You are on page 1of 8

CÂU SO SÁNH

(Comparisons)
Shared by Langmaster

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


A. TÌM HIỂU CÁC LOẠI TÍNH TỪ, TRẠNG TỪ TRONG CÂU SO SÁNH
TRONG TIẾNG ANH

1. Tính từ ngắn, tính từ dài

Tính từ ngắn trong cấu trúc câu so sánh gồm có:

• Tính từ có một âm tiết: bad, short, good, hot, …


• Tính từ có 2 âm tiết nhưng có đuôi kết thúc là -y, -le, -ow, -er, -et: sweet,
clever, simple, narrow, quiet, …

Tính từ dài là tính từ có 3 âm tiết trở lên: intelligent, beautiful, expensive, …

2. Trạng từ ngắn, trạng từ dài

• Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết: far, fast, hard, near, right, wrong, …
• Trạng từ dài là trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên: quickly, kindly, perfectly, …

Trường hợp ngoại lệ:

• Từ có đuôi ly nhưng là tính từ: daily, friendly, weekly, monthly, …

B. CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH NGANG BẰNG (EQUAL COMPARISON)

1. Định nghĩa

Cấu trúc câu so sánh (Equal comparisons) ngang bằng được sử dụng để so sánh
các sự vật, sự việc, con người, … có tính chất, trạng thái tương đương, ngang bằng
nhau, không có sự chênh lệch.

2. Công thức

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


Đối với trạng từ và tính từ

Khẳng định: S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun Phủ

định: S + V + not + so/as + adj/adv + N/Pronoun

Ví dụ:

Lisa is as beautiful as a rose. (Lisa xinh đẹp như một bông hoa hồng)

This dress is as expensive as yours. (Chiếc váy này cũng đắt bằng chiếc váy của cậu)

This village is as perfect as a picture. (Ngôi làng này hoàn hảo/ xinh đẹp như một
bức tranh)

Lưu ý: Trong một số trường hợp, “so” có thể thay thế cho “as”. Tuy nhiên cách
dùng này thường ít được sử dụng.

Đối với danh từ: S1 + V + the same + N + as + S2

Ví dụ:

Jane buys the same smart-phone as her sister. (Jane mua cùng một loại điện thoại
thông minh với chị cô ấy)

I take the same course as my friends. (Tôi học cùng khóa học với bạn bè của tôi)

Mark has the same height as David. (Mark cao bằng David)

Lưu ý:

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


The same as + N hoặc the same + N + as: so sánh hai sự vật có tính chất giống nhau,
tương đồng nhau.

Different from + N: so sánh sự khác nhau.

Ex: My mother language is different from hers. (Tiếng mẹ đẻ của tôi khác của cô
ấy)

C. CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH HƠN (COMPARATIVE)

Định nghĩa: Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng để so sánh đặc điểm, tính chất của
một chủ thể hoặc sự vật này hơn so với chủ thể, sự vật khác. Cấu trúc câu so sánh
hơn được chia làm 2 loại:

1. Cấu trúc câu so sánh hơn với trạng từ và tính từ ngắn

Công thức: S + V + Adj/Adv + “-er” + than

Ví dụ:

• This year’s winter is colder than last year’s winter. (Mùa đông năm nay thì
lạnh hơn mùa đông năm trước)
• My boyfriend came later than me. (Bạn trai tôi đến muộn hơn tôi)
• Anna learns English better than her brother. (Anna học tiếng Anh giỏi hơn
anh trai cô ấy)

2. Cấu trúc câu so sánh hơn với trạng từ và tính từ dài

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


Công thức: S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

• This month’s marketing project is more difficult than last month’s marketing
project. (Dự án marketing tháng này khó hơn dự án marketing tháng trước)

• She speaks Korean more fluently than her friend. (Cô ấy nói tiếng Hàn trôi
chảy hơn bạn cô ấy)
• This jacket is more comfortable than that one. (Chiếc áo khoác này thoải
mái hơn chiếc kia)

Lưu ý: Có thể thêm “far” hoặc “much” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh nội
dung so sánh bạn muốn đề cập.

Ví dụ: This book is much more amazing than that one. (Quyến sách này thú vị hơn
nhiều so với quyển sách kia)

D. CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH NHẤT (SUPERLATIVE)

Định nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để so sánh từ 3 đối tượng trở lên. Cấu trúc
câu so sánh nhất diễn tả một người, sự vật mang đặc điểm, tính chất nào đó vượt
trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến.

1. Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ và tính từ ngắn

Công thức: S + V + the + Adj/Adv + “-est”

Ví dụ:

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


• Jimin is the youngest student in our Korean class. (Jimin là học sinh nhỏ nhất
trong lớp học tiếng Hàn)
• My brother is the tallest in our family. (Anh trai tôi là người cao nhất trong
gia đình)
• Landmark 81 is the highest building in Vietnam. (Landmark 81 là tòa nhà cao
nhất Việt Nam)

2. Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ và tính từ dài

Công thức: S + V + the most + Adj/Adv

Ví dụ:

• The most difficult thing about the English course is speaking English. (Điều
khó nhất về khóa học tiếng Anh là việc nói tiếng Anh)
• Rihanna is the most careful person I have ever known. (Rihanna là người cẩn
thận nhất mà tôi từng biết)
• Of all the students, she is the most intelligent. (Trong tất cả các học sinh, cô
ấy là học sinh thông minh nhất)

Lưu ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để thể hiện sự nhấn mạnh.

E. BÀI TẬP VỀ CẤU TRÚC CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH

Hoàn thành bài tập về cấu trúc câu so sánh sau đây. Chọn đáp án đúng nhất. (Nguồn:
elt.oup.com)

1. My sister thinks she’s . . . (intelligent) than me, but I don’t agree.


more interlligent

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


A. more intelligent

B. most intelligent

C. the most intelligent

2. End Game is probably . . . (good) film I’ve seen.

A. the worse

B. the best

C. best

3. What is the . . . (hot) month of the year in Vietnam.

A. hotter

B. hottest

C. most hottest

4. Do you think Harry Potter films are . . . (good) than the books?

A. good

B. better

C. the best

5. Mia is . . . (nice) person that I know.

A. nice

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/


B. nicest

C. the nicest

Shared by Langmaster https://langmaster.edu.vn/

You might also like