Professional Documents
Culture Documents
In Bafi Eng5 So Sansh
In Bafi Eng5 So Sansh
1. Tính từ ngắn
Định nghĩa
● Tính từ ngắn là các tính từ có một âm tiết
Big; Short; Fast
● Một số tính từ có 2 âm tiết được kết thúc bằng: –y, –le,–ow, –er, và –et cũng được coi là
tính từ ngắn.
Ví dụ: Heavy – heavier ; quiet – quieter ; narrow – narrower
Lưu ý:
- Với tính từ ngắn kết thúc bằng -y: Trong câu so sánh hơn ta bỏ -y thay bằng -ier
Ex: happy – happier; sunny - sunnier
- Với tính từ ngắn kết thúc bằng -e: chỉ cần thêm -r vào sau cùng
Ví dụ: nice - nicer
- Với tính từ ngắn kết thúc bằng 1 phụ âm, trước phụ âm là 1 nguyên âm, cần gấp đôi phụ
âm và rồi mới thêm -er
Ví dụ: big - bigger ; hot - hotter
2. Tính từ dài
Tính từ dài là tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. (Bỏ qua trường hợp từ có 2 âm tiết được gọi là tính
từ ngắn nhé).
Một số tính từ đặc biệt
● Big → ● Cheap →
● Dirty → ● Bright →
● Small → ● Clean →
● Fast → ● New →
● Dangerous → ● Noisy →
● Slow → ● Good →
● Safe → ● Bad →
● Strong → ● Hot →
● Colorful → ● Healthy →
● Short → ● Ripe →
● Fat → ● Light →
● Long → ● Tidy →
● Clean → ● Sunny →
● Happy → ● Wet →
● Thin → ● Wide →
● Sad → ● Deep →
● Weak → ● Quiet →
● Young → ● Boring →
● Heavy → ● Easy →
● Difficult → ● Messy →
● Expensive → ● High →
● Fast →
● Exciting
● Sharp
Bài tập: dựa vào bức tranh, tìm tính từ phù
hợp và tạo câu so sánh
Ex:
Adj: Big
An elephant is bigger than a mouse 3/ Swans _________________ than ducks.
10/
Cats___________________ tigers.
6/
Turtles _______________________
rabbits.
7/
A gorilla ___ ______________ a monkey.
8/
Rats ___________________ __ rabbits.
9/
The parrot _____________________ the
bird.
13/
He ____________________ her.
11/
Goats ________________________
giraffes.
15/
Her hair____________________ his hair.
12/
He ______________________ her.
13/
His hands____________________ his
hands.
19/
14/ He ____________________her.
He____________________ her.
21/
16/ She____________________ him.
She ____________________ him.
18/
17/ He ____________________ her.
She ____________________ him.
20/
25/
Her bag ____________________ his bag.
A plane ____________________ a ship.
27/ exciting
22/ Computers____________________
Her homework____________________ studying.
his homework.
24/
23/
These dishes ________________ those
A computer _________________ a book.
dishes.
The sun ____________________ the
moon.
26/
This knife ____________________that
knife.
31/
This window____________ than that
window.
28/
A pencil ____________________ a ring.
33/
This book _________________ that book.
29/
A steak ____________________ a
sausage.
30/
A digger ____________________ a spade.
35/
Coffee ____________________ water.
32/ Good
His pizza ____________________ her 37/
39/
34/
A watermelon ____________________ a His milk ____________________ her
pea. milk.
36/ 41/
Vegetables ____________________ fast These bananas_____________ those
food. bananas.
38/
Bread ____________________ pie. 43/
This fish ________________ that fish.
40/ bad
45/ England____________________ France.
Ice_______________________ water.
47/
42/ The river ____________________the
This room_________________ that room. road.
44/ 49/
46/
50/ A library ___________________ a This room ____________________ that
cafe. room.
50/
This class ____________________ that
class.
51/