You are on page 1of 9

PHỤ LỤC III - CÔNG TÁC PHÍ

(Tỷ giá thay đổi hàng tháng, chỉ cần đánh


Tỷ giá: 23,479 tỷ giá cập nhật vào, thông tin trong bảng
CTP sẽ tự động thay đổi)

Công tác phí (qui đổi ra VNĐồng theo tỷ giá áp dụng từ 01/4/2023)

Địa điểm Định mức ăn và


Định mức tiêu vặt/Đi lại Ngày cuối
Tổng Ăn trưa
phòng ở trong ngày cùng >10h
>10h

Các quận nội thành TP. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh 962,639 798,286 1,760,925 239,486 478,972
- Các quận nội thành thành phố trực thuộc trung ương gồm TP.
Cần Thơ, TP. Đà Nẵng và TP. Hải Phòng

- Các thành phố du lịch trọng điểm gồm TP. Đà Lạt,TP. Đồ Sơn, 868,723 704,370 1,573,093 211,311 422,622
TP. Hội An, TP. Huế, TP. Hạ Long, TP. Nha Trang, Phú Quốc
và TP. Vũng Tàu

- Các tỉnh lỵ khác và thị trấn Sa Pa


- Các huyện ngoại thành TP. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, TP. Cần 586,975 493,059 1,080,034 147,918 295,835
Thơ, TP. Đà Nẵng và TP. Hải Phòng

Các nơi khác 422,622 375,664 798,286 112,699 225,398

Lưu ý:
(a) Nếu chỗ ở được thu xếp, giảm phí thuê phòng như quy định cụ thể tại Phụ lục III; (b) Nếu các bữa ăn được cung cấp, giảm 30% tiền ăn và tiêu
vặt quy định tại Phụ lục III cho mỗi bữa trưa hoặc bữa tối và 15% cho bữa sáng.

(b) Các đơn vị làm tròn số khi lên dự toán hoạt động:
- Nếu số lẻ dưới 500VND thì làm tròn xuống thành 0: VD. 5.450.435VND = 5.450.000VND
- Nếu số lẻ trên 500VND thì làm tròn lên thành 10. VD. 5.450.535VND = 5.451.000VND

Hỗ trợ đi lại tính theo km (trong trường hợp không


4,109 4,000
có phương tiện đi lại công cộng)
23,479
Mức chi
Thời gian VND
USD
Dịch song song
Ngày 672 15,777,888
Nửa ngày 336 7,888,944
Giờ 84 1,972,236
Dịch không song song -
Ngày 224 5,259,296
Nửa ngày 112 2,629,648
Giờ 28 657,412

Dịch ngôn ngữ ký hiệu


Tiếng Việt -
Ngày 112 2,629,648
Nửa ngày 56 1,314,824
Giờ 14 328,706
Việt - Anh, Anh-Việt -
Ngày 672 15,777,888
Nửa ngày 336 7,888,944
Giờ 84 1,972,236

Phiên dịch tài liệu


Từ Anh/EU sang Việt 12 281,748
Từ Việt sang Anh/EU 12 281,748

Hiệu đính tài liệu 350 từ/trang 2 46,958


Sử dụng chức năng đếm từ trong Word để tính số từ trên tài
liệu gốc) bằng cách: mở tài liệu trên Word vào File --> infor --
> words - xem số từ để tính trang 350 từ/trang

VD: file bên cạnh có 5.642 từ. Lấy


16.12
5,642/350 = 16.12 trang
Tỉ giá 23,479
Thù lao hỗ trợ cán bộ nguồn Mức VND
Chú ý: Mức chi này giành cho cán bộ của dự án, với điều kiện không vượt quá 5 ngày làm việc liên tục và có thư cho phép tham gia
hoạt động của lãnh đạo đơn vị
Mức thù lao 1 960,000
Mức thù lao 2 750,000
Mức thù lao 3 320,000

Consultants Rate VND


Mức chi này giành cho thuê chuyên gia ngoài
VNM1 72 1,690,488 Bằng ĐH 3-5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực được tuyển dụng
VNM2 117 2,747,043 Bằng ĐH 4-6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực được tuyển dụng
VNM3 192 4,507,968 Bằng ThS 5-10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực được tuyển dụng
VNM4 270 6,339,330 Bằng ThS 10-15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực được tuyển dụng
-
Tỉ giá: 23,479
Mức chi tối đa trên đầu người
Địa điểm Sự kiện nửa ngày Sự kiện cả ngày
Tiêu chuẩn Cấp cao Tiêu chuẩn Cấp cao
Các quận nội thành TP. Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh 493,059 586,975 751,328 1,056,555
- Các quận nội thành thành phố trực thuộc trung ương gồm
TP. Cần Thơ, TP. Đà Nẵng và TP. Hải Phòng

- Các thành phố du lịch trọng điểm gồm TP. Đà Lạt,TP. Đồ 422,622 469,580 680,891 845,244
Sơn, TP. Hội An, TP. Huế, TP. Hạ Long, TP. Nha Trang,
Phú Quốc và TP. Vũng Tàu

