Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 1
Câu 1. (2,0 điểm)
1 1 x 1
Cho biểu thức: P : i 0 1.
x x x 1 x 2 x 1
1. Rút gọn biểu thức P.
2. Tìm để P = -1.
ĐỀ SỐ 2
Câu 1: (2 điểm)
2
2
Bài 1: Thực hi n hé tính A 5 1 20
3 4 12
Bài 2: Rút gọn biểu thức B i x0 x 4)
x 2 x 2 x4
Bài 3: Gi i h ng t ình u 4x 8 x 2 2
Câu 2: (2 điểm)
T ong mặt hẳng tọ đ Oxy cho Parabol ( P) : y x 2 đ ờng thẳng (d ) : y x 2 .
H ẽ ( P) (d ) t n c ng m t mặt hẳng tọ đ Oxy .
b) Tìm tọ đ gi o điểm c ( P) (d ) .
c Vi t h ng t ình đ ờng thẳng (d1 ) : y ax b . Bi t ng (d1 ) ong ong i (d ) c t
( P) t i điểm A c ho nh đ 2 .
Câu 3: (2 điểm )
a) Gi i h ng t ình 3x2 5x 2 0
x y 3
b) Gi i h h ng t ình:
3x y 5
c Cho h ng t ình x2 2 x m 0 i x ẩnm0 th m . Tìm gi t m
x x 10
để h ng t ình c h i nghi m h n bi t x1 , x2 th m n 1 2 .
x2 x1 3
Câu 4: (4 điểm )
Bài 1: (1 điểm )
Cho t m gi c ABC u ng t i A , AH đ ờng c o ( H BC ) c AH 6cm ; HC 8cm . Tính
đ i AC , BC AB .
Bài 2: (3 điểm )
Cho đ ờng t n (O; R) m t điểm S n m ngo i đ ờng t n (O) . T S h i ti tu n
SA SB i đ ờng t n (O) . ( A B h i ti điểm
a) Chứng minh tứ gi c SAOB n i ti SO u ng g c AB .
b Vẽ đ ờng thẳng a đi qu S c t (O) t i h i điểm M N i a h ng đi qu t m O ,
M n m giữ S N . Gọi H gi o điểm c SO AB ; I t ung điểm c MN . H i đ ờng
thẳng OI AB c t nh u t i E .
1 Chứng minh OI .OE R2 .
2) Cho SO 2R MN R 3 . H tính SM theo R .
---- HẾT ----
7
ĐS C u 1 1 1 ,3) x 6 C u b (1;1) (2; 4) ,c) (d1 ) : y x 6
x 2
2 x 2
Câu 3: a) x1 1; x2 ; b) ;c) m 3
3 y 1
ĐỀ SỐ 3
Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tính gi t c a biểu thức A 9 4
x 2 2x 2
Rút gọn biểu thức P , v i x > 0, x 2
2 xx 2 x2
ĐỀ SỐ 4
C u 1 1 5 điểm
2
1) Gi i h ng t ình – 3x + 2 = 0
2 x ay 5b 1 x 1
2) Cho h h ng t ình . Tìm b bi t h c nghi m
bx 4 y 5 y 2
C u điểm
Cho h ng t ình 2 – 2(m + 1)x + m2 m 0 1 . m th m
1) Tìm c c gi t c m để h ng t ình 1 c h i nghi m h n bi t.
2) Tìm c c gi t c m để h ng t ình 1 c h i nghi m h n bi t 1, x2 thõ m n
x12 + x22 = 12.
C u điểm
2 3 2 3
1) Rút gọn biểu thức A
74 3 74 3
2) Vi t h ng t ình đ ờng thẳng đi qu điểm A 0 1 ong ong i đ ờng thẳng
x + y = 10.
C u4 5 điểm
Cho t m gi c đều ABC c đ ờng c o AH điểm t ý thu c đo n HC h ng t ng
i H C . Hình chi u u ng g c c n c c c nh AB AC n t P Q.
1) Chứng minh ng AP Q tứ gi c n i ti c đ nh t m O c đ ờng t n ngo i
ti tứ gi c AP Q.
2) Chứng minh ng BP.BA = BH.BM
3) Chứng minh ng OH PQ.
4) Chứng minh ng hi th đổi t n HC thì P Q h ng đổi.
C u 5 1 điểm
1 4 x 3
Tìm gi t nh nh t c biểu thức A 4 x 2016 i 0.
4x x 1
c a 31
ĐS: Câu 1: 1) x1 = 1; x2 = = 2. ; 2)
a b 13
Câu 2:1) m < - 1 ;2) m = -3 ; Câu 3: 1) 8 3 ;2) y = - x + 1
1
Câu 5: min A 2014, x
4
ĐỀ SỐ 5
Câu 1. (2,5 điểm)
1 x 1
Cho biểu thức A
x 1 x 1 : x 1
Tìm điều i n c đ nh út biểu thức A
b Tìm t t c c c gi t c để A 0 .
Câu 2. (1,5 điểm)
t t m t e m ở h i đ điểm A B c ch nh u 180 m hởi h nh c ng m t úc đi ng c
chiều nh u gặ nh u u giờ. Bi t ận t c c t n h n ận t c c e m 10 m/h. Tính ận t c
c mỗi e.
Câu 3 . (2,0 điểm)
Cho h ng t ình x2 2(m 1) x 2m4 m2 0 m th m
Gi i h ng t ình khi m = 1.
b Chứng minh ng h ng t ình u n c h i nghi m h n bi t i mọi m.
Câu 4. (3,0 điểm)
Cho điểm A n m b n ngo i đ ờng t n O . T A h i ti tu n AB AC i đ ờng t n đ B C
c c ti điểm . Gọi t ung điểm c AB. Đ ờng thẳng C c t đ ờng t n O t i N N h c C .
Chứng minh ABOC tứ gi c n i ti
b Chứng minh MB2 MN .MC
c Ti AN c t đ ờng t n O t i D D h c N . Chứng minh MAN ADC
Câu 5. (1,0 điểm)
Cho b thực ng x, y, z th m n x y z . Chứng minh ng
1 1 1 27
x 2
y2 z2 2 2 2
x y z 2
1
Câu 1:a) b) 0 ≤ < 1
x 1
Câu 2 : t 50 m/h em 40 m/h
Câu 3. a). x1 2 5; x2 2 5
1 1 1 27
Câu 5 : x 2 y 2 z 2 2 2 2
x y z 2
ĐỀ SỐ 6
Câu 1 (1,0 điểm . Kh ng ng m tính h út gọn biểu thức u
A ( 22 7 2) 30 7 11
x x 1 x 6 x 2
Câu 2 1 0 điểm Rút gọn biểu thức A
x 2 x 2 x 4 : x 2 1
Đáp Số:
Câu 1:38 Câu 2: x 2 x 2
Câu 3: m=0 Câu 4: x =505 ; y = 1509/2
Câu 5:A,C Câu 6: C = –55/2
ĐỀ SỐ 7
Câu 1 : (1điểm Thực hi n c c hé tính
a) A 2 5 2 5 b) B = 2 50 3 2
Câu 2 : (1 điểm Gi i h ng t ình 2 x2 x 15 0 .
2
x y 3
Câu 3 : (1 điểm Gi i h h ng t ình .
1 2y 4
x
Câu 4 : (1 điểm Tìm b để đ ờng thẳng d : y a 2 x b c h
g c b ng 4 đi
qu điểm M 1; .
Câu 5 : (1 điểm Vẽ đồ th c h m y 2 x 2 .
Câu 6 : (1 điểm L A ự đ nh t ồng 4 0 c nh. Đ n ng thực hi n c 7 b n h ng
th m gi o đ c t i u tậ học bồi ỡng đ i tu ển học inh gi i c nh t ờng n n mỗi
b n c n i h i t ồng th m c m i đ m b o ho ch đặt . H i A c b o nhi u
học sinh.
Câu 7 : (1 điểm Chứng minh ng h ng t ình x2 2 m +1 x m 4 0 u n c h i
nghi m h n bi t x1 , x2 biểu thức M x1 1 x2 x2 1 x1 h ng hụ thu c o m.
Câu 8 : (1 điểm) Cho tam gi c ABC u ng t i A c đ ờng c o AH H thu c BC bi t
ACB 600 , CH = a . Tính AB AC theo .
Câu 9 : (1 điểm Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB c đ nh CD đ ờng ính th đổi
c đ ờng t n O h c AB . Ti tu n t i B c O c t AC AD n tt iN .
Chứng minh tứ gi c CD N n i ti .
