You are on page 1of 1

TUẦN 1

Chuyên đề 1: ÔN CÁC PHÉP TÍNH VỀ SỐ HỮU TỈ


1 1 −2 7 3 −5
Bài 1. Thực hiện phép tính: a) + b) + c) +
3 4 5 21 8 6
15 −1 −1  5 1   −1 1 5  3 1
d) − e) −2 −  f) −1, 75 −  − 2  g) − −  − + 
12 4 12  8 3   9 18  6  8 10 

 3 −9 17 −20 −4 −6 21
Bài 2. Thực hiện phép tính:a) 1, 25.  −3  b) . c) . d) .
 8 34 4 41 5 7 2

−5 3 1  4  3 17 4
Bài 3. Thực hiện phép tính: a) : b) 4 :  −2  c) 1,8 :  −  d) :
2 4 5  5  4 15 3

 1   15  38  2 9 3   3
e/  −  .  −  . f)  2 . .  :  − 
 6   19  45  15 17 32   17 
Bài 4. Thực hiện phép tính: ( tính nhanh nếu có thể )
−1  1  1 7    5 7   1  2 1 
a) − − −  b)  −  −  −  − −  
24  4  2 8    7 5   2  7 10  

 1  3  1 1  2 4 7  1 2  1 6  7 3
c)  −  −  −  +  −  + −  −  + − d)  3 − +  −  5 − −  −  6 − + 
 2   5   9  71  7  35 18  4 3  3 5  4 2
Bài 5.Thực hiện phép tính
2 1 3  1 5  5  3  13  3  −2  3  −16  3
a) − 4.  +  b)  − +  .11 − 7 c)  −  . +  −  . d)   . +  .
3 2 4  3 6  9  11  18  11  3  11  9  11
Bài 6*. Thực hiện phép tính:
1 1 1 1 1 2 1 2 2
a. 1 .2 + 1 . b. . −4 . +
2 3 3 2 9 145 3 145 145

Bài 7. Thực hiện phép tính: ( tính nhanh nếu có thể )

11 17 5 4 17 1 2 3 1 1 1
a) − − + + b) 1 − + 2 − + 3 − + 4 − − 3 − − 2 − − 1
125 18 7 9 14 2 3 4 4 3 2
 3: (0, 2 − 0,1) (34, 06 − 33,81)  4  2 4
Bài 8. Tính: A = 26 :  +  + :
 2,5  (0,8 + 1, 2) 6,84 : (28,57 − 25,15)  3 21
2 −3 1 1 −3 5
Bài 9. Tìm x biết :a) − −x= b) x − = c) −x=
15 10 15 10 8 12
Bài 10 .Tìm số nguyên x biết :
3 4 3 6 1 1 1 21 1 3
a. − 4 .2  x  −2 :1 b. − 4 .  −   x  −  − − 
5 23 5 15 3 2 6 33 2 4

You might also like