You are on page 1of 2

Theo thạc sĩ Nguyễn Như Ý, Đại học Monash, Australia, thí sinh có thể cải thiện điểm bài

thi Writing task 2


của IELTS với 9 cấu trúc câu.
1. It is true that + mệnh đề: Sự thật là
Chức năng: Dẫn nhập ý tưởng phần mở bài cho các dạng bài Opinions (quan điểm) hay Problems and Solutions
(vấn đề và giải pháp).
Ví dụ: It is true that progress is often harmful, especially to people who are unable to benefit from it (Sự thật là
sự phát triển thường có hại, đặc biệt là đối với những người không thể hưởng lợi từ nó).
2. I firmly believe that + mệnh đề: Tôi ủng hộ quan điểm rằng
Chức năng: Bày tỏ ý kiến cá nhân trong bài
Ví dụ: I firmly believe that a strong sense of determination is a key factor to a successful life (Tôi tin chắc rằng
quyết tâm là một yếu tố quan trọng dẫn đến thành công).
3. It seems clear that + mệnh đề + for several reasons: Rõ ràng là... vì nhiều lý do khác nhau
Chức năng: Dùng để giới thiệu các vấn đề của chủ đề chính.
Ví dụ: It seems clear that a sense of discipline is useful for several reasons (Rõ ràng là ý thức kỷ luật rất có tác
dụng vì nhiều lý do khác nhau).
4. Is crucial in V-ing: Là vô cùng quan trọng khi
Chức năng: Nhấn mạnh sự quan trọng của việc gì
Ví dụ: Quick decisions are crucial in treating people during a medical crisis (Các quyết định kịp thời là vô cùng
quan trọng khi chữa trị cho người bệnh trong trường hợp khẩn cấp).
5. Chủ ngữ + has its (own) advantages and disadvantages: Có những ưu điểm và nhược điểm riêng (của
nó)
Chức năng: Giới thiệu ở phần đầu dạng bài về advantages và disadvantages (thuận lợi và không thuận lợi)
Ví dụ: Attending a small-town university has its advantages and disadvantages (Việc theo học tại một trường
đại học ở tỉnh lẻ có những ưu điểm và nhược điểm riêng).
6. Chủ đề + have/has the propensity for V-ing: Có xu hướng là
Chức năng: Chỉ xu hướng của một việc gì
Ví dụ: A majority of students have the propensity for finding jobs after graduation (Sinh viên có xu hướng tìm
việc làm sau khi tốt nghiệp).
7. It has been proven that + mệnh đề: Đã chứng minh được rằng
Chức năng: Cung cấp thêm bằng chứng cho luận điểm chính
Ví dụ: It has been proven that students have the propensity for remembering if they go over their notes (Đã
chứng minh được rằng sinh viên có xu hướng ghi nhớ tốt hơn khi các em ôn lại chính các ghi chép của mình).
8. This gives rise to: Điều này gây nên
Chức năng: Chỉ nguyên nhân
Ví dụ: This gives rise to concerns about overused resources and excessive pollution (Điều này gây ra những lo
lắng về vấn đề lạm dụng tài nguyên và ô nhiễm môi trường quá mức).
9. It is + N’s responsibility to + V: Trách nhiệm của
Chức năng: Chỉ hướng giải quyết
Ví dụ: It is the government’s responsibility to enlist imperative solutions to mitigate the problem of traffic
congestion (Trách nhiệm của Chính phủ là phải đưa ra những biện pháp cấp bách để giải quyết vấn nạn ùn tắc
giao thông).
1. So + adjective + to be + Subject + that Clause
♦️Công dụng: nhấn mạnh tính chất của một sự việc và chỉ ra rằng đó là nguyên nhân cho một sự việc khác.
♦️Ví dụ: So terrible was the storm that a lot of houses were swept away.
2. It is no + Comparative Adjective + than + V-ing
♦️Công dụng: so sánh nhất hoặc nhấn mạnh tính chất của sự việc, rằng không có gì khó hơn/đẹp hơn/cao hơn/…
việc mà bạn đang nói đến
♦️Ví dụ: For me it is no more difficult than saying “I love you”.
3. Subject + Verb + far more +….than + N
♦️Công dụng: so sánh giữa hai hay nhiều sự việc
♦️Ví dụ: The material world greatly influences far more young people than old people.
4. Subject + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle
♦️Công dụng: nhấn mạnh mong muốn, quyết tâm đối với một sự việc cụ thể
♦️Ví dụ: We wish nothing more than to be equally respected.
5. Subject 1 + is/are + the same + as + Subject 2 + was/were
♦️Công dụng: chỉ ra sự tương đồng giữa sự vật, sự việc hiện tại với sự vật, sự việc trong quá khứ
♦️ Ví dụ: My daughter is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard
University.

6. It is/was evident to someone + that Clause


♦️Công dụng: Chỉ ra sự rõ ràng và hiển nhiên của một sự việc đối với một đối tượng nào đó.
♦️Ví dụ: It was evident to them that someone gave him a hand to finish it.
7. Verb-ing +sth + to be + Adjective – if not…
♦️Công dụng: thể hiện tính chất của sự việc theo hai cấp bậc tăng tiến – nếu không… thì cũng là…
♦️Ví dụ: Travelling alone into a jungle is adventurous – if not impossible
8. There + to be + no + Noun + nor + Noun
♦️Công dụng: một mẫu câu phủ định mới để thay thế cấu trúc “There isn’t…”
♦️Ví dụ: There is no food nor water.
9. Noun + Is + what + sth + is all about
♦️Công dụng: Nhấn mạnh tính chất, mục đích của sự vật, sự việc
♦️Ví dụ: Entertainment is what football is all about.
10. Subject + may + put on a + Adjective + front but inside + Subject + Adjective
♦️Công dụng: Thể hiện sự đối lập giữa trong và ngoài
♦️Ví dụ: You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious.

You might also like