỏi và Đáp về Luật Giao thông đường bộ : Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe
hạng A1. - H. : Giao thông Vận tải, 2023. - 92 tr. : minh hoạ ; 19 cm. - 20000đ. - 150000b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s538059
587. Hướng dẫn môn học Luật Hình sự : Sách chuyên khảo / B.s.: Cao Thị Oanh (ch.b.),
Vũ Hải Anh, Nguyễn Thị Mai... - H. : Công an nhân dân. - 21 cm. - 180000đ. - 1000b
T.2: Phần các tội phạm. - 2023. - 567 tr. s536406
588. Kinh nghiệm của một số quốc gia trong hoạt động lập pháp và thực thi pháp luật về
ứng phó với biến đổi khí hậu / Nguyễn Tuấn Anh, Trần Văn Minh, Tim McGrath... - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2022. - 276 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 800b
ĐTTS ghi: Quốc hội khoá XV. Uỷ ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường. - Thư mục:
tr. 245-252. - Phụ lục: tr. 253-275 s538358
589. Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia: Giải quyết tranh chấp bằng trọng tài và hoà giải
thương mại trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng ở Việt Nam / Phạm Minh Tú, Vũ Minh Châu,
Trần Thanh Tú... - H. : Lao động, 2022. - 292 tr. : biểu đồ ; 30 cm. - 100b
ĐTTS ghi: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Học viện Ngân hàng. - Thư mục cuối mỗi bài
s537008

48
590. Lê Văn Dụng. Pháp chế doanh nghiệp - Những câu chuyện nghề : Hướng dẫn - Bình
luận - Bài học / Lê Văn Dụng. - H. : Thanh niên. - 22 cm. - 300000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 334 tr. s537252
591. Luật Bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn thi hành / Đào Ngọc Thành s.t.,
giới thiệu. - H. : Lao động, 2022. - 446 tr. ; 27 cm. - 395000đ. - 500b s536996
592. Luật Phòng cháy và chữa cháy - Quy định mới về công tác an toàn cháy nổ, sử dụng
vật liệu và kỹ năng thoát hiểm khi xảy ra sự cố / Vũ Hoàng Uyên hệ thống. - H. : Lao động,
2022. - 399 tr. : bảng ; 28 cm. - 495000đ. - 1000b s536997
593. Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở phát huy quyền làm chủ của công dân tại xã, phường,
thị trấn, tại thôn, tổ dân phố, cơ quan, đơn vị, tổ chức có sử dụng lao động. - H. : Hồng Đức,
2023. - 380 tr. ; 27 cm. - 395000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Quốc hội s536926
594. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo & văn hoá lễ hội truyền thống của người Việt / Nguyễn
Phương tuyển chọn. - H. : Lao động, 2022. - 391 tr. : ảnh, bảng ; 28 cm. - 395000đ. - 1000b
s536999
595. 100 câu hỏi giải quyết tranh chấp về thừa kế tại toà án / Chu Xuân Minh (ch.b.), Sỹ
Hồng Nam, Phạm Văn Lợi... - H. : Tư pháp, 2023. - 283 tr. ; 24 cm. - 160000đ. - 550b
ĐTTS ghi: Viện Kinh tế pháp luật toàn cầu s538655
596. Nghị định của Chính phủ quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải
bằng xe ô tô / Muki giới thiệu. - H. : Lao động, 2022. - 231 tr. ; 19 cm. - 1000b s538187
597. Nguyễn Hữu Phước. Hướng dẫn khởi nghiệp với nghề luật sư / Nguyễn Hữu Phước.
- Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 723 tr. : hình vẽ, bảng
; 23 cm. - 490000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 543-718. - Thư mục: tr. 719-720 s538548
598. Nguyễn Thành Luân. Những vấn đề lý luận và thực tiễn về quyền sử dụng đất nông
nghiệp ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thành Luân. - H. : Công an nhân dân, 2023.
- 303 tr. ; 21 cm. - 150000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thuỷ lợi s537190
599. Nguyễn Thị Chi. Bình luận Luật xử lý vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn
thi hành mới nhất / Nguyễn Thị Chi b.s. - H. : Lao động, 2022. - 551 tr. : bảng ; 28 cm. -
520000đ. - 1000b s537019
600. Nguyễn Thị Thuý Hằng. Bảo đảm quyền tố tụng dân sự của đương sự : Sách chuyên
khảo / Nguyễn Thị Thuý Hằng. - H. : Công an nhân dân, 2023. - 343 tr. ; 21 cm. - 150000đ. -
500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật. Đại học Huế. - Thư mục: tr. 319-334 s536405
601. Nguyễn Tiến Nhật. Giáo trình Pháp luật đất đai / Ch.b.: Nguyễn Tiến Nhật, Nguyễn
Hữu Ngữ. - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 223 tr. ; 21 cm. - 160000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm. - Thư mục: tr. 217-223 s536788
602. Quy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản trong kiểm tra, xử lý văn bản
quy phạm pháp luật. - H. : Tư pháp, 2023. - 198 tr. ; 21 cm. - 72000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật. - Phụ lục: tr. 124-192.
- Phụ lục: tr. 193-194 s538648
603. Quy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản về rà soát, hệ thống hoá văn
bản quy phạm pháp luật. - H. : Tư pháp, 2023. - 198 tr. ; 21 cm. - 72000đ. - 500b

49
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật. - Phụ lục: tr. 149-192.
- Thư mục: tr. 193-194 s538649
604. Quyền lập pháp : Theo tinh thần của Hiến pháp năm 2013 / Nguyễn Đăng Dung
(ch.b.), Trần Quốc Bình, Nguyễn Sĩ Dũng... ; H.đ.: Chu Hồng Thanh... - H. : Nxb. Hà Nội,
2023. - 355 tr. ; 24 cm. - 229000đ. - 500b
Thư mục: tr. 353-355 s536478
605. 600 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. - H. : Giao
thông Vận tải, 2023. - 204 tr. : minh hoạ ; 19 cm. - 45000đ. - 80000b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s538060
606. Sổ tay Kế toán trưởng đơn vị hành chính sự nghiệp / Hệ thống: Hà Vy. - H. : Tài
chính, 2022. - 391 tr. : bảng ; 28 cm. - 395000đ. - 1000b s536983
607. Tài liệu công tác thư viện, tiêu chuẩn thư viện cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông
- Hướng dẫn hoạt động thư viện lưu động, luân phiên tài nguyên thông tin / Hệ thống: Tăng
Bình, Tài Thành. - H. : Hồng Đức, 2023. - 406 tr. ; 27 cm. - 395000đ. - 500b s536925
608. Tài liệu học tập Luật Giao thông đường bộ dùng cho đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép
lái xe cơ giới đường bộ : Dùng cho đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ. -
H. : Giao thông Vận tải, 2023. - 344 tr. : minh hoạ ; 19 cm. - 57000đ. - 20000b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s538061
609. Tài liệu hỏi đáp về pháp luật phòng, chống ma tuý / B.s.: Nguyễn Văn Viện (ch.b.),
Hà Thị Thư, Phan Đăng Trung... - H. : Công an nhân dân, 2022. - 40 tr. ; 21 cm. - 14000b
ĐTTS ghi: Bộ Công An. Cục Cảnh sát Điều tra tội phạm về ma tuý s537186
610. Tài liệu môn học Luật Kinh tế / Nguyễn Thái Hà (ch.b.), Đỗ Mạnh Phương, Ngô Thị
Thu Hà... - Tái bản lần 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Thanh niên, 2022. - 392 tr. : hình vẽ ; 27
cm. - 500b
ĐTTS ghi: Học viện Ngân hàng. Khoa Luật s537146
611. Thông tư số 39/2019/TT- BGTVT ngày 15 tháng 10 năm 2019 của Bộ Giao thông
Vận tải - Quy định trách nhiệm của chủ phương tiện, thuyền viên, người lái phương tiện, đảm
nhiệm chức danh thuyền viên và định biên an toàn tối thiểu trên phương tiện thuỷ nội địa /
Quách Dương hệ thống. - H. : Lao động, 2022. - 63 tr. : bảng ; 19 cm. - 45000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 39-61 s538185
612. Thông tư số 40/2019/TT-BGTVT ngày 15 tháng 10 năm 2019 của Bộ Giao thông
Vận tải - Quy định thi, kiểm tra, cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên
môn, chứng chỉ chuyên môn thuyền viên, người lái phương tiện thuỷ nội địa / Quách Dương hệ
thống. - H. : Lao động, 2022. - 95 tr. : bảng ; 19 cm. - 50000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 51-91 s538184
613. Trần Thanh Tiến. Quy trình pháp lý đầu tư phát triển dự án nhà ở thương mại / Trần
Thanh Tiến. - H. : Xây dựng, 2022. - 524 tr. ; 24 cm. - 289000đ. - 200b s538680
614. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật Hình sự (hiện hành, được sửa
đổi, bổ sung năm 2017). - H. : Tư pháp, 2023. - 482 tr. ; 24 cm. - 155000đ. - 500b s538653
615. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật Lao động năm 2019. - H. : Lao
động, 2023. - 190 tr. ; 19 cm. - 50000đ. - 2000b s538181
616. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật Tố tụng dân sự (hiện hành). - H.
: Tư pháp, 2023. - 343 tr. ; 24 cm. - 115000đ. - 500b s538652

50
617. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Bộ luật Tố tụng hình sự (hiện hành, sửa
đổi, bổ sung năm 2021). - H. : Tư pháp, 2023. - 359 tr. ; 24 cm. - 120000đ. - 500b s538654
618. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp
luật. - H. : Lao động, 2023. - 210 tr. ; 19 cm. - 50000đ. - 2000b s538177
619. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp
luật (sửa đổi). - H. : Hồng Đức, 2023. - 146 tr. : bảng ; 19 cm. - 62000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 96-113 s538109
620. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Biên phòng Việt Nam. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 119 tr. ; 19 cm. - 62000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 77-116 s538108
621. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Cảnh sát cơ động (hiện hành). - H.
: Tư pháp, 2023. - 31 tr. ; 19 cm. - 12000đ. - 1000b s538079
622. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Dầu khí (Được thông qua ngày
14/11/2022). - H. : Tư pháp, 2023. - 86 tr. ; 19 cm. - 21000đ. - 1000b s538084
623. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác
công tư : Có hiệu lực từ 01/01/2021. - H. : Hồng Đức, 2023. - 171 tr. : bảng ; 19 cm. - 82000đ.
- 3000b s538110
624. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Luật sư. - H. : Lao động, 2022. -
102 tr. ; 19 cm. - 30000đ. - 2000b s538176
625. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Nghĩa vụ quân sự. - H. : Lao động,
2022. - 48 tr. ; 19 cm. - 18000đ. - 2000b s538174
626. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (Có
hiệu lực thi hành từ 01/7/2023). - H. : Tư pháp, 2023. - 54 tr. ; 19 cm. - 16000đ. - 1000b
s538081
627. Việt Nam (CHXHCN) Luật lệ và sắc lệnh. Luật Phòng, chống rửa tiền (Được thông
qua ngày 15/11/2022). - H. : Tư pháp, 2023. - 67 tr. ; 19 cm. - 18000đ. - 1000b s538082
628. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung năm
2022). - H. : Lao động, 2022. - 284 tr. ; 19 cm. - 65000đ. - 1000b s538180
629. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tần số vô tuyến điện năm 2009 (Sửa
đổi, bổ sung năm 2022). - H. : Tư pháp, 2023. - 71 tr. ; 19 cm. - 19000đ. - 1000b s538085
630. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thanh tra (Được thông qua ngày
14/11/2022). - H. : Tư pháp, 2023. - 114 tr. ; 19 cm. - 27000đ. - 1000b s538086
631. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thi đua, khen thưởng (mới nhất). -
H. : Hồng Đức, 2023. - 111 tr. ; 19 cm. - 62000đ. - 3000b s538107
632. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thi hành án hình sự. - H. : Lao động,
2022. - 274 tr. ; 19 cm. - 70000đ. - 2000b s538178
633. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở (Được
thông qua ngày 10/11/2022). - H. : Tư pháp, 2023. - 115 tr. ; 19 cm. - 27000đ. - 1000b s538087
634. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Thương mại. - H. : Lao động, 2023.
- 191 tr. ; 19 cm. - 50000đ. - 2000b s538179
635. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Tố tụng hành chính (hiện hành). -
H. : Tư pháp, 2023. - 242 tr. ; 24 cm. - 85000đ. - 500b s538651

51
636. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật Trọng tài thương mại. - H. : Lao
động, 2023. - 77 tr. ; 19 cm. - 30000đ. - 2000b s538175
637. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Pháp lệnh Trình tự, thủ tục toà án nhân
dân xem xét, quyết định việc đưa người nghiện ma tuý từ đủ 12 tuổi đến dưới 18 tuổi vào cơ sở
cai nghiện bắt buộc (Được thông qua ngày 24/3/2022). - H. : Tư pháp, 2023. - 58 tr. ; 19 cm. -
18000đ. - 500b s538083
638. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Pháp lệnh Xử phạt vi phạm hành chính
đối với hành vi cản trở hoạt động tố tụng. - H. : Lao động, 2022. - 63 tr. ; 19 cm. - 42000đ. -
1000b s538186
639. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Pháp lệnh Xử phạt vi phạm hành chính
đối với hành vi cản trở hoạt động tố tụng (Có hiệu lực thi hành từ 01/9/2022). - Tái bản lần thứ
1. - H. : Tư pháp, 2023. - 59 tr. ; 19 cm. - 18000đ. - 500b s538080
640. Vũ Minh Tiến. Sổ tay Quyền cơ bản của người lao động trong quan hệ lao động :
Theo Bộ luật Lao động năm 2019 / Vũ Minh Tiến b.s. - H. : Lao động, 2022. - 92 tr. : bảng ; 15
cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam s538171
641. Vũ Thị Hồng Yến. Giáo trình Nội bộ pháp luật sở hữu công nghiệp trong hoạt động
thương mại / Vũ Thị Hồng Yến (ch.b.), Phạm Minh Huyền. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 172 tr.
; 24 cm. - 82800đ. - 150b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 164-168
s537492

HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ

642. Đại tướng Chu Huy Mân - Nhà chính trị, quân sự xuất sắc của cách mạng Việt Nam,
người con ưu tú của quê hương Nghệ An : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Lê Huy Vịnh, Thái
Thanh Quý, Trịnh Văn Quyết... - H. : Quân đội nhân dân, 2023. - 896 tr. ; 24 cm. - 1424b
ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng... s538327
643. Đinh Thanh Tùng. Thể chế hành chính của đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt ở Việt
Nam: Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Đinh Thanh Tùng. - H. : Lao
động, 2023. - 233 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 89000đ. - 300b
Phụ lục: tr. 183-214. - Thư mục: tr. 215-229 s536625
644. Đỗ Hoàng Toàn. Giáo trình Quản lý nhà nước về kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn (ch.b.),
Nguyễn Tiến Hùng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 244 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 117000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 241-242
s536527
645. Giáo dục giá trị đạo đức truyền thống dân tộc trong xây dựng lối sống của thanh niên
quân đội hiện nay : Sách chuyên khảo / B.s.: Nguyễn Đình Hiện, Lê Văn Cường (ch.b.), Phạm
Thanh Tuấn... - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 172 tr. ; 21 cm. - 62000đ. - 1087b
Thư mục: tr. 166-170 s536417
646. Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 912/QĐ-BGDĐT ngày
01/4/2022 / Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Lê Hoài Nam (ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh... - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 17000đ.
- 10000b s536844

52
647. Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản / B.s.: Thái Thị Tuyết Dung (ch.b.), Nguyễn
Cảnh Hợp, Trần Thị Ánh Minh... - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Hồng Đức,
2023. - 453 tr. ; 21 cm. - 61000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 440-453 s536706
648. Giáo trình Quản lý cấp cơ sở / B.s.: Cao Thị Dung (ch.b.), Vũ Thị Thu Quyên, Đào
Thị Thông, Bế Văn Niệm. - H. : Tư pháp, 2023. - 234 tr. ; 21 cm. - 82000đ. - 400b
ĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Nhà nước và Pháp luật. - Thư mục:
tr. 227-231 s536638
649. Giáo trình Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo / Phạm
Thế Kiên (ch.b.), Phan Minh Tiến, Nguyễn Thế Tình, Nguyễn Phương Thảo. - Huế : Đại học
Huế, 2022. - 326 tr. ; 24 cm. - 258000đ. - 40b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Giáo dục thể chất. - Thư mục: tr. 322-326 s536815
650. Giáo trình Quản lý nhà nước về đất đai / Ch.b.: Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Trần Thị
Hoà, Bùi Nguyễn Thu Hà... - H. : Tài nguyên Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2023. - 235 tr.
: minh hoạ ; 24 cm. - 99000đ. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. - Thư mục: tr. 233-
235 s538340
651. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Kỹ năng lãnh đạo, quản lý / Lê Văn Chiến
(ch.b.), Nguyễn Minh Tuấn, Trần Thị Thanh Thuỷ... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính
trị, 2023. - 456 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 106000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538424
652. Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị: Quản lý hành chính nhà nước / Nguyễn Duy
Bắc (ch.b.), Trương Hồ Hải, Trần Quang Hiển... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lý luận Chính trị,
2023. - 428 tr. ; 21 cm. - 104000đ. - 30000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s538419
653. Hướng dẫn tự học môn Giáo dục quốc phòng và an ninh : Học phần 4: Kỹ thuật chiến
đấu bộ binh và chiến thuật : Biên soạn theo Thông tư 05/2020/TT-BGDĐT / Lê Đức Sơn,
Nguyễn Đức Trọng, Nguyễn Quốc Cường... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh, 2023. - 139 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. - 60000đ. - 3000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 139 s537196
654. Kỉ yếu Hội thảo khoa học: Công tác giáo dục quốc phòng và an ninh cho học sinh,
sinh viên : Thành tựu và triển vọng / Lê Xuân Thế, Huỳnh Tấn Lập, Phạm Thanh Vũ... - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 320 tr. : bảng ; 27 cm. - 150b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối mỗi bài
s537085
655. Kỷ yếu Hội nghị khoa học Khoa Quản lý đất đai năm 2022: Tiến tới một nền quản lý
đất đai thông minh trong thời đại công nghiệp 4.0 / Trần Thanh Hùng, Võ Quốc Khánh, Bùi
Thị Thu Hà... - Huế : Đại học Huế, 2022. - ix, 249 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa
Quản lý đất đai. - Thư mục cuối mỗi bài s537045
656. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Hoạt động giáo dục quốc phòng và an ninh 20
năm thành tựu và phát triển (2003 - 2023) / Cao Ngọc Báu (ch.b.), Nguyễn Vĩnh Ninh, Vũ Đình
Phương... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2023. - 287 tr. : minh hoạ ; 26 cm. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Cần Thơ. - Thư mục cuối mỗi bài s538337

53
657. Lã Trọng Đại. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đến ý thức chính
trị của sĩ quan trẻ quân đội : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Lã Trọng Đại, Nguyễn Duy Tiên. - H. :
Quân đội nhân dân, 2023. - 168 tr. ; 21 cm. - 145000đ. - 119b
Thư mục: tr. 159-168 s538329
658. Nâng cao chất lượng đào tạo theo chức vụ ở các học viện, trường sĩ quan đáp ứng
yêu cầu xây dựng quân đội tinh, gọn, mạnh hiện nay / B.s.: Bùi Xuân Quỳnh, Lê Hồng Sơn
(ch.b.), Lương Thanh Hân... - H. : Quân đội nhân dân, 2023. - 180 tr. ; 21 cm. - 159000đ. - 119b
Thư mục: tr. 174-177 s538328
659. Nguyễn Trọng Cơ. Cơ chế tự chủ tài chính đơn vị sự nghiệp công lập cấp tỉnh trên
địa bàn tỉnh Ninh Bình : Sách chuyên khảo / Nguyễn Trọng Cơ, Nguyễn Đào Tùng. - H. : Tài
chính, 2022. - 499 tr. : bảng ; 24 cm. - 500b
Thư mục: tr. 295-302. - Phụ lục: tr. 303-499 s537227
660. Nguyễn Văn Minh. Sổ tay hướng dẫn đăng ký quyền tác giả tác phẩm mỹ thuật /
Nguyễn Văn Minh, Trần Thị Hoài Diễm, Nguyễn Vũ Lân. - Huế : Đại học Huế, 2023. - 31 tr. ;
15 cm. - 70b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nghệ thuật. - Phụ lục: tr. 21-29. - Thư mục: tr.
30-31 s538260
661. Phạm Công Đoàn. Quản lý bán hàng đa cấp tại Việt Nam : Sách tham khảo / Ch.b.:
Phạm Công Đoàn, Nguyễn Thị Hương Giang, Hoàng Văn Hảo. - H. : Tài chính, 2023. - 207 tr.
: hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 150000đ. - 200b
Thư mục: tr. 145-149. - Phụ lục: tr. 150-207 s536985
662. Quản lý nhà nước về ngành sản xuất rau an toàn trên địa bàn tỉnh Bình Phước : Sách
chuyên khảo / Lê Nguyễn Thị Ngọc Lan, Trần Toàn Trung (ch.b.), Panfongpheth Bounchanh...
- H. : Lao động, 2023. - 261 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 86000đ. - 300b
Thư mục: tr. 220-229. - Phụ lục: tr. 230-261 s537511
663. Sổ cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân. - H. : Tư pháp, 2023. - 100 tr. : bảng ; 30
cm. - 80000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s536995
664. Sổ đăng ký chấm dứt giám hộ. - H. : Tư pháp, 2023. - 100 tr. : bảng ; 30 cm. - 60000đ.
- 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s536963
665. Sổ đăng ký giám hộ. - H. : Tư pháp, 2023. - 100 tr. : bảng ; 30 cm. - 60000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s537080
666. Sổ đăng ký kết hôn. - H. : Tư pháp, 2023. - 200 tr. : bảng ; 30 cm. - 100000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s537170
667. Sổ đăng ký khai sinh. - H. : Tư pháp, 2022. - 200 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 100000đ.
- 5000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s536355
668. Sổ đăng ký khai tử. - H. : Tư pháp, 2023. - 100 tr. : bảng ; 30 cm. - 80000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s536993
669. Sổ đăng ký thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc. - H. :
Tư pháp, 2023. - 100 tr. : bảng ; 30 cm. - 60000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp s536994
670. Tôn Tử. Tôn Tử binh pháp / Trúc Khê Ngô Văn Triện dịch. - Tái bản. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 263 tr. ; 21 cm. - 76000đ. - 2000b
54
Phụ lục cuối chính văn s536719
671. Xây dựng nền công vụ liên thông, thống nhất, chuyên nghiệp, trách nhiệm, năng động
và thực tài / Trương Hải Long (ch.b.), Trần Văn Phòng, Nguyễn Hữu Khiển... ; B.s.: Trần
Nghị... - H. : Chính trị Quốc gia, 2023. - 326 tr. ; 24 cm. - 198000đ. - 800b s538466

CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI

672. Bala, Suruthi. Lò mổ linh hồn / Suruthi Bala, Hannah Maguire ; Phí Mai dịch. - H. :
Thanh niên, 2022. - 435 tr. ; 21 cm. - 195000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Redhanded : An exploration of criminals, cannibals, cults, and what
makes a killer tick s537236
673. Biên niên sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh với Công an nhân dân / B.s.: Đỗ Hoàng
Linh (ch.b.), Cù Thị Minh, Lê Thị Thanh Loan... - H. : Công an nhân dân, 2023. - 231 tr. ; 21
cm. - 90000đ. - 715b s537189
674. Cẩm nang Kỹ năng Phòng chống động vật tấn công : Kiến thức và kỹ năng sống cho
trẻ em. - H. : Kim Đồng, 2023. - 57 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Nhi đồng - Kỹ năng sống; T.2). -
35000đ. - 2000b s537660
675. Cẩm nang mẹ đỡ đầu. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 275 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Đề
án 938). - 1700b
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. - Phụ lục: tr. 37-271 s537360
676. Công tác cán bộ và xây dựng đội ngũ cán bộ Công an nhân dân theo tư tưởng Hồ Chí
Minh : Sách chuyên khảo / Trần Quốc Tỏ (ch.b.), Nguyễn Trọng Nghĩa, Nguyễn Duy Ngọc... -
H. : Công an nhân dân, 2022. - 367 tr. ; 24 cm. - 9515b s537191
677. Công tác xã hội với người đồng tính, song tính, chuyển giới / Nguyễn Lê Hoài Anh
(ch.b.), Ngô Thị Thanh Mai, Nguyễn Thu Trang... - H. : Khoa học xã hội, 2019. - 479 tr. : ảnh
; 21 cm. - 120000đ. - 300b
Thư mục: tr. 387-398. - Phụ lục: tr. 401-479 s538772
678. Đặng Xuân Trường. An toàn lao động trong xây dựng : Sách chuyên khảo / Đặng
Xuân Trường. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 134 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 195000đ.
- 100b
Thư mục: tr. 133 s538376
679. Hà Mạt Bì. Vườn hoa mạt dược ký sự : Những kỳ án nổi tiếng chưa có lời giải - Hồ
sơ trinh thám / Hà Mạt Bì ; Losedow dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2023. - 398 tr. ; 21 cm. -
139000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 没药花园:十五个绝对真实的案件袜皮 s536593
680. Hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ tự kỉ tại Việt Nam : Tài liệu dành cho cán bộ và
kỹ thuật viên can thiệp / B.s.: Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Nữ Tâm An, Hoàng Văn Tiến (ch.b.)...
- Tái bản lần 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 606 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 750b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội... - Thư mục: tr. 583-596 s536936
681. Hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ tự kỉ tại Việt Nam : Tài liệu dành cho phụ huynh
và người nuôi dưỡng / B.s.: Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Nữ Tâm An, Hoàng Văn Tiến (ch.b.)...
- Tái bản lần 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 308 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 750b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội... - Phụ lục: tr. 289-297 s536935

55
682. Hợp tác đa ngành trong xây dựng chương trình đào tạo về y tế và công tác xã hội /
Lauri Uljas, Huỳnh Thị Ánh Phương, Arja Suikkala... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 176 tr. :
hình vẽ, ảnh ; 24 cm. - 100b
Thư mục cuối mỗi bài s536801
683. Kỷ yếu Diễn đàn hợp tác quản trị an ninh phi truyền thống khu vực ASEAN =
Proceedings the 1st ASEAN cooperation forum on management of nontraditional security
(ACF - MNS 1) / Lê Quân, Nguyễn Văn Hưởng, Bùi Văn Nam... - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2023. - 1025 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Trường Quản trị và Kinh doanh (HSB), Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU). Viện
An ninh phi truyền thống (INS). - Phụ lục cuối mỗi bài s538442
684. Lê Quang. Cách để giữ gìn môi trường sống / Lê Quang. - H. : Hồng Đức, 2022. - 87
tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Bộ sách Cách để trở thành). - 50000đ. - 1500b s536661
685. Lịch sử Công an nhân dân huyện Tiên Phước (1945 - 2020) / B.s.: Trần Văn Giáp
(ch.b.), Lê Thanh Phát, Dương Minh Hùng... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 299 tr., 28 tr.
ảnh ; 21 cm. - 250b
ĐTTS ghi: Công an tỉnh Quảng Nam. Công an huyện Tiên Phước. - Phụ lục: tr. 291-294.
- Thư mục: tr. 295-296 s536757
686. Mẹ đỡ đầu - Điểm tựa yêu thương / Hoàng Lê, Thu Lê, Tuyết Dân... - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2022. - 233 tr. : ảnh ; 21 cm. - (Tủ sách Đề án 938). - 1700b
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam s537361
687. Nghiêm Trung Dũng. Quan trắc môi trường khí / Nghiêm Trung Dũng. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2022. - 160 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 142000đ. - 250b
Thư mục cuối mỗi chương s538369
688. Nguyễn Minh Khương. Kỹ năng thoát nạn từ một số sự cố thường gặp trong cuộc
sống hàng ngày / Nguyễn Minh Khương. - Tái bản lần 4. - H. : Lao động, 2023. - 113 tr. : ảnh,
tranh vẽ ; 21 cm. - 75000đ. - 5000b
Thư mục cuối chính văn s538201
689. Nguyễn Thị Chính. Giáo trình Bảo hiểm xã hội / Ch.b.: Nguyễn Thị Chính, Tô Thị
Thiên Hương. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - x, 396 tr. : bảng ; 24 cm. - 127000đ. -
39600b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Bảo hiểm. - Thư mục cuối mỗi
chương s538431
690. Phòng ngừa, ứng phó với các mối đe doạ, khủng hoảng, thảm hoạ an ninh phi truyền
thống trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh : Sách chuyên khảo / B.s.: Nguyễn Xuân Yêm, Lê
Hồng Nam (ch.b.), Bùi Minh Thanh... - H. : Công an nhân dân, 2022. - 543 tr. ; 24 cm. - 100b
Phụ lục: tr. 356-508. - Thư mục: tr. 509-537 s537192
691. Quy trình vận động nguồn lực Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam. - H. : Lao động, 2022.
- 82 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam. - Lưu
hành nội bộ s537513
692. Samenow, Stanton E. Tâm lý học tội phạm : 18+ / Stanton E. Samenow ; Huy Nguyễn
dịch. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân. - 21 cm. - 139000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Inside the criminal mind
T.2. - 2023. - 323 tr. s538428

56
693. Sáu điều Bác Hồ dạy - Di sản vô giá xây dựng lực lượng Công an nhân dân / B.s.:
Cù Hoàng Linh (ch.b.), Lê Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Lệ Thuỷ... - H. : Công an nhân dân,
2023. - 223 tr. ; 21 cm. - 86000đ. - 715b s537187
694. Stanford, Erica. Vén màn những bê bối Crypto / Erica Stanford ; Linh Nguyễn dịch.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 289 tr. ; 21 cm. - 118000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Crypto wars s537352
695. Stevenson, Robin. Thời thơ ấu của những nhà tiên phong: Chuyện thật chưa kể :
Dành cho lứa tuổi 7+ / Robin Stevenson ; Minh hoạ: Allison Steinfeld ; Nguyễn Việt Long dịch.
- H. : Kim Đồng, 2023. - 200 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 50000đ. - 2000b s537655
696. Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục : Dùng trong các trường mầm
non tỉnh Hà Giang / Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 103 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm. - 4240b
Phụ lục: tr. 93-103 s538210
697. Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục : Dùng trong các trường tiểu học
tỉnh Hà Giang / Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Vũ Thị Kim Chung... - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 100 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm. - 4340b
Thư mục: tr. 86-87. - Phụ lục: tr. 88-100 s538208
698. Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục : Dùng trong các trường trung
học cơ sở tỉnh Hà Giang / Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Lâm Thế Hùng... -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 135 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm. - 3952b
Thư mục: tr. 107-109. - Phụ lục: tr. 110-135 s538209
699. Tài liệu tuyên truyền giáo dục bài trừ, xoá bỏ hủ tục : Dùng trong các trường trung
học phổ thông tỉnh Hà Giang / Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Minh Nguyệt (ch.b.), Đinh Thị Thu
Hà... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 195 tr. : minh hoạ ; 19x27 cm. - 867b
Thư mục: tr. 126-128. - Phụ lục: tr. 129-195 s538211
700. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.5: Phòng chống xâm hại: Tôi dám dũng cảm nói "không"! (6 - 18 tuổi). - 2022. - 36 tr.
: minh hoạ s537134
701. Trần Thị Tuyến. Quản lý rủi ro thiên tai và thích ứng với biến đổi khí hậu / Trần Thị
Tuyến, Nguyễn Thị Việt Hà. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 295 tr. : minh hoạ ; 21 cm. -
1400b
Thư mục: tr. 277-279. - Phụ lục: tr. 280-295 s538714
702. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b
T.1: Đừng vội lấy chồng sớm. - 2022. - 12 tr. : tranh màu s537011
703. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b
T.2: Lấy chồng sớm, lời ru buồn. - 2022. - 12 tr. : tranh màu s537012
704. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b
T.3: Không nên sinh con tại nhà. - 2022. - 12 tr. : tranh màu s537013
705. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b
T.4: Rủi ro bất ngờ. - 2022. - 15 tr. : tranh màu s537014
706. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b
T.5: Hành trình của Mỉ. - 2022. - 15 tr. : tranh màu s537015
707. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b

57
T.6: Những ngày trên thành phố. - 2022. - 15 tr. : tranh màu s537016
708. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b
T.7: Em chưa muốn lấy chồng. - 2022. - 15 tr. : tranh màu s537017
709. Truyện tranh Em vui. - H. : Lao động. - 30 cm. - (Em vui). - 250b
T.8: Cạm bẫy. - 2022. - 15 tr. : tranh màu s537018
710. Xây dựng lực lượng công an nhân dân thật sự trong sạch, vững mạnh, chính quy, tinh
nhuệ, hiện đại, đáp ứng yêu cầu, nhiệm vụ trong trong tình hình mới theo tư tưởng Hồ Chí Minh
: Sách chuyên khảo / Tô Lâm (ch.b.), Lê Văn Thắng, Nguyễn Danh Cộng... - H. : Công an nhân
dân, 2022. - 381 tr. ; 24 cm. - 10000b
Thư mục: tr. 378-381 s536408

GIÁO DỤC

711. Âm nhạc 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Lê Anh
Tuấn (tổng ch.b.), Đỗ Thanh Hiên. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm
Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 72 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 12000đ. - 130000b s537105
712. Âm nhạc 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Lê Anh
Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 59 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều).
- 11000đ. - 90000b s537106
713. Âm nhạc 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Lê Anh
Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 63 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều).
- 12000đ. - 170000b s537107
714. Bài tập bổ trợ Toán lớp 4 - 5 / Thuỳ Dương. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. -
127 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 38000đ. - 5000b s537573
715. Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 2 : Biên soạn theo Chương trình SGK Cánh Diều /
Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27 cm. - 60000đ. -
10000b
T.2. - 2022. - 112 tr. : minh hoạ s536870
716. Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 : Biên soạn theo Chương trình SGK Cánh Diều /
Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27 cm. - 60000đ. -
10000b
T.2. - 2022. - 108 tr. : minh hoạ s536871
717. Bài tập hằng ngày Toán 3 : Biên soạn theo Chương trình SGK Cánh Diều / Nguyễn
Văn Quyền, Nguyễn Văn Quân, Uyển Uyển. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27 cm. - 60000đ. - 10000b
T.2. - 2023. - 112 tr. : minh hoạ s536872
718. Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 / Trần Diên Hiển. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27 cm. - (Kết nối tri thức). - 29000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 72 tr. : hình vẽ, bảng s536950

58
719. Bài tập trắc nghiệm và đề tự kiểm tra Toán 4 : Bổ trợ kiến thức sách giáo khoa / Trần
Thị Kim Cương, Đỗ Ngọc Thiện. - Tái bản lần 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 271
tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 100000đ. - 3000b s536954
720. Bài tập trắc nghiệm và đề tự kiểm tra Toán 5 : Bổ trợ kiến thức sách giáo khoa / Trần
Thị Kim Cương, Đỗ Ngọc Thiện. - Tái bản lần 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 187
tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 85000đ. - 3000b s536955
721. Bài tập về số tự nhiên lớp 4 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Đỗ Trung
Hiệu, Đỗ Trung Kiên. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 38000đ.
- 3000b s538291
722. Bé học Toán : Dành cho trẻ mẫu giáo / Đặng Thị Trà. - In lần thứ 9. - H. : Đại học
Sư phạm, 2023. - 44 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 22000đ. - 5000b s538295
723. Bé học vần : Dành cho trẻ mẫu giáo / Đặng Thị Trà. - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư
phạm, 2023. - 36 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 22000đ. - 5000b s538294
724. Bé làm quen với chữ cái và tập tô chữ : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp 1 / Lê Tuệ
Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 23 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. -
(Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 10000b s536431
725. Bé làm quen với Toán : Biên soạn theo chương trình mới : Dành cho 4 - 5 tuổi / Trạng
Nguyên, Chính Bình. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 24 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - (Chuẩn bị
vào lớp 1). - 14000đ. - 10000b s536395
726. Bé làm quen với Toán : Biên soạn theo chương trình mới : Dành cho 5 - 6 tuổi / Trạng
Nguyên, Chính Bình. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 22 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - (Chuẩn bị
vào lớp 1). - 14000đ. - 10000b s536396
727. Bé tập tô chữ cái : Dành cho trẻ mẫu giáo / Đặng Thị Trà. - Tái bản lần thứ 5. - H. :
Đại học Sư phạm, 2023. - 36 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 22000đ. - 5000b s538293
728. Bé tập tô chữ số : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Lê Hồng Đăng, Lê Thị Ngọc Ánh. - H. :
Đại học Sư phạm, 2023. - 23 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - (Hành trang cho bé vào lớp 1). - 11000đ. -
10000b s536428
729. Bé tập tô và tập viết : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp 1 / Lê Tuệ Minh, Lê Thu Ngọc.
- In lần thứ 14. - H. : Đại học Sư phạm. - 24 cm. - (Tủ sách Bé vào lớp Một). - 10000đ. - 10000b
T.1. - 2023. - 23 tr. : hình vẽ s538300
730. Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 3 : Cơ bản
và nâng cao : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Sách dành cho
giáo viên và học sinh / Hoàng Thị Ngọc Tú. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội. - 30 cm. - 89000đ. - 5000b
T.1. - 2022. - 187 tr. : hình vẽ, bảng s536975
731. Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 5 : Cơ bản
và nâng cao : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Sách dành cho
giáo viên và học sinh / Hoàng Thị Ngọc Tú. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội. - 30 cm. - 99000đ. - 1500b
T.1. - 2022. - 207 tr. : minh hoạ s536976
732. Bồi dưỡng Tập làm văn : Dành cho học sinh tiểu học / Hồng Vân. - Tái bản lần 1. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 143 tr. ; 24 cm. - 40000đ. - 5000b s537576

59
733. Bồi dưỡng Tiếng Việt lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới /
Thanh Thuỷ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 111 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 40000đ. -
5000b s537568
734. Bồi dưỡng Tiếng Việt và làm văn lớp 4 - 5 / Thu Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2022. - 127 tr. : bảng ; 24 cm. - 38000đ. - 5000b s537570
735. Bồi dưỡng và nâng cao Toán : Dành cho học sinh tiểu học / Minh Hồng. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 40000đ. - 5000b s537571
736. Cẩm nang Hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Vũ Hoàng
Uyên hệ thống. - H. : Lao động. - 28 cm. - 450000đ. - 1000b
T.1. - 2022. - 415 tr. : bảng s537000
737. Cẩm nang Hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Vũ Hoàng
Uyên hệ thống. - H. : Lao động. - 28 cm. - 450000đ. - 1000b
T.2. - 2022. - 423 tr. : bảng s537001
738. Cẩm nang Hướng dẫn thực hiện Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Vũ Hoàng
Uyên hệ thống. - H. : Lao động. - 28 cm. - 450000đ. - 1000b
T.3. - 2022. - 399 tr. : bảng s537002
739. Chinh phục đề thi vào lớp 6 trường THCS chất lượng cao môn Tiếng Anh : Tổng ôn
luyện 30 đề then chốt để đạt điểm cao / Dương Thị Hương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2022. - 270 tr. : bảng ; 27 cm. - 119000đ. - 1000b s536978
740. Chinh phục Toán Mỹ 2B = Common core math 2B : Tự luận / Argo Brothers. - H. :
Thế giới, 2022. - 283 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 129000đ. - 2000b s536613
741. Chinh phục Toán Mỹ 3A = Common core math 3A : Trắc nghiệm / Argo Brothers. -
H. : Thế giới, 2022. - 273 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 129000đ. - 2000b s536614
742. Chu Nam Chiếu. Học cách học tập : Kĩ năng không thể thiếu dành cho học sinh thế
kỉ 21 : Dành cho lứa tuổi 9+ / Ch.b.: Chu Nam Chiếu, Tôn Vân Hiểu ; Lê Tâm dịch ; Minh hoạ:
Đoàn Ngọc Diệp. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng, 2023. - 161 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - (Tôi
tin tôi có thể làm được). - 45000đ. - 1500b s537910
743. Chúng tôi là những siêu nhân cứu hộ! = We are rescue heroes! : Dành cho trẻ em từ
3 tuổi trở lên / Lời: Alice Bartosinski ; Tranh: Stephen Barker ; Minh Trang dịch. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2023. - 8 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Lật mở khám phá)(Sách tương tác Đinh Tị). - 148000đ.
- 2000b s538818
744. Chữ cái vui nhộn : 5 - 6 tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải Vân. -
Huế : Đại học Huế. - 27 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ). - 29000đ. - 10000b
T.1. - 2022. - 24 tr. : hình vẽ s537070
745. Công nghệ 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/1/2022) / Nguyễn
Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long (ch.b.), Như Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan.
- Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 63 tr. :
minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 12000đ. - 210000b s537093
746. Cơ thể của bé = My body : Song ngữ Anh - Việt / Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023.
- 12 tr. : tranh màu ; 13 cm. - (Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh). - 29000đ. - 3000b
s538008
747. Cùng em ôn luyện môn Toán lớp 3 / Trần Thị Thanh Thuỷ, Phạm Thị Dân, Lại Vân
Thu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - 36000đ. - 3000b

60
Q.2. - 2022. - 107 tr. : minh hoạ s537086
748. Dạy học phát triển năng lực môn Toán tiểu học / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt,
Nguyễn Hoài Anh... - In lần thứ 8. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 200 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
- 75000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 197-199 s538307
749. Dạy học trải nghiệm: Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách tham khảo / Trần Văn
Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Kim Anh, Phan Tú Anh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - vii, 376 tr. :
minh hoạ ; 27 cm. - 300000đ. - 50b
ĐTTS ghi: UBND tỉnh Bình Dương. Trường Đại học Thủ Dầu Một. - Thư mục cuối mỗi
bài s537037
750. Dương Hằng. Bí kíp làm văn : Dành cho lớp 2, 3, 4 / Dương Hằng. - Tái bản lần thứ
2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 146 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm. - 160000đ. - 2000b s537139
751. Đạo đức 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Lưu
Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ Thu Hằng... - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 79 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm. - (Cánh
Diều). - 13000đ. - 170000b s537096
752. Đạo đức 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Trần Văn
Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường. - Tái
bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 71 tr. : minh
hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 13000đ. - 170000b s537097
753. Đạo đức 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn
Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải... - Tái bản lần thứ 1. - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 63 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh
Diều). - 13000đ. - 140000b s537098
754. Đề đánh giá năng lực Tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Thị
Lan Hương, Huỳnh Thị Thanh Trúc. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 88 tr. : minh hoạ ; 27 cm.
- 45000đ. - 3000b s536837
755. Đề kiểm tra định kì Tiếng Việt và Toán 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông
mới / Võ Thị Hoài Tâm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 168 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 81000đ.
- 2000b s536398
756. Đề ôn tập từ vựng và cấu trúc Tiếng Anh lớp 3 : Theo Chương trình Giáo dục phổ
thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Vũ Nhung. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2022. - 163 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 79000đ. - 2000b s536958
757. Đề ôn tập từ vựng và cấu trúc Tiếng Anh lớp 4 : Theo Chương trình Giáo dục phổ
thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê Trần Thiên Hương. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 163 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 89000đ. - 2000b s536959
758. Đề ôn tập từ vựng và cấu trúc Tiếng Anh lớp 5 : Theo Chương trình Giáo dục phổ
thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Thị Thu Phương. - Tái bản lần thứ 1. - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 183 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 89000đ. - 2000b s536960
759. Đỗ Thị Minh Liên. Lí luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng
cho trẻ mầm non / Đỗ Thị Minh Liên. - In lần thứ 24. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 239 tr. :
hình vẽ ; 24 cm. - 80000đ. - 1000b

61
Thư mục: tr. 237-239 s538304
760. Egan, Kieran. Học sâu = Learning in depth : Một cải tiến đơn giản có thể biến đổi
việc dạy và học ở trường / Kieran Egan ; Nguyễn Hữu Thọ dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022.
- 382 tr. : bảng ; 21 cm. - 128000đ. - 1500b
Phụ lục: tr. 329-375. - Thư mục: tr. 376-382 s537340
761. Gấu con thông minh - Chủ đề Bảng chữ cái : Dành cho trẻ mầm non / B.s.: Lê Tuệ
Minh, Lê Thu Ngọc. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 47 tr. : tranh màu ; 14 cm. -
25000đ. - 4000b s538010
762. Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 1 / Nguyễn Đức Khuông, Phạm Quý Minh,
Nguyễn Thị Tuyết. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Công an nhân dân, 2022. - 40 tr. : minh hoạ ; 24
cm. - (Tủ sách Môi trường giáo dục an toàn thân thiện). - 20000đ. - 10000b s536409
763. Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 2 / Nguyễn Đức Khuông, Phạm Quý Minh,
Nguyễn Thị Tuyết. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Công an nhân dân, 2022. - 40 tr. : minh hoạ ; 24
cm. - (Tủ sách Môi trường giáo dục an toàn thân thiện). - 20000đ. - 10000b s536410
764. Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 3 / Nguyễn Đức Khuông, Phạm Quý Minh,
Nguyễn Thị Tuyết. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Công an nhân dân, 2022. - 40 tr. : minh hoạ ; 24
cm. - (Tủ sách Môi trường giáo dục an toàn thân thiện). - 20000đ. - 10000b s536411
765. Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 4 / Nguyễn Đức Khuông, Phạm Quý Minh,
Vũ Thị Hương. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Công an nhân dân, 2022. - 40 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
- (Tủ sách Môi trường giáo dục an toàn thân thiện). - 20000đ. - 10000b s536412
766. Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 5 / Nguyễn Đức Khuông, Phạm Quý Minh,
Vũ Thị Hương. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Công an nhân dân, 2022. - 40 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
- (Tủ sách Môi trường giáo dục an toàn thân thiện). - 20000đ. - 10000b s536413
767. Giáo dục phòng chống bạo lực học đường 6 / Nguyễn Đức Khuông, Phạm Quý Minh,
Phan Hoàng Anh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Công an nhân dân, 2022. - 44 tr. : ảnh, tranh vẽ ;
24 cm. - (Tủ sách Môi trường giáo dục an toàn thân thiện). - 25000đ. - 10000b s536414
768. Giáo dục văn hoá địa phương cho trẻ mầm non trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế /
Nguyễn Thanh Tâm (ch,b,), Hồ Hữu Nhật, Lê Thị Nhung... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. -
185 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 123000đ. - 500b
Thư mục: tr. 182-185. - Phụ lục cuối chính văn s536359
769. Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh - Đồ dùng hàng ngày = Things in the house :
Song ngữ Anh - Việt / Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 12 tr. : ảnh màu ; 13 cm. - 29000đ.
- 3000b s538006
770. Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh - Động vật nuôi = Domestic animals : Song
ngữ Anh - Việt / Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 12 tr. : ảnh màu ; 13 cm. - 29000đ. - 3000b
s538002
771. Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh - Hình dạng = Shapes : Song ngữ Anh - Việt
/ Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 12 tr. : tranh màu ; 13 cm. - 29000đ. - 3000b s538004
772. Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh - Màu sắc = Colours : Song ngữ Anh - Việt /
Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 12 tr. : tranh màu ; 13 cm. - 29000đ. - 3000b s538005
773. Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh - Phương tiện giao thông = Vehicles : Song
ngữ Anh - Việt / Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 12 tr. : ảnh màu ; 13 cm. - 29000đ. - 3000b
s538003

62
774. Giúp em học Tiếng Việt 3 / Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Vũ Trọng
Đông. - Huế : Đại học Huế. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 30000đ. - 5000b
T.2. - 2022. - 91 tr. : minh hoạ s536247
775. Giúp em học Toán 3 / Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh, Trần Ngọc Bích... -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 30000đ. - 5000b
T.2. - 2022. - 91 tr. : minh hoạ s536248
776. Giúp em viết đúng, viết đẹp lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông
mới / Phạm Hải Lê (ch.b.), Huỳnh Nguyễn Thuỳ Dung, Nguyễn Thị Minh Hương. - Huế : Đại
học Huế. - 24 cm. - 18500đ. - 5000b
T.1. - 2022. - 40 tr. : hình vẽ s536243
777. Giúp em viết đúng, viết đẹp lớp 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông
mới / Phạm Hải Lê (ch.b.), Huỳnh Nguyễn Thuỳ Dung, Đỗ Minh Luân. - Huế : Đại học Huế. -
24 cm. - 18500đ. - 5000b
T.2. - 2022. - 40 tr. : hình vẽ s536244
778. Giúp em viết đúng, viết đẹp lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông
mới / Phạm Hải Lê (ch.b.), Nguyễn Hoàng Trúc, Nguyễn Thị Minh Hương. - Huế : Đại học
Huế. - 24 cm. - 18500đ. - 5000b
T.1. - 2022. - 40 tr. : hình vẽ s536245
779. Giúp em viết đúng, viết đẹp lớp 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông
mới / Phạm Hải Lê (ch.b.), Trương Trần Hoàng Phúc, Lê Thị Bình Minh. - Huế : Đại học Huế.
- 24 cm. - 18500đ. - 5000b
T.2. - 2022. - 40 tr. : hình vẽ s536246
780. Gordon, Thomas. T.E.T - Bồi dưỡng giáo viên hiệu quả = T.E.T - Teacher
effectiveness training / Thomas Gordon, Noel Burch ; Faros Education & Consulting dịch. -
Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 471 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 149000đ.
- 1500b
Thư mục: tr. 460-461 s536767
781. Hành trang vào lớp 1 - Vở tập viết / La Thị Thu Thuỷ b.s. - Huế : Đại học Huế. - 24
cm. - 40000đ. - 5000b
T.1: Nét cơ bản + Số. - 2022. - 66 tr. s536822
782. Hành trang vào lớp 1 - Vở tập viết / La Thị Thu Thuỷ b.s. - Huế : Đại học Huế. - 24
cm. - 75000đ. - 5000b
T.2: Chữ cái + Chữ ghép + Từ. - 2022. - 118 tr. s536823
783. Hoạt động trải nghiệm 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt
sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019
/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế.
- Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 87 tr. :
bảng, tranh vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 16000đ. - 17000b s537100
784. Hoạt động trải nghiệm 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt
sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 /
Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang
Quế. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 99
tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 19000đ. - 140000b s537101
785. Hoạt động trải nghiệm 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt
sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 /

63
Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang
Quế. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 99
tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 19000đ. - 190000b s537102
786. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và
Đào tạo phê duyệt và sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-
BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm
Thị Vân Anh, Bùi Thanh Xuân. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp.
Hồ Chí Minh, 2023. - 67 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 13000đ. - 80000b s537103
787. Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và
Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT
ngày 28/01/2022 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân
Anh... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 83
tr. : bảng, tranh vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 16000đ. - 130000b s537104
788. Hollins, Peter. Làm chủ việc tự học = The science of self-learning / Peter Hollins ;
Hoàng Huấn dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Thế giới, 2023. - 157 tr. ; 21 cm. - (Khoa học kỹ năng
cho thời đại mới). - 95000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The science of self-learning: How to teach yourself anything, learn
more in less time, and direct your own education s536591
789. Hội đồng Trường Mầm non và năng lực quản trị nhà trường / Phạm Bích Thuỷ, Phạm
Đào Tiên, Phan Thị Hồng, Nguyễn Dạ Lan. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh, 2023. - 164 tr. : bảng ; 24 cm. - 90000đ. - 200b
Thư mục: tr. 158-159 s537199
790. Hội thảo khoa học quốc tế Văn hoá và Giáo dục lần thứ II (ICCE 2021): Giáo dục
Tân học ở Đông Á và Việt Nam từ nửa sau thế kỉ XIX đến cuối thế kỉ XX = Ilè conférence
internationale Culture et Education (ICCE 2021): Le nouveau système éducatif à l'occidentale
en Asie de l'Est et au Vietnam de la seconde moitié du XIXe siècle à la fin du XXe siècle = 2nd
International conference on Culture and Education (ICCE 2021): The new western-style
educational system in East Asia and Vietnam from the second half of the 19th century to the
end of the 20th century / S. Gopinathan, Nguyễn Phương Ngọc, Trương Công Huỳnh Kỳ... -
Huế : Đại học Huế, 2022. - 721 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 300b
Thư mục trong mỗi bài s537023
791. Hướng dẫn cách viết Tập làm văn 2 : Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều /
Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 112 tr. : minh
hoạ ; 19x27 cm. - 60000đ. - 10000b s538245
792. Hướng dẫn cách viết Tập làm văn 2 : Biên soạn theo chương trình SGK Kết nối tri
thức với cuộc sống / Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. - H. : Nxb. Hà Nội,
2023. - 111 tr. : hình vẽ, bảng ; 19x27 cm. - 60000đ. - 10000b s538247
793. Hướng dẫn cách viết Tập làm văn 3 : Biên soạn theo chương trình SGK Cánh Diều /
Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 99 tr. : minh
hoạ ; 19x27 cm. - 60000đ. - 10000b s538246
794. Hướng dẫn cách viết Tập làm văn 3 : Biên soạn theo chương trình SGK Kết nối tri
thức với cuộc sống / Nguyễn Văn Quyền, Uyển Uyển, Nguyễn Hương Ly. - H. : Nxb. Hà Nội,
2023. - 111 tr. : hình vẽ, bảng ; 19x27 cm. - 60000đ. - 10000b s538248
795. Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Hoàng
Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24 cm. - 22000đ. - 10000b
T.1. - 2023. - 99 tr. : minh hoạ s537498

64
796. Hướng dẫn em tự ôn luyện Toán lớp 5 : Theo định hướng phát triển năng lực / Hoàng
Mai Lê, Lê Thu Huyền, Nguyễn Đình Khuê. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24 cm. - 22000đ. - 10000b
T.2. - 2023. - 111 tr. : minh hoạ s537499
797. Hướng dẫn học tốt Toán lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Định
hướng phát triển năng lực : Dùng kèm SGK: Cánh Diều / Lê Thị Nương. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội. - 24 cm. - 50000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 132 tr. : hình vẽ, bảng s536768
798. Hướng dẫn học tốt Toán lớp 2 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Định
hướng phát triển năng lực : Dùng kèm SGK: Cánh Diều / Lê Thị Nương. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội. - 24 cm. - 50000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 132 tr. : minh hoạ s536769
799. I-learn English for math 1 : Student's book / Stephen Faulkner, Jenny Rose N. Lui. -
Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 99000đ. - 5000 copies s536299
800. I-learn English for math 3 : Student's book / Stephen Faulkner, Jenny Rose N. Lui. -
Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 99000đ. - 3000 copies s536300
801. I-learn English for math 4 : Student's book / Stephen Faulkner, Jenny Rose N. Lui. -
Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 99000đ. - 3000 copies s536301
802. I-learn English for math 5 : Student's book / Stephen Faulkner, Jenny Rose N. Lui. -
Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 99000đ. - 3000 copies s536302
803. I-learn English for science 3 : Student's book / Stephen Faulkner, Jenny Rose N. Lui.
- Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 99000đ. - 3000 copies s536303
804. I-learn English for science 4 : Student's book / Stephen Faulkner, Jenny Rose N. Lui.
- Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 99000đ. - 3000 copies s536304
805. I-learn English for science 5 : Student's book / Stephen Faulkner, Jenny Rose N. Lui.
- Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 99000đ. - 3000 copies s536305
806. I-Learn smart maths grade 2 : Student's book. - Hue : Hue University. - 28 cm. - 3000
copies
Part 1. - 2022. - 169 p. : ill. s536306
807. Khám phá thế giới quanh bé : 3 - 4 tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải
Vân, Nguyễn Phương Thảo. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 24 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm. - (Cầu
vồng trẻ thơ). - 24000đ. - 10000b s537074
808. Khơi nguồn sáng tạo Toán học lớp 3 / Nguyễn Ngọc Quang (ch.b.), Phạm Huyền
Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 201 tr. : minh hoạ ; 26 cm. - 179000đ. - 1000b
s537575
809. Khởi đầu tập viết: Hướng dẫn chi tiết các nét / Chính An, Chính Bình. - Đồng Nai :
Nxb. Đồng Nai, 2022. - 48 tr. ; 27 cm. - (Tủ sách Hoa trạng nguyên)(Bé chuẩn bị vào lớp 1). -
38000đ. - 10000b s536833
810. Khởi đầu tập viết: Hướng dẫn chi tiết chữ cái, chữ ghép và số / Chính An, Chính
Bình. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 48 tr. ; 27 cm. - (Tủ sách Hoa trạng nguyên)(Bé
chuẩn bị vào lớp 1). - 38000đ. - 10000b s536834
811. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia 2022: Nâng cao chất lượng bồi dưỡng thường
xuyên cho đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên mầm non, phổ thông / Phạm Thanh Bình, Nguyễn
Ngọc Chung, Phan Tấn Chí... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 365 tr. ; 27 cm. - 200b

65
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Cán bộ Quản lý Giáo dục Thành phố Hồ Chí
Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s537042
812. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc gia: Đào tạo trực tuyến: "Công nghệ - Học liệu - Con
người" / Nguyễn Thị Hiển, Hoàng Bá Lộc, Phạm Minh Tuyến... - Huế : Đại học Huế, 2023. -
xiv, 329 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Viện Đào tạo mở và Công nghệ thông tin. - Thư mục cuối mỗi
bài s537048
813. Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế: Quản trị nhà trường trong xu thế toàn cầu hoá và
chuyển đổi số = School administration in the trend of globalization and digital transformation /
Agustinus Hermino Superma, Nguyễn Hữu Anh, Trần Nguyễn Hoàng Chương... - Huế : Đại
học Huế, 2022. - 519 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Cán bộ Quản lý Giáo dục Thành phố Hồ Chí
Minh. - Thư mục cuối mỗi bài s537038
814. Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Nâng cao chất lượng giảng viên tại các trường đại học
ngành giao thông vận tải - Thực trạng và giải pháp / Trần Thế Tuân, Trần Thị Thuý, Vương Thị
Bạch Tuyết... - H. : Tài chính, 2022. - 190 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải. Trường Đại học Giao thông Vận tải. - Thư mục cuối
mỗi bài s536986
815. Kỹ năng tư vấn tâm lý học đường của cán bộ, giáo viên trong trường phổ thông :
Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Bắc, Nguyễn Bá Phu, Lê Văn Khuyến... - Huế : Đại học Huế,
2022. - 97 tr. : bảng ; 24 cm. - 60000đ. - 50b
Thư mục: tr. 90-97 s536811
816. Lê Thanh Thuỷ. Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non / Lê Thanh
Thuỷ. - In lần thứ 20. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 269 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 80000đ. -
500b
Phụ lục: tr. 263-268. - Thư mục: tr. 269 s536443
817. Lớn lên bé sẽ làm gì? = What will you do when you grow up? : Dành cho trẻ em từ
3 tuổi trở lên / Lời: Alice Bartosinski ; Tranh: Stephen Barker ; Minh Trang dịch. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2023. - 10 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Lật mở khám phá)(Sách tương tác Đinh Tị). -
148000đ. - 2000b s538819
818. Luyện đọc / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 91 tr. : bảng, tranh vẽ ; 30 cm.
- (Tâm thế vào lớp 1)(Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1). - 90000đ. - 5000b s536876
819. Luyện giải bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 4 : Theo Chương trình Giáo
dục phổ thông mới Bộ Giáo dục và Đào tạo / Dương Hương. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2022. - 103 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - (Tủ sách Con học tốt). - 68000đ. -
1000b s536961
820. Luyện viết / Thuý Hà, Thanh Hương, Anh Đào. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27 cm. - (Tâm
thế vào lớp 1)( Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1). - 38000đ. - 5000b
Q.1: Vở ô ly có mẫu chữ: Nét cơ bản và chữ số. - 2023. - 47 tr. : tranh vẽ s536865
821. Luyện viết / Thuý Hà, Thanh Hương, Anh Đào. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27 cm. - (Tâm
thế vào lớp 1)(Hành trang cho bé tự tin vào lớp 1). - 38000đ. - 5000b
Q.2: Vở ô ly có mẫu chữ: Chữ cái và chữ ghép. - 2023. - 47 tr. : tranh vẽ s536866
822. Luyện viết : Chữ thường, chữ hoa cỡ nhỏ, theo nhóm : Dành cho học sinh Tiểu học /
Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 64 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - 45000đ. - 5000b s536867

