Professional Documents
Culture Documents
De on giua ki 2 mon Toan 10-. số 3 PDF
De on giua ki 2 mon Toan 10-. số 3 PDF
Đề số 2
Câu 1 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sau đây đúng?
a b a b
A. a c b d. B. a c b d.
c d c d
a b a b 0
C. a d b c. D. a c b d.
c d c d 0
Câu 2 : Với các số thực không âm a, b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
ab
A. a b 2 ab. B. a b 2 ab. C. a b 2ab. D. 2 ab .
2
Câu 3 : Với các số thực a, b tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?
a b
2
A. a b B. a 2 b 2 a b .
2 2 2
.
2
C. a b 4 a b . D. a 2 b 2 2 a b .
2 2 2 2
Câu 4 : Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi bằng 40, kí hiệu H là hình có diện tích lớn nhất. Khi
đó diện tích của H bằng
A. 100. B. 400. C. 50. D. 200.
x 1
Câu 5 : Tìm điều kiện xác định của bất phương trình x 2 4 x.
x 5
A. x 5;4 . B. x 5;4 . C. x 4; . D. x ; 5.
A. S ; 3 . B. S ;2 . C. S 3;2 . D. S 3; .
A. 7 . B. 12 . C. 8 . D. 9 .
A. 1 2 x x 1 x 1 2x . B. 2 x 1 x 1 x 2 x 1 .
C. 1 x 2 x 1 x 1 x2 . D. x x 1 x 2 .
5
6x 4x 7
7
Câu 10 : Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là:
8x 3
2x 25
2
A. Vô số. B. 4 . C. 8. D. 0.
Câu 11 : Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như hình vẽ
5
x
2
f x + 0
A. f x 2 x 5. B. f x 2 x 5. C. f x 2 x 5. D. f x 5 x 2.
Câu 12 : Cho biểu thức f x 2x 4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là
1
A. x 2; . B. x ; . C. x ;2 . D. x 2; .
2
Câu 13 : Cho nhị thức f x 2 x m 1. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để f x 0 với mọi
x 1.
A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3.
5 x x 2
Câu 14: Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 0 là
x 1
A. 5. B. 4. C. 3. D. 6.
Câu 15 : Điểm A 1;3 là điểm thuộc miền nghiệm của bất phương trình:
A. 3x 2y 4 0. B. x 3 y 0. C. 3x y 0. D. 2 x y 4 0.
x 3y 2 0
Câu 16 : Cho hệ bất phương trình . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ
2x y 1 0
bất phương trình?
A. M 0;1 . B. N –1;1 . C. P 1;3 . D. Q –1;0 .
Câu 17 : Phần không bị gạch trong hình vẽ sau, biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các
bất phương trình sau?
y
3
2 x
O
-3
A. 2 x y 3. B. 2 x y 3. C. x 2 y 3. D. x 2 y 3.
A. x ;2 . B. 3; . C. x 2; . D. x 2;3 .
1
Câu 23 : Tìm tập xác đinh D của hàm số y x2 x 6 .
x 4
A. D 4; 3 2; . B. D 4; .
C. D ; 3 2; . D. D 4; 3 2; .
Câu 24: Xét tam giác ABC tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. b2 a 2 c 2 2ac cos B. B. b2 a 2 c 2 2ac cos B.
C. b2 a 2 c 2 ac cos B. D. b2 a 2 c 2 ac cos B.
Câu 25: Xét tam giác ABC tùy ý nội tiếp đường tròn ngoại tiếp bán kính R. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 2R cosA. B. a 2 R sin C. C. a R cos A. D. a 2 R sin A.
Câu 26: Tam giác ABC có AB 9 cm, AC 12 cm và BC 15 cm. Tính độ dài đường trung tuyến AM của
tam giác đã cho.
15 13
A. AM cm. B. AM 10 cm. C. AM 9 cm. D. AM cm.
2 2
x 1 2t
Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
y 3 5t
tuyến của d ?
A. n1 2;5 . B. n2 2;5 . C. n3 5; 2 . D. n4 5; 2 .
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng nào dưới đây song song với Oy ?
A. d1 :2 x y 0. B. d2 : x 2 0. C. d3 :2 y 3 0. D. d4 : x y 1 0.
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy, xét hai đường thẳng tùy ý d1 : a1 x b1 y c1 0 và d2 : a2 x b2 y c2 0.
Đường thẳng d1 vuông góc với đường thẳng d 2 khi và chỉ khi
A. a1a2 b1b2 0. B. a1a2 b1b2 0. C. a1b2 a2b1 0. D. a1b2 a2b1 0.
Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d :4 x 6 y 1 0. Vectơ nào dưới đây không là vectơ
pháp tuyến của d ?
A. n1 4; 6 . B. n2 3; 2 . C. n3 2;3 . D. n4 2;3 .
Câu 31: Cho tam giác ABC nội tiếp đường tròn có bán kính bằng 25cm, B 500 , C 600. Tính độ dài
cạnh BC (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị) ?
A. BC 47 cm. B. BC 23cm. C. BC 39cm. D. BC 19cm.
Câu 32: Tam giác ABC có AB 5, AC 8 và BAC 60 . Tính bán kính r của đường tròn nội tiếp tam giác
0
đã cho.
A. r 1 . B. r 2. C. r 3. D. r 2 3.
x 1 2t
Câu 33: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm A 1;1 và đường thẳng d : Phương trình đường
y 2t
thẳng đi qua A và vuông góc với d là
A. 2 x y 1 0. B. x 2 y 1 0. C. 2 x y 3 0. D. 2 x y 1 0.
x 1 3t
Câu 34: Khoảng cách từ điểm M 2;0 đến đường thẳng : bằng:
y 2 4t
2 10 5
A. 2. B. . C. . D. .
5 5 2
Câu 35: Cho đường thẳng d1 : x 2 y 7 0 và d2 : 2 x 4 y 9 0 . Tính cosin của góc tạo bởi giữa hai
đường thẳng đã cho.
3 2 3 3
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
PHẦN TỰ LUẬN
x 3 1
Câu 1: Giải bất phương trình:
x 5 x 4 3x 4
2
Câu 3: Viết phương trình đường qua M (8;1) cắt tia Ox tại A và tia Oy tại B sao cho AB có độ dài nhỏ
nhất
Câu 4: Cho a, b, c dương thỏa mãn a b c 8 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4 4 32
F 2a 2b 3c
a b c