You are on page 1of 55

Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

BỘ 55 ĐỀ ÔN THI VÀO LỚP 10


THEO CHUẨN KIẾN THỨC CỦA BGD & ĐT

ĐỀ SỐ 1
Câu 1. (2,0 điểm)
 1 1  x 1
Cho biểu thức: P     : i 0  1.
 x  x x  1 x  2 x  1
1. Rút gọn biểu thức P.
2. Tìm để P = -1.

Câu 2. (2,0 điểm):


 x  my  m  1
Cho h h ng t ình  m th m .
mx  y  2m
1. Gi i h h ng t ình hi m .
x  2
2. Tìm m để h h ng t ình c nghi m u nh t tho m n  .
 y  1
Câu 3. (2,0 điểm)
Cho Parabol (P): y = x2 đ ờng thẳng 2x + m m th m
1. Tìm to đ gi o điểm c P hi m .
2. Tìm m để c t P t i điểm h n bi t c ho nh đ 1, x2 tho m n
x12  x 22  x1  x 2  2014.

Câu 4. (3,5 điểm):


Cho hình th ng u ng ABCD u ng t i A D iđ n AB c đ i g đ i đ nh DC.
Gọi H ch n đ ờng u ng g c t A đ n BD. Gọi N n t t ung điểm c HA HB I
t ung điểm c AB.
1. Chứng minh: MN  AD D  AN.
2. Chứng minh c c điểm A I N C D n m t n c ng m t đ ờng t n.
3. Chứng minh AN.BD DC.AC.

Câu 5. (0,5 điểm):


Cho 3 ng a, b c tho m n b bc c bc. Tìm gi t n nh t c biểu thức
1 1 1
F   .
a  2b  3c 2a  3b  c 3a  b  2c
x 1 1
ĐS Câu 1: 1) x > 0, x  1 thì P  . 2) x  thì P -1.
x 4
5 2
Câu 2: 1) x  , y  . 2) m < -1. Câu 3: 1) -1 1 2) m = 1004
3 3
Câu 5: Fmax = 1 a = b = c = 1
2
http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 1
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 2
Câu 1: (2 điểm)
2 
2
Bài 1: Thực hi n hé tính A  5  1  20
3 4 12
Bài 2: Rút gọn biểu thức B    i x0 x  4)
x 2 x 2 x4
Bài 3: Gi i h ng t ình u 4x  8  x  2  2
Câu 2: (2 điểm)
T ong mặt hẳng tọ đ Oxy cho Parabol ( P) : y  x 2 đ ờng thẳng (d ) : y   x  2 .
H ẽ ( P) (d ) t n c ng m t mặt hẳng tọ đ Oxy .
b) Tìm tọ đ gi o điểm c ( P) (d ) .
c Vi t h ng t ình đ ờng thẳng (d1 ) : y  ax  b . Bi t ng (d1 ) ong ong i (d ) c t
( P) t i điểm A c ho nh đ 2 .
Câu 3: (2 điểm )
a) Gi i h ng t ình 3x2  5x  2  0
x  y  3
b) Gi i h h ng t ình: 
3x  y  5
c Cho h ng t ình x2  2 x  m  0 i x ẩnm0 th m . Tìm gi t m
x x 10
để h ng t ình c h i nghi m h n bi t x1 , x2 th m n 1  2  .
x2 x1 3
Câu 4: (4 điểm )
Bài 1: (1 điểm )
Cho t m gi c ABC u ng t i A , AH đ ờng c o ( H  BC ) c AH  6cm ; HC  8cm . Tính
đ i AC , BC AB .
Bài 2: (3 điểm )
Cho đ ờng t n (O; R) m t điểm S n m ngo i đ ờng t n (O) . T S h i ti tu n
SA SB i đ ờng t n (O) . ( A B h i ti điểm
a) Chứng minh tứ gi c SAOB n i ti SO u ng g c AB .
b Vẽ đ ờng thẳng a đi qu S c t (O) t i h i điểm M N i a h ng đi qu t m O ,
M n m giữ S N . Gọi H gi o điểm c SO AB ; I t ung điểm c MN . H i đ ờng
thẳng OI AB c t nh u t i E .
1 Chứng minh OI .OE  R2 .
2) Cho SO  2R MN  R 3 . H tính SM theo R .
---- HẾT ----

7
ĐS C u 1 1 1 ,3) x  6 C u b (1;1) (2; 4) ,c) (d1 ) : y   x  6
x 2
2 x  2
Câu 3: a) x1  1; x2  ; b)  ;c) m  3
3 y 1

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 2


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 3
Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tính gi t c a biểu thức A  9  4
x 2 2x  2
Rút gọn biểu thức P   , v i x > 0, x  2
2 xx 2 x2

Bài 2: (1,0 điểm)


3x  4 y  5
Gi i h h ng t ình 
6 x  7 y  8

Bài 3: (2,0 điểm)


Cho h m y = x2 c đồ th P h m 4 m c đồ th (dm)
1)Vẽ đồ th (P)
Tìm t t c c c gi t c a m sao cho (dm P c t nhau t i h i điểm h n bi t t ong đ
tung đ c a m t t ong h i gi o điểm đ b ng 1.

Bài 4: (2,0 điểm)


Cho h ng t ình 2 + 2(m – 2)x – m2 = 0, v i m th m .
1)Gi i h ng t ình hi m 0.
T ong t ờng h h ng t ình c h i nghi m h n bi t x1 2 v i x1 < x2 tìm t t c c c
gi t c a m sao cho x1  x2  6

Bài 5: (3,5 điểm)


Cho t m gi c ABC u ng t i A c đ ờng cao AH (H thu c BC). Vẽ đ ờng t n C c t m
C b n ính CA. Đ ờng thẳng AH c t đ ờng t n C t i điểm thứ h i D.
1)Chứng minh BD ti p tuy n c đ ờng t n C .
T n cung nh AD c đ ờng t n C điểm E sao cho HE song song v i AB. Đ ờng
thẳng BE c t đ ờng t n C t i điểm thứ h i F. Gọi K t ung điểm c a EF. Chứng minh
r ng:
a) BA2 BE.BF BHE  BFC
b B đ ờng thẳng AF ED HK ong ong i nhau t ng đ i m t.
---------------------------------------------------
 x  1
ĐS: Câu 1: 1) 1 ; 2) 1 Câu 2:  ; Câu 3: m  5 hay m  3
y  2
Câu 4: 1) x = 0 hay x = 4 ; 2) m = 5

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 3


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 4
C u 1 1 5 điểm
2
1) Gi i h ng t ình – 3x + 2 = 0
2 x  ay  5b  1 x  1
2) Cho h h ng t ình  . Tìm b bi t h c nghi m 
bx  4 y  5 y  2
C u điểm
Cho h ng t ình 2 – 2(m + 1)x + m2 m 0 1 . m th m
1) Tìm c c gi t c m để h ng t ình 1 c h i nghi m h n bi t.
2) Tìm c c gi t c m để h ng t ình 1 c h i nghi m h n bi t 1, x2 thõ m n
x12 + x22 = 12.
C u điểm
2 3 2 3
1) Rút gọn biểu thức A  
74 3 74 3
2) Vi t h ng t ình đ ờng thẳng đi qu điểm A 0 1 ong ong i đ ờng thẳng
x + y = 10.
C u4 5 điểm
Cho t m gi c đều ABC c đ ờng c o AH điểm t ý thu c đo n HC h ng t ng
i H C . Hình chi u u ng g c c n c c c nh AB AC n t P Q.
1) Chứng minh ng AP Q tứ gi c n i ti c đ nh t m O c đ ờng t n ngo i
ti tứ gi c AP Q.
2) Chứng minh ng BP.BA = BH.BM
3) Chứng minh ng OH  PQ.
4) Chứng minh ng hi th đổi t n HC thì P Q h ng đổi.
C u 5 1 điểm
1 4 x 3
Tìm gi t nh nh t c biểu thức A  4 x    2016 i 0.
4x x 1

c a  31
ĐS: Câu 1: 1) x1 = 1; x2 = = 2. ; 2) 
a b  13
Câu 2:1) m < - 1 ;2) m = -3 ; Câu 3: 1) 8 3 ;2) y = - x + 1
1
Câu 5: min A  2014, x 
4

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 4


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 5
Câu 1. (2,5 điểm)
 1 x  1
Cho biểu thức A   
 x  1 x  1  : x  1
 
Tìm điều i n c đ nh út biểu thức A
b Tìm t t c c c gi t c để A  0 .
Câu 2. (1,5 điểm)
t t m t e m ở h i đ điểm A B c ch nh u 180 m hởi h nh c ng m t úc đi ng c
chiều nh u gặ nh u u giờ. Bi t ận t c c t n h n ận t c c e m 10 m/h. Tính ận t c
c mỗi e.
Câu 3 . (2,0 điểm)
Cho h ng t ình x2  2(m  1) x  2m4  m2  0 m th m
Gi i h ng t ình khi m = 1.
b Chứng minh ng h ng t ình u n c h i nghi m h n bi t i mọi m.
Câu 4. (3,0 điểm)
Cho điểm A n m b n ngo i đ ờng t n O . T A h i ti tu n AB AC i đ ờng t n đ B C
c c ti điểm . Gọi t ung điểm c AB. Đ ờng thẳng C c t đ ờng t n O t i N N h c C .
Chứng minh ABOC tứ gi c n i ti
b Chứng minh MB2  MN .MC
c Ti AN c t đ ờng t n O t i D D h c N . Chứng minh MAN  ADC
Câu 5. (1,0 điểm)
Cho b thực ng x, y, z th m n x  y  z . Chứng minh ng
 1 1 1  27
x 2
 y2  z2   2  2  2  
x y z  2

----- Hết ------

1
Câu 1:a) b) 0 ≤ < 1
x 1
Câu 2 : t 50 m/h em 40 m/h
Câu 3. a). x1  2  5; x2  2  5

 1 1 1  27
Câu 5 :  x 2  y 2  z 2   2  2  2  
x y z  2

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 5


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 6
Câu 1 (1,0 điểm . Kh ng ng m tính h út gọn biểu thức u
A  ( 22  7 2) 30  7 11
 x x 1 x 6 x 2
Câu 2 1 0 điểm Rút gọn biểu thức A  
 x  2  x  2  x  4  : x  2  1
 

Câu 3 1 0 điểm . Cho h m bậc nh t 1– m 4m 1 m th m .

Tìm m để h m đ cho đồng bi n t n R c đồ th c t t ục O t i điểm A 0 1 .

Câu 4 1 0 điểm . Kh ng ng m tính h gi i h h ng t ình u


 x  2 y  2014

x y
 2  3  1
1 1
Câu 5 1 0 điểm . T ong mặt hẳng tọ đ O cho c c điểm A -2;1), B(0;2), C( 2 ; D -1; . Đồ
2 4
x2
th h m đi qu những điểm n o t ong c c điểm đ cho ? Gi i thích.
4
2
Câu 6 1 0 điểm . Gọi x1 , x 2 h i nghi m c h ng t ình + 3x – 6 0. H tính gi t c biểu
thức C x1  x2  1  x2  x1  1
Câu 7 1 0 điểm . Cho t m gi c ABC u ng t i A AB AC đ ờng c o AH 6cm. Tính đ ic c
đo n thẳng AB BC CH.
Câu 8 1 0 điểm Cho t m gi c ABC c AC 8 3 cm BC 15 cm g c ACB 00. Tính đ i c nh
AB.
Câu 9 1 0 điểm . Cho t m gi c ABC gọi AD BE n t c c đ ờng c o c t m gi c. Chứng minh
b n điểm A B D E c ng thu c m t đ ờng t n. X c đ nh t m ẽ đ ờng t n đ .
Câu 10 1 0 điểm . Cho h i đ ờng t n đồng t m O 1cm O 1 cm . Tìm b n ính c đ ờng t n
ti úc i c h i đ ờng t n đ cho.

Đáp Số:
Câu 1:38 Câu 2: x  2 x  2
Câu 3: m=0 Câu 4: x =505 ; y = 1509/2
Câu 5:A,C Câu 6: C = –55/2

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 6


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 7
Câu 1 : (1điểm Thực hi n c c hé tính

a) A  2  5 2  5   b) B = 2  50  3 2 
Câu 2 : (1 điểm Gi i h ng t ình 2 x2  x  15  0 .
2
 x  y  3
Câu 3 : (1 điểm Gi i h h ng t ình  .
1  2y  4
 x
Câu 4 : (1 điểm Tìm b để đ ờng thẳng  d  : y   a  2 x  b c h
g c b ng 4 đi
qu điểm M 1;  .
Câu 5 : (1 điểm Vẽ đồ th c h m y  2 x 2 .
Câu 6 : (1 điểm L A ự đ nh t ồng 4 0 c nh. Đ n ng thực hi n c 7 b n h ng
th m gi o đ c t i u tậ học bồi ỡng đ i tu ển học inh gi i c nh t ờng n n mỗi
b n c n i h i t ồng th m c m i đ m b o ho ch đặt . H i A c b o nhi u
học sinh.
Câu 7 : (1 điểm Chứng minh ng h ng t ình x2  2  m +1 x  m  4  0 u n c h i
nghi m h n bi t x1 , x2 biểu thức M  x1 1  x2   x2 1  x1  h ng hụ thu c o m.
Câu 8 : (1 điểm) Cho tam gi c ABC u ng t i A c đ ờng c o AH H thu c BC bi t
ACB  600 , CH = a . Tính AB AC theo .
Câu 9 : (1 điểm Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB c đ nh CD đ ờng ính th đổi
c đ ờng t n O h c AB . Ti tu n t i B c O c t AC AD n tt iN .
Chứng minh tứ gi c CD N n i ti .
Câu 10 : (1 điểm Cho tứ gi c ABCD n i t đ ờng t n t m O b n ính b ng . Bi t AC
u ng g c i BD. Tính AB2  CD2 theo a.

