You are on page 1of 2

TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ - THE ORDERS OF THE ADJECTIVES

I. Quy tắc

Khi dùng từ hai tính từ trở lên để miêu tả cho một danh từ, nếu các tính từ cùng loại thì ta
phân cách chúng bằng dấu phẩy, còn nếu khác loại thì ta xếp chúng cạnh nhau.

Trật tự các tính từ được quy định theo thứ tự sau: OSASCOMP

Opinion - Size - Age - Shape - Color - Origin - Material - Purpose

Trong đó:

1. Nhận xét (Opinion): Useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting (thú vị), lovely
(đáng yêu), delicious (ngon miệng), handsome (đẹp trai), glorious (lộng lẫy), luxurious
(sang trọng), glassy (trong veo), magnificent (tráng lệ), comfortable, collarless (áo -
không cổ)

2. Kích cỡ (Size): big (to), small (nhỏ), large (lớn), huge (khổng lồ), tiny (bé xíu),
long (dài), short (ngắn), tall (cao), spacious (rộng)

3. Tuổi thọ (Age): old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), brand-new (mới toanh), ancient
(cổ đại), modern (hiện đại), middle-age (trung niên)

4. Hình dáng (Shape): round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped
(hình trái tim), flat (bằng phẳng), square (hình vuông), oval (trái xoan)

5. Màu sắc (Color): black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh), yellow (vàng),
cream (màu kem), violet (tím), purple (đỏ tía) , navy blue (xanh hải quân), magenta
(hồng thẫm), brick red (đỏ gạch), emerald (xanh ngọc), jet black (đen nhánh)

6. Nguồn gốc (Origin): Vietnamese, English, Indian, Thai, German, American

7. Chất liệu (Material): Silk (lụa), gold (vàng), silver (bạc), wooden (gỗ), metal (kim
loại), plastic (nhựa), leather (da), glass (thuỷ tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà),
oil (dầu)

8. Mục đích (Purpose): sitting, sleeping, wedding, waiting, two-storey (2 tầng)

VD:

A beautiful old Indian lamp. (Một chiếc đèn Ấn Độ cổ tuyệt đẹp.)

A luxurious big new red Japanese car. (Một chiếc ô tô Nhật Bản to mới màu đỏ sang trọng.)
IDIOMS
1. black and white: giấy trắng mực đen
2. heart and soul: linh hồn
3. flesh and blood: họ hàng gần
4. by and large: nhìn chung
5. chalk from cheese: một trời một vực (khác nhau hoàn toàn)
6. odds and ends: chuyện vặt vãnh
7. pros and cons: thuận lợi và bất lợi
8. fair and square: lương thiện
9. through thick and thin = (whatever the difficulties): kiên trì bất chấp khó khăn
10. at a loose end = (do nothing particularly): nhàn rỗi
11. give my right arm = (do absolutely anything): muốn làm gì một cách mãnh liệt
12. take it for granted: cho là lẽ đương nhiên
13. a blazing row: cãi nhau
14. the sheep from the goats: người tốt nhất
15. bird catches the worm: (chim bắt sâu) thành công sẽ đến vs ai biết nắm bắt cơ hội
16. to touch wood: trộm vía
17. on the tip of my tongue: sắp nhớ ra
18. out of a molehill: việc bé xé ra to
19. out if the question: việc bất khả thi
20. a rolling stone gathers no moss: một nghề thì sống đống nghề thì chết
21. over split milk: hối tiếc vì điều j đã mất cx vô ích
22. nothing venture, nothing gain: ko liều thì ko thành công
23. at all cost: bằng mọi giá

You might also like