Câu 10 : (1 điểm Cho tứ gi c ABCD n i t đ ờng t n t m O b n ính b ng . Bi t AC
u ng g c i BD. Tính AB2 CD2 theo a.
Đáp Số:
Câu 1: a) A= - 1. b) B = 4.
5
Câu 2: S = ; 3 .
2
1
Câu 3: ; 1 Câu 4: d : y 4 x 7
2
Câu 6: 35 Câu 7: M=10
ĐỀ SỐ8
TP.HCM : 2014 – 2015
Bài 1: 2 i ) Gi i c c h ng t ình h h ng t ình u
3x 2 y 4
a) x2 7 x 12 0 ; b) x2 ( 2 1) x 2 0 ; c) x4 9 x2 20 0 ; d)
4x 3 y 5
Bài 2: 1 5 i )
Vẽ đồ th P c h m y x2 đ ờng thẳng D y 2 x 3 t n c ng m t h t ục to
đ .
b Tìm to đ c c gi o điểm c P D ở c u t n b ng hé tính.
Bài 3: 1 5 i ) Thu gọn c c biểu thức u
5 5 5 3 5 x 1 2 6
A ; B : 1 (x>0)
52 5 1 3 5 x3 x x 3 x x3 x
Bài 4: 1 5 i ) Cho h ng t ình x2 mx 1 0 1 ẩn
Chứng minh h ng t ình 1 u n c nghi m t i u
b Gọi 1, x2 c c nghi m c h ng t ình 1
x12 x1 1 x22 x2 1
Tính gi t c biểu thức P
x1 x2
Bài 5: 3 5 i ) Cho t m gi c ABC c b g c nhọn n i ti đ ờng t n t m O AB <
AC . C c đ ờng c o AD CF c t m gi c ABC c t nh u t i H.
a) Chứng minh tứ gi c BFHD n i ti . Su AHC 1800 ABC
b) Gọi điểm b t ì t n cung nh BC c đ ờng t n O h cB C N
điểm đ i ứng c qu AC. Chứng minh tứ gi c AHCN n i ti .
c) Gọi I gi o điểm c A HC J gi o điểm c AC HN.
Chứng minh AJI ANC
d) Chứng minh ng OA u ng g c i IJ
Đáp Số:
c
Câu 1: a) x = 4; x= 3 ; b) x 1 hay x 2
a
c) x2 4 hay x2 5 x 2 hay x 5 ; d) (2; 1)
Câu 2: b) 1;1 , 3;9
Câu 3: A 5 B=1
Câu 4: b P 0 Vì x1.x 2 0 )
ĐỀ SỐ 9
HÀ ỘI : 2014 – 2015
Bài I (2,0 điểm)
x 1
1 Tính gi t c biểu thức A khi x = 9
x 1
x2 1 x 1
Cho biểu thức P . i 0 x 1
x2 x x 2 x 1
x 1
Chứng minh ng P b Tìm c c gi t c để 2P 2 x 5
x
Bài II (2,0 điểm) t h n ởng theo ho ch c n h i n u t 1100 n hẩm t ong
m t ng qu đ nh. Do mỗi ng h n ởng đ n u t t mức 5 n hẩm n n h n
ởng đ ho n th nh ho ch m h n thời gi n qu đ nh ng . H i theo ho ch mỗi
ng h n ởng h i n u t b o nhi u n hẩm?
Bài III (2,0 điểm)
4 1
x y y 1 5
1 Gi i h h ng t ình
1 2 1
x y y 1
2
T n mặt hẳng tọ đ O cho đ ờng thẳng - 6 bo P .
a) Tìm tọ đ c c gi o điểm c P.
b Gọi A B h i gi o điểm c P . Tính i n tích t m gi c OAB.
Bài IV (3,5 điểm) Cho đ ờng t n O R c đ ờng ính AB c đ nh. Vẽ đ ờng ính N
c đ ờng t n O R h cA h c B . Ti tu n c đ ờng t n O R t i B c t
c c đ ờng thẳng A AN n t t i c c điểm Q P.
1 Chứng minh tứ gi c A BN hình chữ nhật.
Chứng minh b n điểm N P Q c ng thu c m t đ ờng t n.
Gọi E t ung điểm c BQ. Đ ờng thẳng u ng g c i OE t i O c t PQ t i điểm
F. Chứng minh F t ung điểm c BP E // NF.
4 Khi đ ờng ính N qu qu nh t m O th m n điều i n đề b i c đ nh
t í c đ ờng ính N để tứ gi c NPQ c i n tích nh nh t.
Bài V (0,5 điểm)
V i b c c c ng th m n điều i n b c . Tìm gi t n nh t c
biểu thức Q 2a bc 2b ca 2c ab
Đáp Số:
x 1 1
Câu 1:1) 2 ; 2) a) b) x Câu 2: 50
x 4
x 1
Câu 3: 1) ; 2) a) B 4 A -3;9); b) S OAB 15
y 2
2
Câu 5: Khi a = b = c = GTLN Q = 4
3
http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 9
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661
ĐỀ SỐ 10
T .ĐÀ : 2014 – 2015
Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tính gi t c a biểu thức A 9 4
x 2 2x 2
Rút gọn biểu thức P , v i x > 0, x 2
2 xx 2 x2
3x 4 y 5
Bài 2: (1,0 điểm) Gi i h h ng t ình
6 x 7 y 8
2
Bài 3: (2,0 điểm) Cho h m y = x c đồ th P h m 4 m c đồ th (dm)
1)Vẽ đồ th (P)
Tìm t t c c c gi t c a m sao cho (dm) P c t nhau t i h i điểm h n bi t t ong đ tung đ
c a m t t ong h i gi o điểm đ b ng 1.
Bài 4: (2,0 điểm) Cho h ng t ình 2 + 2(m – 2)x – m2 = 0, v i m th m .
1)Gi i h ng t ình hi m 0.
T ong t ờng h h ng t ình c h i nghi m h n bi t x1 2 v i x1 < x2 tìm t t c c c gi t
c a m sao cho x1 x2 6
Bài 5: (3,5 điểm) Cho t m gi c ABC u ng t i A c đ ờng cao AH (H thu c BC). Vẽ đ ờng t n C c
t m C b n ính CA. Đ ờng thẳng AH c t đ ờng t n C t i điểm thứ h i D.
1) Chứng minh BD ti p tuy n c đ ờng t n C .
T n cung nh AD c đ ờng t n C điểm E sao cho HE song song v i AB. Đ ờng thẳng BE c t
đ ờng t n C t i điểm thứ h i F. Gọi K t ung điểm c a EF. Chứng minh r ng:
a) BA2 BE.BF BHE BFC
b B đ ờng thẳng AF ED HK ong ong i nhau t ng đ i m t.
Đáp Số:
Câu 1: 1)A = 1 ; 2) P = 1
Câu 2: (-1; 2)
Câu 3: m 5 hay m 3
Câu 4: 1) x = 0 hay x = 4 ; 2) m = 5
ĐỀ SỐ 11
TỈ H BÀ RỊA-VŨ TÀU 2014 – 2015
ĐỀ CHÍ H THỨC MÔ THI: TOÁ
Ng thi 5 th ng 6 năm 014
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
Bài 1: 3 0 i )
2
a) Gi i h ng t ình +8x+7=0
3x y 5
b) Gi i h h ng t ình
2 x y 4
6
c) Cho biểu thức M (2 3) 2 75
2 3
d) Tìm t t c c c cặ ngu n ng th o m n 4 2=3+y2
Bài 2: 2.0 i )
Cho parabol (P): y 2 x 2 đ ờng thẳng D -m 1 i m th m .
a) Vẽ P bo P
b) Tìm t t c c c gi t c m để P c t D c đúng m t điểm chung.
c) Tìm tọ đ c c iểm thu c P c ho nh đ b ng h i n tung đ .
Bài 3: 1 i )
H ởng ứng hong t o Vì biển đ o T ư ng a m t đ i t u ự đ nh chở 80 t n h ng đ o. Nh ng
hi chuẩn b hởi h nh thì h ng h tăng th m 6 t n o i ự đ nh. Vì ậ đ i t u h i bổ ung th m
1 t u m i t u chở ít h n ự đ nh t n h ng. H i hi ự đ nh đ i t u c b o nhi u chi c t u bi t c c t u
chở t n h ng b ng nh u?
