You are on page 1of 11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG


KHOA ĐIỆN
-------&&-------

BÁO CÁO KHỞI TẠO DOANH NGHIỆP


ĐỀ TÀI:
DOANH NGHIỆP CUNG CẤP HỆ THỐNG TỰ
ĐỘNG HÓA

Giảng viên hướng dẫn: PGS.TS Lê Thị Kim Oanh


Sinh viên thực hiện: Nguyễn Hoàng Min (20TDH1)
Châu Phước Nhật (20TDH1)
Trần Nguyễn Thiên Ý (20TDH2)
Đinh Phú Giang (20TDH1)
Lê Duy Phước (20TDH1)
Nhóm: 6
Nhóm HP: 20.64
Đà Nẵng, 2022

Mục lục:
I. Tiềm năng thị trường và mục đích hình thành doanh nghiệp............................................................3
1. Đánh giá nhu cầu thị trường.............................................................................................................3
2. Phân tích điều kiện vĩ mô:.................................................................................................................3
3. Phân tích điều kiện vi mô..................................................................................................................5
II. Xác định khách hang và thị trường mục tiêu:....................................................................................6
1. Phân khúc khách hàng:.....................................................................................................................6
2. Nhu cầu và quy mô thị trường:........................................................................................................6
III. Tổ chức sản xuất , cung ứng sản phẩm và các nguồn lực thực hiện:..............................................7
1. Tổ chức cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.................................................................7
2. Các nguồn lực và nhà cung cấp....................................................................................................7
3. Phân phối sản phẩm cho khách hàng...........................................................................................8
IV. Chi phí doanh thu và vốn đầu tư:......................................................................................................9
1. Dự kiến chi phí:..............................................................................................................................9
2. Dự kiến doanh thu:............................................................................................................................9
3. Nhu cầu vốn đầu tư:......................................................................................................................9
4. Hình thức huy động vốn:.............................................................................................................10
V. Hình thức thành lập và cơ cấu tổ chức vận hành doanh nghiệp..................................................10
1. Chọn hình thức thành lập theo quy định pháp luật..................................................................10
2. Bộ máy tổ chức vận hành doanh nghiệp....................................................................................11

2
I. Tiềm năng thị trường và mục đích hình thành doanh nghiệp
1. Đánh giá nhu cầu thị trường
 Nhu cầu thị trường hệ thống tự động hóa trong nông nghiệp đang gia tăng đáng kể.
Công nghệ tự động hóa đang được áp dụng rộng rãi để nâng cao năng suất, hiệu
quả và sự bền vững trong sản xuất nông nghiệp.
 Hệ thống tự động hóa trong nông nghiệp cung cấp khả năng tự động hoá quy trình
sản xuất, từ việc tưới tiêu, quản lý cây trồng, thu hoạch, xử lý đến vận chuyển và
lưu trữ. Nó giúp giảm sự phụ thuộc vào lao động và tăng cường độ chính xác, giúp
nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
 Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp, với một lượng lớn lao động tham gia vào
ngành này. Tuy nhiên, lao động trong nông nghiệp gặp nhiều khó khăn và hạn chế,
gây ra sự không hiệu quả và thất thoát. Hệ thống tự động hóa có thể giúp giảm sự
phụ thuộc vào lao động và nâng cao năng suất, hiệu quả trong sản xuất nông
nghiệp.
 Việt Nam đang chuyển đổi sang mô hình nông nghiệp bền vững và công nghệ cao,
nhằm tăng cường giá trị gia tăng và cạnh tranh. Hệ thống tự động hóa có vai trò
quan trọng trong việc thúc đẩy sự bền vững và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong
sản xuất nông nghiệp.
 Chính phủ và các tổ chức liên quan ở Việt Nam đã thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ
đối với phát triển tự động hóa nông nghiệp .
2. Phân tích điều kiện vĩ mô:
Chính trị:
 Chính sách hỗ trợ: Chính phủ Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ phát
triển tự động hóa nông nghiệp, bao gồm ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính và đầu tư vào
nghiên cứu và phát triển công nghệ tự động hóa. Sự ủng hộ chính trị này tạo điều
kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ thống tự động hóa nông nghiệp.
 Quản lý và quy định: Sự điều chỉnh và quản lý của chính phủ đối với ngành nông
nghiệp cũng có tác động đến việc triển khai hệ thống tự động hóa. Quy định và
tiêu chuẩn về an toàn, bảo mật và chất lượng phải được tuân thủ.
Kinh tế:
 Tăng trưởng kinh tế: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam đóng vai trò quan
trọng trong việc tạo điều kiện và nhu cầu cho hệ thống tự động hóa nông nghiệp.
Sự phát triển kinh tế tạo ra nguồn lực và khả năng đầu tư cho việc áp dụng công
nghệ và hệ thống tự động hóa.
 Sự biến đổi nông nghiệp: Sự chuyển đổi từ nông nghiệp truyền thống sang nông
nghiệp hiện đại và bền vững tạo ra nhu cầu và cơ hội cho hệ thống tự động hóa.