Đáp Số:
Câu 1: a) A= - 1. b) B = 4.
5 
Câu 2: S =  ; 3 .
2 
1 
Câu 3:  ; 1 Câu 4:  d  : y  4 x  7
2 
Câu 6: 35 Câu 7: M=10

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 7


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ8
TP.HCM : 2014 – 2015
Bài 1: 2 i ) Gi i c c h ng t ình h h ng t ình u
3x  2 y  4
a) x2  7 x  12  0 ; b) x2  ( 2  1) x  2  0 ; c) x4  9 x2  20  0 ; d) 
4x  3 y  5
Bài 2: 1 5 i )
Vẽ đồ th P c h m y  x2 đ ờng thẳng D y  2 x  3 t n c ng m t h t ục to
đ .
b Tìm to đ c c gi o điểm c P D ở c u t n b ng hé tính.
Bài 3: 1 5 i ) Thu gọn c c biểu thức u
5 5 5 3 5  x 1   2 6 
A   ; B   : 1    (x>0)
52 5 1 3  5  x3 x x 3  x x3 x 
Bài 4: 1 5 i ) Cho h ng t ình x2  mx  1  0 1 ẩn
Chứng minh h ng t ình 1 u n c nghi m t i u
b Gọi 1, x2 c c nghi m c h ng t ình 1
x12  x1  1 x22  x2  1
Tính gi t c biểu thức P 
x1 x2
Bài 5: 3 5 i ) Cho t m gi c ABC c b g c nhọn n i ti đ ờng t n t m O AB <
AC . C c đ ờng c o AD CF c t m gi c ABC c t nh u t i H.
a) Chứng minh tứ gi c BFHD n i ti . Su AHC  1800  ABC
b) Gọi điểm b t ì t n cung nh BC c đ ờng t n O h cB C N
điểm đ i ứng c qu AC. Chứng minh tứ gi c AHCN n i ti .
c) Gọi I gi o điểm c A HC J gi o điểm c AC HN.
Chứng minh AJI  ANC
d) Chứng minh ng OA u ng g c i IJ
Đáp Số:
c
Câu 1: a) x = 4; x= 3 ; b)  x  1 hay x   2
a
c)  x2  4 hay x2  5  x  2 hay x   5 ; d) (2; 1)
Câu 2: b)  1;1 ,  3;9 
Câu 3: A  5 B=1
Câu 4: b P 0 Vì x1.x 2  0 )

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 8


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 9
HÀ ỘI : 2014 – 2015
Bài I (2,0 điểm)
x 1
1 Tính gi t c biểu thức A  khi x = 9
x 1
 x2 1  x 1
Cho biểu thức P    . i 0 x 1
x2 x x  2  x 1
x 1
Chứng minh ng P  b Tìm c c gi t c để 2P  2 x  5
x
Bài II (2,0 điểm) t h n ởng theo ho ch c n h i n u t 1100 n hẩm t ong
m t ng qu đ nh. Do mỗi ng h n ởng đ n u t t mức 5 n hẩm n n h n
ởng đ ho n th nh ho ch m h n thời gi n qu đ nh ng . H i theo ho ch mỗi
ng h n ởng h i n u t b o nhi u n hẩm?
Bài III (2,0 điểm)
 4 1
 x  y  y 1  5
1 Gi i h h ng t ình 
 1  2  1
 x  y y  1
2
T n mặt hẳng tọ đ O cho đ ờng thẳng - 6 bo P .
a) Tìm tọ đ c c gi o điểm c P.
b Gọi A B h i gi o điểm c P . Tính i n tích t m gi c OAB.
Bài IV (3,5 điểm) Cho đ ờng t n O R c đ ờng ính AB c đ nh. Vẽ đ ờng ính N
c đ ờng t n O R h cA h c B . Ti tu n c đ ờng t n O R t i B c t
c c đ ờng thẳng A AN n t t i c c điểm Q P.
1 Chứng minh tứ gi c A BN hình chữ nhật.
Chứng minh b n điểm N P Q c ng thu c m t đ ờng t n.
Gọi E t ung điểm c BQ. Đ ờng thẳng u ng g c i OE t i O c t PQ t i điểm
F. Chứng minh F t ung điểm c BP E // NF.
4 Khi đ ờng ính N qu qu nh t m O th m n điều i n đề b i c đ nh
t í c đ ờng ính N để tứ gi c NPQ c i n tích nh nh t.
Bài V (0,5 điểm)
V i b c c c ng th m n điều i n b c . Tìm gi t n nh t c
biểu thức Q  2a  bc  2b  ca  2c  ab
Đáp Số:
x 1 1
Câu 1:1) 2 ; 2) a) b) x  Câu 2: 50
x 4
x  1
Câu 3: 1)  ; 2) a) B 4 A -3;9); b) S OAB  15
y  2
2
Câu 5: Khi a = b = c = GTLN Q = 4
3
http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 9
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 10
T .ĐÀ : 2014 – 2015
Bài 1: (1,5 điểm)
1) Tính gi t c a biểu thức A  9  4
x 2 2x  2
Rút gọn biểu thức P   , v i x > 0, x  2
2 xx 2 x2
3x  4 y  5
Bài 2: (1,0 điểm) Gi i h h ng t ình 
6 x  7 y  8
2
Bài 3: (2,0 điểm) Cho h m y = x c đồ th P h m 4 m c đồ th (dm)
1)Vẽ đồ th (P)
Tìm t t c c c gi t c a m sao cho (dm) P c t nhau t i h i điểm h n bi t t ong đ tung đ
c a m t t ong h i gi o điểm đ b ng 1.
Bài 4: (2,0 điểm) Cho h ng t ình 2 + 2(m – 2)x – m2 = 0, v i m th m .
1)Gi i h ng t ình hi m 0.
T ong t ờng h h ng t ình c h i nghi m h n bi t x1 2 v i x1 < x2 tìm t t c c c gi t
c a m sao cho x1  x2  6
Bài 5: (3,5 điểm) Cho t m gi c ABC u ng t i A c đ ờng cao AH (H thu c BC). Vẽ đ ờng t n C c
t m C b n ính CA. Đ ờng thẳng AH c t đ ờng t n C t i điểm thứ h i D.
1) Chứng minh BD ti p tuy n c đ ờng t n C .
T n cung nh AD c đ ờng t n C điểm E sao cho HE song song v i AB. Đ ờng thẳng BE c t
đ ờng t n C t i điểm thứ h i F. Gọi K t ung điểm c a EF. Chứng minh r ng:
a) BA2 BE.BF BHE  BFC
b B đ ờng thẳng AF ED HK ong ong i nhau t ng đ i m t.

Đáp Số:
Câu 1: 1)A = 1 ; 2) P = 1
Câu 2: (-1; 2)
Câu 3: m  5 hay m  3
Câu 4: 1) x = 0 hay x = 4 ; 2) m = 5

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 10


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 11
TỈ H BÀ RỊA-VŨ TÀU 2014 – 2015
ĐỀ CHÍ H THỨC MÔ THI: TOÁ
Ng thi 5 th ng 6 năm 014
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
Bài 1: 3 0 i )
2
a) Gi i h ng t ình +8x+7=0
3x  y  5
b) Gi i h h ng t ình 
2 x  y  4
6
c) Cho biểu thức M   (2  3) 2  75
2 3
d) Tìm t t c c c cặ ngu n ng th o m n 4 2=3+y2
Bài 2: 2.0 i )
Cho parabol (P): y  2 x 2 đ ờng thẳng D -m 1 i m th m .
a) Vẽ P bo P
b) Tìm t t c c c gi t c m để P c t D c đúng m t điểm chung.
c) Tìm tọ đ c c iểm thu c P c ho nh đ b ng h i n tung đ .
Bài 3: 1 i )
H ởng ứng hong t o Vì biển đ o T ư ng a m t đ i t u ự đ nh chở 80 t n h ng đ o. Nh ng
hi chuẩn b hởi h nh thì h ng h tăng th m 6 t n o i ự đ nh. Vì ậ đ i t u h i bổ ung th m
1 t u m i t u chở ít h n ự đ nh t n h ng. H i hi ự đ nh đ i t u c b o nhi u chi c t u bi t c c t u
chở t n h ng b ng nh u?
Bài 4: 3 5 i )
Cho đ ờng t n O m t điểm A c đ nh n m ngo i O . K ti tu n AB AC i O B C c c
ti điểm . Gọi m t điểm i đ ng t n cung nh BC h c B C . Đ ờng thẳng A c t O t i
điểm thứ N. Gọi E t ung điểm c N.
a) Chứng minh 4 điểm A B O E c ng thu c m t đ ờng t n. X c đ nh t m c đ ờng t n đ .
b) Ch ng minh 2BNC  BAC  180o
c) Ch ng minh AC2 A .AN N2=4(AE2-AC2).
d) Gọi I J n t hình chi u c t n c nh AB AC. X c đ nh t í c u o cho tích I. J
đ t gi t n nh t.
Bài 5: 0 5 i )
3 9 26
Cho h i ng th . Tìm gi t nh nh t c biểu thức P  
x y 3x  y
Đáp Số:
Câu 1:a) : S={-1;-7} b 1 c 14 11
9 1 1
Câu 2: b) m= ; c) (0;0) , ( , ) ; Câu 3: 10
8 4 8
5  x  1( x  0)
Câu 5: MinP= khi 
3 y  3

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 11


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 12
Câu 1: (3 0 i )
Gi i h ng t ình h h ng t ình
2x  7y  2014

1/  5x  19  x  7x  6  0
4 2
 2/ 
 x  y  2015
2 3 2 3
b Rút gọn biểu thức A  
2 2
c Cho h ng t ình x   m  1 x  m  0 t ong đ m
2
th m x ẩn .
Đ nh m để h ng t ình c h i nghi m h n bi t đều nh h n 1
Câu 2: (2 0 i )
T ong mặt hẳng tọ đ Oxy cho Parabol (P): y  x
2
đ ờng thẳng .
Vẽ P t n c ng m t h t ục tọ đ .
b Tìm tọ đ gi o điểm A B c P b ng hé tính.
c Tính đ i đo n thẳng AB.
Câu 3: (1 5 i )
T n qu ng đ ờng AB m t e m đi t A đ n B c ng úc đ m t e t đi t B đ n A u 4 giờ h i
e gặ nh u ti tục đi thì e t đ n A m h n e m đ n B 6 giờ.
Tính thời gi n mỗi e đi h t qu ng đ ờng AB.
Câu 4: (2 5 i )
Cho đ ờng t n O điểm n m b n ngo i đ ờng t n O . K h i ti tu n A B i đ ờng
t n O A B c c ti điểm . t đ ờng thẳng đi qu c t đ ờng t n t i h i điểm C D Cn m
giữ D h ng đi qu t m O .
a) Chứng minh ng A2 = MC.MD.
b) Gọi H gi o điểm c AB O. Chứng minh tứ gi c CHOD n i ti t ong đ ờng t n.
c) Cho C. D 144 O 1 đ i c c đo n thẳng đ cho c c ng đ n đo .
Tính đ i đ ờng t n O i n tích hình t n O
Câu 5: (1 0 i )
t qu b ng World Cup em nh m t hình c u c đ ờng ính 17cm. Tính i n tích mặt c u
thể tích hình c u.
Đáp Số:
Câu 1:a)1) S  1;  6;1; 6;  ; 2) 1791; 224  ; b) A =1 ;c) 0 < m <1
19
 5
Câu 2: b) A(–1 1 B 4 ; c) AB  3 2
Câu 3 e m 1 giờ t 6 giờ.
Câu 5: S  289  cm2  ; V   r 3    cm3 
4 4913
3 6