66
823. Luyện viết 1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly
Kha, Lê Hữu Tỉnh. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh.
- 24 cm. - (Cánh Diều). - 9000đ. - 220000b
T.1. - 2023. - 40 tr. : minh hoạ s537209
824. Luyện viết 1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần
Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp.
Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 10000đ. - 210000b
T.2. - 2023. - 48 tr. : hình vẽ s537210
825. Luyện viết 2 : Chính tả và Tập viết / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh
Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 11000đ. - 130000b
T.1. - 2023. - 43 tr. : hình vẽ, bảng s537211
826. Luyện viết 2 : Chính tả và Tập viết / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà
Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư
phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 10000đ. - 130000b
T.2. - 2023. - 43 tr. : hình vẽ s537212
827. Luyện viết 3 : Chính tả và Tập viết / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà
Bình, Vũ Trọng Đông... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh. - 24 cm. - 11000đ. - 140000b
T.1. - 2023. - 47 tr. s537213
828. Luyện viết 3 : Chính tả và Tập Viết / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị
Thuỷ An, Đỗ Thu Hà... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 10000đ. - 140000b
T.2. - 2023. - 43 tr. : hình vẽ s537214
829. Luyện viết đúng viết đẹp - Các nét cơ bản / Phương An. - H. : Lao động, 2022. - 20
tr. : hình vẽ ; 24 cm. - (Bé sẵn sàng vào lớp 1). - 49000đ. - 2000b s537558
830. Luyện viết đúng viết đẹp - Chữ cái / Phương An. - H. : Lao động, 2022. - 22 tr. : hình
vẽ ; 24 cm. - (Bé sẵn sàng vào lớp 1). - 49000đ. - 2000b s537559
831. Luyện viết đúng viết đẹp - Chữ số / Phương An. - H. : Lao động, 2023. - 20 tr. : minh
hoạ ; 24 cm. - (Bé sẵn sàng vào lớp 1). - 49000đ. - 2000b s537560
832. Mathematics grade 1 / Phạm Sỹ Nam (ch.b.), Trần Thuý Ngà, Phạm Thị Thanh Tú,
Hoa Ánh Tường. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - 98000đ. -
1000b
T.2. - 2023. - 68 tr. : minh hoạ s537089
833. Một số thủ thuật giải toán lớp 4 & 5 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Phạm
Đình Thực. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 136 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 52000đ. - 1000b
s538292
834. 199 bài và đoạn văn hay lớp 5 / Lê Anh Xuân, Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Thị
Hương Lan, Võ Thị Hồng Lê. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 167
tr. : bảng ; 24 cm. - 44000đ. - 2000b s537577
835. Newport, Cal. Đại học đừng học đại : Những bí mật đáng ngạc nhiên để thành công
từ những sinh viên hàng đầu / Cal Newport ; MPaKK dịch. - In lần 2. - H. : Công Thương,
2023. - 266 tr. ; 21 cm. - 89000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: How to win at college s538491

67
836. Nguyên Anh. 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học : Dành cho trẻ em từ 6 - 11 tuổi
/ Nguyên Anh b.s. ; Tranh: Bích Thảo. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thế giới. - 21 cm. - (Kỹ năng
sống dành cho học sinh tiểu học)(Cùng con trưởng thành). - 29000đ. - 2000b
T.3. - 2022. - 67 tr. : tranh màu s536592
837. Những bài làm văn mẫu 2 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Chân trời sáng tạo / Trần
Thị Thìn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - 55000đ. - 5000b
T.2. - 2022. - 183 tr. : bảng s538539
838. Những bài văn kể chuyện lớp 4 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / S.t., b.s.:
Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Thị Hoài, Thái Thanh Vân... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. -
92 tr. ; 24 cm. - 39000đ. - 2000b s538283
839. Những bài văn mẫu 2 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Thanh
Thảo. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 95 tr. : bảng ; 24 cm. - 50000đ. - 2000b s536402
840. Những từ vựng đầu đời của bé - Động vật nông trại = My first words - Farm animals
: Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lenka Chytilová, Veronika Zacharová ; Thuỳ Dương dịch. -
Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 12 tr. : tranh màu ; 16 cm. - (Sách tương tác Đinh
Tị)(Sách đục trổ thông minh). - 68000đ. - 1500b s538252
841. Những từ vựng đầu đời của bé - Phương tiện giao thông = My first words - Vehicles
: Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lenka Chytilová, Veronika Zacharová ; Thuỳ Dương dịch. -
Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 12 tr. : tranh màu ; 16 cm. - (Sách tương tác Đinh
Tị)(Sách đục trổ thông minh). - 68000đ. - 1500b s538253
842. Những từ vựng đầu đời của bé - Thời tiết = My first words - Weather : Dành cho trẻ
em từ 0 - 6 tuổi / Lenka Chytilová, Veronika Zacharová ; Thuỳ Dương dịch. - Tái bản lần thứ
1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 12 tr. : tranh màu ; 16 cm. - (Sách tương tác Đinh Tị)(Sách đục
trổ thông minh). - 68000đ. - 1500b s538254
843. Ninh Văn Bình. Giáo dục đạo đức ở tiểu học theo hướng phát triển phẩm chất và
năng lực / Ninh Văn Bình (ch.b.), Nguyễn Trọng Lăng, Trần Thế Lưu. - Huế : Đại học Huế,
2022. - 108 tr. : bảng ; 24 cm. - 120000đ. - 100b
Thư mục: tr. 107-108 s536804
844. Noddings, Nel. Triết học giáo dục = Philosophy of education / Nel Noddings ;
Nguyễn Sỹ Nguyên dịch ; Mai Sơn h.đ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa học xã hội, 2022. - 453
tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Khai Phóng). - 255000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 431-445 s536655
845. Ôn luyện hè Tiếng Việt lớp 1 / Trần Thị Hồng Hoa (ch.b.), Trần Thọ Xương. - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 48 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 23000đ. - 1000b s536947
846. Ôn luyện hè Tiếng Việt lớp 2 / Trần Thị Hồng Hoa (ch.b.), Trần Thọ Xương. - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 48 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 23000đ. - 1000b s536948
847. Ôn luyện hè Tiếng Việt lớp 3 / Trần Thị Hồng Hoa (ch.b.), Trần Thọ Xương. - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 48 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 23000đ. - 1000b s536949
848. Ôn luyện hè Toán lớp 1 / Lương Thị Thanh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. -
48 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 23000đ. - 1000b s536944
849. Ôn luyện hè Toán lớp 2 / Lương Thị Thanh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. -
48 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 23000đ. - 1000b s536945
850. Ôn luyện hè Toán lớp 3 / Lương Thị Thanh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. -
48 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 23000đ. - 1000b s536946

68
851. Ôn luyện môn Tiếng Việt lớp 3 / Trần Thị Thanh Thuỷ, Phạm Thị Dân, Lại Vân Thu.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - 36000đ. - 3000b
Q.2. - 2023. - 95 tr. : ảnh, bảng s537088
852. Ôn luyện môn Toán lớp 1 / Phạm Thị Dân, Lại Vân Thu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Sách dành cho học sinh lớp 1). - 32000đ. - 3000b
Q.2. - 2022. - 64 tr. : minh hoạ s537092
853. Ôn luyện môn Toán lớp 3 / Trần Thị Thanh Thuỷ, Phạm Thị Dân, Lại Vân Thu. - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - 36000đ. - 3000b
Q.2. - 2022. - 104 tr. : minh hoạ s537087
854. Ôn tập - kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II / Lê
Phương Nga. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 60 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 28000đ. - 2000b
s536851
855. Ôn tập và củng cố Tiếng Việt và làm văn lớp 2 - 3 : Theo Chương trình Sách giáo
khoa mới nhất dùng chung cho Bộ Sách giáo khoa hiện hành / Thu Trang. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2022. - 128 tr. ; 24 cm. - 38000đ. - 5000b s537569
856. Ôn tập và củng cố Toán lớp 2 - 3 : Theo Chương trình Sách giáo khoa mới nhất.
Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Thuỳ Dương. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2022. - 128 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 38000đ. - 5000b s537572
857. Ôn tập và kiểm tra cuối tuần Toán 3 : Biên soạn theo nội dung Chương trình Sách
giáo khoa mới / Phạm Văn Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 156 tr. : hình vẽ, bảng
; 27 cm. - 70000đ. - 2000b s536939
858. Phạm Đức Hùng. Bước ra thế giới - Cẩm nang du học & săn học bổng / Phạm Đức
Hùng ch.b.. - H. : Thế giới, 2022. - 435 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 299000đ. - 5000b
Phụ lục: tr. 433-435 s536606
859. Phạm Hữu Khá. Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở tiểu học /
Phạm Hữu Khá. - Huế : Đại học Huế, 2022. - xiv, 240 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. - 120000đ. -
100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Khánh Hoà. - Thư mục: tr. 239-240 s536812
860. Phát triển năng lực giáo dục kỹ năng sống cho sinh viên ngành Sư phạm / Trịnh Thuý
Giang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Mai Quốc Khánh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2022. - 119 tr. : bảng ; 24 cm. - 120000đ. - 200b
Thư mục: tr. 107-112. - Phụ lục: tr. 113-119 s538372
861. Phát triển năng lực trong môn Tiếng Việt 2 / Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt
Hà. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27 cm. - 25000đ. - 5000b
T.1. - 2023. - 79 tr. : tranh vẽ s536874
862. Phát triển năng lực trong môn Tiếng Việt 2 / Trần Thị Hiền Lương, Xuân Thị Nguyệt
Hà. - H. : Nxb. Hà Nội. - 27 cm. - 25000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 79 tr. : tranh vẽ s536875
863. Phát triển năng lực trong môn Tiếng Việt lớp 1 / Trần Hải Toàn, Lê Thu Hà, Nguyễn
Thị Thuỷ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 26 cm. - 25000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 83 tr. : tranh vẽ s536523
864. Phát triển năng lực trong môn Tiếng Việt lớp 1 / Trần Hải Toàn, Lê Thu Hà, Nguyễn
Thị Thuỷ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 26 cm. - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 75 tr. : hình vẽ, bảng s536524

69
865. Phát triển năng lực trong môn Tiếng Việt lớp 2 / Trần Hải Toàn, Lê Thu Hà, Nguyễn
Thị Thuỷ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 26 cm. - 25000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 75 tr. : tranh vẽ s536525
866. Phát triển năng lực trong môn Tiếng Việt lớp 2 / Trần Hải Toàn, Lê Thu Hà, Nguyễn
Thị Thuỷ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 26 cm. - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 80 tr. : minh hoạ s536526
867. Phát triển và nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong bối cảnh mới / Phạm Đỗ
Nhật Tiến, Lê Bích Ngọc, Lê Nguyễn Nguyên Nguyên... - Huế : Đại học Huế, 2022. - xx, 664
tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hiệp hội các Trường đại học, Cao đẳng Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi bài
s537075
868. Phát triển và nâng cao Toán 4 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Phạm Văn
Công. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 136 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 55000đ. - 1500b
s538285
869. Phiếu ôn tập cuối tuần môn Tiếng Việt lớp 3 (CT) / Phạm Thị Kim Chi. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 72 tr. ; 30 cm. - 50000đ. - 2000b s536943
870. Phiếu ôn tập cuối tuần môn Toán lớp 3 (CT) / Phạm Thị Kim Chi. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2023. - 72 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm. - 50000đ. - 2000b s536942
871. Proceedings of 2nd Hanoi forum on pedagogical and educational sciences / Ngo Thi
Minh Trinh, Nguyen Thanh Tu, Nguyen Thi Nham... - H. : Hanoi National University, 2022. -
537 p. : ill. ; 30 cm. - 330000đ. - 85 copies
At head of title: Vietnam National University. University of Education. - Bibliogr. at the
end of paper s536291
872. Quản lý văn hoá nhà trường / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Nguyễn Vũ Bích Hiền (ch.b.),
Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thanh Lý. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội,
2022. - 187 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Tủ sách Khoa học. Tủ sách Khoa học quản lý giáo dục). -
68000đ. - 500b
Thư mục: tr. 179-187 s536538
873. Quick Quick học nhanh toàn diện từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề lớp 2 / Hoàng Thị
Ngọc Tú. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 117 tr. : minh hoạ ; 30
cm. - (Tủ sách Con học tốt). - 89000đ. - 1000b s536974
874. Rau củ quả = Vegetables & fruits : Song ngữ Anh - Việt / Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật,
2023. - 12 tr. : tranh màu ; 13 cm. - (Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh). - 29000đ. - 3000b
s538009
875. Rèn kĩ năng cộng trừ trong phạm vi 100 : Bí quyết học giỏi Toán cho trẻ 6 - 7 tuổi /
Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 55 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 38000đ. - 5000b
s536864
876. Rèn kĩ năng học tốt Toán 4 : Hỗ trợ phát triển năng lực giải Toán / Trần Thị Kim
Cương, Tạ Hoàng Đồng. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 223 tr. :
hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 90000đ. - 3000b s536964
877. Rèn kĩ năng tính nhanh, tính nhẩm 1 : Bí quyết học giỏi Toán cho trẻ 5 - 7 tuổi /
Thanh Hương, Minh Phương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 51 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - (Chào
lớp 1). - 38000đ. - 5000b s536863
878. Rèn luyện kỹ năng - Bé làm quen và tập tô chữ số : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ
Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536511
70
879. Rèn luyện kỹ năng - Bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24 cm. - 10000đ. - 10000b
T.1. - 2022. - 15 tr. : hình vẽ s536514
880. Rèn luyện kỹ năng - Bé làm quen với chữ cái : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24 cm. - 10000đ. - 10000b
T.2. - 2022. - 15 tr. : hình vẽ s536515
881. Rèn luyện kỹ năng - Bé làm quen với Toán : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536512
882. Rèn luyện kỹ năng - Bé tập so sánh : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536510
883. Rèn luyện kỹ năng - Bé tập tô chữ mẫu giáo : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536509
884. Rèn luyện kỹ năng - Bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536508
885. Rèn luyện kỹ năng - Giúp bé làm quen và nhận biết chữ cái : Dành cho bé từ 4 - 5
tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội. - 24 cm. - 10000đ. - 10000b
T.2. - 2022. - 15 tr. : hình vẽ s536505
886. Rèn luyện kỹ năng - Giúp bé tập đếm và làm quen với Toán : Dành cho bé từ 4 - 5
tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b
s536506
887. Rèn luyện kỹ năng - Giúp bé tập tô chữ số : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh b.s.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536503
888. Rèn luyện kỹ năng - Giúp bé tập tô nét cơ bản : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536507
889. Rèn luyện kỹ năng - Giúp bé xác định vị trí : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536504
890. Sổ tay kiến thức Tiếng Việt tiểu học / Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương. - Tái
bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 195 tr. : bảng ; 18 cm. - 45000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 187. - Thư mục: tr. 188 s538213
891. Sổ tay kiến thức Toán tiểu học / Nguyễn Anh Vũ. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2023. - 270 tr. : minh hoạ ; 18 cm. - 57000đ. - 3000b s538216
892. Sổ tay từ ngữ Tiếng Việt 3 : Theo sách giáo khoa Cánh Diều / Tạ Văn Thông, Đinh
Thái Hương, Tạ Quang Tùng. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 223 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Cánh
Diều). - 45000đ. - 3000b s536242
893. Standing, E M. Maria Montessori - Cuộc đời và sự nghiệp : Câu chuyện về một nhà
giáo dục vĩ đại mang đến một cuộc cách mạng thay đổi tiến trình giáo dục hiện đại / E. M.
Standing ; Nguyễn Bảo Trung dịch. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 622 tr. ; 24
cm. - 200000đ. - 1000b
Dịch theo bản tiếng Anh: Maria Montessori her life and her work. - Phụ lục: tr. 601-620
s537312
894. Tài liệu giảng dạy về phòng chống và ứng phó với bạo lực trên cơ sở giới trong
trường học : Tài liệu tái bản sử dụng trong khuôn khổ Dự án Bảo vệ trẻ em có trách nhiệm giới
trong trường học : Dành cho giáo viên THCS / B.s.: Lê Quỳnh Lan, Trịnh Thị Mai Anh, Phan
Minh Châu, Trần Minh Quang. - H. : Lao động, 2022. - 273 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 440b

71
Dự án Trường học an toàn, thân thiện & bình đẳng. - Thư mục: tr. 272-273 s537021
895. Tài liệu truyền thông cho cha mẹ học sinh về bình đẳng giới và ngăn ngừa, ứng phó
với bạo lực giới học đường : Tài liệu tái bản sử dụng trong khuôn khổ Dự án Bảo vệ trẻ em có
trách nhiệm giới trong trường học / B.s.: Lê Quỳnh Lan, Trịnh Thị Mai Anh, Phan Minh Châu,
Trần Minh Quang. - H. : Lao động, 2022. - 82 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 440b
Đầu bìa sách ghi: Dự án Trường học an toàn, thân thiện và bình đẳng s537022
896. Tạo hình sáng tạo : 24 - 36 tháng tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải
Vân, Phạm Thu Trâm. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 16 tr. : hình vẽ ; 19x27 cm. - (Cầu vồng trẻ
thơ). - 20000đ. - 5000b s538256
897. Tạo hình sáng tạo : 3 - 4 tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải Vân,
Phạm Thu Trâm. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 24 tr. : tranh vẽ ; 19x27 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ).
- 24000đ. - 5000b s538257
898. Tạo hình sáng tạo : 4 - 5 tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải Vân,
Phạm Thu Trâm. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 28 tr. : tranh vẽ ; 19x27 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ).
- 27000đ. - 5000b s538258
899. Tạo hình sáng tạo : 5 - 6 tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải Vân,
Phạm Thu Trâm. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 32 tr. : tranh vẽ ; 19x27 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ).
- 29000đ. - 5000b s538259
900. Tập đánh vần Tiếng Việt : Bí quyết giúp con đọc tiếng Việt thông thạo : 4 - 6 tuổi /
Thanh Hương b.s. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 123 tr. : bảng,
tranh vẽ ; 21x30 cm. - (Tư duy - Ngôn ngữ). - 110000đ. - 5000b s536530
901. Tập đánh vần Tiếng Việt theo sơ đồ tư duy : Bí quyết giúp con đọc tiếng Việt thông
thạo. Phiên bản 5.0 : Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới / Thanh Hương. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2023. - 112 tr. : bảng, tranh màu ; 21x30 cm. - (Tư duy - Ngôn ngữ)(Bé tự tin vào
lớp 1). - 110000đ. - 5000b s536531
902. Tập tô - Chữ cái : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Chính Bình. - Tái bản
lần 5. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 23 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Tủ sách Luyện tay cầm
bút). - 14000đ. - 20000b s536390
903. Tập tô - Chữ thường : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Chính Bình. -
Tái bản lần 5. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 23 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Tủ sách Luyện
tay cầm bút). - 14000đ. - 20000b s536392
904. Tập tô - Nét cơ bản : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Chính Bình. - Tái
bản lần 5. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 23 tr. ; 24 cm. - (Tủ sách Luyện tay cầm bút). -
14000đ. - 20000b s536389
905. Tập tô chữ : Luyện viết theo mẫu chữ mới / Nguyễn Hương Giang. - Tái bản lần thứ
10. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24 cm. - 11000đ. - 10000b
T.1. - 2023. - 23 tr. : tranh vẽ s538446
906. Tập tô chữ : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho 4 - 5 tuổi / Chính
Bình. - Tái bản lần 5. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 23 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Tủ sách
Luyện tay cầm bút). - 14000đ. - 20000b s536393
907. Tập tô chữ : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới : Dành cho mẫu giáo / Chính
Bình. - Tái bản lần 5. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 23 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - (Tủ sách
Luyện tay cầm bút). - 14000đ. - 20000b s536391

72
908. Tập tô chữ số : Theo Chương trình Giáo dục mầm non mới / Chính Bình. - Tái bản
lần thứ 5. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 23 tr. ; 24 cm. - (Tủ sách Luyện tay cầm bút). -
14000đ. - 20000b s536388
909. Tập tô nét cơ bản : Dành cho trẻ chuẩn bị vào lớp một / Lê Tuệ Minh Minh, Lê Thu
Ngọc. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 23 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - (Tủ sách Bé vào lớp một). -
10000đ. - 10000b s536429
910. Tất tần tật mẫu câu & ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 / Hoàng Thị Ngọc Tú. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2022. - 39 tr. : tranh vẽ, bảng ; 24 cm. - 32000đ. - 1000b s536516
911. Tất tần tật mẫu câu & ngữ pháp Tiếng Anh lớp 2 / Hoàng Thị Ngọc Tú. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2022. - 63 tr. : tranh vẽ, bảng ; 24 cm. - 42000đ. - 1000b s536517
912. Tất tần tật mẫu câu & ngữ pháp Tiếng Anh lớp 3 / Hoàng Thị Ngọc Tú. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2022. - 67 tr. : tranh vẽ, bảng ; 24 cm. - 42000đ. - 1000b s536518
913. Tất tần tật mẫu câu & ngữ pháp Tiếng Anh lớp 4 / Hoàng Thị Ngọc Tú. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2022. - 79 tr. : tranh vẽ, bảng ; 24 cm. - 52000đ. - 1000b s536519
914. Thu Giang Nguyễn Duy Cần. Tôi tự học : Phương pháp tự học, tự đào luyện cho
mình một nền tảng văn hoá vững chắc cả về bề sâu lẫn bề rộng / Thu Giang Nguyễn Duy Cần.
- In lần thứ 27. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 367 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Thu Giang -
Nguyễn Duy Cần). - 120000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Duy Cần. - Phụ lục: tr. 321-361. - Thư mục: tr. 363-367 s537985
915. Thực hành Đạo đức 3 / Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải, Nguyễn Thanh
Huân... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 59 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 21000đ. -
3000b s536249
916. Thực hành giáo dục nhân cách - Giúp trẻ trưởng thành hạnh phúc và vững vàng /
HEARY b.s. - Tái bản có chỉnh lí, bổ sung. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 190 tr. : tranh màu
; 21 cm. - 139000đ. - 2000b
Thư mục trong chính văn s538821
917. Thực hành Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.),
Nguyễn Đức Sơn (ch.b.), Đàm Thị Vân Anh... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 83 tr. : bảng ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 17000đ. - 30000b
s537208
918. Thực hành kiểm tra cuối tuần giúp em giỏi Toán 3 : Biên soạn theo Chương trình
Giáo dục phổ thông mới / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Văn Chi. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. -
24 cm. - 78000đ. - 2000b
T.1. - 2022. - 152 tr. : hình vẽ, bảng s536399
919. Thực hành kiểm tra cuối tuần giúp em giỏi Toán 3 : Biên soạn theo Chương trình
Giáo dục phổ thông mới / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Văn Chi. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. -
24 cm. - 55000đ. - 2000b
T.2. - 2022. - 104 tr. : hình vẽ, bảng s536400
920. Thực hành Tự nhiên và Xã hội 3 / Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Ngô Thị Bích, Phùng Thanh
Huyền... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 47 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 16000đ. -
3000b s536250
921. Tiếng Anh - Amanda and friends 1 : Student's book : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi / Võ Đại
Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 61 tr. : tranh vẽ ; 21x28 cm.
- (Cầu vồng trẻ thơ). - 78000đ. - 20000b s536828

73
922. Tiếng Anh - Amanda and friends 1 : Student's book : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi / Võ Đại
Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 61 tr. : tranh vẽ ; 21x28 cm.
- (Cầu vồng trẻ thơ). - 78000đ. - 20000b s536827
923. Tiếng Anh - Amanda and friends 1 : Workbook : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi / Võ Đại
Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 29 tr. : tranh vẽ ; 21x28 cm.
- (Cầu vồng trẻ thơ). - 47000đ. - 10000b s536824
924. Tiếng Anh - Amanda and friends 2 : Workbook : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi / Võ Đại
Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 29 tr. : tranh vẽ ; 21x28 cm.
- (Cầu vồng trẻ thơ). - 47000đ. - 10000b s536825
925. Tiếng Anh - Amanda and friends 3 : Student's book : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi / Võ Đại
Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 61 tr. : tranh vẽ ; 21x28 cm.
- (Cầu vồng trẻ thơ). - 78000đ. - 20000b s536829
926. Tiếng Anh - Amanda and friends 3 : Workbook : Dành cho trẻ 3 - 6 tuổi / Võ Đại
Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 29 tr. : tranh vẽ ; 21x28 cm.
- (Cầu vồng trẻ thơ). - 47000đ. - 10000b s536826
927. Tiếng Anh 4 - Guess what! : Student's book / Cấn Thị Chang Duyên (ch.b.), Nguyễn
Thị Diệu Hà, Nguyễn Thuý Lan. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 133 tr. : minh hoạ ; 27 cm. -
1000b s536841
928. Tiếng Việt 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. - Tái bản lần
thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 34000đ.
- 150000b
T.1: Học vần. - 2023. - 172 tr. : minh hoạ s537110
929. Tiếng Việt 1 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. - Tái
bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều).
- 33000đ. - 60000b
T.2: Học vần, luyện tập tổng hợp. - 2023. - 167 tr. : minh hoạ s537111
930. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng... - Tái bản lần thứ 2. - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 30000đ. - 70000b
T.1. - 2023. - 152 tr. : minh hoạ s537112
931. Tiếng Việt 2 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà... - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 29000đ. - 60000b
T.2. - 2023. - 147 tr. : minh hoạ s537113
932. Tiếng Việt 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 25000đ. - 110000b
T.1. - 2023. - 136 tr. : minh hoạ s537114

74
933. Tiếng Việt 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 24000đ. - 100000b
T.2. - 2023. - 128 tr. : minh hoạ s537115
934. Tiêu Vệ. Học cho ai? Học để làm gì? : Cuốn sách gối đầu giường dành cho học sinh
: Dành cho lứa tuổi 11 đến 16 / Tiêu Vệ ; Lê Tâm dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng. -
21 cm. - 40000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 163 tr. : tranh vẽ. - Phụ lục: tr. 153-163 s537646
935. Tin học 3 / Nguyễn Tương Tri (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân
Quỳnh. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 81 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 16000đ. - 2000b s537051
936. Toán 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong
cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Đỗ Đức Thái
(tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư
phạm. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 23000đ. - 50000b
T.1. - 2023. - 123 tr. : minh hoạ s536845
937. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 1 : Nâng cao kiến thức ngoài chương
trình trên lớp / Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2023. - 135 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 57000đ. - 3000b s536952
938. Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 : Nâng cao kiến thức ngoài chương
trình trên lớp / Nguyễn Bảo Minh, Lê Yến Ngọc. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2023. - 131 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 57000đ. - 3000b s536953
939. Toán tư duy : 24 - 36 tháng tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải Vân,
Huỳnh Thị Thu. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 16 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ). -
20000đ. - 10000b s537071
940. Toán tư duy : 4 - 5 tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải Vân, Huỳnh
Thị Thu. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 28 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ). - 27000đ. -
10000b s537072
941. Toán tư duy : 5 - 6 tuổi / Trương Thị Việt Liên (ch.b.), Bùi Ngọc Hải Vân, Huỳnh
Thị Thu. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 32 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ). - 29000đ. -
10000b s537073
942. Toán tư duy : Dành cho trẻ em 4 - 6 tuổi / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. -
123 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Bé tự tin vào lớp 1)(Học mà chơi, chơi mà học). - 98000đ. - 5000b
s536873
943. Toán tư duy : Giúp con giỏi Toán : Dành cho trẻ em 5 - 7 tuổi / Thanh Hương b.s. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 128 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - (Tủ sách Ngôi sao Toán học nhí). -
110000đ. - 5000b s536878
944. Tô màu nhận biết chữ cái : Đồ dùng hằng ngày : Dành cho trẻ em từ 3 - 6 tuổi / An
Vi b.s. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thanh niên, 2023. - 15 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - 16000đ. - 2000b
s538301
945. Trang phục = Clothes : Song ngữ Anh - Việt / Như Lê b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023. -
12 tr. : tranh màu ; 13 cm. - (Giúp bé nhận biết thế giới xung quanh). - 29000đ. - 3000b s538007
946. Trần Thị Tiệp. Giáo trình Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật / Trần Thị Tiệp (ch.b.),
Hoàng Thị Nho, Trần Thị Minh Thành. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 207 tr. :
bảng, sơ đồ ; 24 cm. - 60000đ. - 1000b
75
Phụ lục: tr. 199-206. - Thư mục: tr. 207 s536447
947. Truyện đọc lớp 3 : Bổ trợ các hoạt động tập đọc, kể chuyện / Tuyển chọn, b.s.: Hoàng
Hoà Bình (ch.b.), Phúc Hoàng, Nguyễn Thị Tố Ninh, Nguyễn Phương Thảo. - Huế : Đại học
Huế, 2022. - 143 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 40000đ. - 5000b s536251
948. Từ điển bằng hình cho trẻ mầm non - Đồ vật quanh em : Dành cho trẻ em từ 0 - 6
tuổi / Lời: Minh Trang ; Thiết kế, trình bày: Khánh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 14 tr. :
ảnh màu ; 15 cm. - (Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 2000b s538222
949. Từ điển bằng hình cho trẻ mầm non - Động vật hoang dã : Dành cho trẻ em từ 0 - 6
tuổi / Lời: Minh Trang ; Thiết kế, trình bày: Thảo Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 14 tr. : ảnh
màu ; 15 cm. - (Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 2000b s538221
950. Từ điển bằng hình cho trẻ mầm non - Động vật nuôi : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi /
Lời: Minh Trang ; Thiết kế, trình bày: Ngọc Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 14 tr. : ảnh màu
; 15 cm. - (Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 2000b s538225
951. Từ điển bằng hình cho trẻ mầm non - Màu sắc và hình dạng : Dành cho trẻ em từ 0 -
6 tuổi / Lời: Minh Trang ; Thiết kế, trình bày: Ngọc Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 14 tr. :
ảnh màu ; 15 cm. - (Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 2000b s538224
952. Từ điển bằng hình cho trẻ mầm non - Rau củ quả : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi /
Lời: Minh Trang ; Thiết kế, trình bày: Thảo Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 14 tr. : ảnh màu
; 15 cm. - (Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 2000b s538223
953. Từ điển bằng hình cho trẻ mầm non - Thức ăn : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Lời:
Minh Trang ; Thiết kế, trình bày: Khánh Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 14 tr. : ảnh màu ;
15 cm. - (Cùng con trưởng thành). - 45000đ. - 2000b s538226
954. Võ Đại Phúc. Tiếng Anh - Amanda and friends 1 : Teacher's book : Dành cho trẻ 3 -
6 tuổi / Võ Đại Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 154 tr. : minh
hoạ ; 21x28 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ). - 129000đ. - 3000b s536830
955. Võ Đại Phúc. Tiếng Anh - Amanda and friends 2 : Teacher's book : Dành cho trẻ 3 -
6 tuổi / Võ Đại Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 154 tr. : minh
hoạ ; 21x28 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ). - 129000đ. - 3000b s536831
956. Võ Đại Phúc. Tiếng Anh - Amanda and friends 3 : Teacher's book : Dành cho trẻ 3 -
6 tuổi / Võ Đại Phúc (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Mai. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 154 tr. : minh
hoạ ; 21x28 cm. - (Cầu vồng trẻ thơ). - 129000đ. - 3000b s536832
957. Vở bài tập cuối tuần Tiếng Việt 3 : Dùng kèm SGK Cánh Diều / Lê Phương Liên. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 143 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 55000đ. - 2000b
s536778
958. Vở bài tập Đạo đức 1 / Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Ngô Vũ
Thu Hằng, Trần Thị Tố Oanh. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp.
Hồ Chí Minh, 2023. - 72 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 13000đ. - 50000b s537204
959. Vở bài tập Đạo đức 2 / Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị
Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ
Chí Minh, 2023. - 55 tr. : bảng, tranh vẽ ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 13000đ. - 90000b s537205
960. Vở bài tập nâng cao Toán 3 : Bám sát SGK Chân trời sáng tạo / Nguyễn Đức Tấn,
Tô Thị Yến. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24 cm. - 36000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 94 tr. : hình vẽ, bảng s536770

76
961. Vở bài tập nâng cao Toán 3 : Bám sát SGK Chân trời sáng tạo / Nguyễn Đức Tấn,
Tô Thị Yến. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24 cm. - 36000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 86 tr. : hình vẽ, bảng s536771
962. Vở bài tập Tiếng Việt 1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình,
Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm
Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 12000đ. - 160000b
T.1. - 2023. - 71 tr. : minh hoạ s537217
963. Vở bài tập Tiếng Việt 1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương,
Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm
Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 10000đ. - 80000b
T.2. - 2023. - 56 tr. : minh hoạ s537218
964. Vở bài tập Tiếng Việt 2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng
Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp.
Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 110000b
T.1. - 2023. - 76 tr. : hình vẽ, bảng s537215
965. Vở bài tập Tiếng Việt 2 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình,
Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm
Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 110000b
T.2. - 2023. - 71 tr. : minh hoạ s537216
966. Vở bài tập Tiếng Việt 3 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.),
Hoàng Hoà Bình... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh.
- 24 cm. - (Cánh Diều). - 17000đ. - 140000b
T.1. - 2023. - 87 tr. : ảnh, bảng s537219
967. Vở bài tập Tiếng Việt 3 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.),
Chu Thị Thuỷ An... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 17000đ. - 140000b
T.2. - 2023. - 88 tr. : bảng s537220
968. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.),
Nguyễn Tuyết Nga... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 84 tr. : bảng, tranh vẽ
; 24 cm. - (Cánh Diều). - 16000đ. - 20000b s536432
969. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.),
Nguyễn Tuyết Nga... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 84 tr. : bảng, tranh vẽ
; 24 cm. - (Cánh Diều). - 16000đ. - 50000b s538282
970. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.),
Phùng Thanh Huyền... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 68 tr. : minh hoạ ;
24 cm. - (Cánh Diều). - 14000đ. - 15000b s536433
971. Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.),
Phùng Thanh Huyền... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 75 tr. : minh hoạ ;
24 cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 30000b s536434
972. Vở bé nhận biết & làm quen với chữ cái : Dùng cho trẻ mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Lê Tuệ
Minh, Lê Thu Ngọc. - In lần thứ 10. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 31 tr. : hình vẽ ; 24 cm. -
(Dành cho trẻ mầm non). - 9500đ. - 10000b s536430
973. Vở hướng dẫn ôn tập theo tuần môn Tiếng Việt lớp 4 / Nguyễn Thị Tuyến, Trần Thị
Thanh Hương, Nguyễn Thị Hướng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. -
24 cm. - 29000đ. - 3000b

77
Q.2. - 2023. - 112 tr. : bảng s537200
974. Vở hướng dẫn ôn tập theo tuần môn Toán lớp 4 / Nguyễn Thị Tuyến, Trần Thị Thanh
Hương, Nguyễn Thị Hướng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm.
- 26000đ. - 3000b
Q.2. - 2023. - 84 tr. : hình vẽ, bảng s537201
975. Vở làm quen với Toán : Biên soạn theo chương trình mới : Dành cho 5 - 6 tuổi /
Trạng Nguyên, Chính Bình. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 24 cm. -
(Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 10000b s536397
976. Vở làm quen với Toán : Biên soạn theo chương trình mới : Dành cho mẫu giáo /
Trạng Nguyên, Chính Bình. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 24 tr. : hình vẽ ; 24 cm. -
(Chuẩn bị vào lớp 1). - 14000đ. - 10000b s536394
977. Vở luyện viết 1 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục Mầm non mới :
Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Phan Đạo. - H. : Dân trí, 2023. - 31 tr. ; 24 cm. - (Mai em vào lớp
1). - 13500đ. - 3000b s538598
978. Vở ô li bài tập Toán lớp 1 : Dùng chung cho các Bộ SGK hiện hành / Hoàng Minh
Diễn. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24 cm. - 35000đ. - 1000b
Q.2. - 2022. - 64 tr. : hình vẽ s536774
979. Vở ô ly có mẫu chữ - Luyện viết: Chữ cái và chữ ghép : Theo mẫu chữ viết của
Chương trình Giáo dục Tiểu học / Chính An, Nhóm Giáo viên ĐHSP. - Đồng Nai : Nxb. Đồng
Nai, 2022. - 47 tr. ; 27 cm. - (Tủ sách Hoa điểm 10)(Bé chuẩn bị vào Lớp 1). - 37500đ. - 10000b
s536836
980. Vở ô ly có mẫu chữ - Luyện viết: Nét cơ bản và chữ số : Theo mẫu chữ viết của
Chương trình Giáo dục Tiểu học / Chính An, Nhóm Giáo viên ĐHSP. - Đồng Nai : Nxb. Đồng
Nai, 2022. - 47 tr. ; 27 cm. - (Tủ sách Hoa điểm 10)(Bé chuẩn bị vào lớp 1). - 37500đ. - 10000b
s536835
981. Vở tập viết lớp 1 toàn tập : Biên soạn theo Chương trình mới : Dùng chung cho các
bộ SGK hiện hành / Nam Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 78 tr. ; 24 cm. -
48000đ. - 2000b s536775
982. Vở tập viết lớp 2 toàn tập : Biên soạn theo Chương trình mới : Dùng chung cho các
bộ SGK hiện hành / Nam Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 60 tr. ; 24 cm. -
45000đ. - 2000b s536776
983. Vở tập viết lớp 3 toàn tập : Biên soạn theo Chương trình GDPT mới : Dùng chung
cho các bộ SGK hiện hành / Nam Thuận. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 54 tr. ; 24
cm. - 45000đ. - 2000b s536777
984. Vở thực hành Âm nhạc 3 / Lê Anh Tuấn (ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị
Quỳnh Mai. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023.
- 44 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - (Cánh Diều). - 11000đ. - 50000b s537203
985. Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm
Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 75 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Cánh Diều). -
15000đ. - 65000b s537206
986. Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3 / Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm
Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 79 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Cánh Diều). -
18000đ. - 80000b s537207
78
987. Vở thực hành luyện viết chữ đẹp : Kiểu chữ đứng / Đặng Thị Trà. - In lần thứ 9. - H.
: Đại học Sư phạm, 2023. - 32 tr. ; 24 cm. - 22000đ. - 5000b s538296
988. Vở thực hành Mĩ thuật 1 / Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình, Nguyễn Hải
Kiên. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 39 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - (Cánh
Diều). - 15000đ. - 60000b s536452
989. Vở thực hành Mĩ thuật 2 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Nguyễn Hải Kiên (ch.b.),
Phạm Đình Bình, Nguyễn Thị Huyền. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 59
tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - (Cánh Diều). - 19000đ. - 20000b s536453
990. Vở thực hành Mĩ thuật 3 / Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b.), Phạm Đình Bình (ch.b.),
Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 39
tr. : minh hoạ ; 21x30 cm. - (Cánh Diều). - 16000đ. - 30000b s536454
991. Vũ Thị Thuỷ. Giáo trình Ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầm non /
Vũ Thị Thuỷ, Ngô Mạnh Dũng. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 126 tr. : minh
hoạ ; 24 cm. - 138000đ. - 70b s538705

THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GIAO THÔNG VẬN TẢI

992. Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu 2023 = Import - Export tax 2023 : Song ngữ Việt -
Anh / Nguyên Châu hệ thống. - H. : Tài chính, 2023. - 1587 tr. : bảng ; 28 cm. - 950000đ. -
1000b s537176
993. Biểu tổng hợp thuế xuất khẩu ưu đãi, thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam.
- H. : Tài chính, 2023. - 1199 tr. ; 21x30 cm. - 793b s537232
994. Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam : Theo Thông tư số 31/2022/TT-
BTC ngày 08/06/2022 của Bộ Tài chính. - H. : Tài chính, 2023. - 1307 tr. : bảng ; 21x30 cm. -
690000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính s537231
995. Dịch vụ tài chính tại Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương
(CPTPP) và các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) thế hệ mới. - H. : Tài chính, 2022. - 563
tr. : bảng ; 30 cm. - 263b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. - Phụ lục: tr. 86-563 s536988
996. Dương Thăng Long. Giáo trình Phát triển các ứng dụng thương mại điện tử / Dương
Thăng Long, Nguyễn Đức Tuấn (ch.b.), Trần Tiến Dũng. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 325 tr. :
minh hoạ ; 24 cm. - 167400đ. - 150b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi
chương s536528
997. Đồng Mạnh Hùng. Cuốn vào sóng phát thanh / Đồng Mạnh Hùng. - H. : Thông tấn,
2023. - 246 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 120000đ. - 300b s538781
998. Foroohar, Rana. Đừng trở nên xấu xa : Các gã trùm công nghệ đã phản bội nguyên
tắc sáng lập của họ như thế nào = Don't be evil : How big tech betrayed its founding principles
and all of us / Rana Foroohar ; Nguyễn Minh Thiên Kim dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 463 tr. ; 21
cm. - 228000đ. - 3000b s538579
999. Giao dịch thương mại quốc tế : Sách tham khảo / B.s.: Nguyễn Thị Cẩm Thuỷ (ch.b.),
Trần Nguyễn Hợp Châu, Hoàng Phương Dung... - H. : Hồng Đức, 2022. - 491 tr. : hình vẽ,
bảng ; 24 cm. - 150000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 349-491 s538472

79
1000. Giao nhận hàng hoá - Lý luận và thực tiễn tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hồng Mai,
Nguyễn Thị Như (ch.b.), Bùi Tiến Thiêm... - H. : Giao thông Vận tải, 2022. - 150 tr. : hình vẽ,
bảng ; 27 cm. - 175000đ. - 35b
Thư mục: tr. 126. - Phụ lục: tr. 127-150 s536907
1001. Giáo trình Xây dựng website thương mại điện tử / Võ Viết Minh Nhật, Ngô Văn
Sơn, Nguyễn Lê Trung Thành, Nguyễn Hoàng Long. - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại học Huế,
2022. - x, 167 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 130000đ. - 120b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Du lịch. - Thư mục: tr. 149. - Phụ lục: tr. 150-162
s537035
1002. Giới thiệu tiềm năng hợp tác trong lĩnh vực nông sản và thực phẩm chế biến của các
nước Nam Á. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 119 tr. : bảng, biểu đồ ; 21 cm. - 220b
ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Vụ Thị trường châu Á - châu Phi s538363
1003. Hà Văn Sự. Phát triển quan hệ thương mại Việt Nam với các nước Đông Nam Á :
Sách tham khảo / Hà Văn Sự, Dương Hoàng Anh (ch.b.), Dương Thuỳ Dương. - H. : Tài chính,
2023. - 198 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 150000đ. - 200b
Thư mục: tr. 193-198 s536987
1004. Nguyễn Trần Hưng. Giáo trình Thương mại di động / Nguyễn Trần Hưng (ch.b.),
Nguyễn Trà My. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 288 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 136800đ. - 150b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 284-285
s536529
1005. Niên giám thống kê hải quan về hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam 2021 (Tóm tắt)
= Customs handbook on international merchandise trade statistics of Viet Nam 2021. - H. : Tài
chính, 2022. - 125 tr. : minh hoạ ; 17 cm. - 600b
ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan Việt Nam s538146
1006. Sổ tay hỏi đáp về Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên hiệp Vương
quốc Anh và Bắc Ai-len (UKVFTA) / B.s.: Trương Thị Minh (ch.b.), Bùi Thị Hồng Chinh,
Nguyễn Thanh Cương... - H. : Công Thương, 2022. - 299 tr. : bảng ; 24 cm. - 1000b
Thư mục: tr. 294-298 s538508
1007. Vietcetera - First print : 6 years of stories, reflections, inspirations. - H. : Phụ nữ
Việt Nam. - 26 cm. - 500b
T.1. - 2022. - 389 tr. : ảnh s537443

PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN

1008. Ba chú heo con = The three little pigs : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành
cho lứa tuổi 6+ / Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái
bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng).
- 35000đ. - 2000b s537619
1009. Bảo vệ di sản văn hoá phi vật thể / Lê Thị Thu Hiền, Đặng Văn Bài, Lê Hồng Lý...
- H. : Thông tấn. - 24 cm. - 700b
ĐTTS ghi: Cục Di sản văn hoá
T.2. - 2022. - 280 tr. : ảnh, bảng. - Thư mục cuối mỗi bài s538782
1010. Bon tiăng cứu Bing, Jông, Djăn, Dje : Ot ndrong M'nông / Tuyển chọn, giới thiệu:
Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu phiên dịch ; Trương Bi s.t.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. -
343 tr. ; 24 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538744

80
1011. Bộ lông mượn = The borrowed feathers : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời: Mai
Hương, Ngọc Tâm, Minh Quân, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 19 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). - 29000đ.
- 2000b s537462
1012. Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ Việt Nam hay nhất / S.t., tuyển chọn: Mom ; Minh
hoạ: Khanh Vũ. - H. : Lao động, 2023. - 239 tr. ; 21 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Nói sao cho
giỏi - Nói sao cho hay). - 120000đ. - 1500b s537516
1013. Cây khế : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Hiếu Minh ; Tranh:
Phạm Thị Thu Trang. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2023. - 19 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. -
(Cổ tích Việt Nam cho bé). - 20000đ. - 2000b s537608
1014. Cây tre trăm đốt = The one-hundred section bamboo : Truyện tranh : Song ngữ Việt
- Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh
truyện cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536482
1015. Cậu bé thông minh = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn
Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh truyện cổ tích
Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536480
1016. Chú bé chăn cừu = The shepherd boy : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời: Mai Hương,
Ngọc Tâm, Tố Nga, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023.
- 23 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). - 29000đ. - 2000b
s537465
1017. Chú bé người gỗ Pinocchio = Pinocchio : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh :
Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch. -
Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Truyện cổ tích nổi
tiếng). - 35000đ. - 2000b s537615
1018. Chuột nhà và chuột đồng = The city mouse and the coutry mouse : Song ngữ Anh -
Việt : 5+ / Lời: Mai Hương, Ngọc Tâm, Minh Quân, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ
2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành
cho thiếu nhi). - 29000đ. - 2000b s537471
1019. Chuột, gà trống và mèo = The mouse, the cock and the cat : Song ngữ Anh - Việt :
5+ / Lời: Mai Hương, Ngọc Tâm, Minh Quân, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. -
H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho
thiếu nhi). - 29000đ. - 2000b s537469
1020. Chuyện ông Gióng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Mai Long ; Lời:
Tô Hoài. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện
dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537676
1021. Chử Đồng Tử và Tiên Dung : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn
Công Hoan ; Hồng Hà b.s. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537683
1022. Cò và cáo = The crane and the fox : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời: Mai Hương,
Ngọc Tâm, Minh Quân, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2023. - 27 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). - 29000đ. -
2000b s537466
1023. Cô bé Quàng Khăn Đỏ = Little red riding hood : Truyện tranh : Song ngữ Việt -
Anh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp

81
dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Truyện cổ tích
nổi tiếng). - 35000đ. - 2000b s537617
1024. Cô bé Tóc Vàng = Goldilocks : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa
tuổi 6+ / Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần
thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng). - 35000đ.
- 2000b s537616
1025. Dăm Duông cứu nàng Bar Mă / Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb.
Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 359 tr. s538751
1026. Điều ước cuối cùng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Đào Hải ; Hồng
Hà b.s. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện
dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537670
1027. Đồng dao cho bé: Tập nói - Tập đọc : Giúp bé phát triển tư duy, ngôn ngữ và giao
tiếp / Thanh Hương s.t., b.s. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 27 cm. - (Tủ
sách Tiềm thức cho bé 0 - 6 tuổi). - 42000đ. - 5000b s536854
1028. Giận mày tao ở với ai = I'm angry with you, who am I with? : Truyện tranh : Song
ngữ Việt - Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm.
- (Tranh truyện cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536483
1029. Giông cứu đói dân làng mọi nơi / Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 399 tr. s538756
1030. Giông cưới nàng khỉ / Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 399 tr. s538753
1031. Giông đạp đổ núi đá cao ngất / Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb.
Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 487 tr. s538755
1032. Giông làm nhà mồ / Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 319 tr. s538752
1033. Giông, Giơ mồ côi từ nhỏ / Võ Quang Trọng tuyển chọn, giới thiệu. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 399 tr. s538754
1034. Hai anh em và cây thuốc thần : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn
Trung Dũng ; Hồng Hà b.s. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2023. - 29 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537673
1035. Hạt lúa thần : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ;
Thuỵ Anh b.s. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537680

82
1036. Hoàng Quốc Hải. Văn hoá phong tục / Hoàng Quốc Hải. - Tái bản lần thứ 4, có bổ
sung. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 580 tr. ; 24 cm. - 250000đ. - 3000b s537314
1037. Hoàng Văn Páo. Trò chơi, trò diễn dân gian trong các lễ hội ở Lạng Sơn / Hoàng
Văn Páo, Nguyễn Thị Vân Anh. - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. - 202 tr. ; 20 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lạng Sơn. - Phụ lục: tr. 157-193. - Thư mục: tr.
194-196 s538315
1038. Hoàng Việt Bình. Tín vật thiêng / Hoàng Việt Bình. - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. -
107 tr. : ảnh ; 21 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lạng Sơn. - Thư mục: tr. 105-106 s538313
1039. Huỳnh Ngọc Trảng. Tổng tập Văn học dân gian Nam Bộ : Vè Nam Bộ / B.s.: Huỳnh
Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 24
cm. - 290000đ. - 1000b
Q.3: Vè về thực trạng xã hội phong kiến, thuộc địa... - 2022. - 700 tr. : bảng. - Phụ lục: tr.
533- 696. - Thư mục: tr. 697-700 s538535
1040. Kiến và chim Bồ Câu = The ant and the dove : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời: Mai
Hương, Ngọc Tâm, Minh Quân, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). - 29000đ.
- 2000b s537464
1041. Lữ Húc Á. Công chúa ngủ trong rừng: Thuật giả kim trong tâm lý / Lữ Húc Á ;
Losedow dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 260 tr. ; 21 cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Seven talks on fairy tales analysis. - Phụ lục: tr. 257-260 s536544
1042. Lừa đội lốt sư tử = The donkey in a lion's skin : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời:
Mai Hương, Ngọc Tâm, Minh Quân, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). -
29000đ. - 2000b s537463
1043. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Chuỗi truyền thuyết Sơn Tinh
/ Mai Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Minh Híu. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 39 tr. : tranh vẽ ;
21 cm. - (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên, Nguyễn Hoàng Minh Hiếu. - Thư mục cuối
chính văn s537367
1044. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Đi "ăn" mường mới / Mai
Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Tammy Do. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 38 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên. - Thư mục cuối chính văn s537365
1045. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Kể chuyện núi sông / Mai
Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Minh Híu. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 40 tr. : tranh vẽ ; 21 cm.
- (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên, Nguyễn Hoàng Minh Hiếu. - Thư mục: tr. 40
s537372
1046. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Nguồn gốc các dân tộc anh
em / Mai Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Minh Híu. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 39 tr. : tranh
vẽ ; 21 cm. - (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên, Nguyễn Hoàng Minh Hiếu. - Thư mục: tr. 39
s537366

83
1047. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Người giữ gìn làng bản / Mai
Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Tammy Do. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 38 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên. - Thư mục cuối chính văn s537371
1048. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Những nữ tướng anh hùng /
Mai Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Tammy Do. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 38 tr. : tranh vẽ ;
21 cm. - (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên. - Thư mục cuối chính văn s537374
1049. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Sự tích các nhạc cụ / Mai
Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Tammy Do. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 39 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên. - Thư mục: tr. 39 s537369
1050. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Sự tích dòng họ / Mai Quyên
s.t., b.s. ; Minh hoạ: Minh Híu. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 40 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Mẹ
kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên, Nguyễn Hoàng Minh Hiếu. - Thư mục: tr. 40
s537368
1051. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Tìm đất dựng mường / Mai
Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Tammy Do. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 38 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên. - Thư mục cuối chính văn s537373
1052. Mai Quyên. Truyền thuyết về cội nguồn các dân tộc - Truyện kể về tên đất / Mai
Quyên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Minh Híu. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 39 tr. : tranh vẽ ; 21 cm.
- (Mẹ kể con nghe). - 1200b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Mai Quyên, Nguyễn Hoàng Minh Hiếu. - Thư mục cuối
chính văn s537370
1053. Món Tết quê nhà / Lê Tuyết, Nguyễn Thành Công, Nguyễn Nhân Tín... - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 351 tr. ; 17 cm. - 1000b s538264
1054. 10 phút mỗi ngày - Kể chuyện cho bé : Truyện cổ tích thế giới nổi tiếng nhất / Thuỳ
Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 120 tr. : tranh màu ; 27
cm. - 99000đ. - 5000b s536858
1055. 10 phút mỗi ngày - Kể chuyện cho bé : Truyện cổ tích Việt Nam được yêu thích
nhất / Thuỳ Trang b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 120 tr. : tranh
màu ; 27 cm. - 99000đ. - 5000b s536857
1056. 10 phút mỗi ngày - Kể chuyện cho bé : Truyện ngụ ngôn hay nhất / Thuỳ Trang b.s.
; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 120 tr. : tranh màu ; 27 cm. - 99000đ.
- 5000b s536856
1057. Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn : Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 3 - 9 tuổi / Y
Lan ; Zhi Hong Cartoon Studio ; Hà Giang dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 23 tr. : tranh màu ;
21 cm. - (Tủ sách Người kể chuyện)(Truyện kể cho bé trước giờ đi ngủ. Ngày xửa ngày xưa).
- 16000đ. - 2000b s537295
1058. Nàng Phương Hoa : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Trương Hiếu ; Lê
Thanh Nga b.s. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537684

84
1059. Nàng tiên Cóc = The fairy Toad : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn
Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh truyện cổ tích
Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536484
1060. Ngọc Linh. 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ : Những câu chuyện phát triển chỉ số
thông minh IQ : Dành cho độ tuổi 2 - 12 / Ngọc Linh b.s. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Thế giới,
2023. - 238 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 78000đ. - 2000b s536590
1061. Ngọc Linh. 365 chuyện kể trước giờ đi ngủ : Những câu chuyện phát triển chỉ số
tình cảm EQ : Dành cho độ tuổi 2 - 12 / Ngọc Linh b.s. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Thế giới,
2023. - 219 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tủ sách Người kể chuyện). - 78000đ. - 2000b s536589
1062. Ngô Văn Ban. Thương nhớ hương vị quê hương / Ngô Văn Ban s.t., b.s. - Đà Nẵng
: Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 560 tr. : ảnh ; 21 cm. - 200000đ. - 300b
Thư mục: tr. 551-556 s536760
1063. Nguyễn Quế Diệu. Tư tưởng đạo đức trong ca dao, tục ngữ Việt Nam : Sách chuyên
khảo / Nguyễn Quế Diệu. - H. : Lý luận Chính trị, 2023. - 216 tr. ; 21 cm. - 150000đ. - 200b
Thư mục: tr. 202-213 s538413
1064. Nguyễn Thị Thanh Trâm. Truyền thuyết dân gian về Lê Lợi và khởi nghĩa Lam Sơn
: Tác phẩm & nghiên cứu / Nguyễn Thị Thanh Trâm (ch.b.), Hoàng Minh Đạo. - Nghệ An : Đại
học Vinh, 2022. - 252 tr. ; 21 cm. - 1400b
Phụ lục: tr. 240-247. - Thư mục: tr. 248-251 s538717
1065. Người cha và ba con trai : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Hồ Quảng
; Hồng Hà b.s. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537671
1066. Người mẹ kế và hai con trai : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm
Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537679
1067. Những điều cần biết về khai xuân, khai trương đầu năm để thuận lợi, may mắn :
Tuyển chọn những lời hay ý đẹp trong cuộc sống hàng ngày / S.t., hệ thống: Nguyễn Phương.
- H. : Tài chính, 2023. - 382 tr. : ảnh, bảng ; 27 cm. - 395000đ. - 1000b s536981
1068. Những người bạn đường = The companions : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời: Mai
Hương, Ngọc Tâm, Tố Nga, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 25 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). - 29000đ.
- 2000b s537470
1069. Nợ như Chúa Chổm : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Lý Thu Hà ;
Hồng Hà b.s. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537672
1070. Peter Pan : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Arianna
Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng,
2023. - 33 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng). - 35000đ. - 2000b s537620
1071. Phạm Hữu Hiến. Văn hoá dân gian của người Xtiêng ở Bình Phước / Phạm Hữu
Hiến, Ngô Hà. - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. - 299 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 1300b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 274-286. - Thư mục: tr. 287-
294 s538331
1072. Phan Kế Bính. Việt Nam phong tục : Giữ gìn bản sắc văn hoá Việt / Phan Kế Bính.
- H. : Dân trí, 2023. - 366 tr. ; 21 cm. - 130000đ. - 1000b s538553

85
1073. Quan ăn trộm = The thief mandarin : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn
Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh truyện cổ tích
Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536485
1074. Sọ Dừa : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Anh Phương ; Hồng Hà b.s.
- Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện dân gian
Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537678
1075. Sói và sóc = The wolf and the squirrel : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời: Mai Hương,
Ngọc Tâm, Tố Nga, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023.
- 19 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). - 29000đ. - 2000b
s537467
1076. Sơn Tinh - Thuỷ Tinh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Mai Long ;
An Cương b.s. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537677
1077. Sư tử và chuột nhắt = The lion and the mouse : Song ngữ Anh - Việt : 5+ / Lời: Mai
Hương, Ngọc Tâm, Tố Nga, Jenny D. ; Minh hoạ: T-Book. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 26 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Truyện tranh ngụ ngôn dành cho thiếu nhi). - 29000đ.
- 2000b s537468
1078. Sự tích bánh Chưng bánh Giày = The legend of Chung cake, Giay cake : Truyện
tranh : Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh
màu ; 24 cm. - (Tranh truyện cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536486
1079. Sự tích bốn mùa xuân hạ thu đông : Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam
/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn, b.s. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.1. - 2022. - 399 tr. s538736
1080. Sự tích bốn mùa xuân hạ thu đông : Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam
/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn, b.s. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.2. - 2022. - 407 tr. s538737
1081. Sự tích bốn mùa xuân hạ thu đông : Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam
/ Vũ Quang Dũng tuyển chọn, b.s. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.3. - 2022. - 423 tr.. - Thư mục: tr. 408-416 s538738
1082. Sự tích cái bình vôi = The story about the lime pot : Truyện tranh : Song ngữ Việt -
Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh
truyện cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536487
1083. Sự tích cái chổi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Hiếu Minh ;
Tranh: Phạm Quang Phúc. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2023. - 19 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé). - 20000đ. - 2000b s537609
1084. Sự tích con Dã Tràng = The story of the sandcrab : Truyện tranh : Song ngữ Việt -
Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh
truyện cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536488
1085. Sự tích con Thạch Sùng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn
Công Hoan ; Hiếu Minh b.s. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537682

86
1086. Sự tích dưa hấu : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan
; Hồng Hà b.s. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537675
1087. Sự tích hoa mào gà : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời, tranh: Nhóm
Liber. - H. : Kim Đồng, 2023. - 19 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé). - 20000đ.
- 2000b s537604
1088. Sự tích Hồ Ba Bể = The legend of Ba Be lake : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh
/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh truyện
cổ tích Việt Nam). - 12000đ. - 10000b s536489
1089. Sự tích hồ Ba Bể : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ;
Hồng Hà b.s. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537685
1090. Sự tích rét nàng Bân : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời, tranh: Nhóm
Liber. - H. : Kim Đồng, 2023. - 19 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Cổ tích Việt Nam cho bé). - 20000đ.
- 2000b s537605
1091. Sự tích thần tài : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu
Minh b.s. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện
dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537674
1092. Tấm Cám : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Kim Ngọc ; Tranh:
Cloud Pillow. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2023. - 19 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Cổ tích
Việt Nam cho bé). - 20000đ. - 2000b s537607
1093. Thạch Sanh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Lời: Ngọc Linh ; Tranh:
Trần Thị Nam Phương. - H. : Kim Đồng, 2023. - 18 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Cổ tích Việt Nam
cho bé). - 20000đ. - 2000b s537606
1094. Tiăng bán tượng gỗ = Tiăng tăch krăk / Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ
Dũng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 447 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538747
1095. Tiăng lấy ché con mèo / Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu Kâu
phiên dịch ; Trương Bi s.t.. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 351 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538746
1096. Tiăng lấy lại ché rlung con hổ / Tuyển chọn, giới thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng ; Điểu
Kâu phiên âm, dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 399 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538727
1097. Tích Chu = Tich Chu : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn Như Quỳnh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tranh truyện cổ tích Việt Nam). -
12000đ. - 10000b s536481
1098. Tìm mẹ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Truyện:
Nguyễn Huy Tưởng. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. -
(Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537669
1099. Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương ở Phú Thọ - Di sản văn hoá phi vật thể đại diện
của nhân loại : Chuyên khảo / Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh, Lê Trường Giang,
Phạm Hoàng Oanh. - H. : Thế giới, 2022. - 446 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Khu Di tích Lịch sử Đền Hùng. - Thư mục: tr. 305-320. - Phụ lục: tr.
321-444 s536541

