Professional Documents
Culture Documents
Xe bán tải Mitsubishi Triton
Xe bán tải Mitsubishi Triton
Thông số kích thước xe Mitsubishi Triton
4×2 AT
Thông số kỹ thuật Triton 4×2 AT 4×4 AT MIVEC
MIVEC
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe)
5.9
(m)
1.520 x
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.470 x 1.520 x 1.470 x 475
475
4×2 AT 4×
Thông số kỹ thuật Triton 4×2 MT 4×2 AT 4×4 MT
MIVEC M
5AT – 5
Hộp số 5MT 5AT – Sport mode 5MT Sport S
mode m
Ốp vè Có Có Có
Hệ thống âm thanh CD kết nối USB CD kết nối USB CD kết nối USB
Chỉnh điện 8
Ghế tài xế Chỉnh tay Chỉnh điện 8 hướng
hướng
4×2 AT
Thông số kỹ thuật Triton 4×2 AT 4×4 AT MIVEC
MIVEC
Khoá cửa từ xa Có Có Có