You are on page 1of 14

UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN SINH HỌC
Năm học: 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ

1 194 Lê Hà Kiên 8K 8.9 Nhất


2 175 Phạm Bảo Hân 8H 7.75 Nhì
3 194 Bùi Tuệ Kỳ 8K 7.1 Ba
4 180 Nguyễn Quỳnh Nga 8I 7.1 Ba
5 201 Nguyễn Bảo Long 8N 7
6 181 Nguyễn Duy Minh 8k 6.4
7 200 Trần Gia Bình 8G 6.1
8 174 Phùng Mai Chi 8H 6.1
9 195 Nguyễn Anh Sơn 8K 5.75
10 198 Nguyễn Xuân Phú 8K 5.1
11 158 Hà Hòa Bình 8H 5
12 179 Vũ Trí Minh 8I 4.1
13 177 Lê Phương Chi 8H 4
14 172 Đinh THị Tâm Anh 8H 3.6
15 159 Trần Đức Nam 8H 3.6
16 197 Trịnh Hoàng Nam 8K 3.5
17 178 Phạm Anh Quân 8H 2.75
18 199 Nguyễn Thị Phương Anh 8N 2.25
19 160 Nguyễn Đức Minh 8H 2.1
20 152 Phạm Thanh Huyền 8A 1.75
21 192 Nguyễn Việt Anh 8D 1.5
22 154 Hà Thảo Phương 8A 1.1
23 171 Nguyễn Thị Mai Huyền 8G 1.1
UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN TIẾNG ANH
Năm học: 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ

1 115 Phạm My 8G 69 Nhất


2 122 Nguyễn Hà Anh 8H 68.5 Nhì
3 111 Lê Thiện Bảo 8D 68 Ba
4 137 Bùi Bảo Phụng 8K 64
5 121 Nguyễn Phạm Gia Linh 8H 61.5
6 141 Phạm Đức Hoàng Quân 8K 61
7 126 Vũ Vĩnh Đức An 8I 58.5
8 140 Phạm Huyền Nga 8K 58
9 104 Nguyễn Phương Thảo 8A 56.5
10 133 Nguyễn Hà Gia Linh 8I 56
11 134 Nguyễn Phương Linh 8I 56
12 139 Nguyễn Hà Linh 8K 55
13 109 Nguyễn Hà Phương 8B 54.5
14 116 Nguyễn Trần Minh Trang 8G 52
15 136 Nguyễn Hữu Nam 8I 50
16 112 Vương Trần Tuấn Kiệt 8D 50
17 124 Lương Đức Mạnh 8H 50
18 131 Nguyễn Lê Thái Hồng 8I 48
19 125 Phạm Đăng Khôi 8H 47
20 120 Tiêu Hà Bảo Ngọc 8G 46
21 132 Bùi Thùy Linh 8I 44
22 108 Đỗ Thu Trang 8B 43.5
23 114 Phạm Trần Trung Kiên 8G 43.5
24 150 Vũ Minh Huyền 8C 43
25 127 Trần Thị Minh Anh 8I 42
26 138 Hoàng Hải Nam 8K 40
27 145 Trần Hải Hà 8K 40
28 123 Phạm Đức Minh Nhật 8H 40
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ

29 147 Đặng Minh An 8N 39


30 126 Nguyễn Hữu Gia Khánh 8G 39
31 144 Phạm Khánh Linh 8K 36
32 107 Nguyễn Trọng Nam 8A 35.5
33 110 Lê Tâm Nhi 8C 35.5
34 119 Trần Thị Mai Anh 8C 34
35 143 Lê Quỳnh Anh 8K 33
36 146 Vũ Đức Vinh 8K 33
37 149 Lê Tuệ nhi 8C 33
38 142 Đoàn An Huy 8K 31
39 128 Nguyễn Khánh Linh 8A 30.5
40 106 Trần Quang Tiệp 8A 26.5
41 151 Nguyễn Ngọc Đạt 8D 24
UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN NGỮ VĂN
Năm học: 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi Xếp thứ