Bài 4: 3 5 i )
Cho đ ờng t n O m t điểm A c đ nh n m ngo i O . K ti tu n AB AC i O B C c c
ti điểm . Gọi m t điểm i đ ng t n cung nh BC h c B C . Đ ờng thẳng A c t O t i
điểm thứ N. Gọi E t ung điểm c N.
a) Chứng minh 4 điểm A B O E c ng thu c m t đ ờng t n. X c đ nh t m c đ ờng t n đ .
b) Ch ng minh 2BNC BAC 180o
c) Ch ng minh AC2 A .AN N2=4(AE2-AC2).
d) Gọi I J n t hình chi u c t n c nh AB AC. X c đ nh t í c u o cho tích I. J
đ t gi t n nh t.
Bài 5: 0 5 i )
3 9 26
Cho h i ng th . Tìm gi t nh nh t c biểu thức P
x y 3x y
Đáp Số:
Câu 1:a) : S={-1;-7} b 1 c 14 11
9 1 1
Câu 2: b) m= ; c) (0;0) , ( , ) ; Câu 3: 10
8 4 8
5 x 1( x 0)
Câu 5: MinP= khi
3 y 3
ĐỀ SỐ 12
Câu 1: (3 0 i )
Gi i h ng t ình h h ng t ình
2x 7y 2014
1/ 5x 19 x 7x 6 0
4 2
2/
x y 2015
2 3 2 3
b Rút gọn biểu thức A
2 2
c Cho h ng t ình x m 1 x m 0 t ong đ m
2
th m x ẩn .
Đ nh m để h ng t ình c h i nghi m h n bi t đều nh h n 1
Câu 2: (2 0 i )
T ong mặt hẳng tọ đ Oxy cho Parabol (P): y x
2
đ ờng thẳng .
Vẽ P t n c ng m t h t ục tọ đ .
b Tìm tọ đ gi o điểm A B c P b ng hé tính.
c Tính đ i đo n thẳng AB.
Câu 3: (1 5 i )
T n qu ng đ ờng AB m t e m đi t A đ n B c ng úc đ m t e t đi t B đ n A u 4 giờ h i
e gặ nh u ti tục đi thì e t đ n A m h n e m đ n B 6 giờ.
Tính thời gi n mỗi e đi h t qu ng đ ờng AB.
Câu 4: (2 5 i )
Cho đ ờng t n O điểm n m b n ngo i đ ờng t n O . K h i ti tu n A B i đ ờng
t n O A B c c ti điểm . t đ ờng thẳng đi qu c t đ ờng t n t i h i điểm C D Cn m
giữ D h ng đi qu t m O .
a) Chứng minh ng A2 = MC.MD.
b) Gọi H gi o điểm c AB O. Chứng minh tứ gi c CHOD n i ti t ong đ ờng t n.
c) Cho C. D 144 O 1 đ i c c đo n thẳng đ cho c c ng đ n đo .
Tính đ i đ ờng t n O i n tích hình t n O
Câu 5: (1 0 i )
t qu b ng World Cup em nh m t hình c u c đ ờng ính 17cm. Tính i n tích mặt c u
thể tích hình c u.
Đáp Số:
Câu 1:a)1) S 1; 6;1; 6; ; 2) 1791; 224 ; b) A =1 ;c) 0 < m <1
19
5
Câu 2: b) A(–1 1 B 4 ; c) AB 3 2
Câu 3 e m 1 giờ t 6 giờ.
Câu 5: S 289 cm2 ; V r 3 cm3
4 4913
3 6
ĐỀ SỐ 13
Câu 1. Điều i n để biểu thức x x 2 c nghĩ
A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 .
Câu 2. H g c c đ ờng thẳng c h ng t ình y 2014 x 2015
A. 2014 . B. 2015 . C. 1 . D. 2014 .
Câu 3. H m y 27(m 6) x 28 đồng bi n t n hi chỉ hi
A. m 0 . B. m 0 . C. m 6 . D. m 6 .
Câu 4. Ph ng t ình n o u đ c h i nghi m h n bi t?
A. x 2 3 0 . B. x2 3x 4 0 . C. x2 2 x 1 0 . D. 3x2 7 x 2 0 .
Câu 5. T ong mặt hẳng tọ đ O bo P y 3x 2 đi qu điểm
A. M(2; 3). B. N(-1; 3). C. P(-1; -3). D. Q(-2; 6).
Câu 6. Hình chữ nhật ABCD c AB AD n i ti đ ờng t n b n ính R 5 cm . Di n tích c
hình chữ nhật đ
A. 8 (cm2 ). B. 6 (cm2 ). C. 4 (cm2 ). D. 2 (cm2 ).
Câu 7. H i đ ờng t n O O’ c t nh u t i h i điểm h n bi t. S ti tu n chung c chúng
A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4.
Câu 8. Thể tích c hình t ụ c b n ính đ b ng cm chiều c o b ng 5 cm
A. 30 (cm3 ). B. 45 (cm3 ). C. 54 (cm3 ). D. 75 (cm3 ).
ần II. Tự luận (8,0 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm)
2 x 4x 1 1
1 Rút gọn biểu thức A : i x0 x 1.
1 x 1 x x x x
Chứng minh đẳng thức 3 2 2 3 2 2 2 .
Câu 2. (1,5 điểm)
1 Tìm tọ đ gi o điểm c bo P y 2 x 2 đ ờng thẳng y 3 x 1 .
Cho h ng t ình x2 4mx 4m2 m 2 0 . Tìm c c gi t c m để h ng t ình c h i
nghi m h n bi t x1 , x2 sao cho x1 x2 2 .
x( y 2) y 6
Câu 3. (1,0 điểm Gi i h hng t ình .
x 2 y 3 0
Câu 4. (3,0 điểm Cho t m gi c ABC u ng t i B. T n c nh BC điểm E E h c B C . Đ ờng t n
đ ờng ính EC c t c nh AC t i c t đ ờng thẳng AE t i N h cC N h cE .
1 Chứng minh c c tứ gi c ABE ABNC c c tứ gi c n i ti .
Chứng minh E ti h n gi c c g c BMN .
Chứng minh AE.AN CE.CB AC2 .
Câu 5. (1,0 điểm Gi i h ng t ình 4 x3 25x2 43x x 3x 2 22 3x 2 .
ĐỀ SỐ 14
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
TỈNH ĐỒNG NAI NĂ HỌC 014 – 2015
Câu 3 : 0 điểm
a a 2a a
1 Cho thực ng h c 1 . Rút gọn biểu thức P
a a
Tìm th m để h ng t ình x2 x k 0 i ẩn thực c h i
nghi m h n bi t 1 ; x2 th m n 1 )2 +(x2 )2 = 3
5 2
Ph n tích đ thức th nh nh n tử x 2 x
3 3
Câu 4 : 1 5 điểm
Cho t m gi c u ng c i n tích b ng 54 cm2 tổng đ i h i c nh g c u ng b ng 1 cm . Tính
đ i c nh hu ền c t m gi c u ng đ cho .
Câu 5 : 75 điểm
Cho t m gi c ABC c đ ờng c o AH bi t BCA ABC CAB 900 . Gọi đ ờng t n O
đ ờng t n ngo i ti t m gi c ABC . Gọi I t m đ ờng t n n i ti t m gi c ABC . Gọi D gi o điểm
c ti AI i đ ờng t n O bi t D h c A . Gọi E F n t gi o điểm c đ ờng thẳng AH i
h i đ ờng thẳng BD CI bi t E n m giữ h i điểm B D .
1 Chứng minh BH AB.co ABC .Suy ra BC = AB.cos ABC +AC.cos BCA
Chứng minh b n điểm B E I F c ng thu c m t đ ờng t n.
X c đ nh t m đ ờng t n ngo i ti t m gi c IBC
Đáp Số:
3
Câu 1:1)x= ,2) x= 3 , 3) x=-5 ;Câu 2: 2) m = 1
2
1
Câu 3: 1) P 1 a , 2) k = –1 , 3) x x 2
3
Câu 4: 15
ĐỀ SỐ 15
Bài 1: (2,5 điểm)
a) Gi i h ng t ình –5=x+1
b) Gi i h ng t ình x x 6 0
2
x 2 y 8
c) Gi i h h ng t ình
x y 1
5
d) Rút gọn biểu thức P 2 5
5 2
ĐỀ SỐ 16
Bài 1. 1 i )
2 1
Rút gọn biểu thức A 3 2 2
2 1
Bài 2. 1 5 i )
Cho h i h m -2x2
1) Vẽ đồ th c c ch m n t n c ng m t mặt hẳng tọ đ .
2) Tìm tọ đ c c gi o điểm c h i đồ th b ng hé tính.
