Professional Documents
Culture Documents
Chuong 5 - RF Filters Circuits
Chuong 5 - RF Filters Circuits
CHƯƠNG 5:
Nội dung
• 5.1 Giới thiệu chung
• 5.2 Mạch lọc thông thấp
• 5.3 Mạch lọc thông cao
• 5.4 Mạch thông dải và chặn dải
• 5.5 Thiết kế mạch lọc
Nội dung
• 5.1 Giới thiệu chung
• 5.2 Mạch lọc thông thấp
• 5.3 Mạch lọc thông cao
• 5.4 Mạch thông dải và chặn dải
• 5.5 Thiết kế mạch lọc
• Mạch eplip:
• Độ dốc cao nhất, có gợn sóng ở cả băng thông và băng chặn.
• Thiết kế phức tạp.
Nội dung
• 5.1 Giới thiệu chung
• 5.2 Mạch lọc thông thấp
• 5.3 Mạch lọc thông cao
• 5.4 Mạch thông dải và chặn dải
• 5.5 Thiết kế mạch lọc
A B 1 RG 1 R 1 0 1 0
C D 0 1 0 1 j C 1 1
RL 1
1
1 R RG j C RG RL
RL
1
j C 1
RL
1 1
H
A 1
1 R RG jC
RL
1
H
1 j RG R C
RL
Nội dung
• 5.1 Giới thiệu chung
• 5.2 Mạch lọc thông thấp
• 5.3 Mạch lọc thông cao
• 5.4 Mạch thông dải và chặn dải
• 5.5 Thiết kế mạch lọc
1 00 1
A B 1 RG 1 R 1
C D 0 1 0 1 1 11
j L
RL
1 1
1 R RG RG RL
j L RL
1 1
1
j L RL
Nội dung
• 5.1 Giới thiệu chung
• 5.2 Mạch lọc thông thấp
• 5.3 Mạch lọc thông cao
• 5.4 Mạch thông dải và chặn dải
• 5.5 Thiết kế mạch lọc
1 1
Trở kháng / Dẫn nạp Z R j L Y G jC
jC j L
1 1
Tần số cộng hưởng o o
LC LC
R G
Hệ số suy giảm d RoC d Go L
o L o C
o L 1 o C 1
Hệ số phẩm chất Q Q
R RoC G Go L
f0 1 R
Băng thông BW BW
f0
1 G
Q 2 L Q 2 C
Nội dung
• 5.1 Giới thiệu chung
• 5.2 Mạch lọc thông thấp
• 5.3 Mạch lọc thông cao
• 5.4 Mạch thông dải và chặn dải
• 5.5 Thiết kế mạch lọc
• Thường chọn a = 1
Mạch Butterworth
• Mạch Butterworth
T0 1
T1
T2 1 2 2
T3 3 43
T4 1 8 2 8 4
Mạch lọc Chebyshev với RPLdB = 3dB Mạch lọc Chebyshev với RPLdB = 0.dB
Đổi tham số
• Các tham số chuẩn hoá (g1, g2 , ... , gN ) được đổi
tương ứng:
Cn Ln R
C và L
2f C R 2fC
Trong đó Cn , Ln , là các giá trị gn trong các bảng
1 1
CHP _ norm ; LHP _ norm
c LLP _ norm cCLP _ norm
Cnormalized
Cactual
Rg
Và
Lactual Lnormalized Rg
CLP _ norm
CBP _ norm _ shunt
upper lower
LLP _ norm
LBP _ norm _ series
upper lower
upper lower
CBP _ norm _ series
o LLP _ norm
2
1
LStop _ norm _ shunt
upper lower CLP _ norm
1
CStop _ norm _ series
upper lower LLP _ norm
g1RL
L1 L2 8.8 nH
2 900 106
g2
C1 7 pF
2 900 10 RL 6
43 Giảng viên: Nguyễn Việt Hưng