Các nơi khác 375,664 399,143 586,975 704,370

Chú ý: Mức chi thuê hội trường trọn gói chỉ áp dụng trong các sự kiện quan trọng. Đối với các hoạt động dự án bình thường,
đơn vị dự án thuê hội trường.
BẢNG GIÁ VÉ MÁY BAY NỘI ĐỊA - VIETNAM AIRLINES (Tháng 7/2022)

GIÁ VÉ 1 CHIỀU GIÁ VÉ 2 CHIỀU


# HÀNH TRÌNH
FULL FARE 75% FULL FARE 75%
1 Hà Nội - TP HCM 3,526,000 2,644,500 7,052,000 5,289,000
2 Hà Nội - Nha Trang 3,526,000 2,644,500 7,052,000 5,289,000
3 Hà Nội - Đà Nẵng 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
4 Hà Nội - Cần Thơ 4,120,000 3,090,000 8,240,000 6,180,000
5 Hà Nội - Vinh 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
6 Hà Nội - Điện Biên 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
7 Hà Nội - Huế 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
8 Hà Nội - Pleiku (Gia Lai) 3,084,000 2,313,000 6,168,000 4,626,000
9 TP HCM - Hải Phòng 3,526,000 2,644,500 7,052,000 5,289,000
10 TP HCM - Vinh (Nghệ An) 3,526,000 2,644,500 7,052,000 5,289,000
11 TP HCM - Nha Trang 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
12 TP HCM - Đà Lạt 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
13 TP HCM - Phú Quốc 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
14 TP HCM - Huế 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
15 TP HCM - Đà Nẵng 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
16 TP HCM - Pleiku (Gia Lai) 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
17 Nha Trang-Đà Nẵng 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
18 Pleiku (Gia Lai)-Đà Nẵng N/A N/A N/A N/A
19 Hà Nội-BMT (Đăk Lăk) 3,526,000 2,644,500 7,052,000 5,289,000
20 HCMC-BMT (Đăk Lăk) 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
21 Hà Nội - Phù Cát(UIH) (Bình Địn 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
22 Hà Nội - Đồng Hới (Quảng Bình) 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
23 TPHCM - Cà Mau 1,798,000 1,348,500 3,596,000 2,697,000
24 Lâm Đồng- Đà Nẵng 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
25 Đăc Lac(BMT)- Da Nang 1,906,000 1,429,500 3,812,000 2,859,000
26 Phu Yen- HCM 1,886,000 1,414,500 3,772,000 2,829,000
27 Bình Định - HCM 2,426,000 1,819,500 4,852,000 3,639,000
28 Đa Nang - Can Thơ 2,446,000 1,834,500 4,892,000 3,669,000
29 Pleiku (Gia Lai)- Danang N/A N/A N/A N/A
75% giá vé 2
chiều làm tròn

5,290,000
5,290,000
3,670,000
6,180,000
2,860,000
2,860,000
3,670,000
4,630,000
5,290,000
5,290,000
2,860,000
2,860,000
2,860,000
3,670,000
3,670,000
2,860,000
3,670,000
N/A
5,290,000
2,860,000
3,670,000
2,860,000
2,700,000
3,670,000
2,860,000
2,830,000
3,640,000
3,670,000
N/A
Taxi Can Tho - An Gia 800,000
Can Tho - DT 900,000

Taxi Cam Ranh - NT 700,000


Taxi Pleiku - Kon tum 400,000
Thien Ha Travel and Convention Company
Address; 53 Thai Thinh street, Dong Da Hanoi
Tel: 84 4 377324124 Fax: 84 3 7324126
E-mail: sales@thienhatravel.vn Web: thienhatravel.vn
CUSTOMER'S INFORMATION
BÁO GIÁ DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN
TT Description Unit Quantity Unit price Day use total Note
1 camera 360 đô set 1 2,000,000 1 2,000,000
2 Projector 7000 ensilumen và Screen 2mx2m set 1 800,000 1 800,000
3 Bộ trộn âm thanh và tiếng, máy tính xử lý set 1 2,000,000 1 2,000,000 nếu 2 ngôn ngữ cần 2 bộ mixer
4 Micro để bàn set 25 80,000 1 2,000,000 nếu thuê ít thì giá 100k/chiếc
5 laptop để trình chiếu tài liệu set 1 200,000 1 200,000
6 Banner m2 1 110,000 1 110,000
Áp dụng 1 ngôn ngữ,
7 phần mềm zoom package 1 1,000,000 1 1,000,000 nếu 2 ngôn ngữ sử dụng zoom
Vip có chức năng dịch có giá 3
Triệu
8 standy (0.8mx1.8m) pcs 1 250,000 1 250,000
9 Tai nghe set 1 1 set gồm 50 chiếc (dùng khi
1,000,000 1 1,000,000
có mục Dịch cabin)
10 cabin pcs 1 700,000 1 700,000 dùng khi có mục Dịch cabin
Tổng có thuế 10,060,000 Lưu ý: Giá đưa vào Dự trù của
UNICEF là giá trước thuế

Ngô Thúy Quỳnh   (Mrs)


THIEN HA TRAVEL & CONVENTIONS CENTRE
Room 102, D2 Building, Nam Dong area, Dong Da District, Hanoi
T     +84 24 3 7324124
F     + 84 24  3 7324126
M    + 84 0912872838 – Direct;  02435626845
E     sales@thienhatravel.vn; thienhatravel@gmail.com
I      www.thienhatravel.vn

You might also like