Bài 3. 2 i )
1
x 3 y 4
1) Gi i h h ng t ình
x 2 y 1
3
2
2) Gi i h ng t ình – 3x – 2 = 0
4
3) Gi i h ng t ình – 8x2 – 9 = 0
Bài 4. 2 i )
Cho h ng t ình 2 – 2(m-1)x + 2m – 5 0 m th m
1) Chứng minh ng h ng t ình u n c h i nghi m h n bi t i mọi m.
2) Tìm c c gi t c m để h ng t ình c h i nghi m t i u.
3) V i gi t n o c m thì biểu thức A x12 x22 (x1, x2 h i nghi m c h ng t ình đ t gi t
nh nh t. Tìm gi t nh nh t đ .
Bài 5. 3 5 i )
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB t n ti AB điểm C b n ngo i đ ờng t n. T C đo n CD
u ng g c i AC CD AC. N i AD c t đ ờng t n O t i . K đ ờng thẳng DB c t đ ờng t n
O t i N.
1) Chứng minh ANCD tứ gi c n i ti . X c đ nh đ ờng ính t mc đ ờng t n ngo i ti tứ
gi c ANCD.
ĐỀ SỐ 17
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TH T
I H BÌ H ĂM HỌC 2014- 2015
Môn: TOÁ
ĐỀ CHÍ H THỨC gày t i: 26/6/2014
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
Câu 1. 2 5 i )
a. Tìm gi t c để biểu thức u c nghĩ A 2 x 1 .
b. Rút gọn biểu thức B 2 3 3 27 300 .
2 x 3 y 0
c. Gi i h h ng t ình
x y 1
Đáp Số:
1
Câu 1:a) ≥ ,b) B 3 , c) (3,2)
2
5 31
Câu 2: a) : x1 = -1 , x2 = 3 , b) m thì P
4 4
Câu 3: e m 40 m/h e t 50 km/h
ĐỀ SỐ 18
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TH T
LẠ SƠ ĂM HỌC 2014 – 2015
Môn t i: TOÁ
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
gày t i: 26 t áng 06 n 2014
Đề t i gồ : 01 trang
Câu I 2 i ).
1.tính gi t biểu thức
A= 36 9 B= 3 5 2
5
1 2 x
2. Rút gọn biểu thức P . i 0 h c4
x 2 x2 x x 2
Câu II 2 i ).
2
Vẽ đồ th h m 1 t n c ng m t mặt hẳng tọ đ . X c đ nh tọ đ gi o
điểm c h i đồ th
Câu III ( 2 i ).
x 2 y 6
a. Gi i h h ng t ình
3x y 4
b. Tìm m để h ng t ình 2 - 2x - m 0 c nghi m h n bi t 1; x2 th m n x12 x22 = 20
Câu IV 4 i ).
Cho t m gi c ABC nhọn. Đ ờng t n O đ ờng ính BC c t AB AC n tt i N. Gọi H
gi o điểm c BN C K gi o điểm c BN C K t ung điểm c AH
a. Chứng minh ng tứ gi c A HN n i ti đ ờng t n
b. Chứng minh A .AB AN.AC
c. Chứng minh KN ti tu n c đ ờng t n O
Câu V (1 i ).
Cho h i thực ng th m n 3
Tìm gi t n nh t c biểu thức S x3 2 y3
Đáp Số:
1
Câu 1:1) A=3, B=3 ,2) P =
x 2
Câu 2: ( -1/2;-1/ 1
Câu 3: a) ( 2;2) , b) m=11 Câu 5: Smin = 6
Câu 3: 2 0 i )
2 x y 3
1) Gi i h h ng t ình :
3x 2 y 1
2) t m nh ờn hình chữ nhật c chiều i h n chiều ng 1 m . N u tăng chiều i th m 1 m
chiều ng th m m thì i n tích m nh ờn đ tăng g đ i. Tính chiều i chiều ng c
m nh ờn đ .
Câu 4 3 0 i ) . Cho ABC c b g c nhọn n i ti t ong đ ờng t n t m O b n ính R. H c c
đ ờng c o AH BK c t m gi c. C c ti AH BK n t c t O t i c c điểm thứ h i D E.
a) Chứng minh tứ gi c ABHK n i ti đ ờng t n . X c đ nh t m đ ờng t n đ .
b) Chứng minh HK // DE.
c) Cho O AB c đ nh điểm C i chu ển t n O o cho t m gi c ABC c b g c nhọn.
Chứng minh ng đ i b n ính đ ờng t n ngo i ti CHK h ng đổi.
Câu 5 1 0 i ). Gi i h h ng t ình
x 2 y 3xy 2 x 4 y 0
2 2
2
2
x 5 2x 2 y 5
Đáp Số:
Câu 1:1) P =4, 2) m=1 , 3) xA = 3 . Câu 2: 1) x=-1 ,2) m=-3
Câu 3:1) ( x = 1; y = -1) . R 8 m D 0m
Câu 5: h h ng t ình đ cho c 8 nghi m
ĐỀ SỐ 20
Së gi¸o dôc vµ ®µo t¹o ®Ò thi tuyÓn sinh líp 10 TRU HỌC HỔ THÔ
b¾c giang N¨m häc 2014 - 2015
M«n thi: to¸n
®Ò chÝnh thøc gµy t i: 30/ 6/ 2014
Thêi gian lµm bµi: 120 phót, Kh«ng kÓ thêi gian giao ®Ò
Câu I 2.0 i m )
1. Tính gi t c biểu thức A (2 9 3 36) : 6 4
.Tìm m để h m y (1 m) x 2,(m 1) ngh c bi n t n R
Câu II 3.0 i )
x 3y 4
1. Gi i h h ng t ình
3x 4 y 1
4 2 x 5
. Rút gọn biểu thức B B i x 0; x 1)
x 1 1 x x 1
. Cho h ng t ình x2 2(3 m) x 4 m2 0 ẩn m th m 1
. Gi i h ng t ình 1 i m 1.
b. Tìm m để h ng t ình 1 c h i nghi m h n bi t x1 , x2 tho m n
x1 x2 6
Câu III 1 5 i )
H i A B c tổng học inh 8 . T ong t t t ồng c năm 014 mỗi học inh A
t ồng đ c c mỗi học inh B t ồng đ c4c .N nc h i t ồng đ c tổng 88 c Tính
học inh c mỗi .
Câu IV 3 i )
Cho đ ờng t n O R đ ờng ính AB c đ nh. T n ti đ i c ti AB điểm C o cho AC R.
Qu C đ ờng thẳng u ng g c i CA. điểm b t ỳ t n đ ờng t n O h ng t ng i A B.
Tia BM c t đ ờng thẳng t i P. Ti C c t đ ờng t n O t i điểm thứ h i N ti PA c t đ ờng t n
O t i điểm thứ h i Q.
1. Chứng minh tứ gi c ACP tứ gi c n i ti .
. Tính B .BP theo R.
. Chứng minh h i đ ờng thẳng PC NQ ong ong.
4. Chứng minh t ọng t m G c t m gi c C B u n n m t n m t đ ờng t n c đ nh hi điểm
th đổi t n đ ờng t n O .
Câu V 0 5 i )
9a 25b 64c
Cho b thực ng b c. Chứng minh 30.
bc ca a b
ĐỀ SỐ 21
SỞ IÁO DỤC &ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H LỚ 10 THPT
CÀ MAU : 2014 – 2015
ĐỀ CHÍ H THỨC Môn t i : TOÁ
gày t i 23/6/2014
Thời gian: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
ĐỀ SỐ 22
SỞ IÁO DỤC THA H HƯỚ DẪ CHẤM MÔ TOÁ THAM KHẢO
HÓA : 2014 – 2015
Đề ín t ứ
gày t i: 30 t áng 06 n 2014
ĐỀ A
Thời gian làm bài: 120 phút
Câu 1: (2,0 điểm)
1. Gi i c c h ng t ình
a. x – 2 = 0
b. x2 – 6x + 5 = 0
3x - 2y = 4
2. Gi i h h ng t ình
x + 2y = 4
x -1 1 1
Câu 2: (2,0 điểm) Cho biểu thức A = 2 :
x -x x
- i x > 0; x 1
x +1
1. Rút gọn A.
2. Tính gi t c biểu thức A hi x = 4 + 2 3
Câu 3: (2,0 điểm) T ong mặt hẳng tọ đ O cho đ ờng thẳng y = mx - 3 th m m P bo
(P): y = x 2 .