1 084 Lê Thảo Linh 8K 6 Nhất
2 82 Hoàng Minh Ngọc 8I 5.5 Nhì
3 079 Nguyễn Hoàng Tuấn Khang 8I 4.5 Ba
4 063 Lương Nguyên Hà 8I 4.5 Ba
5 059 Bùi Hoàng Linh 8H 4.25
6 083 Lê Thanh Hương 8K 3.5
7 082 Đỗ Mai Linh 8K 3
8 058 Nguyễn Thư Kỳ Phương 8H 3
9 103 Đinh Nguyễn Khánh Vy 8K 3
10 060 Lê Ngọc Dung 8H 2.5
11 44 Lê Phương Anh 8I 2.5
12 056 Nguyễn Thị Huyền Thư 8C 2
13 062 Phạm Đức Anh 8I 1.75
14 061 Vũ Phương Ngân 8H 1.5
15 081 Bùi Phương Thảo 8E 1.25
16 54 Lê Phương Linh 8B 1.25
17 Nguyễn Lê Phương Linh 8B 1
UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN TOÁN
Năm học: 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi Ghi chú


1 040 Phạm Thị Anh Thư 8K 6.25 Nhất
2 039 Nguyễn Bảo Hân 8K 6.125 Nhì
3 043 Nguyễn Chí Bình 8K 6.125 Nhì
4 038 Nguyễn Phương Anh 8K 6 Ba
5 042 Nguyễn Thái Ngọc Chi 8K 5.25
6 035 Vũ Thành Nam 8I 4.25
7 018 Nguyễn Minh Đức 8H 4.25
8 032 Phạm Duy Lâm 8H 4
9 010 Trần Gia Hân 8C 3.75
10 028 Nguyễn Bảo Linh 8H 3.5
11 034 Nguyễn Vũ Thành Long 8I 3.5
12 016 Nguyễn Phan Anh 8G 3.5
13 037 Đoàn Chuẩn 8E 3.25
14 031 Trương Thế Cường 8I 2.75
15 033 Trần Thùy Linh 8I 2.5
16 041 Lại Nguyễn Thái An 8K 2.5
17 011 Nguyễn Thế Long 8D 2.5
18 017 Phạm Bảo Chi 8G 2.5
19 047 Nguyễn Trọng Nhất 8I 2.25
20 001 Nguyễn Minh Thanh 8B 2.25
21 003 Nguyễn Vũ Bảo Long 8B 2
22 008 Nguyễn Hải Anh 8C 2
23 029 Nguyễn Phương Vy 8H 1.75
24 Lê Thành Công 8B 1
25 030 Phạm Mạnh Cường 8H 0.75
26 053 Đinh Văn Trung 8H 0.75
27 027 Đặng Khánh Huyền 8H 0.5
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi Ghi chú
28 005 Lê Thu Hương 8B 0.25
29 007 Bùi Quang Huy 8B 0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG
THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN VẬT LÝ

Năm học: 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp


1 020 Nguyễn Anh Quân 8A
2 57 Nguyễn Minh Trang 8I
3 045 Trần Phương Chi 8I
4 022 Nguyễn Hà Anh 8D
5 049 Quản Thị Minh Phương 8K
6 054 Tuấn Kiên 8I
7 021 Nguyễn Hà Thanh 8A
8 050 Ngô Doãn Đức Mạnh 8K
9 019 Nguyễn Hữu Việt 8A
10 046 Nguyễn Minh Đức 8I
11 048 Bùi Quý Đức 8K
12 025 Nguyễn Thảo Nguyên 8H
13 052 Nguyễn Minh Hiển 8D
14 026 Nguyễn Mai Trang 8H
15 027 Nguyễn Đức Dũng 8N
16 36 Bùi Bảo Quang 8I
17 024 Nguyễn Văn Quang 8H
18 023 Nguyễn Phúc Hoàng Hải 8H
19 56 Nguyễn Gia Phúc 8E
20 55 Đinh Vũ Phong 8B
NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHỐI 8 - MÔN VẬT LÝ

Điểm thi Xếp thứ


8.5 Nhất
7.5 Nhì
7.25 Ba
5.75
5.25
5
4.75
4
4
3.75
3.5
3.25
3
3
2.75
2
1.75
1.5
1
0.25
UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN LỊCH SỬ