87
1100. Tranh chấp bộ chiêng giữa Bon Tiăng và Sơm, Sơ Con Phan / Tuyển chọn, giới
thiệu: Trương Bi, Vũ Dũng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 423 tr. s538750
1101. Triều Nguyên. Tìm hiểu về truyền thuyết anh hùng người Việt / Triều Nguyên. -
Huế : Đại học Huế, 2022. - 203 tr. ; 21 cm. - 75000đ. - 100b
Thư mục: tr. 198-203 s536785
1102. Từ Thị Loan. Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt - Di sản văn
hoá phi vật thể đại diện cho nhân loại / Từ Thị Loan. - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. - 107 tr. :
ảnh ; 25 cm. - 800b
Thư mục: tr. 104-106 s538790
1103. Vi Thị Quỳnh Ngọc. Hồn quê xứ Lạng / Vi Thị Quỳnh Ngọc. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2022. - 142 tr. ; 20 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lạng Sơn. - Thư mục: tr. 138-140 s538314
1104. Vịt con xấu xí = The ugly duckling : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh : Dành
cho lứa tuổi 6+ / Lời: Arianna Candell ; Tranh: Daniel Howarth ; Trần Ngọc Diệp dịch. - Tái
bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Truyện cổ tích nổi tiếng).
- 35000đ. - 2000b s537618
1105. Voi ngà vàng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ;
Hồng Hà b.s. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh
truyện dân gian Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537681
1106. Vũ Quang Dũng. Truyền thuyết về địa danh Việt Nam / Vũ Quang Dũng s.t., b.s. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.1. - 2022. - 367 tr. s538758
1107. Vũ Quang Dũng. Truyện cổ tích về địa danh Việt Nam / Vũ Quang Dũng s.t., b.s. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.2. - 2022. - 511 tr.. - Thư mục: tr. 495-504 s538759
1108. Vũ Quang Dũng. Truyện thần thoại về địa danh Việt Nam / Vũ Quang Dũng s.t.,
b.s. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 287 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. - Thư mục: tr. 273-282
s538739
1109. Vương Tấn Việt. Bộ quy tắc ứng xử / Vương Tấn Việt. - Tái bản lần thứ 2. - H. :
Tôn giáo. - 21 cm. - 160000đ. - 500b
T.1: Chương 1 - Chương 33. - 2023. - 364 tr. s538401
1110. Vương Tấn Việt. Bộ quy tắc ứng xử / Vương Tấn Việt. - Tái bản lần thứ 2. - H. :
Tôn giáo. - 21 cm. - 160000đ. - 500b
T.2: Chương 34 - Chương 66. - 2023. - 353 tr. s538402
1111. Vương Tấn Việt. Bộ quy tắc ứng xử / Vương Tấn Việt. - Tái bản lần thứ 2. - H. :
Tôn giáo. - 21 cm. - 160000đ. - 500b
T.3: Chương 67 - Chương 98. - 2023. - 358 tr. s538403

NGÔN NGỮ

88
1112. Aoun, Colette. Hooray! Let's play! A1 : Activity book : Science & math and fine
motor skills & phonological awareness / Colette Aoun, Nicole Sarraf Boukidjian. - Hue : Hue
University, 2022. - 76 p. : ill. ; 22x28 cm. - (Helbling languages). - 116000đ. - 3000 copies
s536276
1113. Aoun, Colette. Hooray! Let's play! B1 : Activity book : Science & math and fine
motor skills & phonological awareness / Colette Aoun, Nicole Sarraf Boukidjian. - Hue : Hue
University, 2022. - 70 p. : ill. ; 22x28 cm. - (Helbling languages). - 119000đ. - 3000 copies
s536277
1114. 3000 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề / The Changmi ; Dương Thị Hồng Yên ch.b.. -
H. : Hồng Đức, 2022. - 319 tr. : bảng, tranh vẽ ; 15 cm. - 94000đ. - 2000b s538105
1115. Bài giảng & lời giải chi tiết Tiếng Anh 10 : Friends global : Theo Chương trình
GDPT mới / Hoàng Thái Dương (ch.b.), Lê Thị Mỹ Hà, Nguyễn Thị Nga, Phan Thị Tuyết
Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 264 tr. : bảng ; 24 cm. - 105000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 262-264 s536773
1116. Barraclough, Carolyn. Achievers A1+ : Student's book / Carolyn Barraclough,
Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle. - Hue : Hue University, 2022. - 153 p. : ill. ; 28 cm. -
(Richmond). - 233000đ. - 3000 copies s536333
1117. Barros, Luiz Otávio. Personal best - B2 Upper Intermediate : Student's book and
workbook : Combined edition B / Luiz Otávio Barros, Elizabeth Walter, Kate Woodford ; Ed.:
Jim Scrivener. - Hue : Hue University, 2022. - 79 p. : ill. ; 28 cm. - (American English). -
188000đ. - 3000 copies s536323
1118. Betsis, Andrew. Succeed in Cambridge English : Movers : 8 complete practice tests.
For the revised exam from 2018 / Andrew Betsis, Lawrence Mamas. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 212 p. : ill. + 1 Audio scripts & answer key ;
30 cm. - 268000đ. - 2000 copies s536354
1119. Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 6 : Cơ bản
& nâng cao : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê Thị
Hồng Phúc, Nguyễn Thanh Hương, Thuỳ Dương. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia
Hà Nội. - 30 cm. - (Global success). - 79000đ. - 1500b
T.1. - 2022. - 151 tr. : minh hoạ s536977
1120. Big 4 - Bộ đề tự kiểm tra 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết Tiếng Anh lớp 9 : Cơ bản
& nâng cao : Biên soạn theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Dành cho giáo
viên và học sinh / Lê Thị Hồng Phúc, Nguyễn Thanh Hương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội. - 30 cm. - 69000đ. - 1500b
T.1. - 2022. - 151 tr. : hình vẽ, bảng s536979
1121. Booth, Thomas. Tiếng Anh cho mọi người = English for everyone : Practice book:
Level 1 beginner / Thomas Booth ; Lê Huy Lâm dịch. - Sách tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 176 tr. : minh hoạ ; 23 cm. - 198000đ. - 2000b s538701
1122. Bộ đề kiểm tra định kỳ 4 kỹ năng Tiếng Anh lớp 7 : Nghe, nói, đọc, viết : Có đáp
án : Biên soạn theo sách giáo khoa Tiếng Anh Global Success... / Đại Lợi, Hằng Nguyễn. - H.
: Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27 cm. - (Tủ sách Học tốt Tiếng Anh). - 85000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 147 tr. : minh hoạ s536941
1123. Bồi dưỡng Tiếng Anh 6 - I-Learn smart world : Bám sát nội dung kiến thức sách
giáo khoa. Nâng cao điểm số với hơn 1300 câu hỏi ôn luyện mở rộng và nâng cao : Theo định

89
dạng các bài kiểm tra hiện hành và bài thi tuyển sinh vào lớp 10. - Huế : Đại học Huế, 2022. -
123 tr. : minh hoạ ; 28 cm. - 78000đ. - 3000b s537063
1124. Bùi Hồng Linh. IELTS Sample - Writing task 1-2 : Tuyển tập câu trả lời mẫu hay
nhất / Bùi Hồng Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 161 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 125000đ. - 1000b
s536861
1125. Burton, Graham. Personal best - B1+ Intermediate : Student's book and workbook :
Combined edition A / Graham Burton, Elizabeth Walter, Kate Woodford ; Ed.: Jim Scrivener.
- Hue : Hue University, 2022. - 76 p. : ill. ; 28 cm. - (American English). - 188000đ. - 3000
copies s536321
1126. Burton, Graham. Personal best - B1+ Intermediate : Student's book and workbook :
Combined edition B / Graham Burton, Elizabeth Walter, Kate Woodford ; Ed.: Jim Scrivener.
- Hue : Hue University, 2022. - 76 p. : ill. ; 28 cm. - (American English). - 188000đ. - 3000
copies s536322
1127. Chinh phục toàn diện ngữ pháp tiếng Anh bằng Infographic / Hà Thị Như Hoa,
Nguyễn Nhật Anh, Phan Thị Như Mai... - H. : Hồng Đức. - 28 cm. - 198000đ. - 3000b
T.1. - 2022. - 287 tr. : minh hoạ s536927
1128. Chu Hiểu Tinh. Trải nghiệm Hán ngữ - Sinh hoạt hằng ngày : Cho các khoá học
ngắn hạn = 体验汉语 - 生活篇 : 短期教程 : Nâng cao : Bản hiệu đính / Ch.b.: Chu Hiểu Tinh,
Chử Bội Như. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - ix, 162 tr. : minh
hoạ ; 28 cm. - 180000đ. - 2000b s536893
1129. Dooley, Jenny. My phonics 1 - The alphabet : Activity book / Jenny Dooley,
Virginia Evans. - Hue : Hue University, 2022. - 95 p. : ill. ; 28 cm. - 135000đ. - 3000 copies
s536324
1130. Dooley, Jenny. My phonics 1 - The alphabet : Pupil's book / Jenny Dooley, Virginia
Evans. - Hue : Hue University, 2022. - 88 p. : ill. ; 28 cm. - 151000đ. - 3000 copies s536328
1131. Dooley, Jenny. My phonics 2 : Pupil's book / Jenny Dooley, Virginia Evans. - Hue
: Hue University, 2022. - 72 p. : ill. ; 28 cm. - 151000đ. - 3000 copies s536329
1132. Dooley, Jenny. My phonics 3 : Activity book / Jenny Dooley, Virginia Evans. - Hue
: Hue University, 2022. - 63 p. : ill. ; 28 cm. - 135000đ. - 3000 copies s536325
1133. Dooley, Jenny. My phonics 3 : Pupil's book / Jenny Dooley, Virginia Evans. - Hue
: Hue University, 2022. - 72 p. : ill. ; 28 cm. - 151000đ. - 3000 copies s536330
1134. Dooley, Jenny. My phonics 4 : Activity book / Jenny Dooley, Virginia Evans. - Hue
: Hue University, 2022. - 63 p. : ill. ; 28 cm. - 135000đ. - 3000 copies s536326
1135. Dooley, Jenny. My phonics 4 : Pupil's book / Jenny Dooley, Virginia Evans. - Hue
: Hue University, 2022. - 69 p. : ill. ; 28 cm. - 151000đ. - 3000 copies s536331
1136. Dooley, Jenny. My phonics 5 : Activity book / Jenny Dooley, Virginia Evans. - Hue
: Hue University, 2022. - 63 p. : ill. ; 28 cm. - 135000đ. - 3000 copies s536327
1137. Dooley, Jenny. My phonics 5 : Pupil's book / Jenny Dooley, Virginia Evans. - Hue
: Hue University, 2022. - 72 p. : ill. ; 28 cm. - 151000đ. - 3000 copies s536332

1138. Dương Thị Hồng Yên. 15 phút tự học Tiếng Hàn mỗi ngày = 매일 15 분 스스로
한국어 공부하기 / Dương Thị Hồng Yên ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2023. - 307 tr. : bảng ; 21
cm. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Hàn). - 129000đ. - 1000b

90
Phụ lục: tr. 300-306 s536695
1139. Đoàn Trung Còn. Tam tự kinh = 三字經 : Trình bày Hán - Việt - Nôm / Đoàn Trung
Còn b.s. - H. : Hồng Đức, 2023. - 117 tr. ; 21 cm. - 60000đ. - 1000b s536701
1140. Đỗ Ngọc Thống. Hướng dẫn dạy học môn Tiếng Việt theo Chương trình Giáo dục
phổ thông 2018 / Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Phan Thị Hồ Điệp. - In lần thứ 5. -
H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - 75000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 200-203 s538305
1141. Đỗ Nhung. Giao tiếp tiếng Anh thật dễ dàng = Easy english conversation / Đỗ
Nhung. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức, 2023. - 243 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 198000đ. -
2000b s538475
1142. Đỗ Nhung. 1000 từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy = 1000 mind map English
words / Đỗ Nhung, Giang Vi. - H. : Hồng Đức, 2023. - 207 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 169000đ.
- 2000b s536744
1143. Đột phá Tiếng Anh điểm 9+ : Bộ đề thi Tiếng Anh vào lớp 10 : Có đáp án / Bùi Văn
Vinh (ch.b.), Quỳnh Thơm. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 223 tr. ; 27
cm. - (Tủ sách Học tốt tiếng Anh). - 129000đ. - 1500b s536951
1144. Emily. Tự học nghe nói tiếng Anh căn bản / Emily. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 82000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 182-199 s538460
1145. Evans, Virginia. Access grade 8 : Student book / Virginia Evans, Jenny Dooley. -
Hue : Hue University, 2022. - 108 p. : ill. ; 28 cm. - 214000đ. - 10000 copies s536343
1146. Evans, Virginia. Access grade 8 : Workbook / Virginia Evans, Jenny Dooley. - Hue
: Hue University, 2022. - 77 p. : ill. ; 28 cm. - 368000đ. - 10000 copies s536345
1147. Evans, Virginia. Access grade 9 : Student book / Virginia Evans, Jenny Dooley. -
Hue : Hue University, 2022. - 108 p. : ill. ; 28 cm. - 214000đ. - 10000 copies s536344
1148. Evans, Virginia. Access grade 9 : Workbook / Virginia Evans, Jenny Dooley. - Hue
: Hue University, 2022. - 74 p. : ill. ; 28 cm. - 112000đ. - 10000 copies s536346
1149. Evans, Virginia. Access US 1a : Student book & workbook / Virginia Evans, Jenny
Dooley. - Hue : Hue University, 2022. - 33 p. : ill. ; 28 cm. - 177000đ. - 3000 copies s536340
1150. Evans, Virginia. Access US 1b : Student book & workbook / Virginia Evans, Jenny
Dooley. - Hue : Hue University, 2022. - 63 p. : ill. ; 28 cm. - 177000đ. - 3000 copies s536341
1151. Evans, Virginia. Access US 3a : Student book & workbook / Virginia Evans, Jenny
Dooley. - Hue : Hue University, 2022. - 58 p. : ill. ; 28 cm. - 177000đ. - 3000 copies s536342
1152. Evans, Virginia. I-Discover 6 : American English : Student book & workbook /
Virginia Evans, Jenny Dooley. - Hue : Hue University, 2022. - 88 p. : ill. ; 30 cm. - 156000đ. -
2000 copies s536350
1153. Faulkner, Stephen. I-learn smart start 2 : Workbook / Stephen Faulkner, Nguyễn
Thảo Minh, Phan Trung Tín. - Hue : Hue University, 2022. - 119 p. : ill. ; 29 cm. - 87000đ. -
5000 copies s536315
1154. Faulkner, Stephen. I-learn smart start 3 : Workbook / Stephen Faulkner, Simon
Thomas. - 3rd ed.. - Hue : Hue University, 2022. - 125 p. : ill. ; 29 cm. - 87000đ. - 6000 copies
s536316

91
1155. Flavel, Annette. Crickets 2 : Student's book / Annette Flavel. - Hue : Hue University,
2022. - 152 p. : ill. ; 23x31 cm. - (Richmond). - 193000đ. - 3000 copies s536281
1156. Fruen, Graham. Personal best - A1 Beginner : Student's book and workbook :
Combined edition A / Graham Fruen, Daniel Barber ; Ed.: Jim Scrivener. - Hue : Hue
University, 2022. - 66 p. : ill. ; 28 cm. - (American English). - 188000đ. - 10000 copies s536317
1157. Gerngross, Günter. Hooray! Let's play! A1 : Student's book and activities & projects
book / Günter Gerngross, Herbert Puchta, Megan Cherry. - Hue : Hue University, 2022. - 91 p.
: ill. ; 22x28 cm. - (Helbling languages). - 108000đ. - 3000 copies s536278
1158. Gerngross, Günter. Hooray! Let's play! A2 : Student's book and activities & projects
book / Günter Gerngross, Herbert Puchta, Megan Cherry. - Hue : Hue University, 2022. - 91 p.
: ill. ; 22x28 cm. - (Helbling languages). - 108000đ. - 3000 copies s536279
1159. Gerngross, Günter. Hooray! Let's play! B1 : Student's book and activities & projects
book / Günter Gerngross, Herbert Puchta, Megan Cherry. - Hue : Hue University, 2022. - 91 p.
: ill. ; 22x28 cm. - (Helbling languages). - 108000đ. - 3000 copies s536280
1160. Geyte, Els Van. Reading for IELTS / Els Van Geyte, Rhona Snelling. - Tái bản. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 144 p. : ill. ; 25 cm. - (Collins.
English for exams). - 158000đ. - 5000 copies s536288
1161. Gia Hân. Học nhanh nhớ lâu ngữ pháp Tiếng Trung thông dụng : Ứng dụng sơ đồ
tư duy trong giao tiếp và luyện thi HSK / Gia Hân ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2023. - 182 tr. : hình
vẽ, bảng ; 24 cm. - 120000đ. - 2000b s536745
1162. Giải thích bộ đề thi vào 10 chuyên: Khối chuyên Anh : Bộ sách trợ thủ cho hành
trình vào 10 chuyên / Dương Hương. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.
- 431 tr. ; 30 cm. - 159000đ. - 5000b s536969
1163. Giáo trình Ngôn ngữ kí hiệu thực hành / Trần Thị Thiệp (ch.b.), Bùi Thị Anh
Phương, Nguyễn Thị Cẩm Hường, Vương Hồng Tâm. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 236 tr. :
hình vẽ ; 24 cm. - 80000đ. - 500b
Thư mục: tr. 227-228. - Phụ lục: tr. 229-235 s536451
1164. Giáo trình Phát triển Hán ngữ - Tổng hợp sơ cấp 1 = 发展汉语初级综综合 (Ⅰ) /
Dịch: Trần Thị Thanh Liêm... - H. : Hồng Đức. - 27 cm. - 189000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
T.2. - 2023. - 243 tr. : minh hoạ s536914
1165. Giáo trình Phát triển Hán ngữ - Tổng hợp sơ cấp 2 = 发展汉语初级综合 (II) / Dịch:
Trần Thị Thanh Liêm... - H. : Hồng Đức. - 27 cm. - 169000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
T.2. - 2023. - 198 tr. s536915
1166. Gina Kim. Everyday English - Nói đi ngại gì / Gina Kim ; Dịch: Hoàng Hương
Liên, Lê Anh Tú. - H. : Dân trí, 2023. - 258 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - (Sống sót nơi công sở).
- 169000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 생활 속 영어회화 무작정 따라하기 (개정판) s538591
1167. Halliwell, Helen. Achievers grade 7 : Workbook / Helen Halliwell. - Hue : Hue
University, 2022. - 145 p. : ill. ; 28 cm. - (Richmond). - 112000đ. - 5000 copies s536338
1168. Hanyu Jiaocheng. Giáo trình Hán ngữ 5 : Phiên bản 3 / Hanyu Jiaocheng ; Biên
dịch: Trần Thị Thanh Liêm... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27 cm. - 145000đ. - 2000b

92
ĐTTS ghi: Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh
T.3, Q.Thượng. - 2023. - 276 tr. : tranh vẽ s536931
1169. Harmer, Jeremy. American jetstream: Intermediate A : Student's book & workbook
/ Jeremy Harmer, Jane Revell. - Hue : Hue University, 2022. - 93 p. : ill. ; 28 cm. - 207000đ. -
3000 copies s536347
1170. Hoàng Quỳnh. Tập viết tiếng Nhật - Bảng chữ cái Katakana / Hoàng Quỳnh ch.b..
- H. : Hồng Đức, 2022. - 106 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Nhật). -
65000đ. - 2000b s536920
1171. Hobbs, Martyn. Achievers A2 : Student's book / Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle.
- Hue : Hue University, 2022. - 153 p. : ill. ; 28 cm. - (Richmond). - 233000đ. - 3000 copies
s536334
1172. Hobbs, Martyn. Achievers B1 : Student's book / Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle.
- Hue : Hue University, 2022. - 153 p. : ill. ; 28 cm. - (Richmond). - 222000đ. - 2000 copies
s536335
1173. Hobbs, Martyn. Achievers grade 7 : Student's book / Martyn Hobbs, Julia Starr
Keddle. - Hue : Hue University, 2022. - 153 p. : ill. ; 28 cm. - (Richmond). - 251000đ. - 5000
copies s536339
1174. Học hiệu quả Tiếng Trung tổng hợp 2 : Dùng kèm Giáo trình Phát triển Hán ngữ /
Nguyễn Ngọc Thiên Kim (ch.b.), Trương Gia Quyền, Phùng Nguyễn Trí Thông... - H. : Thanh
niên, 2022. - 152 tr. ; 24 cm. - 75000đ. - 1000b s537264
1175. Học tốt Tiếng Anh 7 - I-Learn smart world. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 113 tr. :
minh hoạ ; 27 cm. - 65000đ. - 3000b s537064
1176. Hồng Lê Thị. Sổ tay Đọc dịch / Hồng Lê Thị b.s. - H. : Thế giới, 2023. - 179 tr. :
bảng, tranh vẽ ; 20 cm. - 153000đ. - 1000b s536560
1177. Hương Lan. Tự học nhanh tiếng phổ thông Trung Hoa / Hương Lan ch.b. ; Cherry
Vũ h.đ. - H. : Hồng Đức, 2022. - 258 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 105000đ. - 3000b s536717
1178. I-learn smart start 1 : Student book / Nguyễn Phương Thảo, Harry Hodge, Nguyễn
Thuỵ Bảo Trâm... - Hue : Hue University, 2022. - 88 p. : ill. ; 29 cm. - 113000đ. - 3000 copies
s536310
1179. I-Learn smart start 2 : Student book / Nguyễn Phương Thảo, Harry Hodge, Nguyễn
Thuỵ Bảo Trâm... - Hue : Hue University, 2022. - 132 p. : ill. ; 29 cm. - 113000đ. - 3000 copies
s536311
1180. I-Learn smart start 3 : Workbook / Grant Trew, Kerry Murphy, George Seale... -
Hue : Hue University, 2022. - 121 p. : ill. ; 29 cm. - 81000đ. - 3000 copies s536313
1181. I-Learn smart start 3A : Student book & workbook / Rick Strong, Liam Moore,
Huỳnh Tuyết Mai... - Revised ed.. - Hue : Hue University, 2022. - 127 p. : ill. ; 28 cm. - 134000đ.
- 3000 copies s536307
1182. I-Learn smart start 4B : Student book & workbook / Rick Strong, Liam Moore,
Huỳnh Tuyết Mai... - Revised ed.. - Hue : Hue University, 2022. - 125 p. : ill. ; 28 cm. - 134000đ.
- 3000 copies s536308
1183. I-Learn smart start 5A : Student book & workbook / Rick Strong, Liam Moore,
Huỳnh Tuyết Mai... - Revised ed.. - Hue : Hue University, 2022. - 127 p. : ill. ; 28 cm. - 134000đ.
- 3000 copies s536309

93
1184. I-learn smart start grade 5 : Notebook. - Hue : Hue University, 2022. - 71 p. : ill. ;
27 cm. - 38000đ. - 3000 copies s536298
1185. Khi tớ lên 9 - Cuốn từ điển của tớ / Lời: Park Sung Woo ; Minh hoạ: Kim Hyo Eun
; Huyền Lê dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 125 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 아홉 살 내 사전; Tên sách tiếng Anh: My dictionary of nine-year-
old s536474
1186. Khi tớ lên 9 - Từ điển cảm giác / Lời: Park Sung Woo ; Minh hoạ: Kim Hyo Eun ;
Huyền Lê dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 165 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Tổ Ong mật). -
159000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 아홉 살 느낌 사전; Tên sách tiếng Anh: A dictionary of nine-year-
old's feelings s536477
1187. Khi tớ lên 9 - Từ điển cảm xúc / Lời: Park Sung Woo ; Minh hoạ: Kim Hyo Eun ;
Huyền Lê dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 167 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Tổ Ong mật). -
159000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 아홉 살 마음 사전; Tên sách tiếng Anh: A dictionary of nine-year-
old's hearts s536475
1188. Khi tớ lên 9 - Từ điển chung sống / Lời: Park Sung Woo ; Minh hoạ: Kim Hyo Eun
; Huyền Lê dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 167 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Tổ Ong mật). -
159000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 아홉 살 함께 사전; Tên sách tiếng Anh: A dictionary of nine-year-
old's togetherness s536476
1189. Kiểm tra đánh giá Tiếng Anh 7 : Listening, vocabulary & grammar, reading, writing,
speaking / Hoàng Minh, Ngọc Bách. - Huế : Đại học Huế. - 27 cm. - 40000đ. - 1000b
T.1. - 2022. - 76 tr. : bảng, tranh vẽ s537052
1190. Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Nâng cao chất lượng giảng dạy ngoại ngữ trực tuyến tại
Học viện Tài chính / Trần Thị Thu Nhung, Hoàng Thanh Loan, Nguyễn Quang Lan... - H. : Tài
chính, 2022. - 451 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm. - 100b
Thư mục cuối mỗi bài s537178
1191. Kỷ yếu Hội thảo quốc tế: Nghiên cứu liên ngành về ngôn ngữ và giảng dạy ngôn
ngữ lần thứ VII = Proceedings of the 7th International conference: Interdisciplinary research in
linguistics and language education / David Crabbe, Nguyễn Đức Chỉnh, Liêu Linh Chuyên... -
Huế : Đại học Huế, 2022. - x, 414 tr. : bảng, biểu đồ ; 27 cm. - 70b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Ngoại ngữ. Đại học Huế. - Thư mục cuối mỗi bài s537047
1192. Lai, Peter. 15.000 từ tiếng Anh phải biết = All - in - one English vocabulary solution
/ Peter Lai ; Nguyễn Thành Yến dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2023. - 651 tr. ; 20 cm. - 320000đ. - 1000b s538481
1193. Lan Hương. 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng Anh : Bảng
động từ bất quy tắc đầy đủ nhất. Phiên âm và ví dụ minh hoạ cho mỗi nghĩa của động từ. Hướng
dẫn chính xác, rõ ràng cách dùng thì trong tiếng Anh / Lan Hương, Bùi Ý. - H. : Thanh niên,
2023. - 78 tr. : bảng ; 21 cm. - 19000đ. - 200000b s537286
1194. Lê Văn Quang. Tự học tiếng Trung dành cho người Việt / Lê Văn Quang ch.b.. - H.
: Hồng Đức, 2023. - 275 tr. : bảng ; 21 cm. - 118000đ. - 2000b s538463

94
1195. Liu Chang. Ngữ pháp Tiếng Trung cơ bản mới = 新基础汉语语法 / Liu Chang ;
Dịch: Bùi Thị Mến, Quan Văn Trường. - H. : Hồng Đức, 2022. - 323 tr. : bảng, tranh vẽ ; 27
cm. - 350000đ. - 2000b s536921
1196. Lori. TNT TOEIC intensive : LC + RC / Lori. - 3th ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 245 p. : ill. + 1 Scripts & answers key ; 26 cm. - 298000đ.
- 3000 copies s536290
1197. L'utilité du Francais dans la diffusion des connaissances, le développement des
compétences professionnelles et la communication scientifique : Actes du séminaire : Ngôn
ngữ Pháp trong quá trình truyền thụ kiến thức, phát triển năng lực và trao đổi khoa học : Kỷ
yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế / Arsac Louis, Dang Thi Thanh Thuy, Dang Thi Viet Hoa... -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 208 p. : ill. ; 27 cm. - 100 copies
En tête du titre: Université de Pédagogie de Ho Chi Minh ville... - Bibliographie. à la fin
du papier s536264
1198. Luyện chuyên sâu ngữ pháp & bài tập Tiếng Anh 9 : Biên soạn theo Chương trình
Tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Tống Ngọc Huyền. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 231 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm. - 89000đ. - 1500b s536980
1199. Luyện viết Kanji / Nhóm tác giả tiếng Nhật 21 ngày. - H. : Dân trí. - 24 cm. -
100000đ. - 5000b
T.1. - 2023. - 82 tr. s538559
1200. Luyện viết Kanji / Nhóm tác giả tiếng Nhật 21 ngày. - H. : Dân trí. - 24 cm. -
100000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 83 tr. s538560
1201. Luyện viết Kanji / Nhóm tác giả tiếng Nhật 21 ngày. - H. : Dân trí. - 24 cm. -
100000đ. - 5000b
T.3. - 2023. - 87 tr. s538561

1202. Lý Hiểu Kỳ. Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp = 博雅汉语 - 初级起步篇 / Lý
Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng. - Phiên bản thứ 2. - H. : Hồng Đức. - 27 cm. -
189000đ. - 5000b
T.1. - 2023. - 227 tr. : minh hoạ s536917
1203. Lý Hiểu Kỳ. Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp = 博雅汉语 - 初级起步篇 : Sách
bài tập kèm đáp án / Ch.b.: Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng. - H. : Hồng Đức. -
27 cm. - 99000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 165 tr. : hình vẽ, bảng s536916
1204. Ma Thế Đức. IELTS Sample - Speaking Part 1-2-3 : Tuyển tập câu trả lời mẫu hay
nhất / Ma Thế Đức. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 141 tr. ; 27 cm. - 125000đ. - 2000b s536862
1205. 101 từ đầu tiên: Động vật = 101 first words : Animals / Ngân Hà. - Tái bản. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 22 tr. : ảnh màu ; 15 cm. - 60000đ. - 3000b s538166
1206. Ngô Huy Tú. IELTS key writing - Công thức học nhanh IELTS writing task 1 : Bộ
sách luyện thi IELTS đầu tiên có hướng dẫn và giải đáp chi tiết / Ngô Huy Tú. - Tái bản lần thứ
1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 131 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 119000đ. - 1000b
s536956
1207. Nguyễn Đoan Trang. I-Learn smart start 1 : Workbook / Nguyễn Đoan Trang,
Stephen Faulkner, Nguyễn Thảo Minh. - 3rd ed.. - Hue : Hue University, 2022. - 117 p. : ill. ;
29 cm. - 87000đ. - 5000 copies s536314
95
1208. Nguyễn Kỉnh Đốc. Văn phạm Pháp văn = Grammaire Française / Nguyễn Kỉnh
Đốc. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 442 tr. : bảng ; 21 cm. - 130000đ. - 1000b s538279
1209. Nguyễn Thị Lan Phương. IELTS foundation - Luyện thi IELTS cho người mới bắt
đầu 4 kỹ năng : Giúp bạn khởi đầu và luyện thi 4 kỹ năng IELTS / Nguyễn Thị Lan Phương. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 243 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 168000đ. - 2000b s536860
1210. Nguyễn Thị Ngọc Quyên. I-Learn smart start 2 : Workbook / Nguyễn Thị Ngọc
Quyên, Nguyễn Phương Thảo, Ngô Minh Bảo Ngọc. - Hue : Hue University, 2022. - 123 p. :
ill. ; 29 cm. - 81000đ. - 3000 copies s536312
1211. Nguyễn Văn Khánh. Tiếng Hàn giao tiếp 4.0 / Nguyễn Văn Khánh. - Tái bản lần 2.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 273 tr. : bảng ; 24 cm. - 295000đ. - 2000b s536780
1212. Ngữ pháp tiếng Anh dành cho người Việt = English grammar for Vietnamese
learners / Trương Viên (ch.b.), Lê Thị Thu Hải, Trương Thị Thái Thanh, Trương Thị Từ Liêm.
- Huế : Đại học Huế, 2022. - xx, 330 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 345000đ. - 200b
Thư mục: tr. 287-288 s536821
1213. Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 10 : Bám sát theo SGK Kết nối tri thức
với cuộc sống / Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 130 tr.
; 24 cm. - 50000đ. - 1500b s538281
1214. Nhã Lam. Học nhanh nhớ lâu - Giao tiếp tiếng Trung : Ứng dụng sơ đồ tư duy trong
giao tiếp và luyện thi HSK / Nhã Lam ch.b.. - H. : Hồng Đức, 2023. - 159 tr. : minh hoạ ; 24
cm. - 145000đ. - 2000b s538474
1215. Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh / Phùng Thị Hoàng Yến, Nguyễn Thị Thuý
Hương, Hoàng Thị Hiền, Nguyễn Kim Long. - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 219 tr. : bảng ; 27 cm. - 57000đ. - 5000b s536967
1216. Ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh năm học 2023 - 2024 / Khoa Anh Việt
(ch.b.), Cấn Thị Chang Duyên, Phạm Mỹ Lan... - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 135 tr. : bảng ; 24
cm. - 33000đ. - 2460b s537495
1217. Personal best - B1 Pre-intermediate : Student's book and workbook : Combined
edition A / Bess Bradfield, Graham Fruen, Elizabeth Walter, Kate Woodford ; Ed.: Jim
Scrivener. - Hue : Hue University, 2022. - 76 p. : ill. ; 28 cm. - (American English). - 188000đ.
- 3000 copies s536319
1218. Personal best - B1 Pre-intermediate : Student's book and workbook : Combined
edition B / Bess Bradfield, Graham Fruen, Elizabeth Walter, Kate Woodford ; Ed.: Jim
Scrivener. - Hue : Hue University, 2022. - 79 p. : ill. ; 28 cm. - (American English). - 188000đ.
- 3000 copies s536320
1219. Pham Thi Lan Phuong. Translation workbook 1 / Pham Thi Lan Phuong, Bui Tuyet
Mai. - H. : Tài chính, 2022. - 176 tr. : bảng ; 21 cm. - 60000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Academy of finance s538798
1220. Phương Lan. 10 phút tự học tiếng Trung mỗi ngày / Phương Lan ch.b.. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 199 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 85000đ. - 2000b s538464
1221. Proceedings of the international conference on English language teaching 2022
(ICELT 2022) : Digital trends in ELT : September 30th, 2022 / Dang Thi Diem Tram, Dinh Le
Thu Phuong, Dang Thi Van Di... - Ho Chi Minh City : VNU-HCM Press, 2022. - 426 p. : ill. ;
24 cm. - 100 copies

96
At head of title: Vietnam National University - Ho Chi Minh City. University of Social
Sciences and Humanities. Faculty of English Linguistics and Literature. - Bibliogr. at the end
of paper s536287
1222. Quỳnh Như. 600 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh / Quỳnh Như. - Tái bản lần
thứ 3. - H. : Hồng Đức, 2023. - 170 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 70000đ. - 2000b s536693
1223. Revell, Jane. American jetstream: Pre-intermediate A : Student's book & workbook
/ Jane Revell, Mary Tomalin. - Hue : Hue University, 2022. - 87 p. : ill. ; 28 cm. - 207000đ. -
3000 copies s536348
1224. Revell, Jane. American jetstream: Pre-intermediate B : Student's book & workbook
/ Jane Revell, Mary Tomalin. - Hue : Hue University, 2022. - 87 p. : ill. ; 28 cm. - 207000đ. -
4000 copies s536349
1225. Rogers, Louis. Personal best - A2 Elementary : Student's book and workbook :
Combined edition A / Louis Rogers, Genevieve White ; Ed.: Jim Scrivener. - Hue : Hue
University, 2022. - 79 p. : ill. ; 28 cm. - (American English). - 188000đ. - 3000 copies s536318
1226. Sách song ngữ Anh - Việt cho trẻ em 3+ : 500 nội dung / Đỗ Dương Quý. - H. : Dân
trí, 2023. - 28 tr. : tranh màu ; 25 cm. - 250000đ. - 10000b s538599
1227. 6000 từ vựng tiếng Anh thông dụng / Bùi Văn Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Phương
Anh, Thái Vân Anh, Đỗ Thị Lan Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 339 tr. : minh
hoạ ; 15 cm. - 85000đ. - 2000b s538212
1228. Snelling, Rhona. Get ready for IELTS speaking : Speaking : Pre - intermediate A2+
/ Rhona Snelling. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 134
p. : ill. ; 25 cm. - (Collins. English for exams). - 152000đ. - 1000 copies s536289
1229. Tài liệu ôn thi trung học phổ thông môn Tiếng Anh / Vĩnh Bá. - Tái bản lần thứ 8.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 446 tr. : bảng ; 24 cm. - 169000đ. - 1000b s536782
1230. Tài liệu ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Tiếng Anh / Phạm Quốc Hùng, Phan Thị
Công Tâm. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 96 tr. : bảng ; 24 cm. - 22000đ. - 12700b s536520
1231. Thacker, Claire. Achievers A1+ : Workbook / ClaireThacker. - Hue : Hue
University, 2022. - 145 p. : ill. ; 28 cm. - (Richmond). - 161000đ. - 3000 copies s536336
1232. Thacker, Claire. Achievers grade 6 : Workbook / ClaireThacker. - Hue : Hue
University, 2022. - 145 p. : ill. ; 28 cm. - (Richmond). - 112000đ. - 5000 copies s536337
1233. Thái Xuân Đệ. Từ điển tiếng Việt (40.000 từ) : Dành cho học sinh tiểu học / Thái
Xuân Đệ, Lê Dân. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2022. - 527 tr. ; 13 cm. - 42000đ. - 1500b
s538053
1234. Thần tốc luyện đề 2023 - Bộ đề chinh phục 8+ môn Tiếng Anh : Dành cho học sinh
bắt đầu luyện đề... / Phí Thị Bích Ngọc. - H. : Thanh niên. - 27 cm. - 199000đ. - 2000b
Q.1. - 2023. - 403 tr. : bảng s537147
1235. Thiên Hương. Cẩm nang tự học toàn diện ngữ pháp Tiếng Anh = Perfect English
grammar basic / Thiên Hương ch.b.. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022.
- 199 tr. : bảng ; 27 cm. - (Bộ sách Tự học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nhất). - 139000đ. -
1000b s536965
1236. Thiên Phúc. Học tiếng Anh qua 100 mẩu chuyện về loài vật : Song ngữ Anh - Việt
/ Thiên Phúc. - H. : Thanh niên, 2023. - 365 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 99000đ. - 1000b s537257

97
1237. Thu Trang. Tự học tiếng Trung cho người mới bắt đầu = 零起点学中文 / Thu Trang
ch.b. ; Minh Nguyệt h.đ. - H. : Hồng Đức, 2023. - 222 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 95000đ. - 3000b
s538462
1238. Tiếng Anh 3 - Extra and Friends : Bài tập bổ trợ. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 120
tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 89000đ. - 3000b s537053
1239. Tiếng Anh 3 - I-Learn smart start : Bài tập bổ trợ. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 104
tr. : minh hoạ ; 28 cm. - 89000đ. - 3000b s537054
1240. Tiếng Anh 6 - Macmillan motivate! : Sách bài tập / Hoàng Tăng Đức (tổng ch.b.),
Cấn Thị Chang Duyên (ch.b.), Khoa Anh Việt, Trần Kiều Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 143 tr. : minh hoạ ; 29 cm. - 75000đ. - 6300b s537090
1241. Tiếng Anh 6 - Macmillan motivate! : Sách học sinh / Hoàng Tăng Đức (tổng ch.b.),
Cấn Thị Chang Duyên (ch.b.), Khoa Anh Việt, Trần Kiều Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 134 tr. : minh hoạ ; 29 cm. - 78000đ. - 6600b s537091
1242. Tiếng Anh 6 - Right on! : Bài tập bổ trợ : Bám sát nội dung kiến thức sách giáo
khoa. Nâng cao điểm số với hơn 800 câu hỏi ôn luyện : Theo định dạng các bài kiểm tra hiện
hành và bài thi tuyển sinh vào lớp 10. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 87 tr. : minh hoạ ; 29 cm. -
89000đ. - 3000b s537060
1243. Tiếng Anh 7 - Right on! : Bài tập bổ trợ : Bám sát nội dung kiến thức sách giáo
khoa. Nâng cao điểm số với hơn 800 câu hỏi ôn luyện : Theo định dạng các bài kiểm tra hiện
hành và bài thi tuyển sinh vào lớp 10. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 88 tr. : minh hoạ ; 27 cm. -
89000đ. - 3000b s537061
1244. Tiếng Anh 7 - Right on! : Vở ghi chép. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 61 tr. : hình vẽ,
ảnh ; 27 cm. - 38000đ. - 3000b s537062
1245. Tiếng Anh 8 - Think : Student's book / Cấn Thị Chang Duyên (ch.b.), Trịnh Hồng
Linh, Nguyễn Thị Diệu Hà. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 123 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 1000b
s536842
1246. Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world : Notebook / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn
Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 69 tr. : bảng ; 29 cm. -
38000đ. - 3000b s537065
1247. Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world : Student's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),
Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 114 tr. : minh
hoạ ; 29 cm. - 88000đ. - 90000b s537066
1248. Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world : Teacher's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),
Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 156 tr. : ảnh,
bảng ; 29 cm. - 168000đ. - 5000b s537068
1249. Tiếng Anh 10 - I-Learn smart world : Workbook / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn
Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 73 tr. : minh hoạ ; 29
cm. - 78000đ. - 14000b s537067
1250. Tiếng Anh 11 - Think : Student's book / Nguyễn Thị Diệu Hà (ch.b.), Cấn Thị Chang
Duyên, Nguyễn Thuý Lan. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 118 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 1000b
s536843
1251. Tiếng Anh Bright 10 : Bài tập bổ trợ : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới.
Nâng cao điểm số với hơn 1000 câu hỏi ôn luyện. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 104 tr. : minh
hoạ ; 27 cm. - 78000đ. - 3000b s537058

98
1252. Tiếng Anh Bright 10 : Student's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc
Quyên. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 124 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 69000đ. - 25000b s537057
1253. Tiếng Anh Bright 10 : Tập ghi chú. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 72 tr. : minh hoạ ;
27 cm. - 38000đ. - 3000b s537059
1254. Tiếng Anh GenZ : Tiếng Anh vui vẻ cho người lười : Dành cho độc giả 16+ /
Nguyễn Hằng Nga h.đ. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 230 tr. ; 12 cm. - 81000đ. - 1000b s538249
1255. Tiếng Hàn nhập môn dành cho học sinh phổ thông - Hangeul / Hà Minh Thành,
Nguyễn Thị Nguyệt Minh, Trần Thị Lan Anh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 229 tr. :
bảng, tranh vẽ ; 24 cm. - 189000đ. - 1000b s538443

1256. Tiếng Việt 123 : Tiếng Việt dành cho người Hàn Quốc = 화국인을위한베트남어
: Trình độ A / Tập thể giáo viên 123Vietnamese. - Tái bản lần 5. - H. : Thế giới, 2022. - 186 tr.
: minh hoạ ; 24 cm. - 273000đ. - 1000b s536612
1257. Tò Mò học tiếng Việt / Diêu Lan Phương, Phan Thanh Thảo, Lê Thu Trang ; Minh
hoạ: Minh Híu. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 147 tr. : tranh màu ; 24 cm. - 105000đ. - 1500b
s537436
1258. Toàn Kanji. Tổng hợp từ vựng N5 đến N1 / Toàn Kanji ch.b.. - H. : Dân trí, 2022.
- 146 tr. : bảng ; 24 cm. - 200000đ. - 3000b s538558
1259. Trang Anh. 500 bài luyện đọc hiểu - đọc điền Tiếng Anh / Trang Anh. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 637 tr. ; 27 cm. - 200000đ. - 3000b s536922
1260. Trang Anh. Tiếng Anh cho người bắt đầu : Đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết...
/ Trang Anh, Minh Trang. - H. : Hồng Đức, 2023. - 467 tr. : bảng ; 27 cm. - 200000đ. - 6000b
s536923
1261. Trần Thuỵ Thuỳ Trinh. Practice tests grade 7 : Student book & workbook / Trần
Thuỵ Thuỳ Trinh, Lý Trương Thanh Tâm, Trần Minh Cảnh. - Hue : Hue University, 2022. - 87
p. : ill. ; 29 cm. - 118000đ. - 5000 copies s536351
1262. Trịnh Hằng Nga. IELTS key grammar - Trọng tâm ngữ pháp trong bài thi IELTS :
Bộ sách luyện thi IELTS đầu tiên có hướng dẫn và giải đáp chi tiết / Trịnh Hằng Nga. - Tái bản
lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 235 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 159000đ. -
1500b s536957
1263. Tú Phạm. 60 bài mẫu IELTS speaking band 8.0 và bộ từ vựng theo từng chủ điểm
/ Tú Phạm (ch.b.), Minh Nguyễn, Lê Vương Nhật Nghi. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2022. - 274 tr. ; 30 cm. - 180000đ. - 1000b s537126
1264. Từ điển bằng hình - Loài vật quanh em : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ từ 0 -
6 tuổi / Tịnh Lâm b.s. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : ảnh màu ; 23 cm. -
90000đ. - 2000b s537641
1265. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Các loài hoa : Song ngữ Việt - Anh : Dành
cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr.
: ảnh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538231
1266. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Đồ dùng của bé : Song ngữ Việt - Anh : Dành
cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr.
: ảnh ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538236

99
1267. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Động vật : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho
trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr. :
ảnh ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538229
1268. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Màu sắc và hình dạng : Song ngữ Việt - Anh
: Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023.
- 15 tr. : ảnh ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538235
1269. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Nghề nghiệp : Song ngữ Việt - Anh : Dành
cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr.
: ảnh ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538230
1270. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Phương tiện giao thông : Song ngữ Việt - Anh
: Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023.
- 15 tr. : ảnh ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538237
1271. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Quốc kỳ : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho
trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr. :
ảnh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538232
1272. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Rau củ : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ
em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr. : ảnh ;
19 cm. - 25000đ. - 2000b s538233
1273. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Thế giới quanh em : Song ngữ Việt - Anh :
Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023.
- 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538227
1274. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Thức ăn : Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi : Song
ngữ Anh - Việt / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr. : tranh
màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538228
1275. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Trái cây : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ
em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 15 tr. : ảnh ;
19 cm. - 25000đ. - 2000b s538238
1276. Từ điển bằng tranh dành cho trẻ em - Vật dụng gia đình : Song ngữ Việt - Anh :
Dành cho trẻ em từ 0 - 6 tuổi / Đàm Tiểu Lâm b.s. ; Thu Ngân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023.
- 15 tr. : ảnh ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538234
1277. Từ điển chủ đề Bồ - Việt = Dicionário temático Português - Vietnamita. - H. : Thế
giới, 2023. - 467 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - 279000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Hội Hữu nghị và hợp tác Việt Nam - Brazil s538091
1278. Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề / The Windy ; Đỗ Nhung ch.b.. - Tái
bản lần thứ 3. - H. : Hồng Đức, 2023. - 259 tr. : minh hoạ ; 15 cm. - (Tủ sách Giúp học tốt tiếng
Anh). - 65000đ. - 20000b s538104
1279. Tự học tiếng Anh cấp tốc cho người mới bắt đầu = Instant self-study English for
beginners / The Windy. - H. : Hồng Đức, 2023. - 238 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 129000đ. - 2000b
s538461
1280. Tự học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu / Tuyết Mai ch.b.. - H. : Hồng Đức,
2023. - 211 tr. ; 21 cm. - 98000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 206-211 s536694
1281. Võ Chí Thanh. Ngữ pháp tiếng Thái Lan / Võ Chí Thanh, Trần Bích Trăm. - Cần
Thơ : Đại học Cần Thơ. - 21 cm. - 199000đ. - 1000b

100
T.1. - 2023. - 135 tr. : bảng. - Phụ lục: tr. 100-133. - Thư mục: tr. 134-135 s538335
1282. Võ Đại Phúc. Tiếng Anh Bright 10 : Teacher's book / Võ Đại Phúc (tổng ch.b.),
Nguyễn Thị Ngọc Quyên. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 124 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 168000đ.
- 1000b s537056
1283. Võ Đại Phúc. Tiếng Anh Bright 10 : Workbook teacher's book / Võ Đại Phúc (tổng
ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Quyên. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 96 tr. : minh hoạ ; 27 cm. -
128000đ. - 1000b s537055
1284. Võ Thị Liên Hương. Thực hành dịch theo cấu trúc ngữ pháp : Grammatical-based
translating practice / Võ Thị Liên Hương (ch.b.), Trương Khánh Mỹ, Nguyễn Xuân Quỳnh. -
Huế : Đại học Huế, 2022. - 89 tr. ; 24 cm. - 50000đ. - 200b
Thư mục: tr. 88-89 s536806
1285. Vũ Thị Mai Phương. Ngữ pháp và giải thích ngữ pháp tiếng Anh : Cơ bản và nâng
cao 80/20 / Vũ Thị Mai Phương. - H. : Hồng Đức. - 27 cm. - 200000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 383 tr. : hình vẽ, bảng s536918
1286. Werff, Joep van der. Cool kids 2 : Workbook / Joep van der Werff. - Hue : Hue
University, 2022. - 103 p. : ill. ; 29 cm. - (Richmond). - 93000đ. - 3000 copies s536352

KHOA HỌC TỰ NHIÊN

1287. 365 câu chuyện trí tuệ - Hỏi đáp kiến thức khoa học / Yosbook ; Đỗ Nhàn dịch. -
Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 227 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bách khoa thiếu nhi). -
98000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 儿童漫画百科365你问我答:科技常识篇 s537444
1288. Bách khoa thư về khoa học = Science encyclopedia : Dành cho trẻ em từ 8 tuổi trở
lên / Kirsteen Robson, Phillip Clarke, Laura Howell... ; Minh hoạ: Verinder Bhachu ; Hình ảnh:
Joanne Kirkby ; Thuỳ Dương dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thanh niên, 2022. - 452 tr. : minh
hoạ ; 27 cm. - (Tủ sách Bách khoa tri thức). - 480000đ. - 1500b s537297
1289. Bài tập Khoa học tự nhiên 6 / Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn
(ch.b.)... - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 116 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Cánh
Diều). - 27000đ. - 35000b s536439
1290. Bài tập Khoa học tự nhiên 7 / Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn
(ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Cánh
Diều). - 28000đ. - 20000b s536440
1291. Giáo trình Phương pháp dạy học môn Khoa học tự nhiên / Phan Đức Duy, Đặng Thị
Thuận An, Phạm Thị Phương Anh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - vii, 283 tr. : minh hoạ ; 27
cm. - 200000đ. - 300b
Thư mục: tr. 283 s537078
1292. Hội thảo Khoa học: Tiếp cận giáo dục STEM trong Chương trình giáo dục phổ
thông mới / Phạm Thanh Nga, Nguyễn Lệ Quyên, Nguyễn Mậu Đức... - Huế : Đại học Huế,
2022. - 238 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 50b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thủ Dầu Một. - Thư mục cuối mỗi bài s537044
1293. Khoa học tự nhiên 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt
sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1.

