You are on page 1of 3

Thông số kỹ thuật xe bán tải Mitsubishi Triton 

 
Thông số kích thước xe Mitsubishi Triton

4×2 AT
Thông số kỹ thuật Triton 4×2 AT 4×4 AT MIVEC
MIVEC

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5.280 x 1.815 x 1.780

Khoảng cách hai bánh xe trước (mm) 1.52

Khoảng cách hai bánh xe sau (mm) 1.515

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe)
5.9
(m)

Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200 205

Trọng lượng không tải (kg) 1.735 1.725 1.845

Tổng trọng lượng (kg) 2.76 2.76 2.87

1.520 x
Kích thước thùng (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.470 x 1.520 x 1.470 x 475
475

Khoảng cách hai cầu xe 3000

Thông số động cơ xe Mitsubishi Triton

4×2 AT 4×
Thông số kỹ thuật Triton 4×2 MT 4×2 AT 4×4 MT
MIVEC M

2.5L Diesel DI-D


Động cơ 2.5L Diesel DI-D , VGT turbo 2.4L Diesel M
turbo charged

Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử

Dung Tích Xylanh 2.477 2.442

Công suất cực đại (pc/rpm) 136/4.000 178/4.000 181/3.50

Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 324/2.000 400/2.000 430/2.50


245/70R16 245/70R16 245/65 R1

Tốc độ cực đại (Km/h) 167 179 177

Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75

5AT – 5
Hộp số 5MT 5AT – Sport mode 5MT Sport S
mode m

Thông số ngoại thất xe Mitsubishi Triton

Thông số kỹ thuật Triton 4×2 AT 4×2 AT MIVEC 4×4 AT MIVEC

Lưới tản nhiệt mạ crôm Có Có Có

17″ với 2 tông


Mâm bánh xe 16″ 17″
màu

Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED Không Không Có

Tay nắm cửa ngoài mạ crôm Có Có Có

Chỉnh điện/gập Chỉnh điện/gập


điện, mạ crôm điện, mạ crôm
Kính chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm
tích hợp đèn tích hợp đèn
báo rẽ báo rẽ

Đèn pha Halogen Halogen HID projector

Đèn pha tự động Không Có Có

Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ Có Có Có

Ốp vè Có Có Có

Thông số nội thất xe Mitsubishi Triton

Thông số kỹ thuật Triton 4×2 AT 4×2 AT MIVEC 4×4 AT MIVEC

Vô lăng và cần số bọc da Có Có Có

Điều hòa không khí Tự động Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng

Lọc gió điều hòa Có Có Có


Kính chỉnh một
Kính điều chỉnh Kính  chỉnh một
Kính cửa điều khiển điện chạm, chống
một chạm chạm, chống kẹt
kẹt

Màn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có

Hệ thống âm thanh CD kết nối USB CD kết nối USB CD kết nối USB

Chất liệu ghế Nỉ Da Da

Lẫy sang số trên vô lăng Không Có Có

Chỉnh điện 8
Ghế tài xế Chỉnh tay Chỉnh điện 8 hướng
hướng

Thông số an toàn xe Mitsubishi Triton

4×2 AT
Thông số kỹ thuật Triton 4×2 AT 4×4 AT MIVEC
MIVEC

Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước Có Có Có

Khoá cửa từ xa Có Có Có

Túi khí an toàn đôi Có Có Có

Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Có

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Có

Chìa khóa thông minh Không Có Có

Khởi động bằng nút bấm Không Có Có

Chìa khóa mã hóa chống trộm Có Có Có

Hệ thống cân bằng điện tử Không Có Có

You might also like