Professional Documents
Culture Documents
S + was/were + V_ing + O Diễn tả hành động đã Trong câu xuất hiện các
Khẳng
đang xảy ra tại một thời
điểm xác định trong quá từ:
định
S + was/were + not + V_ing + khứ.
Phủ O Diễn tả những hành động At 5pm last
Quá định xảy ra cùng lúc với nhau. Sunday
khứ Diễn tả một hành động At this time last
tiếp * Was/were + S + V_ing + O? đang xảy ra trong quá night
diễn khứ thì một hành động
When/ while/ as
* Wh_ word + tobe + S + V_ing + khác xen vào (hành động
Nghi O? From 4pm to
vấn xen vào thường được
chia ở quá khứ đơn) 9pm…
Quá S + had + V3/ed + O Diễn tả hành động đã xảy Trong câu chứa các từ:
khứ Khẳng ra trước một thời điểm ở
hoàn định trong quá khứ. By the time: vào lúc
thành Prior to that time:
S + hadn’t + V3/ed + O trước thời điểm đó
Phủ Diễn đạt một hành động As soon as: ngay khi
định xảy ra trước một hành Before: trước khi
động khác ở trong quá After: sau khi
khứ. Hành động xảy ra Until then: cho đến
* Had + S + V3/ed + O?
trước dùng thì quá khứ khi
* Wh_word + had + S +
Nghi hoàn thành – hành động
V3/ed + O?
vấn xảy ra sau dùng thì quá
khứ đơn.
S + will/shall/ + V_inf (V1) + O Diễn tả hành động Trong câu thường có:
Khẳng
định có thể xảy ra trong
Tomorrow: ngày
tương lai.
S + will/shall + not + V_inf mai
Dùng trong các câu in + thời gian
(V1) + O
Phủ yêu cầu, đề nghị và
định trong tương lai
Tương
lai
dự đoán. Next week/
đơn month/ year:
* Will/shall + S + V_inf (V1) +
O? tuần/tháng/năm
* Wh-word + will/shall + S + tới
Nghi V_inf (V1) + O? 10 years from
vấn
now