101
- H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 171 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 31000đ. - 30000b
s536846
1294. Úm ba la hoá ra thần đồng: Khoa học kỳ thú : 365+ bí kíp vui chinh phục khoa học
thần tốc phát triển IQ, EQ : 6 - 12 tuổi / Liêm Đông Tinh ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Lao động,
2023. - 159 tr. : tranh màu ; 22 cm. - 100000đ. - 3000b s537526

TOÁN HỌC

1295. Bài tập Toán 10 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà...
- Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 24000đ. - 10000b
T.1. - 2023. - 120 tr. : hình vẽ, bảng s538289
1296. Bài tập Toán 10 / Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà...
- Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 24000đ. - 10000b
T.2. - 2023. - 111 tr. : hình vẽ, bảng s538290
1297. Chew, Terry. Đánh thức tài năng Toán học = Unleash the Maths olympian in you!
/ Terry Chew ; Nguyễn Thành Khang dịch. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Lao động. - 24 cm. -
295000đ. - 2000b
T.5: 11 - 13 tuổi. - 2022. - 495 tr. : hình vẽ, bảng s536635
1298. Dương Quốc Việt. Cơ sở lí thuyết module / Dương Quốc Việt. - In lần thứ 5. - H. :
Đại học Sư phạm, 2023. - 170 tr. ; 24 cm. - 65000đ. - 500b
Thư mục: tr. 170-171 s538308
1299. Dương Quốc Việt. Cơ sở lí thuyết số và đa thức / Dương Quốc Việt (ch.b.), Đàm
Văn Nhỉ. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 231 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 70000đ. -
500b
Thư mục: tr. 231 s536450
1300. Giải thích bộ đề thi vào 10 chuyên - Khối chuyên Toán / Nguyễn Xuân Nam. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 315 tr. : hình vẽ ; 30 cm. - (Tủ sách Tự
học đột phá). - 159000đ. - 2000b s536972
1301. Giáo trình Đại số tuyến tính trong kinh tế và kỹ thuật / B.s.: Trần Lưu Cường (ch.b.),
Đinh Tiến Liêm, Nguyễn Đình Khuông... - H. : Xây dựng, 2022. - 364 tr. : hình vẽ, bảng ; 24
cm. - 69500đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Văn Lang. - Thư mục: tr. 363-364
s538681
1302. Giáo trình Phép tính vi tích phân hàm một biến / Đỗ Đức Thái (ch.b.), Lê Đức Ánh,
Nguyễn Quang Diệu... - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 192 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 65000đ. -
1000b s536449
1303. Khoa Hiệp Vụ. Vui học toán bằng thơ / Khoa Hiệp Vụ. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội. - 19 cm. - 200b
T.9. - 2023. - 263 tr. s538207
1304. Lại Văn Trung. Mô hình chip firing game và mô hình rotor-router trên đồ thị / Lại
Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Giang. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. -
82 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 120000đ. - 100b
Thư mục: tr. 80-82 s538707
1305. Một số chủ đề hay và khó trong kì thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán : Hàm số và
đồ thị... / Nguyễn Trung Kiên, Đặng Thành Trung (ch.b.), Nguyễn Duy Khương... - Tái bản lần

102
thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 215 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 125000đ. - 1000b
s538445
1306. 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 10 / Phạm Văn Trí, Vũ Văn Thiện, Vũ Đức
Hiếu... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 228 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 110000đ. -
2000b s536940
1307. Ngô Ngọc Hưng. Hàm phức và phép biến đổi Laplace / Ngô Ngọc Hưng (ch.b.),
Nguyễn Đức Phương, Lã Ngọc Linh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí
Minh, 2023. - 162 tr. ; 24 cm. - 50000đ. - 500b
Thư mục: tr. 161-162 s538780
1308. Ngô Thị Hồng. Bài tập Đại số tuyến tính / Ngô Thị Hồng, Đoàn Văn Hiệp, Lê Thị
Loan. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 212 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 195000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học xây dựng Miền Trung. - Thư mục: tr. 209 s538368
1309. Nguyễn Đăng Khoa. Tư duy hình học phẳng qua các định lý và bổ đề / Nguyễn
Đăng Khoa. - Tái bản lần 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 253 tr. : hình vẽ ; 24 cm. -
130000đ. - 500b
Thư mục: tr. 253 s537578
1310. Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán / Nguyễn Thị Hợp (ch.b.), Trương Trung
Yên, Phạm Thị Thu Hằng, Đào Tuấn Anh. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 192 tr. : minh hoạ ;
27 cm. - 65000đ. - 6500b s536840
1311. Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán / Lê Bá Việt Hùng, Trần Thị Kim Diên, Bùi Hải
Quang... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 303 tr. : hình vẽ, bảng ;
27 cm. - 62000đ. - 5000b s536966
1312. Ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán năm học 2023 - 2024 / Trần Hữu Nam
(ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Thanh Bình... - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 152 tr. :
hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 33000đ. - 2510b s537496
1313. Phạm Ngọc Anh. Giáo trình Toán cao cấp 1 / Phạm Ngọc Anh (ch.b.), Nguyễn Kiều
Linh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 274 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 87000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông. - Thư mục cuối chính văn s536766
1314. Rasmus Hoài Nam. Évariste Galois - Thiên tài toán học bất hạnh / Rasmus Hoài
Nam b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 141 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Kể chuyện cuộc đời các thiên
tài). - 55000đ. - 1000b s537285
1315. Sổ tay kiến thức Toán trung học cơ sở / Nguyễn Nam Anh. - Tái bản lần thứ 5. - H.
: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 235 tr. : hình vẽ, bảng ; 18 cm. - 50000đ. - 3000b s538217
1316. Sổ tay kiến thức Toán trung học phổ thông / Nguyễn Thị Anh. - Tái bản lần thứ 6.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 246 tr. : hình vẽ, bảng ; 18 cm. - 53000đ. - 3000b
s538218
1317. Tài liệu ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Toán / Trần Lương Công Khanh, Trần
Minh Hải. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 123 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 24000đ. - 12800b s536522
1318. Thần tốc luyện đề 2023 - Bộ đề chinh phục 8+ môn Toán : Dành cho học sinh bắt
đầu luyện đề... / Hồ Thức Thuận. - H. : Thanh niên. - 27 cm. - 299000đ. - 2000b
Q.1. - 2023. - 419 tr. : minh hoạ s537149
1319. Top 1 THPT - Phương pháp toạ độ trong không gian OXYZ : Dành cho học sinh
lớp 10, 11, 12 bồi dưỡng luyện thi HSG cấp tỉnh... / Phan Phước Minh Hiển, Lê Minh Dương,

103
Trần Xuân Ngọc... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 268 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 169000đ.
- 2000b s536763
1320. Tổng hợp chuyên đề trọng tâm thi vào 10 chuyên & học sinh giỏi - Hình học 9 /
Nguyễn Trung Kiên. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 311 tr. : hình
vẽ ; 30 cm. - (Tủ sách Tự học đột phá). - 159000đ. - 5000b s536973
1321. Võ Văn Tài. Giáo trình Xác suất thống kê / B.s.: Võ Văn Tài, Dương Thị Tuyền. -
Tái bản lần thứ 4. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2022. - 191 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. -
40000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 181-190. - Thư mục: tr. 191 s536363

THIÊN VĂN HỌC

1322. Bản đồ & công nghệ hiện đại trong thành lập bản đồ / Trần Đình Trọng, Lương
Ngọc Dũng (ch.b.), Khúc Thành Đông... - H. : Xây dựng, 2022. - 144 tr. : minh hoạ ; 24 cm. -
95000đ. - 300b
Thư mục: tr. 140 s538674
1323. Bùi Thị Hồng Thắm. Giáo trình Xử lý số liệu trắc địa / Bùi Thị Hồng Thắm (ch.b.),
Đặng Nam Chinh. - H. : Lao động, 2022. - 162 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 88000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội. - Thư mục: tr. 158-159
s537003
1324. Cuốn sách tranh đầu tiên về vũ trụ = My first space picture book : Dành cho trẻ từ
5 - 10 tuổi / Tranh, lời: Tezuka Akemi ; Lê Giang dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022.
- 47 tr. : tranh màu ; 28 cm. - (Ehon Nhật Bản). - 99000đ. - 1500b s537140
1325. Mười vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ và trái đất / Ngô Minh Vân dịch. - Tái bản. - H. :
Dân trí, 2022. - 76 tr. : tranh màu ; 24 cm. - 68000đ. - 2000b s538607
1326. Trịnh Diên Tuệ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Vũ trụ và trái đất / Trịnh
Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 124 tr. : tranh màu ; 23 cm. - 60000đ.
- 2000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537427
1327. Úm ba la hoá ra thần đồng: Vũ trụ diệu kỳ : 365+ bí kíp vui chinh phục khoa học
thần tốc phát triển IQ, EQ : 6 - 12 tuổi / Liêm Đông Tinh ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Lao động,
2023. - 159 tr. : tranh màu ; 22 cm. - 100000đ. - 3000b s537525
1328. Vũ trụ = Space : Tìm hiểu kiến thức qua những miếng lật : Dành cho trẻ em từ 5 -
12 tuổi / Lời: Linh Chi ; Minh hoạ: Quỳnh Rùa. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới, 2022. - 11
tr. : minh hoạ ; 28 cm. - (Lift the flap - Lật mở khám phá). - 168000đ. - 2000b
Thư mục cuối chính văn s536901

VẬT LÝ

1329. Bài tập Vật lí 10 / Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Lê Đức Ánh, Phạm Khánh Hội...
- Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 87 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Cánh Diều). -
22000đ. - 30000b s538286
1330. Cuộc đời phi thường của Stephen Hawking : Câu chuyện về người đàn ông có những
khám phá thay đổi thế giới : Sách dành cho tuổi 6+ / Lời: Kate Scott ; Minh hoạ: Esther Mols ;

104
Phương Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 103 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Danh nhân đương
đại). - 68000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The extraordinary life of Stephen Hawking s537324
1331. Đặng Minh Triết. Giáo trình Toán cho Vật lý 1 / B.s.: Đặng Minh Triết (ch.b.),
Huỳnh Anh Huy, Phùng Kim Chức. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2023. - 293 tr. : hình vẽ ; 24
cm. - 96000đ. - 100b
Thư mục: tr. 293 s536649
1332. Giải thích bộ đề thi vào 10 chuyên - Khối chuyên Lý / Phạm Hồng Vương. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 267 tr. : hình vẽ ; 30 cm. - (Tủ sách Tự
học đột phá). - 139000đ. - 5000b s536970
1333. Kỷ yếu Hội nghị Vật lý Thừa Thiên Huế 2022 / Nguyễn Ngọc Hiếu, Đinh Văn
Trung, Bùi Văn Hải... - Huế : Đại học Huế, 2022. - x, 197 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 60b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học; Hội Vật lý Việt Nam. Hội Vật lý
Thừa Thiên Huế. - Thư mục cuối mỗi bài s537049
1334. Lê Thanh Danh. Giáo trình Cơ lý thuyết - Động lực học / Lê Thanh Danh (ch.b.),
Nguyễn Hữu Thọ, Võ Ngọc Yến Phương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh, 2023. - 248 tr. : hình vẽ ; 28 cm. - 130000đ. - 150b
Thư mục: tr. 248 s537177
1335. Ngô Quang Huy. Bài tập Vật lý hạt nhân / Ngô Quang Huy. - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2022. - 535 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 270000đ. - 200b
Phụ lục: tr. 520-533. - Thư mục: tr. 534-535 s538364
1336. Ninh Quý Cường. Bài tập cơ học lý thuyết / Ninh Quý Cường. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 287 tr. : hình vẽ ; 28 cm. - 170000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 280-284. -
Thư mục: tr. 285 s537082
1337. Sổ tay kiến thức Vật lí trung học cơ sở / Nguyễn Phú Đồng, Lê Thị Thu Hằng. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 371 tr. : hình vẽ, bảng ; 18 cm. - 76000đ.
- 3000b s538219
1338. Thần tốc luyện đề 2023 - Bộ đề chinh phục 8+ môn Vật lý : Dành cho học sinh bắt
đầu luyện đề... / Vũ Tuấn Anh. - H. : Thanh niên. - 27 cm. - 199000đ. - 2000b
Q.1. - 2023. - 310 tr. : hình vẽ, bảng s537151
1339. Vũ Thị Minh. Nghiên cứu xây dựng và sử dụng hệ thống bài tập sáng tạo trong dạy
học cơ học lớp 10 - THPT / Vũ Thị Minh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 223 tr. : hình
vẽ, bảng ; 24 cm. - 80000đ. - 300b
Thư mục: tr. 144-150. - Phụ lục: tr. 151-223 s538441

HOÁ HỌC

1340. Bài tập Hoá học 10 / Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà (ch.b.), Nguyễn
Thanh Bình... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm.
- (Cánh Diều). - 24000đ. - 15000b s536441
1341. Bài tập phát triển năng lực Hoá học 10 / Đặng Thị Thuận An (ch.b.), Lê Ngọc Lan
Anh, Lê Minh Quốc... - Huế : Đại học Huế, 2022. - vi, 246 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 125000đ. -
2000b s537041

105
1342. Bài tập trắc nghiệm Hoá đại cương / Nguyễn Thị Hồng Hoa (ch.b.), Bùi Minh Quý,
Nguyễn Thị Thu Thuý, Nguyễn Thị Ngọc Linh. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. -
295 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 850000đ. - 50b
ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Khoa học. - Thư mục: tr. 295 s538709
1343. Bồi dưỡng học sinh giỏi Hoá học 10 theo chuyên đề : Dùng chung cho các bộ SGK
hiện hành / Nguyễn Xuân Trường, Quách Văn Long, Hoàng Thị Thuý Hường. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2023. - 512 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 195000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 512 s536772
1344. Củng cố và ôn luyện Hoá học 8 / Trần Lục. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội, 2022. - 199 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - (Tủ sách Tự học đột phá). - 110000đ. -
1000b s536962
1345. Để học tốt Hoá học 10 / Trần Trung Ninh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Đức
Trường, Vũ Thị Thùy Dung. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 127 tr. : bảng ; 24 cm. - (Cánh Diều).
- 35000đ. - 3000b s536254
1346. Giải thích bộ đề thi vào 10 chuyên - Khối chuyên Hoá / Chu Thị Hạnh. - Tái bản
lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 383 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - (Tủ sách Tự học
đột phá). - 159000đ. - 2000b s536971
1347. Hướng dẫn tự học Hoá học 10 / Lê Minh Xuân Nhị. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 30 cm. - 150000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 157 tr. : minh hoạ s537083
1348. Kể chuyện Khoa học SCI-tales - Lửa đến từ đâu? : 3 - 10t / Lời: Hoàng Anh Đức ;
Tranh: Lộc Linh. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 36 tr. : tranh màu ; 20 cm. -
(Tủ sách Tò mò). - 48000đ. - 1500b s537454
1349. Sổ tay kiến thức Hoá học trung học cơ sở / Nguyễn Hoàng Long, Nguyễn Văn Tín.
- Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 325 tr. : bảng, sơ đồ ; 18 cm. -
65000đ. - 3000b s538220
1350. Sổ tay kiến thức trọng tâm Hoá học 12 : Lý thuyết trực quan, ngắn gọn, dễ ghi nhớ
/ Lê Quỳnh Trang. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 77 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 79000đ.
- 5000b s537565
1351. Thần tốc luyện đề 2023 - Bộ đề chinh phục 8+ môn Hoá học : Dành cho học sinh
bắt đầu luyện đề... / Phạm Văn Thuận. - H. : Thanh niên. - 27 cm. - 199000đ. - 2000b
Q.1. - 2023. - 263 tr. : hình vẽ, bảng s537148
1352. Trần Quốc Toàn. Giáo trình Hoạt động trải nghiệm trong dạy học Hoá học / Ch.b.:
Trần Quốc Toàn, Lê Huy Hoàng. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 115 tr. : ảnh,
bảng ; 24 cm. - 120000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Sư phạm. Khoa Hoá học. - Thư mục: tr. 113-115 s538704
1353. Trần Trung Tới. Lý thuyết điện phân kim loại trong dung dịch nước / Trần Trung
Tới (ch.b.), Phạm Thanh Hải, Phùng Tiến Thuật. - H. : Giao thông Vận tải, 2022. - 227 tr. ; 27
cm. - 259500đ. - 35b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Mỏ - Địa chất. - Thư mục cuối mỗi chương s536908
1354. Vũ Việt Dũng. Thiết bị dạy học môn Hoá học, Sinh học : Phục vụ đào tạo ngành
Trung cấp Thư viện - Thiết bị trường học / Vũ Việt Dũng, Lê Thị Thu Huyền, Hồ Trung Hiếu.
- Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 105 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 150000đ. - 100b
Thư mục: tr. 104 s538706

106
KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT

1355. Cuộc đời và sự nghiệp người lái đò GS.TSKH. NGND Đặng Trung Thuận / Trần
Nghi (ch.b.), Nguyễn Thị Thục Anh, Vũ Như Biển... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 336
tr. : ảnh ; 24 cm. - 500b s538359
1356. Kể chuyện Khoa học SCI-tales - Cầu vồng đi đâu? : 3 - 10t / Lời: Hoàng Anh Đức
; Tranh: Lộc Linh, Hồng An. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 36 tr. : tranh màu ;
20 cm. - (Tủ sách Tò mò). - 48000đ. - 1500b s537451
1357. Kể chuyện Khoa học SCI-tales - Tại sao nước biển mặn? : 3 - 10t / Lời: Hoàng Anh
Đức ; Tranh: Lộc Linh, Hồng An. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 35 tr. : tranh
màu ; 20 cm. - (Tủ sách Tò mò). - 48000đ. - 1500b s537450
1358. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Đại dương, sông ngòi và núi cao / Trịnh
Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 63 tr. : tranh màu
; 23 cm. - 38000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537421
1359. Úm ba la hoá ra thần đồng: Thế giới đại dương : 365+ bí kíp vui chinh phục khoa
học thần tốc phát triển IQ, EQ : 6 - 12 tuổi / Liêm Đông Tinh ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Lao động,
2023. - 159 tr. : tranh màu ; 22 cm. - 100000đ. - 3000b s537524

SINH VẬT HOÁ THẠCH VÀ ĐỜI SỐNG TIỀN SỬ

1360. Hughes, Catherine D. Cuốn sách lớn đầu tiên của tớ - Khủng long : Dành cho lứa
tuổi 5+ / Catherine D. Hughes ; Minh hoạ: Franco Tempesta ; Nguyễn Thị Ngọc Anh dịch. -
Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2023. - 127 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (National geographic
kids). - 150000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: First big book of dinosaurs s537598

KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC

1361. Bài tập Sinh học 10 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Lê Thị
Phương Hoa... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 83 tr. : hình vẽ, bảng ; 24
cm. - (Cánh Diều). - 21000đ. - 15000b s536442
1362. Chuyên đề học tập Sinh học 10 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày
28/01/2022 / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo (ch.b.), Phan Duệ Thanh... - Tái bản
lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 91 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 18000đ. -
15000b s536850
1363. Giáo trình Sinh thái học và môi trường / Mai Sỹ Tuấn (ch.b.), Trần Đức Hậu,
Nguyễn Thị Hồng Liên, Nguyễn Lân Hùng Sơn. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 319 tr. : minh
hoạ ; 24 cm. - 95000đ. - 300b
Thư mục: tr. 307-315 s536427
1364. Giáo trình Thực tập hoá môi trường = Environmental chemistry experiments / Lê
Văn Tuấn (ch.b.), Phạm Khắc Liệu, Đặng Thị Thanh Lộc... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 95 tr.
: minh hoạ ; 27 cm. - 80000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học. - Thư mục cuối mỗi bài. - Phụ lục:
tr. 84-95 s537030

107
1365. Gregor Mendel : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Kim Hyunsu ; Tranh:
Jung Byunghoon ; Cao Thị Hải Bắc dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2023. - 159 tr.
: tranh vẽ ; 21 cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 60000đ. - 3000b s537688
1366. Huỳnh Văn Tiền. Giáo trình Vi sinh vật môi trường / B.s.: Huỳnh Văn Tiền (ch.b.),
Vũ Văn Long, Đinh Thị Bé Hiền. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2022. - 222 tr. : minh hoạ ; 27
cm. - 122000đ. - 200b
Thư mục cuối mỗi chương s536903
1367. Lê Diễm Kiều. Giáo trình Sinh thái rừng ngập mặn / Lê Diễm Kiều (ch.b.), Phạm
Quốc Nguyên. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2023. - 195 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 200000đ. -
100b
Thư mục cuối mỗi chương s536650
1368. Thần tốc luyện đề 2023 - Bộ đề chinh phục 8+ môn Sinh học : Dành cho học sinh
bắt đầu luyện đề... / Nguyễn Duy Khánh. - H. : Thanh niên. - 27 cm. - 199000đ. - 2000b
Q.1. - 2023. - 420 tr. : hình vẽ, bảng s537150
1369. Trương Kim Phượng. Vi sinh vật đại cương / Trương Kim Phượng, Nguyễn Văn
Minh (ch.b.), Dương Nhật Linh. - Tái bản lần 1. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 392
tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 207000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ sinh học. -
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 376-387 s538298

THỰC VẬT

1370. 10 vạn câu hỏi vì sao? -Thế giới thực vật / Yosbook ; Thanh Huệ dịch. - Tái bản. -
H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 135 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Những điều trẻ em thích khám phá
nhất). - 75000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 十万个为什么-植物乐园 s538167
1371. Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới tự nhiên / Ngô Minh Vân dịch. - Tái bản. - H. :
Dân trí, 2022. - 76 tr. : tranh màu ; 24 cm. - 68000đ. - 2000b s538606
1372. Trịnh Diên Tuệ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Động vật biết bay và
thực vật / Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 124 tr. : tranh màu ;
23 cm. - 60000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537425

ĐỘNG VẬT

1373. Các loài chim = Birds / Ngọc Minh b.s. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Mỹ thuật, 2022. -
10 tr. : ảnh màu ; 15 cm. - (Bé khám phá môi trường xung quanh). - 3500đ. - 3000b s538052
1374. Clulow, Hanako. Trên và dưới / Hanako Clulow ; CLB Ngôn ngữ & EQ dịch. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 74 tr. : tranh màu ; 21x30 cm. - 179000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Above and below s537475
1375. Jackie Nguyễn. Siêu nhí biết tuốt! : 101 bí ẩn về thế giới động vật / Jackie Nguyễn
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 151 tr. : ảnh, tranh màu ; 27 cm. - 250000đ. - 3000b s536859
1376. Kể chuyện Khoa học SCI-tales - Cá có ngủ không? : 3 - 10t / Lời: Hoàng Anh Đức
; Tranh: Lộc Linh, Hồng An. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 28 tr. : tranh màu ;
20 cm. - (Tủ sách Tò mò). - 48000đ. - 1500b s537455

108
1377. Lý do tuyệt chủng : Sơ đồ các loài sinh vật tuyệt chủng thú vị nhất thế giới! / Lời:
Maruyama Takashi ; Minh hoạ: Sato Masanori, Uetake Yoko ; Cỏ Dại dịch. - H. : Lao động,
2023. - 176 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 259000đ. - 5000b s537517
1378. Maruyama Takashi. Lý do tuyệt chủng : Từ điển bằng hình về các loài động vật đã
tuyệt chủng thú vị nhất thế giới / Maruyama Takashi ; Tranh: Sato Masanori... ; Nguyễn Quốc
Vương dịch. - H. : Lao động, 2023. - 192 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). -
259000đ. - 5000b s537518
1379. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Chim yến, chuồn chuồn và đom đóm /
Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 8. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 63 tr. : tranh
màu ; 23 cm. - 38000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537423
1380. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Gấu trúc, voi và kiến / Trịnh Diên Tuệ
ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 63 tr. : tranh màu ; 23 cm.
- 38000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537422
1381. Mười vạn câu hỏi vì sao - Thế giới động vật / Ngô Minh Vân dịch. - Tái bản. - H. :
Dân trí, 2022. - 76 tr. : tranh màu ; 24 cm. - 68000đ. - 2000b s538608
1382. Thế giới động vật - Một ngày giữa thiên nhiên : Dành cho trẻ 0 - 6 tuổi / Lời: Yến
Nhi ; Minh hoạ: Quỳnh Hương. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 8 tr. : tranh màu
; 19 cm. - (Touch and feel - Sách sờ chạm khám phá)(Sách tương tác Đinh Tị). - 150000đ. -
2000b s538255
1383. Trịnh Diên Tuệ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Động vật trên cạn và
dưới nước / Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 124 tr. : tranh màu
; 23 cm. - 60000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537426

CÔNG NGHỆ

1384. Những kỷ niệm đáng nhớ : Kỷ niệm 35 năm ngày truyền thống Trung tâm Nhiệt đới
Việt - Nga (7.3.1988 - 7.3.2023) / Trịnh Quốc Khánh, Nguyễn Hồng Dư, Nguyễn Sỹ Tiến... -
H. : Quân đội nhân dân, 2023. - 324 tr. ; 24 cm. - 624b
ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng. Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga s536423
1385. Rao, Gitanjali. Trải nghiệm giáo dục STEAM : 5 bước giúp học sinh xây dựng ý
tưởng và thực hành... / Gitanjali Rao ; Dương Bùi dịch. - H. : Lao động, 2023. - 263 tr. : hình
vẽ, bảng ; 21 cm. - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: A young innovator's guide to STEM : 5 steps to problem solving for
students, educators, and parents. - Thư mục: tr. 261-263 s537505
1386. RET 2022: Proceedings of the 5th international conference on research in
engineering and technology / Phillip M. Adams, Song Toan Tran, Khoa Nam Nguyen... - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 284 p. : ill. ; 29 cm. - 100 copies
At head of title: Tra Vinh University. - Bibliogr. at the end of the paper s536296
1387. Trịnh Diên Tuệ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Con người và công nghệ
/ Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 124 tr. : tranh màu ; 23 cm. -
60000đ. - 2000b

109
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537424
1388. Trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ nhiệt đới hỗn hợp Việt - Nga (Trung
tâm Nhiệt đới Việt - Nga) - Biên niên sự kiện (2013 - 2023) / B.s.: Nguyễn Khắc Thăng, Phạm
Việt Hải, Lê Văn Long... - H. : Quân đội nhân dân, 2023. - 299 tr., 42 tr. ảnh ; 24 cm. - 624b
ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng Việt Nam - Bộ Khoa học và Đại học Nga s536422
1389. Vũ Tiến Đạt. Vẽ bóng kiến trúc và CAD / Vũ Tiến Đạt. - Tái bản. - H. : Xây dựng,
2022. - 85 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 51000đ. - 200b
Thư mục: tr. 85 s538683
1390. Vũ Tiến Đạt. Vẽ kỹ thuật cơ bản / Vũ Tiến Đạt. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. -
96 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 52000đ. - 300b
Thư mục: tr. 93-94 s538684

Y HỌC

1391. Angelo, Fay. Bí mật của con gái = Secret girls' business / Lời: Fay Angelo, Heather
Anderson, Rose Stewart ; Minh hoạ: Julie Davey ; Lien Scherbeck dịch. - In lần thứ 7. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 32 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Giáo dục giới tính tuổi dậy thì). - 30000đ.
- 1500b s537376
1392. Atlas cây thuốc Việt Nam = Atlas of medicinal plants in Vietnam / Nguyễn Minh
Khởi, Phạm Thanh Huyền, Nguyễn Quỳnh Nga (ch.b.)... - H. : Khoa học và Kỹ thuật. - 29 cm.
- 450000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Dược liệu
T.1. - 2022. - 179 tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 177-179 s537123
1393. BenJamin, Marina. Con cừu thứ ngàn lẻ một đêm qua / Marina BenJamin ; Nhung
Nguyễn dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 202 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Sống xanh). - 129000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Insomnia s538070
1394. Bệnh học ngoại khoa chấn thương chỉnh hình : Dùng cho đào tạo sau đại học / Ngô
Văn Toàn, Dương Đình Toàn, Đỗ Văn Minh... ; Ch.b.: Đoàn Quốc Hưng, Trần Trung Dũng. -
H. : Y học, 2021. - 550 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 435000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại. - Thư mục cuối mỗi bài s537583
1395. Blakemore, Sarah-Jayne. Sáng tạo bản thể - Giải mã bộ não tuổi teen : Dành cho
lứa tuổi 11+ / Sarah-Jayne Blakemore ; Việt Khánh dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 383 tr. : hình
vẽ, biểu đồ ; 21 cm. - 105000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Inventing ourselves. - Thư mục: tr. 360-383 s537658
1396. Bollinger, Ty M. Sự thật về ung thư : Hiểu đúng, chữa đúng và phòng ngừa đúng =
The truth about cancer: What you need to know about cancer's history, treatment and prevention
/ Ty M. Bollinger ; Nguyệt Minh dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 286 tr. ; 24 cm. - 169000đ. -
1000b s538471
1397. Brown, Benjamin I. Bệnh từ miệng mà ra = The digestive health solution : 5 bước
để có hệ tiêu hoá khoẻ mạnh / Benjamin I. Brown ; Ngô Mỹ Tiên dịch. - H. : Hồng Đức, 2023.
- 303 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. - 115000đ. - 2000b s536683
1398. Bùi Chí Thương. Thai kỳ khoẻ mạnh, vượt cạn bình an / Bùi Chí Thương. - In lần
thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 177 tr. ; 20 cm. - (Y học sức khoẻ). - 78000đ. -
2000b s537954

110
1399. Carpenter, Adam. Chăm sóc vợ bầu = Pregnancy for dads-to-be : Mọi điều các ông
bố tương lai nên biết / Adam Carpenter ; Chương Ngọc dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 190 tr. :
ảnh, tranh vẽ ; 21 cm. - 115000đ. - 2000b s536659
1400. Chẩn đoán và điều trị viêm khớp dạng thấp : Sách chuyên khảo / B.s.: Cao Thanh
Ngọc, Võ Tam (ch.b.), Trần Hồng Thuỵ... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 211 tr. : minh hoạ ; 24
cm. - 130000đ. - 300b
Thư mục cuối mỗi chương s536802
1401. Cơ thể người = The human body : Dành cho trẻ em từ 5 - 12 tuổi / Lời: Linh Chi ;
Minh hoạ: Quỳnh Rùa. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 11 tr. ; 28 cm. - (Lift the
flap - Lật mở khám phá). - 168000đ. - 2000b
Thư mục cuối chính văn s536877
1402. Crupain, Michael. Ăn gì khi nào : Chiến lược cải thiện sức khoẻ và đời sống bằng
thực phẩm / Michael Crupain, Michael Roizen, Ted Spiker ; Thu Hà dịch. - H. : Công Thương,
2023. - 367 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - 159000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: What to eat when. - Thư mục: tr. 343-367 s538503
1403. Đào Xuân Cơ. Hồi sức đột quỵ não / Ch.b.: Đào Xuân Cơ, Mai Duy Tôn. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2022. - vii, 285 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 250000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội. Bộ môn Đột quỵ
và Bệnh lý mạch máu não. - Phụ lục: tr. 253-264. - Thư mục: tr. 265-276 s536765
1404. Đặng Ngọc Hùng. Dinh dưỡng cân bằng - Ăn trong tỉnh thức / Đặng Ngọc Hùng. -
H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 219 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 150000đ. - 1500b s538807
1405. Đoàn Võ Kim Ánh. Qua những thăng trầm : Ký ức / Đoàn Võ Kim Ánh ; Nguyễn
Sỹ Long thể hiện. - H. : Quân đội nhân dân, 2023. - 152 tr. ; 21 cm. - 55000đ. - 1537b
Thư mục: tr. 150 s536416
1406. Đồ giải kinh lạc huyệt vị nữ giới / 老中医养生堂 ; Dịch, h.đ.: Hoàng Duy Tân. - H.
: Hồng Đức, 2023. - 64 tr. : minh hoạ ; 39 cm. - 120000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 3D女性经络穴位图册. - Phụ lục: tr. 63-64 s536928
1407. Ferriss, Timothy. Cơ thể 4 giờ = The 4-hour body : Bí quyết cân đối, khoẻ mạnh và
đời sống tình dục thăng hoa / Timothy Ferriss ; Quế Chi dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 567 tr.
: minh hoạ ; 24 cm. - 268000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 481-483 s538468
1408. Giáo trình Chế biến dược liệu : Đào tạo bác sĩ y học cổ truyền / Nguyễn Thị Tân
(ch.b.), Lê Thị Minh Nguyệt, Đoàn Văn Minh... - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung. -
Huế : Đại học Huế, 2022. - 138 tr. ; 24 cm. - 55000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược. - Thư mục: tr. 137-138 s536783
1409. Giáo trình Hoá sinh : Dành cho sinh viên ngành Kỹ thuật xét nghiệm Y học / B.s.:
Phù Thị Hoa, Hoàng Thị Thu Hương (ch.b.), Dương Thị Bích Thuận... - Tái bản lần thứ 1. -
Huế : Đại học Huế, 2022. - 156 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - 150000đ. - 180b
ĐTTS ghi: Đại học Huế... - Thư mục: tr. 155 s537027
1410. Giáo trình Kỹ năng tự vệ và thoát hiểm : Tài liệu sử dụng trong khuôn khổ Dự án
Bảo vệ trẻ em có trách nhiệm giới trong trường học / B.s.: Nguyễn Thu Giang, Trần Lê Linh,
Nguyễn Bích Ngọc... - H. : Lao động, 2022. - 58 tr. : ảnh, bảng ; 30 cm. - 1180b
Đầu bìa sách ghi: Australian Government. Department of Foreign Affairs and Trade. - Phụ
lục: tr. 53-57. - Thư mục: tr. 58 s537010

111
1411. Giáo trình Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ : Dành cho ngành kỹ thuật hình ảnh y học
/ B.s.: Nguyễn Thanh Thảo (ch.b.), Tôn Thất Nam Anh, Phạm Thanh Bắc... - Tái bản lần thứ 2.
- Huế : Đại học Huế, 2022. - 263 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 200000đ. - 250b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y Dược. Bộ môn Chẩn đoán hình ảnh. - Thư
mục: tr. 257-259. - Phụ lục: tr. 260-263 s537031
1412. Giáo trình Module 18.1 - Ngoại cơ sở / Ch.b.: Nguyễn Khoa Hùng, Nguyễn Thanh
Minh, Lê Đình Khánh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 211 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 100000đ. -
300b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược. - Thư mục trong chính văn s537032
1413. Giáo trình Module 22 - Bệnh học hàm mặt / B.s.: Nguyễn Văn Minh, Trần Xuân
Thịnh, Đặng Lê Hoàng Nam (ch.b.)... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 228 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
- 160000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược. - Thư mục cuối mỗi bài s537033
1414. Giáo trình Module 23: Huyết học - Ung bướu : Phần ung thư đại cương : Dành cho
chương trình đào tạo bác sĩ y khoa / B.s: Nguyễn Văn Cầu, Hồ Xuân Dũng, Nguyễn Trần Thúc
Huân (ch.b.)... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 214 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 110000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược. - Thư mục: tr. 212-214 s536818
1415. Giáo trình Nhi khoa / B.s.: Bùi Bỉnh Bảo Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Cự, Hoàng Thị
Thuỷ Yên... ; Minh hoạ: Nguyễn Duy Nam Anh. - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại học Huế. - 24
cm. - 250000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược
T.1. - 2022. - 453 tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s536238
1416. Giáo trình Nhi khoa / B.s.: Bùi Bỉnh Bảo Sơn (ch.b.), Phan Hùng Việt, Nguyễn Thị
Thanh Bình... - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại học Huế. - 24 cm. - 250000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược
T.2. - 2022. - 452 tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s536239
1417. Giáo trình Phương pháp nghiên cứu khoa học sức khoẻ : Dành cho sinh viên Đại
học khối ngành Khoa học sức khoẻ / B.s.: Phạm Thị Tâm, Lê Minh Hữu (ch.b.), Lê Thành Tài...
- Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2022. - 152 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 69000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Dịch tễ học. - Thư mục: tr. 151-
152 s536902
1418. Giáo trình Sản phụ khoa : Dành cho đào tạo sau đại học / Ch.b.: Nguyễn Vũ Quốc
Huy, Cao Ngọc Thành, Lê Minh Tâm... - Huế : Đại học Huế. - 27 cm. - 520000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược
T.1: Sản khoa. - 2022. - vii, 748 tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s537025
1419. Giáo trình Sản phụ khoa : Dành cho đào tạo sau đại học / Ch.b.: Nguyễn Vũ Quốc
Huy, Cao Ngọc Thành, Lê Minh Tâm... - Huế : Đại học Huế. - 27 cm. - 500000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược
T.2: Phụ khoa. - 2022. - 675 tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s537026
1420. Giáo trình Thực hành Dược khoa : Dành cho đào tạo Dược sĩ đại học / B.s.: Hồ
Hoàng Nhân (ch.b.), Đào Thị Cẩm Minh, Trương Viết Thành... - Tái bản lần thứ 1. - Huế : Đại
học Huế, 2022. - xiv, 271 tr. : bảng ; 24 cm. - 100000đ. - 120b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược. Khoa Dược. - Thư mục cuối mỗi bài
s536816

112
1421. Giáo trình Y lý y học cổ truyền 1 : Đào tạo bác sĩ y học cổ truyền / Nguyễn Thị Tân
(ch.b.), Đoàn Văn Minh, Phạm Thị Xuân Mai... - Tái bản lần thứ 1, có chỉnh sửa, bổ sung. -
Huế : Đại học Huế, 2022. - 145 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 55000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường đại học Y - Dược. - Thư mục: tr. 144-145 s536784
1422. Hiểu hết về cơ thể = How the body works / Phạm Hằng Nguyên dịch. - H. : Thế
giới, 2023. - 255 tr. : hình vẽ ; 23 cm. - 300000đ. - 2500b s536617
1423. Hướng dẫn sử dụng kháng sinh trong Nhi khoa / B.s.: Nguyễn Thanh Hùng, Bạch
Văn Cam (ch.b.), Ngô Ngọc Quang Minh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí
Minh, 2022. - x, 341 tr. : minh hoạ ; 19 cm. - 180000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bệnh viện Nhi đồng 1. - Phụ lục: tr. 240-325. - Thư mục: tr. 326-338 s538068
1424. Hướng dẫn truyền thông trực tiếp về chăm sóc sức khoẻ sinh sản vị thành niên : Ban
hành kèm theo Quyết định số 2885/QĐ-BYT ngày 22 tháng 10 năm 2022 / B.s.: Đinh Anh Tuấn
(ch.b.), Trần Đăng Khoa, Tống Trần Hà... - H. : Lao động, 2023. - 131 tr. : hình vẽ, bảng ; 24
cm. - 900b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Vụ Sức khoẻ Bà mẹ - Trẻ em. - Thư mục: tr. 125. - Phụ lục: tr. 126-
131 s537523
1425. Ivens, Sarah. Liệu pháp rừng : Kết nối thiên nhiên và trở lên hạnh phúc hơn / Sarah
Ivens ; Hồng Đăng dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 295 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Forest therapy : Seasonal ways to embrace nature for a happier you
s536556
1426. Judith, Anodea. Dòng năng lượng sinh khí = Charge and the energy body : Phương
pháp chữa lành cuộc sống, luân xa và các mối quan hệ / Anodea Judith ; Nguyễn Thái Hà dịch.
- H. : Hồng Đức, 2023. - 399 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 228000đ. - 2000b s538467
1427. Keyes, Daniel. 24 nhân cách của Billy Milligan : Những góc khuất đằng sau cuộc
đời tên tội phạm đa nhân cách được xử trắng án vì lý do tâm thần / Daniel Keyes ; Hoài Anh
dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 579 tr. ; 24 cm. - 269000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The minds of Billy Milligan s538589
1428. Kể chuyện Khoa học SCI-tales - Máu chảy thế nào? : 3 - 10t / Lời: Hoàng Anh Đức
; Tranh: Lộc Linh. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 35 tr. : tranh màu ; 20 cm. -
(Tủ sách Tò mò). - 48000đ. - 1500b s537453
1429. Kể chuyện Khoa học SCI-tales - Tại sao phải rửa tay? : 3 - 10t / Lời: Hoàng Anh
Đức ; Tranh: Lộc Linh. - In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 39 tr. : tranh màu ; 20
cm. - (Tủ sách Tò mò). - 52000đ. - 1500b s537452
1430. Koscinski, Cara. Hướng dẫn cha mẹ thực hành trị liệu hoạt động cho trẻ tự kỷ :
Thực hành kỹ năng vận động, phối hợp cảm giác, tự đi vệ sinh... : Cẩm nang nuôi dạy trẻ tự kỷ
/ Cara Koscinski ; Dịch: Trần Thị Bích Ngọc, Đỗ Tiến Sơn ; H.đ.: Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn
Đình Dũng. - In lần thứ 5. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 194 tr. : bảng ; 21 cm. - 73000đ. -
1500b
Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: The parent's guide to occupational therapy for autism
and other special needs s537322
1431. Lâm Phương. Đồ giải kinh lạc huyệt vị trẻ em / Lâm Phương, Trương Thục Xảo,
Dư Tuấn Đằng ; Dịch, h.đ.: Hoàng Duy Tân. - H. : Hồng Đức, 2023. - 64 tr. : minh hoạ ; 35
cm. - 120000đ. - 1000b s536929
1432. Lê Thuỵ Phương. Chứng sợ xã hội : Bình thường hay bất thường / Lê Thuỵ Phương
; Vy Vy dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 296 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 139000đ. - 2000b

113
Tên sách tiếng Trung: 社交恐惧心理学 s536551
1433. Lipsky, Sally. Đổi lối ăn uống đẩy lùi ung thư = The powerful effect of plant-based
eating / Sally Lipsky ; Eira Linh dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 207 tr. : hình vẽ,
bảng ; 21 cm. - 88000đ. - 2000b s537182
1434. Masaru Emoto. Bí mật của nước / Masaru Emoto ; Thanh Huyền dịch. - Tái bản lần
21. - H. : Lao động, 2022. - 163 tr., 59 tr. ảnh ; 19 cm. - 89000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Secret life of water s538203
1435. Masaru Emoto. Thông điệp của nước / Masaru Emoto ; Thanh Huyền dịch. - Tái
bản lần 21. - H. : Lao động, 2022. - 146 tr., 64 tr. ảnh ; 19 cm. - 89000đ. - 3000b s538204
1436. Munive, Alex. Tớ tự tin để không bị bạo lực : 8 - 21 tuổi / Alex Munive, Lucero
Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023.
- 84 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm nang bạn gái. Thủ lĩnh của sự thay đổi). - 58000đ. - 1500b
s537379
1437. Munive, Alex. Tớ tự tin thoát hiểm an toàn : 8 - 21 tuổi / Alex Munive, Lucero
Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023.
- 100 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm nang bạn gái. Thủ lĩnh của sự thay đổi). - 68000đ. - 1500b
s537381
1438. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Vệ sinh, sức khoẻ và thói quen tốt / Trịnh
Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch. - In lần thứ 9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 63 tr. : tranh màu
; 23 cm. - 38000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537420
1439. Mười vạn câu hỏi vì sao - Cơ thể và cuộc sống / Ngô Minh Vân dịch. - Tái bản. -
H. : Dân trí, 2022. - 76 tr. : tranh màu ; 24 cm. - 68000đ. - 2000b s538609
1440. Ngô Mạnh Dũng. Giáo trình Sinh lý học trẻ em (Tuổi mầm non) / Ngô Mạnh Dũng.
- Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 168 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 168000đ. - 70b
Thư mục: tr. 168 s538708
1441. Ngô Thị Minh Châu. Giáo trình Ký sinh trùng Y học và vi nấm Y học : Giáo trình
Đại học phục vụ Chương trình đào tạo Bác sĩ Răng Hàm Mặt dựa trên năng lực và tích hợp theo
Module / B.s.: Ngô Thị Minh Châu (ch.b.), Tôn Nữ Phương Anh. - Huế : Đại học Huế, 2022. -
xii, 370 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 300000đ. - 50b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y - Dược. Bộ môn Ký sinh trùng. - Thư mục:
tr. 368-370 s537076
1442. Nguyễn Anh Vũ. Siêu âm tim - Cập nhật chẩn đoán 2022 / Nguyễn Anh Vũ. - Tái
bản lần thứ 3, có chỉnh sửa, bổ sung. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 363 tr. : minh hoạ ; 30 cm. -
350000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi chương s537081
1443. Nguyễn Minh Hoa. Giáo trình Module 4 Khoa học cơ bản môn Lý Sinh : Dành cho
sinh viên ngành Y khoa / Ch.b.: Nguyễn Minh Hoa, Võ Thị Tuyết Vi. - Huế : Đại học Huế,
2022. - x, 217 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 150000đ. - 40b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y Dược. - Thư mục: tr. 217 s536817
1444. Nguyễn Ngọc Kim Anh. Đi bộ và sức khoẻ / Nguyễn Ngọc Kim Anh. - H. : Thể
thao và Du lịch, 2022. - 191 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 1600b
Thư mục: tr. 191 s538323

114
1445. Nguyễn Thị Thanh Tú. Giáo trình Thực hành tâm lý lâm sàng = Practicum in clinical
psychology / Nguyễn Thị Thanh Tú ch.b.. - H. : Thế giới, 2022. - 283 tr. : hình vẽ, bảng ; 21
cm. - 180000đ. - 2000b
Thư mục trong chính văn. - Phụ lục: tr. 265-283 s536552
1446. Nguyễn Văn Minh. Miễn dịch học bệnh viêm nha chu - Đái tháo đường và laser
diode trong điều trị viêm nha chu : Sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Minh (ch.b.), Tạ Anh Tuấn,
Hoàng Tử Hùng. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 140 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 110000đ. - 50b
Thư mục cuối mỗi bài s536813
1447. Nhà Đậu. Hành trình mang thai / Nhà Đậu. - H. : Dân trí, 2023. - 171 tr. : hình vẽ ;
21 cm. - 299000đ. - 3000b s538622
1448. Phạm Minh Quân. Giới thiệu về thiết kế thuốc sử dụng công cụ hỗ trợ máy tính /
Phạm Minh Quân (ch.b.), Ngô Sơn Tùng, Phạm Quốc Long. - H. : Khoa học Tự nhiên và Công
nghệ, 2022. - 395 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Bộ sách Đại học và Sau đại học). - 290000đ. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 327-
395 s538343
1449. Phí Quyết Tiến. Nghiên cứu ứng dụng xạ khuẩn nội sinh trên thực vật Việt Nam /
Phí Quyết Tiến (ch.b.), Vũ Thị Hạnh Nguyên, Quách Ngọc Tùng. - H. : Khoa học Tự nhiên và
Công nghệ, 2022. - 352 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên
và Môi trường Việt Nam). - 260000đ. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi
chương. - Phụ lục: tr. 335-352 s538342
1450. Phó Hồng. Mật ngữ đỏ - Tất tần tật về "nàng dâu" / Phó Hồng ; Lê Thanh Hằng
dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 277 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 148000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 月事:一部写给女性经期护健康子宫的指导书 s538581
1451. Rank, Otto. Liệu pháp ý chí = Will therapy / Otto Rank ; Trần Khánh Ly dịch. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 542 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 155000đ. - 5000b s537358
1452. Reid, Daniel. Đạo của sức khoẻ - Tình dục & trường thọ / Daniel Reid ; Lê Thành
dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 478 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 178000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: The Tao of health, sex and longevity s536687
1453. Schweitzer : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi thiếu niên / Tranh, lời: Neung In
Publishing Company ; Nguyễn Thị Thắm dịch. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Kim Đồng, 2023. -
159 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Danh nhân thế giới. Chuyện kể về 10 nhân vật EQ). - 30000đ. -
10000b s537659
1454. Siêu âm sản phụ khoa -Từ lý thuyết đến thực hành / B.s.: Trương Thị Linh Giang
(ch.b.), Võ Văn Đức, Lê Lam Hương... - Huế : Đại học Huế, 2022. - xii, 430 tr. : ảnh, bảng ; 24
cm. - 380000đ. - 100b
Thư mục cuối mỗi bài s536820
1455. Spector, Tim. Dinh dưỡng 4.0 : Những lầm tưởng phổ biến về thực phẩm / Tim
Spector ; Hạnh Dung dịch. - H. : Thế giới, 2022. - 324 tr. ; 24 cm. - 148000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 320-321 s536570
1456. Stewart, Rose. Bí mật của con trai = Secret boys' business / Lời: Rose Stewart, Fay
Angelo, Heather Anderson ; Minh hoạ: Jeff Taylor ; Lien Scherbeck dịch. - In lần thứ 7. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 64 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Giáo dục giới tính tuổi dậy thì). - 56000đ.
- 1500b s537375

115
1457. Thomas, Merlin. Xử lý đái tháo đường típ 2 = Understanding type 2 diabetes /
Merlin Thomas ; Ngô Mỹ Tiên dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 398 tr. : minh hoạ
; 21 cm. - 155000đ. - 2000b s536367
1458. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.1: Chăm sóc cơ thể: Tôi yêu thương và trân trọng bản thân (6 - 18 tuổi). - 2022. - 36
tr. : minh hoạ s537130
1459. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.2: Tuổi dậy thì, đừng lo gì: Tôi tự tin toả sáng (6 - 18 tuổi). - 2022. - 36 tr. : minh hoạ
s537131
1460. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.6: Những điều "thầm kín": Tôi cởi mở, hiểu biết và văn minh (12 - 18 tuổi). - 2022. -
32 tr. : minh hoạ s537137
1461. Toshio Akitsu. Làm sao để không mắc ung thư / Toshio Akitsu ; Như Nữ dịch. - Tái
bản lần thứ 1. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 209 tr. : hình vẽ, bảng ; 19 cm. - 109000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Nhật: がんにならないのはどっち?. - Thư mục: tr. 205-206 s538153
1462. Tôn Nữ Phương Anh. Giáo trình Ký sinh trùng y học : Giáo trình Đào tạo Cử nhân
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học / Ch.b.: Tôn Nữ Phương Anh, Ngô Thị Minh Châu. - Huế : Đại học
Huế, 2022. - x, 496 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 300000đ. - 20b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Y học - Dược. Bộ môn Ký sinh trùng. - Thư
mục: tr. 494-496 s537079
1463. Tổng quan sinh phẩm tương tự: Thành tựu của công nghệ sinh học hiện đại / B.s.:
Đoàn Hữu Thiển, Phạm Văn Hùng (ch.b.), Nguyễn Hoàng Tùng... - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2023. - 235 tr. : bảng ; 24 cm. - 250000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Viện Kiểm định Quốc gia Vắc xin và Sinh phẩm Y tế. - Thư mục: tr.
203-205, 234-235. - Phụ lục: tr. 206-233 s538440
1464. Trạch Quế Vinh. Thai giáo theo chuyên gia 280 ngày - Mỗi ngày đọc 1 trang / Trạch
Quế Vinh ; Hà Giang dịch. - Tái bản lần 12. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 255 tr. : minh hoạ
; 23 cm. - 115000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 成功胎教一天一页. - Phụ lục: tr. 248-255 s537438
1465. Trình Chung Linh. Y học tâm ngộ = 醫學心悟 / Trình Chung Linh ; Dịch: Nguyễn
Thiên Quyến, Đào Trọng Cường. - H. : Dân trí, 2023. - 511 tr. ; 24 cm. - 285000đ. - 700b
s538588
1466. Trịnh Diên Tuệ. 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Sức khoẻ và thói quen
tốt / Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 124 tr. : tranh màu ; 23
cm. - 60000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 幼儿十万个为什么 s537428
1467. Úm ba la hoá ra thần đồng: Bí mật cơ thể người : 365+ bí kíp vui chinh phục khoa
học thần tốc phát triển IQ, EQ : 6 - 12 tuổi / Liêm Đông Tinh ; Bảo Ngọc dịch. - H. : Lao động,
2023. - 159 tr. : tranh màu ; 22 cm. - 100000đ. - 3000b s537527

116
1468. Võ Văn Tài. Giáo trình Xác suất - Thống kê y học / B.s.: Võ Văn Tài, Trần Trương
Ngọc Bích (ch.b.), Đỗ Hồng Diễm. - Tái bản lần thứ 1. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2023. -
153 tr. : hình vẽ, bảng ; 29 cm. - 95000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Dược Cần Thơ. Bộ môn Toán. - Phụ lục: tr. 140-152. - Thư
mục: tr. 153 s536905
1469. Weinstock, Louis. Làm gì khi thế giới khiến con bạn phát điên? / Louis Weinstock
; Chu Minh Ngọc dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 341 tr. ; 24 cm. - 148000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: How the world is making our children mad and what to do about it
s537299

KỸ THUẬT

1470. Apatit tự nhiên và tổng hợp ứng dụng trong xử lý môi trường / Đinh Thị Mai Thanh
(ch.b.), Nguyễn Thu Phương, Nguyễn Thị Thơm... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,
2022. - 283 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Tài nguyên thiên nhiên và Môi
trường Việt Nam). - 230000đ. - 200b
Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi
chương s538341
1471. Chất thải công nghiệp thực phẩm / Thái Văn Nam (ch.b.), Lê Huy Bá, Lâm Vĩnh
Sơn... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 600 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 950b
Thư mục: tr. 590-599 s538355
1472. Cuộc đời phi thường của Neil Armstrong : Câu chuyện về người đàn ông có thành
tựu vươn tầm vũ trụ : Sách dành cho tuổi 6+ / Lời: Martin Howard ; Minh hoạ: Freda Chiu ;
Ngọc Giàu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 111 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Danh nhân đương
đại). - 68000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The extraordinary life of Neil Armstrong s537327
1473. Đặng Tỉnh. Tính toán động đất và tải trọng gió theo tiêu chuẩn châu Âu Eurocode /
Đặng Tỉnh. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 171 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 97000đ. - 200b
Thư mục: tr. 168 s538686
1474. Đỗ Trà Hương. Giáo trình Ăn mòn và bảo vệ kim loại / Đỗ Trà Hương (ch.b.), Trần
Thị Huế. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 183 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. -
135000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Sư phạm. - Thư mục: tr. 182 s538712
1475. Giáo dục STEM Robotics ở trường trung học / Nguyễn Thanh Nga (ch.b.), Mai
Hoàng Phương, Lê Hải Mỹ Ngân... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh,
2022. - 204 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - (Tủ sách ĐHSP TPHCM). - 80000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục: tr. 203 s537197
1476. Giáo trình Bảo dưỡng, sửa chữa máy xây dựng / Vũ Phi Long, Phạm Như Nam,
Đặng Đức Thuận, Đào Mạnh Quyền. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 334 tr. : hình vẽ,
bảng ; 24 cm. - 135000đ. - 100b
Thư mục: tr. 328 s538377
1477. Giáo trình Công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường / Bùi Văn Lợi,
Biền Văn Minh (ch.b.), Nguyễn Xuân Huy, Nguyễn Thị Kim Cơ. - Tái bản lần thứ 1. - Huế :
Đại học Huế, 2022. - xvi, 353 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 150000đ. - 60b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Huế. Trường Du lịch. - Phụ lục: tr. 327-346.
- Thư mục: tr. 352-353 s537036

117
1478. Kỷ yếu Hội thảo lần thứ nhất về công nghệ vật liệu và ứng dụng 2022 = Proceedings
the 1st symposium on materials technology and applications 2022 - SMTA 2022 / Nguyễn Thị
Kim Chung, Phạm Thị Hải Miền, Huỳnh Anh Tuấn... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 188 tr. :
minh hoạ ; 27 cm. - 50b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thủ Dầu Một. - Thư mục cuối mỗi bài s537046
1479. Kỹ thuật điện / Nguyễn Hữu Quyền (ch.b.), Hoàng Đức Tuấn, Phan Đăng Đào... -
Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022. - 160 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 96000đ. - 200b
Thư mục: tr. 160 s538334
1480. Lưu Đức Bình. Công nghệ gia công trên máy CNC / Lưu Đức Bình, Đỗ Lê Hưng
Toàn. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 227 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 188000đ. - 400b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng. - Thư mục cuối mỗi chương. -
Phụ lục: tr. 200-227 s537120
1481. Michelle Nguyen. AI trong kỷ nguyên khai sáng toàn cầu : Mọi giá trị do con người
tạo ra nhằm phục vụ hạnh phúc của con người / Michelle Nguyen. - H. : Thế giới, 2023. - 221
tr. : ảnh ; 21 cm. - 186000đ. - 5000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Tú s536562
1482. Michelle Nguyen. AI trong kỷ nguyên khai sáng toàn cầu : Mọi giá trị do con người
tạo ra nhằm phục vụ hạnh phúc của con người / Michelle Nguyen. - H. : Thế giới, 2023. - 442
tr. : ảnh ; 21 cm. - 286000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thị Tú s536563
1483. Ngô Quang Hiếu. Giáo trình Sức bền vật liệu / B.s.: Ngô Quang Hiếu (ch.b.), Mai
Vĩnh Phúc, Phạm Quốc Liệt. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2023. - 213 tr. : hình vẽ, bảng ; 28
cm. - 90000đ. - 100b
Thư mục: tr. 203. - Phụ lục: tr. 204-213 s536904
1484. Nguyễn Đình Phú. Lập trình với vi điều khiển PIC : Lý thuyết - thực hành / Nguyễn
Đình Phú, Trương Ngọc Anh, Phan Vân Hoàn. - Tái bản lần 1. - H. : Thanh niên, 2023. - 368
tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 166000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 2 s537260
1485. Nguyễn Hoàng Tùng. Giáo trình Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản / Nguyễn Hoàng
Tùng, Nguyễn Thanh Bảo Nghi. - H. : Xây dựng, 2022. - 404 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 161000đ.
- 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Văn Lang. - Phụ lục: tr. 369-402. -
Thư mục: tr. 403-404 s538682
1486. Nguyễn Thanh Phong. Hướng dẫn thiết kế đồ án môn học mạng lưới thoát nước /
Nguyễn Thanh Phong (ch.b.), Nguyễn Thành Công. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 90 tr.
: hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 210000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội. - Thư mục: tr. 90 s538374
1487. Nguyễn Thanh Tùng. Vật liệu hấp thu trong khắc phục sự cố tràn dầu / Nguyễn
Thanh Tùng, Nguyễn Trung Đức, Nguyễn Quang Huy. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. -
151 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 950b
Thư mục: tr. 149-151 s538345
1488. Nguyễn Thị Diễm Chi. Âu tàu / Nguyễn Thị Diễm Chi, Trần Long Giang. - Hải
Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023. - 158 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 88000đ. - 200b
Thư mục: tr. 153 s536647

118
1489. Nguyễn Xuân Long. Máy điện Hàng hải 1 / Nguyễn Xuân Long (ch.b.), Trần Đức
Lễ ; Nguyễn Viết Thành h.đ. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022. - 159 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
- 86000đ. - 200b
Thư mục: tr. 159 s536646
1490. Nguyễn Xuân Long. Tự động điều khiển tàu / Nguyễn Xuân Long. - Hải Phòng :
Nxb. Hàng hải, 2022. - 139 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 87000đ. - 200b
Phụ lục: tr. 132-133. - Thư mục: tr. 134 s536648
1491. Phạm Phương Hoa. Giáo trình AutoCAD 3D : Lý thuyết - thực hành / Phạm Phương
Hoa, Phạm Quang Hiển. - H. : Thanh niên, 2022. - 415 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 184000đ. -
1000b
Thư mục: tr. 2. - Phụ lục: tr. 407-414 s537262
1492. Phạm Quang Huấn. Solidworks toàn tập : Phần cao cấp : Dùng cho các phiên bản
Solidworks 2021-2022. Tự học Solidworks với các hướng dẫn từng bước / Phạm Quang Huấn,
Phạm Phương Hoa. - H. : Thanh niên, 2022. - 448 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 194000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 2 s537261
1493. Phạm Văn Hoá. Thiết kế phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Phạm Văn
Hoá, Phạm Ngọc Hùng, Vũ Hoàng Giang. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 235 tr. : hình
vẽ, bảng ; 24 cm. - 116000đ. - 600b
Thư mục: tr. 235 s538361
1494. Proceedings ICAMN 2022 - The 5th international conference on advanced materials
and nanotechnology : November 16th - 19th, 2022 / Toan Van Nguyen, Tien Anh Nguyen, Van
Duong Ta... ; Ed.: Nguyen Duc Hoa... - H. : Bach khoa, 2022. - 344 p. : ill. ; 30 cm. - 100 copies
At head of title: Hanoi University of Science and Technology. International Training
Institue for Materials Science. - Bibliogr. at the end of the paper s536353
1495. RCTEMME2021: Proceeding AUN/SEED-Net joint regional conference in
transportation, energy and mechanical manufacturing engineering : Hanoi, Vietnam, December
10 - 12, 2021 / Vu Duc Quang, Dinh Van Duy, Nguyen Dac Trung... - H. : Bach khoa, 2022. -
168 p. : ill. ; 27 cm. - 120 copies
At head of title: Hanoi University of Science and Technology. - Bibliogr. at the end of the
paper s536295
1496. Trần Quang Khánh. Giáo trình Tiết kiệm điện / Trần Quang Khánh. - H. : Khoa học
và Kỹ thuật, 2022. - 272 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 298000đ. - 200b
Phụ lục: tr. 256-267. - Thư mục: tr. 268-272 s537124
1497. Trần Thế San. Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn
Ngọc Phương. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 263 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 149000đ. -
500b
ĐTTS ghi: Khoa Cơ khí Chế tạo máy. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí
Minh. - Phụ lục: tr. 242-259 s537121
1498. Truong Nguyen Luan Vu. Decoupling control : Analysis, design, and tuning for
multivariable processes / Truong Nguyen Luan Vu, Vo Lam Chuong. - Ho Chi Minh City :
VNU-HCM Press, 2022. - 179 p. : ill. ; 24 cm. - 20000đ. - 250 copies
At head of cover: Ministry of Education and Training. HCMC University of Technology
and Education. - Bibliogr.: p. 160-166. - App.: p. 167-179 s536283
1499. Trương Đình Dụ. Đập xà lan / Trương Đình Dụ. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022.
- 308 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 950b
Phụ lục: tr. 279-305. - Thư mục: tr. 306-307 s538354

119
1500. Vật lý kỹ thuật / Hoàng Minh Đồng, Nguyễn Tuấn Anh (ch.b.), Thái Doãn Thanh...
- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 287 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 55000đ. - 200b s538365
1501. Vũ Dương. Giáo trình Công nghệ chế tạo / Vũ Dương (ch.b.), Đặng Ngọc Sỹ. - H.
: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 235 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 172000đ. - 300b
Phụ lục: tr. 235 s536932
1502. Vũ Dương. Giáo trình Thiết kế máy / Vũ Dương (ch.b.), Đặng Ngọc Sỹ. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 223 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 162000đ. - 300b
Thư mục: tr. 223 s536933

NÔNG NGHIỆP

1503. Bệnh hô hấp phức hợp ở lợn : Porcine respiratory disease complex - PRDC : Sách
chuyên khảo / Lê Văn Phước (ch.b.), Bùi Thị Hiền, Lê Trần Hoàn... - Huế : Đại học Huế, 2022.
- 107 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. - 50b
Thư mục: tr. 77-107 s536807
1504. Kỹ thuật trồng, chăm sóc và sử dụng loài Sâm Bố chính : Sách tham khảo / Nguyễn
Phương Văn (ch.b.), Trần Minh Đức, Võ Văn Quốc Bảo... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội,
2023. - 123 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 85000đ. - 100b
Thư mục: tr. 113-123 s537567
1505. Mai Duyên. Kỹ thuật nuôi chim cảnh, cá cảnh mang lại hiệu quả cao / Mai Duyên.
- H. : Dân trí, 2023. - 151 tr. : ảnh ; 21 cm. - 65000đ. - 2000b s538554
1506. Mai Duyên. Kỹ thuật nuôi ong lấy mật / Mai Duyên. - H. : Dân trí, 2023. - 151 tr. :
hình vẽ ; 21 cm. - 65000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 146-149 s538555
1507. Ngô Thị Mai Vi. Bệnh đốm đen hại lạc và biện pháp phòng trừ : Sách chuyên khảo
/ Ngô Thị Mai Vi, Phan Thị Thu Hiền. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 132 tr. : minh hoạ ;
21 cm. - 1400b
Phụ lục: tr. 113-116. - Thư mục: tr. 117-131 s538718
1508. Nguyễn Thị Thanh Hương. Phương pháp ứng dụng viễn thám và GIS trong lâm
nghiệp : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Thanh Hương. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 267 tr. :
minh hoạ ; 27 cm. - 300000đ. - 300b
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 246-267 s537034
1509. Nguyễn Thị Thuý Hằng. Giáo trình Kỹ thuật nuôi trồng rong biển / Ch.b.: Nguyễn
Thị Thuý Hằng, Lê Anh Tuấn. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 139 tr. : minh hoạ ; 27 cm. -
130000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm. - Thư mục: tr. 136-139 s537029
1510. Sinh học & kỹ thuật sinh sản nhân tạo giống cá nâu Scatophagus argus (Linnaeus,
1766) / B.s.: Nguyễn Văn Huy (ch.b.), Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Tử Minh... - Huế : Đại học
Huế, 2022. - xiii, 114 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 120000đ. - 50b
Thư mục: tr. 108-114 s536814
1511. Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi bò sinh sản trong nông hộ miền núi / Đinh Văn
Dũng, Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan, Lê Đức Thạo. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 37 tr. :
minh hoạ ; 20 cm. - 50b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Chăn nuôi Thú y. - Dự án:
Ứng dụng khoa học công nghệ xây dựng mô hình phát triển chăn nuôi bền vững cho đoàn viên
thanh niên và nông dân xã Trà Phú, huyện Trà Bồng s536240
120
1512. Sổ tay hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi lợn trong nông hộ miền núi / Lê Đức Thạo,
Nguyễn Xuân Bả, Lê Đức Ngoan... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 40 tr. : minh hoạ ; 20 cm. -
50b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Chăn nuôi thú y. - Dự án: Ứng
dụng khoa học công nghệ xây dựng mô hình phát triển chăn nuôi bền vững cho đoàn viên thanh
niên và nông dân xã Trà Phú, huyện Trà Bồng s536241
1513. Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học cây trồng giai đoạn 2017 - 2022 =
Proceeding of research on crop science 2017 - 2022 / Trần Đăng Khoa, Trần Thị Xuân Phương,
Nguyễn Hồ Lam... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 188 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 100b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm. Khoa Nông học. - Thư mục cuối
mỗi bài s537039
1514. Vở bài tập Công nghệ 3 / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Hoàng Đình Long
(ch.b.), Nhữ Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai Lan. - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 32 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 9000đ. - 70000b s537202

QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH

1515. Bảo Ngân. Con gái - Cha mẹ có nhiều điều muốn nói với con / Bảo Ngân b.s. - In
lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 80 tr. : ảnh ; 24 cm. - 55000đ. - 2000b s537435
1516. Becker, Joshua. Lối sống tối giản khi nhà có con nhỏ / Joshua Becker ; Dương Ngọc
dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 226 tr. ; 21 cm. - 99000đ. - 500b s538489
1517. Cẩm nang ẩm thực 100 món ăn độc đáo nơi miền cao A Lưới / B.s.: Hồ Đăng Thanh,
Lê Thị Thêm, Hồ Thị Tư, Hồ Hải Dương. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2022. - 81 tr. : ảnh ; 20 cm.
- 48000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân huyện A Lưới s538661
1518. Công nghệ 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử
dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 /
Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Trần Thị Lan Hương (ch.b.), Hoàng Xuân Anh... - Tái bản lần
thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 87 tr. : minh hoạ ; 27
cm. - (Cánh Diều). - 15000đ. - 50000b s537094
1519. Công nghệ 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt và sử
dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 /
Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng... - Tái bản
lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 79 tr. : minh hoạ ;
27 cm. - (Cánh Diều). - 14000đ. - 120000b s537095
1520. Đào Nhiên Nhiên. Nhật ký trưởng thành của đứa con ngoan: Kỹ năng sống dành
cho học sinh - Bố mẹ không phải người giúp việc của con / Đào Nhiên Nhiên ; Phạm Hồng
dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 103 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 小屁孩成长记爸妈不是我的佣人 s538816
1521. Đào Nhiên Nhiên. Nhật ký trưởng thành của đứa con ngoan: Kỹ năng sống dành
cho học sinh - Con không sợ khó khăn / Đào Nhiên Nhiên ; Đỗ Lan Phương dịch. - Tái bản. -
H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 119 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 小屁孩成长记-办法总比困难多 s537385