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 12


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 13
Câu 1. Điều i n để biểu thức x x  2 c nghĩ
A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 .
Câu 2. H g c c đ ờng thẳng c h ng t ình y  2014 x  2015
A. 2014 . B. 2015 . C. 1 . D. 2014 .
Câu 3. H m y  27(m  6) x  28 đồng bi n t n hi chỉ hi
A. m  0 . B. m  0 . C. m  6 . D. m  6 .
Câu 4. Ph ng t ình n o u đ c h i nghi m h n bi t?
A. x 2  3  0 . B. x2  3x  4  0 . C. x2  2 x  1  0 . D. 3x2  7 x  2  0 .
Câu 5. T ong mặt hẳng tọ đ O bo P y  3x 2 đi qu điểm
A. M(2; 3). B. N(-1; 3). C. P(-1; -3). D. Q(-2; 6).
Câu 6. Hình chữ nhật ABCD c AB AD n i ti đ ờng t n b n ính R 5 cm . Di n tích c
hình chữ nhật đ
A. 8 (cm2 ). B. 6 (cm2 ). C. 4 (cm2 ). D. 2 (cm2 ).
Câu 7. H i đ ờng t n O O’ c t nh u t i h i điểm h n bi t. S ti tu n chung c chúng
A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4.
Câu 8. Thể tích c hình t ụ c b n ính đ b ng cm chiều c o b ng 5 cm
A. 30 (cm3 ). B. 45 (cm3 ). C. 54 (cm3 ). D. 75 (cm3 ).
ần II. Tự luận (8,0 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm)
 2 x 4x   1 1 
1 Rút gọn biểu thức A     :    i x0 x  1.
 1 x 1 x   x x  x 
Chứng minh đẳng thức 3  2 2  3  2 2  2 .
Câu 2. (1,5 điểm)
1 Tìm tọ đ gi o điểm c bo P y  2 x 2 đ ờng thẳng y  3 x 1 .
Cho h ng t ình x2  4mx  4m2  m  2  0 . Tìm c c gi t c m để h ng t ình c h i
nghi m h n bi t x1 , x2 sao cho x1  x2  2 .
 x( y  2)  y  6
Câu 3. (1,0 điểm Gi i h hng t ình  .
x  2 y  3  0
Câu 4. (3,0 điểm Cho t m gi c ABC u ng t i B. T n c nh BC điểm E E h c B C . Đ ờng t n
đ ờng ính EC c t c nh AC t i c t đ ờng thẳng AE t i N h cC N h cE .
1 Chứng minh c c tứ gi c ABE ABNC c c tứ gi c n i ti .
Chứng minh E ti h n gi c c g c BMN .
Chứng minh AE.AN  CE.CB  AC2 .
Câu 5. (1,0 điểm Gi i h ng t ình 4 x3  25x2  43x  x 3x  2  22  3x  2 .

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 13


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 14
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
TỈNH ĐỒNG NAI NĂ HỌC 014 – 2015

ĐỀ THI CHÍ H THỨC n thi TOÁ HỌC


Thời gi n m b i 1 0 hút Kh ng ể thời gi n gi o đề
( Đề thi này gổm một t ang, có năm câu )
Câu 1 : 0 điểm
1 Gi i h ng t ình 4 x2  9  0
Gi i h ng t ình 2 x4 17 x2  9  0
 x  7y =  26
Gi i h h ng t ình 
5x  3y = 16
Câu 2 : 1 0 điểm
1 Vẽ đồ th h m –x2
Tìm m để đồ th h m m 1 ong ong i đ ờng thẳng .

Câu 3 : 0 điểm
a a  2a  a
1 Cho thực ng h c 1 . Rút gọn biểu thức P 
a a
Tìm th m để h ng t ình x2  x  k  0 i ẩn thực c h i
nghi m h n bi t 1 ; x2 th m n 1 )2 +(x2 )2 = 3
5 2
Ph n tích đ thức th nh nh n tử x 2  x
3 3
Câu 4 : 1 5 điểm
Cho t m gi c u ng c i n tích b ng 54 cm2 tổng đ i h i c nh g c u ng b ng 1 cm . Tính
đ i c nh hu ền c t m gi c u ng đ cho .

Câu 5 : 75 điểm
Cho t m gi c ABC c đ ờng c o AH bi t BCA  ABC  CAB  900 . Gọi đ ờng t n O
đ ờng t n ngo i ti t m gi c ABC . Gọi I t m đ ờng t n n i ti t m gi c ABC . Gọi D gi o điểm
c ti AI i đ ờng t n O bi t D h c A . Gọi E F n t gi o điểm c đ ờng thẳng AH i
h i đ ờng thẳng BD CI bi t E n m giữ h i điểm B D .
1 Chứng minh BH AB.co ABC .Suy ra BC = AB.cos ABC +AC.cos BCA
Chứng minh b n điểm B E I F c ng thu c m t đ ờng t n.
X c đ nh t m đ ờng t n ngo i ti t m gi c IBC
Đáp Số:
3
Câu 1:1)x=  ,2) x= 3 , 3) x=-5 ;Câu 2: 2) m = 1
2
 1
Câu 3: 1) P  1 a , 2) k = –1 , 3)  x    x  2 
 3
Câu 4: 15

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 14


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 15
Bài 1: (2,5 điểm)
a) Gi i h ng t ình –5=x+1
b) Gi i h ng t ình x  x  6  0
2

x  2 y  8
c) Gi i h h ng t ình 
 x  y  1
5
d) Rút gọn biểu thức P 2 5
5 2

Bài 2: (1,5 điểm)


Cho h ng t ình x2  2  m  1 x  m  3  0 1
a) Chứng minh h ng t ình 1 u n c h i nghi m h n bi t i mọi gi t c m.
b) Tìm gi t c m để h ng t ình 1 c h i nghi m đ i nh u.

Bài 3: (2,0 điểm)


H i đ i c ng nh n c ng m chung m t c ng i c thì ho n th nh u 1 giờ n u m i ng thì thời
gi n ho n th nh c ng i c c đ i thứ h i ít h n đ i thứ nh t 7 giờ. H i n u m i ng thì thời gi n để
mỗi đ i ho n th nh c ng i c b o nhi u?

Bài 4: (3,0 điểm)


Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB t n c ng m t nử đ ờng t n O điểm G E theo
thứ tự A G E B o cho ti EG c t ti BA t i D. Đ ờng thẳng u ng g c i BD t i D c t BE t i C
đ ờng thẳng CA c t đ ờng t n O t i điểm thứ h i F.
a) Chứng minh tứ gi c DFBC n i ti .
b) Chứng minh BF BG
DA DG.DE
c) Chứng minh 
BA BE.BC

Bài 5: (1,0 điểm)


1 1 1 1
Cho A =    .... 
1 2 2 3 3 4 120  121
1 1
B = 1  .... 
2 35
Chứng minh ng B A
Đáp Số:
Câu 1:a) x  3 ,b) x1  3; x2  2 , c) (2,-3), d) P=5
Câu 2: b) m = 1
Câu 3: Đ i m t 8 giờ Đ i h i 1 giờ .
Câu 5: A =10 , B>10 ;B>A

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 15


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 16
Bài 1. 1 i )

2 1
Rút gọn biểu thức A 3 2 2 
2 1
Bài 2. 1 5 i )
Cho h i h m -2x2
1) Vẽ đồ th c c ch m n t n c ng m t mặt hẳng tọ đ .
2) Tìm tọ đ c c gi o điểm c h i đồ th b ng hé tính.
Bài 3. 2 i )
 1
 x  3 y  4
1) Gi i h h ng t ình 
x  2 y  1
 3
2
2) Gi i h ng t ình – 3x – 2 = 0
4
3) Gi i h ng t ình – 8x2 – 9 = 0
Bài 4. 2 i )
Cho h ng t ình 2 – 2(m-1)x + 2m – 5 0 m th m
1) Chứng minh ng h ng t ình u n c h i nghi m h n bi t i mọi m.
2) Tìm c c gi t c m để h ng t ình c h i nghi m t i u.
3) V i gi t n o c m thì biểu thức A x12  x22 (x1, x2 h i nghi m c h ng t ình đ t gi t
nh nh t. Tìm gi t nh nh t đ .
Bài 5. 3 5 i )
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB t n ti AB điểm C b n ngo i đ ờng t n. T C đo n CD
u ng g c i AC CD AC. N i AD c t đ ờng t n O t i . K đ ờng thẳng DB c t đ ờng t n
O t i N.
1) Chứng minh ANCD tứ gi c n i ti . X c đ nh đ ờng ính t mc đ ờng t n ngo i ti tứ
gi c ANCD.

2) Chứng minh CND  CAD AB t m gi c u ng c n.


3) Chứng minh AB.AC A .AD
 1 1
Câu 1:A =2 ; Câu 2: 2) 0 0  ; 
 2 2
5 3
Câu 3:1) (3; 3) ,2) x=2 ,x=-1\2 , 3) x1 = 3; x2 = -3 ;Câu 4: 2) m < , 3) m = thì A 5
2 2

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 16


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 17
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TH T
I H BÌ H ĂM HỌC 2014- 2015
Môn: TOÁ
ĐỀ CHÍ H THỨC gày t i: 26/6/2014
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)

Câu 1. 2 5 i )
a. Tìm gi t c để biểu thức u c nghĩ A  2 x  1 .
b. Rút gọn biểu thức B  2 3  3 27  300 .
2 x  3 y  0
c. Gi i h h ng t ình 
x  y  1

Câu 2 2 0 i ). Cho h ng t ình: x2 – 2(m- 1)x + m – 5 0 1 ẩn m th m .


a. Gi i h ng t ình i m .
b. Chứng minh h ng t ình 1 u n c h i nghi m h n bi t 1, x2 i mọi gi t c m. Tìm m để
biểu thức P  x12  x22 đ t gi t nh nh t.
Câu 3 1 5 i ).
t e m đi t A đ n B. S u đ 1 giờ m t t cũng đi t A đ n B i ận t c n h n ận t c
c em 10 m/h. Bi t ng t e m đ n B c ng m t úc. Tính ận t c c mỗi e i gi thi t
qu ng đ ờng AB i 00 m.
Câu 4. 3 0 i m).
Cho nử đ ờng t n t m O đ ờng ính AB. Gọi C điểm chính giữ c cung AB m t điểm
b t ì t n cung AB h c A C . Đ ờng thẳng B c t AC t i H. K HK u ng g c i AB K thu c
AB).
a. Chứng minh tứ gi c CBKH tứ gi c n i ti .
b. Chứng minh CA ti h n gi c c MCK .
c. T n đo n thẳng B điểm E o cho BE A . Chứng minh t m gi c EC t m gi c u ng
c n.
Câu 5 1 0 i ).
Cho I m t điểm b t ì thu c miền t ong t m gi c ABC. C c đ ờng thẳng AI BI CI t ng ứng
IA IB IC
c t c c c nh BC CA AB t i c c điểm N P. Tìm t í c điểm I o cho Q  . . đ t gi t
IM IN IP
nh nh t.

Đáp Số:
1
Câu 1:a) ≥ ,b) B  3 , c) (3,2)
2
5 31
Câu 2: a) : x1 = -1 , x2 = 3 , b) m  thì P
4 4
Câu 3: e m 40 m/h e t 50 km/h

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 17


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 18
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TH T
LẠ SƠ ĂM HỌC 2014 – 2015
Môn t i: TOÁ
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đề)
gày t i: 26 t áng 06 n 2014
Đề t i gồ : 01 trang

Câu I 2 i ).
1.tính gi t biểu thức

A= 36  9 B= 3  5 2
 5
 1 2  x
2. Rút gọn biểu thức P   . i 0 h c4
 x 2 x2 x  x 2

Câu II 2 i ).
2
Vẽ đồ th h m 1 t n c ng m t mặt hẳng tọ đ . X c đ nh tọ đ gi o
điểm c h i đồ th

Câu III ( 2 i ).
x  2 y  6
a. Gi i h h ng t ình 
3x  y  4
b. Tìm m để h ng t ình 2 - 2x - m 0 c nghi m h n bi t 1; x2 th m n x12  x22 = 20
Câu IV 4 i ).
Cho t m gi c ABC nhọn. Đ ờng t n O đ ờng ính BC c t AB AC n tt i N. Gọi H
gi o điểm c BN C K gi o điểm c BN C K t ung điểm c AH
a. Chứng minh ng tứ gi c A HN n i ti đ ờng t n
b. Chứng minh A .AB AN.AC
c. Chứng minh KN ti tu n c đ ờng t n O
Câu V (1 i ).
Cho h i thực ng th m n 3
Tìm gi t n nh t c biểu thức S x3 2 y3
Đáp Số:
1
Câu 1:1) A=3, B=3 ,2) P =
x 2
Câu 2: ( -1/2;-1/ 1
Câu 3: a) ( 2;2) , b) m=11 Câu 5: Smin = 6

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 18


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10 TH T


HƯ YÊ ĂM HỌC 2014-2015
Môn t i : Toán
ĐỀ SỐ 19
Câu 1: 2 0 i )

1) Rút gọn biểu thức P  2  


8 2 3 2 6

2) Tìm m để ờng thẳng y = (m +2)x + m ong ong i đ ờng thẳng –2


2
3) Tìm ho nh đ c điểm A t n bo bi t tung đ 18
Câu 2: 2 0 i ). Cho h ng t ình x2  2 x  m  3  0 m th m
1) Tim m để h ng t ình c nghi m . Tìm nghi m c n i.
2) Tìm m để h ng t ình c h i nghi m h n bi t 1 , x2 th m n x13  x23  8 .

