Professional Documents
Culture Documents
LEARNING ENGLISH là học viên làm chủ giao tiếp khi chia sẻ kinh nghiệm và
phương pháp học tiếng Anh hiệu quả.
Thứ 7: TALKING ABOUT ENGLISH CERTIFICATES - Thảo luận về các loại bằng cấp,
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế hiện nay
Mục tiêu bài học: Học viên làm chủ giao tiếp bằng tiếng anh khi thảo luận về các loại
bằng cấp, chứng chỉ tiếng Anh quốc tế hiện nay
=> Học viên hãy học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sau đây và tìm hiểu thêm các
thông tin bằng tiếng Anh về chủ đề bài học ngày thứ 7 để tự tin trao đổi với thầy cô và
các bạn học trong lớp
(Nghiên cứu cho thấy rằng chứng chỉ Tiếng Anh có thể dẫn đến tăng khả năng ngôn
ngữ.
Cho dù bạn yêu họ hay ghét các chứng chỉ Tiếng Anh, chúng rõ ràng thúc đẩy chúng
chúng ta học hỏi.)
Từ vựng:
1. Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ (noun): Thăng chức
E.g. The new job is a promotion for him.
Công việc mới là sự thăng chức cho anh ta. .
2. Stand for something /stænd fɔːr ˈsʌm.θɪŋ / (phrasal verb): Viết tắt cho cái gì
E.g. WHO stands for World Health Organization.
WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
3. Measure /ˈmeʒ.ər/ (verb): đo
E.g. Final tests are used to measure students' progress at the end of each course.
Các bài kiểm tra cuối cùng được sử dụng để đo lường sự tiến bộ của học sinh vào cuối
mỗi khóa học.
4. Ability/əˈbɪl.ə.ti/ (noun): khả năng
E.g. Almost everyone has some musical ability.
Hầu hết mọi người đều có khả năng âm nhạc.
5. First language /ˈfɜːst ˈlæŋ.ɡwɪdʒ / (noun):Tiếng mẹ đẻ
E.g. His first language is French.
Tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Pháp.
6. Suitable /ˈsuː.tə.bəl/ (adjective): phù hợp
E.g. This game is not suitable for children.
Trò chơi này không phù hợp với trẻ em.
Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)
Talk with your teacher about English certificates.
(Thảo luận với giáo viên về những chứng chỉ Tiếng Anh.)
You are going to work in Canada. - I’m going to work in Canada. I would
(Bạn sẽ làm việc ở Canada.) like to be an English teacher.
(Tôi sẽ làm việc ở Canada. Tôi muốn
trở thành một giáo viên tiếng Anh.)
- Future job trends put teaching in a
high position. There will always be
more students, but there are a limited
number of teachers. As a teacher, I will
educate children about grammar,
vocabulary, speaking, writing, so on.
There is a high demand for both
elementary and high school teachers
around the country.
(Xu hướng việc làm trong tương lai sẽ
đưa công việc giảng dạy lên tầm cao
mới. Sinh viên sẽ ngày càng lớn nhưng
giáo viên thì giới hạn.Là một giáo viên,
tôi sẽ dạy trẻ em về ngữ pháp, từ vựng,
nói, viết, .. Có nhu cầu cao cho cả giáo
viên tiểu học và trung học trên toàn
quốc.)
- To become a teacher, you will need to
have a bachelor's degree in education.
In addition, you'll have to have a
provincial teacher's certificate and
English certificates such as IELTS or
TOEIC.
(Để trở thành một giáo viên, bạn sẽ cần
phải có bằng cử nhân về giáo dục.
Ngoài ra, bạn sẽ phải có chứng chỉ của
giáo viên cấp địa phương và các chứng
chỉ tiếng Anh như IELTS hoặc TOEIC.)
You need an English certificate to - If you’ve ever hit a rut in your career
get a promotion. or found yourself working harder while
(Bạn cần một chứng chỉ tiếng Anh để not getting the recognition or paying
được thăng chức.) you deservedly, improving your
education has more than likely crossed
your mind. But what can you do to
improve your situation?
(Nếu bạn đã từng đánh mất sự nghiệp
của mình hoặc thấy mình làm việc
chăm chỉ nhưng không được công
nhận hoặc trả lương xứng đáng, việc
cải thiện trình độ học vấn có nhiều khả
năng bị bạn bỏ qua. Nhưng bạn có thể
làm gì để cải thiện tình hình?)
- You need to have an English
certificate to deal with your
problems.
(Bạn cần có chứng chỉ tiếng Anh để
giải quyết các vấn đề của mình.)
- First, it helps you get a
promotion and have many skills
in your work.
(Đầu tiên, nó giúp bạn thăng chức và
có nhiều kỹ năng trong công việc.)
- Secondly, You feel respected
when you have an English
certificate.
(Thứ hai, bạn cảm thấy được tôn
trọng khi bạn có chứng chỉ tiếng
Anh.)
- Therefore, getting an English
certificate is very important.
(Do đó, việc nhận được chứng chỉ tiếng
Anh là rất quan trọng.)