3
Việc nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu suất sản xuất đòi hỏi sự áp dụng công
nghệ và tự động hóa.
Xã hội:
 Nhận thức và yêu cầu của người tiêu dùng: Xã hội đang có nhận thức cao hơn về
nhu cầu sản xuất nông nghiệp bền vững, an toàn và chất lượng. Người tiêu dùng
yêu cầu các sản phẩm nông nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn cao hơn về môi trường,
an toàn thực phẩm và đạo đức nghề nghiệp. Hệ thống tự động hóa nông nghiệp có
thể giúp đáp ứng các yêu cầu này bằng cách cải thiện quản lý nông nghiệp, tăng
cường kiểm soát chất lượng và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
 Nhân lực và đào tạo: Để triển khai và vận hành hiệu quả hệ thống tự động hóa, cần
có nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng phù hợp. Đào tạo và phát triển nguồn
nhân lực trong lĩnh vực tự động hóa nông nghiệp là yếu tố quan trọng để đảm bảo
sự thành công của hệ thống.
Công nghệ:
 Công nghệ thông tin và kết nối: Sự phát triển của công nghệ thông tin và kết nối
(IoT) cung cấp cơ sở hạ tầng và công nghệ hỗ trợ cho việc triển khai hệ thống tự
động hóa nông nghiệp. Việc kết nối các thiết bị, cảm biến và hệ thống quản lý
thông qua mạng internet tạo ra khả năng thu thập và phân tích dữ liệu, từ đó tăng
cường quản lý và kiểm soát trong nông nghiệp.
 Trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích
dữ liệu đã và đang được áp dụng trong nông nghiệp để dự đoán, tối ưu hóa và đưa
ra quyết định. Việc áp dụng AI và phân tích dữ liệu trong hệ thống tự động hóa
nông nghiệp có thể cải thiện hiệu suất sản xuất, giảm thiểu lãng phí và tăng cường
khả năng dự đoán và phòng ngừa rủi ro.
Môi trường:
 Bền vững và bảo vệ môi trường: Công nghệ tự động hóa có thể giúp tối ưu hóa sử
dụng tài nguyên như nước và phân bón, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm môi
trường. Hệ thống tự động hóa nông nghiệp cần tuân thủ các quy định về bảo vệ
môi trường và đóng góp vào việc phát triển nông nghiệp bền vững.
Pháp lý:
 Quy định và tiêu chuẩn: Việc áp dụng hệ thống tự động hóa nông nghiệp cần tuân
thủ các quy định và tiêu chuẩn pháp lý liên quan. Các quy định về an toàn lao
động, quyền sở hữu trí tuệ, quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu đóng vai trò quan
trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và đáng tin cậy của hệ thống tự động hóa.