121
1522. Đào Nhiên Nhiên. Nhật ký trưởng thành của đứa con ngoan: Kỹ năng sống dành
cho học sinh - Con là người tự giác / Đào Nhiên Nhiên ; Bích Phương dịch. - Tái bản. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 103 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 小屁孩成长记-管好自己我能行 s538815
1523. Đào Nhiên Nhiên. Nhật ký trưởng thành của đứa con ngoan: Kỹ năng sống dành
cho học sinh - Đi học là niềm vui! / Đào Nhiên Nhiên ; Bích Phương dịch. - Tái bản. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2023. - 103 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 小屁孩成长记-学习其实很快乐 s538817
1524. Đào Nhiên Nhiên. Nhật ký trưởng thành của đứa con ngoan: Kỹ năng sống dành
cho học sinh - Thói quen xấu, tạm biệt nhé! / Đào Nhiên Nhiên ; Bích Phượng dịch. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2022. - 99 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 55000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 小屁孩成长记-跟坏习惯说再见 s537386
1525. Fjelstad, Margalis. Cha mẹ ái kỷ : Cách để nuôi dạy đứa trẻ hạnh phúc, khoẻ mạnh
và kiên cường / Margalis Fjelstad, Jean McBride ; Quế Chi dịch. - H. : Công Thương, 2023. -
337 tr. ; 23 cm. - 139000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Raising resilient children. - Phụ lục: tr. 301-309. - Thư mục: tr. 319-
331 s538502
1526. Giáo dục trẻ em trong các gia đình công nhân làm việc tại các doanh nghiệp FDI
vùng Đồng bằng sông Hồng hiện nay : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Kim Nguyên, Nguyễn
Thị Nhan (ch.b.), Phùng Thị Lý, Phạm Văn Dự. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 143 tr. :
bảng ; 24 cm. - 168000đ. - 100b
Thư mục: tr. 131-143 s538371
1527. Grace. Đọc vị cảm xúc của trẻ : Dạy con không cáu gắt / Grace ; Nguyễn Trang
dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 223 tr. ; 21 cm. - 116000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 说对话的不动教养,用孩子的逻辑化解孩子的情緒 s537320
1528. Gray, John. Đàn ông sao Hoả, đàn bà sao Kim = Men are from Mars - Women are
from Venus / John Gray ; Nguyễn Thanh Nhàn dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 419 tr. ; 21 cm.
- 188000đ. - 5000b s536722
1529. Hà Minh. Phương pháp giáo dục con của người Do Thái : Giúp trẻ tự tin bước vào
cuộc sống / Hà Minh b.s. - In lần 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 243 tr. ; 21 cm. - 85000đ.
- 2000b s537347
1530. Hiểu Linh Đinh Đang. Để trưởng thành mạnh mẽ! Học cách trưởng thành trong gian
khó : Kỹ năng quản lý bản thân / Hiểu Linh Đinh Đang ; Thuỳ Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 133 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Rèn luyện kỹ năng sống cho trẻ). - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 非常成长书-在困境中学会长大 s537384
1531. Hoàng Anh Tú. 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại : Sách tranh trực quan,
dễ hiểu dành cho trẻ từ 5 đến 15 tuổi / Hoàng Anh Tú b.s. ; Minh hoạ: Đậu Quyên. - In lần thứ
9. - H. : Thế giới, 2023. - 79 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Cùng con trưởng thành). - 69000đ. -
1500b s536615
1532. Hoffmann, James. Bản đồ thế giới cà phê : Từ hạt đến pha chế - Khám phá, giải
thích và thưởng thức cà phê / James Hoffmann ; Dịch: Hoàng Quang Anh, Nguyễn Nhã Nam.
- In lần thứ 2. - H. : Thế giới, 2023. - 268 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 369000đ. - 2500b
Tên sách tiếng Anh: The world atlas of coffee s536898

122
1533. Hogg, Tracy. Đọc vị mọi vấn đề của trẻ : Giải mã mọi vấn đề về nuôi con nhỏ : Ăn
- Ngủ - Kỷ luật hành vi / Tracy Hogg, Melinda Blau ; Dịch: Hachun Lyonnet... - Tái bản lần
22. - H. : Lao động, 2022. - 509 tr. : bảng, tranh vẽ ; 24 cm. - 199000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The baby whisperer solves all your problems s536636
1534. Hôm nay chơi gì với con? - Hành trang cho tương lai : 52 hoạt động thể chất và
STEAM. - Tái bản lần 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 180 tr. : minh hoạ ; 26 cm. -
300000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Học viện VietSTEM s538647
1535. Ibuka Masaru. Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn / Ibuka Masaru ; Nguyễn Thị Thu
dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 239 tr. ; 21 cm. - 69000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Nhật: 幼稚園では遅すぎる s538804
1536. Juice - Nước ép xanh cho sức khoẻ vàng : 100 công thức cho người mới bắt đầu /
Rockridge Press ; Thanh Loan dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 195 tr. : ảnh, bảng ; 22 cm. -
159000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Juicing for beginners: The essential guide to juicing recipes and
juicing for weight loss. - Thư mục: tr. 192 s536576
1537. Kim Gang-il. Thành tích cuộc đời được quyết định từ năm học lớp 4 / Kim Gang-
il, Kim Myung-ok ; Trần Hải Dương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 319 tr. : minh hoạ ;
21 cm. - 109000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Your child's success is determined at grade 4. - Tên sách tiếng Hàn:
평생성적, 초등 4학년에 결정된다 s537363
1538. Leach, Stephanie. Juice - Nước ép mỗi ngày cho cuộc sống tươi trẻ : 360 công thức
cho sức khoẻ toàn diện / Stephanie Leach ; Bách Nguyễn dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 210 tr. :
ảnh ; 22 cm. - 169000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The complete juicing recipe book : 360 easy recipes for a healthier
life. - Thư mục: tr. 201-209 s536577
1539. Linh Hoàng. Trao con quyền hạnh phúc : Dành cho phụ huynh / Linh Hoàng. - H. :
Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - (Bộ sách 90 ngày cùng con dậy thì toả sáng). - 1000b
Ph.1: Mỗi đứa trẻ là một cá thể riêng biệt. - 2022. - 40 tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 39-40
s537127
1540. Linh Hoàng. Trao con quyền hạnh phúc : Dành cho phụ huynh / Linh Hoàng. - H. :
Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - (Bộ sách 90 ngày cùng con dậy thì toả sáng). - 1000b
Ph.2: Vẽ đường cho hươu chạy đúng. - 2022. - 32 tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 31-32
s537128
1541. Linh Hoàng. Trao con quyền hạnh phúc : Dành cho phụ huynh / Linh Hoàng. - H. :
Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - (Bộ sách 90 ngày cùng con dậy thì toả sáng). - 1000b
Ph.3: Huấn luyện cảm xúc cho con. - 2022. - 32 tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 30-31
s537129
1542. Lưu Dung. Con sẽ thành công : Hành trang học trò lứa tuổi 12 - 18 / Lưu Dung ;
Lục Huế dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 175 tr. ; 21 cm. - 75000đ. - 2000b s536690
1543. Mẹ hỏi bé trả lời : 4 - 5 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Beibei Xiong ; Hoàng Anh
dịch. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2023. - 92 tr. : tranh vẽ ; 13 cm. - (Bé thông minh
học cùng mẹ). - 30000đ. - 3000b s537922

123
1544. Miu bé nhỏ - Đừng ăn kẹo nhiều nhé! : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai
Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kĩ
năng sống). - 39000đ. - 1500b s536626
1545. Miu bé nhỏ - Đừng biếng ăn nhé! : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh
Đỗ. - H. : Lao động, 2022. - 24 tr. : tranh vẽ ; 20 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kĩ năng
sống). - 39000đ. - 1500b s536627
1546. Miu bé nhỏ - Đừng lãng phí nhé! : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh
Đỗ. - H. : Lao động, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kĩ năng
sống). - 39000đ. - 1500b s536629
1547. Miu bé nhỏ - Đừng mất vệ sinh nhé! : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai
Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon kĩ
năng sống). - 39000đ. - 1500b s536630
1548. Miu bé nhỏ - Đừng mè nheo khi nhà có khách nhé! : Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawa
; Hoạ sĩ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2022. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ sách Gia đình
nhỏ)(Ehon - Kĩ năng sống). - 39000đ. - 1500b s536628
1549. Munive, Alex. Tớ là chàng trai có trách nhiệm : 11 - 21 tuổi / Alex Munive, Lucero
Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023.
- 82 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - (Cẩm nang bạn trai. Thủ lĩnh của sự thay đổi). - 58000đ. -
1500b s537380
1550. Munive, Alex. Tớ là chàng trai trưởng thành - Nói không với bạo lực : 8 - 21 tuổi /
Alex Munive, Lucero Quiroga, Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. - In lần thứ 3. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 82 tr. : tranh vẽ, bảng ; 21 cm. - (Cẩm nang bạn trai. Thủ lĩnh của sự
thay đổi). - 58000đ. - 1500b s537378
1551. Munive, Alex. Tớ tự tin làm chủ cơ thể : 11 - 21 tuổi / Alex Munive, Lucero Quiroga,
Abby Buwalda ; Nguyễn Hương Linh b.s. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 96 tr.
: tranh màu ; 21 cm. - (Cẩm nang bạn gái. Thủ lĩnh của sự thay đổi). - 65000đ. - 1500b s537377
1552. Nguyễn Lan Hải. Cẩm nang giáo dục giới tính giúp trẻ tránh bị xâm hại : "Luật bàn
tay" và "Nguyên tắc đồ lót" / Nguyễn Lan Hải ; Minh hoạ: Nguyễn Minh Trang. - In lần thứ 8.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 75 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - (Học kỹ năng sống cùng chuyên gia).
- 27000đ. - 1500b s538148
1553. Nguyễn Thế Anh. Sổ tay Sống / Nguyễn Thế Anh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. -
167 tr. : tranh vẽ ; 15 cm. - 70000đ. - 2000b s538173

1554. Park Hyun Kyu. Chơi để lớn khôn = 아이를 크게 키우는 놀이육아 : Nuôi dạy con
bằng các trò chơi sẽ giúp con phát triển toàn diện và thông minh hơn / Park Hyun Kyu, Park
Sia ; Kim Diệp dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 325 tr. : bảng ; 21 cm. - 298000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 311-324 s536743
1555. Perry, Philippa. Cuốn sách bạn ước cha mẹ mình từng đọc (Và con bạn sẽ vui nếu
bạn đọc nó) / Philippa Perry ; Dịch: Cao Việt, Mai Huyền. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 339
tr. ; 21 cm. - 145000đ. - 2500b
Tên sách tiếng Anh: The book you wish your parents had read: (and your children will be
glad that you did) s537409
1556. Phương Hoài Nga. Làm cha mẹ hoàn hảo : Vượt qua rào cản. Can đảm nuôi con /
Phương Hoài Nga. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 255 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 139000đ. - 2000b
s537349

124
1557. Sasaki Fumio. Lối sống tối giản của người Nhật / Sasaki Fumio ; Như Nữ dịch. -
Tái bản lần 22. - H. : Công thương, 2023. - 288 tr., 15 tr. ảnh màu ; 21 cm. - 119000đ. - 3000b
s536435
1558. Shaw, Karen. Phép thuật trong nuôi dạy trẻ : Một cách tiếp cận mới đối với hành vi
và giao tiếp / Karen Shaw ; Nguyễn Ngọc Ưu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 250 tr. ; 21
cm. - 90000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 248-250 s538820
1559. Shure, Myrna B. Cha mẹ giỏi, con thông minh : Giúp bạn giải quyết những vấn đề
rắc rối thường ngày trong nuôi dạy con cái / Myrna B. Shure ; Dịch: Khánh Toàn, Thu Hương.
- Tái bản lần thứ 6. - H. : Lao động, 2023. - 278 tr. : hình vẽ ; 23 cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Thinking parent, thinking child s537557
1560. Smith, Yehudis. Cha mẹ tỉnh thức : Các chiến lược để kết nối với con / Yehudis
Smith ; Bình An dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 231 tr. : bảng, tranh vẽ ; 21 cm. - 80000đ.
- 2000b
Thư mục: tr. 221-229 s537348
1561. Snowden, Samantha. Kiểm soát cơn tức giận : 50 hoạt động thú vị giúp bạn nhỏ giữ
bình tĩnh và ứng phó với cơn giận một cách sáng suốt / Samantha Snowden ; Hoàng Linh dịch.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 155 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 135000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Anger management workbook for kids s538641
1562. Tatsumi Nagisa. Dạy con làm việc nhà = 辰巳渚の頭のいい子が育つ「お手伝
いの習慣」 / Tatsumi Nagisa ; Nguyễn Đình Trực dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 191 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - (Nuôi dạy con kiểu Nhật). -
92000đ. - 1000b s538540
1563. Thanh Anh. 50 kiến thức an toàn cần dạy trẻ / Thanh Anh ; Nguyễn Lệ Quyên dịch.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 83 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Bộ sách gối đầu giường của các
bậc cha mẹ - Giúp con yêu trưởng thành lành mạnh). - 68000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 要孝攵给孩子的50个安全常识 s537472
1564. Thử thách 90 ngày dậy thì toả sáng. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 28 cm. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: WEGROW
Ph.5: Hẹn hò tuổi học trò: Tôi chọn là người trách nhiệm (12 - 18 tuổi). - 2022. - 32 tr. :
minh hoạ s537135
1565. Tinh hoa Đông Y : Tuyệt đỉnh dưỡng nhan cho phái đẹp : Khi Trung Dược ca gặp
gỡ Thang tỷ / Mai Anh dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 323 tr. : ảnh ; 24 cm. - 248000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 200道家常保健湯水: 當中藥哥遇上湯姐時 s536566
1566. Trần Việt Nhân. Đồng hành cùng con, trưởng thành cùng con / Trần Việt Nhân. -
H. : Lao động, 2023. - 190 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - 189000đ. - 1000b s537501
1567. Trịnh Thanh Thuỷ. Nghiệp vụ khách sạn / Trịnh Thanh Thuỷ. - H. : Giao thông Vận
tải, 2023. - 194 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - 150000đ. - 55b
Thư mục: tr. 175-176. - Phụ lục: tr. 177-194 s536906
1568. Trúc An. Biết cách chịu trách nhiệm / Trúc An b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 83 tr. :
tranh vẽ ; 23 cm. - (Tôi là CEO của chính mình). - 69000đ. - 2000b s538596
1569. Trúc An. Duy trì lòng nhiệt tình / Trúc An b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 87 tr. : tranh
vẽ ; 23 cm. - (Tôi là CEO của chính mình). - 69000đ. - 2000b s538595

125
1570. Trúc An. Nuôi dưỡng trí tưởng tượng / Trúc An b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 83 tr. :
tranh vẽ ; 23 cm. - (Tôi là CEO của chính mình). - 69000đ. - 2000b s538597
1571. Trúc An. Thất bại ư? Ngại gì chứ! / Trúc An b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 87 tr. : tranh
vẽ ; 23 cm. - (Tôi là CEO của chính mình). - 69000đ. - 2000b s538594
1572. Trúc An. Tự lãnh đạo và quản lý bản thân / Trúc An b.s. - H. : Dân trí, 2023. - 87
tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Tôi là CEO của chính mình). - 69000đ. - 2000b s538593
1573. Trương Nguyện Thành. Cha voi - Dạy con nên người ở thời đại số / Trương Nguyện
Thành. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thế giới, 2022. - 331 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 150000đ. - 301000b
Thư mục: tr. 320-331 s537393
1574. Wakamatsu Aki. Cách khen, cách mắng, cách phạt con / Wakamatsu Aki, Masami
Sasaki ; Dịch: Song Liên, Linh Như ; Hồ Phương h.đ. - Tái bản lần 20. - H. : Thế giới, 2023. -
180 tr. : tranh vẽ ; 19 cm. - 69000đ. - 3000b s538103
1575. Wolfoo Book - Học đếm số cùng Wolfoo / Woa Deliver Wow ; Minh hoạ: Hồ Quốc
Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 39000đ. - 3000b s537275
1576. Wolfoo Book - Học hình cơ bản cùng Wolfoo / Woa Deliver Wow ; Minh hoạ: Hồ
Quốc Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 39000đ. - 3000b s537274
1577. Wolfoo Book - Học màu sắc cùng Wolfoo / Woa Deliver Wow ; Minh hoạ: Hồ
Quốc Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 39000đ. - 3000b s537273
1578. Wolfoo Book - Lucy đi lạc : Những câu chuyện hay nhất của Wolfoo / Woa Deliver
Wow ; Minh hoạ: Hồ Quốc Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. -
39000đ. - 3000b s537271
1579. Wolfoo Book - Wolfoo học cách chia sẻ đồ chơi : Những câu chuyện hay nhất của
Wolfoo / Woa Deliver Wow ; Minh hoạ: Hồ Quốc Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. :
tranh màu ; 21 cm. - 39000đ. - 3000b s537272
1580. Wolfoo Book - Wolfoo học cách phân loại rác : Những câu chuyện hay nhất của
Wolfoo / Woa Deliver Wow ; Minh hoạ: Hồ Quốc Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. :
tranh màu ; 21 cm. - 39000đ. - 3000b s537270

QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG

1581. 365 ngày liên tục tiến về phía trước / BizBooks b.s. - H. : Hồng Đức, 2023. - 453 tr.
; 15 cm. - 175000đ. - 2000b s538106
1582. Brown, Jennifer. Lãnh đạo dung hợp = How to be an inclusive leader / Jennifer
Brown ; Hoàng Huấn dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 239
tr. ; 20 cm. - 16000đ. - 1000b s538692
1583. Bùi Thị Ngọc. Giáo trình Chuẩn mực kế toán / Bùi Thị Ngọc, Vũ Thị Kim Anh
(ch.b.), Phạm Thị Mỹ Linh. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 380 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 183600đ.
- 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục trong chính
văn s538631
1584. Cannell, Sean. Youtube secrets - Hướng dẫn căn bản về cách kiếm tiền từ Youtube
/ Sean Cannell, Benji Travis ; Hứa Ngọc dịch. - H. : Lao động, 2023. - 354 tr. : hình vẽ ; 20 cm.
- 179000đ. - 2000b

126
Tên sách tiếng Anh: Youtube Secrets: The ultimate guide to growing your following and
making money as a video influencer. - Phụ lục: tr. 343-354 s537502
1585. Choi Hyun Jeong. Dù không thích nhưng vẫn phải làm : Bí kíp sống sót chốn công
sở của cô nàng tóc đỏ điên loạn / Choi Hyun Jeong ; Kim Diệp dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh
Hoá, 2023. - 316 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 158000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 싫다면서 하고있어 하하하. - Phụ lục: tr. 308-316 s537185
1586. Colwell, Ken. Cẩm nang khởi nghiệp = Starting a business quickstart guide : Hướng
dẫn tối giản từ những bước đầu tiên để khởi nghiệp thành công... / Ken Colwell ; Hoàng Thảo
Ly dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 365 tr. : hình vẽ, ảnh ;
23 cm. - (Tủ sách Doanh trí). - 215000đ. - 1000b s538534
1587. Contemporary issues in business and management : Proceedings of international
conference / Pham Vu Thang, Nguyen Thi Phi Nga (ed.), Do Xuan Truong... - H. : National
University Press, 2022. - 373 p. : ill. ; 24 cm. - 200000đ. - 100 copies s536286
1588. Diệp Tiểu Ngư. Content bạc tỷ : 4 bước xây dựng chiến dịch viết quảng cáo chuyên
nghiệp / Diệp Tiểu Ngư ; Hương Nghi dịch. - H. : Công thương, 2023. - 383 tr. : minh hoạ ; 21
cm. - 179000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 文案变现 s536437
1589. Diêu Quỳnh. OKR bước đột phá kép trong công việc và cuộc sống / Diêu Quỳnh ;
Thuận Minh dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 327 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 110000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 每个人的OKR s537246
1590. Đỗ Thị Mai Thơm. Phân tích báo cáo tài chính / Đỗ Thị Mai Thơm (ch.b.), Tô Văn
Tuấn, Phùng Mạnh Trung ; Vũ Trụ Phi h.đ. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022. - 160 tr. : bảng
; 24 cm. - 92000đ. - 200b
Thư mục: tr. 160 s536645
1591. Đỗ Tiến Minh. Giáo trình Quản trị chất lượng / Đỗ Tiến Minh ch.b.. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2022. - 332 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 153000đ. - 150b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 304-305.
- Phụ lục: tr. 306-330 s537494
1592. Falcone, Paul. 101 tình huống nhân sự nan giải : Cẩm nang hướng dẫn xử lý những
vấn đề về nhân sự dành cho nhà quản lý / Paul Falcone ; Nguyễn Đình Viễn dịch ; Nhóm VNHR
h.đ. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Công Thương, 2023. - 347 tr. ; 24 cm. - 199000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: 101 tough conversations to have with employees s538506
1593. Ferriss, Timothy. Tuần làm việc 4 giờ : Làm việc 4 giờ/tuần thay vì 48 giờ/tuần và
gia nhập nhóm New Rich / Timothy Ferriss ; Thu Hương dịch ; Phương Thảo h.đ. - Tái bản lần
thứ 30. - H. : Công Thương, 2023. - 342 tr. ; 24 cm. - 115000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The 4-hour work week s538505
1594. Fertitta, Tilman. 5 điểm mù trong kinh doanh nhà hàng / Tilman Fertitta ; Triệu Tố
Hoa dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 207 tr. ; 24 cm. - 169000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Shut up and listen!: Hard business truths that will help you succeed
s538507
1595. George, Bill. Chính Bắc - Lãnh đạo đích thực = Discover your true north / Bill
George ; Võ Kiều Linh dịch. - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí
Minh, 2023. - 340 tr. : bảng ; 23 cm. - (Tủ sách Doanh Trí). - 155000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 330-336 s538700

127
1596. Giàng Thuận Ý. Bí quyết bán hàng hiệu quả trên sàn thương mại điện tử Việt Nam
: Công thức thành công áp dụng cho mọi sản phẩm khi kinh doanh trên sàn thương mại điện tử
/ Giàng Thuận Ý. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 305 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 145000đ. - 1500b
s537305
1597. Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng (Logistics) / Nguyễn Thị Vân Hà, Nguyễn Cao
Ý (ch.b.), Hoàng Hương Giang... - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 460 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 216000đ.
- 150b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 439-443.
- Phụ lục: tr. 444-456 s537491
1598. Giáo trình Quản trị thương hiệu : Dành cho trình độ thạc sĩ / B.s.: Lục Mạnh Hiển,
Nguyễn Quang Vĩnh (ch.b.), Phan Thành Hưng... - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 406
tr. : bảng ; 24 cm. - 183000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Lao động - Xã hội s538438
1599. Giáp Văn Vũ. Hãy hành động để làm người dẫn đầu / Giáp Văn Vũ. - H. : Thế giới,
2023. - 198 tr. ; 21 cm. - 199000đ. - 1000b s536559
1600. Gil, Carlos. Sự kết thúc của marketing = The end of marketing : Nhân hoá thương
hiệu trong thời đại Social Media và AI / Carlos Gil ; Minh Trang dịch. - Thanh Hoá : Nxb.
Thanh Hoá, 2023. - 318 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 115000đ. - 2000b s536642
1601. Guillebeau, Chris. Nghề tay trái hái ra tiền : 27 ngày biến ý tưởng thành thu nhập /
Chris Guillebeau ; Trịnh Ngọc Minh dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Công Thương, 2023. - 363
tr. ; 21 cm. - 149000đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 336-359 s538494
1602. Hà Sơn Tùng. Giáo trình Quản trị chiến lược / Ch.b.: Hà Sơn Tùng, Ngô Kim Thanh.
- Tái bản lần thứ 9, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - xvi, 562 tr.
: hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 178000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản
trị doanh nghiệp. - Thư mục cuối mỗi chương s538433
1603. Hành vi mua của khách hàng tổ chức trong kinh doanh xuất khẩu / B.s.: Phan Thị
Thu Hoài (ch.b.), Nguyễn Hoàng Giang, Nguyễn Thế Ninh... - H. : Công Thương, 2023. - 217
tr. ; 24 cm. - 139000đ. - 500b
Thư mục: tr. 207-217 s538509
1604. Hill, Napoleon. 16 nguyên tắc nghĩ giàu, làm giàu trong thế kỉ 21 = Think and grow
rich / Napoleon Hill ; Phương Hoa dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 399 tr. ; 21 cm. - 168000đ. -
1000b s538456
1605. Hill, Napoleon. Nấc thang kì diệu dẫn tới thành công / Napoleon Hill ; Anh Tuấn
dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 251 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 109000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The magic ladder to success s538580
1606. Hill, Napoleon. Nghĩ giàu & làm giàu = Think and grow rich / Napoleon Hill ; Việt
Khương dịch. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 399 tr.
: ảnh ; 21 cm. - 110000đ. - 5000b s538544
1607. Hoà Nhân. Tứ thư lãnh đạo : Thuật dụng ngôn / Hoà Nhân ; Dịch: Nguyễn Thị
Thanh... - Tái bản lần 14. - H. : Công Thương, 2023. - 401 tr. ; 24 cm. - 189000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 领导四书 s538511
1608. Hoà Nhân. Tứ thư lãnh đạo : Thuật quản trị / Hoà Nhân ; Dịch: Trần Thu Hiên... -
Tái bản lần 15. - H. : Công Thương, 2023. - 426 tr. ; 24 cm. - 189000đ. - 1500b
128
Tên sách tiếng Trung: 领导四书 s538510
1609. Hoà Thổ. Trí tuệ siêu việt của người Do Thái : Vì sao người Do Thái lại có thể thành
danh và thành công rực rỡ đến thế? / Hoà Thổ ; Dịch: Thành Khang, Thuỳ Ân. - Thanh Hoá :
Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 343 tr. ; 21 cm. - 148000đ. - 2000b s538657
1610. Hoàng Chí Vĩ. Tinh hoa quản lý nguồn nhân lực Huawei / Hoàng Chí Vĩ ; Lê Thu
Hương dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 347 tr. ; 24 cm. - 125000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 华为人力资源管理 s538587
1611. Hư Châu. Nghệ thuật tổng kết : "Đừng chỉ nỗ lực, hãy học cách tổng kết" / Hư Châu
; Xanh Dương dịch. - H. : Thế giới, 2022. - 218 tr. : hình vẽ ; 20 cm. - 109000đ. - 2000b
Tên sách tiếngTrung: 复盘 s536547
1612. Ikegami Akira. Năng lực truyền đạt : Làm chủ năng lực "nói", "viết", "nghe" sẽ
quyết định sự thành công trong công việc của bạn / Ikegami Akira ; Nguyễn Quốc Vương dịch.
- In lần thứ 2. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 191 tr. ; 21 cm. - 60000đ. - 1500b s538799
1613. Jennings, Jason. Thay đổi hay là chết : Bí quyết giúp các thương hiệu huyền thoại
luôn dẫn đầu = The reinventors : How extraordinary companies pursue radical continuous
change / Jason Jennings ; Hạnh An dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 319 tr. ; 21 cm. - 168000đ. -
1000b s536749
1614. Johnson, Whitney. Đột phá bản thân : Chuyển hoá sức mạnh của tư duy đột phá vào
hành động = Disrupt yourself : Putting the power of disruptive innovation to work / Whitney
Johnson ; Lê Thị Minh Loan dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023.
- 254 tr. ; 20 cm. - (Tủ sách Doanh trí). - 165000đ. - 1000b s538691
1615. Kane, Brendan. Cách để đạt 1 triệu follow chỉ trong 30 ngày = One million
followers: How I built a massive social following in 30 days / Brendan Kane ; Thanh Mai dịch
; Phạm Văn Lam h.đ. - H. : Hồng Đức, 2023. - 355 tr. ; 21 cm. - 166000đ. - 1000b s536729
1616. Kazuya Kusumoto. Quản trị KPI - Công cụ vận hành tổ chức và nhân sự một cách
hiệu quả / Kazuya Kusumoto ; Phan Thu dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 279 tr. : minh hoạ ; 21
cm. - 140000đ. - 1000b s536752
1617. Kennedy, Dan S. Cẩm nang bách thắng - Bán hàng cho người giàu / Dan S. Kennedy
; Dịch: Hoàng Đức Dũng, Nguyễn Phúc Quang Ngọc. - Tái bản. - H. : Thế giới, 2021. - 712 tr.
; 21 cm. - 298000đ. - 5000b s536580
1618. Kennedy, Dan S. Cẩm nang bách thắng dành cho marketing trực tiếp / Dan S.
Kennedy, Ben Glass, Craig Proctor ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch. - Tái bản. - H. : Thế giới,
2022. - 315 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - 198000đ. - 10000b s536584
1619. Kế toán tài chính trong doanh nghiệp: Lý thuyết và thực hành : Sách chuyên khảo /
B.s. : Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng, Đinh Thế Hùng (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1. - H. :
Tài chính, 2023. - 542 tr. : bảng ; 24 cm. - 268000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. - Thư mục: tr. 541-542 s537228
1620. Kim Do Yoon. Luật may mắn / Kim Do Yoon ; Lê Thuỳ Dung dịch. - H. : Thế giới,
2023. - 233 tr. : bảng, tranh vẽ ; 21 cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 럭키 LUCKY - 내 안에 잠든 운을 깨우는 7가지 s536601
1621. Koch, Richard. Quản lý 80/20 : Mười cách để trở thành nhà lãnh đạo hoàn hảo /
Richard Koch ; Hoài Nam dịch. - Tái bản lần 8. - H. : Công Thương, 2023. - 291 tr. : hình vẽ,
bảng ; 21 cm. - 109000đ. - 1500b
129
Tên sách tiếng Anh: The 80/20 manager: Ten way to become a great leader s538501
1622. Lâm Vọng Đạo. Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới = The greatest salesman in the
world : Phương pháp và kỹ năng điển hình giúp 100% giao dịch thành công / Lâm Vọng Đạo ;
Nguyễn Bá Kiều dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 415 tr. ; 21 cm. - 118000đ. - 1500b s538603
1623. Lock, Steven. Tìm đúng người tài = The right talent / Steven Lock ; Thế Anh dịch.
- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 222 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 89000đ. - 2000b s536640
1624. Mackey, John. Lãnh đạo minh triết : Biến tính nhân văn thành sức mạnh kinh doanh
và thành công bền vững = Conscious leadership : Elevating humanity through business / John
Mackey, Steve McIntosh, Carter Phipps ; Mai Chí Trung dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng
hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 322 tr. : hình vẽ, bảng ; 23 cm. - (Tủ sách Doanh trí). - 225000đ.
- 1000b
Phụ lục: tr. 299-305 s538533
1625. McKeown, J Leslie. Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi = Retaining top employees
/ J. Leslie McKeown ; Trịnh Huy Thiệp dịch ; Lê Duy Hiếu h.đ. - H. : Lao động Xã hội, 2017.
- 400 tr. ; 21 cm. - 139000đ. - 5000b s538771
1626. Mihiro Matsuda. Sức mạnh của việc đặt câu hỏi đúng? : Một số bí kíp giúp học hỏi
qua vấn đáp / Mihiro Matsuda ; Thu Thảo dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Công thương, 2023.
- 226 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 99000đ. - 3000b s536438
1627. Moran, Brian P. Tối đa hoá hiệu suất công việc: Việc 12 tháng làm trong 12 tuần =
The 12 week year: Get more done in 12 weeks than others do in 12 months / Brian P. Moran,
Michael Lennington ; Quế Chi dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 391 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. -
169000đ. - 1000b s538448
1628. 1 ngày bằng 48 giờ : Sổ tay quản lý thời gian hiệu quả / Instant Research Institute ;
Minh Minh dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Thanh niên, 2023. - 206 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. -
72000đ. - 2000b s537289
1629. Murray, Katy. Người kiến tạo thay đổi : Bí mật từ những nhà lãnh đạo tiên phong /
Katy Murray ; Kira dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 222 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. - 119000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Anh: Change makers : A woman's guide to stepping up without burning
out at work. - Thư mục: tr. 199-222 s536549
1630. Nathanson, Craig. Đắc nhân tâm cho nhà quản lý : Thu phục lòng người bằng tâm
và tài / Craig Nathanson ; Nguyễn Ngọc Hân dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Thế giới, 2022. -
186 tr. : bảng ; 21 cm. - 110000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The best manager : Getting better results with people. - Thư mục cuối
chính văn s536579
1631. Ngô Anh Vũ. Quản lý chất lượng - CAQ / Ngô Anh Vũ. - H. : Khoa học và Kỹ
thuật, 2022. - 155 tr. ; 24 cm. - 252000đ. - 100b s538370
1632. Nguyễn Ngọc Huyền. Giáo trình Quản trị chi phí kinh doanh / Ch.b.: Nguyễn Ngọc
Huyền, Nguyễn Thu Thuỷ. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - viii, 582 tr. : hình vẽ, bảng
; 24 cm. - 186000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Quản trị kinh doanh. Bộ môn Quản
trị kinh doanh tổng hợp. - Thư mục: tr. 580-582 s538432
1633. Nguyễn Tiến Hùng. Giáo trình Quản trị kinh doanh tổng hợp / Nguyễn Tiến Hùng
(ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 406 tr. : bảng, sơ đồ ; 24 cm. -
190800đ. - 150b

130
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Mở Hà Nội. - Thư mục: tr. 402-403
s537493
1634. Nguyễn Tuấn Kiệt. Thực hành quản lý trong doanh nghiệp: Lý thuyết và thực tiễn
tại Đồng bằng sông Cửu Long : Dành cho giảng viên, nghiên cứu sinh, học viên, sinh viên các
trường đại học, cao đẳng, các nhà nghiên cứu và các nhà quản lý doanh nghiệp / Ch.b.: Nguyễn
Tuấn Kiệt, Hồ Hữu Phương Chi. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2023. - 143 tr. : biểu đồ, sơ đồ
; 24 cm. - 268000đ. - 200b
Thư mục cuối mỗi chương s538336
1635. Nhan Húc Quân. Phép màu để trở thành chính mình = The miracle of becoming
oneself / Nhan Húc Quân. - Tái bản lần 6. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 307 tr. : ảnh ; 21 cm.
- 128000đ. - 3000b s538797
1636. Osterwalder, Alexander. Tạo lập mô hình kinh doanh / Alexander Osterwalder,
Yves Pigneur ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch. - Tái bản lần thứ 11. - H. : Công Thương, 2023. -
286 tr. : minh hoạ ; 19x24 cm. - 299000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Business model generation: A handbook for visionaries, game
changers, and challengers. - Thư mục: tr. 284 s538528
1637. Owen, Jo. Tư duy thành công = The mindset of success : Từ người quản lý giỏi
"thoát kén" thành nhà lãnh đạo vĩ đại / Jo Owen ; Lê Hoàng dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh
Hoá, 2023. - 342 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 128000đ. - 2000b s536641
1638. Phạm Thị Đoan Trinh. Kiểm soát quá trình bằng thống kê / Phạm Thị Đoan Trinh,
Đặng Minh Nhật. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 192 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - 215000đ.
- 500b
Phụ lục: tr. 190-191. - Thư mục: tr. 192 s538362
1639. Phạm Thị Thảo. Bí kíp bán lẻ tuyệt đỉnh / Phạm Thị Thảo. - H. : Thanh niên, 2023.
- 402 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - 299000đ. - 30000b s537253
1640. Phùng Thái Học. Hơi thở con sen - Học nghề : Những tư duy marketing mà một
người làm content cần biết / Phùng Thái Học. - H. : Thế giới, 2023. - 272 tr. : hình vẽ, bảng ;
24 cm. - 199000đ. - 3000b s536564
1641. Pugliese, Vincent. Làm việc tự do - Sống đời tự tại = Freelance to freedom / Vincent
Pugliese ; Khánh Trang dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 306 tr. ; 24 cm. - 145000đ. - 500b
s538527
1642. Rach, Markus. TikTok marketing : Bật mí cách bắt trend TikTok nhanh chóng và
thu hút hàng triệu view trong 24h / Markus Rach ; 1980Books dịch. - H. : Thanh niên, 2023. -
265 tr. : hình vẽ, ảnh ; 20 cm. - 139000đ. - 2000b s537277
1643. Reed, James. Bản CV đẳng cấp : Tạo ấn tượng mạnh với nhà tuyển dụng chỉ trong
7 giây / James Reed ; Hồ Nguyễn Kiều Mai dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 345 tr. : bảng, tranh
vẽ ; 21 cm. - 168000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The 7 second CV. - Phụ lục: tr. 297-345 s538455
1644. Smith, Paul. Nghệ thuật bán hàng bằng câu chuyện = Sell with a story / Paul Smith
; Phúc Chi dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 467 tr. : bảng ; 21 cm. - 188000đ. - 2000b s536677
1645. Templar, Richard. Việc hôm nay chớ để ngày mai : Đừng để sự trì hoãn làm hỏng
mọi việc / Richard Templar ; Đức Anh dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 226 tr. ; 18 cm. - 99000đ.
- 3000b
Tên sách tiếng Anh: How to get things done without trying too hard s538100

131
1646. Templeton, Tim. Marketing bằng lời giới thiệu = The referral of a lifetime : Tạo
mạng lưới quan hệ khách hàng hiệu quả mà không cần phải gọi điện "chèo kéo" / Tim
Templeton ; Ngọc Tuấn dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 286 tr. : ảnh ; 21 cm. - 115000đ. - 2000b
s536688
1647. Tracy, Brian. Bí quyết tuyển dụng & đãi ngộ người tài : 21 bí quyết độc đáo để có
được những người tài giỏi nhất trong tổ chức và công ty của bạn / Brian Tracy ; Trương Hồng
Dũng dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 135 tr. ; 21 cm. - 68000đ. - 1000b s538557
1648. Tracy, Brian. Kết thúc bán hàng - Đòn quyết định / Brian Tracy ; Dịch: Thanh
Huyền, Thư Trang. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Công Thương, 2023. - 251 tr. : bảng ; 21 cm. -
109000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Art of closing the sale: The key to making more money faster in the
world of professional selling s538518
1649. Trần Linh. Nghệ thuật kiếm tiền của người Do Thái / Trần Linh ; Lê Tiến Thành
dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 207 tr. ; 21 cm. - 90000đ. - 2000b s538656
1650. Trần Tự Lực. Một số vấn đề về doanh nghiệp khởi nghiệp, đánh giá sự thành công
của doanh nghiệp khởi nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Bình : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Trần
Tự Lực, Lê Khắc Hoài Thanh, Nguyễn Thị Kim Phụng. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 288 tr. :
minh hoạ ; 21 cm. - 200000đ. - 50b
Thư mục: tr. 243-249. - Phụ lục: tr. 250-288 s536795
1651. Tyler, Simon. Lãnh đạo bằng sức ảnh hưởng = The impact code : 50 kỹ thuật tối ưu
hoá luật hấp dẫn trong kinh doanh / Simon Tyler ; Ngọc Tuấn dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. -
207 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 80000đ. - 2000b s536750
1652. Vũ Thị Thuý Hường. Giáo trình Kế toán ngân hàng thương mại / Vũ Thị Thuý
Hường (ch.b.), Hoàng Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Thanh Huyền. - H. : Thống kê, 2022. - 344 tr.
: bảng ; 27 cm. - 389000đ. - 100b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội. - Thư mục: tr. 343 s536909
1653. Vũ Việt Dũng. Nhân sự là chuyện nhỏ!? / Vũ Việt Dũng. - H. : Thế giới, 2023. -
232 tr. : ảnh, bảng ; 21 cm. - 299000đ. - 3000b s536555
1654. Vương Kiến Tứ. Bán hàng, tư vấn sao cho đúng / Vương Kiến Tứ ; Minh Thuý dịch.
- H. : Thanh niên, 2023. - 286 tr. : bảng ; 21 cm. - 100000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 卖什么也别卖东西 s537239
1655. Wagner, Rodd. Người thông minh không làm việc một mình = Power of 2: How to
make the most of your partnerships at work and in life / Rodd Wagner, Gale Muller ; Dịch:
Phương Thảo, Song Thu. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2023. - 149 tr. : ảnh ; 21 cm. - 65000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 143-149 s538542
1656. Weinstein, Louisa. Nguyên tắc giải quyết mâu thuẫn = The 7 principles of conflict
resolution : Cách giải quyết tranh chấp và đạt được thoả thuận / Louisa Weinstein ; Trang Thuỳ
Nhung dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 335 tr. : bảng ; 21 cm. - 128000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 313-335 s537181
1657. Wilkinson, Michael. Đọc vị khách hàng : 4 phong cách bán hàng chinh phục người
mua / Michael Wilkinson ; Tùng Linh dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Công Thương, 2023. -
220 tr. ; 21 cm. - 119000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Buying styles. - Phụ lục: tr. 211-220 s538484

132
1658. Witty, Adam. 7 đòn bẩy tăng độ tín nhiệm thương hiệu = Authority marketing /
Adam Witty, Rusty Shelton ; KCT dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2023. - 166 tr. : hình
vẽ ; 21 cm. - 70000đ. - 2000b s537183
1659. Yamamoto Hideyuki. Tạo dựng thương hiệu cá nhân = パーソナルブランディン
グ : Nghệ thuật toả sáng bản thân để được tin cậy và tín nhiệm / Yamamoto Hideyuki ; An
Nhiên dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 198 tr. : hình vẽ ; 20 cm. - 109000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Personal branding s536598

KỸ THUẬT HOÁ HỌC

1660. Bùi Thị Hải Hoà. Prebiotic - Triển vọng ứng dụng trong cách mạng công nghiệp 4.0
/ Bùi Thị Hải Hoà (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Phương Tú. - H. : Khoa học và
Kỹ thuật, 2022. - 199 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 950b
Tên sách ngoài bìa ghi: Prebiotic - Triển vọng ứng dụng trong công nghiệp 4.0 ở Việt
Nam. - Thư mục: tr. 190-197 s538344
1661. Dương Thế Hy. Giáo trình Công nghệ sơn và lớp phủ / Dương Thế Hy. - H. : Xây
dựng, 2022. - 200 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 128000đ. - 300b
Thư mục: tr. 191-193 s538672
1662. Freeze drying / Nguyen Tan Dzung (ed.), Hoang Van Chuyen, Vu Tran Khánh
Linh... - Ho Chi Minh City : VNU-HCM Press, 2022. - 591 p. : ill. ; 24 cm. - 50000đ. - 250
copies
At head of cover: Ministry of Education and Training. HCMC University of Technology
and Education. - Bibliogr. at the end of chapter. - App.: p. 556-591 s536284
1663. Hướng dẫn thí nghiệm Công nghệ chế biến thực phẩm 2 / Nguyễn Thị Đông Phương
(ch.b.), Nguyễn Thị Trúc Loan, Nguyễn Thị Lan Anh... - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. -
143 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 285000đ. - 55b
ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng - Trường Đại học Bách Khoa. Khoa Hoá - Bộ môn Công
nghệ thực phẩm s538373
1664. Nguyễn Thanh Tùng. Công nghệ phụ gia nhựa phân huỷ sinh học - Giải pháp cho
các sản phẩm màng, bao bì thân thiện môi trường / Nguyễn Thanh Tùng, Nguyễn Trung Đức,
Phạm Thị Thu Hà. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 152 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 950b
Thư mục: tr. 149-150 s538346
1665. Thực hành Công nghệ chế biến thực phẩm 1 / Mạc Thị Thanh Hà (ch.b.), Trương
Thị Minh Hạnh, Nguyễn Thị Trúc Loan... - H. : Xây dựng, 2022. - 120 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
- 185000đ. - 120b
ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường Đại học Bách khoa. Khoa Hoá. Bộ môn Công nghệ
thực phẩm. - Thư mục: tr. 115 s538671
1666. Vũ Thế Thành. Chuyện đời nước mắm / Vũ Thế Thành. - Tái bản lần 1, có bổ sung.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 228 tr. ; 21 cm. - 95000đ. - 1000b s538795

SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG

1667. Đông Lê. Tẩu gỗ Briar / Đông Lê. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 255 tr. : minh hoạ ;
20 cm. - 456000đ. - 500b
Thư mục: tr. 249 s537489

133
1668. Vũ Ngọc Hoàng. Làng nghề truyền thống ở tỉnh Nam Định trong hội nhập quốc tế
: Sách chuyên khảo / Vũ Ngọc Hoàng. - H. : Lao động, 2023. - 227 tr. ; 21 cm. - 99000đ. - 300b
Thư mục: tr. 216-227 s537512

NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ

1669. Âm nhạc 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Đỗ Thanh
Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 67 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). -
12000đ. - 100000b s537108
1670. Âm nhạc 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Đỗ Thanh
Hiên (tổng ch.b.), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên. - Tp. Hồ Chí Minh
: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 60 tr. : hình vẽ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 11000đ.
- 140000b s537109
1671. Bé tô màu 9999 : Song ngữ Anh - Việt : 2 - 6 tuổi / Thanh Hương. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2023. - 159 tr. : tranh vẽ ; 19x21 cm. - (Tô màu sáng tạo). - 99000đ. - 5000b s538244
1672. Bé tô màu vương quốc khủng long / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 27
cm. - 12000đ. - 5000b
T.1. - 2023. - 16 tr. : tranh vẽ s536868
1673. Bé tô màu vương quốc khủng long / Đức Trí. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 27
cm. - 12000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 16 tr. : tranh vẽ s536869
1674. Bóc dán hình thông minh IQ - EQ - CQ = Sticker for kids : Rèn luyện khả năng
sáng tạo : Dành cho bé từ 2 - 8 tuổi / Phan Minh Đạo. - Tái bản. - H. : Dân trí. - 26 cm. - 65000đ.
- 1500b
T.1. - 2023. - 20 tr. : tranh màu s538623
1675. Con tô màu - Thám hiểm Amazon / Little Rainbow. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 24 tr. :
tranh vẽ ; 27 cm. - 32000đ. - 1500b s536883
1676. Con tô màu - Thám hiểm châu Phi / Little Rainbow. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 24 tr. :
tranh vẽ ; 27 cm. - 32000đ. - 1500b s536881
1677. Con tô màu - Thám hiểm động vật cổ đại / Little Rainbow. - H. : Mỹ thuật, 2023. -
24 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - 32000đ. - 1500b s536886
1678. Con tô màu - Thám hiểm rừng nhiệt đới / Little Rainbow. - H. : Mỹ thuật, 2023. -
24 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - 32000đ. - 1500b s536887
1679. Con tô màu - Thám hiểm thế giới côn trùng / Little Rainbow. - H. : Mỹ thuật, 2023.
- 24 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - 32000đ. - 1500b s536885
1680. Con tô màu - Thám hiểm thế giới khủng long / Little Rainbow. - H. : Mỹ thuật,
2023. - 24 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - 32000đ. - 1500b s536884
1681. Con tô màu -Thám hiểm đáy biển sâu / Little Rainbow. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 24
tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - 32000đ. - 1500b s536882
1682. Dán hình sáng tạo trang phục búp bê - Công việc mơ ước : Dành cho trẻ em từ 6 -
15 tuổi / Emily Bone ; Minh hoạ: Steven Wood ; Thanh Hường dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. :

134
Thanh niên, 2023. - 24 tr., 10 tr. đề can : tranh màu ; 26 cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 69000đ. -
2000b
Tên sách nguyên bản: Sticker dolly dressing - Dream jobs s537157
1683. Dán hình sáng tạo trang phục búp bê - Kỳ nghỉ vui vẻ : Dành cho trẻ em từ 6 - 15
tuổi / Lucy Bowman ; Minh hoạ: Vici Leyhane... ; Thanh Hường dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H.
: Thanh niên, 2023. - 24 tr., 10 tờ đề can : tranh màu ; 26 cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 69000đ. -
2000b
Tên sách nguyên bản: Sticker dolly dressing - On holiday s537159
1684. Dán hình sáng tạo trang phục búp bê - Trang phục các nước 1 : Dành cho trẻ em từ
6 - 15 tuổi / Emily Bone ; Minh hoạ: Jo Moore ; Thanh Hường dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. :
Thanh niên, 2023. - 23 tr., 10 tờ đề can : tranh màu ; 26 cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 69000đ. -
2000b
Tên sách nguyên bản: Sticker dolly dressing - Around the world s537158
1685. Dán hình thiết kế thời trang công chúa 1 : Dành cho trẻ em từ 5 - 15 tuổi / Hách
Ngôn Ngôn ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thanh niên, 2022. - 24 tr., 8 tờ đề can :
tranh màu ; 29 cm. - (Tủ sách Sáng tạo). - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 俏女孩换裝 s537160
1686. Dán hình trang phục công chúa 1 : Công chúa tinh nghịch : Dành cho trẻ em từ 5 -
15 tuổi / Lâm Dung. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2022. - 24 tr., 7 tờ đề can : tranh
màu ; 29 cm. - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装 s537161
1687. Dán hình trang phục công chúa 2 : Công chúa duyên dáng : Dành cho trẻ em từ 5 -
15 tuổi / Lâm Dung. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2022. - 24 tr., 7 tờ đề can : tranh
màu ; 29 cm. - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装 s537162
1688. Dán hình trang phục công chúa 3 : Công chúa đáng yêu : Dành cho trẻ em từ 5 - 15
tuổi / Lâm Dung. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2022. - 24 tr., 7 tờ đề can : tranh màu ;
29 cm. - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装 s537163
1689. Dán hình trang phục công chúa 4 : Công chúa sành điệu : Dành cho trẻ em từ 5 - 15
tuổi / Lâm Dung. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2022. - 24 tr., 7 tờ đề can : tranh màu ;
29 cm. - 65000đ. - 2000b s537164
1690. Dán hình trang phục công chúa 5 : Công chúa hiền thục : Dành cho trẻ em từ 5 - 15
tuổi / Lâm Dung. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2022. - 24 tr., 7 tờ đề can : tranh màu ;
29 cm. - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装 s537165
1691. Dán hình trang phục công chúa 6 : Công chúa kiêu sa : Dành cho trẻ em từ 5 - 15
tuổi / Lâm Dung. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Thanh niên, 2022. - 24 tr., 7 tờ đề can : tranh màu ;
29 cm. - 65000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 俏公主换装 s537166
1692. Đặng Văn Bông. Âm hưởng dân ca - dân ca Nam Bộ trong ca khúc Việt Nam / Đặng
Văn Bông. - H. : Hồng Đức, 2022. - 350 tr. : ảnh, bảng ; 24 cm. - 320000đ. - 300b
Thư mục: tr. 345-347 s536736

135
1693. Đổng Đình Phương. REVIT architecture empire / Đổng Đình Phương. - H. : Khoa
học và Kỹ thuật, 2022. - 171 tr. : minh hoạ ; 30 cm. - 650000đ. - 500b s537122
1694. Leonardo da Vinci : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Ahn Hyungmo ;
Tranh: Choe Byeongkuk ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng,
2023. - 157 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 55000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Who? Leonardo da Vinci s537686
1695. 100 bí ẩn đáng kinh ngạc về âm nhạc = 100 things to know about music : Dành cho
trẻ từ 6 - 15 tuổi / Lời: Jerome Martin, Alice James, Lan Cook, Alex Frith ; Minh hoạ: Federico
Mariani... ; Thu Trang dịch. - H. : Thanh niên, 2023. - 128 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Tủ sách
Bách khoa tri thức). - 119000đ. - 2000b s537266
1696. Neufert, Ernst. Sổ tay các loại công trình xây dựng - Dữ liệu kiến trúc sư / Ernst
Neufert ; Đinh Đức Hậu dịch. - Tái bản. - H. : Thanh niên, 2022. - xiv, 433 tr. : hình vẽ, bảng ;
29 cm. - 175000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 413-428 s537169
1697. Nghiên cứu văn hoá miền Trung 2022 : Chuyên đề di sản kiến trúc truyền thống /
Nguyễn Hữu Thông, Đỗ Xuân Cẩm, Võ Tuấn Anh... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 343 tr. : minh
hoạ ; 25 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Phân viện Văn hoá Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam tại Huế... - Thư mục cuối
mỗi bài s536819
1698. Nguyễn Lưu. Sắc màu thời gian / Nguyễn Lưu. - H. : Thể thao và Du lịch, 2022. -
246 tr. : ảnh ; 23 cm. - 150000đ. - 300b s537194
1699. Nguyễn Thị Thu Hoà. Đồ mã Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hoà. - H. : Thế giới,
2022. - 223 tr. : minh hoạ ; 29 cm. - 480000đ. - 300b
Thư mục cuối chính văn s536900
1700. Nguyễn Thu Huyền. Vẽ tất tật những hình cơ bản - Nhà cửa và đồ đạc : Dành cho
lứa tuổi nhi đồng / Nguyễn Thu Huyền. - H. : Kim Đồng, 2023. - 20 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. -
30000đ. - 2000b s537632
1701. Nguyễn Thu Huyền. Vẽ tất tật những hình cơ bản - Phương tiện giao thông : Dành
cho lứa tuổi nhi đồng / Nguyễn Thu Huyền. - H. : Kim Đồng, 2023. - 30 tr. : tranh vẽ ; 21 cm.
- 30000đ. - 2000b s537631
1702. Nguyễn Thu Huyền. Vẽ tất tật từ những hình cơ bản - Con người : Dành cho lứa
tuổi nhi đồng / Nguyễn Thu Huyền. - H. : Kim Đồng, 2023. - 29 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 30000đ.
- 2000b s537634
1703. Nguyễn Thu Huyền. Vẽ tất tật từ những hình cơ bản - Côn trùng : Dành cho lứa tuổi
nhi đồng / Nguyễn Thu Huyền. - H. : Kim Đồng, 2023. - 30 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 30000đ. -
2000b s537635
1704. Nguyễn Thu Huyền. Vẽ tất tật từ những hình cơ bản - Động vật : Dành cho lứa tuổi
nhi đồng / Nguyễn Thu Huyền. - H. : Kim Đồng, 2023. - 30 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 30000đ. -
2000b s537633
1705. Phương pháp sáng tác kiến trúc / Đặng Thái Hoàng s.t., giới thiệu. - Tái bản. - H. :
Xây dựng, 2023. - 135 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 66000đ. - 200b s538688
1706. Rasmus Hoài Nam. Beethoven - Nhà soạn nhạc cổ điển vĩ đại thế giới / Rasmus
Hoài Nam b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 165 tr. ; 21 cm. - (Kể chuyện cuộc đời các thiên tài). -
60000đ. - 1000b s537283

136
1707. Rasmus Hoài Nam. Leonardo Da Vinci - Thiên tài toàn năng / Rasmus Hoài Nam
b.s. - H. : Thanh niên, 2023. - 174 tr. ; 21 cm. - (Kể chuyện cuộc đời các thiên tài). - 60000đ. -
1000b s537284
1708. Sách dán hình thông minh - 100 loài động vật đầu tiên của bé / Mỹ Linh dịch. - H.
: Mỹ thuật, 2023. - 48 tr., 16 tr. đề can : tranh màu ; 28 cm. - 119000đ. - 2000b s536890
1709. Sách dán hình thông minh - 100 phương tiện di chuyển đầu tiên của bé / Mỹ Linh
dịch. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 48 tr., 16 tr. đề can : tranh màu ; 28 cm. - 119000đ. - 2000b
s536891
1710. Sách dán hình thông minh - 100 từ vựng đầu tiên của bé / Mỹ Linh dịch. - H. : Mỹ
thuật, 2023. - 48 tr., 16 tr. đề can : tranh màu ; 28 cm. - 119000đ. - 2000b s536889
1711. Sách dán hình thông minh - Chữ số, màu sắc, hình dạng đầu tiên của bé / Mỹ Linh
dịch. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 48 tr., 16 tr. đề can : tranh màu ; 28 cm. - 119000đ. - 2000b
s536888
1712. Sách ghép hình nổi 3D sắc màu / Minh Anh b.s. - H. : Mỹ thuật, 2023. - 5 tr. : tranh
màu ; 11x16 cm. - 43000b s538051
1713. Sổ tay Đồ án nội thất / Nguyễn Việt Khoa (ch.b.), Lê Anh Đức, Phạm Tú Ngọc... -
Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 74 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 83000đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Bộ môn Nội thất. - Thư mục cuối chính văn s538679
1714. Sticker động vật đáng yêu : 3+ / Đỗ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 8 tr.,
4 tr. đề can : tranh màu ; 27 cm. - 45000đ. - 5000b s536934
1715. Sticker động vật đáng yêu : 4+ / Đỗ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 8 tr.,
4 tr. đề can : tranh màu ; 27 cm. - 45000đ. - 5000b s536938
1716. Sticker động vật đáng yêu : 5+ / Đỗ Văn dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 8 tr.,
4 tr. đề can : tranh màu ; 27 cm. - 45000đ. - 5000b s536937
1717. Tập tô mầu - Chủ đề: Giao thông : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536499
1718. Tập tô mầu - Chủ đề: Hoa : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536497
1719. Tập tô mầu - Chủ đề: Kỹ năng sống : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536500
1720. Tập tô mầu - Chủ đề: Nghề nghiệp : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536498
1721. Tập tô mầu - Chủ đề: Thời trang : Dành cho trẻ 3 - 4 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536501
1722. Thiên Kim. Origami - Trò chơi gấp giấy dành cho trẻ em / Thiên Kim b.s. - Thanh
Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 19 cm. - 80000đ. - 1000b
T.1. - 2023. - 72 tr. : ảnh màu s538169
1723. Thiên Kim. Origami - Trò chơi gấp giấy dành cho trẻ em / Thiên Kim b.s. - Thanh
Hoá : Nxb. Thanh Hoá. - 19 cm. - 80000đ. - 1000b
T.2. - 2023. - 72 tr. : ảnh màu s538170
1724. Tomoda Hiromichi. Ngôi nhà - Nơi trú ngụ của trái tim : Tâm lý học nhà ở và nội
thất / Tomoda Hiromichi ch.b. ; Dịch: Khánh Huyền, Khánh Giang ; H.đ.: Nguyễn Thị Bích

137
Ngọc, Lý Thế Dân. - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 281 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 189000đ. -
200b
Thư mục: tr. 271-277 s538689
1725. Tô màu phương tiện giao thông - Máy bay siêu khổng lồ = Super huge airplanes :
Học từ vựng tiếng Anh qua từng phương tiện giao thông : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Lời:
Phùng Nga ; Tranh: Quỳnh Mỡ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 16 tr., 2 tr. đề
can : tranh vẽ ; 27 cm. - 20000đ. - 2000b s536879
1726. Tô màu phương tiện giao thông - Xe thể thao siêu tốc độ = Speedy sport cars : Dành
cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Lời: Phùng Nga ; Tranh: Quỳnh Mỡ. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Nxb.
Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị, 2022. - 16 tr. : tranh vẽ ; 27 cm. - (Tủ sách Sáng tạo). -
20000đ. - 2000b s536880
1727. Tôn Thất Đại. Mối quan hệ kiến trúc và các ngành nghệ thuật / Tôn Thất Đại. - Tái
bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 132 tr. : ảnh ; 24 cm. - 80000đ. - 200b s538687
1728. Trương Nam Thuận. Đô thị và quy hoạch một góc nhìn : Những suy nghĩ sau đại
dịch COVID-19 / Trương Nam Thuận. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2022. - 338 tr. : hình vẽ ; 21
cm. - 104000đ. - 800b s538669
1729. Vivre card - Thẻ dữ liệu nhân vật One piece : Booster pack : Chiến binh bẩm sinh!
Tộc Mink của công quốc Mokomo!! : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ;
Takara dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 28 tr. : tranh vẽ ; 17 cm. - 25000đ. - 5000b s537798
1730. Xây dựng bộ chỉ số toàn vẹn môi trường tại đô thị di sản Hội An : Sách chuyên khảo
/ Nguyễn Hoàng Khánh Ly, Nguyễn Bích Ngọc (ch.b.), Nguyễn Quang Tân... - Huế : Đại học
Huế, 2022. - x, 104 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 80000đ. - 50b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Quốc tế. - Thư mục: tr. 99-104 s536805

THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN

1731. Cầu lông - Những điều cần biết : Tài liệu tham khảo dùng cho sinh viên không
chuyên các trường đại học / Bùi Duy Hiếu (ch.b.), Huỳnh Tấn Phát, Bùi Thị Quỳnh Nga... - Tái
bản có bổ sung. - H. : Thế giới, 2020. - 112 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - 20000đ. - 300b
Thư mục: tr. 109 s538101
1732. Cuốn sách khổng lồ về trò chơi tư duy - Big pencil & paper games pad : Sách tương
tác tuổi 5+ / Simon Tudhope ; Thu Thảo dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 32 tr. : tranh
màu ; 24x30 cm. - 56000đ. - 1000b s537145
1733. Cuốn sách khổng lồ về trò chơi tư duy - Big puzzle pad : Sách tương tác tuổi 5+ /
Sam Smith, Kirsteen Robson ; Thu Thảo dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 32 tr. : tranh
màu ; 24x30 cm. - 56000đ. - 1000b s537144
1734. Cuốn sách khổng lồ về trò chơi tư duy - Holiday activity pad : Sách tương tác tuổi
5+ / Sam Smith, Kirsteen Robson ; Thu Thảo dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 32 tr. : tranh
màu ; 24x30 cm. - 56000đ. - 1000b s537142
1735. Cuốn sách khổng lồ về trò chơi tư duy - Maps activity pad : Sách tương tác tuổi 5+
/ Sam Smith, Kirsteen Robson ; Thu Thảo dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 32 tr. : tranh
màu ; 24x30 cm. - 56000đ. - 1000b s537143
1736. Đánh giá sự ảnh hưởng của các trò chơi dân gian đối với sức khoẻ sinh viên Đại học
Huế : Sách chuyên khảo / Nguyễn Thế Tình (ch.b.), Phạm Thế Kiên, Đỗ Tiến Thân, Nguyễn
Phương Thảo. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 118 tr. : bảng ; 24 cm. - 88000đ. - 50b

138
Thư mục: tr. 93-94. - Phụ lục: tr. 95-118 s536809
1737. Đinh Thị Ánh Nguyệt. Đinh Xuân Hoà với điện ảnh & kịch nói Sài Gòn trước năm
1975: Cuộc đời và tác phẩm / Đinh Thị Ánh Nguyệt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp.
Hồ Chí Minh, 2023. - 535 tr. : ảnh ; 24 cm. - 510000đ. - 300b s537225
1738. Hồng Gia Quyền: Kỷ yếu 41 năm hình thành & phát triển 1981 - 2022. - H. : Thanh
niên, 2022. - 79 tr. : ảnh ; 25 cm. - 300b s537265
1739. Mô hình tổ chức hoạt động thể dục thể thao cơ sở / B.s.: Trịnh Ngọc Trung (ch.b.),
Phạm Thị Hồng, Lê Thị Thanh Loan... - H. : Thể thao và Du lịch, 2022. - 322 tr. : minh hoạ ;
21 cm. - 200b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn hoá Thể thao và Du lịch Thanh Hoá. - Thư mục: tr. 321-
322 s536365
1740. Nghiên cứu sự ảnh hưởng của câu lạc bộ thể thao đối với hoạt động thể thao của
sinh viên đại học, cao đẳng ở Việt Nam : Sách chuyên khảo / Cao Hoàng Khuyến (ch.b.).
Nguyễn Như Quỳnh, Trương Minh Toàn... - H. : Hồng Đức, 2022. - 99 页 : 表 ; 27 cm. -
80000đ. - 100 copies
中文文本. - 数目: 页 87-95. - 附录: 页 96-98 s536263
1741. Pele : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lời: Park Sanguk ; Tranh: Cho
Myeongwon ; Lê Thuỳ Dung dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2023. - 181 tr. : minh
hoạ ; 21 cm. - (Chuyện kể về danh nhân thế giới). - 60000đ. - 3000b s537687
1742. Phát triển khả năng chú ý / Hải Yến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 51 tr. : bảng,
tranh vẽ ; 20 cm. - (Khủng long tinh nghịch. Sân chơi trí tuệ). - 49000đ. - 3000b s537403
1743. Phát triển khả năng ghi nhớ / Hải Yến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 51 tr. : bảng,
tranh vẽ ; 20 cm. - (Khủng long tinh nghịch. Sân chơi trí tuệ). - 49000đ. - 3000b s537406
1744. Phát triển khả năng nhận thức / Hải Yến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 51 tr. :
bảng, tranh vẽ ; 20 cm. - (Khủng long tinh nghịch. Sân chơi trí tuệ). - 49000đ. - 3000b s537405
1745. Phát triển khả năng quan sát / Hải Yến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 51 tr. : bảng,
tranh vẽ ; 20 cm. - (Khủng long tinh nghịch. Sân chơi trí tuệ). - 49000đ. - 3000b s537407
1746. Phát triển khả năng tư duy / Hải Yến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 51 tr. : bảng,
tranh vẽ ; 20 cm. - (Khủng long tinh nghịch. Sân chơi trí tuệ). - 49000đ. - 3000b s537404
1747. Phát triển khả năng tưởng tượng / Hải Yến. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 51 tr. :
bảng, tranh vẽ ; 20 cm. - (Khủng long tinh nghịch. Sân chơi trí tuệ). - 49000đ. - 3000b s537402
1748. Phùng Đức Tường. Chiến thuật cờ vua từ con số 0 : Dành cho trẻ em độ tuổi 6+ /
Phùng Đức Tường. - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Thế giới. - 24 cm. - 88000đ.
- 1000b
T.1. - 2023. - 159 tr. : hình vẽ, ảnh s536610
1749. Phùng Đức Tường. Chiến thuật cờ vua từ con số 0 : Dành cho trẻ em độ tuổi 6+ /
Phùng Đức Tường. - Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Thế giới. - 24 cm. - 88000đ.
- 1000b
T.2. - 2023. - 159 tr. : hình vẽ, ảnh s536611
1750. Phùng Đức Tường. Từng bước chinh phục thế giới cờ vua : Bài tập thực hành :
Dành cho trẻ em độ tuổi 6+ / Phùng Đức Tường. - H. : Thế giới. - 24 cm. - 88000đ. - 1000b
T.2. - 2022. - 159 tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 158 s536608

139
1751. Phùng Đức Tường. Từng bước chinh phục thế giới cờ vua : Tổng quan : Dành cho
trẻ em độ tuổi 6+ / Phùng Đức Tường. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Thế giới.
- 24 cm. - 88000đ. - 1000b
T.2. - 2022. - 159 tr. : minh hoạ. - Thư mục: tr. 158 s536609
1752. Rèn luyện kỹ năng - Giúp bé phát triển IQ : Dành cho bé từ 4 - 5 tuổi / Tuệ Minh
b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536502
1753. Rèn luyện kỹ năng - Phát triển IQ : Dành cho bé từ 5 - 6 tuổi / Tuệ Minh b.s. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2022. - 15 tr. : hình vẽ ; 24 cm. - 10000đ. - 10000b s536513
1754. Tâm thức núi / Nguyễn Thị Tịnh Thy, Lê Song Ngân, Lê Hoàng Hải Anh... ; Nguyễn
Văn Dũng ch.b.. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2023. - 513 tr. : ảnh ; 21 cm. - 190000đ. - 1000b
s538663
1755. Trần Đình Ngôn. Một cành đào lý vẫn tươi xanh / Trần Đình Ngôn. - H. : Sân khấu,
2022. - 267 tr. ; 21 cm. - 550b s538719
1756. Võ thuật - Xuân Quý Mão 2023 / Châu Minh Hay, Vũ Minh, Lê Hồng... ; Võ Danh
Hải ch.b.. - H. : Thể thao và Du lịch, 2023. - 82 tr. : ảnh màu ; 29 cm. - 99000đ. - 2000b
s537171

VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC

1757. A Tòn. Hôm nay thương nhớ rơi vỡ lòng ai / A Tòn. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023.
- 205 tr. ; 20 cm. - 98000đ. - 3000b
Tên thật tác giả: Huỳnh Vĩ Toàn s537318
1758. Adams, Douglas. Sự sống, vũ trụ và vạn vật / Douglas Adams ; Nguyễn Thị Thu
Yến dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 294 tr. ; 21 cm. - 126000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Life, the universe and everything s537362
1759. Ai ở sau lưng bạn thế? : Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio
Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023.
- 31 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 5000b s537434
1760. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn dưới biển : Truyện tranh : Dành cho trẻ
từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - Tái bản. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 5000b
s537433
1761. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn ở hòn đảo phía Nam Nhật Bản : Truyện
tranh : Dành cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc
dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Ehon Nhật Bản).
- 39000đ. - 5000b s537430
1762. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn trên bờ hồ : Truyện tranh : Dành cho trẻ
từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - Tái bản. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 5000b
s537431
1763. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn trên cánh đồng : Truyện tranh : Dành cho
trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - Tái bản.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. - 5000b
s537429

140
1764. Ai ở sau lưng bạn thế? - Những người bạn trên hoang mạc : Truyện tranh : Dành
cho trẻ từ 0 - 3 tuổi / Lời: Toshio Fukuda ; Tranh: Akiko Fukuda ; Trần Bảo Ngọc dịch. - Tái
bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Ehon Nhật Bản). - 39000đ. -
5000b s537432
1765. Alice in Borderland : Truyện tranh : 18+ / Haro Aso ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. - 10000b
T.2. - 2023. - 164 tr. : tranh vẽ s537945
1766. Alice in Borderland : Truyện tranh : 18+ / Haro Aso ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. - 10000b
T.3. - 2023. - 166 tr. : tranh vẽ s537946
1767. Alice in Borderland : Truyện tranh : 18+ / Haro Aso ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. - 10000b
T.4. - 2023. - 166 tr. : tranh vẽ s537947
1768. An Giang đất và người : Tuyển tập thơ thất ngôn bát cú / Trần Văn Đông, Xuân
Nguyên, Lê Thái Định... - H. : Sân khấu. - 19 cm. - 300b
T.8. - 2023. - 228 tr. s538078
1769. Anh Tiến. Đừng quay lại chỗ ban đầu : Thơ / Anh Tiến. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2022. - 99 tr. ; 21 cm. - 55000đ. - 500b s538767
1770. Ăn hoa quả : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. : tranh
màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b s538042
1771. Âm thanh thú vị : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b
s538043
1772. Ba quả táo : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. : tranh
màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538020
1773. 365 truyện kể cho bé trước khi ngủ : Những câu chuyện nuôi dưỡng cảm xúc EQ :
Dành cho trẻ từ 2 - 12 tuổi / Hải Yến b.s. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 134 tr. : tranh vẽ ; 21
cm. - 70000đ. - 2000b s537350
1774. 365 truyện kể cho bé trước khi ngủ : Những câu chuyện phát triển trí thông minh
IQ : Dành cho trẻ từ 2 - 12 tuổi / Hải Yến b.s. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 115 tr. : tranh vẽ
; 21 cm. - 65000đ. - 2000b s537351
1775. Bá tước tiểu thư : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Chieko Hosokawa,
Fumin ; Hitokiri dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.12. - 2023. - 211 tr. : tranh vẽ s537776
1776. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+
/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - (Truyện
tranh Việt Nam). - 58000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 128 tr. : tranh màu s537912
1777. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+
/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - (Truyện
tranh Việt Nam). - 58000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 128 tr. : tranh màu s537913

141
1778. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+
/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - (Truyện
tranh Việt Nam). - 58000đ. - 2000b
T.3. - 2023. - 128 tr. : tranh màu s537914
1779. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+
/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - (Truyện
tranh Việt Nam). - 58000đ. - 2000b
T.4. - 2023. - 128 tr. : tranh màu s537915
1780. Bác Hồ sống mãi : Những truyện hay về Bác : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+
/ Kịch bản, tranh: Công ty Phan Thị. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - (Truyện
tranh Việt Nam). - 58000đ. - 2000b
T.5. - 2023. - 128 tr. : tranh màu s537916
1781. Bài tập Ngữ văn 6 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.),
Phạm Thị Thu Hiền... - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 18000đ. - 70000b
T.1. - 2023. - 95 tr. : ảnh, bảng s537221
1782. Bài tập Ngữ văn 6 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi
Minh Đức... - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24
cm. - (Cánh Diều). - 18000đ. - 70000b
T.2. - 2023. - 95 tr. : bảng s537222
1783. Bài tập Ngữ văn 7 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.),
Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Lộc. - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư
phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 20000đ. - 60000b
T.1. - 2023. - 95 tr. : bảng s537223
1784. Bài tập Ngữ văn 7 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.),
Phạm Thị Thu Hiền... - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 20000đ. - 60000b
T.2. - 2023. - 95 tr. : ảnh, bảng s537224
1785. Bạn là ai thế? = Who are you? : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi /
Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm
hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ. - 5000b s537478
1786. Bay giữa mùa hoa : Truyện tranh / Chiều Xuân ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2022. - 37 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Em yêu Việt Nam mình). - 169000đ. - 2000b
s536496
1787. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira
Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.1: Son Goku và các bạn. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537818
1788. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira
Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ. - Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.2: Ngàn cân treo sợi tóc. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537819
1789. 7 viên ngọc rồng = Dragon ball : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 13+ / Akira
Toriyama ; Barbie Ayumi h.đ. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.3: Đại hội võ thuật khởi tranh!. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537820
1790. Bảy chiếc khăn tay : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538018

142
1791. Bé tự tin giao tiếp - Chúc ngủ ngon. Ma có gì mà sợ! : Truyện tranh : Dành cho độ
tuổi 3 - 8 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2023. - 27 tr. : tranh màu ; 20 cm. -
(Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537535
1792. Bé tự tin giao tiếp - Lời cảm ơn. Vui thật là vui! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi
3 - 8 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2023. - 27 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ
sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537534
1793. Bé tự tin giao tiếp - Lời chào hỏi. Mau dậy thôi! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi
3 - 8 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2023. - 28 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ
sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537536
1794. Bé tự tin giao tiếp - Lời động viên. Cố chút nữa! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi
3 - 8 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ
sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537538
1795. Bé tự tin giao tiếp - Lời từ chối. Con không thích! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi
3 - 8 / Kawa ; Hoạ sĩ: Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Tủ
sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537537
1796. Bí mật của chiều cao : Truyện tranh / Hiroko Kodama ; Minh hoạ: Tomohiro Okubo
; Nguyễn Thu Hằng dịch. - Tái bản lần 8. - H. : Lao động, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 18x26
cm. - (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Sự kì diệu của cơ thể). - 49000đ. - 1500b s538197
1797. Bí mật của giấc ngủ : Truyện tranh / Kazuhiko Fukuda ; Minh hoạ: Noriko Kimura
; Tống Hương dịch. - Tái bản lần 9. - H. : Lao động, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 18x26 cm. -
(Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Sự kì diệu của cơ thể). - 49000đ. - 1500b s538198
1798. Bí mật của móng tay : Truyện tranh / Naoko Baba ; Minh hoạ: Shigeko Nakayama
; Phương Nga dịch. - In lần 7. - H. : Lao động, 2023. - 33 tr. : tranh màu ; 18x26 cm. - (Ehon -
Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Sự kì diệu của cơ thể). - 49000đ. - 1500b s538199
1799. Bích Tùng. Nhớ nguồn : Hồi ký / Bích Tùng, Lý Đào. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2022. - 351 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. - Phụ lục: tr. 319-347
s538741
1800. Bình Bồng Bột. Sài Gòn hay ta! / Bình Bồng Bột kể ; Thăng Fly vẽ. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2023. - 302 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 198000đ. - 5000b s537410
1801. Bình Chi. Nguyệt thư ảnh kiếm / Bình Chi. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 404 tr.
; 24 cm. - 189000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Thu Nga s537309
1802. Birdmen : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ / Yellow Tanabe ; Hitokiri dịch. -
H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 5000b
T.15. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537862
1803. Black jack : Truyện tranh : 16+ / Tezuka Osamu ; Thư Trúc dịch. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 30000đ. - 8000b
T.17. - 2023. - 226 tr. : tranh vẽ s537944
1804. Blue lock : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Nguyên tác: Muneyuki
Kaneshiro ; Minh hoạ : Yusuke Nomura ; Yoda dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 35000đ. -
10000b
T.1. - 2023. - 199 tr. : tranh vẽ s537836

143
1805. Blue Period : Truyện tranh : 16+ / Yamaguchi Tsubasa ; Tama Duy Ngọc dịch. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19 cm. - 48000đ. - 15000b
T.9. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537959
1806. Blue Period : Truyện tranh : 16+ / Yamaguchi Tsubasa ; Tama Duy Ngọc dịch. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19 cm. - 48000đ. - 15000b
T.10. - 2023. - 207 tr. : tranh vẽ s537960
1807. Blue Period : Truyện tranh : 16+ / Yamaguchi Tsubasa ; Tama Duy Ngọc dịch. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 19 cm. - 48000đ. - 13000b
T.11. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537961
1808. Bong bóng khổng lồ của Benny : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Jane O'Connor ;
Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). -
30000đ. - 2000b s538620
1809. Bồ câu đưa thư : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b s538039
1810. Bố mẹ yêu ai hơn? : Truyện tranh / WOA Deliver Wow ; Minh hoạ: Hồ Quốc
Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Những câu chuyện hay nhất của
Wolfoo). - 39000đ. - 3000b s537267
1811. Bố ơi đi nào! : Truyện tranh : Dòng sách Đọc to : Dành cho độ tuổi 0 - 6 / Chiều
Xuân ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 21 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Chúng
mình cùng nhau). - 39000đ. - 2000b s538637
1812. BuBu chơi trốn tìm : Truyện tranh. - In lần thứ 23. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.40). - 15000đ. - 3000b s537970
1813. BuBu có em : Truyện tranh. - In lần thứ 30. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. -
15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.14). - 15000đ. - 3000b s537965
1814. BuBu đau răng : Truyện tranh. - In lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023.
- 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T. 11). - 15000đ. - 3000b s537964
1815. BuBu đi nhổ răng : Truyện tranh. - In lần thứ 28. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.25). - 15000đ. - 3000b s537968
1816. BuBu giận hờn : Truyện tranh. - In lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023.
- 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.16). - 15000đ. - 3000b s537966
1817. BuBu không cẩn thận : Truyện tranh. - In lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.10). - 15000đ. - 3000b s537963
1818. BuBu không sạch sẽ : Truyện tranh. - In lần thứ 27. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.41). - 15000đ. - 3000b s537971
1819. BuBu thích ăn kẹo : Truyện tranh. - In lần thứ 26. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.27). - 15000đ. - 3000b s537969
1820. BuBu thương em : Truyện tranh. - In lần thứ 29. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.21). - 15000đ. - 3000b s537967
1821. BuBu và cái gối nghiền : Truyện tranh. - In lần thứ 18. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Trẻ, 2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé học lễ giáo; T.58). - 15000đ. - 3000b s537972
1822. Bùi Hạnh Cẩn. Nguyễn Bính và tôi / Bùi Hạnh Cẩn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022.
- 309 tr. : ảnh ; 21 cm. - 2000b

144
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. - Phụ lục: tr. 281-308
s538742
1823. Bùi Thị Kim Cúc. Ngôi nhà của mẹ : Thơ / Bùi Thị Kim Cúc. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2023. - 83 tr. ; 21 cm. - 75000đ. - 300b s536624
1824. Bungo stray dogs - Văn hào lưu lạc : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Asagiri Kafka
; Minh hoạ: Harukawa Sango ; Thanh Trà dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 45000đ. - 1000b
T.10. - 2022. - 190 tr. : tranh vẽ s538114
1825. Bungo stray dogs - Văn hào lưu lạc : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Asagiri Kafka
; Minh hoạ: Harukawa Sango ; Thanh Trà dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 45000đ. - 1000b
T.11. - 2022. - 170 tr. : tranh vẽ s538115
1826. Bungo stray dogs - Văn hào lưu lạc : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Asagiri Kafka
; Minh hoạ: Harukawa Sango ; Thanh Trà dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 48000đ. - 1000b
T.20. - 2022. - 166 tr. : tranh vẽ s538116
1827. Búp bê vải : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. : tranh
màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b s538040
1828. Bữa tiệc mùa xuân : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời, tranh: Thôi
Lệ Quân ; Phan Lan dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 34 tr. : tranh màu ; 25 cm. - (Vui suốt cả
bốn mùa). - 45000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Picnic party in spring s537590
1829. Bửu Ý. Bùi Giáng, một đời thơ / Bửu Ý. - H. : Dân trí, 2023. - 242 tr. ; 20 cm. -
119000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Nguyễn Phước Bửu Ý. - Thư mục: tr. 231-234 s538583
1830. Cá voi trông như thế nào? : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Thanh Vân dịch.
- H. : Kim Đồng, 2023. - 20 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Kích thích trí tưởng tượng cho bé). -
22000đ. - 2000b s537601
1831. Cảnh quan Việt Nam trong văn học và điện ảnh: Những tiếp cận xuyên văn hoá =
Vietnamese landscapes in literature and cinema: Transcultural approaches / Đoàn Ánh Dương,
Đinh Hồng Hải, Đỗ Thu Huyền... ; Ch.b.: Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Hoàng Cẩm Giang. - H. : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 621 tr. : ảnh ; 24 cm. - 190000đ. - 400b
Thư mục cuối mỗi bài s537574
1832. Cao Bảo Vy. Chân nhỏ dũng cảm - Cùng con đi khắp thế gian / Cao Bảo Vy. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 173 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 65000đ. -
1500b s538064
1833. Cao Minh. Thiên tài bên trái, kẻ điên bên phải / Cao Minh ; Thu Hương dịch. - Tái
bản. - H. : Thế giới, 2023. - 443 tr. ; 24 cm. - 179000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 天才在左疯子在右 s536567
1834. Cao Thanh Bình. Trăng hạ tuần / Cao Thanh Bình. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2023.
- 179 tr. ; 21 cm. - 108000đ. - 500b s536357
1835. Cao Văn Hà. Chuyện làng tôi : Tản văn / Cao Văn Hà. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2023. - 282 tr. ; 21 cm. - 115000đ. - 1200b
Phụ lục: tr. 267-280 s537331
1836. Cáo con kiêu ngạo : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538023

145
1837. Cáo đuôi đỏ ích kỉ : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538022
1838. Carrisi, Donato. Kẻ nhắc tuồng : Tiểu thuyết trinh thám / Donato Carrisi ; Hoàng
Anh dịch. - In lần thứ 7. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 514 tr. ; 24 cm. - 155000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Italia: Il suggeritore ; Dịch từ bản tiếng Pháp: Le chuchoteur s537301
1839. Carrisi, Donato. Trò chơi của kẻ nhắc tuồng : Tiểu thuyết trinh thám / Donato Carrisi
; Hoàng Anh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 367 tr. ; 24 cm. - 160000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Italia: L'uomo del labirinto ; Dịch từ bản tiếng Pháp: L'égarée s537300
1840. Carter, Angela. Căn phòng máu : Tập truyện ngắn / Angela Carter ; Nam Yên dịch.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 353 tr. ; 21 cm. - 128000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: The bloody chamber s537337
1841. Căn nhà kẹo gôm : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b
s538049
1842. Câu chuyện bốn mùa = The story about the fairy of theo four seasons : Truyện tranh
: Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu
; 24 cm. - (Truyện kể mầm non). - 12000đ. - 10000b s536493
1843. Câu chuyện đại dương : Truyện tranh / Tranh, truyện: Quách Hồng Phúc ; Hải Trình
h.đ. - H. : Thanh niên. - 19 cm. - 60000đ. - 1000b
T.2: Sát thủ đại dương. - 2022. - 96 tr. : tranh vẽ s538069
1844. Câu chuyện kẹo ngọt = Candy : Truyện tranh / Thời Nhất Nhị ; Ngọc dịch. - H. :
Hồng Đức, 2022. - 306 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 205000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Trung: 一个关于糖果的故事 s536728
1845. Câu đố cho bé: Tập nói - Tập đọc : Giúp bé phát triển tư duy, ngôn ngữ và giao tiếp
/ Thanh Hương s.t., b.s. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 27 cm. - (Tủ sách
Tiềm thức cho bé 0 - 6 tuổi). - 42000đ. - 5000b s536852
1846. Cẩm nang ôn luyện Ngữ văn 9 : Chuẩn kiến thức chương trình. Bí quyết đạt điểm
cao. Ôn thi vào lớp 10 / Đỗ Anh Vũ (ch.b.), Nguyễn Quốc Khánh, Lê Ngọc Hân. - Tái bản lần
1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 358 tr. ; 24 cm. - 91000đ. - 2000b s536779
1847. Cầu vồng là gì? = What is a rainbow? : Truyện tranh / Harriet Blackford ; Minh
hoạ: Mike Henson ; Khúc Đăng Duy Anh dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 22 tr. : tranh màu
; 20 cm. - (Khoa học dành cho tuổi chập chững = Science for Toddlers). - 55000đ. - 2000b
s538514
1848. "Cậu" ma nhà xí Hanako : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / AidaIro ; Độc giả
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 3000b
T.0. - 2023. - 184 tr. : tranh vẽ s537717
1849. "Cậu" ma nhà xí Hanako : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / AidaIro ; Độc giả
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 20000b
T.15. - 2023. - 171 tr. : tranh vẽ s537718
1850. "Cậu" ma nhà xí Hanako : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / AidaIro ; Độc giả
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 20000b
T.16. - 2023. - 166 tr. : tranh vẽ s537719

146
1851. Chainsaw man : Truyện tranh / Tatsuki Fujimoto ; Ili Tenjou dịch. - In lần thứ 3. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 45000đ. - 3000b
T.2: Cưa máy vs Dơi. - 2023. - 185 tr. : tranh vẽ s537949
1852. Chainsaw man : Truyện tranh / Tatsuki Fujimoto ; Ili Tenjou dịch. - In lần thứ 3. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 45000đ. - 3000b
T.3: Giết Denji. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537950
1853. Chainsaw man : Truyện tranh / Tatsuki Fujimoto ; Ili Tenjou dịch. - In lần thứ 2. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 45000đ. - 8000b
T.4: Quỷ súng hùng mạnh. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537951
1854. Chainsaw man : Truyện tranh / Tatsuki Fujimoto ; Ili Tenjou dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 45000đ. - 25000b
T.6: Bùm bùm bùm. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537952
1855. Chainsaw man : Truyện tranh / Tatsuki Fujimoto ; Ili Tenjou dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 45000đ. - 25000b
T.7: Trong mơ. - 2023. - 197 tr. : tranh vẽ s537953
1856. Chan Ho Kei. Người trong lưới / Chan Ho Kei ; Thu Hường dịch. - H. : Hồng Đức,
2022. - 555 tr. ; 24 cm. - 200000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Trung: 網内人 s538469
1857. Châu Hải Kỳ. Nguyễn Hiến Lê - Cuộc đời và tác phẩm / Châu Hải Kỳ. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 359 tr. ; 24 cm. - 165000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Võ Văn Côn s538694
1858. Chấm tròn đâu rồi nhỉ? = Where is the dot? : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ từ
0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Bộ sách Nuôi
dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ. - 5000b s537477
1859. Chỉ một chút thôi : Dành cho trẻ từ 3 tuổi trở lên / Takimura Yuko ; Minh hoạ:
Suzuki Nagako ; Hache dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 35 tr. : tranh màu ; 26 cm. - (Ehon
Nhật Bản). - 69000đ. - 2000b s537442
1860. Chiếc bút chì màu xanh : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. -
10 tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b
s538031
1861. Chiếc mũ hoa : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b s538034
1862. Chơi trốn tìm cùng Trứng ốp = Hide and seek with Omelette : Song ngữ Việt - Anh
: Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20
cm. - (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ.
- 5000b s537483
1863. Chu Ngọc. Đạo tình : Tiểu thuyết / Chu Ngọc ; Greenrosetq dịch. - Tái bản. - H. :
Phụ nữ Việt Nam. - 24 cm. - 139000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 盗情
T.1. - 2023. - 479 tr. s537310
1864. Chu Ngọc. Đạo tình : Tiểu thuyết / Chu Ngọc ; Greenrosetq dịch. - H. : Phụ nữ Việt
Nam. - 24 cm. - 139000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 盗情
T.2. - 2023. - 463 tr. s537311

147
1865. Chú hổ mất răng : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538013
1866. Chú mèo đánh răng = The Kitty learned how to brush her teeth : Truyện tranh : Song
ngữ Việt - Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm.
- (Truyện kể mầm non). - 12000đ. - 10000b s536490
1867. Chú mèo Otto : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Gail Herman ; Nhóm The Kiwi
dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). - 30000đ. - 2000b
s538613
1868. Chú sâu nhỏ : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. : tranh
màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538014
1869. Chú thuật hồi chiến : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Gege Akutami ;
Vũ Trụ 19 dịch ; Liên Vũ h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 3000b
T.9: Ngọc chiết. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537871
1870. Chú thuật hồi chiến : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Gege Akutami ;
Vũ Trụ 19 dịch ; Liên Vũ h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 3000b
T.10: Lễ hội đêm. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537872
1871. Chú thuật hồi chiến - Trường chuyên chú thuật Tokyo : Truyện tranh : Sách dành
cho lứa tuổi 17+ / Gege Akutami ; Vũ Trụ 19 dịch ; Liên Vũ h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 3000b
T.0: Bóng đêm rực rỡ. - 2023. - 194 tr. : tranh vẽ s537870
1872. Chúc Tiểu Cửu. Đêm nay có rượu : Tiểu thuyết / Chúc Tiểu Cửu ; Liên Phụng dịch.
- H. : Thanh niên. - 21 cm. - 189000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 今宵有酒
T.1. - 2023. - 447 tr. s537247
1873. Chúc Tiểu Cửu. Đêm nay có rượu : Tiểu thuyết / Chúc Tiểu Cửu ; Liên Phụng dịch.
- H. : Thanh niên. - 21 cm. - 179000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 今宵有酒
T.2. - 2023. - 391 tr. s537248
1874. Chukovsky, Korney. Bác sĩ Aibôlít : Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting : Dành
cho lứa tuổi 6+ / Korney Chukovsky ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện. - Tái bản lần thứ 12. -
H. : Kim Đồng, 2023. - 149 tr. ; 19 cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc). - 30000đ. - 2000b
s537918
1875. Chúng mình cùng giúp nhau bạn nhé! = Let's help each other! : Song ngữ Việt -
Anh : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ;
20 cm. - (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). -
39000đ. - 5000b s537484
1876. Chúng mình hãy nói cảm ơn bạn nhé! = Let's say thank you : Song ngữ Việt - Anh
: Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20
cm. - (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ.
- 5000b s537486
1877. Chuột chũi lười biếng : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b
s538032

148
1878. Chuột gieo hạt đậu : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538029
1879. Chuột Típ không muốn ngủ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6 / Tranh: Marco
Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 27 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 25000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Italia: Topo Tip non fa la nanna s537600
1880. Chuột Típ nói dối : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6 / Tranh: Marco
Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch. - Tái bản lần thứ 19. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 27 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 25000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Italia: Topo Tip dice le bugie s537599
1881. Chuyện cho bé học nói : Truyện tranh : Dành cho bé 0 - 3 tuổi / Hiếu Minh b.s. ;
Tranh: Chu Đức Thắng. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh màu ; 19 cm.
- 75000đ. - 2000b s537923
1882. Chuyện của Sa Mạc và Xương Rồng : Truyện tranh / Thu Hà ; Minh hoạ: Duy Hảo.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 27 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538162
1883. Chuyện thường ngày của ông tướng tiểu học : Truyện tranh / Maki Rieko ; Dịch:
Phạm Thu Hương, Nguyễn Thị Thu Trang. - H. : Lao động, 2022. - 161 tr. : tranh vẽ ; 19 cm. -
99000đ. - 2000b s538188
1884. Clinton, Hillary. Tình thế hiểm nghèo = State of terro / Hillary Clinton, Louise
Penny : Nguyễn Quang Huy dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 622 tr. ; 24 cm. - 199000đ. - 3000b
s538605
1885. Colorful line : Truyện tranh : 17+ / Kei Ichikawa ; Tsubaky dịch. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2023. - 190 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 70000đ. - 5000b s538128
1886. Cô bé ba mắt : Truyện tranh : 18+ / Yuzo Takada ; Quỳnh Rubii dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 19 cm. - 90000đ. - 6000b
T.4. - 2023. - 377 tr. : tranh vẽ s537958
1887. Cô bé Nicky kén chọn : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Cathy East Dubowski, Mark
Dubowski ; Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Bé vui
đọc truyện). - 30000đ. - 2000b s538610
1888. Cô gái nơi xứ ngoài : Truyện tranh / Nagabe : Rei dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. -
58000đ. - 4000b
T.1. - 2022. - 174 tr. : tranh vẽ s538127
1889. Cô tàu hoả hay giúp đỡ : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Watty Piper thuật lại ;
Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). -
30000đ. - 2000b s538616
1890. Công cha nghĩa mẹ : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b
s538036
1891. Cù léc cù léc! : Truyện tranh : 2+ / Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch. - In
lần 3. - H. : Lao động, 2022. - 26 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho
bé)(Chơi cùng Momo - Chú bé quả đào). - 49000đ. - 1500b s536633

149
1892. Cùng ăn đào nào : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538026
1893. Cùng con học cách cư xử - "Chú ý" lắng nghe nhé Gấu con! : Truyện tranh : Dành
cho độ tuổi 1 - 6 / Kawachan ; Minh hoạ: Khanh Vũ. - H. : Lao động, 2023. - 28 tr. : tranh màu
; 20 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537541
1894. Cùng con học cách cư xử - Dọn dẹp nào Sóc nhỏ! : Truyện tranh : Dành cho độ tuổi
1 - 6 / Kawachan ; Minh hoạ: Khanh Vũ. - H. : Lao động, 2023. - 28 tr. : tranh màu ; 20 cm. -
(Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537540
1895. Cùng con học cách cư xử - Nhím con ai lại nói trống không như thế! : Truyện tranh
: Dành cho độ tuổi 1 - 6 / Kawachan ; Minh hoạ: Khanh Vũ. - H. : Lao động, 2023. - 28 tr. :
tranh màu ; 20 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ)(Ehon - Kỹ năng sống). - 39000đ. - 1500b s537539

1896. Cuộc chiến giữa Sen và Boss = 극한견주 : Truyện tranh / Milo ; Hương Giang dịch.
- H. : Hồng Đức, 2023. - 350 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - 349000đ. - 2000b s536741
1897. Cừu con chẳng giống ai : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Thanh Vân dịch. -
H. : Kim Đồng, 2023. - 20 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Kích thích trí tưởng tượng cho bé). -
22000đ. - 2000b s537602
1898. Cừu con đi ngủ : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b
s538046
1899. Cừu con mua kẹo : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b
s538033
1900. Cương Tuyết Ấn. Hồ sơ tâm lí tội phạm : Dành cho lứa tuổi trưởng thành / Cương
Tuyết Ấn ; Phiêu dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 23 cm. - 140000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 犯罪心理档案
T.1. - 2023. - 419 tr. s537638
1901. Cương Tuyết Ấn. Hồ sơ tâm lí tội phạm : Dành cho lứa tuổi trưởng thành / Cương
Tuyết Ấn ; Phiêu dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 23 cm. - 110000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 犯罪心理档案
T.2. - 2023. - 363 tr. s537639
1902. Dã ngoại thảnh thơi = Yuru camp : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Afro
; Hồng Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.9. - 2023. - 176 tr. : tranh vẽ s537902
1903. Dạ Ngân. Miệt vườn xa lắm : Giải thưởng Hội Nhà văn Việt Nam năm 2004 : Truyện
dài : Dành cho lứa tuổi 10+ / Dạ Ngân. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2023. - 156 tr. ;
19 cm. - 60000đ. - 1500b s537920
1904. Date Kiyo. Chờ đến mùa xuân nhé : Dành cho 18+ / Date Kiyo ; Minh hoạ: Inui
Hana ; Thuý Lương dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 222 tr. ; 19 cm. - 129000đ. - 2300b
s538251
1905. Davies, Jacqueline. Chiếc chuông mất tích : Ai là thủ phạm? / Jacqueline Davies ;
Dec95 Team dịch. - H. : Dân trí, 2021. - 169 tr. ; 20 cm. - (The lemonade war). - 109000đ. -
3000b s537580

150
1906. Davies, Jacqueline. Phiên toà khối bốn : Sự thật liệu có được phơi bày trước phiên
toà? / Jacqueline Davies ; Dec95 Team dịch. - H. : Dân trí, 2021. - 153 tr. ; 20 cm. - (The
lemonade war). - 109000đ. - 3000b s537581
1907. Davies, Jacqueline. Thương vụ nước chanh : Cuộc chiến bao giờ mới có hồi kết? /
Jacqueline Davies ; Dec95 Team dịch. - H. : Dân trí, 2021. - 175 tr. ; 20 cm. - (The lemonade
war). - 109000đ. - 3000b s537582
1908. Dạy trẻ biết tự lập - Chuột con đi học = Baby mouse goes to nursery : Truyện tranh
: Song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Phó Trại Nam ; Hoạ sĩ: Văn hoá Thư
Trùng ; Hà Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bồi dưỡng
tính cách cho bé EQ - IQ). - 35000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 儿童逆商培养原创绘本 - 不再害怕和妈妈分开 s537459
1909. Dạy trẻ biết xin lỗi - Xin lỗi, mình sai rồi! = I'm sorry for my wrong doing : Truyện
tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Phó Trại Nam; Hoạ sĩ: Văn hoá
Thư Trùng ; Hà Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bồi
dưỡng tính cách cho bé EQ - IQ). - 35000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 儿童逆商培养原创绘本 - 对不起我错了 s537456
1910. Dạy trẻ lòng dũng cảm - Mình phải dũng cảm hơn = Be brave : Truyện tranh : Song
ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Phó Trại Nam ; Hoạ sĩ: Văn hoá Thư Trùng ;
Hà Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bồi dưỡng tính cách
cho bé EQ - IQ). - 35000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 儿童逆商培养原创绘本 - 我讨厌被拒绝 s537460
1911. Dạy trẻ lòng kiên trì - Mình không bỏ cuộc = Never give up : Truyện tranh : Song
ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Phó Trại Nam ; Hoạ sĩ: Văn hoá Thư Trùng ;
Hà Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bồi dưỡng tính cách
cho bé EQ - IQ). - 35000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 儿童逆商培养原创绘本 - 我讨厌被拒绝 s537457
1912. Dạy trẻ luôn tự tin - Con thật sự rất giỏi = I'm! the best of me : Truyện tranh : Song
ngữ Anh - Việt : Dành cho trẻ em từ 2 - 8 tuổi / Phó Trại Nam ; Hoạ sĩ: Văn hoá Thư Trùng ;
Hà Linh dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Bồi dưỡng tính cách
cho bé EQ - IQ). - 35000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Trung: 儿童逆商培养原创绘本 - 我真的很棒 s537458
1913. Dê con được thưởng : Truyện tranh / Kể: Quỳnh Giang ; Vẽ: Thiên Nhã. - In lần
thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé tập kể chuyện.
Mỗi tuần một câu chuyện). - 15000đ. - 3000b s537973
1914. Di sản, văn hoá & con người Thừa Thiên Huế : Tuyển tập cuộc thi bút ký / Bạch
Diệp, Lê Hà, Lệ Hằng... - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2023. - 255 tr. ; 19 cm. - 500b
ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ Thừa Thiên Huế. Ban Tuyên giáo s538058
1915. Diệt slime suốt 300 năm, tôi level MAX lúc nào chẳng hay : Truyện tranh / Nguyên
tác: Kisetsu Morita ; Truyện: Yusuke Shiba ; Phương Phạm dịch. - H. : Thế giới. - 18 cm. -
52000đ. - 2000b
T.2. - 2022. - 175 tr. : tranh vẽ s538093

151
1916. Diệt slime suốt 300 năm, tôi level MAX lúc nào chẳng hay : Truyện tranh / Nguyên
tác: Kisetsu Morita ; Truyện: Yusuke Shiba ; Roku dịch. - H. : Thế giới. - 18 cm. - 52000đ. -
2000b
T.2. - 2023. - 178 tr. : tranh vẽ s538092
1917. Dòng chảy thời gian : Thơ / Hà Thi, Nguyễn Văn Ngọc, Hồ Văn Ân... - Huế : Đại
học Huế, 2022. - 307 tr. : ảnh ; 21 cm. - 120000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Hội thơ xứ Huế. - Phụ lục: tr. 288-296 s536794
1918. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.1. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537726
1919. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.2. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537727
1920. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.3. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537728
1921. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.6. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537729
1922. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.7. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537730
1923. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.8. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537731
1924. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.11. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537732
1925. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.12. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537733
1926. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.13. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537734
1927. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b

152
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.15. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537735
1928. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.17. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537736
1929. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.20. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537737
1930. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.27. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537738
1931. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.33. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537739
1932. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.36. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537740
1933. Doraemon : Chú mèo máy đến từ tương lai : Tranh truyện dành cho thiếu nhi /
Fujiko F. Fujio ; Dịch: Giang Hồng, Hồng Trang. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
Tên thật tác giả: Fujimoto Hiroshi
T.38. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537741
1934. Doraemon : Phiên bản điện ảnh màu - Ấn bản đầy đủ : Truyện tranh : Sách dành
cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Anh Chi dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
60000đ. - 2000b
T.11: Nobita và hành tinh muông thú = Nobita and the animal planet. - 2023. - 239 tr. :
tranh màu s537763
1935. Doraemon : Phiên bản điện ảnh màu - Ấn bản đầy đủ : Truyện tranh : Sách dành
cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Anh Chi dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
60000đ. - 2000b
T.12: Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm = Nobita's dorabian night. - 2023. - 241 tr. : tranh
vẽ s537764
1936. Doraemon : Phiên bản điện ảnh màu - Ấn bản đầy đủ : Truyện tranh : Sách dành
cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Anh Chi dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
60000đ. - 2000b
T.13: Nobita và vương quốc trên mây = Nobita and the kingdom of clouds. - 2023. - 241
tr. : tranh vẽ s537765
1937. Doraemon : Phiên bản điện ảnh màu - Ấn bản đầy đủ : Truyện tranh : Sách dành
cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Anh Chi dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
60000đ. - 2000b
T.14: Nobita và mê cung thiếc = Nobita and the tin labyrinth. - 2023. - 239 tr. : tranh màu
s537766

153
1938. Doraemon : Phiên bản điện ảnh màu - Ngoại truyện : Truyện tranh : Sách dành cho
trẻ em / Fujiko F Fujio ; Bùi Thị Anh Đào dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2023. -
216 tr. : tranh màu ; 18 cm. - 60000đ. - 2000b s537762
1939. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.2: Nobita và lịch sử khai phá vũ trụ. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537742
1940. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.3: Nobita thám hiểm vùng đất mới. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537743
1941. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.4: Nobita và lâu đài dưới đáy biển. - 2023. - 209 tr. : tranh vẽ s537744
1942. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.5: Nobita và chuyến phiêu lưu vào xứ quỷ. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537745
1943. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.6: Nobita và cuộc chiến vũ trụ. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537746
1944. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.7: Nobita và binh đoàn người sắt. - 2023. - 206 tr. : tranh vẽ s537747
1945. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.8: Nobita và hiệp sĩ rồng. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537748
1946. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.9: Nobita và nước Nhật thời nguyên thuỷ. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537749
1947. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F. Fujio ; Giang Hồng
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.10: Nobita và hành tinh muông thú. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537750
1948. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.11: Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537751
1949. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.13: Nobita và mê cung thiếc. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537752
1950. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.16: Nobita và chuyến tàu tốc hành ngân hà. - 2023. - 182 tr. : tranh vẽ s537753
1951. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio ; Hồng Trang
dịch. - Tải bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.17: Nobita và cuộc phiêu lưu ở thành phố dây cót. - 2023. - 176 tr. : tranh vẽ s537754
1952. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b

154
T.18: Nobita du hành biển phương Nam. - 2023. - 192 tr. : tranh vẽ s537755
1953. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.19: Nobita - Vũ trụ phiêu lưu kí. - 2023. - 185 tr. : tranh vẽ s537756
1954. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.20: Nobita và truyền thuyết vua Mặt Trời. - 2023. - 185 tr. : tranh vẽ s537757
1955. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.21: Nobita và những dũng sĩ có cánh. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537758
1956. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.22: Nobita và vương quốc Robot. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537759
1957. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.23: Nobita và những pháp sư gió bí ẩn. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537760
1958. Doraemon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Fujiko F Fujio Pro ; Hồng Trang
dịch. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 22000đ. - 10000b
T.24: Nobita ở vương quốc chó mèo. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537761
1959. Dostoievski, F M. F. M. Dostoievski toàn tập = Ф. М. Достоевский собрание
сочинений / Dịch: Thái Hà, Lê Đức Mẫn. - H. : Văn học. - 24 cm
T.10: Con bạc: Trích bút ký của chàng trai trẻ = Игрок. - 2015. - 231 tr. s538768
1960. Dr. Slump : Ultimate edition : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 15+ / Akira
Toriyama ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 4000b
T.14. - 2023. - 226 tr. : tranh vẽ s537903
1961. Dragon ball full color - Ma Buu : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+ / Akira
Toriyama. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 77000đ. - 3000b
Ph.6, T.2. - 2023. - 231 tr. : tranh vẽ s537824
1962. Dragon ball full color - Thời niên thiếu của Son Goku : Truyện tranh : Sách dành
cho lứa tuổi 13+ / Akira Toriyama. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 77000đ. - 1500b
Ph.1, T.1. - 2023. - 241 tr. : tranh vẽ s537823
1963. Dragon ball super : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+ / Lời: Akira Toriyama
; Tranh: Toyotarou ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. -
5000b
T.10: Điều ước của Moro. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537821
1964. Dragon ball super : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 13+ / Lời: Akira Toriyama
; Tranh: Toyotarou ; Dịch: Barbie Ayumi, Admin Kej. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. -
10000b
T.14. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537822
1965. Dragon quest - Dấu ấn Roto = Dragon quest Saga - Emblem of Roto : Truyện tranh
: Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Kamui Fujiwara, Chiaki Kawamata, Junji Koyanagi ; Ningning
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 75000đ. - 5000b
T.14. - 2023. - 242 tr. : tranh vẽ s537723

155
1966. Duong My Tham. Writing up a research paper from scratch to publications :
Guidelines for novice researchers / Duong My Tham. - Ho Chi Minh City : VNU-HCM Press,
2022. - 139 p. ; 24 cm. - 55000đ. - 100 copies s536282
1967. Đạo làm chồng đảm : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Kousuke Oono ;
Dịch: Barbie Ayumi, Monkey King. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 10000b
T.7. - 2023. - 156 tr. : tranh vẽ s537722
1968. Đặng Hoàng Thám. Đi về phía biển : Tập truyện ngắn / Đặng Hoàng Thám. - H. :
Thanh niên, 2023. - 247 tr. ; 21 cm. - 95000đ. - 2000b s537235
1969. Đặng Thanh Lê. Giảng văn Truyện Kiều : Bình giảng / Đặng Thanh Lê. - H. : Nxb.
Hội Nhà văn, 2022. - 285 tr. ; 21 cm. - 2000b s538732
1970. Đặng Thuỳ Tiên. Những mùa hoa trên cao nguyên đá : Tập truyện ngắn / Đặng
Thuỳ Tiên. - H. : Thanh niên, 2023. - 230 tr. ; 21 cm. - 88000đ. - 2000b s537234
1971. Đây là hình gì nhỉ? = What is this shape? : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ từ 0
- 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Bộ sách Nuôi
dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ. - 5000b s537480
1972. Đeo nhạc cho mèo = Belling the cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh / Nguyễn
Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Truyện kể mầm non).
- 12000đ. - 10000b s536491
1973. Đề đánh giá năng lực Ngữ văn 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông
mới / Nguyễn Thị Lan Hương, Tạ Văn Hoài Thanh. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 120 tr. :
bảng ; 27 cm. - 60000đ. - 3000b s536838
1974. Đoàn Đắc Ngà. Nhật ký người lính già / Đoàn Đắc Ngà. - H. : Lao động, 2023. -
207 tr. : ảnh ; 21 cm. - 100b s537552
1975. Đỗ Nhật Minh. Người ơi : Tiểu thuyết / Đỗ Nhật Minh. - H. : Lao động, 2023. - 135
tr. ; 21 cm. - 70000đ. - 1000b s537500
1976. Đức Anh. Nhân sinh kép: Sống hai cuộc đời : Tiểu thuyết / Đức Anh. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2023. - 267 tr. ; 21 cm. - 148000đ. - 5000b s537355
1977. Đừng làm em bé thức giấc! : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Wendy Cheyette
Lewison ; Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc
truyện). - 30000đ. - 2000b s538619
1978. Đừng quên nói xin lỗi bạn nhé! = Don't forget to say sorry! : Song ngữ Việt - Anh :
Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm.
- (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ. -
5000b s537485
1979. Đừng tuyệt vọng : Tuyển chọn từ Cuộc thi viết Đừng tuyệt vọng / Minh Nguyễn,
Chảo Tả Mẩy, Nguyễn Thu Thảo... ; Trần Văn Dậu ch.b.. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 160
tr. ; 21 cm. - 82000đ. - 500b s537328
1980. Em thương cún lắm! : Truyện tranh : Dòng sách Đọc to : Dành cho độ tuổi 0 - 6 /
Chiều Xuân ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 21 tr. : tranh màu ; 20 cm. -
(Chúng mình cùng nhau). - 39000đ. - 2000b s538638
1981. Én nhỏ đi tránh rét : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b
s538035

156
1982. Én. Đến cuối cùng ai cũng cần một người thương / Én, Thích A Tèo. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2023. - 233 tr. ; 21 cm. - 98000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Lê Hoàng Phi Yến, Nguyễn Duy Tân s538794
1983. Ếch con ngủ đông rồi : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b
s538050
1984. Ếch ngồi đáy giếng : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538016
1985. Ếch xanh khoác lác : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538030
1986. Fiduta học những bài thơ, đồng dao hay cùng con / Ngô Bích Hiền, Nguyễn Thị
Quyến, Thu Hà... ; Đào Thảo s.t.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 78 tr. : tranh vẽ ; 27
cm. - 400000đ. - 1000b s536930
1987. Furukawa Chieko. Trời lại sáng rồi : Cuộc đời nữ doanh nhân Hirooka Asako : Tiểu
thuyết / Furukawa Chieko ; Higuchi Hoa dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 391 tr. : ảnh ; 19 cm. -
(Tủ sách Chân dung Nhật Bản). - 5000b s537921
1988. Gaiman, Neil. Điềm lành : Những lời tiên tri tuyệt đích và chuẩn xác của phù thuỷ
Agnes Nutter / Neil Gaiman, Terry Pratchett ; Lê Minh Đức dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022.
- 442 tr. ; 24 cm. - 220000đ. - 2500b
Tên sách tiếng Anh: Good omens : The nice and accurate prophecies of Agnes Nutter,
witch s537306
1989. Gấu con và mèo con : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538027
1990. Gemeinhart, Dan. 5 ngày đi bụi hay cuộc phiêu lưu kỳ lạ của một cậu nhóc ung thư
/ Dan Gemeinhart ; Khôi Nam dịch. - In lần thứ 3. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 277 tr. :
tranh vẽ ; 21 cm. - 109000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: The honest truth s537321
1991. George, Nina. Hiệu sách nhỏ ở Paris / Nina George ; Chi Ân dịch. - Tái bản. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2023. - 451 tr. ; 21 cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The little Paris bookshop s536534
1992. Giận dữ như sư tử : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2 đến 6 / Giulia Pesavento ;
Minh hoạ: Susy Zanella ; Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 28 tr. : tranh màu ; 23 cm.
- (Khu rừng cảm xúc). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Italia: Una rabbia da leone s537596
1993. Greer, Andrew Sean. Less : Vòng quanh thế giới với một trái tim tan vỡ / Andrew
Sean Greer ; Khánh Nguyên dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 334 tr. ; 21 cm. - 145000đ.
- 2500b s537359
1994. Hà Minh Đức. Truyện ngắn : Tuyển (71 truyện) / Hà Minh Đức. - Huế : Nxb. Thuận
Hoá, 2023. - 402 tr. ; 21 cm. - 150000đ. - 500b s538660
1995. Hà Thuỷ Nguyên. Thiên địa phong trần : Tiểu thuyết / Hà Thuỷ Nguyên. - H. : Phụ
nữ Việt Nam. - 24 cm. - 240000đ. - 500b
T.1: Khúc cung oán. - 2023. - 325 tr. : ảnh. - Thư mục: tr. 324-325 s537307

157
1996. Hà Thuỷ Nguyên. Thiên địa phong trần : Tiểu thuyết / Hà Thuỷ Nguyên. - H. : Phụ
nữ Việt Nam. - 24 cm. - 210000đ. - 500b
T.2: Nổi gió. - 2023. - 277 tr. : ảnh. - Thư mục: tr. 324-325 s537308
1997. Hạ Nhân Đan. Mọi sự kiên cường đều đến từ đôi lần vấp ngã / Hạ Nhân Đan ; Mai
Phương dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 301 tr. ; 21 cm. - 119000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 所有坚强都是柔软生的茧 s538573
1998. Hai chú chó con : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538028
1999. 23thang12. Kỳ tích là tên gọi khác của nỗ lực / 23thang12. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2022. - 204 tr. : hình vẽ ; 20 cm. - 124000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Trinh Nguyễn s537333
2000. Hanfu. Tôi đang sống cuộc đời tuyệt vời nhất / Hanfu. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2023. - 200 tr. ; 21 cm. - 88000đ. - 2500b s537332
2001. Hạnh phúc của gấu con : Truyện tranh / Mai Phương ; Minh hoạ: Hoa Xavia. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 21 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538164
2002. Hạnh phúc như gà con : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2 đến 6 / Lời: Irena
Trevisan ; Minh hoạ: Susy Zanella ; Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 28 tr. : tranh màu
; 23 cm. - (Khu rừng cảm xúc). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Italia: Una felicità da pulcino s537595
2003. Hế lô Nyao : Chuyện về chú mèo chuyên hóng hớt : Truyện tranh : 12+ / Konomi
Wagata ; Hải Thọ dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 25000đ. - 2000b
T.10. - 2023. - 167 tr. : tranh vẽ s537948
2004. Hiên. Dear, darling - Người là lời an ủi dịu dàng nhất đời tôi / Hiên. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2022. - 198 tr. : hình vẽ ; 19 cm. - 88000đ. - 2000b s538152
2005. Hiệp sĩ phép màu 2 = Magic Knight Rayearth 2 : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi
14+ / Clamp ; Cát dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 45000đ. - 4000b
T.1. - 2023. - 214 tr. : tranh vẽ s537896
2006. Hiệp sĩ phép màu 2 = Magic Knight Rayearth 2 : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi
14+ / Clamp ; Cát dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 45000đ. - 4000b
T.2. - 2023. - 223 tr. : tranh vẽ s537897
2007. Hiệp sĩ phép màu 2 = Magic Knight Rayearth 2 : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi
14+ / Clamp ; Cát dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 45000đ. - 4000b
T.3. - 2023. - 214 tr. : tranh vẽ s537898
2008. Higashino Keigo. Khách sạn mặt nạ / Higashino Keigo ; Lam Ngọc dịch. - Tái bản.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 481 tr. ; 21 cm. - 175000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: マスカレード・ホテル s536536
2009. Higashino Keigo. Khách sạn mặt nạ - Đêm trước lễ hội hoá trang / Higashino Keigo
; Lam Ngọc dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 312 tr. ; 21 cm. - 125000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: マスカレード・イブ s536535
2010. Higashino Keigo. Ma thuật bị cấm / Higashino Keigo ; Mia Nguyễn dịch. - Tái bản.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 298 tr. ; 21 cm. - 126000đ. - 1500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 禁断の魔術 s538645

158
2011. Higashino Keigo. Vụ án mạng ở nhà khách núi Hakuba / Higashino Keigo ; Kuroi
Neko dịch. - Tái bản. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 333 tr. ; 21 cm. - 138000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Nhật: 白馬山莊殺人事件 s538644
2012. Hiroshi Ogiwara. Tiệm cắt tóc trông về phía biển / Hiroshi Ogiwara ; Nguyệt Quế
dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 334 tr. ; 19 cm. - 158000đ. - 2000b s538154
2013. Hoa nhài toả hương : Truyện tranh / Mai Phương ; Minh hoạ: NgThảo. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2023. - 19 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538163
2014. Hoàng Kim Ngọc. Đi tìm dấu vân chữ : Tiểu luận, phê bình văn học / Hoàng Kim
Ngọc. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 270 tr. ; 24 cm. - 168000đ. - 500b
Thư mục: tr. 264-270 s536361
2015. Hoàng Nhật. Trên sao Hoả chỉ có trẻ con / Hoàng Nhật. - H. : Thanh niên, 2023. -
238 tr. ; 20 cm. - 93000đ. - 2000b s537233
2016. Hoàng Quốc Hải. Kẻ sĩ trước thời cuộc / Hoàng Quốc Hải. - Tái bản lần thứ 2, có
chỉnh lý và bổ sung. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 619 tr. ; 24 cm. - 250000đ. - 3000b
s537315
2017. Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam = Hoang Sa & Truong Sa belong to
Vietnam : Truyện tranh / Bùi Tiểu Quyên ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội. - 23 cm. -
(Em yêu Việt Nam mình). - 74000đ. - 2000b
T.1: Phong Ba nơi đầu sóng. - 2023. - 33 tr. : tranh màu s536494
2018. Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam = Hoang Sa & Truong Sa belong to
Vietnam : Truyện tranh / Bùi Tiểu Quyên ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội. - 23 cm. -
(Em yêu Việt Nam mình). - 74000đ. - 2000b
T.2: Biển ấy là của mình. - 2023. - 33 tr. : tranh màu s536495
2019. Học tốt Ngữ văn 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng
Thị Lâm Nho. - H. : Thanh niên. - 29 cm. - (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống). - 69000đ.
- 3000b
T.2. - 2023. - 120 tr. : bảng s537154
2020. Học tốt Ngữ văn 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng
Thị Lâm Nho. - H. : Thanh niên. - 29 cm. - (Bộ sách Cánh Diều). - 75000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 131 tr. : bảng s537153
2021. Học tốt Ngữ văn 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng
Thị Lâm Nho. - H. : Thanh niên. - 29 cm. - (Bộ sách Cánh Diều). - 79000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 147 tr. : bảng, tranh vẽ s537155
2022. Học tốt Ngữ văn 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Hoàng
Thị Lâm Nho. - H. : Thanh niên. - 29 cm. - (Bộ sách Kết nối trí thức với cuộc sống). - 69000đ.
- 3000b
T.2. - 2023. - 115 tr. : bảng s537156
2023. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.6: Đánh vật. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537848
2024. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.7: Bakugo Katsuki: Khởi đầu. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537849

159
2025. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.8: Yaoyorozu: Trỗi dậy. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537850
2026. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.12: Kì thi. - 2023. - 184 tr. : tranh vẽ s537851
2027. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.15: Chống lại vận mệnh. - 2023. - 178 tr. : tranh vẽ s537852
2028. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.20: Lễ hội văn hóa khai mạc!!. - 2023. - 193 tr. : tranh vẽ s537853
2029. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.21: Lí do người anh hùng trụ vững. - 2023. - 196 tr. : tranh vẽ s537854
2030. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.22: Thứ được truyền lại. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537855
2031. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.23: Hỗn chiến. - 2023. - 196 tr. : tranh vẽ s537856
2032. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.24: All it takes is one bad day. - 2023. - 183 tr. : tranh vẽ s537857
2033. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.26: Trời cao xanh thẳm. - 2023. - 193 tr. : tranh vẽ s537858
2034. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.27: One's Justice. - 2023. - 177 tr. : tranh vẽ s537859
2035. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.28: Ham muốn hủy diệt. - 2023. - 177 tr. : tranh vẽ s537860
2036. Học viện siêu anh hùng = My hero academia : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+
/ Kohei Horikoshi ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 20000b
T.31: Midoriya Izuku và Yagi Toshinori. - 2023. - 208 tr. : tranh vẽ s537861
2037. Học viện siêu anh hùng Vigilantes = My hero academia Illegals : Truyện tranh :
Dành cho lứa tuổi 16+ / Kịch bản: Hideyuki Furuhashi ; Hoạ sĩ: Betten Court ; Nguyên tác:
Kohei Horikoshi ; Arishimai dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 7000b
T.5: Chuyến công tác tới Naniwa!. - 2023. - 192 tr. : tranh vẽ s537867
2038. Học viện siêu anh hùng Vigilantes = My hero academia Illegals : Truyện tranh :
Dành cho lứa tuổi 16+ / Kịch bản: Hideyuki Furuhashi ; Hoạ sĩ: Betten Court ; Nguyên tác:
Kohei Horikoshi ; Arishimai dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 7000b
T.6: Người đàn ông của lí trí. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537868

