You are on page 1of 5

Chào mừng đến với IELTS FIGHTER!

Welcome to IELTS FIGHTER!

1. PERSONAL INFOMATION (THÔNG TIN CÁ NHÂN)

HQ & tên Ngày sinh


Full name ............................................................................................ Date of birth ............................................................................................

Số điện thoại:
Mobile phone Email: ............................................................................................
............................................................................................

Nghe nghiệp Nhân viên vǎn phòng


Occupation Office worker Sinh viên Ðai HQC - Cao Ðang
University student
HQC sinh THPT
High School Khác
Others......................................................................................................

Nơi ở/ Nơi làm


việc:

Home district/Work district.....................................................................................................................................................................................................................


2. Nhu cầu học tiếng Anh / What is your purpose of learning English?

Mục Tiêu Học Tập Tiếng Anh:

5.0-5.5
IELTS 6.0-6.5 7.0-7.5 Giao tiếp thành thạo
IELTS IELTS Expert User

Mục đích học tiếng Anh:

Ra
trường Xin việc Ðịnh cư Thăng Du HỌC Chuyển việc
To Graduate To find a To settle abroad Tiến To study abroad To have a career change
job
To get
promoted

3. GUEST INFOMATION (THÔNG TIN KHÁCH HÀNG):

1. . Have you ever visited IELTS Fighter? (Bạn đã từng đến tham quan IELTS Fighter bao giờ chưa?)
2. Do you studied any English Center? (Bạn hiện có học tại trung tâm nào không? Yes (Có) No (Chưa)
*If yes, what is it? (Nếu có, bạn vui lòng kể tên) :
3. How did you hear about us? (Bạn biết đến chúng tôi là từ đâu?)
Friend (Bạn bè) - Telemarketing (Tiếp thị từ xa)
Prior student (Học viên cũ) Newspaper (Báo, tạp chí)
Corporate account (Tài khoản liên kết) Flyer (Tờ rơi)
Club Sign (Bảng hiệu) Television (TV)
Social Media: FB, IG, Tiktok,.. (Mạng xã hội) Event (Sự kiện)
4. Which factors you are most interested in when learning IELTS Fighter? (Điều gì làm ban muốn tham gia học
tập tại IELTS Fighter?
Procfessional Trainer
Consistently good customer experience (Trải nghiệm khách hàng tốt) Private (Riêng tư)
Personal process (Lộ trình cá nhan) Tutor (Gia sư phụ đạo) Cam kết đầu ra
Customer service: Phone, in-person, online (Chăm sóc khách hàng)
Cơ sở vật chất Lộ trình tinh gọn Giáo trình
Time-saving (Tiết kiệm thời gian) Other
5. Do you have any personal problems that affect education? E.g: Married
(Bạn có những vấn đề cá nhân nào ngăn cản việc bạn tham gia việc học tập trước đó?) (Vd: lập gia đình)
Yes (Có) No (Không)
*If yes, what is it? (Nếu có, bạn vui lòng kể tên)
6. Which of these goals match most closely with yours? (Những mục tiêu nào dưới đây giống với
những mục tiêu của bạn nhất?)
Giao tiếp lưu loát với người bản xứ
Sử dụng tiếng Anh văn phòng thuần thục Tự tin trao đổi thư từ bằng tiếng Anh
Tăng band điểm trên lớp Tăng ham muốn học tập Đầu ra 7.0+
Săn học bổng 50-70% tại các nước khác
Mức lương 1000$+ Làm việc tại các vị trí cao trong và ngoài nước
Thành công sớm Other
3. THÓI QUEN HỌC TẬP HIỆN TẠI

1.On average, how many hours do you STUDY ENGLISH per day?
(Trung bình mỗi ngày bạn dành bao nhiêu giờ cho một buổi học có chất lượng?)

Less than 2 hours (Ít hơn 5 tiếng) 3 hours


7-9 hours (7-9 tiếng) 9-11 hours (9-11 tiếng)
More than 12 hours (trên 12 tiếng)

2. How often do you learn English? (Bạn học tiếng Anh bao nhiêu lần mỗi tuần?)

Not at all (Không học)


1-2 time
(1-2 lần)
3-4 times
( 3-4 lần)
5-6 times
(5-6 lần)
7-8 times
(7-8 lần)

3. How often do you use English in reality?


(Tần suất bạn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống?) Few times (Vài lần): >3

Few times a day (Vài lần 1 ngày)

Few times a week (Vài lần 1 tuần)

Few times a month (Vài lần 1 tháng)

Few times a year (Vài lần 1 năm)

Not at all (sử dụng)

5. On the scale from 1 [Very dissatisfield] - 5 [Very satisfied], please rate your current status for things listed
below
(Theo thang điểm từ 1 [Rất không hài lòng] - 5 [Rất hài lòng], hãy đánh giá tình trạng hiện tại của bạn cho những
điều được kể đến dưới đây)

Appearance (Ngoại hình)


Health (Sức khoẻ)
Education
Happiness (Hạnh phúc)

1. What made you decide to learn IELTS? Please share a little bit about your goals and ideal
score. (Điều gì khiến bạn quyết định học tập? Hãy chia sẻ một chút về mục tiêu và số điểm của bạn)

2. How long have you been thinking about starting to learn English? (Bạn đã suy nghĩ về việc học
tiếng Anh bao lâu rồi?)

3. How long would you like to get the result? (Bạn muốn có được kết quả trong bao lâu?)

4. What are the main reasons that affect your decision making? (Những lí do chính tác động đến
quyết định của bạn?)

5. What prevents you from achieving your goals? (Những điều gì ngăn cản bạn đạt được mục tiêu
của mình?)

I am too busy and have no time


(Tôi quá bận rộn và không có đủ thời gian)
The location is not convenient
(Địa điểm tập luyện không thuận tiện)
I don’t know if I am able to achieve results and who can help me to do that
(Tôi không chắc liệu mình thật sự có thể đạt được kết quả và ai sẽ giúp tôi làm được điều đó)
I want to spend my leisure time with my family and friends (Tôi muốn dành thời gian rảnh của mình cho
gia đình, bạn bè)
I don’t have enough motivation and inspiration (Tôi không có đủ động lực và nguồn cảm hứng)
Other (Khác)

Mô hình học tập + RIPL + 4132


0 – 3.0 – 4.0 -5.0 -6.0- 7.0 +

You might also like