Câu 3: 2 0 i )
2 x  y  3
1) Gi i h h ng t ình : 
3x  2 y  1
2) t m nh ờn hình chữ nhật c chiều i h n chiều ng 1 m . N u tăng chiều i th m 1 m
chiều ng th m m thì i n tích m nh ờn đ tăng g đ i. Tính chiều i chiều ng c
m nh ờn đ .
Câu 4 3 0 i ) . Cho  ABC c b g c nhọn n i ti t ong đ ờng t n t m O b n ính R. H c c
đ ờng c o AH BK c t m gi c. C c ti AH BK n t c t O t i c c điểm thứ h i D E.
a) Chứng minh tứ gi c ABHK n i ti đ ờng t n . X c đ nh t m đ ờng t n đ .
b) Chứng minh HK // DE.
c) Cho O AB c đ nh điểm C i chu ển t n O o cho t m gi c ABC c b g c nhọn.
Chứng minh ng đ i b n ính đ ờng t n ngo i ti  CHK h ng đổi.
Câu 5 1 0 i ). Gi i h h ng t ình

 x  2 y  3xy  2 x  4 y  0
2 2

 2
 
2

 x  5  2x  2 y  5

Đáp Số:
Câu 1:1) P =4, 2) m=1 , 3) xA = 3 . Câu 2: 1) x=-1 ,2) m=-3
Câu 3:1) ( x = 1; y = -1) . R 8 m D 0m
Câu 5: h h ng t ình đ cho c 8 nghi m

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 19


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 20
Së gi¸o dôc vµ ®µo t¹o ®Ò thi tuyÓn sinh líp 10 TRU HỌC HỔ THÔ
b¾c giang N¨m häc 2014 - 2015
M«n thi: to¸n
®Ò chÝnh thøc gµy t i: 30/ 6/ 2014
Thêi gian lµm bµi: 120 phót, Kh«ng kÓ thêi gian giao ®Ò
Câu I 2.0 i m )
1. Tính gi t c biểu thức A  (2 9  3 36) : 6  4
.Tìm m để h m y  (1  m) x  2,(m  1) ngh c bi n t n R
Câu II 3.0 i )
x  3y  4
1. Gi i h h ng t ình 
3x  4 y  1
4 2 x 5
. Rút gọn biểu thức B B   i x  0; x  1)
x 1 1 x x 1
. Cho h ng t ình x2  2(3  m) x  4  m2  0 ẩn m th m 1
. Gi i h ng t ình 1 i m 1.
b. Tìm m để h ng t ình 1 c h i nghi m h n bi t x1 , x2 tho m n
x1  x2  6
Câu III 1 5 i )

H i A B c tổng học inh 8 . T ong t t t ồng c năm 014 mỗi học inh A
t ồng đ c c mỗi học inh B t ồng đ c4c .N nc h i t ồng đ c tổng 88 c Tính
học inh c mỗi .
Câu IV 3 i )
Cho đ ờng t n O R đ ờng ính AB c đ nh. T n ti đ i c ti AB điểm C o cho AC R.
Qu C đ ờng thẳng u ng g c i CA. điểm b t ỳ t n đ ờng t n O h ng t ng i A B.
Tia BM c t đ ờng thẳng t i P. Ti C c t đ ờng t n O t i điểm thứ h i N ti PA c t đ ờng t n
O t i điểm thứ h i Q.
1. Chứng minh tứ gi c ACP tứ gi c n i ti .
. Tính B .BP theo R.
. Chứng minh h i đ ờng thẳng PC NQ ong ong.
4. Chứng minh t ọng t m G c t m gi c C B u n n m t n m t đ ờng t n c đ nh hi điểm
th đổi t n đ ờng t n O .
Câu V 0 5 i )
9a 25b 64c
Cho b thực ng b c. Chứng minh    30.
bc ca a b

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 20


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 21
SỞ IÁO DỤC &ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H LỚ 10 THPT
CÀ MAU : 2014 – 2015
ĐỀ CHÍ H THỨC Môn t i : TOÁ
gày t i 23/6/2014
Thời gian: 120 phút (không kể thời gian giao đề)

Bài 1 : (1,5 điểm)


a) Gi i h ng t ình 6 2 – 5x – 6 = 0
b Tìm th m m để h ng t ình 2 +2(m +1)x +2m2 m 1 0 nghi m

Bài 2: (1,5 điểm)


1 1
a) Tính gi t c biểu thức A 
6 2 6 2
b) Rút gọn biểu thức B = x  1  2 x  2  1  x  2 ới 2  x  3

Bài 3 :(2,0 điểm)


8x  y  6
Gi i h h
ng t ình  2
 x  y  6
2
b Vẽ đồ th c h m 5 – 6 t n c ng h t ục tọ đ O tìm tọ đ gi o
điểm c h i đồ th t n.

Bài 4:(2,0 điểm)


t hình chữ nhật c chiều i g n chiều ng. N u c chiều i chiều ng c ng tăng th m
5 cm thì c m t hình chữ nhật m i c i n tích b ng 15 cm2.Tìm chiều i chiều ng c hình chữ
nhật b n đ u..
Bài 5: (3,0 điểm)
Cho t m gi c ABC c g c nhọn n i ti t ong đ ờng t n O .C c đ ờng c o BF CK c t m
gi c ABC n t c t O t i D E.
a) Chứng minh Tứ gi c BCFK tứ gi c n i ti .
b) Chứng minh DE //FK.
c) Gọi P Q n t điểm đ i ứng i B C qu O.Chứng minh đ ờng t n ngo i ti t m gi c
AFK c b n ính h ng đổi hi A th đổi t n cung nh PQ h ng t ng i c c điểm P Q
... Đáp Số:
3 2
Câu 1:a) x  hay x   , b) m  R
2 3
6
Câu 2: a) A  ,b ) B=2
2
Câu 3:a) ( 6,42) ,(2,10)
Câu 4: chiều i chiều ng hình chữ nhật b n đ u 1 cm 4 cm

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 21


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 22
SỞ IÁO DỤC THA H HƯỚ DẪ CHẤM MÔ TOÁ THAM KHẢO
HÓA : 2014 – 2015
Đề ín t ứ
gày t i: 30 t áng 06 n 2014
ĐỀ A
Thời gian làm bài: 120 phút
Câu 1: (2,0 điểm)
1. Gi i c c h ng t ình
a. x – 2 = 0
b. x2 – 6x + 5 = 0
3x - 2y = 4
2. Gi i h h ng t ình 
 x + 2y = 4
x -1  1 1 
Câu 2: (2,0 điểm) Cho biểu thức A = 2 :
x -x  x
-  i x > 0; x  1
x +1 
1. Rút gọn A.
2. Tính gi t c biểu thức A hi x = 4 + 2 3
Câu 3: (2,0 điểm) T ong mặt hẳng tọ đ O cho đ ờng thẳng y = mx - 3 th m m P bo
(P): y = x 2 .
1. Tìm m để đ ờng thẳng đi qu điểm A 1 0 .
2. Tìm m để đ ờng thẳng c t P bo P t i h i điểm h n bi t c ho ng đ n t 1, x2 th
m n x1 - x 2 = 2
Câu 4: (3,0 điểm)
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R. Gọi C t ung điểm c OA qu C đ ờng thẳng
u ng g c i OA c t đ ờng t n đ t i h i điểm h n bi t N. T n cung nh B điểm K K
h cB t n ti KN điểm I o cho KI K . Gọi H gi o điểm c AK N. Chứng minh
ng
1. Tứ gi c BCHK tứ gi c n i ti .
2. AK.AH = R2
3. NI = BK
Câu 5: (1,0 điểm) Cho c c thực ng z th m n z 1.
1 1 1
Tìm gi t n nh t c biểu thức Q = + +
x + y +1 y + z +1 z + x +1
Đáp Số:
Câu 1: 1.a ) x=2 , b) x=1 ,x=5 ; 2) x=2,y=1
1 3 1
Câu 2: 1) A = , 2) A =
x 2
Câu 3: 1) m=3 , 2) m = ±4
Câu 5: GTLN c Q 1 hi b c 1 h z 1

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 22


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 23
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10
QUẢ ÃI ĂM HỌC 2012-2013

Bài 1: 1 5 điểm
1/ Thực hi n hé tính  2 1  2 1
x  y  1
/ Gi i h h ng t ình 
2 x  3 y  7
/ Gi i h ng t ình 9 x  8x  1  0
2

Bài 2: 0 điểm
Cho parapol  P  : y  x 2 đ ờng thẳng  d  : y  2 x  m2  1 (m th m .
1/ X c đ nh t t c c c gi t c m để  d  ong ong i đ ờng thẳng  d ' : y  2m2 x  m2  m .
/ Chứng minh ng i mọi m,  d  u n c t  P  t i h i điểm h n bi t A B.
/ Ký hi u xA ; xB ho nh đ c điểm A điểm B. Tìm m sao cho xA2  xB 2  14 .

Bài 3: 0 điểm
H i e t c ng đi t c ng Dung Qu t đ n hu u ch S Huỳnh e thứ h i đ n m h n e thứ nh t
1 giờ. Lúc t ở ề e thứ nh t tăng ận t c th m 5 m mỗi giờ e thứ h i n giữ ngu n ận t c nh ng
ng i nghỉ ở m t điểm t n đ ờng h t 40 hút u đ ề đ n c ng Dung Qu t c ng úc i e thứ nh t.
Tìm ận t c b n đ u c mỗi e bi t chiều i qu ng đ ờng t c ng Dung Qu t đ n hu u ch S Huỳnh
1 0 m hi đi h ề h i e đều u t h t c ng m t úc.

Bài 4: 5 điểm
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R C m t điểm n m t n đ ờng t n o cho CA CB.
Gọi I t ung điểm c OA. Vẽ đ ờng thẳng u ng g c i AB t i I c t ti BC t i c t đo n AC t i
P A c t đ ờng t n O t i điểm thứ h i K.
1/ Chứng minh tứ gi c BCPI n i ti đ c t ong m t đ ờng t n.
/ Chứng minh b điểm B P K thẳng h ng.
/ C c ti tu n t i A C c đ ờng t n O c t nh u t i Q. Tính i n tích c tứ gi c QAI theo R
khi BC = R.

Bài 5: 1 0 điểm
2 xy
Cho x  0, y  0 th m n x 2  y 2  1 . Tìm gi t nh nh t c biểu thức A  .
1  xy

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 23


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 24
Câu 1 (1,5 điểm) Rút gọn c c biểu thức sau:
a) A  2 5  3 45  500
8  2 12
b) B   8
3 1
Câu 2: (2 điểm)
a) Gi i ph ng trình: x2 – 5x + 4 = 0
3x  y  1
b) Gi i h ph ng trình: 
 x  2y  5
Câu 3: (2 điểm)
Trong mặt phẳng to đ Oxy cho Parabol (P) c ph ng trình: y = x2 v đ ờng thẳng (d) c ph ng trình:
y = 2mx – 2m + 3 (m l tham s )
a) Tìm to đ c c điểm thu c (P) bi t tung đ c chúng b ng 2
b) Chứng minh r ng (P) v (d) c t nhau t i hai điểm ph n bi t v i mọi m.
Gọi y1 , y 2 l c c tung đ giao điểm c (P) v (d), tìm m để y1  y2  9
Câu 4: (3,5 điểm)
Cho đ ờng tr n t m O, đ ờng kính AB. Tr n ti tuy n c đ ờng tr n (O) t i A l điểm M ( M kh c A).
T M vẽ ti tuy n thứ hai MC v i (O) (C l ti điểm). K CH vu ng g c v i AB ( H  AB ), MB c t (O)
t i điểm thứ hai l K v c t CH t i N. Chứng minh r ng:
a) Tứ gi c AKNH l tứ gi c n i ti .
b) AM2 = MK.MB
c) G c KAC b ng g c OMB
d) N l trung điểm c CH.
Câu 5(1 điểm)
Cho ba s thực a, b, c tho m n a  1;b  4;c  9
Tìm gi tr l n nh t c biểu thức :
bc a  1  ca b  4  ab c  9
P
abc

………………………………H t………………………………
Họ v t n thí inh ………………………………..S b o nh ………………………..
Chữ ký c gi m th 1 ……………………Chữ ký c g im th …………………….

