Volt Amp Amp P1 P1 P1 P1 at 50 MVA at 63 MVA HN1 HA1 HB1 HC1 23000 1255.1 1581.4 HN2 HA2 HB2 HC2 HA P2 HA3 HB3 HC3 HA4 HB4 P2 Trở kháng ngắn mạch tại 63 MVA (%) P2 P2 Impedances at 63 MVA base (%) HN 133.4 / 23.0 KV xxx
HC HB 115.0 / 23.0 KV xxx
22 22 22 96.6 / 23.0 KV xxx R R R 20 20 20 21 1 21 1 21 1 Biến dòng chân sứ - Bushing Current Transformers 10 10 10 Ký hiệu Tỉ số Cấp CX Dung lượng Chức năng 3 Marking Ratio Class Burden Function 9 9 9 8 8 8 1 8 H(N1,N2) 300-400-600 / 1 5P20 15VA Protection 6 7 7 7 5 6 6 6 H H(A1,B1,C1) 300-400-600 / 1 0.5 15VA Metering V 5 5 5 10 H(A2,B2,C2) 300-400-600 / 1 5P20 15VA Protection 4 4 4 4 3 3 3 H(A3,B3,C3) 300-400-600 / 1 5P20 15VA Protection H H 9 2 2 V 2 V 2 7 HA4 400 / 1 1 15VA For AVR x x x HB4 400 / 2 1 15VA WTI(HV) M(N1,N2) 1600-2000-2500 / 1 5P20 15VA Protection 30 v 30 v 30 v M(A1,B1,C1) 1600-2000-2500 / 1 5P20 15VA Protection M(A2,B2,C2) 1600-2000-2500 / 1 5P20 15VA Protection MB3 1600 / 2 1 15VA WTI(MV)
Tần số (Hz) Số pha Khối lượng ruột máy (kg)
Rated frequency 50 Number of phases 3 Core and coils mass 49000 Độ ồn (dBA) Kiểu làm mát Khối lượng dầu (kg) Sound level (ONAN) ≤ 68 / 72 Type of cooling ONAN / ONAF Oil mass 22800 Tiêu chuẩn Độ tăng nhiệt (°C) Khối lượng máy (kg) Standard IEC 60076 Temperature rise winding / top oil 55 / 50 Total mass 91000 Năm sản xuất Loại dầu Khối lượng thân máy có dầu (kg) Year of manufacture 2021 Type of oil (inhibited) Nytro Gemini X Transport mass with oil 77000 Số máy Khả năng chịu áp suất của vỏ máy Khối lượng thân máy không dầu (kg) Serial number VN1841 Tank pressure / vacuum withstand 70 kPa / -100 kPa Transport mass without oil 59500 Sản xuất tại Việt Nam. Hướng dẫn sử dụng, bảo quản: Vui lòng tham khảo sổ tay hướng dẫn của nhà sản xuất.
Notes: - (xxx) = Will be filled in at test stage
- Material stainless steel 316, 2mm thickness - Laser etched lettering (min 0.2mm) - White back ground, black letter - Drill 4 holes Ø8