You are on page 1of 9

Ề Ả Ừ Ự Ữ

ữ ả hướ

ả ừ ự ả hướng thườ

hướ
hướ tăng)  
 
 
 

hướ ả  
 
 
 

Xu hướ ổ đị ở ứ đó)  

hướ độ  
(Đạ ứ ấ 

ả ố ứ ấ ấ 

ả ừ ự ả ố độ ức độ ủ ự đổ

đổ ỏ  
 
 

đổ ỏ  
ộ ờ  
 

đổ ớ  
 
 
ố đườ ớ ả ợ

prepositions in describing datas:


+ verbs: by (khoảng giá trị), to (mốc)

(...) decreased BY $2
(...) decreased TO $4
+ nouns: of (khoảng gtri), to (mốc)
a decrease OF $2
a decrease TO $4
ấ ả ự thay đổ Language of change

ố lượ ọ ở vào năm ố này tăng ứ năm

ể ả ấ

ấ ứ ụ

Data


number + in + “what” + complement+
data

data

ấ ả ờ

(subject)
ế ạ ụ ứ
Lưu ề ử ụ ớ ừ ả ố ệ

ớ ừ như ả ố ệ

ớ ừ ụ
ố ệ đứ ạ ỉ ệ ộ ạ đứ
ứ ố ố đị ở ứ năm

ố ệ ữ ố ệ ấ ẩ ạ ữ ở
ạ ứ ứ ệ đô la năm

ố ệ đạ ứ
ấ (Lượ điệ đượ ả ấ đạ ứ
ấ đơn ị năm

ố ệ tăng đế ả ố ố lượ ọc sinh tăng đế ứ


ứ năm)

ố ệ ộ ự tăng ộ ự tăng đế ứ
đế ả ố ứ ố lượ ọ năm.)

ố ệ tăng ả đi ố lượ ọ tăng năm)

ố ệ ộ ự tăng ộ ự tăng thêm 2,000 trong


ảm đi bao nhiêu ố lượ ọ 2 năm.)
ố ệ đạ ứ (Lượ điệ đượ ả ấ đạ
ấ ứ ấ 10,000 đơn ị năm

ố ệ ạ ứ ấ (Lượng điện đượ ả ấ ạ


ấ ứ ấ ấ đơn ị năm

8 ố ệ ế độ ỉ ệ ấ ệ ở ệ
10
7 ả ế độ ả ừ đế
6
around 7%

between… and….: ến độ ở ỉ ệ ấ ệ ở ệ
… and… ứ ữa…. và…. ến độ ả ừ 8 đế ừ đế

ần đề ầ “Summarise the information by selecting and reporting the main


features, and make comparisons where relevant”, ậ ệ ữa các đối tượ ố ệ
điề ầ ế

đây là ộ ố ấ ố ệ thườ

ỉ ệ ữở ậ ể ọ hơn ỉ ệ ở ậ ể ọ ầ ố ệ
năm

để ố ệ

 câu đơn comparatives


 ệ đề ạ ữ

contrary: = whereas

 ệ đề ệ


once, twice, three times, four times, etc.

ố ệ ấ

ố lượ ngườ ọ ế năm – ố lượ ngườ ọ ế ố


năm

ỉ ệ ấ ệ ủ ệ ỉ ệ ấ ệ ủ ỹ
năm

Lượ nướ ụ đầ ngườ ở ố Lượ nướ ụ đầ ngườ ở


năm

You might also like