Professional Documents
Culture Documents
Bài tập excel
Bài tập excel
MÃ NGÀNH A B C
TÊN NGÀNH Toán tin Hóa sinh Hóa dược
điểm ưu tiên
mã ưu tiên điểm tên ngành: căn cứ vào kí tự đầu của mã số ngành tra cứu t
1 3
2 2 điểm ưu tiên: căn cứ vào kí tự cuối của mã số ngành-ưu tiê
3 1.5
11 0 11 rớt
13 2 15 rớt
22 2 24 đậu
20 1.5 21.5 đậu
10 2 12 rớt
10 3 13 rớt
12 2 14 rớt
17 2 19 rớt
ới 20 thì rớt
LƯƠNG PHỤ CẤP
HỌ TÊN CHỨC VỤ CĂN BẢN NGÀY CÔNG CHỨC VỤ LƯƠNG
phụ cấp: dựa vào chức vụ, nv thêm 100, kt 150, tp 300, pgđ 350, gđ 500
tạm ứng: (phụ cấp+lương)*2/3 <70000 thì tạm ứng bằng chính nó, ngược lại thì tạm ứng bằng 70000
TẠM ỨNG CÒN LẠI
60067 29933
54067 26933
70000 50000
60067 29933
70000 104000
56067 27933
44067 21933
70000 290000
70000 210000
70000 110000
70000 38000
bằng 70000
Họ và tên Điểm rèn luyện Điểm trung bình Xếp loại Hạnh kiểm
Nguyễn Thị Anh 67 9.2 giỏi khá
Lê Văn Hải 43 6.5 khá khá
Hồ Thụy Liên 89 8.3 giỏi tốt
Trần Minh Quang 60 9.1 giỏi khá
Lê Hoàng Phát 75 6.8 khá tốt
Trần Mỹ Văn 35 7.4 khá khá
Nguyễn Hải Yến 87 8.7 giỏi tốt
xếp loại: nếu điểm rèn luyện >= 50 và điểm trung bình >= 8 thì giỏi, còn lại là khá
hạnh kiểm: >=70 là tốt, còn lại khá
Họ và tên ĐTB Xếp loại
Hương Giang 5.6 Trung bình
Bắc Hà 9.2 Giỏi
Phương Linh 6.8 Trung bình
Quỳnh Hương 8.9 Khá
Thuỳ Trang 2.1 Yếu Bảng xếp loại
0 Yếu
5 Trung bình
7 Khá
9 Giỏi
họ và tên lương ngày ngày công lương tháng chức vụ phụ cấp
bùi thị an 50000 26 1300000 pgđ 150
ban văn hòa 60000 26 1560000 gđ 350
nguyễn mai chi 40000 28 1120000 tp 75
thanh thị mai 35000 30 1050000 nv 50
mai văn thanh 60000 24 1440000 gđ 350
cao toàn mỹ 50000 29 1450000 pgđ 150
bùi phương nga 35000 30 1050000 nv 50
phụ cấp: giám đốc 350, phó giám đốc 150, trưởng phòng 75, nhân viên 50