You are on page 1of 8

Chủ đề tuần 32: LEARNING ENGLISH - Mục tiêu của chủ đề học tuần mới

LEARNING ENGLISH là học viên làm chủ giao tiếp khi chia sẻ kinh nghiệm và
phương pháp học tiếng Anh hiệu quả.

Thứ 7: TALKING ABOUT ENGLISH CERTIFICATES - Thảo luận về các loại bằng cấp,
chứng chỉ tiếng Anh quốc tế hiện nay

Mục tiêu bài học: Học viên làm chủ giao tiếp bằng tiếng anh khi thảo luận về các loại
bằng cấp, chứng chỉ tiếng Anh quốc tế hiện nay

=> Học viên hãy học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sau đây và tìm hiểu thêm các
thông tin bằng tiếng Anh về chủ đề bài học ngày thứ 7 để tự tin trao đổi với thầy cô và
các bạn học trong lớp

Phần I: Warm up(Khởi động)


1. What are the English certificates mentioned in the video?
(Những chứng chỉ Tiếng Anh nào được đề cập đến trong đoan băng ?)
- TOEFL ( Test of English as a foreign language.)
- IELTS ( International English Language Test System.)
2. Why do people need English certificates?
- Increase your motivation levels.
- Research has shown that English certificates can lead to improved language
ability.
- Whether you love them or hate English certificates, they motivate us to learn.
( Tăng động lực học tập của bạn.)

(Nghiên cứu cho thấy rằng chứng chỉ Tiếng Anh có thể dẫn đến tăng khả năng ngôn
ngữ.

Cho dù bạn yêu họ hay ghét các chứng chỉ Tiếng Anh, chúng rõ ràng thúc đẩy chúng
chúng ta học hỏi.)

- Learn the right kind of language skills.

(Học đúng loại kỹ năng ngôn ngữ.)

For example, you will develop the skills to:


● Write essays with a good organizational structure.
● Follow lectures and ask detailed questions.
● Read quickly enough to cope with the demands of an academic course.
● Read textbooks and grasp the main topics and ideas.
( Viết bài tiểu luận với cấu trúc tổ chức tốt.
Theo dõi các bài giảng và đặt câu hỏi chi tiết.
Đọc đủ nhanh để đáp ứng nhu cầu của một khóa học.
Đọc sách giáo khoa và nắm bắt các chủ đề và ý tưởng chính.)

Phần II: Gợi ý về một đoạn hội thoại mẫu


(Học viên B: Bạn là người bạn nước ngoài của bạn học viên A. Nói chuyện với anh ấy /
cô ấy.)

Suggested questions Suggested answers


What are you planning to do in the I intend to have English certificates.
future ?
(Bạn sẽ lập kế hoạch gì trong tương lai (Tôi dự định sẽ thi một số chứng chỉ
vậy ?) Tiếng Anh.)

Oh. Why do you need English I need to get an English certificate


certificates? Because I would like to have an
(Ồ, Tại sao bạn lại cần những chứng opportunity to study,abroad in
chỉ Tiếng Anh vậy? ) Australia.
(Tôi cần có chứng chỉ tiếng Anh bởi vì
tôi muốn có cơ hội du học ở Úc.)

What kinds of English certificates do I would like to take an IELTS certificate


you need? because it helps me increase everyday
(Bạn cần loại chứng chỉ tiếng Anh English skills in an international
nào ?) environment.
(Tôi muốn lấy chứng chỉ IELTS vì nó
giúp tôi nâng cao các kỹ năng tiếng
Anh hàng ngày ở môi trường quốc tế.)

Actually, the IELTS certificate is good I think so. Thanks.


but rather difficult, so you have to (Tôi nghĩ vậy. Cảm ơn.)
study hard to achieve your goal.

(Trên thực tế, chứng chỉ IELTS tốt


nhưng khá khó, vì vậy bạn phải học
tập chăm chỉ để đạt được mục tiêu của
mình.)

Từ vựng:
1. Promotion /prəˈməʊ.ʃən/ (noun): Thăng chức
E.g. The new job is a promotion for him.
Công việc mới là sự thăng chức cho anh ta. .
2. Stand for something /stænd fɔːr ˈsʌm.θɪŋ / (phrasal verb): Viết tắt cho cái gì
E.g. WHO stands for World Health Organization.
WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
3. Measure /ˈmeʒ.ər/ (verb): đo
E.g. Final tests are used to measure students' progress at the end of each course.
Các bài kiểm tra cuối cùng được sử dụng để đo lường sự tiến bộ của học sinh vào cuối
mỗi khóa học.
4. Ability/əˈbɪl.ə.ti/ (noun): khả năng
E.g. Almost everyone has some musical ability.
Hầu hết mọi người đều có khả năng âm nhạc.
5. First language /ˈfɜːst ˈlæŋ.ɡwɪdʒ / (noun):Tiếng mẹ đẻ
E.g. His first language is French.
Tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Pháp.
6. Suitable /ˈsuː.tə.bəl/ (adjective): phù hợp
E.g. This game is not suitable for children.
Trò chơi này không phù hợp với trẻ em.
Phần III. Conversation (Lựa chọn tình huống hội thoại với giáo viên)
Talk with your teacher about English certificates.
(Thảo luận với giáo viên về những chứng chỉ Tiếng Anh.)

