Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ MẪU
Câu 1: (3 điểm)
a) Tính
{
❑
2 y=x 2+ y 2
∬ (x +2 y+ 1) dx .dy Với miền D: 2 2
D 2 x=x + y
b) Tính
❑
Câu 2: (2đ)
Tính
{
x=t
t2
❑ y=
2
∫ √2 y dS , với L : 3
L t
z=
3
0≤t ≤1
Câu 3: (2đ)
a) Giải phương trình vi phân toàn phần sau:
(
1
ydx + x− x3 y dy =0.
2 )
b) Giải phương tình vi phân cấp 2 thuần nhất sau:
c) ( 1−x 2 ) y ' ' −2 x y ' +2 y=0.biết một nghiệm riêng y 1=x
Câu 4 (2đ)
a) Xét điểm hội tự, phân kỳ của chuỗi sau:
∞
1.5 … ( 4 n−3 )
∑ 2.6 … ( 4 n−2 )
n =1
Câu 5: (1đ)
Tính tích phân mặt
❑
Hết
BÀI TẬP
❑
dx . dy
2. ∬ 3 Miền D giới hạn bởi: x ≥ 1 ; y ≥ 1; x + y ≤ 3
D (x+ y)
❑ 2
x 1
3. ∬ 2 dx . dy Miền D giới hạn bởi: x = 2 ; y= x ; y = x
y
D
❑ 2
x
5. ∬ x ydx . dy Miền D giới hạn bởi: y = 1; y= ; y = 2x2
2
D 2
❑ 2
x
7. ∬ x ydx . dy Miền D giới hạn bởi: y = 5; y= ; y = 2x2
2
D 2
❑ 2
x
8. I =∬ x y . dx . dy với D giới hạn bởi: y = x2; x = 2; y=
2
D 4
9. ∬ ( x + y +1 ) dx . dy
2 2
miền D giới hạn bởi x2 + y2 –x =0
D
1. Tính tích phân: ∭ √ x + y . dxdydz ; V là miền không gian giới hạn bởi các mặt:
2 2
• x 2+ y 2 ≤ 4 (mặt trụ); z = 0; z = 2.
❑
2. Tính tích phân: ∭ √ x + y . dxdydz với V là miền không gian giới hạn bởi các mặt:
2 2
z=2−x − y
2 2
(mặt paraboloit); x 2+ y 2=1 (mặt trụ); z = 4.
❑
3. Tính tích phân: ∭ z . dxdydz với V là miền không gian giới hạn bởi các mặt:
V
2
z=x + y
2
(mặt paraboloit); x 2+ y 2=1 (mặt trụ); z = 4.
❑
4. Tính: I=∭ dxdydz ; V là miền không gian xác định bởi : z ≥ √ x 2+ y2 (mặt nón) ;
V
6. tính tích phân: I=∭ √ x + y + z dxdydz V là miền không gian xác định bởi : x 2+ y 2+ z 2 ≤ x
2 2 2
{
2
❑ x=ln (1+ t )
3. Tính I = ∫ y . e−x
ds Với AB xác định: y=2 arctant−t +3
AB
3≤t≤4
5. ∫ (x− y) dx+(x + y) dy trong đó ABC là đường gấp khúc: A(0;0); B(2;2); C(4;0).
2 2
^
ABC
6. ∫ ydx −( x + y ¿¿ 2)dy ¿ trong đó L là cung (P): y = 2x- x2 nằm phía trên trục Ox theo chiều
L
^
AB
1. y' = cos (x + y)
2. y' - 3y = 5x – 1
y
9. (x2 + y2)y’ = xy 10. xy' - y = xtan( x )
y
11. xy' = ycosln( x ) 12. (y +x )dx = 3xdy
13. xy' = √ x 2− y 2+ y
x−2 y+3
15. y’= 2 y −x−1 16. y' = (x - 3y + 1)2
1+3 x−2 y
17. y’= 1−6 x +4 y
dy y 2
22. dx + x =−x y 31. (x3 - 3xy2 + 2)dx - (3x2y - y2)dy = 0
xdy− ydx
23. y’ = 2xy + y3 32. xdx + ydy= 2 2
;
x +y
y
36. x dx+(y3 + lnx)dy=0. 37. (2 + y)dx - (3 - x)dy = 0
( ) ( )
x x
1. Giải phương trình : y +1 dx+ y −1 dy =0
xdy− ydx 2
2 xdx y −3 x
2
4. xdx+ydy= 2 2 5. + dy =0
x +y y3 y4
8. dx+(y3-lnx)dy=0
9. (2 + y)dx - (3 - x)dy = 0
1. y’’ – 4y = x2.e2x
2. y’’ + y = cosx
3. y’’ – 4y’ + 4y = x2 +1
4. y’’ – y = x2 – x + 1
5. y’’ + y = 4ex
7. y’’ + 4y = sin2x
8. y’’ + y = 6sin2x
9. y’’ – y’ + y = 13sinx
13. y ' ' −(tanx) y ' +2 y=0 biết một nghiệm riêng y 1=sinx
• Dạng 7: Chuỗi số
∞
sin (αn)
• 2, ∑
n =1 n √n
1
∞ ln
• 3, ∑ n
n =1 n √ n
3
∞ n
6
• 4, ∑ (−1)
n−1
2
n =1 n
√
2
n 2
1 1
n
∞ (1+ ) n (1+ )
• 5,
∑ 3nn ; lim √n U n=lim n
=¿
n =1 n→∞ n→∞ 3n
∞
2 √n x
n n
• 2. ∑ n
( n+1) 3
n =1
∞ n
n! x
• 3. ∑ n
n =1 n
∞
• 4. ∑ n! x n
n =1
∞ n n
•
∑ 3 x1 n
5. n =1
(1+ )
n