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 24


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 25
Câu 1. 2 i )
1
1.Tính 2
2 1
.X c đ nh gi t c bi t đồ th h m = ax - 1 đi qua điểm M(1;5)

Câu 2: 3 i )
1 2 a 3 a 2
1.Rút gọn biểu thức A ( ).( 1) i 0 4
a 2 a 2 a a 2
2x 5 y 9
.Gi i h t
3x y 5
3. Chứng minh ng t x2 mx m 1 0 u n c nghi m i mọi gi t c m.
Gi ử 1,x2 nghi m c t đ cho tìm gi t nh nh t c biểu thức
B x21 x22 4.( x1 x2 )
Câu 3: 1 5 i )
t t t i đi t A đ n B i ận t c 40 m/h. S u giờ 0 hút thì m t t t i cũng u t h t đi t
A đ n B i ận t c 60 m/h đ n B c ng úc i e t t i.Tính đ i qu ng đ ờng AB.
Câu 4: (3 i )
Cho đ ờng t n O m t điểm A o cho OA R. Qu A ti tu n AP AQ c đ ờng t n
O iP Q ti điểm.L thu c đ ờng t n O o cho P ong ong i AQ.Gọi N gi o
điểm thứ c đ ờng thẳng A đ ờng t n O .Ti PN c t đ ờng thẳng AQ t i K.
1.Chứng minh APOQ tứ gi c n i ti .
.Chứng minh KA2=KN.KP
.K đ ờng ính QS c đ ờng t n O .Chứng minh ti NS ti h n gi c c g c PNM .
4. Gọi G gi o điểm c đ ờng thẳng AO PK .Tính đ i đo n thẳng AG theo b n ính R.
Câu 5: 0 5 i )
Cho b c thực h c h ng tho m n

a 2 (b c) b 2 (c a) c 2 (a b) 2abc 0
2013 2013 2013
a b c 1
1 1 1
H tính gi t c biểu thức Q 2013 2013 2013
a b c

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 25


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 26
Bài 1: (2,0 điểm)
2) Gi i h ng t ình (x + 1)(x + 2) = 0
2 x  y  1
3) Gi i h h ng t ình 
x  2 y  7
Bài 2: (1,0 điểm)
Rút gọn biểu thức A  ( 10  2) 3  5 y

Bài 3: (1,5 điểm) y=ax2


Bi t r ng đ ờng cong t ong hình ẽ b n m t parabol y = ax2.
1) Tìm h s a.
2) Gọi N c c gi o điểm c đ ờng thẳng
2
y=x+4v i bo . Tìm tọ đ c c c điểm N.
Bài 4: (2,0 điểm) 0 1 2 x
Cho h ng t ình 2 – 2x – 3m2 = 0, v i m th m .
1) Gi i h ng t ình hi m 1.
2) Tìm t t c c c gi t c m để h ng t ình c h i nghi m x1, x2 h c 0 th điều ki n
x1 x2 8
  .
x2 x1 3
Bài 5: (3,5 điểm)
Cho h i đ ờng t n O O’ ti úc ngo i t i A. K ti p tuy n chung ngo i BC B  (O), C 
O’ . Đ ờng thẳng BO c t (O) t i điểm thứ h i D.
1) Chứng minh r ng tứ gi c CO’OB m t hình th ng u ng.
2) Chứng minh r ng b điểm A, C, D thẳng h ng.
3) T D k ti p tuy n DE v i đ ờng t n O’ E ti điểm). Chứng minh r ng DB = DE.

-------------------------------

………………………H t………………………
Họ v t n thí sinh:…………………………………………S b o danh:………………

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 26


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 27
x 3 6x  4
Câu 1 (2,0 điểm). Cho biểu thức P   2
x 1 x  1 x 1
1. Tìm điều i n c đ nh c biểu thức P.
2. Rút gọn P
2 x  ay  4
Câu 2 (2,0 điểm). Cho h h ng t ình 
ax  3 y  5
1. Gi i h h ng t ình i 1
2. Tìm để h h ng t ình c nghi m u nh t.
Câu 3 (2,0 điểm). t hình chữ nhật c chiều ng b ng m t nử chiều i. Bi t ng n u gi m mỗi chiều
đi m thì i n tích hình chữ nhật đ cho gi m đi m t nử . Tính chiều i hình chữ nhật đ cho.
Câu 4 (3,0 điểm). Cho đ ờng t n O R điểm O c đ nh gi t R h ng đổi điểm n m b n ngo i
(O). K h i ti tu n B C BC c c ti điểm c O ti n m giữ h i ti O C.
Qu B đ ờng thẳng ong ong i đ ờng thẳng n c t O t i điểm thứ h i A. Vẽ đ ờng ính
BB’ c O . Qu O đ ờng thẳng u ng g c i BB’ đ ờng thẳng n c t C B’C n tt iK
E. Chứng minh ng
1. 4 điểm B O C c ng n m t n m t đ ờng t n.
2. Đo n thẳng E R.
3. Khi điểm i đ ng m O R thì điểm K i đ ng t n m t đ ờng t n c đ nh, chỉ õ t m
b n ính c đ ờng t n đ .
Câu 5 (1,0 điểm). Cho a,b c c c ng th m n b + c =4. Chứng minh ng
4
a 3  4 b3  4 c 3  2 2
-H t-
C n b coi thi h ng gi i thích gì th m !
Họ t n thí inh ………………………………………………………SBD …………….

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 27


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 28
SỞ D VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H VÀO 10 TH T ĂM HỌC 2012-2013
ĐĂKLĂK MÔ THI : TOÁ
Thời gian làm bài: 120 phút,(không kể giao đề)
Ngày thi: 22/06/2012

C u 1. 5đ
1) Gi i h ng t ình
a) 2x2 – 7x + 3 = 0. b) 9x4 + 5x2 – 4 = 0.
2) Tìm h m b bi t đồ th h m c n đi qu điểm A 5 B -2;-3).
C u . 1 5đ
1) H i t đi t A đ n B i 00 m. Bi t ận t c e thứ nh t nh nh h n ận t c e thứ h i 10 m/h
n n e thứ nh t đ n B m h n e thứ h i 1 giờ. Tính ận t c mỗi e.

2) Rút gọn biểu thức



A=  1 


1 

 x  x ; i ≥ 0.
x 1
C u . 15đ
Cho h ng t ình 2 – 2(m+2)x + m2 + 4m +3 = 0.
1) Chứng minh ng Ph ng t ình t n u n c h i nghi m h n bi t 1, x2 i mọi gi t c m.
2) Tìm gi t c m để biểu thức A x12  x22 đ t gi t nh nh t.
C u 4. 5đ
Cho t m gi c ABC c b g c nhọn n i ti đ ờng t n t m O AB < AC . H i ti tu n t i B C c t
nh u t i . A c t đ ờng t n O t i điểm thứ h i D. E t ung điểm đo n AD. EC c t đ ờng t n O
t i điểm thứ h i F. Chứng minh ng
1) Tứ gi c OEB n i ti .
2) MB2 = MA.MD.
3) BFC  MOC .
4) BF // AM
C u 5. 1đ
1 2
Cho h i ng thõ m n . Chứng minh ng  3
x y

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 28


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 29

Câu I 2 0 i )
x 1
1 Gi i h ng t ình  x 1 .
3
 x 3  3 3  0
2) Gi i h h ng t ình  .
3x  2 y  11
Câu II 1 0 i )
 1 1  a +1
Rút gọn biểu thức P =  + : i a > 0 và a  4 .
2 a -a 2- a  a-2 a
Câu III 1 0 i )
t t m gi c u ng c chu i 0 cm đ i h i c nh g c u ng h n ém nh u 7cm. Tính
đ i c c c nh c t m gi c u ng đ .
Câu IV 2 0 i )
1
T ong mặt hẳng tọ đ O , cho đ ờng thẳng : y = 2x - m +1 parabol (P): y = x 2 .
2
1) Tìm m để đ ờng thẳng đi qu điểm A -1; 3).
2) Tìm m để c t P t i h i điểm h n bi t c tọ đ 1; y1 2; y2) sao cho
x1x 2  y1 + y2   48  0 .

Câu V 3 0 i )
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB. T n đ ờng t n điểm C o cho AC < BC
(C  A . C c ti tu n t i B C c O c t nh u ở điểm D AD c t O t i E E  A) .
1) Chứng minh BE2 = AE.DE.
2) Qu C đ ờng thẳng ong ong i BD c t AB t i H DO c t BC t i F. Chứng minh tứ
gi c CHOF n i ti .
3) Gọi I gi o điểm c AD CH. Chứng minh I t ung điểm c CH.
Câu VI 1 0 i )
1 1
Cho ng b th   2 . Tìm gi t
m n n nh t c biểu thức
a b
1 1
Q 4  4 .
a  b  2ab b  a  2ba 2
2 2 2

----------------------------H t----------------------------

Họ t n thí inh……………………………………. S b o nh………………...…………


Chữ í c gi m th 1 ……………………….……… Chữ í c gi m th …………………

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 29


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 30
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10 THPT
TUYÊ QUA
2011 - 2012
Đề ín t ứ MÔ THI: TOÁ
Thời gi n 1 0 hút (không kể thời gian giao đề)

Câu 1 (3,0 điểm)

a) Gi i ph ng trình: x2  6 x  9  0
4 x  3 y  6
b) Gi i h h ng t ình: 
3 y  4 x 10

c) Gi i ph ng trình: x 2  6 x  9  x  2011
Câu 2 (2,5 điểm)
t c n ch u i ng t A đ n B ồi ch ng c ng t B đ n A h t t t c 4 giờ. Tính ận t c c
n hi n c n ặng bi t ng qu ng ng AB i 0 m ận t c ng n c 4 m/giờ.
Câu 3 (2,5 điểm)

T n đ ờng t n O h i điểm N o cho O N h ng thẳng h ng. H i ti tu n t i N


i đ ờng t n O c t nh u t i A. T O đ ờng u ng g c i O c t AN t i S. T A đ ờng
u ng g c i A c t ON t i I. Chứng minh:
a) SO = SA
b T m gi c OIA c n

Câu 4 (2,0 điểm).

a) Tìm nghi m nguy n c ph ng trình: x2 + 2y2 + 2xy + 3y – 4 = 0

b) Cho t m gi c ABC u ng t i A. Gọi I gi o điểm c c đ ờng h n gi c t ong. Bi t AB 5 cm, IC


= 6 cm. Tính BC.

---------H t -------

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 30


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 31
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TH T
HÀ ỘI : 2012 – 2013

ĐỀ CHÍ H THỨC n thi: Toán


Ng thi: 21 tháng 6 năm 2012
Thời gi n m b i: 120 phút
Bài I (2,5 điểm)
x 4
1 Cho biểu thức A  . Tính gi t c A hi 6
x 2
 x 4  x  16
Rút gọn biểu thức B    : i x  0; x  16 )
 x 4 x  4  x  2
V i c c c biểu thức A B n i t n h tìm c c gi t c ngu n để gi t c biểu
thức B A – 1 ngu n
Bài II (2,0 điểm). Gi i bài toán sau bằng cách lập phư ng t ình hoặc hệ phư ng t ình:
12
H i ng ời c ng m chung m t c ng i c t ong giờ thì ong. N u mỗi ng ời mm t
5
mình thì ng ời thứ nh t ho n th nh c ng i c t ong ít h n ng ời thứ h i giờ. H i n u m m t
mình thì mỗi ng ời h i m t ong b o nhi u thời gi n để ong c ng i c?
Bài III (1,5 điểm)
2 1
x  y  2

1 Gi i h h ng t ình 
6  2 1
 x y
Cho h ng t ình 2 – (4m – 1)x + 3m2 – m 0 ẩn . Tìm m để h ng t ình c h i
nghi m h n bi t 1, x2 th m n điều i n x12  x 22  7
Bài IV (3,5 điểm)
Cho đ ờng t n O R c đ ờng ính AB. B n ính CO u ng g c i AB m t điểm
b t ỳ t n cung nh AC h c A C B c t AC t i H. Gọi K hình chi u c H t n AB.
1 Chứng minh CBKH tứ gi c n i ti .
Chứng minh ACM  ACK
T n đọ n thẳng B điểm E o cho BE A . Chứng minh t m gi c EC t m
gi c u ng c n t i C
4 Gọi ti tu n c O t i điểm A cho P điểm n m t n o cho h i điểm P C
AP.MB
n m t ong c ng m t nử mặt hẳng bờ AB  R . Chứng minh đ ờng thẳng PB đi qu
MA
t ung điểm c đo n thẳng HK
Bài V (0,5 điểm). V i c c ng th m n điều i n x  2y tìm gi t nh nh t c biểu
x y
2 2
thức M 
xy
……………….H t………………

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 31


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 32
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT
TP.HCM Năm học 01 – 2013
ĐỀ CHÍNH THỨC ÔN TOÁN
Thời gi n m b i 1 0 hút
B i1 điểm
Gi i c c h ng t ình h h ng t ình u
a) 2 x2  x  3  0
2 x  3 y  7

b) 3x  2 y  4
c) x  x  12  0
4 2

d) x  2 2 x  7  0
2

B i 1 5 điểm
1 2 1
y x y  x2
Vẽ đồ th P c h m 4 đ ờng thẳng D 2 t n c ng m t h t ục to
đ .
b Tìm to đ c c gi o điểm c P D ở c u t n b ng hé tính.
B i 1 5 điểm
Thu gọn c c biểu thức u
1 2 x 1
A  
x  x x 1 x  x i 0 x 1
B  (2  3) 26  15 3  (2  3) 26 15 3
B i 4 1 5 điểm
Cho h ng t ình x  2mx  m  2  0 (x ẩn
2

Chứng minh ng h ng t ình u n u n c nghi m h n bi t i mọi m.