1. Tìm m để đ ờng thẳng đi qu điểm A 1 0 .
2. Tìm m để đ ờng thẳng c t P bo P t i h i điểm h n bi t c ho ng đ n t 1, x2 th
m n x1 - x 2 = 2
Câu 4: (3,0 điểm)
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R. Gọi C t ung điểm c OA qu C đ ờng thẳng
u ng g c i OA c t đ ờng t n đ t i h i điểm h n bi t N. T n cung nh B điểm K K
h cB t n ti KN điểm I o cho KI K . Gọi H gi o điểm c AK N. Chứng minh
ng
1. Tứ gi c BCHK tứ gi c n i ti .
2. AK.AH = R2
3. NI = BK
Câu 5: (1,0 điểm) Cho c c thực ng z th m n z 1.
1 1 1
Tìm gi t n nh t c biểu thức Q = + +
x + y +1 y + z +1 z + x +1
Đáp Số:
Câu 1: 1.a ) x=2 , b) x=1 ,x=5 ; 2) x=2,y=1
1 3 1
Câu 2: 1) A = , 2) A =
x 2
Câu 3: 1) m=3 , 2) m = ±4
Câu 5: GTLN c Q 1 hi b c 1 h z 1
ĐỀ SỐ 23
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10
QUẢ ÃI ĂM HỌC 2012-2013
Bài 1: 1 5 điểm
1/ Thực hi n hé tính 2 1 2 1
x y 1
/ Gi i h h ng t ình
2 x 3 y 7
/ Gi i h ng t ình 9 x 8x 1 0
2
Bài 2: 0 điểm
Cho parapol P : y x 2 đ ờng thẳng d : y 2 x m2 1 (m th m .
1/ X c đ nh t t c c c gi t c m để d ong ong i đ ờng thẳng d ' : y 2m2 x m2 m .
/ Chứng minh ng i mọi m, d u n c t P t i h i điểm h n bi t A B.
/ Ký hi u xA ; xB ho nh đ c điểm A điểm B. Tìm m sao cho xA2 xB 2 14 .
Bài 3: 0 điểm
H i e t c ng đi t c ng Dung Qu t đ n hu u ch S Huỳnh e thứ h i đ n m h n e thứ nh t
1 giờ. Lúc t ở ề e thứ nh t tăng ận t c th m 5 m mỗi giờ e thứ h i n giữ ngu n ận t c nh ng
ng i nghỉ ở m t điểm t n đ ờng h t 40 hút u đ ề đ n c ng Dung Qu t c ng úc i e thứ nh t.
Tìm ận t c b n đ u c mỗi e bi t chiều i qu ng đ ờng t c ng Dung Qu t đ n hu u ch S Huỳnh
1 0 m hi đi h ề h i e đều u t h t c ng m t úc.
Bài 4: 5 điểm
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R C m t điểm n m t n đ ờng t n o cho CA CB.
Gọi I t ung điểm c OA. Vẽ đ ờng thẳng u ng g c i AB t i I c t ti BC t i c t đo n AC t i
P A c t đ ờng t n O t i điểm thứ h i K.
1/ Chứng minh tứ gi c BCPI n i ti đ c t ong m t đ ờng t n.
/ Chứng minh b điểm B P K thẳng h ng.
/ C c ti tu n t i A C c đ ờng t n O c t nh u t i Q. Tính i n tích c tứ gi c QAI theo R
khi BC = R.
Bài 5: 1 0 điểm
2 xy
Cho x 0, y 0 th m n x 2 y 2 1 . Tìm gi t nh nh t c biểu thức A .
1 xy
ĐỀ SỐ 24
Câu 1 (1,5 điểm) Rút gọn c c biểu thức sau:
a) A 2 5 3 45 500
8 2 12
b) B 8
3 1
Câu 2: (2 điểm)
a) Gi i ph ng trình: x2 – 5x + 4 = 0
3x y 1
b) Gi i h ph ng trình:
x 2y 5
Câu 3: (2 điểm)
Trong mặt phẳng to đ Oxy cho Parabol (P) c ph ng trình: y = x2 v đ ờng thẳng (d) c ph ng trình:
y = 2mx – 2m + 3 (m l tham s )
a) Tìm to đ c c điểm thu c (P) bi t tung đ c chúng b ng 2
b) Chứng minh r ng (P) v (d) c t nhau t i hai điểm ph n bi t v i mọi m.
Gọi y1 , y 2 l c c tung đ giao điểm c (P) v (d), tìm m để y1 y2 9
Câu 4: (3,5 điểm)
Cho đ ờng tr n t m O, đ ờng kính AB. Tr n ti tuy n c đ ờng tr n (O) t i A l điểm M ( M kh c A).
T M vẽ ti tuy n thứ hai MC v i (O) (C l ti điểm). K CH vu ng g c v i AB ( H AB ), MB c t (O)
t i điểm thứ hai l K v c t CH t i N. Chứng minh r ng:
a) Tứ gi c AKNH l tứ gi c n i ti .
b) AM2 = MK.MB
c) G c KAC b ng g c OMB
d) N l trung điểm c CH.
Câu 5(1 điểm)
Cho ba s thực a, b, c tho m n a 1;b 4;c 9
Tìm gi tr l n nh t c biểu thức :
bc a 1 ca b 4 ab c 9
P
abc
………………………………H t………………………………
Họ v t n thí inh ………………………………..S b o nh ………………………..
Chữ ký c gi m th 1 ……………………Chữ ký c g im th …………………….
ĐỀ SỐ 25
Câu 1. 2 i )
1
1.Tính 2
2 1
.X c đ nh gi t c bi t đồ th h m = ax - 1 đi qua điểm M(1;5)
Câu 2: 3 i )
1 2 a 3 a 2
1.Rút gọn biểu thức A ( ).( 1) i 0 4
a 2 a 2 a a 2
2x 5 y 9
.Gi i h t
3x y 5
3. Chứng minh ng t x2 mx m 1 0 u n c nghi m i mọi gi t c m.
Gi ử 1,x2 nghi m c t đ cho tìm gi t nh nh t c biểu thức
B x21 x22 4.( x1 x2 )
Câu 3: 1 5 i )
t t t i đi t A đ n B i ận t c 40 m/h. S u giờ 0 hút thì m t t t i cũng u t h t đi t
A đ n B i ận t c 60 m/h đ n B c ng úc i e t t i.Tính đ i qu ng đ ờng AB.
Câu 4: (3 i )
Cho đ ờng t n O m t điểm A o cho OA R. Qu A ti tu n AP AQ c đ ờng t n
O iP Q ti điểm.L thu c đ ờng t n O o cho P ong ong i AQ.Gọi N gi o
điểm thứ c đ ờng thẳng A đ ờng t n O .Ti PN c t đ ờng thẳng AQ t i K.
1.Chứng minh APOQ tứ gi c n i ti .
.Chứng minh KA2=KN.KP
.K đ ờng ính QS c đ ờng t n O .Chứng minh ti NS ti h n gi c c g c PNM .
4. Gọi G gi o điểm c đ ờng thẳng AO PK .Tính đ i đo n thẳng AG theo b n ính R.
Câu 5: 0 5 i )
Cho b c thực h c h ng tho m n
a 2 (b c) b 2 (c a) c 2 (a b) 2abc 0
2013 2013 2013
a b c 1
1 1 1
H tính gi t c biểu thức Q 2013 2013 2013
a b c
ĐỀ SỐ 26
Bài 1: (2,0 điểm)
2) Gi i h ng t ình (x + 1)(x + 2) = 0
2 x y 1
3) Gi i h h ng t ình
x 2 y 7
Bài 2: (1,0 điểm)
Rút gọn biểu thức A ( 10 2) 3 5 y
-------------------------------
………………………H t………………………
Họ v t n thí sinh:…………………………………………S b o danh:………………
ĐỀ SỐ 27
x 3 6x 4
Câu 1 (2,0 điểm). Cho biểu thức P 2
x 1 x 1 x 1
1. Tìm điều i n c đ nh c biểu thức P.
2. Rút gọn P
2 x ay 4
Câu 2 (2,0 điểm). Cho h h ng t ình
ax 3 y 5
1. Gi i h h ng t ình i 1
2. Tìm để h h ng t ình c nghi m u nh t.
Câu 3 (2,0 điểm). t hình chữ nhật c chiều ng b ng m t nử chiều i. Bi t ng n u gi m mỗi chiều
đi m thì i n tích hình chữ nhật đ cho gi m đi m t nử . Tính chiều i hình chữ nhật đ cho.
Câu 4 (3,0 điểm). Cho đ ờng t n O R điểm O c đ nh gi t R h ng đổi điểm n m b n ngo i
(O). K h i ti tu n B C BC c c ti điểm c O ti n m giữ h i ti O C.