160
2039. Học viện siêu anh hùng Vigilantes = My hero academia Illegals : Truyện tranh :
Dành cho lứa tuổi 16+ / Kịch bản: Hideyuki Furuhashi ; Hoạ sĩ: Betten Court ; Nguyên tác:
Kohei Horikoshi ; Arishimai dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 7000b
T.7: Bảo vệ toà tháp. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537869
2040. Horimiya : Truyện tranh : 13+ / Hero, Hagiwara Daisuke ; Đinh Thị Nhung dịch. -
H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 50000đ. - 1000b
T.8. - 2022. - 172 tr. : tranh vẽ s538122
2041. Horimiya : Truyện tranh : 13+ / Hero, Hagiwara Daisuke ; Đinh Thị Nhung dịch. -
H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 50000đ. - 1000b
T.9. - 2022. - 175 tr. : tranh vẽ s538123
2042. Hồ Ngọc Đoan Khương. Khi tôi sinh ra không giàu / Hồ Ngọc Đoan Khương. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 214 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 145000đ. - 1500b s538802
2043. Hồ Văn Chi. Nhật ký FIFA Worldcup 22 Qatar 2022 : Thơ Đường luật / Hồ Văn
Chi. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 95 tr. ; 19 cm. - 300b s538057
2044. Huy Trần. Đừng để trà nguội / Huy Trần. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 202 tr. ;
20 cm. - 88000đ. - 3000b s538791
2045. Ích kỉ như đười ươi : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2 đến 6 / Lời: Irena Trevisan
; Minh hoạ: Susy Zanella ; Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 28 tr. : tranh màu ; 23 cm.
- (Khu rừng cảm xúc). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Italia: Una gelosia da orango s537593
2046. Iori Miyazawa. Dã ngoại nơi mặt sau của thế giới / Iori Miyazawa ; Minh hoạ:
Shirakaba ; Thanh Trà dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 155000đ. - 2000b
T.2: Đêm resort ở bãi biển nơi tận cùng thế giới. - 2023. - 374 tr. s537936
2047. Iruma giá đáo! : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Osamu Nishi ; Liên
Vũ dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.9. - 2023. - 191 tr. : tranh vẽ s537863
2048. Josee, hổ và cá : Truyện tranh / Minh hoạ: Emoto Nao ; Nguyên tác: Tanabe Seiko
; Minh Hằng dịch. - H. : Hồng Đức. - 21 cm. - 80000đ. - 1000b
T.1. - 2023. - 194 tr. : tranh vẽ s536726
2049. Josee, hổ và cá : Truyện tranh / Minh hoạ: Emoto Nao ; Nguyên tác: Tanabe Seiko
; Minh Hằng dịch. - H. : Hồng Đức. - 21 cm. - 80000đ. - 1000b
T.2. - 2023. - 214 tr. : tranh vẽ s536727
2050. Juliana Jiyoon Lee. English presentation - "Ngôi sao" báo cáo và thuyết trình /
Juliana Jiyoon Lee ; Hường Phạm dịch. - H. : Dân trí, 2023. - 271 tr. : bảng ; 24 cm. - (Sống sót
nơi công sở). - 159000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: 영어 프레젠테이션 무작정 따라하기 (개정판) s538592
2051. Kaguya-sama: Cuộc chiến tỏ tình : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Aka
Akasaka ; Dĩ Ninh dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 40000đ. - 12000b
T.11. - 2023. - 203 tr. : tranh vẽ s537714
2052. Kaguya-sama: Cuộc chiến tỏ tình : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Aka
Akasaka ; Dĩ Ninh dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 40000đ. - 12000b
T.12. - 2023. - 201 tr. : tranh vẽ s537715
2053. Kaguya-sama: Cuộc chiến tỏ tình : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Aka
Akasaka ; Dĩ Ninh dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 40000đ. - 12000b

161
T.13. - 2023. - 199 tr. : tranh vẽ s537716
2054. Kaiu Shirai. Miền đất hứa - Thước phim kỉ niệm = The promised neverland / Nguyên
tác: Kaiu Shirai ; Minh hoạ: Posuka Demizu ; Tiểu thuyết: Nanao : Thuỳ Linh dịch. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2023. - 205 tr. ; 18 cm. - 85000đ. - 4000b s537938
2055. Kansuke Naka. Chiếc thìa bạc / Kansuke Naka ; Khánh Trang dịch. - H. : Thanh
niên, 2023. - 326 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 169000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: 銀の匙 s537237
2056. Kase và bìm bìm biếc : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 18+ / Takashima Hiromi.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 162 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 80000đ. - 2000b s538250
2057. Keigo Higashino. Người mới đến / Keigo Higashino ; Quỳnh Lê dịch. - H. : Hồng
Đức, 2022. - 311 tr. ; 21 cm. - 110000đ. - 4000b s538454
2058. Keigo Higashino. Sau giờ học / Keigo Higashino ; Thuý Hường dịch. - H. : Nxb.
Hà Nội, 2022. - 319 tr. ; 21 cm. - 120000đ. - 1000b s536533
2059. Keigo Higashino. Thư / Keigo Higashino ; Thu Hiền dịch. - H. : Hồng Đức, 2022.
- 408 tr. ; 21 cm. - 140000đ. - 1000b s536686
2060. Kevin Chen. Vùng đất quỷ tha ma bắt / Kevin Chen ; Nguyễn Vinh Chi dịch. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2023. - 413 tr. ; 21 cm. - 168000đ. - 2500b
Dịch từ nguyên tác tiếng Trung: 鬼地方. - Tên thật tác giả: Trần Tư Hoành s538628
2061. Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 7 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Ngữ
văn 2018 / Bùi Minh Đức (ch.b.), Đỗ Thu Hà, Phạm Thị Thu Hiền... - Huế : Đại học Huế. - 24
cm. - (Cánh Diều). - 45000đ. - 5000b
T.1. - 2022. - 163 tr. : hình vẽ, bảng s536260
2062. Kế hoạch bài dạy Ngữ văn 10 : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Ngữ
văn 2018 / Bùi Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Kim Anh, Nguyễn Nguyệt Nga... - Huế : Đại học
Huế. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 40000đ. - 5000b
T.1. - 2022. - 139 tr. : bảng s536261
2063. Khỉ con thích ăn kẹo : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b
s538038
2064. Khỉ vớt trăng : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538012
2065. Khúc Chí Dũng. Niệm khúc thu : Thơ / Khúc Chí Dũng. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2023. - 82 tr. ; 21 cm. - 80000đ. - 500b s537316
2066. Khúc Minh Tuấn. Lửa cháy Phiên Ngung : Truyện lịch sử / Khúc Minh Tuấn. - H.
: Văn học, 2021. - 261 tr. ; 21 cm. - 65000đ. - 1000b s538770
2067. Khủng long sắc màu và chiếc bụng đói = The colorful dinosaurs and the hungry
tummy : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội,
2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish
children's soul)(Ehon). - 39000đ. - 5000b s537482
2068. King, Stephen. Thị kiến = The shining / Stephen King ; Dịch: Phạm Hồng Anh,
Thành Nguyễn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 588 tr. ; 24 cm. - 269000đ. - 3000b s536362
2069. Kingdom : Truyện tranh : 18+ / Yasuhisa Hara ; Nguyệt Quế dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 19 cm. - 45000đ. - 4000b

162
T.42. - 2023. - 209 tr. : tranh vẽ s537955
2070. Kingdom : Truyện tranh : 18+ / Yasuhisa Hara ; Nguyệt Quế dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 19 cm. - 45000đ. - 4000b
T.43. - 2023. - 217 tr. : tranh vẽ s537956
2071. Kingdom : Truyện tranh : 18+ / Yasuhisa Hara ; Nguyệt Quế dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 19 cm. - 45000đ. - 4000b
T.44. - 2023. - 217 tr. : tranh vẽ s537957
2072. Komi - Nữ thần sợ giao tiếp : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Tomohito Oda
; Real dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.18. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537777
2073. Komi - Nữ thần sợ giao tiếp : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Tomohito Oda
; Real dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.19. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537778
2074. Koyoharu Gotouge. Thanh gươm diệt quỷ - Người dẫn lối của gió : Tiểu thuyết :
Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Koyoharu Gotouge ; Itsuwa Rei dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. -
230 tr. ; 19 cm. - 50000đ. - 10000b s537713
2075. Kulzsc. Mình chỉ là người bình thường muốn trao đi rất nhiều yêu thương / Kulzsc.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 116 tr. : tranh vẽ ; 25 cm. - 138000đ. - 1000b s537473
2076. Kỳ án siêu nhiên : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kyo Shirodaira ; Minh hoạ:
Chashiba Katase ; Phương Quyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. -
5000b
T.6. - 2023. - 247 tr. : tranh vẽ s537942
2077. Kỳ án siêu nhiên : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Kyo Shirodaira ; Minh hoạ:
Chashiba Katase ; Phương Quyên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. -
5000b
T.7. - 2023. - 203 tr. : tranh vẽ s537943
2078. Ký sinh trùng biết yêu : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Miaki Sugaru ; Minh hoạ:
Hotate Yuki ; Đỗ Nguyên dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 70000đ. - 5000b
T.1. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s538132
2079. Ký sinh trùng biết yêu : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Miaki Sugaru ; Minh hoạ:
Hotate Yuki ; Đỗ Nguyên dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 70000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 154 tr. : tranh vẽ s538133
2080. Ký sinh trùng biết yêu : Truyện tranh : 16+ / Nguyên tác: Miaki Sugaru ; Minh hoạ:
Hotate Yuki ; Đỗ Nguyên dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 70000đ. - 5000b
T.3. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s538134
2081. Ký ức một thời / Trần Thái Học, Trần Hoàng, Hồ Thế Hà... - Huế : Nxb. Thuận
Hoá, 2023. - 365 tr. ; 21 cm. - 300b s538666
2082. Kỵ Kình Nam Khứ. Đừng nhặt bạn trai trong thùng rác : Tiểu thuyết / Kỵ Kình Nam
Khứ ; Hạ Trì dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 169000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 不要在垃圾桶里捡男朋友
T.1. - 2022. - 517 tr. s536468
2083. Lại Ngọc Ngà. Đất lành : Thơ / Lại Ngọc Ngà. - H. : Lao động, 2022. - 120 tr. ; 21
cm. - 100000đ. - 500b s536621

163
2084. Lam Lâm. Ảo giác : Tiểu thuyết : Dành cho 18+ / Lam Lâm ; Tịch Nguyệt dịch. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 502 tr. ; 21 cm. - 169000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 错觉 s536465
2085. Lam Lâm. Yêu muộn : Tiểu thuyết : Dành cho 18+ / Lam Lâm ; Khanh dịch. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2022. - 486 tr. ; 21 cm. - 169000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 迟爱 s536467
2086. Làn. Những em bé đang lớn / Làn. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 267 tr. ; 20 cm.
- 105000đ. - 4000b
Tên thật tác giả: Dương Thuỳ Dung s538792
2087. Lâm Tư Ngạn. Khúc mai táng đêm mưa / Lâm Tư Ngạn ; Phương Linh dịch. - H. :
Hồng Đức, 2022. - 293 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 100000đ. - 2500b
Tên sách tiếng Trung: 雨夜送葬曲 s538459
2088. Lee Ki Ho. Hay là cứ xin lỗi : Câu chuyện lạ kỳ về cái giá của lời xin lỗi : Tiểu
thuyết / Lee Ki Ho ; Trần Hải Dương dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 235 tr. ; 21 cm. -
82000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Hàn Quốc: 사과는 잘해요 s537341
2089. Lê Đình Ba. Bến quê : Thơ / Lê Đình Ba. - H. : Giao thông Vận tải, 2023. - 72 tr. :
ảnh màu ; 20 cm. - 200b s536364
2090. Lê Hữu Trác. Ký sự lên kinh / Lê Hữu Trác ; Bùi Hạnh Cẩn dịch. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2022. - 349 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538726
2091. Lê Quang Vịnh. Chị Sáu ở Côn Đảo / Lê Quang Vịnh. - Tái bản lần thứ 9. - H. :
Kim Đồng, 2023. - 59 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 20000đ. - 2000b s537663
2092. Lê Tùng Sơn. Nhật ký một chặng đường : Ký / Lê Tùng Sơn. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2022. - 271 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538740
2093. Lời an ủi = How to comfort each other : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt : 0 - 6
tuổi / Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. - (Rèn
luyện kỹ năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538142
2094. Lời cảm ơn = Learn to say "thank you" : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt : 0 - 6
tuổi / Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. - (Rèn
luyện kỹ năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538145
2095. Lời cảm ơn : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. : tranh
màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538019
2096. Lời động viên = Learn to encourage each other : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt
: 0 - 6 tuổi / Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. -
(Rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538144
2097. Lời hứa = Learn to keep a promise : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt : 0 - 6 tuổi
/ Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. - (Rèn luyện
kỹ năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538140
2098. Lời mời = How to give an invitation : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt : 0 - 6 tuổi
/ Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. - (Rèn luyện
kỹ năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538143
164
2099. Lời từ chối = How to say "no" to strangers : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt : 0
- 6 tuổi / Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. - (Rèn
luyện kỹ năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538141
2100. Lời xin lỗi = How to say "sorry" : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt : 0 - 6 tuổi /
Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. - (Rèn luyện kỹ
năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538139
2101. Lời yêu thương = Learn to express love : Truyện tranh : Song ngữ Anh Việt : 0 - 6
tuổi / Đức Thành, Ruby Lê. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh vẽ ; 12 cm. - (Rèn
luyện kỹ năng giao tiếp bằng tranh cho bé). - 30000đ. - 2000b s538138
2102. Lợn anh điểm danh : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b
s538017
2103. Lớp học của Sơn Ca khàn : Truyện tranh / Mai Phương ; Minh hoạ: Thành Đạt. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538161
2104. Lớp học rùng rợn : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Emi Ishikawa ; Cát
Tường dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 8000b
T.7. - 2022. - 178 tr. : tranh vẽ s537839
2105. Lớp học rùng rợn : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Emi Ishikawa ;
Sachi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 5000b
T.9. - 2022. - 189 tr. : tranh vẽ s537840
2106. Lớp học rùng rợn : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Emi Ishikawa ;
Sachi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.10. - 2022. - 210 tr. : tranh vẽ s537841
2107. Lớp học rùng rợn : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Emi Ishikawa ;
Sachi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.11. - 2023. - 180 tr. : tranh vẽ s537842
2108. Lục Dã Thiên Hạc. Hoàng thượng đừng nghịch : Dành cho lứa tuổi 18+ / Lục Dã
Thiên Hạc ; Hy Dao dịch. - H. : Dân trí. - 24 cm. - 169500đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 皇上别闹
T.1. - 2023. - 402 tr. s538585
2109. Lục Dã Thiên Hạc. Hoàng thượng đừng nghịch : Dành cho lứa tuổi 18+ / Lục Dã
Thiên Hạc ; Hy Dao dịch. - H. : Dân trí. - 24 cm. - 169500đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 皇上别闹
T.2. - 2023. - 402 tr. s538586
2110. Lược sử văn học Việt Nam / Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Xuân Kính, Nguyễn
Văn Long... - In lần thứ 2, có chỉnh lí. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 339 tr. ; 24 cm. - 160000đ.
- 500b
Thư mục: tr. 317-326 s538280
2111. Lý Ái Linh. Càng mạnh mẽ càng dịu dàng / Lý Ái Linh ; Mai Dung dịch. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2023. - 351 tr. ; 21 cm. - 99000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 越女王,越少女 s538803
2112. Made in Abyss : Truyện tranh : 17+ / Akihito Tsukushi ; Ngô Quế Đan dịch. - H. :
Hồng Đức. - 21 cm. - 50000đ. - 1000b

165
T.1. - 2022. - 130 tr. : tranh vẽ s536697
2113. Mai Mochizuki. Holmes ở Kyoto : Dành cho lứa tuổi 16+ / Mai Mochizuki ; Bo
Virgo dịch. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - 85000đ. - 3000b
T.7: Thợ làm đồ giả và uỷ thác không lời. - 2023. - 322 tr. s537899
2114. Mai Văn Phô. Hà Khê thi tập : Thơ Đường luật / Mai Văn Phô. - Huế : Đại học Huế.
- 21 cm. - 100b
Bút danh tác giả: Việt Bình
T.9. - 2022. - 141 tr. : tranh vẽ s536791
2115. Maruto Fumiaki. Phương pháp "đào tạo" nữ chính nhạt nhoà / Maruto Fumiaki ;
Minh hoạ: Misaki Kurehito : Hải Yến dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 110000đ. - 5000b
T.1. - 2023. - 263 tr. s537937
2116. Maruyama Kugane. Overlord / Maruyama Kugane ; Minh hoạ: So-bin ; Ngọc Lâm
dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 135000đ. - 1000b
T.4: Lizardman anh dũng. - 2022. - 514 tr. : tranh vẽ s538131
2117. Màu nào đẹp nhất? = What color is the prettiest? : Song ngữ Việt - Anh : Dành cho
trẻ từ 0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 23 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Bộ sách
Nuôi dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ. - 5000b
s537481
2118. Mặt trời đi đâu? = Where does the sun go? : Truyện tranh / Harriet Blackford ; Minh
hoạ: Mike Henson ; Khúc Đăng Duy Anh dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 22 tr. : tranh màu
; 20 cm. - (Khoa học dành cho tuổi chập chững = Science for Toddlers). - 55000đ. - 2000b
s538516
2119. Men tình xứ Lạng : Tuyển tập thơ / Đinh Tuấn Anh, Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Khắc
Ân... ; Tuyển chọn: Vi Thị Thu Đạm... - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. - 139 tr. ; 21 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lạng Sơn s538312
2120. Miaki Sugaru. Ký sinh trùng biết yêu : 16+ / Miaki Sugaru ; Phương Anh dịch. - H.
: Hồng Đức, 2023. - 317 tr. ; 18 cm. - 120000đ. - 4000b s538135
2121. Miêu Trà Hải Ly. Trí hoán hung đồ : Không có gặp không có bắt đầu / Miêu Trà
Hải Ly ; Minh Hoa dịch. - H. : Thế giới. - 24 cm. - 149500đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 置换凶途
T.1. - 2023. - 481 tr. s536568
2122. Miêu Trà Hải Ly. Trí hoán hung đồ : Không có gặp không có bắt đầu / Miêu Trà
Hải Ly ; Minh Hoa dịch. - H. : Thế giới. - 24 cm. - 149500đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 置换凶途
T.2. - 2023. - 495 tr. s536569
2123. Modiano, Patrick. Đi tìm Dora / Patrick Modiano ; Lâm An dịch. - H. : Nxb. Hà
Nội, 2023. - 148 tr. ; 21 cm. - 86000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Dora bruder s536463
2124. Modiano, Patrick. Những cậu bé can đảm thế / Patrick Modiano ; Lâm An dịch. -
H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 212 tr. ; 21 cm. - 108000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: De si braves garçons s536464
2125. Món quà của cô giáo : Truyện tranh. - In lần thứ 17. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ,
2023. - 15 tr. : tranh màu ; 19 cm. - (Bé tập kể chuyện. Mỗi tuần một câu chuyện). - 15000đ. -
3000b s537974
166
2126. Món quà tặng mẹ : Truyện tranh / Thu Hà ; Minh hoạ: Chita. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 13 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538158
2127. Monologue. Bên rìa cơn mơ / Monologue. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 261 tr. ;
19 cm. - 88000đ. - 2500b s538157
2128. Monster #8 : Truyện tranh : 16+ / Naoya Matsumoto ; Trần Yang dịch. - H. : Hồng
Đức. - 18 cm. - 68000đ. - 6000b
T.5. - 2022. - 190 tr. : tranh vẽ s538119
2129. Monster #8 : Truyện tranh : 16+ / Naoya Matsumoto ; Trần Yang dịch. - H. : Hồng
Đức. - 18 cm. - 58000đ. - 4000b
T.5. - 2022. - 190 tr. : tranh vẽ s538117
2130. Monster #8 : Truyện tranh : 16+ / Naoya Matsumoto ; Trần Yang dịch. - H. : Hồng
Đức. - 18 cm. - 68000đ. - 6000b
T.7. - 2022. - 194 tr. : tranh vẽ s538120
2131. Monster #8 : Truyện tranh : 16+ / Naoya Matsumoto ; Trần Yang dịch. - H. : Hồng
Đức. - 18 cm. - 58000đ. - 4000b
T.7. - 2022. - 195 tr. : tranh vẽ s538118
2132. Mộc Hề Nương. Xông vào lối âm dương : Tiểu thuyết / Mộc Hề Nương ; Tố Tố
dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 169000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 大撞阴阳路
T.1. - 2022. - 534 tr. s536466
2133. Mộc Qua Hoàng. Triêu Du / Mộc Qua Hoàng ; Rong dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21
cm. - 169000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 406 tr. s537476
2134. Mùa đến mùa đi - Cây = Seasons come, seasons go - Tree : Truyện tranh : Song ngữ
: Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Minh hoạ: Britta Teckentrup ; CLB Ngôn ngữ & EQ dịch. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 58 tr. : tranh màu ; 28 cm. - 219000đ. - 2000b s537141
2135. Mùa đông ấm áp sẻ chia : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời & tranh: Thôi Lệ Quân
; Phan Lan dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 35 tr. : tranh màu ; 25 cm. - (Vui suốt cả bốn mùa). -
45000đ. - 3000b s537589
2136. Mùa hoa gạo : Tuyển tập truyện ngắn / Nguyễn Thị Thuỳ Chi, Phạm Chiến, Vi Thị
Thu Đạm... ; Tuyển chọn: Vi Thị Thu Đạm... - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. - 307 tr. ; 21 cm. -
300b
ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Lạng Sơn s538311
2137. Mùa thu phép thuật : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời & tranh: Thôi Lệ Quân ;
Phan Lan dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 34 tr. : tranh màu ; 25 cm. - (Vui suốt cả bốn mùa). -
45000đ. - 3000b s537588
2138. Mục Qua. Hồ sơ tâm lý học - Tâm thần hay kẻ điên / Mục Qua ; Tú Phương dịch. -
H. : Thanh niên, 2023. - 439 tr. ; 24 cm. - 189000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 疯人说: 精神病院医生手记 s537291
2139. Mừng cậu trở về : Truyện tranh / Takatsu ; Hố Tiền Sử dịch. - H. : Nxb. Hà Nội,
2023. - 186 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 89000đ. - 2000b s538121
2140. Mỹ vị hầm ngục = Delicious in dungeon : Truyện tranh : 16+ / Kui Ryoko ; Ngô
Quế Đan dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 70000đ. - 3000b
T.6. - 2022. - 207 tr. : tranh vẽ s538136
167
2141. Mỹ vị hầm ngục = Delicious in dungeon : Truyện tranh : 16+ / Kui Ryoko ; Ngô
Quế Đan dịch. - H. : Hồng Đức. - 18 cm. - 58000đ. - 3000b
T.8. - 2022. - 199 tr. : tranh vẽ s538137
2142. Nàng tiên bốn mùa : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b
s538047
2143. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.1: Uzumaki Naruto. - 2023. - 184 tr. : tranh vẽ s537785
2144. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.3: Ước mơ...!!. - 2023. - 201 tr. : tranh vẽ s537786
2145. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.5: Đấu thủ!!. - 2023. - 178 tr. : tranh vẽ s537787
2146. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.7: Con đường duy nhất...!!. - 2023. - 184 tr. : tranh vẽ s537788
2147. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.9: Neji và Hinata. - 2023. - 176 tr. : tranh vẽ s537789
2148. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.10: Ninja kiệt xuất...!!. - 2023. - 171 tr. : tranh vẽ s537790
2149. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.11: Nhận tui làm đệ tử nha!?. - 2023. - 180 tr. : tranh vẽ s537791
2150. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Anh Việt
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.47: Phong ấn bị phá bỏ!!. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537792
2151. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Hitokiri
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.53: Naruto ra đời. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537793
2152. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Hitokiri
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.58: Naruto vs. Itachi!!. - 2023. - 204 tr. : tranh vẽ s537794
2153. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Hitokiri
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.66: Thế trận 3 chân mới. - 2023. - 184 tr. : tranh vẽ s537795
2154. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Hitokiri
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
Q.69: Khởi đầu của mùa xuân đỏ. - 2023. - 200 tr. : tranh vẽ s537796
2155. Naruto : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Masashi Kishimoto ; Hitokiri
dịch ; Thành Ramen h.đ. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b

168
Q.70: Naturo & Lục Đạo Tiên Nhân... - 2023. - 204 tr. : tranh vẽ s537797
2156. 5 phút truyện kể cho bé trước khi ngủ - Lễ phép : Truyện tranh / Lưu Kính Dư ;
Phạm Hồng dịch. - Tái bản. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 84 tr. : tranh màu ; 21 cm. - 60000đ.
- 1500b
Tên sách tiếng Trung: 睡前5分钟故事-太阳卷 s537445
2157. Ngày đầu tiên đi học : Truyện tranh / WOA Deliver Wow ; Minh hoạ: Hồ Quốc
Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Những câu chuyện hay nhất của
Wolfoo). - 39000đ. - 3000b s537268
2158. Nghé Bun đi học : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538021
2159. Nguyễn Bích Lan. Không gục ngã : Tự truyện / Nguyễn Bích Lan. - Tái bản lần thứ
9. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 303 tr. ; 21 cm. - 98000đ. - 2000b s538812
2160. Nguyễn Chí Vịnh. Người thầy : Truyện / Nguyễn Chí Vịnh. - H. : Quân đội nhân
dân, 2023. - 491 tr. : ảnh ; 24 cm. - 267000đ. - 940b s536658
2161. Nguyễn Chu Nhạc. Chuyện văn chương : Tiểu luận và chân dung văn học / Nguyễn
Chu Nhạc. - H. : Lao động, 2023. - 246 tr. ; 21 cm. - 95000đ. - 2000b s537504
2162. Nguyễn Du và Truyện Kiều với quê hương Hà Tĩnh / Phong Lê, Nguyễn Đình Chú,
Vương Trọng... - Hà Tĩnh : S.n., 2016. - 343 tr., 8 tr. ảnh ; 21 cm. - 1000b
ĐTT S ghi: Hội Kiều học Việt Nam; Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Hà Tĩnh s538773
2163. Nguyễn Dương. Một thời để nhớ / Nguyễn Dương. - H. : Thế giới, 2023. - 123 tr. :
ảnh ; 19 cm. - 200b s538062
2164. Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. Ký ức / Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2023. - 199 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 65000đ. - 2000b s538800
2165. Nguyễn Đăng Giáp. Như tôi đã sống : Hồi ký / Nguyễn Đăng Giáp ; Duy Tường thể
hiện. - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 1075 tr., 199
tr. ảnh ; 24 cm. - 1016b s536426
2166. Nguyễn Đức Thể. Xuân về bản : Hồi ký / Nguyễn Đức Thể. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2022. - 169 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538729
2167. Nguyễn Đức Tùng. Thư gởi con trai : Những bài học về sự tử tế / Nguyễn Đức
Tùng. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 354 tr. ; 21 cm. - 128000đ. - 1500b s538810
2168. Nguyễn Hàm Ninh. Thơ chữ Hán Nguyễn Hàm Ninh : Trích dịch / Khảo cứu, phiên
âm, dịch nghĩa, chú thích: Nguyễn Thị Bích Đào ; Dương Trọng Dật dịch thơ. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 231 tr. ; 24 cm. - 120000đ. - 800b
ĐTTS ghi: Đại học Văn Lang. Viện Đào tạo Văn hoá, Nghệ thuật & Truyền thông. - Phụ
lục: tr. 217-231 s538537
2169. Nguyễn Huy Tưởng. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Cô bé gan dạ. Tìm mẹ.
Con cóc là cậu ông trời... / Nguyễn Huy Tưởng. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2023. -
238 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 70000đ. - 1500b s537651
2170. Nguyễn Huy Việt. 70 kỷ lục mới phát hiện trong Truyện Kiều và một số thống kê /
Nguyễn Huy Việt, Nguyễn Huy Tiêu. - H. : Thanh niên, 2020. - 337 tr. : ảnh ; 24 cm. - 170000đ.
- 1000b s538723

169
2171. Nguyễn Ngọc Hà. Chuyện kể từ Sài Gòn / Nguyễn Ngọc Hà. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2021. - 223 tr. ; 20 cm. - 100000đ. - 1000b s538805
2172. Nguyễn Nguyệt Anh. Tuổi trẻ vừa đi vừa học / Nguyễn Nguyệt Anh. - H. : Phụ nữ
Việt Nam, 2022. - 214 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 20 cm. - 109000đ. - 2500b s537319
2173. Nguyễn Nhật Ánh. Kính vạn hoa / Nguyễn Nhật Ánh. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. -
135000đ. - 1500b
T.1. - 2023. - 646 tr. s537909
2174. Nguyễn Phương Hạnh. Kỹ năng viết 2 = Writing 2 / Nguyễn Phương Hạnh, Nguyễn
Thị Thảo Linh. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023. - 143 tr. ; 24 cm. - 98000đ. - 200b s538333
2175. Nguyễn Quốc Vương. 3000 ngày trên đất Nhật : Tự truyện / Nguyễn Quốc Vương.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 386 tr. ; 24 cm. - 169000đ. - 1500b s537303
2176. Nguyễn Thái Long. Tiếng vọng đèo Khau Chỉa / Nguyễn Thái Long. - Tái bản. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 369 tr. ; 21 cm. - 179000đ. - 1500b s538809
2177. Nguyễn Tiến Phương. Trải nghiệm và suy ngẫm : Thơ / Nguyễn Tiến Phương. - H.
: Công an nhân dân, 2022. - 170 tr. ; 21 cm. - 68000đ. - 500b s536404
2178. Nguyễn Trần. Liên và ba người đàn ông / Nguyễn Trần. - H. : Thanh niên, 2022. -
248 tr. ; 24 cm. - 150000đ. - 200b s537263
2179. Nguyễn Vũ Tuấn. Chinh phục 13 tác phẩm Ngữ văn 12 theo luận điểm : Biên soạn
theo chuẩn KTKN... / Nguyễn Vũ Tuấn. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 147 tr. ; 24 cm. - 86000đ.
- 500b s536803
2180. Nguyễn Xuân Nhĩ. Không thể nào quên / Nguyễn Xuân Nhĩ. - H. : Quân đội nhân
dân, 2023. - 212 tr. ; 19 cm. - 64000đ. - 1177b s538263
2181. Ngữ Tiếu Lan San. Giang hồ lắm kẻ dở hơi : 18+ / Ngữ Tiếu Lan San ; Thảo Linh
dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 169000đ. - 2000b
T.1. - 2022. - 378 tr. s536459
2182. Ngữ Tiếu Lan San. Giang hồ lắm kẻ dở hơi : 18+ / Ngữ Tiếu Lan San ; Dịch: Thảo
Linh. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 169000đ. - 2000b
T.2. - 2022. - 358 tr. s536460
2183. Ngữ Tiếu Lan San. Giang hồ lắm kẻ dở hơi : 18+ / Ngữ Tiếu Lan San ; Hy Dao
dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 169000đ. - 2000b
T.3. - 2022. - 358 tr. s536461
2184. Ngữ Tiếu Lan San. Giang hồ lắm kẻ dở hơi : 18+ / Ngữ Tiếu Lan San ; Dịch: Tố
Uyên, Hạ Lăng Sương. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 169000đ. - 2000b
T.4. - 2022. - 358 tr. s536462
2185. Ngữ văn 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Huy Bắc... - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 23000đ. - 120000b
T.1. - 2023. - 123 tr. : minh hoạ s537116
2186. Ngữ văn 6 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 718/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Bùi Minh Đức... - Tái bản lần thứ 2. - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 24000đ. - 120000b
T.2. - 2023. - 127 tr. : minh hoạ s537117

170
2187. Ngữ văn 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh... - Tái bản lần thứ 1. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 24000đ. -
140000b
T.1. - 2023. - 131 tr. : minh hoạ s537118
2188. Ngữ văn 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn
Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Lê Thị Tuyết Hạnh... - Tái bản lần thứ 1. -
Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 27 cm. - (Cánh Diều). - 22000đ. -
140000b
T.2. - 2023. - 115 tr. : minh hoạ s537119
2189. Ngữ văn 10 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng
trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Lã Nhâm
Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ Thanh (ch.b.)... - Huế : Đại học Huế. - 27 cm. - (Cánh
Diều). - 25000đ. - 70000b
T.2. - 2022. - 135 tr. : minh hoạ s537069
2190. Ngữ văn 10 : Sách giáo viên / La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ
Thanh (ch.b.)... - Huế : Đại học Huế. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 46000đ. - 4000b
T.1. - 2022. - 183 tr. : bảng s536258
2191. Ngữ văn 10 : Sách giáo viên / La Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Vũ
Thanh (ch.b.)... - Huế : Đại học Huế. - 24 cm. - (Cánh Diều). - 53000đ. - 4000b
T.2. - 2022. - 211 tr. : bảng s536259
2192. Ngựa Đỏ và Lạc Đà = The Red Horse and the Camel : Truyện tranh : Song ngữ Việt
- Anh / Nguyễn Như Quỳnh b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 16 tr. : tranh màu ; 24 cm. - (Truyện
kể mầm non). - 12000đ. - 10000b
Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh s536492
2193. Người lạ dưới gió xuân : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 18+ / Kii Kanna ; Hoàng
Anh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 98000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: L'étranger du zéphyr
T.1. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537925
2194. Nhà lợn đi chơi! : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Portia Aborio ; Nhóm The Kiwi
dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). - 30000đ. - 2000b
s538614
2195. Nhím con ham học hỏi - Bí mật của mùa đông : Truyện tranh / Lời: Elena Ulyeva ;
Minh hoạ: Daria Parkhaeva ; Minquie dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19
cm. - (Tủ sách Người kể chuyện. Truyện kể bốn mùa). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Hedgehog's home for winter s538241
2196. Nhím con ham học hỏi - Điều bất ngờ của mùa xuân : Truyện tranh / Lời: Elena
Ulyeva ; Minh hoạ: Daria Parkhaeva ; Minquie dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh
màu ; 19 cm. - (Tủ sách Người kể chuyện. Truyện kể bốn mùa). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Hedgehog's home for spring s538240
2197. Nhím con ham học hỏi - Điều kỳ diệu của mùa thu : Truyện tranh / Lời: Elena
Ulyeva ; Minh hoạ: Daria Parkhaeva ; Minquie dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 32 tr. : tranh
màu ; 19 cm. - (Tủ sách Người kể chuyện. Truyện kể bốn mùa). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Hedgehog's home for fall s538239

171
2198. Nhím con ham học hỏi - Món quà của mùa hè : Truyện tranh / Lời: Elena Ulyeva ;
Minh hoạ: Daria Parkhaeva ; Minquie dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 19
cm. - (Tủ sách Người kể chuyện. Truyện kể bốn mùa). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Hedgehog's home for summer s538242
2199. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In
lần thứ 10. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.27. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537980
2200. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In
lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.28. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537981
2201. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In
lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.29. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537982
2202. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - In
lần thứ 11. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.32. - 2023. - 167 tr. : tranh vẽ s537983
2203. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh : 6+ / Ono Eriko ; Hải Thọ dịch. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 25000đ. - 30000b
T.36. - 2023. - 167 tr. : tranh vẽ s537984
2204. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ;
Hải Thọ dịch. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537975
2205. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ;
Hải Thọ dịch. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537976
2206. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ;
Hải Thọ dịch. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.20. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537977
2207. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ;
Hải Thọ dịch. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.22. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537978
2208. Nhóc Miko! - Cô bé nhí nhảnh : Truyện tranh dành cho thiếu nhi : 6+ / Ono Eriko ;
Hải Thọ dịch. - In lần thứ 14. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 20000đ. - 3000b
T.23. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537979
2209. Nhút nhát như gấu trắng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2 đến 6 / Lời: Irena
Trevisan ; Minh hoạ: Susy Zanella ; Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 28 tr. : tranh màu
; 23 cm. - (Khu rừng cảm xúc). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Italia: Una timidezza da orso s537594
2210. Những bài làm văn mẫu 7 : Chương trình cải cách 2021. Bộ Kết nối tri thức / Trần
Thị Thìn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. - 24 cm. - 62000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 207 tr. s538297
2211. Những bài văn hay 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Võ
Thị Hoài Tâm, Nguyễn Cẩm Uyên. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2022. - 176 tr. : bảng ; 24 cm.
- 85000đ. - 1500b s536401

172
2212. Những bài văn mẫu 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Lê
Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Nguyễn Ly Na, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Đồng Nai : Nxb. Đồng
Nai, 2022. - 183 tr. : bảng ; 24 cm. - 89000đ. - 1500b s536403
2213. Những chú gà đáng yêu : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. -
10 tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. -
3000b s538048
2214. Những miền lưu dấu - Cảnh Việt trong văn chương / Lời: Nguyễn Tuân, Tô Hoài,
Nguyễn Thành Long... ; Tranh: Vũ Xuân Hoàn... ; B.s.: Thanh Nguyệt, Quỳnh Liên. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 78 tr. : tranh màu ; 24x30 cm. - 250000đ. - 2000b s537586
2215. Những người bạn thân : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. -
10 tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. -
3000b s538041
2216. Nhược Ương Quân. Thoát khỏi trò chơi chết chóc : 18+ / Nhược Ương Quân ; Gia
Phương dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 421 tr. ; 24 cm. - 189000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 逃离死亡游戏 s536479
2217. Ninja Rantaro : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 12+ / Soubee Amako. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 40000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537724
2218. Nisio Isin. Bakemonogatari / Nisio Isin ; Minh hoạ: Vofan ; Thu Hà dịch. - H. :
Hồng Đức. - 18 cm. - 115000đ. - 5000b
T.3. - 2023. - 194 tr. : tranh vẽ s538129
2219. Nisio Isin. Bakemonogatari / Nisio Isin ; Minh hoạ: Vofan ; Thu Hà dịch. - H. :
Hồng Đức. - 18 cm. - 155000đ. - 1000b
T.3. - 2023. - 294 tr. : tranh vẽ s538130
2220. Nobita Tây du kí : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Nguyên tác: Fujiko F Fujio.
- H. : Kim Đồng. - 18 cm. - (Tranh truyện màu Doraemon). - 30000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 127 tr. : tranh màu s537770
2221. Nobita Tây du kí : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Nguyên tác: Fujiko F Fujio.
- H. : Kim Đồng. - 18 cm. - (Tranh truyện màu Doraemon). - 30000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 115 tr. : tranh màu s537771
2222. Nobita và cuộc đại thuỷ chiến ở xứ sở người cá : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ
em / Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Tranh: Yasunori Okada ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch. -
H. : Kim Đồng, 2023. - 193 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Doraemon movie story). - 30000đ. - 3000b
s537769
2223. Nobita và người khổng lồ xanh : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Nguyên tác:
Fujiko F Fujio ; Tranh: Yasunori Okada ; Nguyễn Song Tâm Quyên dịch. - H. : Kim Đồng,
2023. - 193 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Doraemon movie story). - 30000đ. - 3000b s537767
2224. Nobita và những hiệp sĩ không gian - Vũ trụ anh hùng kí : Truyện tranh : Sách dành
cho trẻ em / Nguyên tác: Fujiko F Fujio ; Tranh: Shintaro Mugiwara ; Hanami dịch. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 189 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - (Doraemon movie story). - 30000đ. - 3000b s537768
2225. Nông trại vui vẻ : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b
s538045

173
2226. Nước mắt của rừng : Truyện tranh / Thanh Thảo ; Minh họa: Hoàng Tấn. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538165
2227. Oa oa oa : Truyện tranh : 2+ / Kazuhiko Toyota ; Nguyễn Thị Thu dịch. - In lần 6.
- H. : Lao động, 2022. - 26 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Ehon - Thực phẩm tâm hồn cho bé)(Chơi
cùng Momo - Chú bé quả đào). - 49000đ. - 1500b s536634
2228. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.17: Hoa anh đào của Hiluluk. - 2023. - 202 tr. : tranh vẽ s537799
2229. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.21: Quê hương lí tưởng. - 2023. - 180 tr. : tranh vẽ s537800
2230. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.25: Người đàn ông trị giá 100 triệu. - 2023. - 203 tr. : tranh vẽ s537801
2231. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.26: Phiêu lưu trên đảo của Thần. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537802
2232. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.32: Tiếng hát của đảo. - 2023. - 213 tr. : tranh vẽ s537803
2233. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.37: Thầy Tom. - 2023. - 229 tr. : tranh vẽ s537804
2234. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.55: Okama nơi địa ngục. - 2023. - 197 tr. : tranh vẽ s537805
2235. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.59: Vĩnh biệt Portgas D. Ace. - 2023. - 209 tr. : tranh vẽ s537806
2236. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara h.đ. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.67: Cool fight. - 2023. - 225 tr. : tranh vẽ s537807
2237. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.75: Trả ơn. - 2023. - 203 tr. : tranh vẽ s537808
2238. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 40000b
T.79: Lucy. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537809
2239. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.89: Bad end musical. - 2023. - 213 tr. : tranh vẽ s537810
2240. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.90: Thánh địa Mary Geoise. - 2023. - 197 tr. : tranh vẽ s537811

174
2241. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.96: Oden sinh ra là để nấu sôi. - 2023. - 195 tr. : tranh vẽ s537812
2242. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.97: Thánh kinh của tôi. - 2023. - 195 tr. : tranh vẽ s537813
2243. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.98: Phút huy hoàng của những trung thần. - 2023. - 197 tr. : tranh vẽ s537814
2244. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.99: "Luffy Mũ Rơm". - 2023. - 197 tr. : tranh vẽ s537815
2245. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.100: "Haki bá vương". - 2023. - 215 tr. : tranh vẽ s537816
2246. One piece : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Eiichiro Oda ; Takara dịch. - H.
: Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 4000b
T.101: "Siêu sao thượng đài". - 2023. - 199 tr. : tranh vẽ s537817
2247. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh:
Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. -
10000b
T.23: Thật - Giả. - 2023. - 222 tr. : tranh vẽ s537825
2248. One punch man : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / One ; Vẽ tranh:
Yusuke Murata ; Dịch: Barbie Ayumi, Mokey King. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. -
10000b
T.24: Vật tế. - 2023. - 199 tr. : tranh vẽ s537826
2249. One punch man - Cẩm nang anh hùng : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+
/ One ; Vẽ tranh: Yusuke Murata ; Phương Thảo dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 231 tr. : tranh
vẽ ; 18 cm. - 35000đ. - 5000b s537827
2250. Osaka Keikichi. Bóng ma trên phố Ginza : Những vụ án mạng kỳ bí ở xứ Phù Tang
/ Osaka Keikichi ; Dịch: Annie, Xuân Sinh. - H. : Thanh niên, 2023. - 214 tr. : tranh vẽ ; 21 cm.
- 88000đ. - 2000b s537249
2251. Ostrovski, Aleksandr. Khu rừng / Aleksandr Ostrovski ; Dịch: Trần Bích Thư... -
H. : Văn học, 2015. - 495 tr. ; 21 cm s538769
2252. Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2023 môn Ngữ văn / Lã Nhâm
Thìn, Nguyễn Thị Nương. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 203 tr. ; 24 cm. - 58000đ. - 1500b
s536445
2253. Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn / Phạm Thị Thu Hiền (ch.b.), Đỗ Thị
Hoàng Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Nga... - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 115 tr. ; 27 cm. - 45000đ.
- 6500b s536839
2254. Ôn tập thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn / Phạm Thu Hiền (ch.b.), Đỗ Thị
Hoàng Anh, Nguyễn Thanh Nguyệt, Nguyễn Thị Phương Thanh. - H. : Đại học Sư phạm, 2023.
- 140 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - 35000đ. - 7000b s536446

175
2255. Ôn tập thi vào lớp 10 môn Ngữ văn / Trần Thị Mai Phượng, Nguyễn Thị Thu Hà,
Nguyễn Thị Bích Thuỷ... - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 240 tr. :
bảng ; 27 cm. - 61000đ. - 5000b s536968
2256. Ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn năm học 2023 - 2024 / Lương Thị Hiền,
Trần Thị Thu Hương, Trần Cảnh Huy, Đỗ Thị Mỹ Phương. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 151 tr.
: bảng ; 24 cm. - 33000đ. - 2520b s537497
2257. Ông già Noel, có phải ông đó không? : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Margaret A.
Hartelius ; Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Bé vui đọc
truyện). - 30000đ. - 2000b s538612
2258. Ồn ào quá đi! : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Sonja Lamut ; Nhóm The Kiwi dịch.
- H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). - 30000đ. - 2000b s538618
2259. Per. Những nỗi buồn ở chế độ lặng im / Per. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 252 tr.
: hình vẽ ; 20 cm. - 93000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Huỳnh Thị Hồng Phước s537334
2260. Phạm Đức Long. Bước đi hoa : Tập truyện ngắn / Phạm Đức Long. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 183 tr. ; 21 cm. - 62000đ. - 1000b s536674
2261. Phạm Hổ. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Bê và Sáo. Chú bé Người và ông
Trăng. Ngựa thần từ đâu đến... / Phạm Hổ. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Kim Đồng, 2023. - 253 tr.
: tranh vẽ ; 21 cm. - 65000đ. - 1500b s537650
2262. Phạm Thị Ngọc Liên. Người đàn ông có cái đuôi hình thuổng : Tập truyện ngắn
huyền ảo / Phạm Thị Ngọc Liên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023.
- 358 tr. : tranh vẽ ; 19 cm. - 120000đ. - 1500b s538065
2263. Phạm Thị Thu Hương. Đọc hiểu và chiến thuật đọc hiểu văn bản trong nhà trường
phổ thông / Phạm Thị Thu Hương. - In lần thứ 5. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 244 tr. : hình
vẽ, bảng ; 24 cm. - 80000đ. - 500b s538306
2264. Phạm Vân Anh. Dặm dài tổ quốc : Bút ký / Phạm Vân Anh. - H. : Quân đội nhân
dân, 2023. - 188 tr. ; 21 cm. - 68000đ. - 1187b s538325
2265. Phan Thức. Khoảng trời cao xanh : Tập truyện ngắn / Phan Thức. - H. : Lao động,
2023. - 215 tr. ; 21 cm. - 88000đ. - 2000b s536618
2266. Pháp Nhật. Mùa xuân, trăng, trà & thơ / Pháp Nhật. - H. : Lao động, 2022. - 171 tr.
: hình vẽ ; 19 cm. - 165000đ. - 1000b s538194
2267. Phép cộng yêu thương : Truyện tranh / Thanh Thảo ; Minh hoạ: Nhi Yến. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2023. - 19 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538160
2268. Phép thuật biến hình : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện sự hiểu biết). - 7000đ. - 3000b
s538044
2269. Phong Thu. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Tim núi. Cây bàng không rụng
lá. Hoa nhớ mẹ... / Phong Thu. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2023. - 260 tr. : tranh vẽ ;
21 cm. - 65000đ. - 1500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Phong Thu s537652
2270. Phòng thiết kế khai thiên lập địa : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Nguyên
tác: Hebi-zou, Tsuta Suzuki ; Tranh: Tarako ; Bùi Hoàng Anh dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm.
- 36000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 137 tr. : tranh vẽ s537725

176
2271. Phùng Khắc Đăng. Tập làm thơ Đường luật / Phùng Khắc Đăng. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2022. - 199 tr. ; 21 cm. - 99000đ. - 500b s536358
2272. Poco ở thế giới Udon : Truyện tranh / Nodoka Shinomaru ; Lyn Lê dịch. - H. : Phụ
nữ Việt Nam. - 18 cm. - 58000đ. - 3000b
T.7. - 2022. - 187 tr. : tranh vẽ s538149
2273. Pokémon - Câu chuyện của chúng ta: Ngoại truyện về Zeraora : Truyện tranh : Sách
dành cho trẻ em / Kemon Kawamoto ; Nguyên tác: Satoshi Tajiri ; Kịch bản: Eiji Umehara,
Aya Takaba ; Thế Đôn dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 115 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 25000đ. -
4000b s537834
2274. Pokémon - Mewtwo báo thù : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Machito Gomi
; Nguyên tác: Satoshi Tajiri ; Kịch bản: Sonada Hideki ; Thế Đôn dịch. - H. : Kim Đồng, 2023.
- 166 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 25000đ. - 4000b s537835
2275. Pokémon đặc biệt: Sun & Moon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Lời:
Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 4000b
T.1. - 2023. - 174 tr. : tranh vẽ s537828
2276. Pokémon đặc biệt: Sun & Moon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Lời:
Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamaoto ; Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 4000b
T.2. - 2023. - 157 tr. : tranh vẽ s537829
2277. Pokémon đặc biệt: Sun & Moon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Lời:
Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 4000b
T.3. - 2023. - 156 tr. : tranh vẽ s537830
2278. Pokémon đặc biệt: Sun & Moon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Lời:
Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 4000b
T.4. - 2023. - 156 tr. : tranh vẽ s537831
2279. Pokémon đặc biệt: Sun & Moon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Lời:
Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 4000b
T.5. - 2023. - 158 tr. : tranh vẽ s537832
2280. Pokémon đặc biệt: Sun & Moon : Truyện tranh : Sách dành cho trẻ em / Lời:
Hidenori Kusaka ; Tranh: Satoshi Yamamoto ; Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 4000b
T.6. - 2023. - 158 tr. : tranh vẽ s537833
2281. Prats, Luis. Hachiko - Chú chó đợi chờ : Dành cho lứa tuổi 6 đến 11 / Luis Prats ;
Minh hoạ: Zuzanna Celej ; Nguyễn Phương Loan dịch. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng,
2023. - 148 tr. : ảnh, tranh màu ; 21 cm. - 60000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Hachiko: The dog who waited; Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Hachiko:
El perro que esperaba s537657
2282. Pương Pương. Drama nuôi tôi lớn, loài người dạy tôi khôn / Pương Pương. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 275 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tủ sách Người trẻ Việt). - 99000đ. -
5000b s537336

177
2283. Quả cầu tuyết khổng lồ : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Wendy Cheyette Lewison
; Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). -
30000đ. - 2000b s538615
2284. Quả táo của khỉ con : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b
s538011
2285. Quyên Gavoye. Tiểu quái : Sách dành cho 10 tuổi trở lên / Quyên Gavoye. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 67 tr. ; 20 cm. - 40000đ. - 2000b
Tên thật tác giả: Phạm Thị Thanh Quyên s538482
2286. Rech. How to hate mate : Dành cho lứa tuổi 18+ / Rech ; Ngô An dịch. - H. : Nxb.
Hà Nội. - 21 cm. - 159000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Hàn: 하테마테
T.1. - 2023. - 260 tr. : tranh màu s538629
2287. Redfield, James. Lời tiên tri Celestine : Hành trình thức tỉnh tâm linh nhân loại /
James Redfield ; Trần Tuyết dịch. - Tái bản. - H. : Dân trí, 2023. - 530 tr. ; 21 cm. - 248000đ. -
3000b
Tên sách tiếng Anh: The Celestine prophecy s538570
2288. Reki Kawahara. Sword art online : Progressive / Reki Kawahara ; Minh hoạ: Abec
; Mỹ Trinh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 135000đ. - 5000b
T.8. - 2023. - 380 tr. : tranh vẽ s537935
2289. Roth, Philip. Bình yên nước Mỹ / Philip Roth ; Dịch: Kiều Hoà, Thuý Quỳnh. - H.
: Lao động, 2023. - 560 tr. ; 24 cm. - 209000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: American pastoral s537519
2290. Saekisan. Thiên sứ nhà bên : Dành cho lứa tuổi 18+ / Saekisan ; Trân Trân dịch ;
Tranh: Hanekoto. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - 95000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 319 tr. s537904
2291. Saekisan. Thiên sứ nhà bên : Dành cho lứa tuổi 18+ / Saekisan ; Không Chán dịch
; Minh hoạ: Hanekoto. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - 95000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 331 tr. : tranh vẽ s537905
2292. Saekisan. Thiên sứ nhà bên : Dành cho lứa tuổi 18+ / Saekisan ; Trân Trân dịch ;
Minh hoạ: Hanekoto. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - 95000đ. - 2000b
T.3. - 2023. - 306 tr. : tranh vẽ s537906
2293. Saekisan. Thiên sứ nhà bên : Dành cho lứa tuổi 18+ / Saekisan ; Trân Trân dịch ;
Minh hoạ: Hanekoto. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - 95000đ. - 2000b
T.4. - 2023. - 330 tr. : tranh vẽ s537907
2294. Saint-Exupéry, Antoine de. Hoàng tử bé / Antoine de Saint-Exupéry ; Nguyễn Tấn
Đại dịch. - Tái bản có chỉnh sửa. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 167 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 18 cm.
- 89000đ. - 2000b
Dịch từ bản gốc tiếng Pháp: Le Petit Prince s538150
2295. Sarup, Farzana. Thơ hay cho bé - Học về Hình dạng : Dành cho độ tuổi 3 - 6 /
Farzana Sarup ; Bình Nhi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - (Cùng
con trưởng thành). - 30000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Let's talk about: Shapes s538635

178
2296. Sarup, Farzana. Thơ hay cho bé - Học về Màu sắc : Dành cho độ tuổi 3 - 6 / Farzana
Sarup ; Bình Nhi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - (Cùng con trưởng
thành). - 30000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Let's talk about: Colors s538634
2297. Sarup, Farzana. Thơ hay cho bé - Học về Nông trại : Dành cho độ tuổi 3 - 6 / Farzana
Sarup ; Bình Nhi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - (Cùng con trưởng
thành). - 30000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Let's talk about: Farm s538633
2298. Sarup, Farzana. Thơ hay cho bé - Học về Sở thú : Dành cho độ tuổi 3 - 6 / Farzana
Sarup ; Bình Nhi dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : minh hoạ ; 20 cm. - (Cùng con trưởng
thành). - 30000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Let's talk about: Zoo s538636
2299. Sasaki và Miyano : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 17+ / Shou Harusono ; P Pea
Peach dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 76000đ. - 2000b
T.6. - 2023. - 144 tr. : tranh vẽ s537931
2300. 666 Satan : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Seishi Kishimoto ; Hitokiri dịch.
- H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.8. - 2023. - 185 tr. : tranh vẽ s537864
2301. 666 Satan : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Seishi Kishimoto ; Hitokiri dịch.
- H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.9. - 2023. - 183 tr. : tranh vẽ s537865
2302. 666 Satan : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Seishi Kishimoto ; Hitokiri dịch.
- H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 3000b
T.10. - 2023. - 189 tr. : tranh vẽ s537866
2303. Seki bàn bên : Truyện tranh / Morishige Takuma ; Đinh Thị Nhung dịch. - H. : Hồng
Đức. - 18 cm. - 55000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 172 tr. : tranh vẽ s538125
2304. Seki bàn bên : Truyện tranh / Morishige Takuma ; Đinh Thị Nhung dịch. - H. : Hồng
Đức. - 18 cm. - 55000đ. - 5000b
T.3. - 2023. - 174 tr. : tranh vẽ s538126
2305. Seki bàn bên : Truyện tranh / Morishige Takuma ; Đinh Thị Nhung dịch. - H. : Hồng
Đức. - 18 cm. - 55000đ. - 5000b
T.5. - 2023. - 172 tr. : tranh vẽ s538124
2306. Shaman king : Truyện tranh : 16+ / Hiroyuki Takei ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. - 4500b
T.25: Điều chính yếu. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537939
2307. Shaman king : Truyện tranh : 16+ / Hiroyuki Takei ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. - 4500b
T.26: Cái mũi của người anh. - 2023. - 204 tr. : tranh vẽ s537940
2308. Shaman king : Truyện tranh : 16+ / Hiroyuki Takei ; Torarika dịch. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Trẻ. - 18 cm. - 35000đ. - 4500b
T.27: Cuộc hội ngộ ở địa ngục. - 2023. - 202 tr. : tranh vẽ s537941
2309. Sharma, Robin. 3 người thầy vĩ đại : Câu chuyện đặc biệt về cách sống theo những
gì mình mong muốn / Robin Sharma ; Nguyễn Xuân Hồng dịch. - In lần 23. - H. : Lao động,
2023. - 330 tr. ; 21 cm. - 115000đ. - 3000b
179
Tên sách tiếng Anh: The saint, the surfer, and the CEO s537556
2310. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện dài : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito
Usui ; Tranh: Mirei Takata : Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.4: Kho báu vương quốc Ụt Ịt. - 2023. - 162 tr. : tranh vẽ s537772
2311. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện dài : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito
Usui ; Tranh: Mirei Takata : Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.6: Vị hôn thê đến từ tương lai. - 2023. - 161 tr. : tranh vẽ s537773
2312. Shin - Cậu bé bút chì : Truyện dài : Dành cho lứa tuổi 12+ / Nguyên tác: Yoshito
Usui ; Tranh: Mirei Takata : Barbie Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.10: Âm mưu của lãnh chúa Unkokusai. - 2023. - 160 tr. : tranh vẽ s537774
2313. Siêu Hải. Bóng chiều Thăng Long : Tiểu thuyết lịch sử / Siêu Hải. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2022. - 431 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538743
2314. Siêu Hải. Mảnh trăng Tô Lịch : Tiểu thuyết lịch sử / Siêu Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2022. - 523 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538760
2315. Siêu Hải. Nắng kinh thành / Siêu Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 369 tr. ; 21
cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538728
2316. Siêu Hải. Ngọn bút trong sương : Ký ức về người cha / Siêu Hải. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2022. - 333 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538766
2317. Siêu Hải. Người lính nhà văn / Siêu Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.1. - 2022. - 185 tr. s538748
2318. Siêu Hải. Người lính nhà văn / Siêu Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.2. - 2022. - 213 tr. s538749
2319. Siêu Hải. Người mang biệt danh cây gỗ mun : Hồi ký / Siêu Hải. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2022. - 223 tr. : ảnh ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538731
2320. Slam Dunk - Deluxe edition : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 14+ / Takehiko
Inoue ; Dịch: Danna, Leo. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 8000b
T.13. - 2023. - 243 tr. : tranh vẽ s537900
2321. Smith, Kirsten. Bộ ba bất hảo - Quẩy lên nào tình bạn là vô giá / Kirsten Smith ;
Trương Thị Thanh Hoa dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 294 tr. ; 21 cm. - 118000đ. -
1500b
Tên sách tiếng Anh: Trinkets s538796
2322. So Hajikano. Ai dám bảo Rom-com không có ngoài đời thực? / So Hajikano ; Minh
hoạ: Kuro Shiina ; Vương Linh dịch ; Rei h.đ. - H. : Nxb. Hà Nội. - 19 cm. - 139000đ. - 4000b
T.2. - 2023. - 487 tr. : tranh vẽ s536455
2323. Sói đầu đàn và cún nhỏ : Truyện tranh / Ma Vĩ ; Hana dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21
cm. - 128000đ. - 3000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 捡了东西的狼