4
3. Phân tích điều kiện vi mô
Áp lực từ nhà cung cấp: tương đối cao
 Sự đa dạng và chất lượng sản phẩm: Sức mạnh của các nhà cung cấp nằm trong
việc cung cấp các sản phẩm tự động hóa nông nghiệp đa dạng và chất lượng cao,
với tính năng và hiệu suất tốt.
 Quyền sở hữu trí tuệ: Các công ty có các công nghệ, phần mềm và thiết bị độc
quyền có thể có lợi thế cạnh tranh, vì chúng đem lại giá trị và khả năng cạnh tranh
khác biệt.
Áp lực từ khách hàng : tương đối cao
 Sức mạnh đàm phán: Các nhà nông, doanh nghiệp nông nghiệp và các nhà quản lý
trang trại có sức mạnh đàm phán trong việc lựa chọn nhà cung cấp và thương
lượng về giá cả, chất lượng và dịch vụ hỗ trợ.
 Sự nhạy cảm với giá trị: Người mua quan tâm đến giá trị mà hệ thống tự động hóa
nông nghiệp mang lại, bao gồm tăng năng suất, giảm chi phí, tiết kiệm thời gian và
tối ưu hóa quy trình.
Áp lực từ các đối thủ cạnh tranh: Cao
 Các công ty công nghệ lớn như John Deere, CNH Industrial, AGCO Corporation.
 Các công ty chuyên về tự động hóa nông nghiệp như Trimble Navigation, Raven
Industries, Topcon Corporation.
 Các công ty công nghệ nông nghiệp và IoT như Climate Corporation (thuộc
Bayer), Teralytic, Arable Labs
 Sự cạnh tranh về giá: Các nhà cung cấp khác nhau cạnh tranh với nhau trong việc
cung cấp giá cả cạnh tranh cho hệ thống tự động hóa nông nghiệp.
 Sự khác biệt hóa sản phẩm: Các công ty có khả năng tạo ra sản phẩm tự động hóa
nông nghiệp với tính năng và hiệu suất khác biệt có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Áp lực từ sản phẩm thay thế: Cao
 Cảm biến thông minh và hệ thống quản lý nông nghiệp từ Trimble Navigation.
 Robot nông nghiệp và hệ thống tự động tưới tiêu từ John Deere.
 Nền tảng phần mềm quản lý trang trại thông minh từ Climate Corporation.
 Công nghệ drone và hệ thống quản lý dữ liệu từ PrecisionHawk.

 Hiệu suất và tính năng cải tiến: Sản phẩm thay thế của hệ thống tự động hóa nông
nghiệp có thể mang lại hiệu suất và tính năng cải tiến so với hệ thống tự động hóa
hiện có, bao gồm sự chính xác cao hơn, tính linh hoạt, hiệu suất nâng cao và khả
năng tương tác thông minh.

5
 Giá trị và lợi ích: Sản phẩm thay thế có thể mang lại giá trị và lợi ích tăng cường
cho người dùng, bao gồm tăng năng suất, giảm lãng phí, tiết kiệm tài nguyên và
cải thiện chất lượng sản phẩm.
Áp lực từ sự thay đổi công nghệ và xu hướng: tương đối cao
 Công nghệ mới: Sự tiến bộ trong lĩnh vực công nghệ, bao gồm trí tuệ nhân tạo
(AI), Internet of Things (IoT) và phân tích dữ liệu, có thể tạo ra cơ hội và sự cạnh
tranh mới cho hệ thống tự động hóa nông nghiệp.
 Xu hướng và yêu cầu thị trường: Xu hướng quản lý nông nghiệp thông minh, nông
nghiệp bền vững và đòi hỏi về chất lượng sản phẩm có thể tạo ra sức ép cạnh tranh
và tạo ra cơ hội cho các sản phẩm thay thế.