Qu B đ ờng thẳng ong ong i đ ờng thẳng n c t O t i điểm thứ h i A. Vẽ đ ờng ính
BB’ c O . Qu O đ ờng thẳng u ng g c i BB’ đ ờng thẳng n c t C B’C n tt iK
E. Chứng minh ng
1. 4 điểm B O C c ng n m t n m t đ ờng t n.
2. Đo n thẳng E R.
3. Khi điểm i đ ng m O R thì điểm K i đ ng t n m t đ ờng t n c đ nh, chỉ õ t m
b n ính c đ ờng t n đ .
Câu 5 (1,0 điểm). Cho a,b c c c ng th m n b + c =4. Chứng minh ng
4
a 3 4 b3 4 c 3 2 2
-H t-
C n b coi thi h ng gi i thích gì th m !
Họ t n thí inh ………………………………………………………SBD …………….
ĐỀ SỐ 28
SỞ D VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H VÀO 10 TH T ĂM HỌC 2012-2013
ĐĂKLĂK MÔ THI : TOÁ
Thời gian làm bài: 120 phút,(không kể giao đề)
Ngày thi: 22/06/2012
C u 1. 5đ
1) Gi i h ng t ình
a) 2x2 – 7x + 3 = 0. b) 9x4 + 5x2 – 4 = 0.
2) Tìm h m b bi t đồ th h m c n đi qu điểm A 5 B -2;-3).
C u . 1 5đ
1) H i t đi t A đ n B i 00 m. Bi t ận t c e thứ nh t nh nh h n ận t c e thứ h i 10 m/h
n n e thứ nh t đ n B m h n e thứ h i 1 giờ. Tính ận t c mỗi e.
ĐỀ SỐ 29
Câu I 2 0 i )
x 1
1 Gi i h ng t ình x 1 .
3
x 3 3 3 0
2) Gi i h h ng t ình .
3x 2 y 11
Câu II 1 0 i )
1 1 a +1
Rút gọn biểu thức P = + : i a > 0 và a 4 .
2 a -a 2- a a-2 a
Câu III 1 0 i )
t t m gi c u ng c chu i 0 cm đ i h i c nh g c u ng h n ém nh u 7cm. Tính
đ i c c c nh c t m gi c u ng đ .
Câu IV 2 0 i )
1
T ong mặt hẳng tọ đ O , cho đ ờng thẳng : y = 2x - m +1 parabol (P): y = x 2 .
2
1) Tìm m để đ ờng thẳng đi qu điểm A -1; 3).
2) Tìm m để c t P t i h i điểm h n bi t c tọ đ 1; y1 2; y2) sao cho
x1x 2 y1 + y2 48 0 .
Câu V 3 0 i )
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB. T n đ ờng t n điểm C o cho AC < BC
(C A . C c ti tu n t i B C c O c t nh u ở điểm D AD c t O t i E E A) .
1) Chứng minh BE2 = AE.DE.
2) Qu C đ ờng thẳng ong ong i BD c t AB t i H DO c t BC t i F. Chứng minh tứ
gi c CHOF n i ti .
3) Gọi I gi o điểm c AD CH. Chứng minh I t ung điểm c CH.
Câu VI 1 0 i )
1 1
Cho ng b th 2 . Tìm gi t
m n n nh t c biểu thức
a b
1 1
Q 4 4 .
a b 2ab b a 2ba 2
2 2 2
----------------------------H t----------------------------
ĐỀ SỐ 30
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10 THPT
TUYÊ QUA
2011 - 2012
Đề ín t ứ MÔ THI: TOÁ
Thời gi n 1 0 hút (không kể thời gian giao đề)
a) Gi i ph ng trình: x2 6 x 9 0
4 x 3 y 6
b) Gi i h h ng t ình:
3 y 4 x 10
c) Gi i ph ng trình: x 2 6 x 9 x 2011
Câu 2 (2,5 điểm)
t c n ch u i ng t A đ n B ồi ch ng c ng t B đ n A h t t t c 4 giờ. Tính ận t c c
n hi n c n ặng bi t ng qu ng ng AB i 0 m ận t c ng n c 4 m/giờ.
Câu 3 (2,5 điểm)
---------H t -------
ĐỀ SỐ 31
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TH T
HÀ ỘI : 2012 – 2013
ĐỀ SỐ 32
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
TP.HCM Năm học 01 – 2013
ĐỀ CHÍNH THỨC ÔN TOÁN
Thời gi n m b i 1 0 hút
B i1 điểm
Gi i c c h ng t ình h h ng t ình u
a) 2 x2 x 3 0
2 x 3 y 7
b) 3x 2 y 4
c) x x 12 0
4 2
d) x 2 2 x 7 0
2
B i 1 5 điểm
1 2 1
y x y x2
Vẽ đồ th P c h m 4 đ ờng thẳng D 2 t n c ng m t h t ục to
đ .
b Tìm to đ c c gi o điểm c P D ở c u t n b ng hé tính.
B i 1 5 điểm
Thu gọn c c biểu thức u
1 2 x 1
A
x x x 1 x x i 0 x 1
B (2 3) 26 15 3 (2 3) 26 15 3
B i 4 1 5 điểm
Cho h ng t ình x 2mx m 2 0 (x ẩn
2
B i5 5 điểm
Cho đ ờng t n O c t m O điểm n m ngo i đ ờng t n O . Đ ờng thẳng O c t O t i E F
E< F . Vẽ c t tu n AB ti tu n C c O C ti điểm A n m giữ h i điểm B A
C n m h c hí đ i i đ ờng thẳng O .
a)Chứng minh ng A. B E. F
b)Gọi H hình chi u u ng g c c điểm C n đ ờng thẳng O. Chứng minh tứ gi c AHOB n i ti .
T n nử mặt hẳng bờ O c chứ điểm A ẽ nử đ ờng t n đ ờng ính F nử đ ờng t n n c t
ti tu n t i E c O ở K. Gọi S gi o điểm c h i đ ờng thẳng CO KF. Chứng minh ng đ ờng
thẳng S u ng g c i đ ờng thẳng KC.
c)Gọi P Q n t t m đ ờng t n ngo i ti c c t m gi c EFS ABS T t ung điểm c KS.
Chứng minh b điểm P Q T thẳng h ng.
ĐỀ SỐ 33
SỞ IÁO DỤC ĐÀO TẠO KỲ THI VÀO LỚ 10 CHUYÊ LAM SƠ
THA H HOÁ ĂM HỌC 2012 - 2013
ĐỀ CHÍ H THỨC Môn t i : TOÁ
(Đề gồm có 01 t ang) Môn ung o tất ả t í sin )
Thời gian làm bài :120 phút (Không kể thời gian giao đề)
Ng thi 17 th ng 6 năm 01
Câu 1: .0 điểm Cho biểu thức
a 1 a 1 1
P 4 a V i 0 1)
a 1 a 1 2 a a
2
1. Chứng minh ng P
a 1
. Tìm gi t c để P
2
Câu 2 0 điểm T ong mặt hẳng to đ O cho P bo P đ ờng thẳng
1. Chứng minh ng P c h i điểm chung h n bi t
. Gọi A B c c điểm chung c P . Tính i n tích t m gi c OAB O g c to đ
2
Câu 3 .0 điểm Cho h ng t ình + 2mx + m2 – 2m + 4 = 0
1. Gi i h ng t ình hi m 4
. Tìm m để h ng t ình c h i nghi m h n bi t
Câu 4 .0 điểm Cho đ ờng t n O c đờng ính AB c đ nh m t điểm thu c O h cA
B . C c ti tu n c O t iA c t nh u ở C. Đ ờng t n I đi qu ti úc i đ ờng thẳng
AC t i C. CD đờng ính c I . Chứng minh ng
1. B điểm O D thẳng h ng
. T m gi c COD t m gi c c n
. Đờng thẳng đi qu D u ng g c i BC u n đi qu m t điểm c đ nh hi i đ ng t n đ ờng
t n O
ng h ng m tho m n a b c 3
2 2 2
Câu 5 (1.0 điểm Cho b c c c
a b c 1
2 2
Chứng minh ng a 2b 3 b 2c 3 c 2a 3 2
2
ĐỀ SỐ 34
THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN TỈNH ĐỒNG NAI
NĂ HỌC 01 - 2013
( ĐỀ CHÍNH THỨC) n thi To n chung
Thời gi n m b i 1 0 hút h ng ể thời gi n gi o đề
( Đề thi này gồm một t ang, có bốn câu)
Câu 1 5 điểm .
