Professional Documents
Culture Documents
Câu So Sánh
Câu So Sánh
(Comparisons)
Shared by Langmaster
• Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết: far, fast, hard, near, right, wrong, …
• Trạng từ dài là trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên: quickly, kindly, perfectly, …
1. Định nghĩa
Cấu trúc câu so sánh (Equal comparisons) ngang bằng được sử dụng để so sánh
các sự vật, sự việc, con người, … có tính chất, trạng thái tương đương, ngang bằng
nhau, không có sự chênh lệch.
2. Công thức
Ví dụ:
Lisa is as beautiful as a rose. (Lisa xinh đẹp như một bông hoa hồng)
This dress is as expensive as yours. (Chiếc váy này cũng đắt bằng chiếc váy của cậu)
This village is as perfect as a picture. (Ngôi làng này hoàn hảo/ xinh đẹp như một
bức tranh)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, “so” có thể thay thế cho “as”. Tuy nhiên cách
dùng này thường ít được sử dụng.
Ví dụ:
Jane buys the same smart-phone as her sister. (Jane mua cùng một loại điện thoại
thông minh với chị cô ấy)
I take the same course as my friends. (Tôi học cùng khóa học với bạn bè của tôi)
Mark has the same height as David. (Mark cao bằng David)
Lưu ý:
Ex: My mother language is different from hers. (Tiếng mẹ đẻ của tôi khác của cô
ấy)
Định nghĩa: Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh đặc điểm, tính chất của
một chủ thể hoặc sự vật này hơn so với chủ thể, sự vật khác. Cấu trúc câu so sánh
hơn được chia làm 2 loại:
Ví dụ:
• This year’s winter is colder than last year’s winter. (Mùa đông năm nay thì
lạnh hơn mùa đông năm trước)
• My boyfriend came later than me. (Bạn trai tôi đến muộn hơn tôi)
• Anna learns English better than her brother. (Anna học tiếng Anh giỏi hơn
anh trai cô ấy)
Ví dụ:
• This month’s marketing project is more difficult than last month’s marketing
project. (Dự án marketing tháng này khó hơn dự án marketing tháng trước)
• She speaks Korean more fluently than her friend. (Cô ấy nói tiếng Hàn trôi
chảy hơn bạn cô ấy)
• This jacket is more comfortable than that one. (Chiếc áo khoác này thoải
mái hơn chiếc kia)
Lưu ý: Có thể thêm “far” hoặc “much” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh nội
dung so sánh bạn muốn đề cập.
Ví dụ: This book is much more amazing than that one. (Quyến sách này thú vị hơn
nhiều so với quyển sách kia)
Định nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để so sánh từ 3 đối tượng trở lên. Cấu trúc
câu so sánh nhất diễn tả một người, sự vật mang đặc điểm, tính chất nào đó vượt
trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến.
Ví dụ:
Ví dụ:
• The most difficult thing about the English course is speaking English. (Điều
khó nhất về khóa học tiếng Anh là việc nói tiếng Anh)
• Rihanna is the most careful person I have ever known. (Rihanna là người cẩn
thận nhất mà tôi từng biết)
• Of all the students, she is the most intelligent. (Trong tất cả các học sinh, cô
ấy là học sinh thông minh nhất)
Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để thể hiện sự nhấn mạnh.
Hoàn thành bài tập về cấu trúc câu so sánh sau đây. Chọn đáp án đúng nhất. (Nguồn:
elt.oup.com)
B. most intelligent
A. the worse
B. the best
C. best
A. hotter
B. hottest
C. most hottest
4. Do you think Harry Potter films are . . . (good) than the books?
A. good
B. better
C. the best
A. nice
C. the nicest