You are on page 1of 31

Logo

> Logo

> Nhận dạng logo


> Ngg

> Dọc

> Vuông
> Lưới của logo

kí tự S+L+D biểu tượng BĐS cấu trúc lập phương


> Bảng màu logo

80% 80% 80% 80% 80%


C0 - M94 C100 - M71 C100 - M89 C27 - M0 C68 - M61
Y100 - K0 Y0 - K22 Y23 - K8 Y4 - K0 Y60 - K47

R255 - G35 - B0 R3 - G73 - B140 R18 - G57 - B124 R175 - G238 - B250 R64 - G64 - B64
60% 60% 60% 60% 60%

40% 40% 40% 40% 40%

20% 20% 20% 20% 20%

> Kiểu ữ logo

ethnocentric ethnocentric
regular Italic
A b c d e f g A b c d e f g
h i j k l m n o h i j k l m n o
p q r s t u v p q r s t u v
w x y z w x y z
1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9
(){}[],.!?:;”’<>\/@#%^& (){}[],.!?:;”’<>\/@#%^&
-+= -+=

> Ứng dụng logo


> Ứng dụng ong uyền ông online > Ứng dụng ong i công vật liệu rắn
và ấn phẩm in uyển nhiệt/decal
> Hoạ ết (toàn bộ đều ứng dụng ong in phủ UV)
Bộ nhận diện
văn phòng
1. Dh Thiếp
> Opon 1 (đơn vị cm)
♦ In phủ UV
« 5.2 »
« 9.2 »
« 9.2 »

> Opon 2 (đơn vị cm)


♦ In phủ UV
« 9.2 »
« 5.6 »

> Option 2.2


« 5.6 »

Ghi chú:
- Sử dụng kĩ thuật in phủ UV trên
pattern logo để tạo hiệu ứng đổ
bóng nổi, nhưng không đổi màu
pattern trên thiết kế chính.
- Tràn lề 0.3 cm
2. Bìa kẹp hồ sơ
« 21 » « 22 » «8» «8» « 22 » « 21 »
a
« 31 »

b
«8»

b « 20 » b b « 20 » b

Kích thước đánh kí tự: a (phần kẹp ruy băng): 1 cm b (các phần gấp tạo khối): 0.5 cm

đơn vị: cm

♦ In phủ UV

Ghi chú:
- Sử dụng kĩ thuật in
phủ UV trên pattern
logo để tạo hiệu ứng
♦ In phủ UV đổ bóng nổi, nhưng
không đổi màu
pattern trên thiết kế
chính.
- Ruy băng bookmark
bản 1cm, dài 33cm
- Kích thước thành
phẩm: 22 x 31 cm
- Kích thước trải thân:
52 x 40.5 cm
- Tràn lề 0.3 cm
3. Phong bì
> Phong bì nhỏ (đơn vị: cm)

« 1.9 »

« 1.9 »
« 11.3 » « 12 » « 12 » « 11.3 »
« 3.1 »
« 22 »

« 1.5 »

> Phong bì lớn (đơn vị: cm)


« 25 » « 25 » a a « 25 » « 25 »
«5»
« 34 »

Kích thước đánh kí tự a (các phần gấp): 1.5 cm

Ghi chú:
- Sử dụng kĩ thuật in phủ UV trên pattern logo để tạo hiệu ứng đổ bóng nổi, nhưng không đổi màu pattern
trên thiết kế chính.
- Kích thước thành phẩm phong bì nhỏ: 12 x 22 cm; Kích thước thành phẩm phong bì lớn: 25 x 34 cm
- Kích thước trải thân phong bì nhỏ: 25.2 x 26.6 cm; Kích thước trải thân phong bì lớn: 51.5 x 40.5 cm
- Tràn lề 0.3 cm
♦ In phủ UV
4. Tiêu đề ư
Bản 1 mặt màu (A4) ♦ In phủ UV mặt sau

Bản 1 mặt trắng đ (A4)

Bản 2 mặt màu (A4)

Bản 2 mặt trắng đ (A4)

In phủ UV mặt sau ♦

Bản 1 mặt màu, ngg (A4)

Bản 1 mặt trắng đ, ngg (A4)


5. Giấy note

« 7.6 » « 7.6 » « 7.6 »


« 7.6 »

đơn vị: cm
6. Giấy fax
Kí ước A4
7. Hoá đơn
Kí ước A4
8. Biên nhận; phiếu u - i
đơn vị: cm
« 15 » « 15 »
« 10 »
« 10 »
9. Chữ ký mail
đơn vị: pixel
« 440 »
« 62 »
« 100 »
10. Sổ tay
đơn vị: cm
« 19 » « 45 » « 22.5 »
« 26 »
« 29 »

Ghi chú:
- Sử dụng kĩ thuật in
phủ UV trên pattern
logo để tạo hiệu ứng
đổ bóng nổi, nhưng
không đổi màu
pattern trên thiết kế
chính.
- Kích thước thành
phẩm: 22.5 x 29 cm
- Kích thước trải thân:
45 x 29 cm
Bộ nhận diện uyền
ông kinh doh
& ếp ị
1. Huy hiệu

> Chất liệu đồng đúc nổi

Ghi chú:
- Được làm bằng công nghệ ra khuôn đúc.
- Những chiếc pin cài áo kiểu này thì thường không tô màu logo để tránh mất đi sự sang trọng của nó.
2. Áo 
> Áo  cổ òn

> Áo  polo
3. Túi giấy
> Đóng gói quà tặng o nhân viên/sự kiện - đơn vị cm
« 29 » « 13 » « 29 » « 13 » « 29 » « 13 » « 29 » « 13 »
«2»

«2»
«7»
« 6.5 »

« 6.5 »
«8»

> ất liệu giấy C

♦ In phủ UV

> ất liệu giấy xi măng


4. Sck
> T dán gói quà tặng ong các sự kiện - đơn vị cm

«5» «5»
« 5.5 »
5. Mũ - USB
> USB (quà tặng o nhân viên/sự kiện)

> Mũ (quà tặng o nhân viên/sự kiện) Ghi chú: Logo thêu
6. Dù ính tâm

> Opon 1 (Dùng tuyên uyền ong các sự kiện)

> Opon 2 (Dùng tuyên uyền ong các sự kiện)


6.5 Dù cầm tay

> Opon 1 (quà tặng ong sự kiện)

> Opon 1 (quà tặng ong sự kiện)


7. Cờ
> Cờ phướn (dùng tuyên uyền ong các sự kiện - đơn vị cm)
« 200 » « 60 »

> Cờ hiệu (dùng tuyên uyền ong các sự kiện - đơn vị cm)

« 60 »

←50°→
« 105 »

> Cờ dây (dùng tuyên uyền ong các sự kiện - đơn vị cm)

« 32 »
« 30 »
8. Đồng phục
> Nam

> Nữ
9. Tng phục khác
> Áo dài (dùng tuyên uyền > Áo mưa (quà tặng o nhân
ong các sự kiện) viên/sự kiện)
10. Xe
> Xe con

> Xe 16 ỗ
10.5 Xe
> Xe giao hàng

> Xe 45 ỗ

You might also like