180
T.1. - 2023. - 169 tr. : tranh màu s538642
2324. Sói đầu đàn và cún nhỏ : Truyện tranh / Ma Vĩ ; Hana dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21
cm. - 135000đ. - 3000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 捡了东西的狼
T.2. - 2023. - 184 tr. : tranh màu s538643
2325. Sói Xám siêu xui xẻo : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Tranh: Ronan
Badel ; Lời: Gilles Bizouerne ; Ngô Diệu Châu dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu
; 21 cm. - 40000đ. - 3000b s537613
2326. Sói Xám sốt sắng săn : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Tranh: Ronan
Badel ; Lời: Gilles Bizouerne ; Ngô Diệu Châu dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu
; 21 cm. - 40000đ. - 2000b s537612
2327. Sói Xám sục sơn xanh : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Tranh: Ronan
Badel ; Lời: Gilles Bizouerne ; Ngô Diệu Châu dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu
; 21 cm. - 40000đ. - 2000b s537611
2328. Sói Xám xoay xở sống : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Tranh: Ronan
Badel ; Lời: Gilles Bizouerne ; Ngô Diệu Châu dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu
; 21 cm. - 40000đ. - 3000b s537614
2329. Sói Xám xốn xang : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi thiếu nhi / Tranh: Ronan Badel
; Lời: Gilles Bizouerne ; Ngô Diệu Châu dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 32 tr. : tranh màu ; 21
cm. - 40000đ. - 2000b s537610
2330. Solanin : Truyện tranh : 17+ / Inio Asano ; Miro dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. -
468 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 100000đ. - 1000b s538646
2331. Sóng đời / Nguyễn Lưu, Nguyễn Nga, Nguyễn Phương Nhã... - H. : Thể thao và Du
lịch, 2023. - 250 tr. : ảnh ; 24 cm. - 150000đ. - 300b s538324
2332. Sổ tay kiến thức Ngữ văn trung học cơ sở / Nguyễn Thanh Lâm, Nguyễn Tú Phương.
- Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 427 tr. : bảng ; 18 cm. - 85000đ. -
3000b s538214
2333. Sổ tay kiến thức Ngữ văn trung học phổ thông / Lê Nguyên Lâm. - Tái bản lần thứ
2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 458 tr. : bảng, sơ đồ ; 18 cm. - 90000đ. - 3000b
Thư mục: tr. 454-455 s538215
2334. Sơn Tùng tuyển tập : Truyện ký. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Ph.1. - 2022. - 359 tr. s538733
2335. Sơn Tùng tuyển tập : Truyện ký. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Ph.2. - 2022. - 399 tr. s538734
2336. Sơn Tùng tuyển tập : Truyện ký. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Ph.3. - 2022. - 343 tr. s538735
2337. Sơn Tùng. Bông sen vàng : Tiểu thuyết / Sơn Tùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022.
- 413 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538745

181
2338. Sơn Tùng. Búp sen xanh / Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao. - Tái bản lần thứ 32. -
H. : Kim Đồng, 2023. - 362 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 72000đ. - 3000b s537644
2339. Sơn Tùng. Hoa râm bụt : Truyện ngắn / Sơn Tùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022.
- 495 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538730
2340. Sơn Tùng. Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh : Truyện dài / Sơn
Tùng. - Tái bản lần thứ 5. - H. : Kim Đồng, 2023. - 99 tr. : tranh vẽ ; 19 cm. - 25000đ. - 1500b
s537919
2341. Sơn Tùng. Trái tim quả đất : Tiểu thuyết / Sơn Tùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022.
- 349 tr. ; 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam s538725
2342. Sợ sệt như sói xám : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2 đến 6 / Giulia Pesavento ;
Minh hoạ: Susy Zanella ; Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 28 tr. : tranh màu ; 23 cm.
- (Khu rừng cảm xúc). - 35000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Italia: Una paura da lupo s537592
2343. Spy x family : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Tatsuya Endo ; Phương
Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 208 tr. : tranh vẽ s537779
2344. Spy x family : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Tatsuya Endo ; Phương
Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537780
2345. Spy x family : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Tatsuya Endo ; Phương
Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.3. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537781
2346. Spy x family : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Tatsuya Endo ; Phương
Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.4. - 2023. - 182 tr. : tranh vẽ s537782
2347. Spy x family : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Tatsuya Endo ; Phương
Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.5. - 2023. - 198 tr. : tranh vẽ s537783
2348. Spy x family : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Tatsuya Endo ; Phương
Nga dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 3000b
T.6. - 2023. - 198 tr. : tranh vẽ s537784
2349. Sumino Yoru. Dại khờ, đau đớn, mong manh / Sumino Yoru ; Vương Hải Yến dịch.
- H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 370 tr. ; 21 cm. - 169000đ. - 2500b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 青くて痛くて脆い s537364
2350. Sunsunsun. Arya bàn bên thỉnh thoảng lại trêu ghẹo tôi bằng tiếng Nga : Dành cho
lứa tuổi 18+ / Sunsunsun ; Minh hoạ: Momoco ; Trân Trân dịch. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. -
95000đ. - 9000b
T.2. - 2023. - 325 tr. s537901
2351. Sư tử tinh nghịch : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538025

182
2352. Tạ Thị Thanh Hải. Hồi sinh : Tập truyện ngắn / Tạ Thị Thanh Hải. - H. : Quân đội
nhân dân, 2023. - 176 tr. ; 19 cm. - 53000đ. - 1187b s538262
2353. Tạ Tường Ân. Bến bờ xa : Thơ / Tạ Tường Ân. - In lần thứ 2. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2023. - 83 tr. ; 20 cm. - 200b s538317
2354. Tác phẩm văn học đoạt giải 2001 - 2021 / Hồ Sĩ Bình, Lưu Trùng Dương, Lê Anh
Dũng... ; B.s.: Nguyễn Kim Huy... - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022. - 611 tr. : ảnh ; 24 cm. -
250000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Nhà văn thành phố Đà Nẵng s536761
2355. Tài liệu ôn thi tuyển sinh vào lớp 10 môn Ngữ văn / Trần Thị Thanh Nhàn, Trần
Châu, Diệp Thị Phương Nga, Trần Thị Thanh Xuân. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 96 tr. : bảng ;
24 cm. - 22000đ. - 12500b s536521
2356. Tại sao chúng ta đi ị? = Why do we poo? : Truyện tranh / Harriet Blackford ; Minh
hoạ: Mike Henson ; Khúc Đăng Duy Anh dịch. - H. : Công Thương, 2023. - 22 tr. : tranh màu
; 20 cm. - (Khoa học dành cho tuổi chập chững = Science for Toddlers). - 55000đ. - 2000b
s538513
2357. Tại sao mọi vật rơi xuống? = Why do things fall down? : Truyện tranh / Harriet
Blackford ; Minh hoạ: Mike Henson ; Khúc Đăng Duy Anh dịch. - H. : Công Thương, 2023. -
22 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Khoa học dành cho tuổi chập chững = Science for Toddlers). -
55000đ. - 2000b s538515
2358. Tạm biệt vườn hồng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 18+ / Dr. Pepperco ; Mingg
dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 96000đ. - 2000b
T.3. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537932
2359. Tanaka lúc nào cũng vật vờ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Nozomi Uda ;
YukiNeko dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 38000đ. - 5000b
T.10. - 2023. - 155 tr. : tranh vẽ s537720
2360. Tanaka lúc nào cũng vật vờ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 15+ / Nozomi Uda ;
YukiNeko dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 38000đ. - 5000b
T.12. - 2023. - 154 tr. : tranh vẽ s537721
2361. Tát Bà Ha. Tuyển tập thơ Ta Bà Hát / Tát Bà Ha. - H. : Hồng Đức, 2023. - 224 tr. :
tranh vẽ ; 19 cm. - 1000b s538111
2362. Tắc kè đổi màu, cậu ở đâu? : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 3+ / Thanh Vân dịch.
- H. : Kim Đồng, 2023. - 20 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Kích thích trí tưởng tượng cho bé). -
22000đ. - 2000b s537603
2363. Tevis, Walter. Chim nhại : Chỉ có chim nhại hót ở bìa rừng : Dành cho lứa tuổi
trưởng thành / Walter Tevis ; Hoàng Anh dịch ; Minh hoạ: Phúc Niên. - H. : Kim Đồng, 2023.
- 359 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 125000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Mockingbird s537637
2364. Tevis, Walter. Hạ phàm : Dành cho lứa tuổi trưởng thành / Walter Tevis ; Dịch:
Thái Vi, Yên Chi ; Minh hoạ: Phúc Niên. - H. : Kim Đồng, 2023. - 251 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. -
95000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The man who fell to earth s537640
2365. Thạch Chân. Mối tình Bô Pha - Rạng Xây : Ca kịch Dù kê : Song ngữ Khmer - Việt
/ Thạch Chân ; Sang Sết biên dịch. - H. : Văn hoá dân tộc, 2022. - 159 tr. ; 21 cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Trà Vinh s538316

183
2366. Thạch Lam. Gió lạnh đầu mùa : Tập truyện ngắn / Thạch Lam. - Tái bản lần thứ 2.
- H. : Kim Đồng, 2023. - 203 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Văn học trong nhà trường). - 44000đ. -
2000b
Phụ lục: tr. 191-203 s537911
2367. Thái Minh. Thơ dưới hiên nhà / Thái Minh. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 153 tr.
; 20 cm. - 70000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Thái Hoàng Minh s537317
2368. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.1. - 2023. - 179 tr. : tranh vẽ s537873
2369. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.5. - 2023. - 161 tr. : tranh vẽ s537874
2370. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.19. - 2023. - 176 tr. : tranh vẽ s537875
2371. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.21. - 2023. - 190 tr. : tranh vẽ s537876
2372. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.47. - 2023. - 186 tr. : tranh vẽ s537877
2373. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 15. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.49. - 2023. - 170 tr. : tranh vẽ s537878
2374. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.61. - 2023. - 178 tr. : tranh vẽ s537879
2375. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.63. - 2023. - 178 tr. : tranh vẽ s537880
2376. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama. - Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.66. - 2023. - 177 tr. : tranh vẽ s537881
2377. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 13. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.72. - 2023. - 178 tr. : tranh vẽ s537882
2378. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.81. - 2023. - 178 tr. : tranh vẽ s537883
2379. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.84. - 2023. - 180 tr. : tranh vẽ s537884

184
2380. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.98. - 2023. - 180 tr. : tranh vẽ s537885
2381. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.99. - 2023. - 177 tr. : tranh vẽ s537886
2382. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Gosho
Aoyama ; Hương Giang dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 10000b
T.100. - 2023. - 182 tr. : tranh vẽ s537887
2383. Thám tử lừng danh Conan - 15 phút trầm mặc : Hoạt hình màu : Truyện tranh : Sách
dành cho lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 207 tr. : tranh màu s537888
2384. Thám tử lừng danh Conan - 15 phút trầm mặc : Hoạt hình màu : Truyện tranh : Sách
dành cho lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 205 tr. : tranh màu s537889
2385. Thám tử lừng danh Conan - Bài thơ tình thẫm đỏ : Truyện tranh : Sách dành cho
lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama; Kịch bản: Takahiro Okura ; Hương Giang
dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 204 tr. : tranh màu s537892
2386. Thám tử lừng danh Conan - Bài thơ tình thẫm đỏ : Truyện tranh : Sách dành cho
lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama; Kịch bản: Takahiro Okura ; Hương Giang
dịch. - Tái bản lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 204 tr. : tranh màu s537893
2387. Thám tử lừng danh Conan - Cầu thủ ghi bàn số 11 : Hoạt hình màu : Truyện tranh :
Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 205 tr. : tranh màu s537890
2388. Thám tử lừng danh Conan - Cầu thủ ghi bàn số 11 : Hoạt hình màu : Truyện tranh :
Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18 cm. - 60000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 205 tr. : tranh màu s537891
2389. Thám tử lừng danh Conan - Học viện Cảnh sát = Wild police story : Truyện tranh :
Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ;
Thu Hằng dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 3000b
T.1. - 2023. - 86 tr. : tranh vẽ s537894
2390. Thám tử lừng danh Conan - Học viện Cảnh sát = Wild police story : Truyện tranh :
Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Minh hoạ: Takahiro Arai ;
Thu Hằng dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 3000b
T.2. - 2023. - 99 tr. : tranh vẽ s537895
2391. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.1: Tàn khốc. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537690

185
2392. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.2: Ngươi là... - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537691
2393. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.3: Khích lệ bản thân. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537692
2394. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.4: Lưỡi gươm mạnh mẽ. - 2023. - 185 tr. : tranh vẽ s537693
2395. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.5: Xuống địa ngục. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537694
2396. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.6: Phán xét của các Trụ cột. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537695
2397. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.7: Giao chiến nơi chật hẹp. - 2023. - 203 tr. : tranh vẽ s537696
2398. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.8: Sức mạnh của Thượng huyền - Sức mạnh của Trụ cột. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ
s537697
2399. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.9: Đại chiến dịch xâm nhập phố đèn đỏ. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537698
2400. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.10: Người và quỷ. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537699
2401. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.11: Hỗn chiến. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537700
2402. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.12: Các Thượng huyền tập hợp. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537701
2403. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.13: Biến đổi. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537702
2404. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.14: "Mu" trong Muichiro. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537703
2405. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.15: Bình minh dâng lên, mặt trời chiếu rọi. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537704

186
2406. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.16: Bất diệt. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537705
2407. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.17: Những người kế tục. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537706
2408. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.18: Kí ức trỗi dậy. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537707
2409. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.19: Cánh bướm xao động. - 2023. - 185 tr. : tranh vẽ s537708
2410. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.20: Trái tim kiên định dẫn lối. - 2023. - 185 tr. : tranh vẽ s537709
2411. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.21: Kí ức xa xăm. - 2023. - 187 tr. : tranh vẽ s537710
2412. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.22: Vòng xoay vận mệnh. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537711
2413. Thanh gươm diệt quỷ : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 17+ / Koyoharu
Gotouge ; Simirimi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 25000đ. - 5000b
T.23: Vượt qua tháng năm, sinh mệnh toả rạng. - 2023. - 226 tr. : tranh vẽ s537712
2414. Thành Châu. Tây Sơn phụng thần ký : Tiểu thuyết dã sử / Thành Châu. - H. : Phụ
nữ Việt Nam, 2023. - 381 tr. ; 21 cm. - 135000đ. - 1200b s537342
2415. Thánh thạch Rave : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Hiro Mashima ;
Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 5000b
T.1. - 2022. - 188 tr. : tranh vẽ s537843
2416. Thánh thạch Rave : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Hiro Mashima ;
Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.1. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537844
2417. Thánh thạch Rave : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Hiro Mashima ;
Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 4000b
T.2. - 2022. - 188 tr. : tranh vẽ s537845
2418. Thánh thạch Rave : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Hiro Mashima ;
Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 5000b
T.3. - 2023. - 180 tr. : tranh vẽ s537846
2419. Thánh thạch Rave : Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 16+ / Hiro Mashima ;
Takara dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. - 30000đ. - 5000b
T.4. - 2023. - 188 tr. : tranh vẽ s537847
2420. Thật là nhiều trái tim : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Maryann Cocca-Leffler ;
Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). -
30000đ. - 2000b s538621

187
2421. Thế giới của Peppa - A lô, bác sĩ ơi! : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Kim
Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. - 3000b
s537622
2422. Thế giới của Peppa - Chiếc hộp thời gian : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ /
Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 20 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. -
3000b s537621
2423. Thế giới của Peppa - Chiếc máy vi tính cũ : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ /
Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. -
00b30 s537629
2424. Thế giới của Peppa - Giáng sinh hoàn hảo : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ /
Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. -
3000b s537627
2425. Thế giới của Peppa - Giếng ước : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Kim Ngọc
dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. - 3000b
s537628
2426. Thế giới của Peppa - Mất điện rồi! : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Kim
Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. - 3000b
s537625
2427. Thế giới của Peppa - Người bạn tưởng tượng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+
/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. -
3000b s537624
2428. Thế giới của Peppa - Nước hoa của bà : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Kim
Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. - 3000b
s537623
2429. Thế giới của Peppa - Peppa ốm rồi! : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+ / Kim
Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. - 3000b
s537626
2430. Thế giới của Peppa - Thám hiểm Mặt Trăng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 2+
/ Kim Ngọc dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 22 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Peppa pig). - 30000đ. -
3000b s537630
2431. Thị trấn vắng mình tôi : Truyện tranh : 16+ / Sanbe Kei ; Kim Ngân dịch. - H. :
Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 58000đ. - 5000b
T.8. - 2022. - 189 tr. : tranh vẽ s537926
2432. Thị trấn vắng mình tôi : Truyện tranh : 16+ / Sanbe Kei ; Kim Ngân dịch. - H. :
Nxb. Hà Nội. - 18 cm. - 58000đ. - 5000b
T.9. - 2022. - 189 tr. : tranh vẽ s537927
2433. Thích Minh Hiếu. Một thoáng mông lung : Tuyển tập thơ / Thích Minh Hiếu. - H. :
Hồng Đức, 2023. - 184 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 1000b s538453
2434. Thiên sứ nhà bên : Dành cho lứa tuổi 18+ / Saekisan ; Minh hoạ: Hanekoto ; Trân
Trân dịch. - Tái bản lần thứ 1. - H. : Kim Đồng. - 19 cm. - 95000đ. - 2000b
T.5. - 2023. - 334 tr. : tranh vẽ s537908
2435. Thỏ anh và thỏ em : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr.
: tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện ý thức). - 7000đ. - 3000b s538015

188
2436. Thoại. Ngày ấy đã qua / Thoại. - H. : Lao động, 2023. - 103 tr. ; 21 cm. - 65000đ. -
1000b s536620
2437. Thơ cho bé: Tập nói - Tập đọc : Giúp bé phát triển tư duy, ngôn ngữ và giao tiếp /
Thanh Hương s.t., b.s. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 27 cm. - (Tủ sách
Tiềm thức cho bé 0 - 6 tuổi). - 42000đ. - 5000b s536853
2438. Thu Dương. Mèo nhỏ mèo to đón tết cùng bé / Thơ: Thu Dương ; Tranh: Thảo Võ.
- H. : Nxb. Hà Nội, 2022. - 28 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 135000đ. - 2000b s538243
2439. Thực đơn của Bar Mao : Truyện tranh / Kumo Natsume ; Sumeragi Ui dịch. - H. :
Nxb. Hà Nội, 2023. - 224 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 92000đ. - 2000b s537933
2440. Thực hành viết sáng tạo Ngữ văn 7 / Lê Thị Ngọc Anh, Trần Văn Chung, Lê Hồng
Mai... - Huế : Đại học Huế, 2022. - 96 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - 45000đ. - 1000b s537050
2441. Thưởng văn 12 / Võ Phạm Trúc Linh. - H. : Dân trí. - 21 cm. - 270000đ. - 2000b
T.4. - 2023. - 259 tr. s538556
2442. Thượng Luyến. Sao sáng đêm đông : Tập kịch bản Chèo / Thượng Luyến. - H. : Sân
khấu, 2022. - 369 tr. ; 21 cm. - 550b s538720
2443. Tiệc dưa hấu mùa hè : Dành cho lứa tuổi nhi đồng / Lời & tranh: Thôi Lệ Quân ;
Phan Lan dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 34 tr. : tranh màu ; 25 cm. - (Vui suốt cả bốn mùa). -
45000đ. - 3000b s537587
2444. Tiếng vọng Thành Nam : Thơ văn / Nguyễn Hồng Vinh, Hoàng Kiền, Vũ Quần
Phương... - H. : Lao động. - 21 cm. - 120000đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Câu lạc bộ thơ văn
T.11. - 2022. - 275 tr. : ảnh chân dung s537509
2445. Tiếu Thanh Tranh. Bàn tròn trí mạng : Tiểu thuyết kinh dị : 18+ / Tiếu Thanh Tranh
; Đặng Hồng Quân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 275000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 致命圆桌
T.1. - 2023. - 350 tr. s536472
2446. Tiếu Thanh Tranh. Bàn tròn trí mạng : Tiểu thuyết kinh dị : 18+ / Tiếu Thanh Tranh
; Đặng Hồng Quân dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 275000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Trung: 致命圆桌
T.2. - 2023. - 398 tr. s536473
2447. Tiểu Phi. Và cuộc sống còn trôi / Tiểu Phi. - H. : Lao động, 2023. - 271 tr. : tranh
vẽ ; 21 cm. - 180000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Lê Hải Ninh s537508
2448. Tinh linh tuyết : Truyện tranh : 18+ / Tomo Serizawa ; Ao dịch. - H. : Nxb. Hà Nội,
2023. - 207 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 119000đ. - 2000b s537929
2449. Tinh văn / Võ Hương An, Lương Khả Tú, Trần Trung Sáng... - Huế : Đại học Huế.
- 24 cm. - 80000đ. - 500b
T.30. - 2022. - 120 tr. : ảnh s536808
2450. Tokyo revengers : Truyện tranh : 17+ / Ken Wakui ; Yên Sương dịch. - H. : Nxb.
Hà Nội. - 18 cm. - 115000đ. - 8000b
T.10. - 2023. - 379 tr. : tranh vẽ s537930

189
2451. Tolstoy, Aleksey Nikolayevich. Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino
: Dành cho lứa tuổi 6+ / Aleksey Tolstoy ; Đỗ Đức Hiểu dịch. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 133 tr. ; 19 cm. - (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc). - 35000đ. - 2000b s537917
2452. Tomoka Shibasaki. Dù ngủ dù thức / Tomoka Shibasaki ; Trần Anh Ly dịch. - H. :
Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 326 tr. ; 21 cm. - 129000đ. - 2000b s537353
2453. Tô Giang. Nếu không có ngày mai / Tô Giang. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 310
tr. ; 21 cm. - 129000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 309-310 s537354
2454. Tô Minh Nguyệt. Thư viết từ Hà Nội - Bom đã rơi trên hè phố thủ đô / Tô Minh
Nguyệt. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 259 tr. ; 21 cm. - 130000đ. - 1000b s538813
2455. Tốt nghiệp mùa đông : Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 18+ / Asumiko Nakamura
; Stay Gold dịch. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 170 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 90000đ. - 2000b
s537934
2456. Trái cây đại chiến Zombie - Câu đố bí ẩn về vũ trụ : Truyện tranh : 3+ / Truyện,
tranh: Tiếu Giang Nam ; Đàm Hưng dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2022. - 169 tr. : tranh màu ;
24 cm. - 95000đ. - 1000b s537440
2457. Trái cây đại chiến Zombie - Thế giới robot : Truyện tranh : 3+ / Truyện, tranh: Tiếu
Giang Nam ; Minh Thuý dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 24 cm. - 95000đ. - 1000b
T.1: Truyền thuyết anh hùng. - 2022. - 155 tr. : tranh màu s537441
2458. Trang "Cho". Tỉ tê chuyện đam mê : 1000 ngày đi bụi của "con nghiện" tự do /
Trang "Cho". - H. : Thanh niên, 2023. - 189 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm. - 120000đ. - 3000b
s538476
2459. Trần Hoài Dương. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Em bé và bông hồng. Cây
lá đỏ. Hoa kim ngân... / Trần Hoài Dương. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2023. - 201 tr.
: tranh vẽ ; 21 cm. - 52000đ. - 1500b s537649
2460. Trần Thị Ngọc. Dạy học đọc hiểu văn bản thông tin đa phương thức ở trường phổ
thông : Sách chuyên khảo / Trần Thị Ngọc. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 245
tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 705000đ. - 50b
Đầu bìa sách ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Sư phạm. - Phụ lục: tr. 167-232.
- Thư mục: tr. 233-245 s538710
2461. Trịnh Quang Khanh. Tình sử Đông A : Tập kịch bản Sân khấu / Trịnh Quang Khanh.
- H. : Sân khấu, 2023. - 606 tr. ; 21 cm. - 180000đ. - 200b
Bút danh tác giả: Vũ Tiến s538721
2462. Trong ngôi nhà tối ơi là tối : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Jennifer Dussling ;
Nhóm The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh màu ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). -
30000đ. - 2000b s538611
2463. Trống choai qua sông : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10
tr. : tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện tình đoàn kết). - 7000đ. - 3000b
s538024
2464. Trời đã sáng rồi thức dậy thôi nào! = It's morning, wake up! : Song ngữ Việt - Anh
: Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi / Suzuki Mika. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 24 tr. : tranh màu ; 20
cm. - (Bộ sách Nuôi dưỡng tâm hồn bé = The books to nourish children's soul)(Ehon). - 39000đ.
- 5000b s537479

190
2465. Trụ Vũ. Ngũ ngôn bát nhã / Trụ Vũ. - H. : Thanh niên, 2023. - 213 tr. ; 24 cm. -
99000đ. - 102000b s538480
2466. Trueit, Trudi. Học viện viễn thám = Explorer academy : Tiểu thuyết : Dành cho lứa
tuổi thiếu niên / Trudi Trueit ; Minh Quân dịch. - H. : Kim Đồng. - 23 cm. - 160000đ. - 1500b
T.7: Đảo cấm. - 2023. - 259 tr. : tranh màu s537642
2467. Trung Thành. Nhân tình thế thái : Tuyển tập thơ / Trung Thành. - Tp. Hồ Chí Minh
: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 524 tr. ; 24 cm. - 300000đ. - 500b s538778
2468. Trung Thành. Sắc màu tình yêu : Tuyển tập thơ / Trung Thành. - Tp. Hồ Chí Minh
: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 326 tr. ; 24 cm. - 300000đ. - 500b s538777
2469. Trung Thành. Vang vọng mai sau : Tuyển tập thơ / Trung Thành. - Tp. Hồ Chí Minh
: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2019. - 521 tr. ; 24 cm. - 300000đ. - 500b s538779
2470. Truyện cho bé: Tập nói - Tập đọc : Giúp bé phát triển tư duy, ngôn ngữ và giao tiếp
/ Thanh Hương s.t., b.s. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 27 cm. - (Tủ sách
Tiềm thức cho bé 0 - 6 tuổi). - 42000đ. - 5000b s536855
2471. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.1: Con ghét đi học = I hate going to school. - 2023. - 32 tr. : tranh màu s537542
2472. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.2: Con ghét ăn rau = I hate vegetables. - 2023. - 32 tr. : tranh màu s537543
2473. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.3: Con ghét đi ngủ = I hate going to sleep. - 2023. - 32 tr. : tranh màu s537544
2474. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.4: Con ghét gội đầu = I hate washing my hair. - 2023. - 32 tr. : tranh màu s537545
2475. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.5: Con ghét tắm = I hate taking a bath. - 2023. - 32 tr. : tranh màu s537546
2476. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.6: Con ghét đánh răng = I hate tooth brushing. - 2023. - 32 tr. : tranh màu s537547
2477. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.7: Con ghét cắt móng tay móng chân = I hate cutting nails. - 2023. - 32 tr. : tranh màu
s537548
2478. Truyện kể cho Miu hiểu chuyện = Story for Miu to be a good kid : Truyện tranh /
Kawa, Mai Anh Đỗ. - H. : Lao động. - 21x23 cm. - (Tủ sách Gia đình nhỏ). - 45000đ. - 2000b
T.8: Con ghét có em = I hate having a little sister. - 2023. - 32 tr. : tranh màu s537549
2479. Truyện kể về những thói quen tốt / Thanh Trúc tuyển chọn. - H. : Hồng Đức, 2023.
- 179 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - 98000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 4 s536732
2480. Trương Công Ban. 36 bài thơ Chung chiêng Sóng / Trương Công Ban. - H. : Nxb.
Hội Nhà văn, 2022. - 87 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 66000đ. - 1000b s536356

191
2481. Trương Thị Chung. Mùa gió về trên núi : Tập truyện ngắn / Trương Thị Chung. -
H. : Hồng Đức, 2023. - 215 tr. ; 21 cm. - 73000đ. - 1000b
Bút danh tác giả: Phúc An s536675
2482. Tương Tử Bối. Tôi thích cậu từ rất lâu rồi / Tương Tử Bối ; Ngọc Thiên dịch. - H.
: Dân trí, 2023. - 406 tr. ; 21 cm. - 149000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Trung: 我喜欢你男朋友很久了 s538582
2483. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Đào Hải. - Tái bản lần thứ 31. - H.
: Kim Đồng. - 21 cm. - 40000đ. - 5000b
T.2. - 2023. - 171 tr. : tranh màu s537661
2484. Tý quậy : Tranh truyện : Dành cho lứa tuổi 6+ / Đào Hải. - Tái bản lần thứ 31. - H.
: Kim Đồng. - 21 cm. - 40000đ. - 5000b
T.4. - 2023. - 171 tr. : tranh màu s537662
2485. Văn Chung. Giọt tình nồng : Thơ / Văn Chung. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 210 tr.
; 21 cm. - 130000đ. - 300b
Tên khai sinh tác giả: Nguyễn Hết s536790
2486. Văn Chung. Khoảng lặng : Thơ / Văn Chung. - Huế : Đại học Huế, 2022. - 211 tr. ;
21 cm. - 150000đ. - 150b
Tên khai sinh tác giả: Nguyễn Hết s536793
2487. Văn Giản Tử. Trúc thư dao / Văn Giản Tử ; Tố Hinh dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21
cm. - 249000đ. - 2200b
Tên sách tiếng Trung: 竹书谣
T.3: Rồng xanh giấu sáng. - 2023. - 696 tr. s538630
2488. Văn học viết Kon Tum (1930 - 1975) / Đặng Thái Thuyến, Trần Lê Hương, Hồ Văn
Ninh... ; Tạ Văn Sỹ s.t., h.đ., b.s. - H. : Lao động, 2023. - 229 tr. ; 21 cm. - 90000đ. - 300b
Thư mục: tr. 225-226 s537510
2489. Veil : Truyện tranh : 16+ / Kotteri ; P Pea Peach dịch. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm.
- 119000đ. - 3000b
T.4: Vết bỏng trong veo. - 2022. - 127 tr. : tranh màu s536469
2490. Vèo vèo đến Tết : Truyện tranh / Cánh Cam ; Hoạ sĩ: Chita. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2022. - 83 tr. : tranh màu ; 24 cm. - 98000đ. - 2000b s537439
2491. Vẹt con học bay : Truyện tranh / Thanh Tùng dịch. - H. : Mỹ thuật, 2022. - 10 tr. :
tranh màu ; 14 cm. - (Bách khoa toàn thư cho bé. Rèn luyện đạo đức). - 7000đ. - 3000b s538037
2492. Vì sao con sinh ra? : Truyện tranh / Thanh Thảo ; Minh hoạ: Yến Nhi, NgThảo. -
H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 17 tr. : tranh màu ; 19 cm. - 25000đ. - 2000b s538159
2493. VinhNTBC. Đơn phương : Tuyển tập thơ / Vinh.NTBC. - H. : Lao động, 2023. -
127 tr. ; 21 cm. - 120000đ. - 500b
Tên thật tác giả: Huỳnh Quang Vinh s537515
2494. Võ Thị Mỹ Hạnh. Hừng sáng : Tập truyện ngắn / Võ Thị Mỹ Hạnh. - H. : Hồng
Đức, 2023. - 175 tr. ; 21 cm. - 62000đ. - 1000b s536676
2495. Võ Thị Thu Hằng. Hoa xuyến chi : Truyện ngắn và Tản văn / Võ Thị Thu Hằng. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 119 tr. ; 19 cm. - 90000đ. - 500b s538063
2496. Vonnegut, Kurt. Bữa sáng của nhà vô địch / Kurt Vonnegut ; Thanh Trúc dịch. - H.
: Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 356 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - 145000đ. - 2000b

192
Tên sách tiếng Anh: Breakfast of champions s537408
2497. Vũ Bình Lục. Giải mã kho báu văn chương : Thơ chữ Hán Việt Nam thế kỷ XV -
nửa đầu thế kỷ XIX / Vũ Bình Lục ; B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.), Đào Bá Đoàn. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
Q.1: Nghiên cứu, bình giảng. - 2022. - 399 tr. s538757
2498. Vũ Trọng Phụng. Tuyển tập Vũ Trọng Phụng / B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.),
Đào Bá Đoàn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.1: Phóng sự. - 2022. - 575 tr. s538761
2499. Vũ Trọng Phụng. Tuyển tập Vũ Trọng Phụng / B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.),
Đào Bá Đoàn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.2: Tiểu thuyết. - 2022. - 399 tr. s538762
2500. Vũ Trọng Phụng. Tuyển tập Vũ Trọng Phụng / B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.),
Đào Bá Đoàn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.3: Tiểu thuyết. - 2022. - 415 tr. s538763
2501. Vũ Trọng Phụng. Tuyển tập Vũ Trọng Phụng / B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.),
Đào Bá Đoàn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.4: Tiểu thuyết. - 2022. - 575 tr. s538764
2502. Vũ Trọng Phụng. Tuyển tập Vũ Trọng Phụng / B.s.: Nguyễn Quang Thiều (ch.b.),
Đào Bá Đoàn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. - 21 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam
T.5: Tiểu thuyết. - 2022. - 575 tr. s538765
2503. Vũ Tú Nam. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Cây gạo. Cuộc phiêu lưu của
Văn Ngan tướng công. Ong bắt dế... / Vũ Tú Nam. - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2023.
- 268 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 65000đ. - 1500b s537648
2504. Vũ. Bóng - Đá đỏ : Truyện tranh / Vũ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 271 tr. :
tranh vẽ ; 22 cm. - 150000đ. - 1000b s538827
2505. Vũ. Bóng - Phấn trắng : Truyện tranh / Vũ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 359 tr.
: tranh vẽ ; 22 cm. - 150000đ. - 1000b s538826
2506. Vũ. Bóng đen - Đêm : Truyện tranh / Vũ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 427 tr. :
tranh vẽ ; 22 cm. - 150000đ. - 1000b s538825
2507. Vũ. Bóng đen - Ngày : Truyện tranh / Vũ. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2021. - 427 tr. :
tranh vẽ ; 22 cm. - 150000đ. - 1000b s538824
2508. Vương Lực. Thi từ cách luật / Vương Lực ; Dịch: Minh Hồng, Hạ Lộ. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 168 tr. : tranh vẽ ; 24 cm. - 95000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 144-167 s537198
2509. Vương Văn Kiểm. Máu lửa và niềm tin : Ký / Vương Văn Kiểm. - H. : Quân đội
nhân dân, 2022. - 304 tr. ; 21 cm. - 200000đ. - 21900b s538330
2510. Vườn bách thảo sau nhà : Truyện tranh / Aki Aoi ; Ao dịch. - H. : Nxb. Hà Nội,
2022. - 175 tr. : tranh vẽ ; 18 cm. - 86000đ. - 2000b s537928

193
2511. Vy Anh. Hà Nội chưa xa đã nhớ : Tản văn / Vy Anh. - H. : Quân đội nhân dân,
2023. - 200 tr. ; 19 cm. - 60000đ. - 1237b s538261
2512. Walpole, Horace. Lâu đài Otranto = The castle of Otranto : Dành cho tuổi trưởng
thành / Horace Walpole ; Liên Vũ dịch. - H. : Kim Đồng, 2023. - 159 tr. ; 23 cm. - 60000đ. -
2000b s537636
2513. Waltari, Mika. Người Ai Cập - Quyền lực & tình yêu = Sinuhe Egyptiläine / Mika
Waltari ; Dịch: Võ Xuân Quế, Bùi Việt Hoa. - H. : Dân trí. - 21 cm. - 208000đ. - 3000b
T.1. - 2022. - 580 tr. s538577
2514. Waltari, Mika. Người Ai Cập - Quyền lực & tình yêu = Sinuhe Egyptiläine / Mika
Waltari ; Dịch: Võ Xuân Quế, Bùi Việt Hoa. - H. : Dân trí. - 21 cm. - 228000đ. - 3000b
Nguyên tác của Dấu chân trên cát
T.2. - 2022. - 621 tr. s538578
2515. Wangyuan. Chiêng nguyện hồn ai / Wangyuan ; Hồng Hạnh dịch. - H. : Hồng Đức,
2022. - 233 tr. ; 21 cm. - 85000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Trung: 喪鐘為你而鳴 s538458
2516. Wankling. Đếm 10 là hôn / Wankling ; Minh hoạ: Kamui710 ; Dịch: Yu Gềi, Lexi
Không Béo. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 168000đ. - 2000b
T.1. - 2023. - 443 tr. s536470
2517. Wankling. Đếm 10 là hôn / Wankling ; Minh hoạ: Kamui710 ; Dịch: Yu Gềi, Lexi
Không Béo. - H. : Nxb. Hà Nội. - 21 cm. - 158000đ. - 2000b
T.2. - 2023. - 403 tr. s536471
2518. Willy ngốc ngếch : Truyện tranh tiềm thức cho bé / Maryann Cocca-Leffler ; Nhóm
The Kiwi dịch. - H. : Dân trí, 2022. - 20 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - (Bé vui đọc truyện). - 30000đ.
- 2000b s538617
2519. Wolfoo tham gia giao thông an toàn : Truyện tranh / WOA Deliver Wow ; Minh
hoạ: Hồ Quốc Cường. - H. : Thanh niên, 2022. - 23 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Những câu chuyện
hay nhất của Wolfoo). - 39000đ. - 3000b s537269
2520. Xèo xèo mẹ nấu : Truyện tranh : Dòng sách Đọc to : Dành cho độ tuổi 0 - 6 / Chiều
Xuân ; Hoạ sĩ: Thanh Phan. - H. : Nxb. Hà Nội, 2023. - 21 tr. : tranh màu ; 20 cm. - (Chúng
mình cùng nhau). - 39000đ. - 2000b s538639
2521. Xuân Quỳnh. Những truyện hay viết cho thiếu nhi : Bà bán bỏng cổng trường tôi.
Con sáo của Hoàn. Cô Gió mất tên... / Xuân Quỳnh. - Tái bản lần thứ 8. - H. : Kim Đồng, 2023.
- 126 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - 36000đ. - 1500b s537647
2522. Yasushi Inoue. Bọ tuyết / Yasushi Inoue ; Vương Hải Yến dịch. - H. : Phụ nữ Việt
Nam, 2023. - 332 tr. ; 21 cm. - 135000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: しろばんば s538808
2523. Yozora Fuyuno. Mình sẽ tìm cậu vào đêm trăng rằm / Yozora Fuyuno ; Satoukibi
dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 247 tr. ; 19 cm. - 109000đ. - 2000b s538089
2524. Yu Gi Oh! GX : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ / Nguyên tác: Kazuki
Takahashi ; Hoạ sĩ: Naoyuki Kageyama ; MoFuDo Team dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 7000b
T.4: Bán kết bắt đầu!!. - 2023. - 196 tr. : tranh vẽ s537837

194
2525. Yu Gi Oh! GX : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 14+ / Nguyên tác: Kazuki
Takahashi ; Hoạ sĩ: Naoyuki Kageyama ; MoFuDo Team dịch. - H. : Kim Đồng. - 18 cm. -
30000đ. - 5000b
T.6: Kaiser Ryo. - 2023. - 195 tr. : tranh vẽ s537838
2526. Yunan. Những câu chuyện truyền cảm hứng - Con sẽ tự giác : Dành cho lứa tuổi
thiếu nhi / Yunan b.s. ; Hoà Vân dịch. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Kim Đồng, 2023. - 185 tr. :
tranh vẽ ; 21 cm. - (I will be better). - 50000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: I can take care of myself s537645
2527. Yuri Kitayama. Tinh linh huyễn tưởng ký / Yuri Kitayama ; Minh hoạ: RIV ;
Phoenix dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 18 cm. - 148000đ. - 1500b
T.3: Quyết biệt trấn hồn ca. - 2022. - 362 tr. : tranh vẽ s538151
2528. Yuri Kitayama. Tinh linh huyễn tưởng ký / Yuri Kitayama ; Minh hoạ: RIV ;
Phoenix dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam. - 15 cm. - 178000đ. - 1000b
T.3: Quyết biệt trấn hồn ca. - 2022. - 404 tr. : tranh vẽ s538147

LỊCH SỬ

2529. Bác Hồ kính yêu : Dành cho lứa tuổi 10+. - Tái bản lần thứ 17. - H. : Kim Đồng,
2023. - 132 tr. : ảnh, tranh màu ; 23 cm. - (Tủ sách Bác Hồ). - 75000đ. - 1500b s537643
2530. Bách khoa toàn thư lịch sử = History encyclopedia / Vân Anh dịch. - H. : Lao động.
- 27 cm. - 459000đ. - 2000b
T.1. - 2022. - 239 tr. : ảnh, tranh vẽ s537005
2531. Bách khoa toàn thư lịch sử = History encyclopedia / Vân Anh dịch. - H. : Lao động.
- 27 cm. - 459000đ. - 2000b
T.2. - 2022. - 249 tr. : ảnh, tranh vẽ. - Thư mục: tr. 225-238 s537006
2532. Bình Dương - Vùng đất anh hùng : Bút kí / Phan Thanh Toán, Lê Hải Lý, Huỳnh
Văn Hạnh... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2022. - 743 tr. : ảnh, bảng ; 24 cm. - 10000đ. - 1000b
s538339
2533. Bùi Kim Đỉnh. Khát vọng sống và yêu : Nhật ký / Bùi Kim Đỉnh ; Bùi Tuấn Hùng
tuyển chọn. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 695 tr. : ảnh, sơ đồ ; 24 cm. - 320000đ. - 1032b
s536424
2534. Bùi Thiết. Việt Thường Thị : Phát hiện mới về nhà nước cổ đại sớm nhất trong lịch
sử Việt Nam / Bùi Thiết. - H. : Hồng Đức, 2016. - 167 tr. ; 24 cm. - 70000đ. - 1000b s538775
2535. Chiến tranh nhân dân Việt Nam thời kỳ 1954 - 1975 : Một số chuyên khảo / Vũ
Quang Hiển, Đoàn Thị Yến (ch.b.), Đào Thị Bích Hồng, Nguyễn Minh Tuấn. - Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên, 2021. - 674 tr. ; 24 cm. - 50b
ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Khoa học. - Thư mục: tr. 670-673
s538703
2536. Chu Huy Mân. Thời sôi động / Chu Huy Mân ; Lê Hải Triều thể hiện. - Tái bản có
sửa chữa, bổ sung. - H. : Quân đội nhân dân, 2023. - 483 tr., 30 tr. ảnh ; 24 cm. - 294000đ. -
567b s536746
2537. Cuộc đời phi thường của Anne Frank : Câu chuyện về cô gái Do Thái với tâm hồn
ngập tràn hy vọng : Sách dành cho tuổi 6+ / Lời: Kate Scott ; Minh hoạ: Anke Rega ; Minh Anh
dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 106 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Danh nhân đương đại). -
68000đ. - 2000b

195
Tên sách tiếng Anh: The extraordinary life of Anne Frank s537323
2538. Cuộc đời phi thường của Malala Yousafzai : Câu chuyện về cô gái từ chối khuất
phục trước bạo lực : Sách dành cho tuổi 6+ / Lời: Hiba Noor Khan ; Minh hoạ: Rita Petruccioli
; Ngọc Giàu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 105 tr. : hình vẽ ; 21 cm. - (Danh nhân đương
đại). - 68000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The extraordinary life of Malala Yousafzai s537326
2539. Cuộc đời phi thường của Michelle Obama : Câu chuyện về người phụ nữ truyền
cảm hứng cho hàng triệu thanh thiếu niên : Sách dành cho tuổi 6+ / Lời: Sheila Kanani ; Minh
hoạ: Sarah Walsh ; Ngọc Giàu dịch. - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2023. - 115 tr. ; 21 cm. - (Danh
nhân đương đại). - 68000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The extraordinary life of Michelle Obama s537325
2540. Dang Van Thang. Napuna the first and last capital of the Funan kingdom / Dang
Van Thang, Nguyen Huu Gieng, Ha Thi Suong ; Transl.: Le Thi Sinh Hien... - Ho Chi Minh
City : VNU-HCM Press, 2022. - 274 p. : ill. ; 24 cm. - 300 copies
Bibliogr.: p. 245-255. - App.: p. 256-274 s536285
2541. Di sản văn hoá tiêu biểu huyện An Dương / B.s.: Nguyễn Đình Chỉnh (ch.b.), Đặng
Trần Kiên, Trần Hồng Quyên... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2023. - 520 tr. : ảnh ; 27 cm. -
300b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân huyện An Dương, thành phố Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 486-
514. - Thư mục: tr. 515-516 s536897
2542. Di tích lịch sử - Văn hoá đã được xếp hạng trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế / B.s.:
Nguyễn Thiên Bình, Dương Hồng Lam, Trần Tuấn Anh... - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2022. - 511
tr. : ảnh ; 24 cm. - 300b
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Thừa Thiên Huế s538668
2543. Durant, Will. Di sản phương Đông = Our Oriental heritage / Will Durant ; Huỳnh
Ngọc Chiến dịch. - H. : Hồng Đức, 2014. - 1199 tr. ; 24 cm. - 420000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 1137-1151 s538776
2544. Đền thờ Vua Hùng thành phố Cần Thơ = Hung Kings temple in Can Tho city. - Cần
Thơ : Bảo tàng thành phố Cần Thơ, 2022. - 24 tr. : ảnh ; 19 cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch thành phố Cần Thơ. Bảo tàng thành phố
s538077
2545. Địa lí - Lịch sử tỉnh Cao Bằng : Tài liệu dùng trong các trường phổ thông tỉnh Cao
Bằng / B.s.: Bế Dũng, Lục Văn Dương, Triệu Thị Thu Trang... - H. : Chính trị Quốc gia, 2022.
- 591 tr., 21 tr. ảnh ; 24 cm. - 2500b
ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Tỉnh uỷ; Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Cao Bằng. - Phụ lục: tr.
270-581. - Thư mục: tr. 582-586 s537195
2546. Đón anh về đất Mẹ / B.s.: Nguyễn Ngọc Quang, Phạm Văn Thìn, Hoàng Đức
Nhuận... - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 270 tr. ; 21 cm. - 5024b
ĐTTS ghi: Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam. Cục Chính sách s536421
2547. Đỗ Hằng Nga. Hương ước cải lương tỉnh Thái Nguyên / Đỗ Hằng Nga. - H. : Khoa
học xã hội, 2022. - 233 tr. ; 21 cm. - 160000đ. - 100b
Phụ lục: tr. 215-228. - Thư mục: tr. 229-231 s536652
2548. Đồng chí Lê Hồng Phong với cách mạng Việt Nam và quê hương Nghệ An / Đinh
Thế Huynh, Phan Đình Trạc, Đỗ Mười... - H. : Chính trị Quốc gia, 2012. - 590 tr. ; 24 cm. -
600b s538774

196
2549. Đồng chí Trung tướng Đồng Sỹ Nguyên - Nhà hoạt động thực tiễn xuất sắc của cách
mạng Việt Nam, người con ưu tú của quê hương Quảng Bình : Kỷ yếu hội thảo khoa học / Vũ
Đại Thắng, Phùng Sĩ Tẫn, Lê Huy Vịnh... - H. : Quân đội nhân dân, 2023. - 842 tr. ; 24 cm. -
1424b
ĐTTS ghi: Bộ Quốc phòng... s536425
2550. Hiệp định Paris 1973 - Bước ngoặt tiến tới hoà bình = 1973 Paris Peace Accords -
A turning point towards peace. - H. : Thông tấn, 2023. - 193 tr. : ảnh ; 25 cm. - 800b
ĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam ; Bộ Ngoại giao s538788
2551. Hiệp định Paris 1973 - Bước ngoặt tiến tới hoà bình = 1973 Paris Peace Accords -
A turning point towards peace. - H. : Thông tấn, 2022. - 193 tr. : ảnh ; 25 cm. - 500b
ĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam ; Bộ Ngoại giao s538789
2552. Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Từ chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" đến Hiệp
định Paris - Sức mạnh dân tộc và tầm vóc thời đại / Lê Quang Cần, Phạm Văn Quốc, Trần Thị
Rồi... - Huế : Đại học Huế, 2022. - xii, 251 tr. : ảnh ; 27 cm. - 50b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Marketing. - Thư mục cuối mỗi bài
s537043
2553. Lê Nguyễn. Đời thường các nhân vật nổi tiếng trên thế giới / Lê Nguyễn. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 411 tr. : ảnh ; 24 cm. - 180000đ. - 1000b
Tên thật tác giả: Lê Văn Cẩn s538695
2554. Lê Thái Dũng. Đền Yên Thành và sự phụng thờ Lý Chiêu Hoàng / Lê Thái Dũng
b.s. - H. : Lao động, 2022. - 79 tr. : ảnh ; 19 cm. - 500b
Thư mục: tr. 73-75 s538191
2555. Lưu Anh Rô. Khởi nghĩa vua Duy Tân qua hồ sơ lưu trữ / S.t., b.s.: Lưu Anh Rô,
Nguyễn Trương Đàn. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 419 tr. : tranh vẽ ; 23 cm. - 279000đ.
- 1500b
Phụ lục: tr. 374-408. - Thư mục: tr. 409-412 s536762
2556. Lý Công Uẩn : Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư" : Truyện tranh : Dành cho lứa
tuổi 6+ / Nam Việt, Tạ Huy Long. - Tái bản lần thứ 16. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh
vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537667
2557. Mai Thúc Loan : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Anh Chi, Lê Minh Hải. -
Tái bản lần thứ 9. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt
Nam). - 20000đ. - 2000b
Thư mục cuối chính văn s537668
2558. Nam Định - Sự kiện & dấu ấn 2022. - H. : Thông tấn, 2023. - 141 tr. : ảnh ; 30 cm.
- 1000b
Đầu bìa sách ghi: Sở Thông tin và Truyền thông Nam Định s536919
2559. Ngô Sĩ Liên : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Hiếu Minh, Lê Minh Hải. - Tái
bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2023. - 30 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện lịch sử Việt
Nam). - 20000đ. - 2000b s537666
2560. Nguyễn Hiến Lê. Bán đảo Ả Rập : Tinh thần Hồi giáo & thảm kịch dầu mỏ / Nguyễn
Hiến Lê. - H. : Hồng Đức, 2023. - 500 tr. ; 21 cm. - 178000đ. - 1000b s536660
2561. Nguyễn Huy Mỹ. Di sản văn hoá Trường Lưu - Từ làng quê ra thế giới / Nguyễn
Huy Mỹ. - Nghệ An : Đại học Vinh, 2022. - 402 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 1400b
Thư mục: tr. 397-402 s538715

197
2562. Nguyễn Huy Thắng. Sử ta - Chuyện xưa kể lại / Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như
Mai, Nguyễn Quốc Tín ; Minh hoạ: Vũ Xuân Đông. - Tái bản lần thứ 10. - H. : Kim Đồng. - 21
cm. - 50000đ. - 2000b
T.1: Từ thời các vua Hùng đến khởi đầu nền độc lập, tự chủ. - 2023. - 215 tr. : tranh vẽ. -
Thư mục: tr. 212-213 s537689
2563. Nguyễn Huy Toàn. 30 năm chiến tranh cách mạng Việt Nam (1945 - 1975) : Hỏi &
đáp / Nguyễn Huy Toàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 374 tr.
: ảnh, bảng ; 21 cm. - 140000đ. - 1500b
Thư mục: tr. 365-374 s538529
2564. Nguyễn Thị Yến. Tìm hiểu khu di sản Hoàng thành Thăng Long = In search of the
Thang Long imperial citadel heritage site / Nguyễn Thị Yến b.s. - H. : Thế giới, 2022. - 111 tr.
: ảnh, bản đồ ; 15 cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Bảo tồn di sản Thăng Long - Hà Nội s538097
2565. Nguyễn Xuân Bình. Trưởng thành từ chiến sĩ / Nguyễn Xuân Bình. - H. : Quân đội
nhân dân. - 21 cm. - 85000đ. - 737b
T.1: Nhập ngũ, tham gia chiến đấu giải phóng miền Nam, thống nhất Tổ quốc. - 2023. -
236 tr. s536418
2566. Nguyễn Xuân Bình. Trưởng thành từ chiến sĩ / Nguyễn Xuân Bình. - H. : Quân đội
nhân dân. - 21 cm. - 95000đ. - 737b
T.2: Tham gia chiến đấu bảo vệ biên giới phía Bắc Tổ quốc và xây dựng đơn vị tại Quân
khu 1. - 2023. - 264 tr. s536419
2567. Ôn luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2023 môn Lịch sử / Nguyễn Mạnh
Hưởng, Nguyễn Văn Ninh, Chu Thị Mai Hương. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 115 tr. : bảng
; 24 cm. - 38000đ. - 500b s538302
2568. Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2023 môn Lịch sử /
Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Văn Ninh, Chu Thị Mai Hương. - H. : Đại học Sư phạm, 2023.
- 115 tr. ; 24 cm. - 38000đ. - 1500b s536444
2569. Phạm Công Luận. Sài Gòn ngoảnh lại trăm năm : Hồi ức, sưu khảo, ghi chép về văn
hoá Sài Gòn / Phạm Công Luận. - In lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2022. - 342 tr. : ảnh,
tranh vẽ ; 24 cm. - 218000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 326-342. - Thư mục cuối chính văn s536764
2570. Quang Trung : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Lê Phương Liên, Lê Minh Hải.
- Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh màu ; 21 cm. - (Tranh truyện lịch sử
Việt Nam). - 20000đ. - 2000b
Thư mục cuối chính văn s537664
2571. Rothberg, Abraham. Đệ nhị thế chiến = World war II / Abraham Rothberg, Pierce
G. Fredericks, Michael O'Keefe ; Nguyễn Quốc Dũng dịch. - H. : Hồng Đức, 2023. - 487 tr. :
ảnh ; 24 cm. - 240000đ. - 1000b
Tên sách ngoài bìa ghi: Đệ nhị thế chiến 1939 - 1945 s536742
2572. Smil, Vaclav. Những con số biết nói : 71 câu chuyện phơi bày sự thật về thế giới
chúng ta đang sống / Vaclav Smil ; Trịnh Thu Hằng dịch. - H. : Thế giới, 2023. - 375 tr. : minh
hoạ ; 21 cm. - 124000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Numbers don't lie : 71 things you need to know about the world. -
Thư mục: tr. 342-365 s536554

198
2573. Tống Trung Tín. Bảo vật quốc gia tỉnh Hưng Yên = National treasures of Hưng Yên
province / B.s.: Tống Trung Tín, Đào Mạnh Huân, Nguyễn Thị Thu Hường ; Dịch: Nguyễn Thị
Thu Trang... ; Ảnh: Hoàng Diệu, Minh Quang. - H. : Thông tấn, 2022. - 139 tr. : ảnh màu ; 21
cm. - 500b
ĐTTS ghi: Ban Quản lý di tích tỉnh Hưng Yên s537488
2574. Trần Tiến Hoạt. Quảng Trị trong cuộc tiến công chiến lược năm 1972 / Trần Tiến
Hoạt. - H. : Quân đội nhân dân, 2022. - 252 tr. : bảng ; 21 cm. - 91000đ. - 715b
Phụ lục: tr. 229-246. - Thư mục: tr. 247-250 s536420
2575. Trần Trọng Kim. Việt Nam sử lược : Bản đặc biệt / Trần Trọng Kim. - H. : Kim
Đồng, 2023. - 616 tr. : bản đồ ; 24 cm. - 250000đ. - 1500b s537584
2576. Tư liệu châu bản triều Nguyễn về Hưng Yên / Biên dịch: Vương Thị Hường, Nguyễn
Mạnh Hà ; H.đ.: Vũ Việt Bằng, Trương Thiên Lộc. - H. : Thế giới, 2022. - 413 tr. ; 24 cm. -
300b
Đầu bìa sách ghi: Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Hưng Yên. Bảo tàng tỉnh. - Thư mục
cuối chính văn s536572
2577. Tử Yếng Lương Hoài Trọng Tính. Huê diện : Lược khảo về y trang phục sức tại
Nam Kỳ / Tử Yếng Lương Hoài Trọng Tính b.s. - Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2022. - 251 tr. : hình
vẽ, ảnh ; 24 cm. - 280000đ. - 200b
Phụ lục: tr. 226-233. - Thư mục: tr. 234-247 s538667
2578. Võ Cao Lợi. Ký ức "Làng Hồng" / Võ Cao Lợi. - H. : Quân đội nhân dân, 2023. -
503 tr., 15 tr. ảnh ; 22 cm. - 190000đ. - 832b s538326
2579. Võ Thị Sáu : Truyện tranh : Dành cho thiếu niên nhi đồng / Lời: Hoài Lộc ; Tranh:
Bùi Việt Thanh. - Tái bản lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2023. - 43 tr. : tranh vẽ ; 26 cm. - 50000đ.
- 2000b
Thư mục cuối chính văn s537591
2580. Vũ Kỳ. Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ : Hồi kí : Dành cho lứa tuổi 11+
/ Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi. - Tái bản lần thứ 12. - H. : Kim Đồng, 2023. - 158 tr. ; 19 cm. - 55000đ.
- 1500b s537924
2581. Vườn mẹ : Bút ký / Phan Đức Nhạn, Vũ Ngọc Hoàng, Hồ Thanh Hải... - H. : Nxb.
Hội Nhà văn, 2022. - 502 tr. : ảnh màu ; 21 cm. - 225000đ. - 1000b s538338
2582. Wilber, Tom. Tù binh bất đồng chính kiến : Từ Hoả Lò tới nước Mỹ hôm nay / Tom
Wilber, Jerry Lembcke ; Book Hunter dịch ; Hà Thuỷ Nguyên h.đ. - H. : Phụ nữ Việt Nam,
2022. - 255 tr. ; 19 cm. - (Tủ sách Ký ức). - 150000đ. - 1000b s538155
2583. Yết Kiêu - Dã Tượng : Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+ / Hà Ân, Tạ Huy Long.
- Tái bản lần thứ 14. - H. : Kim Đồng, 2023. - 31 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. - (Tranh truyện lịch sử
Việt Nam). - 20000đ. - 2000b s537665

ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH

2584. Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 / Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị
Thế Bình (ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 119 tr. : minh hoạ ; 24
cm. - (Cánh Diều). - 25000đ. - 20000b s538284
2585. Dung Trần. Những hành trình mê hoặc bất tận : Đi đến nơi trái tim ta dẫn lối / Dung
Trần. - H. : Thế giới, 2023. - 315 tr. : ảnh ; 21 cm. - 299000đ. - 1000b s536561

199
2586. Đỗ Văn Thanh. Giáo trình Cơ sở hệ thống thông tin địa lí (GIS) / Đỗ Văn Thanh
(ch.b.), Dương Thị Lợi. - H. : Đại học Sư phạm, 2022. - 295 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 200b
Thư mục cuối mỗi chương s536448
2587. Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 1 : Phần Đại cương / Đặng Duy Lợi (ch.b.),
Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu. - In lần thứ 9. - H. : Đại học
Sư phạm, 2023. - 263 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 90000đ. - 500b
Thư mục: tr. 262-263 s538309
2588. Giáo trình Địa lí tự nhiên Việt Nam 2 : Phần Khu vực / Đặng Duy Lợi (ch.b.),
Nguyễn Thị Kim Chương, Đặng Văn Hương, Nguyễn Thục Nhu. - H. : Đại học Sư phạm, 2023.
- 168 tr. : minh hoạ ; 24 cm. - 80000đ. - 500b
Thư mục: tr. 166-168 s538310
2589. Hồ Công Thiết. Phố Hàng Bột, chuyện "tầm phào" mà nhớ / Hồ Công Thiết. - H. :
Lao động, 2023. - 191 tr. ; 21 cm. - 120000đ. - 1000b s537550
2590. Lịch sử và Địa lí 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử
dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Đỗ
Thanh Bình, Lê Thông, Nguyễn Viết Thịnh (tổng ch.b.)... - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư
phạm, 2023. - 175 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - (Cánh Diều). - 31000đ. - 30000b s536847
2591. Phạm S. Đà Lạt - Festival hoa Đà Lạt tầm cỡ quốc gia và đẳng cấp quốc tế / Phạm
S. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 589 tr. : minh hoạ ; 21 cm. - 557000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 572-577 s538350
2592. Trần Thu Dung. Dấu ấn Pháp - Việt qua tên những con đường = Les empreintes
franco - Vietnamiennes à travers les noms des rues / Trần Thu Dung. - Đà Nẵng : Nxb. Đà
Nẵng, 2022. - 284 tr. : ảnh, bản đồ ; 21 cm. - 250000đ. - 500b s536755

200

You might also like