Gọi 1 c c nghi m c h ng t ình.
24
Tìm m để biểu thức x1  x22  6 x1 x2 đ t gi t nh nh t
2

B i5 5 điểm
Cho đ ờng t n O c t m O điểm n m ngo i đ ờng t n O . Đ ờng thẳng O c t O t i E F
E< F . Vẽ c t tu n AB ti tu n C c O C ti điểm A n m giữ h i điểm B A
C n m h c hí đ i i đ ờng thẳng O .
a)Chứng minh ng A. B E. F
b)Gọi H hình chi u u ng g c c điểm C n đ ờng thẳng O. Chứng minh tứ gi c AHOB n i ti .
T n nử mặt hẳng bờ O c chứ điểm A ẽ nử đ ờng t n đ ờng ính F nử đ ờng t n n c t
ti tu n t i E c O ở K. Gọi S gi o điểm c h i đ ờng thẳng CO KF. Chứng minh ng đ ờng
thẳng S u ng g c i đ ờng thẳng KC.
c)Gọi P Q n t t m đ ờng t n ngo i ti c c t m gi c EFS ABS T t ung điểm c KS.
Chứng minh b điểm P Q T thẳng h ng.

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 32


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 33
SỞ IÁO DỤC ĐÀO TẠO KỲ THI VÀO LỚ 10 CHUYÊ LAM SƠ
THA H HOÁ ĂM HỌC 2012 - 2013
ĐỀ CHÍ H THỨC Môn t i : TOÁ
(Đề gồm có 01 t ang) Môn ung o tất ả t í sin )
Thời gian làm bài :120 phút (Không kể thời gian giao đề)
Ng thi 17 th ng 6 năm 01
Câu 1: .0 điểm Cho biểu thức
 a 1 a 1  1
P     4 a  V i 0 1)
 a  1 a  1  2 a a
2
1. Chứng minh ng P 
a 1
. Tìm gi t c để P
2
Câu 2 0 điểm T ong mặt hẳng to đ O cho P bo P đ ờng thẳng
1. Chứng minh ng P c h i điểm chung h n bi t
. Gọi A B c c điểm chung c P . Tính i n tích t m gi c OAB O g c to đ
2
Câu 3 .0 điểm Cho h ng t ình + 2mx + m2 – 2m + 4 = 0
1. Gi i h ng t ình hi m 4
. Tìm m để h ng t ình c h i nghi m h n bi t
Câu 4 .0 điểm Cho đ ờng t n O c đờng ính AB c đ nh m t điểm thu c O h cA
B . C c ti tu n c O t iA c t nh u ở C. Đ ờng t n I đi qu ti úc i đ ờng thẳng
AC t i C. CD đờng ính c I . Chứng minh ng
1. B điểm O D thẳng h ng
. T m gi c COD t m gi c c n
. Đờng thẳng đi qu D u ng g c i BC u n đi qu m t điểm c đ nh hi i đ ng t n đ ờng
t n O

ng h ng m tho m n a  b  c  3
2 2 2
Câu 5 (1.0 điểm Cho b c c c
a b c 1
 2  2 
Chứng minh ng a  2b  3 b  2c  3 c  2a  3 2
2

------------------------ Hết ------------------------

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 33


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 34
THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 CHUYÊN TỈNH ĐỒNG NAI
NĂ HỌC 01 - 2013
( ĐỀ CHÍNH THỨC) n thi To n chung
Thời gi n m b i 1 0 hút h ng ể thời gi n gi o đề
( Đề thi này gồm một t ang, có bốn câu)
Câu 1 5 điểm .
1/ Gi i c c h ng t ình
a/ x4  x2  20  0
b/ x 1  x 1
 x  y  3  1
/ Gi i h h ng t ình 
 y  x  3
Câu 2 0 điểm .
Cho parabol y = x2 P đ ờng thẳng m i m th m .
1/ Tìm c c gi t c m để P c t nh u t i điểm c tung đ b ng .
/ Tìm c c gi t c m để P c t nh u t i điểm m ho ng c ch giữ h i điểm
n b ng 6

Câu 3 0 điểm
1 1 3 1
1/ Tính P  (  ).
2 3 2 3 3 3
/ Chứng minh a5  b5  a3b2  a2b3 bi t ng a  b  0 .

Câu 4 5 điểm
Cho t m gi c ABC u ng ở A đ ờng c o AH. Vẽ đ ờng t n t m O đ ờng ính AH
đ ờng t n n c t c c c nh AB AC theo thứ tự t i D E .
1/ Chứng minh tứ gi c BDEC tứ gi c n i ti đ c đ ờng t n.
/ Chứng minh điểm D O E thẳng h ng.
/ Cho bi t AB cm BC 5 cm. Tính i n tích tứ gi c BDEC.

--------HẾT------

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 34


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 35
SỞ D&ĐT HỆ A KỲ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10 TH T
ĂM HỌC 2012 – 2013

Đề t i ín t ứ
Môn t i : TOÁ
Thời gi n m b i 1 0 hút
Câu 1: (2,5 điểm)
 1 1  x 2
Cho biểu thức A   .
 x 2 x 2 x
a. N u điều i n c đ nh út gọn biểu thức A
1
b. Tìm t t c c c gi t c để A
2
7
c. Tìm t t c c c gi t c để B A.
3
Câu 2: (1,5 điểm)
T n qu ng đ ờng AB i 156 m m t ng ời đi e m t A m t ng ời đi e đ t B. H i e u t
h t c ng m t úc u giờ thì gặ nh u. Bi t ng ận t c e m n h n ận t c đ 8 m/h.
Tính ận t c c mỗi e.
Câu 3: (2,0 điểm)
Cho h ng t ình 2 – 2(m - 1)x + m2 – 6 0 m th m
a) Gi i h ng t ình i m
b) Tìm t t c c c gi t c m để h ng t ình c h i nghi m 1, x2 th m n
x12 + x22 = 16
Câu 4: (4,0 điểm) Cho điểm n m ngo i đ ờng t n O . VẼ c c ti tu n A B A B c c ti
điểm c t tu n CD h ng đi qu O C n m giữ D i đ ờng t n O . Đo n thẳng O c t AB
O theo thứ tự t i H I.
Chứng minh ng
a) Tứ gi c AOB n i ti đ ờng t n
b) MC.MD = MA2
c) OH.OM + MC.MD = MO2
d) CI ti h n gi c g c CH
…………..Hết…………..

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 35


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 36
ĐỀ THI TUYỂ SI H LỚ 10 TRƯỜ CAO UYÊ ĂM 2012-2013

Câu 1: 1.5 ) Gi i c c h ng t ình h h ng t ình u


3x  2 y  1
1. 2x 2  2 3x  3  0 2. 9x  8 x  1  0 3. 
5x  3 y  4
 a 2 a 2  2 
Câu 2: 1.5 ) Cho biểu thức A     . 1  
 a 2 a 2  a

1. Rút gọn A . Tìm để A < -1
Câu 3: 2 )
1. Gọi 1; x2 h i nghi m c h ng t ình 2 – 7 5 0. H ậ h ng t ình bậc h i c h i
nghi m 1 – 3x2 2 – 3x1).
2
2. Tìm m để h ng t ình – 2mx + m – 1 0 c h i nghi m h n bi t 1; x2 th m n
17m
3x1  5x 2 
3
Câu 4: 4 ) Cho t m gi c ABC u ng t i A đ ờng c o AH H  BC . Dựng đ ờng t n t m O đ ờng
ính AH c t AB t i E c t AC t i F. C c ti tu n i đ ờng t n O t i E F n t c t c nh BC t i
N.
1. Chứng minh ng
a. Tứ gi c EOH n i ti đ c t ong m t đ ờng t n
b. AB . HE = AH . HB
c. B điểm E O F thẳng h ng
2. Cho AB  2 10cm, AH=2 6cm. Tính i n tích t m gi c O N.
Câu 5: 1 ) Cho thực ng. Tìm gi t nh nh t c biểu thức
3
P  4x 2  x   2012.
4x

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 36


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 37
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂ SI H VÀO LỚ 10 THPT
NINH THUẬN ĂM HỌC 2012 – 2013
Kh ng 24 – 6 – 2012
n thi TOÁ
Thời gi n m b i 1 0 hút

ĐỀ:

Bài 1: (2,0 điểm)


2 x  y  3
a) Gi i h h ng t ình 
x  3y  4
b) X c đ nh c c gi t c m để h h ng t ình u nghi m
(m  2) x  (m  1) y  3
 ( m l th m
x  3y  4
Bài 2: (3,0 điểm)
2
Cho h i h m .
a) Vẽ đồ th h i h m đ cho t n c ng m t h t ục tọ đ O .
b) B ng hé tính h c đ nh tọ đ c c gi o điểm A B c h i đồ th t n điểm A c
ho nh đ m .
c) Tính i n tích c t m gi c OAB O g c tọ đ
Bài 3: (1,0 điểm)
Tính gi t c biểu thức H ( 10  2) 3  5
Bài 4: (3,0 điểm)
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AC R. T m t điểm E ở t n đo n OA E h ng t ng iA
O .K BD u ng g c i AC. K đ ờng ính DI c đ ờng t n O .
a) Chứng minh ng AB CI.
b) Chứng minh ng EA2 + EB2 + EC2 + ED2 = 4R2
2R
c) Tính i n tích c đ gi c ABICD theo R hi OE
3

Bài 5: (1,0 điểm)


Cho t m gi c ABC c c t ung tu n A BN CP. Chứng minh ng
3
(AB + BC + CA) < AM + BN + CP < AB + BC + CA
4

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 37


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 38
SỞ IÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KÌ THI TUYỂ SI H VÀO 10 - THPT
TỈ H LÀO CAI NĂM HỌC: 2012 – 2013
MÔ : TOÁ
ĐỀ CHÍ H THỨC Thời gian: 120 phút (không kể thời gian giao đề)

Câu I: 2 5 i )

   
2 3
1. Thực hi n hé tính a) 3 2  10  36  64 b) 2 3  3 2 5 .
2a 2  4 1 1
. Cho biểu thức P =  
1 a 3
1 a 1 a
a) Tìm điều i n c để P c đ nh b) Rút gọn biểu thức P.

Câu II: 1 5 i )
1. Cho h i h m bậc nh t - m 4. Tìm c c gi t c m để đồ th c h m đ cho

H i đ ờng thẳng c t nh u
b H i đ ờng thẳng ong ong.
. Tìm c c gi t c để đồ th h m 2
(a  0 đi qu điểm -1; 2).

Câu III: 1 5 i )
2
1. Gi i h ng t ình – 7x – 8 = 0
2
. Cho h ng t ình – 2x + m – 0 im th m . Tìm c c gi t c m để h ng t ình c h i
nghi m 1; x2 th m n điều i n x x 2  x1x  6
3
1
3
2

Câu IV: 1 5 i )
3x  2y  1
1. Gi i h h ng t ình  .
  x  3y  2
2x  y  m  1
. Tìm m để h h ng t ình  c nghi m th m n điều i n 1.
3x  y  4m  1
Câu V: 3 0 i ) Cho nử đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R ti tu n A c ng hí i nử
đ ờng t n đ i i AB. T điểm t n A ti tu n thứ h i C i nử đ ờng t n C ti điểm .
AC c t O t i E B c t nử đ ờng t n O t i D D h c B .
Chứng minh A OC tứ gi c n i ti đ ờng t n.
b Chứng minh A DE tứ gi c n i ti đ ờng t n.
c Chứng mình ADE  ACO

-------- H t ---------

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 38


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỂ SỐ 39
ần I- Trắ ng iệ (2,0 điểm)
Hãy chọn phư ng án t lời đúng à iết chữ cái đứng t ước phư ng án đó ào bài làm.
1
Câu 1. Điều i n để biểu thức c nghĩ
1 x
A. x  1 . B. x  1. C. x  1. D. x  1 .
Câu 2. T ong mặt hẳng tọ đ O đ ờng thẳng y  ax  5 đi qu điểm -1 . H g cc
A. –1. B. –2. C. 2. D. 3.
2 x  y  3
Câu 3. H h ng t ình  c nghi m
x  y  6
A. (1;1). B. (7;1). C. (3;3). D. (3;-3).
Câu 4. Ph ng t ình n o u đ c tích h i nghi m b ng ?
A. x2  x  3  0 . B. x2  x  3  0 . C. x2  3x  1  0 . D. x2  5x  3  0 .
2
Câu 5. T ong mặt hẳng tọ đ O , gi o điểm c bo đ ờng thẳng
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 6. Cho t m gi c ABC u ng t i A, c AB = 3cm; AC = 4cm. Đ i đ ờng c o ứng i c nh hu ền
b ng
12 5
A. 7cm. B. 1cm. C. cm. D. cm.
5 12
Câu 7. Cho h i đ ờng t n O cm
, ,
O 5cm c O O = 7cm. S điểm chung c h i đ ờng t n
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 8. t hình n n c b n ính đ b ng 4cm, đ ờng inh b ng 5cm. Di n tích ung qu nh c hình n n
b ng
A. 20  cm2. B. 15  cm2. C. 12  cm2. D. 40  cm2.
ần II - Tự luận (8,0 điểm)
 x 2 x 2 x
Câu 1. (1,5 điểm) Cho biểu thức A =    : i 0  1.
 x  2 x  1 x  1  x  1
1) Rút gọn biểu thức A.
2) Tìm t t c c c ngu n để biểu thức A c gi t ngu n.
Câu 2. (1,5 điểm) Cho h ng t ình 2 – 2mx + m2 – m –1 0 1 i m th m .
1) Gi i h ng t ình 1 hi m 1.
2) X c đ nh m để h ng t ình 1 c h i nghi m x1 , x2 th m n điều i n x1 ( x1  2)  x2 ( x2  2)  10 .
x2 2
 x 1  y  2  6

