You are on page 1of 2

ĐỀ ÔN 22- THPT CHUYÊN BẮC NINH (LẦN 2)

I. Vocabulary
1. unveil (v): tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ
Ex: to unveil a secret (tiết lộ một điều bí mật)
2. reproductive cloning (n): nhân bản sinh sản
3. therapeutic cloning (n): nhân bản điều trị /ˌθerəˈpjuːtɪk/
4. embryonic stem cells (n): tế bào gốc phôi thai /ˌembriˈɒnɪk/
5. livestock (n): vật nuôi, thú nuôi trong nông trại /ˈlaɪvstɒk/
6. uterus (n): dạ con, tử cung /ˈjuːtərəs/
7. foetus (n): thai, bào thai, phôi /ˈfiːtəs/
8. abstract art (n): nghệ thuật trừu tượng /ˈæbstrækt/
9. strong (adj): mạnh, mức độ cao, nồng nặc
>< faint (adj): mờ nhạt (không nhìn/ngửi rõ)
10. counterproductive (adj): phản tác dụng /ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv/
>< effective (adj): hiệu quả
11. desolate (adj): bị tàn phá, tan hoang, đổ nát /ˈdesələt/
12. barren (adj): cằn cỗi (đất) /ˈbærən/
13. constraint (n): sự ràng buộc, sự hạn chế /kənˈstreɪnt/
14. facet (n): khía cạnh (vấn đề)
15. make a go (of sth) (v): thành công trong việc gì
Ex: He has never owned a shop before, but I think he’ll make a go of it.
16. in awe of: trong sự kinh ngạc
17. muddle sth up (v): lộn xộn
Ex: The money was muddled up with everything else in his pocket.

II. Grammar
1. ‘so … that’: quá … đến nỗi mà …
S + be + so + adj + that + S + V
Ex: - The food was so hot that we couldn’t eat it.
(Thức ăn nóng quá đến nỗi chúng tôi không thể ăn được)
- The girl is so beautiful that everyone likes her.
(Cô gái đó xinh quá đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)
2. By the time: “khi mà…; vào lúc…; vào khoảng thời gian…; vào thời điểm;…”
By the time + S1 + V1 (quá khứ đơn), S2 + V2 (quá khứ hoàn thành).
Ex: By the time Mai went to Lan's home, she had gone to school. She had got married by the time he
came back.

3. Câu điều kiện loại 3: diễn tả điều kiện không có thật ở quá khứ, dẫn đến kết quả trái với thực tế
ở quá khứ.
If + S + had + P2, S+ would (not) + have + P2

You might also like