II. Xác định khách hang và thị trường mục tiêu:


1. Phân khúc khách hàng:
- Mục tiêu ban đầu của công ty là hướng đến việc tự động hóa trong nông nghiệp
- Nghiên cứu tìm hiểu về thị trường, nhu cầu của khách hang về các hệ thống tự
động
- tìm hiểu về thông tin khác hang từ nhiều nguồn khác nhau
Phân khúc khách hàng:
+Về mặt địa lý, khách hàng của công ty tập trung ở những nơi phát triển
ngành nông nghiệp, chủ yếu là các vùng nông thôn
+ Về mặt nhân khẩu học, những người làm việc trong ngành nông nghiệp có
độ tuổi tương đối để hiểu về các công nghệ được áp dụng trong tự động hóa
+ Về tâm lý và hành vi, công ty hướng tới những nhóm đối tượng có thời
gian lướt wed tìm hiểu các sản phẩm của công ty và có mong muốn sử dụng các
sản phẩm tự động trong nông nghiệp
2. Nhu cầu và quy mô thị trường:
- Hiện nay với sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, nhu cầu tự động
trong những công việc nặng về chân tay như làm nông nghiệp ngày càng trở nên
cấp thiết
- Tự động hóa trong nông nghiệp góp phần to lớn gia tăng năng suất, đảm bảo chất
lượng đạt chuẩn quốc tế, giảm chi phí bảo quản vận chuyển,…
- Với một quốc gia xuất phát từ nông nghiệp, một trong các nước xuất khẩu nông
sản lớn trên thế giới, thị trường việt nam được đánh giá có tiềm năng cao và quy
mô rông lớn
=> Thị trường Việt Nam là một thị trường với quy mô lớn và tiềm năng cao, nếu
phát triển đúng hướng cộng với đầu tư phát triển lâu dài thì việc vươn tầm quốc tế
là một điều có thể thực hiện được

6
III. Tổ chức sản xuất , cung ứng sản phẩm và các nguồn lực thực hiện:
1. Tổ chức cung cấp sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng
 Các nhà sản xuất thiết bị: Có nhiều nhà sản xuất cung cấp các thiết bị tự động hóa
cho nông nghiệp, bao gồm các cảm biến, bộ điều khiển, robot, hệ thống giám sát
và các phần mềm liên quan. Một số nhà sản xuất nổi tiếng trong lĩnh vực này bao
gồm John Deere, Trimble, AGCO, Bosch, và Honeywell
 Các nhà cung cấp dịch vụ tự động hóa: Có các công ty chuyên cung cấp dịch vụ
tự động hóa nông nghiệp, từ thiết kế và triển khai hệ thống đến bảo trì và hỗ trợ
sau bán hàng. Các công ty này thường có chuyên môn về tự động hóa và nông
nghiệp, và có thể tùy chỉnh giải pháp theo yêu cầu của khách hàng.
 Các công ty công nghệ: Các công ty công nghệ lớn như Microsoft, IBM, và
Google cũng đang nghiên cứu và phát triển các giải pháp tự động hóa trong nông
nghiệp. Họ thường tập trung vào các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, học máy và
Internet of Things (IoT) để cung cấp các giải pháp thông minh và tiên tiến cho
nông nghiệp.
 Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Có các tổ chức nghiên cứu và đào tạo chuyên
về tự động hóa trong nông nghiệp, như trường đại học, viện nghiên cứu và trung
tâm đào tạo. Chúng cung cấp kiến thức và kỹ năng để phát triển và triển khai các
giải pháp tự động hóa trong nông nghiệp.
Khi lựa chọn tổ chức cung cấp sản phẩm cho khách hàng, quan trọng để nghiên cứu và so
sánh các lựa chọn khác nhau, đánh giá kinh nghiệm, chất lượng sản phẩm, khả năng tùy
chỉnh, hỗ trợ kỹ thuật và mức giá để chọn được tổ chức phù hợp với nhu cầu và yêu cầu
của bạn.
2. Các nguồn lực và nhà cung cấp
 Trang web và cộng đồng trực tuyến: Có nhiều trang web, diễn đàn và cộng đồng
trực tuyến như AgWeb, FarmChat, PrecisionAg và FarmHack, nơi người dùng và
chuyên gia trong lĩnh vực tự động hóa nông nghiệp chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm
và tư vấn
 Các tổ chức nghiên cứu và giáo dục: Các trường đại học, viện nghiên cứu và trung
tâm đào tạo về nông nghiệp và tự động hóa có thể cung cấp nguồn lực và kiến thức
chuyên sâu. Các tổ chức như trường Đại học Nông nghiệp và Công nghệ Việt
Nam, Đại học Texas A&M, Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) và Viện
Nghiên cứu Thụy Điển (RISE) đều có nghiên cứu và chương trình giảng dạy liên
quan đến tự động hóa trong nông nghiệp
 Các nhà sản xuất và nhà cung cấp thiết bị: Như đã đề cập trước đó, các nhà sản
xuất thiết bị tự động hóa trong nông nghiệp như John Deere, Trimble, AGCO,
Bosch và Honeywell là các nhà cung cấp đáng tin cậy. Ngoài ra, còn có các nhà