Câu 3. (1,0 điểm) Gi i h h ng t ình 
 5  1  3.
 x  1 y  2
Câu 4. (3,0 điểm) Cho đ ờng t n (O) đ ờng ính AB. T n ti đ i c ti BA điểm C C h ng t ng
i B . K ti tu n CD i đ ờng t n O D ti điểm ti tu n t i A c đ ờng t n O c t
đ ờng thẳng CD t i E. Gọi H gi o điểm c AD OE K gi o điểm c BE i đ ờng t n O K
h ng t ng i B .
1) Chứng minh AE2 = EK . EB.
2) Chứng minh 4 điểm B O H K c ng thu c m t đ ờng t n.
AE EM
Đ ờng thẳng u ng g c i AB t i O c t CE t i 
. Chứng minh  1.
EM CM
http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 39
Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 40
Bài 1 (1 điểm):
Ph n tích ra th :
a) a3 + 1 ;
b) 8  5  2  10

Bài 2 (3 điểm):

T ong h t ục to đ O cho b điểm A (- 3 ; 6) , B(1 ; 0), C(2 ; 8).


a) Bi t điểm A n m t n Parabol (P) c ph ng t ình y = ax2, c đ nh a ?
b) Lậ h ng t ình đ ờng thẳng đi qu h i điểm B C
c) Xét t í t ng đ i giữ đ ờng thẳng P bo P

Bài 3 (2 điểm):
2 7 x
Gi i h ng t ình:  
x 2 5 x 2

Bài 4 (1,5 điểm):


Cho ABC c AB = AC = 5cm; BC = 6cm. Tính
a) Đ ờng cao ABC h t đỉnh A ?
b) Đ i đ ờng t n n i ti ABC ?

Bài 5 (2 điểm):

o cho EAF  45 . Bi t BD
0
Cho hình u ng ABCD. T n c nh BC CD n t điểm E F
c t AE, AF theo thứ tự t i G, H. Chứng minh:
a) ADFG, GHFE c c tứ gi c n i ti
b) CGH tứ gi c GHFE c i n tích b ng nhau

Bài 6 (0,5 điểm)

Tính thể tích c hình h chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ bi t AB’ = 5; AC = 34 ; AD’ = 41 .

--- HẾT ---


Họ à tên thí sinh: ố báo anh:
Giám th 1: Giám th 2:

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 40


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 41
Bài 1 (2 điểm):
So nh t ong mỗi t ờng h u
a) x  27  2 y 3;
b) x  5 6 y 6 5 ;
c) m m + 2.

Bài 2 (2 điểm):
x2 3
a) T n c ng h t ục to đ ẽ đồ th c c h m y P (d)
2 2
b) D ng đồ th cho bi t c gi i thích nghi m c h ng t ình 2x  3  x .
Bài 3 (3 điểm):
Xét h i h ng t ình 2 + x + k + 1 0 1 2
- (k + 2)x + 2k + 4 = 0 (2)
a) Gi i h ng t ình 1 i = -1; k = -4
b) Tìm để h ng t ình c m t nghi m b ng 2 ?
c) V i gi t n o c thì h i h ng t ình t n t ng đ ng ?

Bài 4 (0,5 điểm):


T m gi c u ng ABC c A  900 , B  30 0 , BC qu m t ng chung qu nh AC. Tính
thể tích hình n n t o th nh.

Bài 5 (2,5 điểm):

Cho ABC h ng c n đ ờng c o AH n i ti t ong đ ờng t n t m O. Gọi E F thứ


tự hình chi u c B C n đ ờng ính AD c đ ờng t n O N thứ tự t ung
điểm c BC AB. Chứng minh
a) B n điểm A B H E c ng n m t n đ ờng t n t m N HE// CD.
b) t m đ ờng t n ngo i ti HEF.

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 41


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 42
Bài 1(2 điểm):
V i gi t n o c thì c c biểu thức u c nghĩ
1 5x  1 x1 1
a) ; b) ; c) ; d) ;
2x 2x  x 2 x 1 x

Bài 2(1 điểm):


3 x1
Gi i h ng t ình  2
x1 3

Bài 3(1,5 điểm):


 x  my  2
Cho h h ng t ình 
2x  (m  1)y  6
a) Gi i h i m 1;
b) Tìm gi t c m để h c nghi m

Bài 4(2 điểm):


2
Cho h m (P)
a) Vẽ đồ th h m P
b) Vi t h ng t ình đ ờng thẳng đi qu điểm 0 ; - ti úc i P

Bài 5(3,5 điểm):


Cho nử đ ờng t n đ ờng ính AB. Gọi H điểm chính giữ cung AB; m t
điểm n m t n cung AH, N m t điểm n m t n cung B o cho BN A . Chứng
minh:
a) AMH = BNH.
b)  HN t m gi c u ng c n.
c) Khi chu ển đ ng t n cung AH thì đ ờng u ng g c iB t N u n đi qu m t điểm
c đ nh ở t n ti tu n c nử đ ờng t n t i điểm B.

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 42


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 43
Bài 1(2 điểm):
(2x  3)(x  1) 2  4(2x  3)
Cho biểu thức A 
(x  1) 2 (x  3)
a) Rút gọn A
b) Tìm để A

Bài 2(2 điểm):


2
Cho h ng t ình - 2(m + 1)x + m2 - 5 = 0
a) Gi i h ng t ình t n khi m = 1
b) Tìm m để h ng t ình t n c nghi m .

Bài 3(3 điểm):


Cho O đ ờng ính AC. T n đo n OC điểm B ẽ đ ờng t n O’ đ ờng ính BC. Gọi
t ung điểm đo n AB. T cung DE  AB. Gọi I gi o c DC i O’). Chứng minh ng
a) ADBE hình thoi.
b) BI // AD.
c) I, B, E thẳng h ng .

Bài 4(3 điểm):


mx x4
Cho h i h m y  4 1 y  (2) (m  1)
2 1 m
a) Vẽ đồ th h m 1 t n c ng m t h t ục to đ O im -1
b) Vẽ đồ th h m 1 t n c ng m t h t ục to đ O ởt n im
c) Tìm to đ gi o điểm c c c đồ th h m 1 .

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 43


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 44
Bài 1(2 điểm):
So nh h i t ong mỗi t ờng h u
a) x = 50  32 = 2;
b) x  6 7 y 7 6 ;
c) x = 2000 000 + a

Bài 2(2 điểm):


1 1 x3  x
Cho biểu thức A   
x  1 x x  1 x x1
53
a) Rút gọn ồi tính t c A hi
9 2 7
b) Tìm để A 0

Bài 3(2 điểm):


2(x  y) 2  5(x  y)  7  0
a) Gi i h h ng t ình 
x  y  5  0
b) Gi i bi n uận h ng t ình: mx2 + 2(m + 1)x + 4 = 0

Bài 4(3 điểm):


T n đ ờng thẳng b điểm A C, B theo thứ tự đ . T n nử mặt hẳng bờ
h i ti A B c ng u ng g c i . T n ti A I. Ti u ng g c i CI t i C c t B
t i K. Đ ờng t n đ ờng ính IC c t IK t i P.
a) Chứng minh tứ gi c BCPK n i ti đ c đ ờng t n .
b) Chứng minh: AI.BK = AC.CB
c) Gi ử A B, I c đ nh. H c đ nh t í điểm C o cho i n tích hình th ng u ng ABKI
max.

Bài 5(1 điểm):


Cho P(x) = 3x3 + ax2 + b. Tìm gi t c b để P 000 P -2000) = 0

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 44


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 45
Bài 1(2 điểm):
 1 1  x2  1
Cho biểu thức K     2
 x  1 x  1 x  x  1
a) Tìm điều i n c để biểu thức K c đ nh.
b) Rút gọn biểu thức K tìm gi t c để K đ t gi t n nh t

Bài 2(2 điểm):


2
Cho h ng t ình bậc h i + (2m - 1)x + m - 1 = 0 (1)
a) Gi i h ng t ình 1 hi cho bi t m 1 m .
b) Chứng minh ng h ng t ình 1 h ng thể c h i nghi m ng i mọi gi t c m

Bài 3(2 điểm):


 x  2y  1
a) Gi i h h ng t ình 
2x  y  7
b) Chứng minh ng 2000  2 2001  2002  0

Bài 4(4 điểm):


T m t điểm S ở ngo i đ ờng t n O ẽ h i ti tu n SA SB c t tu n SCD c đ ờng t n
đ .
a) Gọi E t ung điểm c CD. Chứng minh 5 điểm S A E O B c ng thu c m t đ ờng t n
b) N u SA AO thì SAOB hình gì? T i o?
AB.CD
c) Chứmg minh ng AC.BD = BC.DA =
2

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 45


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 46
Bài 1(2 điểm):
 x  1 x  1 x 2  4x  1 x  2003
Cho biểu thức K     
x1 x1 x 2  1  x
1. Tìm điều i n đ i i để K c đ nh.
2. Rút gọn K
3. V i những gi t ngu n n o c thì biểu thức K c gi t ngu n?

Bài 2(2 điểm):


Cho h m + m (D). Tìm c c gi t c m để đ ờng thẳng D
1. Đi qu điểm A 1 ; 2003)
2. Song ong i đ ờng thẳng – y + 3 = 0
1 2
3. Ti úc i parabol y  x
4
Bài 3(3 điểm):
1. Gi i bài toán bằng cách lập phư ng t ình:
t hình chữ nhật c đ ờng chéo b ng 1 m chiều i n h n chiều ng 7m. Tính i n tích
hình chữ nhật đ .
2002 2003
2. Chứng minh b t đẳng thức   2002  2003
2003 2002

Bài 4(3 điểm): Cho ABC u ng ở A. Nử đ ờng t n đ ờng ính AB c t BC t i D. T n cung AD m t


điểm E. N i BE éo i c t AC t i F.
1. Chứng minh CDEF m t tứ gi c n i ti .
2. Kéo i DE c t AC ở K. Ti h n gi c c g c CKD c t EF CD t i N. Ti h n gi c
c g c CBF c t DE CF t i P Q. Tứ gi c PNQ hình gì? T i o?
3. Gọi r, r1, r2 theo thứ tự b n ính c đ ờng t n n i ti c c t m gi c ABC ADB ADC.
Chứng minh ng r  r1  r2 .
2 2 2

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 46


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 47
Bài 1(2 điểm):
2 2( x  1) x  10 x  3
Cho biểu thức M   
x 1 x x 1 x3  1
1. V i gi t n o c thì biểu thức c nghĩ .
2. Rút gọn biểu thức.
3. Tìm để biểu thức c gi t n nh t.

Bài 2(2,5 điểm):


2 1 2
Cho h m P - 2)x - a (d)
2
1. Tìm để đi qu điểm A 0 ; -8)
2. Khi th đổi h ét gi o điểm c P tuỳ theo gi t c .

3. Tìm t n P những điểm c ho ng c ch đ n g c to đ O 0 ; 0 b ng 3

Bài 3(2 điểm):


t t m t n hình chữ nhật c chu i 48cm. Ng ời t c t b 4 hình u ng c c nh cm ở 4 g c
ồi g n th nh m t hình h chữ nhật h ng c n . Tính ích th c c t m t n đ bi t ng thể tích
hình h b ng 6 cm3.

Bài 4(3 điểm):


Cho ABC c b g c nhọn n i ti t ong đ ờng t n t m O b n ính R. H c c đ ờng c o AD BE
c t m gi c. C c ti AD BE n t c t O t i c c điểm thứ h i N.
1. Chứng minh ng b n điểm A E, D, B n m t n m t đ ờng t n. Tìm t m I c đ ờng t n đ .
2. Chứng minh ng N // DE
3. Cho O AB c đ nh điểm C i chu ển t n cung n AB. Chứng minh ng đ ib n
ính đ ờng t n ngo i ti CDE h ng đổi.

Bài 5(0,5 điểm):


2
Tìm c c cặ ; tho m n + 1)(x2 + y2) = 4x2y

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 47


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 48
Bài 1: (2,0 điểm)
a(2 a  1) a4 a2
Cho biểu thức A   
8 2 a  a a  2 4 a
1. Rút gọn A
2. Tìm để A nhận gi t ngu n

Bài 2: (2,0 điểm)


2x  3y  3  a
Cho h h ng t ình 
 x  2y  a
1. Tìm bi t = 1
2. Tìm để : x2 + y2 = 17

Bài 3: (2,0 điểm)


2
T n mặt hẳng to đ O cho P bo P c h ng t ình m t đ ờng thẳng c h
g c b ng m đi qu điểm I(0 ; 2).
1. Vi t h ng t ình đ ờng thẳng
2. C R u n c t P t i h i điểm h n bi t A B
3. Gọi ho nh đ gi o điểm c A B 1, x2 . CMR : |x1 – x2|  2

Bài 4: (3,5 điểm)


Cho nử đ ờng t n t m O đ ờng ính AB. L điểm D t n cung AB D h c A B điểm C
n m giữ O B. T n nử mặt hẳng bờ AB c chứ D c c ti A B u ng g c i AB. Đ ờng
thẳng qu D u ng g c i DC c t A B n t t i E F.