Năm học: 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi


1 166 Trần Ngọc Gia Hân 8G 6.8
2 206 Đào Kỳ Duyên 8N 4.4
3 204 Nguyễn Thị Ánh Dương 8K 4
4 165 Bùi Nhật Minh 8D 3.8
5 193 Phạm Thùy Dương 8D 3.75
6 164 Hoàng Hải Minh 8B 3.7
7 194 Nguyễn Mai Chi 8I 3.6
8 207 Đoàn Vương Bảo Vân 8N 3.4
9 182 Đặng Trần Hà Vy 8G 3.1
10 184 Phạm Việt Anh 8H 2.65
11 195 Vũ Tuấn Anh 8I 1.25
à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
c lập - Tự do - Hạnh phúc

MÔN LỊCH SỬ

Xếp thứ
Nhất
Nhì
Ba
UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT
THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN HÓA HỌC
Năm học: 2022 - 2023

STT SBD Họ và tên Lớp


1 093 Lê Nhật Dương 8I
2 069 Nguyễn Văn An 8D
3 072 Nguyễn Phúc Minh Sơn 8G
4 074 Đào Hữu Nam 8H
5 094 Phạm Thị Ngọc Khánh 8I
6 064 Nguyễn Công Phong 8A
7 099 Vũ Lê Hà Vy 8I
8 089 Vũ Hương Giang 8H
9 071 Nguyễn Công Minh 8G
10 076 Dương Nguyễn Gia Linh 8H
11 100 Trịnh Như Cường 8K
12 091 Nguyễn Thịnh Cường 8I
13 077 Nguyễn Đức Tuấn Anh 8H
14 79 Nguyễn Thế Anh Hiển 8I
15 066 Bùi Thị Kim Ngân 8B
16 068 Trần Hương Giang 8C
17 097 Đinh Thành Phương 8I
18 073 Nguyễn lê Quân 8G
19 098 Nguyễn Thu Phương 8I
20 101 Phạm Tiến Dũng 8K
21 067 Nguyễn Phúc Quang Anh 8C
22 075 Phan Đinh Hà My 8H
23 078 Nguyễn Ngọc Hiếu 8C
24 095 Nguyễn Hữu Đăng Khoa 8I
25 070 Nguyễn Quang Vinh 8G
26 090 Nguyễn Hà Anh 8I
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỐI 8 - MÔN HÓA HỌC


23

Điểm thi Xếp thứ


7.55 Nhất
7.15 Nhì
6.3 Ba
6
5.9
5.8
5.575
5.55
5.5
5.5
5.05
4.8
4.75
4.5
4.3
4.3
3.15
3.1
3
3
2.85
2.6
2.6
1.9
1
0.5
UBND THÀNH PHỐ HẢI DƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI
THCS VÕ THỊ SÁU Độc lập - Tự do - Hạnh phú

ĐIỂM KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HSG KHỐI 8 - MÔN ĐỊA LÝ


Năm học: 2022 - 2023

8I
STT SBD Họ và tên Lớp Điểm thi
1 188 Phạm Lâm Hà Anh 8H 5.75
2 189 Trần Thục Quyên 8H 5.5
3 209 Phạm Thanh Xuân 8K 5.5
4 Trần Thị Phương Thúy 8G 5.25
5 210 Nguyễn Minh Lâm 8N 4
6 170 Nguyễn Quỳnh Anh 8B 3.75
7 187 Nguyễn Đức Anh 8C 3.25
8 208 Văn Thị Bích Ngọc 8K 3
9 212 Trần Minh Quang 8N 3
10 168 Bùi Thị Linh Hoa 8A 2.5
11 190 Tuấn Minh 8I 2.25
12 169 Vũ Nguyễn Hà Anh 8A 1.75
13 167 Nguyễn Vân Nhi 8I 1.25
14 191 Bùi Nguyễn Trà My 8K 1
15 171 Bùi Nguyễn Tiến Nhẫn 8K 1
16 211 Lã Phương Linh 8N 0.75
17 213 Hà Quốc Khoa 8D 0.75
I CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

ÔN ĐỊA LÝ

Xếp thứ
Nhất
Nhì
Nhì
Ba

You might also like