7
cung cấp thiết bị nhỏ hơn và chuyên nghiệp khác nhau mà bạn có thể tìm hiểu để
xem xét các sản phẩm và giải pháp phù hợp với nhu cầu của bạn.
 Các công ty công nghệ: Các công ty công nghệ như Microsoft, IBM, Google và
Amazon đang đóng vai trò quan trọng trong phát triển các giải pháp tự động hóa
thông qua các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, học máy và IoT. Các công ty này có
thể cung cấp sản phẩm và giải pháp thông minh, cũng như dịch vụ và hỗ trợ kỹ
thuật
 Các tổ chức và cơ quan chính phủ: Các tổ chức và cơ quan chính phủ, như Bộ
Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Viện Khoa học Nông nghiệp
3. Phân phối sản phẩm cho khách hàng
Kênh phân phối truyền thống:
Bán lẻ truyền thống: Sản phẩm được bán thông qua các cửa hàng bán lẻ, siêu thị, nhà
sách hoặc đại lý. Đây là hình thức phân phối thông dụng cho nhiều loại sản phẩm.
Bán hàng qua đại lý: Nhà sản xuất hợp tác với đại lý để phân phối và bán sản phẩm cho
khách hàng cuối. Đại lý đóng vai trò trung gian giữa nhà sản xuất và khách hàng.
Bán hàng trực tiếp: Nhà sản xuất tiếp xúc và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng
thông qua các kênh như trang web, showroom hoặc trực tiếp tại sự kiện
Kênh phân phối trực tuyến:
Bán hàng trực tuyến: Sản phẩm được bán thông qua trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc
các nền tảng thương mại điện tử. Đây là hình thức phân phối phổ biến và tiện lợi trong
thời đại số hóa.
Thương mại điện tử bên thứ ba: Sản phẩm được bán thông qua các nền tảng thương mại
điện tử bên thứ ba như Amazon, eBay hoặc Alibaba. Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hợp
tác với các nền tảng này để tiếp cận mạnh mẽ với khách hàng trên toàn cầu.
Dịch vụ giao hàng: Sử dụng dịch vụ vận chuyển và giao hàng để chuyển sản phẩm từ nhà
sản xuất đến khách hàng, bao gồm cả giao hàng nhanh và giao hàng theo yêu cầu.
Kênh phân phối đặc biệt:
Bán hàng qua kênh bán hàng đa cấp: Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sử dụng mạng lưới
các đại lý độc lập để phân phối sản phẩm và tạo doanh số bằng cách kêu gọi các đại lý
tiếp thị và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
Bán hàng qua kênh bán sỉ: Sản phẩm được bán cho các đối tác kinh doanh, nhà bán buôn
hoặc các cửa hàng bán sỉ, sau đó tiếp.