1. Chứng minh DFC  DBC


2. Chứng minh ECF u ng
3. Gi ử EC c t AD t i BD c t CF t i N. Chứng minh : MN // AB
4. Chứng minh ng đ ờng t n ngo i ti E D đ ờng t n ngo i ti DNF ti úc nh u
t i D.

Bài 5: (0,5 điểm)


Tìm tho m n 4x  y2  y  2  4x 2  y

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 48


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 49
Bài 1: (2,0 điểm)
1. Thực hi n hé tính 5  9  4 5
2. Gi i h ng t ình 4 + 5x2 - 36 = 0

Bài 2 (2,5 điểm)


3
Cho h m m - 3)x + n - 4 (d) ( m  )
2
1. Tìm c c gi t c m n để đ ờng thẳng
a) Đi qu h i điểm A(1 ; 2) B(3 ; 4)
b) C t t ục tung t i điểm c tung đ y  3 2  1 c t t ục ho nh t i điểm c ho nh đ
x  1 2
2. Cho n = 0. Tìm m để c t đ ờng thẳng ’ c h ng t ình – y + 2 = 0 t i điểm ; y)
2
o cho biểu thức P - 2x2 đ t gi t n nh t.

Bài 3: (1,5 điểm)


t m nh ờn hình chữ nhật c i n tích 7 0 m2 n u tăng chiều i th m 6m gi m chiều
ng đi 4m thì i n tích m nh ờn h ng đổi. Tính c c ích th c c m nh ờn.

Bài 4: (3,5 điểm)


Cho nử đ ờng t n O đ ờng ính AB R. T n nử mặt hẳng bờ AB chứ nử đ ng t n
h i ti ti tu n A B . Qu điểm thu c nử đ ờng t n h cA B ti tu n thứ b c t
A B ở C D.
1. Chứng minh
a) CD = AC + BD ;
b) AC.BD = R2
2. X c đ nh t í điểm để tứ gi c ABDC c i n tích nh nh t.
3. Cho R cm i n tích tứ gi c ABDC b ng cm2. Tính i n tích ABM

Bài 5:(0,5 điểm)


Cho c c ng z tho m n + y + z = 1. Chứng minh ng
2x  xy  2y  2y  yz  2z  2z  zx  2x  5
2 2 2 2 2 2

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 49


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 50
Bài 1: (2,0 điểm)
x  2 x  10 x2 1
Cho biểu thức Q    (v i  0 x  9)
x x  6 x3 x2
1. Rút gọn biểu thức Q.
1
2. Tìm gi t c để Q  .
3
Bài 2: (2,5 điểm)
x  y   m
Cho h h ng t ình  m th m
 x  my   1
1. Gi i h i m -2
2
2. Tìm c c gi t c m để h c nghi m u nh t ; tho m n

Bài 3: (1,5 điểm)


T ong h to đ O cho đ ờng thẳng Parabol (P): y = x2
1. X c đ nh to đ h i gi o điểm A B c i P
27
2. Cho điểm thu c P c ho nh đ m i –1  m  2). CMR: SMAB 
8

Bài 4: (3,5 điểm)


Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R. Gọi I t ung điểm c AO. Qu I CD u ng
g c i AB.
1. Chứng minh
a) Tứ gi c ACOD hình thoi.
1
b) CBD  CAD .
2
2. Chứng minh ng O t ực t m c BCD.
3. X c đ nh t í điểm t n cung nh BC để tổng B + MC + D đ t gi t n nh t.

Bài 5: (0,5 điểm)

Gi i b t h ng t ình x - 1  3- x  4x 2x  x 3  10

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 50


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 51
Bài 1: (1,5 điểm)
2x  y  2  1
Gi i h h ng t ình 
 x  y  1

Bài 2: (2,0 điểm)


2 x3 x
Cho biểu thức A   1
x 2 x2 x
1. Rút gọn A ;
2. Tính gi t c A khi x = 841.

Bài 3: (2,5 điểm)


Trong mặt hẳng to đ Oxy cho đ ờng thẳng (d) : y = 2(m – 1)x – (m2 – 2m) đ ờng
2
Parabol (P) : y = x
1. Tìm m để (d) đi qua g c to đ O ;
2. Tìm to đ giao điểm c (d) (P) khi m = 3 ;
3. Tìm m sao cho (d) c t (P) t i hai điểm c tung đ y1 y2 tho m n y1  y2  8 .

Bài 4: (3.0 điểm)


Cho  ABC c 3 g c nhọn AC > BC n i ti (O). Vẽ c c ti tu n i (O) t i A B, c c ti
tu n n c t nhau t i M. Gọi H hình chi u u ng g c c O t n MC.
1. Chứng minh ng
a) MAOH tứ gi c n i ti
b) Tia HM h n gi c c g c AHB ;
2. Qua C đ ờng thẳng song song i AB c t MA, MB n t t i E, F. N i EH c t AC t i P,
HF c t BC t i Q. Chứng minh ng QP // ỌF.

Bài 5: (1.0 điểm)


Cho x, y, z  R. Chứng minh ng :
1019x2 + 18y4 + 1007z2  30xy2 + 6y2z + 2008zx

--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 51


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 52
Bài 1 (2,0 điểm)
 2 3  6 
Cho biểu thức P   1   .  1  i ≥0 ≠1
 x1 x  1  x  5
1. Rút gọn P
2
2. Tìm c c gi t c để P  .
3
Bài 2 (2,0 điểm)
Cho h m bậc nh t m– m 1 m th m
1. V i gi t n o c m thì h m h m đồng bi n
2. Tìm c c gi t c m để đồ th h m đi qu điểm 6
3. Đồ th h m c t t ục ho nh t i A c t t ục tung t i B A B h ng t ng i g c to đ O .
Gọi H ch n đ ờng c o h t O c t m gi c OAB. X c đ nh gi t c m bi t OH  2.
Bài 3 (2,0 điểm)
Cho h ng t ình 2 + (a – 1)x – 6 0 th m
1. Gi i h ng t ình i 6
2. Tìm để h ng t ình c h i nghi m h n bi t x1 , x 2 tho m n
x 21  x 22  3x 1x 2  34
Bài 4 (3,5 điểm)
Cho t m gi c ABC c b g c nhọn. Đ ờng t n đ ờng ính BC c t c nh AB AC n t t i F E.
Gọi H gi o điểm c BE i CF D gi o điểm c AH i BC.
1. Chứng minh
a) C c tứ gi c AEHF AEDB n i ti đ ờng t n
b) AF.AB = AE.AC
2. Gọi b n ính đ ờng t n n i ti t m gi c ABC.
Chứng minh ng n u AD BE CF thì t m gi c ABC đều.

Bài 5 (0,5 điểm)



x  y  1
6 6
Gi i h h ng t ình 
|x + y| + |x - y|  2

−−−− HẾT −−−−

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 52


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 53
Bài 1 (2,0 điểm)
3 13 6
1. Rút gọn c c biểu thức u  a) ;
2 3 4 3 3
x yy x xy
b)  i 0 0 ≠ y.
xy x y
4
2. Gi i h ng t ình x   3.
x2
Bài 2 (2,0 điểm)
(m  1)x  y  2
Cho h h ng t ình  m th m
mx  y  m  1
1. Gi i h h ng t ình i m
2. Chứng minh ng i mọi gi t c m thì h h ng t ình u n c nghi m u nh t
tho m n ≤ .

Bài 3 (2,0 điểm)


Cho mặt hẳng to đ O cho đ ờng thẳng –1 4 th m
parabol (P) : y = x2.
1. Khi k = - h tìm to đ gi o điểm c đ ờng thẳng bo P .
2. Chứng minh ng i b t ì gi t n o c thì đ ờng thẳng u n c t P t i h i điểm
h n bi t
3. Gọi 1; y2 c c tung đ c c gi o điểm c đ ờng thẳng P . Tìm o cho
y1 + y2 = y1y2.

Bài 4 (3,5 điểm)


Cho hình u ng ABCD điểm thu c c nh BC h c B C . Qu B đ ờng thẳng
u ng g c i D đ ờng thẳng n c t c c đ ờng thẳng D DC theo thứ tự t i H K.
1. Chứng minh c c tứ gi c ABHD BHCD n i ti đ ờng t n
2. Tính g c CHK
3. Chứng minh KH.KB KC.KD
1 1 1
4. Đ ờng thẳng A c t đ ờng thẳng DC t i N. Chứng minh 2
 2

AD AM AN 2
Bài 5 (0,5 điểm)
1 1  1 1 
Gi i h ng t ình   3  
x 2x  3  4x  3 5x  6 

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 53


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 54
Bài 1. (2,0 điểm)
 3 1  x9
1. Rút gọn biểu thức A=    i x > 0, x  9.
x3 x x  3 x
 1 1 
2. Chứng minh ng 5     10 .
 52 5 2
Bài 2.(2,0 điểm)
T ong mặt hẳng to đ O cho đ ờng thẳng –1 n h i điểm A0 B (-1 ;
0)
1. Tìm c c gi t c n để
a) Đ ờng thẳng đi qu h i điểm A B.
b) Đ ờng thẳng ong ong i đ ờng thẳng ) : y = x + 2 – k.
2. Cho n . Tìm để đ ờng thẳng c t t ục O t i điểm C o cho i n tích t m gi c OAC g
h i n i n tích t m gi c OAB.

Bài 3. (2,0 điểm)


Cho h ng t ình bậc h i 2 – 2mx + m – 7 = 0 (1) im th m .
1. Gi i h ng t ình 1 i m -1.
2. Chứng minh ng pt 1 u n c h i nghi m h n bi t i mọi gi t c m.
1 1
3. Tìm m để h ng t ình 1 c h i nghi m 1 ; x2 tho m n h thức   16.
x1 x 2
Bài 4. (3,5 điểm)
Cho đ ờng t n O R c đ ờng ính AB u ng g c i cung N t i H H n m giữ O B .
t n ti N điểm C n m ngo i đ ờng t n O R o cho đo n thẳng AC c t đ ờng t n O R t i
điểm K h c A h i N BK c t nh u ở E.
1. Chứng minh AHEK tứ gi c n i ti CAE đồng ng i CHK.
2. Qu N đ ờng thẳng u ng g c i AC c t ti K t i F. Chứng minh NFK c n.
3. Gi ử KE KC. Chứng minh OK // N KM  KN 2  4R 2 .
2

Bài 5. (0,5 điểm)


Cho b c c c thực h ng m tho m n b c . Chứng minh ng
3
(a – 1)3 + (b – 1)3 + (c – 1)3  
4
--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 54


Lớp Học Thêm & LTĐH : Toán lớp 6->12 & LTĐH - GV:Đoàn Văn Tính - 0946069661

ĐỀ SỐ 55
Bài 1. (2,0 điểm)
3 1 x3
Cho biểu thức A    i 0  1.
x 1 x 1 x1
1. Rút gọn biểu thức A.
2. Tính gi t c A hi x  3  2 2.
Bài 2.(2,0 điểm)
mx  2y  18
Cho h hng t ình  m th m .
 x  y   6
1. Tìm m để h h ng t ình c nghi m t ong đ .
2. Tìm m để h h ng t ình c nghi m u nh t tho m n .
Bài 3. (2,0 điểm)
2
T ong mặt hẳng to đ O cho bo P đ ờng thẳng
th m .
1. Vẽ bo P .
2. Chứng minh ng u n c t P t i h i điểm h n bi t.
3. Gọi 1, x2 ho nh đ h i gi o điểm c P . Tìm để 1 + 2x2 = 3.
Bài 4. (3,5 điểm)
Cho đ ờng t n t m O đ ờng ính AB R. Điểm C n m t n ti đ i c ti BA o cho
BC R. Điểm D thu c đ ờng t n t m O o cho BD R. Đ ờng thẳng u ng g c i BC t i C
c t ti AD t i M.
1. Chứng minh ng
a) Tứ gi c BC D tứ gi c n i ti .
b) AB.AC = AD.AM.
c) CD ti tu n c đ ờng t n t m O.
2. Đ ờng t n t m O chi t m gi c AB th nh h i h n. Tính i n tích h n t m gi c
AB n m ngo i đ ờng t n t m O theo R.
Bài 5. (0,5 điểm)
Cho b c c c h ng m tho m n b c 1006.
(b  c) 2 (c  a) 2 (a  b) 2
Chứng minh ng 2012a   2012b   2012c   2012 2.
2 2 2
--- HẾT ---

http://giasutrongtin.com/ ĐC : 352/31 Lê Văn Quới,Bình Hưng Hòa A,Bình Tân,HCM 55

You might also like