You are on page 1of 9

YÊU CẦU:

1 - Nhập dữ liệu cho bảng tính như hình dưới:

2 - Ban hành các công thức tính toán theo các yêu cầu sau:
Trị giá = Số lượng * Đơn giá
Chuyên chở = Trị giá * 1%
Giảm giá = Trị giá * 10%
Thành tiền = Trị giá + Chuyển chở - Giảm giá
Tính dòng tổng cộng
3 - Định dạng bảng tính giống như hình
1.1 Xác định Mặt hàng, Hiệu, Số lượng
- Mặt hàng:2 ký tự ngoài cùng bên trái Mã MH
- Hiệu: Là 2 ký tự ngoài cùng bên phải Mã MH
- Số Lượng: Là những ký tự số ở giữa Mã MH
STT Mã MH Mặt hàng Hiệu Số lượng
1 MN-40-HP
2 MT-34-SI
3 MF-22-PA
4 MS-12-CO
5 MT-39-SI
6 MN-42-HP

1.2 Xác định Mặt hàng, Hiệu, Số lượng


- Mặt hàng: Là các ký tự chữ bên trái Mã MH
-Hiệu: Là 2 ký tự ngoài cùng bên phải Mã MH
- Số Lượng: Là những ký tự số ở giữa Mã MH
STT Mã MH Mặt hàng Hiệu Số lượng
1 MN-40-HP
2 AMT-34-SI
3 MF-22-PA
4 AMS-12-CO
5 MT-39-SI
6 DMN-42-HP

1.3 Xác định Mặt hàng, Hiệu, Số lượng


- Mặt hàng: Là 2 ký tự ngoài cùng bên trái Mã MH
- Hiệu: Là các ký tự chữ cùng bên phải Mã MH
- Số Lượng: Là những ký tự số ở giữa Mã MH
STT Mã MH Mặt hàng Hiệu Số lượng
1 MN-40-HPS
2 MT-34-SI
3 MF-22-PA
4 MS-12-CON
5 MT-39-SI
6 MN-42-HPS

1.4 Xác định Mặt hàng, Hiệu, Số lượng


- Mặt hàng: Là 2 ký tự ngoài cùng bên trái Mã MH
- Loại: Là các ký tự chữ cùng bên phải Mã MH
- Số Lượng: Là những ký tự số ở giữa Mã MH
STT Mã MH Mặt hàng Loại Số lượng
1 MN-402-HP
2 MT-34-SI
3 MF-122-PA
4 MS-12-CO
5 MT-139-SI
6 MN-142-HP

1.5 Điền cột Tên Hàng, Hiệu, Số lượng và Thành tiền. Định dạng "Đồng" cho cột Đơn giá và Thành tiền
- Tên hàng: Là các ký tự bên trái Mã HH
- Hiệu: Là 2 ký tự ngoài cùng bên phải Mã HH
- Số Lượng: Là những ký tự số ở giữa Mã HH
- Thành Tiền: bằng SL nhân Đơn giá
TT Mã HH Tên hàng Hiệu Đơn giá Số lượng
1 MN-402-HP 227,000
2 MT-34-SI 15,000
3 MF-122-PA 253,000
4 MS-12-CO 109,000
5 MT-139-SI 15,000
6 MN-142-HP 227,000
ơn giá và Thành tiền

Thành tiền
2.1. Hoàn thành bảng tính dưới
Ngày, tháng, năm hiện tại:
Thời gian hiện tại:
Ngày hiện tại
Tháng hiện tại
Năm hiện tại
Giờ hiện tại
Phút hiện tại
Thứ trong tuần

2.2. Hoàn thành bảng tính dưới:


Giờ xuất phát 6:00
Quãng đường 120 km
Tên
Giờ Vận tốc
vận động Thành tích Xếp hạng
kết thúc (Km/h)
viên
Hồ Văn Hùng 8:32
Hoàng Mạnh Quân 8:35
Huỳnh Đại Đồng 8:27
Lê Đức Công 8:26
Nguyễn Trần Khải 8:22
Phạm Đình Tấn 8:45
Trần Anh Thư 9:00
Trần Vũ Minh 8:30
Vũ Giáo Sửu 8:21
Vũ Ngọc Hoàng 8:20

2.3. Hoàn thành bảng tính dưới:


Họ tên Ngày sinh Ngày Tháng Năm Tạo lại ngày sinh
Hồ Văn Hùng 10/5/1991
Hoàng Mạnh Quân 6/5/1990
Huỳnh Đại Đồng 2/7/1990
Lê Đức Công 6/4/1991
Nguyễn Trần Khải 3/8/1990
Phạm Đình Tấn 8/12/1990
Chuyển ngày sinh sang kiểu text
dạng dd/mm/yyyy
3.1. Hoàn thiện bảng tính sau
- Ghép cột Họ, Tên vào cột Họ và tên và chuyển thành chữ IN HOA
- Tính Tổng điểm, Điểm trung bình, làm tròn điểm TB đến 2 số thập phân
- Thực hiện bảng thống kê

STT Họ Tên Họ và Tên Ngày sinh Giới tính Toán Văn


1 Nguyễn Văn Ánh 1/1/1990 Nam 4 7
2 Lê Văn Bình 10/5/1991 Nam 7 6
3 Nguyễn Hữu Chánh 6/5/1990 Nam 8 9
4 Phạm Hùng Dũng 2/7/1990 Nam 7
5 Huỳnh Tấn Dương 6/4/1991 Nam 8
6 Võ Thị Thu Hương 3/8/1990 Nữ 5 8
7 Trần Thị Kim Kiều 8/12/1990 Nữ 8

3.2. Hoàn thiện bảng tính sau


- Ghép cột Họ, Tên vào cột Họ và tên
- Tính Tổng điểm, Điểm trung bình, làm tròn điểm TB đến 2 số thập phân
- Thực hiện bảng thống kê

Trung
STT Loại xe Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tháng 04 Tổng
bình
1 VIOS 30 60 65 52
2 ACCENT 55 70 58 125
3 CITY 15 30 95 143
4 MAZDA 2 30 120 21 122
5 ATTRAGE 30 100 124 142
6 SOLUTO 50 50 36 132

3.3. Hoàn thiện bảng tính sau


- Tính Trị giá = Số hộp * Đơn giá
- Thuế bằng 10% Trị giá
- Tính Tổng = Trị giá + Thuế (làm tròn đến hàng trăm)
- Tính số thùng và số hộp lẻ biết 1 thùng có 24 hộp

STT Tên hàng Số hộp Đơn giá Trị giá Thuế Tổng Số thùng
1 Sữa Chua Dừa 456 235
2 Sữa Chua Chanh 2,130 165
3 Sữa Chua Dâu 1,345 112
4 Sữa Chua Dừa 976 196
5 Sữa Tươi TT 159 118
6 Sữa Chua Vải 1,259 229
Tổng Điểm TB làm
Anh Điểm TB Bảng thống kê
điểm tròn
5 Số thí sinh đăng ký
9 Số thí sinh dự thi môn Toán
6 Số thí sinh dự thi môn Văn
4 Số lượt thí sinh vắng môn Văn
8 Số lượt thí sinh vắng môn Toán
6 Điểm thi cao nhất
2 Điểm thi thấp nhất

Bảng thống kê
Số loại xe bán ra
Số lượng xe bán cao nhất
Số lượng xe bán thấp nhất

Số hộp lẻ

You might also like