8
IV. Chi phí doanh thu và vốn đầu tư:
1. Dự kiến chi phí:
● Chi phí cố định:
- Đăng ký doanh nghiệp và giấy phép hoạt động: 10 - 20 triệu
- Thiết lập văn phòng và trang thiết bị: 100 - 200 triệu
- Phần mềm và công nghệ: 50 - 100 triệu
- Tiền thuê và chi phí vận hành ban đầu: 50 - 70 triệu
● Chi phí biến đổi:
- Mua sắm thiết bị và máy móc: Tùy thuộc vào quy mô và phạm vi dự án, chi phí này có
thể rất đa dạng. Dự kiến có thể từ vài trăm triệu đến vài tỷ việt nam đồng
- Công nhân và kỹ sư: Bao gồm chi phí tuyển dụng, đào tạo và tiền lương. Dự kiến từ 200
- 500 triệu/năm cho nhân viên.
● Chi phí tiếp thị và quảng cáo:
- Phí thiết kế và in ấn tài liệu marketing: 10 - 30 triệu
- Quảng cáo trực tuyến: 20 - 50 triệu/năm
- Tham gia triển lãm và sự kiện ngành công nghiệp: 10 - 50 triệu/năm
● Chi phí nghiên cứu và phát triển:
- Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: 70 - 150 triệu/năm
● Chi phí hỗ trợ kỹ thuật:
- Đảm bảo sự duy trì và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng: 50 - 100 triệu/năm
2. Dự kiến doanh thu:
- Giả sử hoàn thanh 1 hệ thống tự động hóa trung bình được 100 triệu,năm đầu có
được 15 khánh hàng.Vậy doanh thu dự kiến năm đầu khoảng 1,5 tỷ đồng.
- Các năm sau dự kiến doanh thu tăng khoảng 25-30 % so với năm đầu.
3. Nhu cầu vốn đầu tư:
Nhu cầu vốn đầu tư cho doanh nghiệp cung cấp hệ thống tự động hóa trong công nghiệp
phụ thuộc vào quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu
tố cần xem xét khi ước tính nhu cầu vốn đầu tư:
● Nghiên cứu và phát triển sản phẩm: Đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển
để tạo ra các giải pháp tự động hóa tiên tiến và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
● Mua sắm thiết bị và công cụ: Đầu tư vào việc mua sắm các thiết bị, máy móc và
công cụ cần thiết để triển khai các dự án tự động hóa.

9
● Nhân lực: Đầu tư vào việc thuê và đào tạo nhân lực chuyên gia trong lĩnh vực tự
động hóa, bao gồm kỹ sư, kỹ thuật viên và nhân viên kỹ thuật.
● Quảng bá và tiếp thị: Đầu tư vào hoạt động quảng bá, tiếp thị và xây dựng thương
hiệu để tăng cường nhận diện và thu hút khách hàng.
● Cơ sở hạ tầng: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm văn phòng, phòng thí nghiệm,
kho lưu trữ và các công trình cần thiết khác.
● Chi phí vận hành: Xem xét chi phí vận hành hàng tháng, bao gồm chi phí thuê mặt
bằng, tiện ích, bảo trì và bảo dưỡng thiết bị.
● Dự phòng tài chính: Dự phòng một khoản tiền để đối phó với các rủi ro và khó
khăn tài chính không mong đợi.
4. Hình thức huy động vốn:
Việc huy động vốn cho việc khởi tạo doanh nghiệp cung cấp hệ thống tự động hóa có thể
được thực hiện thông qua các hình thức sau:
● Vốn tự có: Sử dụng tài sản cá nhân, tiết kiệm, hoặc nguồn vốn có sẵn để đầu tư
vào doanh nghiệp của bạn.
● Vốn vay: Điều này bao gồm việc vay tiền từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc các
nhà đầu tư cá nhân. Bạn cần chuẩn bị một kế hoạch kinh doanh chặt chẽ và tài liệu
liên quan để thuyết phục người cho vay về tiềm năng và khả năng trả nợ.
● Đối tác đầu tư: Tìm kiếm các đối tác hoặc nhà đầu tư có quan tâm vào lĩnh vực hệ
thống tự động hóa. Bạn có thể cung cấp một phần cổ phần trong doanh nghiệp của
bạn cho đối tác đầu tư, người sẽ cung cấp vốn và có thể cung cấp cả sự kinh
nghiệm và kiến thức trong lĩnh vực này.
● Kêu gọi vốn từ nhà đầu tư tư nhân: Tham gia các sự kiện, hội nghị hoặc các nền
tảng trực tuyến để trình bày kế hoạch kinh doanh và tìm kiếm nhà đầu tư tư nhân
quan tâm vào lĩnh vực hệ thống tự động hóa.
● Vốn từ chương trình khởi nghiệp và hỗ trợ tài chính: Nhiều quốc gia, tổ chức và
chính phủ có các chương trình hỗ trợ tài chính và tài trợ cho các doanh nghiệp
khởi nghiệp. Nghiên cứu và khám phá các chương trình như vậy để xem liệu
doanh nghiệp của bạn có thể đủ điều kiện để nhận được sự hỗ trợ này.
Quan trọng khi huy động vốn là chuẩn bị một kế hoạch kinh doanh chi tiết, tài liệu hấp
dẫn và đáng tin cậy để trình bày cho các nhà đầu tư tiềm năng. Ngoài ra, tìm hiểu về các
quy định và luật pháp liên quan đến việc huy động vốn trong quốc gia và khu vực để đảm
bảo tuân thủ đúng quy trình và điều kiện.
V. Hình thức thành lập và cơ cấu tổ chức vận hành doanh nghiệp
1. Chọn hình thức thành lập theo quy định pháp luật
 Công ty trách nhiệm hữu hạn (Cty TNHH): Công ty TNHH là hình thức phổ biến
cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực tự động hóa công

