Professional Documents
Culture Documents
Ec17338 Nhom5 150tukhoa
Ec17338 Nhom5 150tukhoa
DOM107_NHÓM 5
THÀNH VIÊN: NGUYỄN THỊ THU MSSV: PH26984
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
KHÓ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
KHÓ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
DỄ
BƯỚC 2: XEM XÉT, CÂN NHẮC BƯỚC 3: PHÂN TÍCH SO SÁNH
TỪ KHÓA VOLUMEALLINTITLKGR ĐÁNH GIÁSTT TỪ KHÓA VOLUME
các loại hoa cúc 2900 10 0.003448 DỄ 1 hoa cúc đỏ 720
hoa cúc đẹp 590 73.300 0.124237 DỄ 2 hoa cúc đà lạt 720
hoa cúc nhiều màu 390 9 0.023077 DỄ 3 hoa cúc khô 720
hoa cúc 7 màu 260 10 0.038462 DỄ 4 hoa cúc nhật 720
cách cắm hoa cúc 2400 9 0.00375 DỄ 5 hoa cúc bất tử 590
cắm hoa cúc bàn th 2400 8 0.003333 DỄ 6 hoa cúc bách n 590
hoa cúc ngũ sắc 320 8 0.025 DỄ
3: PHÂN TÍCH SO SÁNH BƯỚC 4: RA QUYẾT ĐỊNH MUA HÀNG BƯỚC
ALLINTITLKGR ĐÁNH GISTT TỪ KHÓA VOLUMEALLINTITLKGR ĐÁNH GIÁSTT
8 0.011 DỄ 1 1
8 0.011 DỄ 2
8 0.011 DỄ
45.700 0.063 DỄ
8 0.014 DỄ
8 0.014 DỄ
BƯỚC 5: TRUNG THÀNH VÀ ĐÓNG GÓP
TỪ KHÓA VOLUMEALLINTITLKGR ĐÁNH GIÁ
kỹ thuật trồng hoa cúc bán ngày rằ 260 8 0.03 DỄ
kỹ thuật trồng hoa cúc 590 8 0.01 DỄ
PHÂN TÍCH TỪ KHOÁ CHỦ ĐỀ: DU HỌC NHẬT BẢN
KHÓ
TRUNG BÌNH
DỄ
HÀNH TRÌNH 5 BƯỚC MUA HÀNG
BƯỚC 1: NHẬN THỨC VỀ NHU CẦU
STT TỪ KHOÁ VOLUME ALLINTITLE
1 hoa hồng 246000 1,280,000
2 hoa hồng đẹp 33100 44,600
3 hoa hồng xanh 22200 21,000
4 hoa hồng đen 18100 15,500
UNG BÌNH 5 hoa hồng thép 14800 1,420
UNG BÌNH 6 hoa hồng đỏ 12100 35,500
7 hoa hồng gai 12100 4,750
8 hoa hồng trắng 12100 41,000
9 hình ảnh hoa hồng 9900 18,400
10 hoa hồng vàng 9900 23,700
UNG BÌNH 11 hình hoa hồng 8100 55,400
UNG BÌNH 12 hoa hồng leo 8100 15,800
13 hoa hồng lửa 8100 2,040
14 cây hoa hồng 6600 31,400
15 hoa hồng giấy 5400 13,100
16 hoa hồng nhung 5400 5,660
17 hoa hồng tím 5400 11,200
UNG BÌNH 18 hoa hồng tỉ muội 5400 1,250
UNG BÌNH 19 hoa hồng có gai 4400 2,260
20 em là hoa hồng nh 4400 610
UNG BÌNH 21 hình nền hoa hồng 4400 7,970
UNG BÌNH 22 hoa hồng leo pháp 1900 1,390
23 hoa hồng ngoại 1900 12,400
24 sự tích hoa hồng 1900 596
25 hoa hồng thân gỗ 1900 1,430
26 ý nghĩa hoa hồng 1900 580
UNG BÌNH 27 hoa hồng anh 1600 13,900
UNG BÌNH 28 hoa hồng cam 1600 5,390
29 hoa hồng đà lạt 1600 3,270
30 hoa hồng lafont 1600 412
UNG BÌNH 31 hoa hồng tú cầu 1600 981
32 hoa hồng xanh dư 1600 1,410
UNG BÌNH 33 ý nghĩa hoa hồng 1600 660
UNG BÌNH 34 hoa hồng carey 1300 180
UNG BÌNH 35 hình ảnh hoa hồng 1300 3,610
36 lá hoa hồng 1300 9,010
37 hoa hồng vàng có 1300 57
