You are on page 1of 1

APPROVED

 CÔNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIỆT NAM


Địa chỉ: KM 9, QUỐC LỘ 1A - HOÀNG LIỆT - HOÀNG MAI - HÀ NỘI
By Thanh DD at 3:13:21 CH, 27/01/2021

MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC NGÂM DẦU


OIL IMMERSED TRANSFORMER
Đầu cực Điện áp Công suất, Dòng - Rating Cấp cách điện Cao áp - High Voltage
Terminals Rated Voltage ONAN Rating ONAF Rating Insulation Levels Nấc Volts Amps Amps R conn. Tap selector
Pos. at at in direct. and diverter
(KV) MVA Amps MVA Amps
50 MVA 63 MVA switch conn.
HA-HB-HC-HN 115±9x1.78% 50 251.0 63 316.3 LI550 AC230 / LI325 AC140
1 133423 216.4 272.6 2-V-x
MA-MB-MC-MN 23 50 1255.1 63 1581.4 LI125 AC50
2 131376 219.7 276.9 3-H-v
(TA-TB)-TC (11) (16.7) (876.5) (21) (1102.2) LI75 AC28
3 129329 223.2 281.2 4-V-x
4 127282 226.8 285.8 5-H-v
Tổ đấu YNyn0(d11)
Vector connection 5 125235 230.5 290.4 20-21 6-V-x
6 123188 234.3 295.3 7-H-v
7 121141 238.3 300.3 8-V-x
8 119094 242.4 305.4 9-H-v
MA 9 117047 246.6 310.8 10-V-x 30
(TA)
10 115000 251.0 316.3 1-H-v
P2
11 112953 255.6 322.0 2-V-x
P2 P2 MB3 P2 MN
(TB) 12 110906 260.3 328.0 3-H-v
MN2 MA2 MB2 MC2
MN1 MA1 MB1 MC1 13 108859 265.2 334.1 4-V-x
MC MB
P1 P1 P1 P1 14 106812 270.3 340.5 5-H-v
TC 15 104765 275.5 347.2 20-22 6-V-x
16 102718 281.0 354.1 7-H-v
HN MN MA MB MC TC 17 100671 286.8 361.3 8-V-x
18 98624 292.7 368.8 9-H-v
19 96577 298.9 376.6 10-V-x

HA HB HC

Trung áp - Medium Voltage


Volt Amp Amp
P1 P1 P1 P1 at 50 MVA at 63 MVA
HN1 HA1 HB1 HC1
23000 1255.1 1581.4
HN2 HA2 HB2 HC2 HA
P2 HA3 HB3 HC3
HA4 HB4 P2
Trở kháng ngắn mạch tại 63 MVA (%)
P2 P2 Impedances at 63 MVA base (%)
HN
133.4 / 23.0 KV xxx

HC HB 115.0 / 23.0 KV xxx


22 22 22 96.6 / 23.0 KV xxx
R R R
20 20 20
21 1 21 1 21 1
Biến dòng chân sứ - Bushing Current Transformers
10 10 10 Ký hiệu Tỉ số Cấp CX Dung lượng Chức năng
3 Marking Ratio Class Burden Function
9 9 9
8 8 8 1 8 H(N1,N2) 300-400-600 / 1 5P20 15VA Protection
6
7 7 7 5
6 6 6 H
H(A1,B1,C1) 300-400-600 / 1 0.5 15VA Metering
V
5 5 5 10 H(A2,B2,C2) 300-400-600 / 1 5P20 15VA Protection
4 4 4 4
3 3 3 H(A3,B3,C3) 300-400-600 / 1 5P20 15VA Protection
H H 9 2
2 V
2 V
2 7 HA4 400 / 1 1 15VA For AVR
x x x HB4 400 / 2 1 15VA WTI(HV)
M(N1,N2) 1600-2000-2500 / 1 5P20 15VA Protection
30 v 30 v 30 v
M(A1,B1,C1) 1600-2000-2500 / 1 5P20 15VA Protection
M(A2,B2,C2) 1600-2000-2500 / 1 5P20 15VA Protection
MB3 1600 / 2 1 15VA WTI(MV)

Tần số (Hz) Số pha Khối lượng ruột máy (kg)


Rated frequency 50 Number of phases 3 Core and coils mass 49000
Độ ồn (dBA) Kiểu làm mát Khối lượng dầu (kg)
Sound level (ONAN) ≤ 68 / 72 Type of cooling ONAN / ONAF Oil mass 22800
Tiêu chuẩn Độ tăng nhiệt (°C) Khối lượng máy (kg)
Standard IEC 60076 Temperature rise winding / top oil 55 / 50 Total mass 91000
Năm sản xuất Loại dầu Khối lượng thân máy có dầu (kg)
Year of manufacture 2021 Type of oil (inhibited) Nytro Gemini X Transport mass with oil 77000
Số máy Khả năng chịu áp suất của vỏ máy Khối lượng thân máy không dầu (kg)
Serial number VN1841 Tank pressure / vacuum withstand 70 kPa / -100 kPa Transport mass without oil 59500
Sản xuất tại Việt Nam.
Hướng dẫn sử dụng, bảo quản: Vui lòng tham khảo sổ tay hướng dẫn của nhà sản xuất.

Notes: - (xxx) = Will be filled in at test stage


- Material stainless steel 316, 2mm thickness
- Laser etched lettering (min 0.2mm)
- White back ground, black letter
- Drill 4 holes Ø8

You might also like