You are on page 1of 3

BT1:

1. Bạn kinh doanh gì? / bạn làm nghề gì


你 做 什 么 工 作 ( 生意 ) ?/ 你 的 工 作 是 什么 ?
Ni zuo shen2me gongzuo ( sheng yi)? / ni de gong zuo shi shen me?
 Wo3 zuo shengyi de gongzuo.
2. Bạn thích làm công việc gì?
你 喜欢 做 什么 工作 ? (Ni xi3 huan zuo shen2m3 gongzuo?)
 Wo3 xi3huan zuo jinchu kou3 hai3 guan de gongzuo.
3. Bạn làm việc cho công ty nào?
你 在 哪 家 公 司 工 作 ?(Ni zai na3 jia gongsi gongzuo?)
 Wo zai ABC jia gongsi gongzuo
4. Công ty của bạn ở đâu?
你 公司 在 哪儿 ?(Ni gongsi zai na3li?)
 Wo gongsi zai HCM cheng2shi
5. Công ty của bạn có bao nhiêu nhân viên / người?
你 公司 有 多少 员工 / 人员 ?
Ni gongsi you3 duoshao yuan2cong/ ren2yuan2?
 Wo gongsi you3 25 ge yuan2cong/ ren2yuan2.
6. Công ty của bạn làm trong ngành gì?
你 公司 是 做 什么 行业 的 ?
Ni gongsi shi zuo shenme hang2ye de?
 Wo gongsi shi zuo shengyi hang2ye de.
7. Bạn học ngành gì vậy? / Bạn đang học chuyên ngành gì?
你 的 专业 是 什么 ?/ 你 学习 什么 专业 ?
Ni de zhuanye shi shen2me? / ni xue2xi2 shen2me zhuanye?
 Wo de zhuanye shi chujin gou3 hai3 guan
8. Mấy giờ bạn đi làm / tan sở mỗi ngày?
你 每天 几 点 上班 / 下班?
Ni mei3tian ji3 dian3 shangban/ xiaban?
 Wo mei3tian 7 dian3 shangban/ 5 dian3 ban xiaban.
9. Bạn đã từng làm công việc gì trước đây?
你 以前 做 过 什么 工作 ?
Ni yiquan2 zuoguo shenme gongzuo?
 Wo yiquan2 zuoguo kuaji de gongzuo.
10. Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
你 在 这里 工作 多长时间 了 ?
Ni zai zheli3 gongzuo duocháng shi2jian le?
 Wo zai zheli3 gongzuo 2 nian le.
II- 练习
我 从小的时候就喜欢当老师。我 现在 已经 成为 一位 汉语老师 了,
我很喜欢这份工作。 我正在在一家外语中心教书。
我学习的专业是中文系 。
除了教中文以外,我还给外国人教越文的。
我 对 这 个 事业 已经 有 了 10 年 多的 经验

1. Xin chào, tôi tên là Trâm. Tôi là sinh viên năm 2 tại FTU.
 Ni3 hao. Wo shi Zan. Wo3 shi Ngoại Thương daxue2 da er de xue2sheng.
2. Chuyên ngành của tôi là XNK.
 Wo de zhuanye shi jinchu kou3 hai3 guan.
3. Chuyên ngành này học trong 3,5 năm.
 Zhe ge zhuanye yao xue2 3,5 nian2.
4. Sau khi ra trường, tôi sẽ làm quản lí dự án ở một công ty
 Biye hou, wo yao zai yi ge jinchukou3 gongsi zuo Xiàngmù jinglǐ.
5. tôi thích làm công việc đó ở một công ty nước ngoài.
 wo3 xi3huan zai yi ge waiguo2 gongsi zuo na ge gongzuo.

You might also like