38 hoa hồng ecuador 1000 1,020
UNG BÌNH 39 hoa hồng kellogg 1000 146
UNG BÌNH 40 hoa hồng màu hồn 1000 51,900
UNG BÌNH 41 hoa hồng quế 880 1,500
UNG BÌNH 42 hoa hồng quân 880 983
UNG BÌNH 43 sen đá hoa hồng 880 2,170
44 hoa hồng bulgaria 720 1,260
45 base top hoa hồng 720 1,500
46 hoa hồng hồng 590 1,060,000
47 hoa hồng là gì 590 2,150
48 hoa hồng màu tím 590 2,710
49 hoa hồng màu xan 590 3,970
50 hoa hồng ohara 590 757
51 hoa hồng ri 590 731
52 hoa hồng royal 590 445
53 hoa hồng red appl 590 90
54 hoa hồng sớm mai 590 375
55 hoa hồng sa mạc 590 766
56 hoa hồng shehera 590 115
57 hoa hồng anime 480 834
58 hoa hồng buồn 480 794
59 hoa hồng leo đẹp 480 1,410
60 hoa hồng leo tườn 480 124
61 hoa hồng nhạt 480 2,320
62 hoa hồng nhập 480 5,240
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
UNG BÌNH
Bad >1
Might work 0,25 - 1
Great <0,25
VỀ NHU CẦU BƯỚC 2: XEM XÉT, CÂN NHẮC
KGR ĐÁNH GIÁ STT TỪ KHOÁ VOLUME ALLINTITLE KGR
5.203 KHÓ 1 bó hoa hồng 14800 23,500 1.588
1.347 KHÓ 2
0.946 TRUNG BÌNH 3
0.856 TRUNG BÌNH 4
0.096 DỄ 5
2.934 KHÓ 6
0.393 TRUNG BÌNH 7
3.388 KHÓ 8
1.859 KHÓ 9
2.394 KHÓ 10
6.840 KHÓ 11
1.951 KHÓ 12
0.252 TRUNG BÌNH 13
4.758 KHÓ 14
2.426 KHÓ 15
1.048 KHÓ 16
2.074 KHÓ 17
0.231 DỄ 18
0.514 TRUNG BÌNH 19
0.139 DỄ 20
1.811 KHÓ 21
0.732 TRUNG BÌNH 22
6.526 KHÓ 23
0.314 TRUNG BÌNH 24
0.753 TRUNG BÌNH 25
0.305 TRUNG BÌNH 26
8.688 KHÓ 27
3.369 KHÓ 28
2.044 KHÓ 29
0.258 TRUNG BÌNH 30
0.613 31
0.881 32
0.413 33
0.138 DỄ 34
2.777 KHÓ 35
6.931 KHÓ 36
0.044 DỄ 37
1.020 KHÓ 38
0.146 DỄ 39
51.900 KHÓ 40
1.705 KHÓ 41
1.117 KHÓ 42
2.466 KHÓ 43
1.750 KHÓ 44
2.083 KHÓ 45
1796.610 KHÓ 46
3.644 KHÓ 47
4.593 KHÓ 48
6.729 KHÓ 49
1.283 KHÓ 50
1.239 KHÓ
0.754 TRUNG BÌNH
0.153 DỄ
0.636 TRUNG BÌNH
1.298 KHÓ
0.195 DỄ
1.738 KHÓ
1.654 KHÓ
2.938 KHÓ
0.258 TRUNG BÌNH
4.833 KHÓ
10.917 KHÓ
C BƯỚC 3: PHÂN TÍCH SO SÁNH
ĐÁNH GIÁ STT TỪ KHOÁ VOLUME ALLINTITLE KGR ĐÁNH GIÁ
KHÓ 1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
BƯỚC 4: RA QUYẾT ĐỊNH MUA HÀNG BƯỚC 5
STT TỪ KHOÁ VOLUME ALLINTITLE KGR ĐÁNH GIÁ STT
1 1
2 2
3 3
4 4
5 5
6 6
7 7
8 8
9 9
10 10
11 11
12 12
13 13
14 14
15 15
16 16
17 17
18 18
19 19
20 20
21 21
22 22
23 23
24 24
25 25
26 26
27 27
28 28
29 29
30 30
31 31
32 32
33 33
34 34
35 35
36 36
37 37
38 38
39 39
40 40
41 41
42 42
43 43
44 44
45 45
46 46
47 47
48 48
49 49
50 50
BƯỚC 5: TRUNG THÀNH VÀ ĐÓNG GÓP
TỪ KHOÁ VOLUME ALLINTITLE KGR ĐÁNH GIÁ
cách chăm sóc h 4400 1,590 0.361 TRUNG BÌNH
DOM107_NHÓM 5 Thị Ngọc
THÀNH VIÊN: Phùng
Ánh Mã sv: PH27048