1/ Gi i c c h ng t ình
a/ x4 x2 20 0
b/ x 1 x 1
x y 3 1
/ Gi i h h ng t ình
y x 3
Câu 2 0 điểm .
Cho parabol y = x2 P đ ờng thẳng m i m th m .
1/ Tìm c c gi t c m để P c t nh u t i điểm c tung đ b ng .
/ Tìm c c gi t c m để P c t nh u t i điểm m ho ng c ch giữ h i điểm
n b ng 6
Câu 3 0 điểm
1 1 3 1
1/ Tính P ( ).
2 3 2 3 3 3
/ Chứng minh a5 b5 a3b2 a2b3 bi t ng a b 0 .
Câu 4 5 điểm
Cho t m gi c ABC u ng ở A đ ờng c o AH. Vẽ đ ờng t n t m O đ ờng ính AH
đ ờng t n n c t c c c nh AB AC theo thứ tự t i D E .
1/ Chứng minh tứ gi c BDEC tứ gi c n i ti đ c đ ờng t n.
/ Chứng minh điểm D O E thẳng h ng.
/ Cho bi t AB cm BC 5 cm. Tính i n tích tứ gi c BDEC.
--------HẾT------
ĐỀ SỐ 35
SỞ D&ĐT HỆ A KỲ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10 TH T
ĂM HỌC 2012 – 2013
Đề t i ín t ứ
Môn t i : TOÁ
Thời gi n m b i 1 0 hút
Câu 1: (2,5 điểm)
1 1 x 2
Cho biểu thức A .
x 2 x 2 x
a. N u điều i n c đ nh út gọn biểu thức A
1
b. Tìm t t c c c gi t c để A
2
7
c. Tìm t t c c c gi t c để B A.
3
Câu 2: (1,5 điểm)
T n qu ng đ ờng AB i 156 m m t ng ời đi e m t A m t ng ời đi e đ t B. H i e u t
h t c ng m t úc u giờ thì gặ nh u. Bi t ng ận t c e m n h n ận t c đ 8 m/h.
Tính ận t c c mỗi e.
Câu 3: (2,0 điểm)
Cho h ng t ình 2 – 2(m - 1)x + m2 – 6 0 m th m
a) Gi i h ng t ình i m
b) Tìm t t c c c gi t c m để h ng t ình c h i nghi m 1, x2 th m n
x12 + x22 = 16
Câu 4: (4,0 điểm) Cho điểm n m ngo i đ ờng t n O . VẼ c c ti tu n A B A B c c ti
điểm c t tu n CD h ng đi qu O C n m giữ D i đ ờng t n O . Đo n thẳng O c t AB
O theo thứ tự t i H I.
Chứng minh ng
a) Tứ gi c AOB n i ti đ ờng t n
b) MC.MD = MA2
c) OH.OM + MC.MD = MO2
d) CI ti h n gi c g c CH
…………..Hết…………..
ĐỀ SỐ 36
ĐỀ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TRƯỜ CAO UYÊ ĂM 2012-2013
ĐỀ SỐ 37
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10 THPT
NINH THUẬN ĂM HỌC 2012 – 2013
Kh ng 24 – 6 – 2012
n thi TOÁ
Thời gi n m b i 1 0 hút
ĐỀ:
ĐỀ SỐ 38
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI TUYỂ SI H VÀO 10 - THPT
TỈ H LÀO CAI NĂM HỌC: 2012 – 2013
MÔ : TOÁ
ĐỀ CHÍ H THỨC Thời gian: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
Câu I: 2 5 i )
2 3
1. Thực hi n hé tính a) 3 2 10 36 64 b) 2 3 3 2 5 .
2a 2 4 1 1
. Cho biểu thức P =
1 a 3
1 a 1 a
a) Tìm điều i n c để P c đ nh b) Rút gọn biểu thức P.
Câu II: 1 5 i )
1. Cho h i h m bậc nh t - m 4. Tìm c c gi t c m để đồ th c h m đ cho
H i đ ờng thẳng c t nh u
b H i đ ờng thẳng ong ong.
. Tìm c c gi t c để đồ th h m 2
(a 0 đi qu điểm -1; 2).
Câu III: 1 5 i )
2
1. Gi i h ng t ình – 7x – 8 = 0
2
. Cho h ng t ình – 2x + m – 0 im th m . Tìm c c gi t c m để h ng t ình c h i
nghi m 1; x2 th m n điều i n x x 2 x1x 6
3
1
3
2
Câu IV: 1 5 i )
3x 2y 1
1. Gi i h h ng t ình .
x 3y 2
2x y m 1
. Tìm m để h h ng t ình c nghi m th m n điều i n 1.
3x y 4m 1
Câu V: 3 0 i ) Cho nử đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R ti tu n A c ng hí i nử
đ ờng t n đ i i AB. T điểm t n A ti tu n thứ h i C i nử đ ờng t n C ti điểm .
AC c t O t i E B c t nử đ ờng t n O t i D D h c B .
Chứng minh A OC tứ gi c n i ti đ ờng t n.
b Chứng minh A DE tứ gi c n i ti đ ờng t n.
c Chứng mình ADE ACO
-------- H t ---------
ĐỂ SỐ 39
ần I- Trắ ng iệ (2,0 điểm)
Hãy chọn phư ng án t lời đúng à iết chữ cái đứng t ước phư ng án đó ào bài làm.
1
Câu 1. Điều i n để biểu thức c nghĩ
1 x
A. x 1 . B. x 1. C. x 1. D. x 1 .
Câu 2. T ong mặt hẳng tọ đ O đ ờng thẳng y ax 5 đi qu điểm -1 . H g cc
A. –1. B. –2. C. 2. D. 3.
2 x y 3
Câu 3. H h ng t ình c nghi m
x y 6
A. (1;1). B. (7;1). C. (3;3). D. (3;-3).
Câu 4. Ph ng t ình n o u đ c tích h i nghi m b ng ?
A. x2 x 3 0 . B. x2 x 3 0 . C. x2 3x 1 0 . D. x2 5x 3 0 .
2
Câu 5. T ong mặt hẳng tọ đ O , gi o điểm c bo đ ờng thẳng
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 6. Cho t m gi c ABC u ng t i A, c AB = 3cm; AC = 4cm. Đ i đ ờng c o ứng i c nh hu ền
b ng
12 5
A. 7cm. B. 1cm. C. cm. D. cm.
5 12
Câu 7. Cho h i đ ờng t n O cm
, ,
O 5cm c O O = 7cm. S điểm chung c h i đ ờng t n
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 8. t hình n n c b n ính đ b ng 4cm, đ ờng inh b ng 5cm. Di n tích ung qu nh c hình n n
b ng
A. 20 cm2. B. 15 cm2. C. 12 cm2. D. 40 cm2.
ần II - Tự luận (8,0 điểm)
x 2 x 2 x
Câu 1. (1,5 điểm) Cho biểu thức A = : i 0 1.
x 2 x 1 x 1 x 1
1) Rút gọn biểu thức A.
2) Tìm t t c c c ngu n để biểu thức A c gi t ngu n.
Câu 2. (1,5 điểm) Cho h ng t ình 2 – 2mx + m2 – m –1 0 1 i m th m .
1) Gi i h ng t ình 1 hi m 1.
2) X c đ nh m để h ng t ình 1 c h i nghi m x1 , x2 th m n điều i n x1 ( x1 2) x2 ( x2 2) 10 .
x2 2
x 1 y 2 6
Câu 3. (1,0 điểm) Gi i h h ng t ình
5 1 3.
x 1 y 2
Câu 4. (3,0 điểm) Cho đ ờng t n (O) đ ờng ính AB. T n ti đ i c ti BA điểm C C h ng t ng
i B . K ti tu n CD i đ ờng t n O D ti điểm ti tu n t i A c đ ờng t n O c t
đ ờng thẳng CD t i E. Gọi H gi o điểm c AD OE K gi o điểm c BE i đ ờng t n O K
h ng t ng i B .
1) Chứng minh AE2 = EK . EB.
2) Chứng minh 4 điểm B O H K c ng thu c m t đ ờng t n.
AE EM
Đ ờng thẳng u ng g c i AB t i O c t CE t i
. Chứng minh 1.