You want to study in the UK. - Presently, education plays an


(Bạn muốn học ở Anh.) extremely significant role in human life.
Therefore, it is very important to have
an opportunity to access a good
university.
(Hiện nay, giáo dục đóng một vai trò
cực kỳ quan trọng trong đời sống con
người, ngoài ra, đó cũng là cơ hội lớn
để được học tại một trường đại học
tốt.)
-If you want to study at a UK university,
and English is not your first language,
you will need to take an English
language test to prove that your English
is of a sufficiently high standard. You
will also need to meet the requirements
of the UK Border Agency.
(Nếu bạn muốn theo học tại một trường
đại học ở Vương quốc Anh, và tiếng
Anh không phải là tiếng mẹ đẻ của
bạn, bạn sẽ cần phải làm bài kiểm tra
tiếng Anh để chứng minh rằng tiếng
Anh của bạn đủ tiêu chuẩn. Bạn cũng
sẽ cần phải đáp ứng các yêu cầu của
Cơ quan Biên giới Anh.)
- There are several tests and a full list
of the minimum acceptable grades for
each of them can be found.
(Có một số bài kiểm tra và một danh
sách gồm các điểm số tối thiểu để chấp
nhận ứng viên.)
-If you are willing to apply to a UK
university, their International or
Admissions Office will be able to tell
you what English language certificates
you are likely to need.
(Nếu bạn muốn nộp đơn vào một
trường đại học tại Vương quốc Anh,
Văn phòng Tuyển sinh hoặc Quốc tế
của họ sẽ có thể cho bạn biết chứng
chỉ tiếng Anh nào có thể cần.)
- Universities will state their minimum
English language entrance requirement
in a variety of different tests – IELTS,
TOEFL, PTE Academic or Cambridge
English: Advanced (also known as the
Certificate in Advanced English/CAE, or
Cambridge ESOL).
(Các trường đại học sẽ đưa ra yêu cầu
đầu vào tiếng Anh tối thiểu trong nhiều
bài kiểm tra khác nhau - IELTS,
TOEFL, PTE Academic hoặc
Cambridge English: Advanced (còn
được gọi là Chứng chỉ tiếng Anh nâng
cao / CAE hoặc Cambridge ESOL.)

You are going to work in Canada. - I’m going to work in Canada. I would
(Bạn sẽ làm việc ở Canada.) like to be an English teacher.
(Tôi sẽ làm việc ở Canada. Tôi muốn
trở thành một giáo viên tiếng Anh.)
- Future job trends put teaching in a
high position. There will always be
more students, but there are a limited
number of teachers. As a teacher, I will
educate children about grammar,
vocabulary, speaking, writing, so on.
There is a high demand for both
elementary and high school teachers
around the country.
(Xu hướng việc làm trong tương lai sẽ
đưa công việc giảng dạy lên tầm cao
mới. Sinh viên sẽ ngày càng lớn nhưng
giáo viên thì giới hạn.Là một giáo viên,
tôi sẽ dạy trẻ em về ngữ pháp, từ vựng,
nói, viết, .. Có nhu cầu cao cho cả giáo
viên tiểu học và trung học trên toàn
quốc.)
- To become a teacher, you will need to
have a bachelor's degree in education.
In addition, you'll have to have a
provincial teacher's certificate and
English certificates such as IELTS or
TOEIC.
(Để trở thành một giáo viên, bạn sẽ cần
phải có bằng cử nhân về giáo dục.
Ngoài ra, bạn sẽ phải có chứng chỉ của
giáo viên cấp địa phương và các chứng
chỉ tiếng Anh như IELTS hoặc TOEIC.)

You need an English certificate to - If you’ve ever hit a rut in your career
get a promotion. or found yourself working harder while
(Bạn cần một chứng chỉ tiếng Anh để not getting the recognition or paying
được thăng chức.) you deservedly, improving your
education has more than likely crossed
your mind. But what can you do to
improve your situation?
(Nếu bạn đã từng đánh mất sự nghiệp
của mình hoặc thấy mình làm việc
chăm chỉ nhưng không được công
nhận hoặc trả lương xứng đáng, việc
cải thiện trình độ học vấn có nhiều khả
năng bị bạn bỏ qua. Nhưng bạn có thể
làm gì để cải thiện tình hình?)
- You need to have an English
certificate to deal with your
problems.
(Bạn cần có chứng chỉ tiếng Anh để
giải quyết các vấn đề của mình.)
- First, it helps you get a
promotion and have many skills
in your work.
(Đầu tiên, nó giúp bạn thăng chức và
có nhiều kỹ năng trong công việc.)
- Secondly, You feel respected
when you have an English
certificate.
(Thứ hai, bạn cảm thấy được tôn
trọng khi bạn có chứng chỉ tiếng
Anh.)
- Therefore, getting an English
certificate is very important.
(Do đó, việc nhận được chứng chỉ tiếng
Anh là rất quan trọng.)

You might also like