EM CM
http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 39
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661
ĐỀ SỐ 40
Bài 1 (1 điểm):
Ph n tích ra th :
a) a3 + 1 ;
b) 8 5 2 10
Bài 2 (3 điểm):
Bài 3 (2 điểm):
2 7 x
Gi i h ng t ình:
x 2 5 x 2
Bài 5 (2 điểm):
o cho EAF 45 . Bi t BD
0
Cho hình u ng ABCD. T n c nh BC CD n t điểm E F
c t AE, AF theo thứ tự t i G, H. Chứng minh:
a) ADFG, GHFE c c tứ gi c n i ti
b) CGH tứ gi c GHFE c i n tích b ng nhau
ĐỀ SỐ 41
Bài 1 (2 điểm):
So nh t ong mỗi t ờng h u
a) x 27 2 y 3;
b) x 5 6 y 6 5 ;
c) m m + 2.
Bài 2 (2 điểm):
x2 3
a) T n c ng h t ục to đ ẽ đồ th c c h m y P (d)
2 2
b) D ng đồ th cho bi t c gi i thích nghi m c h ng t ình 2x 3 x .
Bài 3 (3 điểm):
Xét h i h ng t ình 2 + x + k + 1 0 1 2
- (k + 2)x + 2k + 4 = 0 (2)
a) Gi i h ng t ình 1 i = -1; k = -4
b) Tìm để h ng t ình c m t nghi m b ng 2 ?
c) V i gi t n o c thì h i h ng t ình t n t ng đ ng ?
ĐỀ SỐ 42
Bài 1(2 điểm):
V i gi t n o c thì c c biểu thức u c nghĩ
1 5x 1 x1 1
a) ; b) ; c) ; d) ;
2x 2x x 2 x 1 x
ĐỀ SỐ 43
Bài 1(2 điểm):
(2x 3)(x 1) 2 4(2x 3)
Cho biểu thức A
(x 1) 2 (x 3)
a) Rút gọn A
b) Tìm để A
ĐỀ SỐ 44
Bài 1(2 điểm):
So nh h i t ong mỗi t ờng h u
a) x = 50 32 = 2;
b) x 6 7 y 7 6 ;
c) x = 2000 000 + a
ĐỀ SỐ 45
Bài 1(2 điểm):
1 1 x2 1
Cho biểu thức K 2
x 1 x 1 x x 1
a) Tìm điều i n c để biểu thức K c đ nh.
b) Rút gọn biểu thức K tìm gi t c để K đ t gi t n nh t
ĐỀ SỐ 46
Bài 1(2 điểm):
x 1 x 1 x 2 4x 1 x 2003
Cho biểu thức K
x1 x1 x 2 1 x
1. Tìm điều i n đ i i để K c đ nh.
2. Rút gọn K
3. V i những gi t ngu n n o c thì biểu thức K c gi t ngu n?
ĐỀ SỐ 47
Bài 1(2 điểm):
2 2( x 1) x 10 x 3
Cho biểu thức M
x 1 x x 1 x3 1
1. V i gi t n o c thì biểu thức c nghĩ .
2. Rút gọn biểu thức.
3. Tìm để biểu thức c gi t n nh t.
ĐỀ SỐ 48
Bài 1: (2,0 điểm)
a(2 a 1) a4 a2
Cho biểu thức A
8 2 a a a 2 4 a
1. Rút gọn A
2. Tìm để A nhận gi t ngu n
ĐỀ SỐ 49
Bài 1: (2,0 điểm)
1. Thực hi n hé tính 5 9 4 5
2. Gi i h ng t ình 4 + 5x2 - 36 = 0
ĐỀ SỐ 50
Bài 1: (2,0 điểm)
x 2 x 10 x2 1
Cho biểu thức Q (v i 0 x 9)
x x 6 x3 x2
1. Rút gọn biểu thức Q.
1
2. Tìm gi t c để Q .
3
Bài 2: (2,5 điểm)
x y m
Cho h h ng t ình m th m
x my 1
1. Gi i h i m -2
2
2. Tìm c c gi t c m để h c nghi m u nh t ; tho m n
Gi i b t h ng t ình x - 1 3- x 4x 2x x 3 10
ĐỀ SỐ 51
Bài 1: (1,5 điểm)
2x y 2 1
Gi i h h ng t ình
x y 1
ĐỀ SỐ 52
Bài 1 (2,0 điểm)
2 3 6
Cho biểu thức P 1 . 1 i ≥0 ≠1
x1 x 1 x 5
1. Rút gọn P
2
2. Tìm c c gi t c để P .
3
Bài 2 (2,0 điểm)
Cho h m bậc nh t m– m 1 m th m
1. V i gi t n o c m thì h m h m đồng bi n
2. Tìm c c gi t c m để đồ th h m đi qu điểm 6
3. Đồ th h m c t t ục ho nh t i A c t t ục tung t i B A B h ng t ng i g c to đ O .
Gọi H ch n đ ờng c o h t O c t m gi c OAB. X c đ nh gi t c m bi t OH 2.
Bài 3 (2,0 điểm)
Cho h ng t ình 2 + (a – 1)x – 6 0 th m
1. Gi i h ng t ình i 6
2. Tìm để h ng t ình c h i nghi m h n bi t x1 , x 2 tho m n
x 21 x 22 3x 1x 2 34
Bài 4 (3,5 điểm)
Cho t m gi c ABC c b g c nhọn. Đ ờng t n đ ờng ính BC c t c nh AB AC n t t i F E.
Gọi H gi o điểm c BE i CF D gi o điểm c AH i BC.
1. Chứng minh
a) C c tứ gi c AEHF AEDB n i ti đ ờng t n
b) AF.AB = AE.AC
2. Gọi b n ính đ ờng t n n i ti t m gi c ABC.
Chứng minh ng n u AD BE CF thì t m gi c ABC đều.
ĐỀ SỐ 53
Bài 1 (2,0 điểm)
3 13 6
1. Rút gọn c c biểu thức u a) ;
2 3 4 3 3
x yy x xy
b) i 0 0 ≠ y.
xy x y
4
2. Gi i h ng t ình x 3.
x2
Bài 2 (2,0 điểm)
(m 1)x y 2
Cho h h ng t ình m th m
mx y m 1
1. Gi i h h ng t ình i m
2. Chứng minh ng i mọi gi t c m thì h h ng t ình u n c nghi m u nh t
tho m n ≤ .
ĐỀ SỐ 54
Bài 1. (2,0 điểm)
3 1 x9
1. Rút gọn biểu thức A= i x > 0, x 9.
x3 x x 3 x
1 1
2. Chứng minh ng 5 10 .
52 5 2
Bài 2.(2,0 điểm)
T ong mặt hẳng to đ O cho đ ờng thẳng –1 n h i điểm A0 B (-1 ;
0)
1. Tìm c c gi t c n để
a) Đ ờng thẳng đi qu h i điểm A B.
b) Đ ờng thẳng ong ong i đ ờng thẳng ) : y = x + 2 – k.
2. Cho n . Tìm để đ ờng thẳng c t t ục O t i điểm C o cho i n tích t m gi c OAC g
h i n i n tích t m gi c OAB.
ĐỀ SỐ 55
Bài 1. (2,0 điểm)
3 1 x3
Cho biểu thức A i 0 1.
x 1 x 1 x1
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tính gi t c A hi x 3 2 2.
Bài 2.(2,0 điểm)
mx 2y 18
Cho h hng t ình m th m .
x y 6
1. Tìm m để h h ng t ình c nghi m t ong đ .
2. Tìm m để h h ng t ình c nghi m u nh t tho m n .
Bài 3. (2,0 điểm)
2
T ong mặt hẳng to đ O cho bo P đ ờng thẳng
th m .
1. Vẽ bo P .
2. Chứng minh ng u n c t P t i h i điểm h n bi t.
3. Gọi 1, x2 ho nh đ h i gi o điểm c P . Tìm để 1 + 2x2 = 3.
Bài 4. (3,5 điểm)
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R. Điểm C n m t n ti đ i c ti BA o cho
BC R. Điểm D thu c đ ờng t n t m O o cho BD R. Đ ờng thẳng u ng g c i BC t i C
c t ti AD t i M.
1. Chứng minh ng
a) Tứ gi c BC D tứ gi c n i ti .
b) AB.AC = AD.AM.
c) CD ti tu n c đ ờng t n t m O.
2. Đ ờng t n t m O chi t m gi c AB th nh h i h n. Tính i n tích h n t m gi c
AB n m ngo i đ ờng t n t m O theo R.
Bài 5. (0,5 điểm)
Cho b c c c h ng m tho m n b c 1006.
(b c) 2 (c a) 2 (a b) 2
Chứng minh ng 2012a 2012b 2012c 2012 2.
2 2 2
--- HẾT ---