10
nghiệp. Công ty TNHH có trách nhiệm hạn chế đối với nợ công ty và được điều
chỉnh theo Luật Doanh nghiệp.
 Công ty cổ phần (Cty CP): Công ty CP phù hợp cho doanh nghiệp lớn hoạt động
trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Hình thức này cho phép thu hút đầu tư từ
nhiều nguồn và phân chia lợi nhuận qua việc phát hành cổ phiếu cho cổ đông.
 Công ty liên doanh: Đây là hình thức thành lập doanh nghiệp mà các công ty hoặc
tổ chức khác hợp tác với nhau để thực hiện một dự án tự động hóa công nghiệp.
Công ty liên doanh cho phép chia sẻ rủi ro và lợi ích giữa các bên liên quan.
 Hợp tác xã: Hợp tác xã là hình thức phù hợp cho các doanh nghiệp tập thể trong
lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Các thành viên cùng hợp tác và chia sẻ lợi
nhuận theo tỷ lệ đã thỏa thuận.
 Chi nhánh và văn phòng đại diện: Nếu doanh nghiệp tự động hóa công nghiệp đã
có một tổ chức chính hoạt động ở một nước, hình thức thành lập chi nhánh hoặc
văn phòng đại diện tại các quốc gia khác có thể phù hợp để mở rộng hoạt động
kinh doanh.
Khi lựa chọn hình thức thành lập, bạn cần nghiên cứu kỹ về quy định pháp luật liên quan
đến lĩnh vực tự động hóa công nghiệp và tư vấn với luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để
đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định và đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp
2. Bộ máy tổ chức vận hành doanh nghiệp
 Ban lãnh đạo: Bao gồm chủ sở hữu, CEO (Giám đốc điều hành), ban quản lý cao
cấp và các cấp quản lý khác. Ban lãnh đạo có trách nhiệm định hướng chiến lược,
quản lý và đưa ra quyết định quan trọng cho doanh nghiệp.
 Bộ phận kinh doanh và tiếp thị: Đảm nhiệm việc nghiên cứu thị trường, xác định
mục tiêu khách hàng, phát triển sản phẩm/dịch vụ, tiếp thị và quảng cáo, bán hàng
và xây dựng mối quan hệ với khách hàng
 Bộ phận sản xuất và vận hành: Đảm nhiệm quy trình sản xuất, quản lý hoạt động
sản xuất, kiểm soát chất lượng, quản lý chuỗi cung ứng và quản lý vận hành hệ
thống tự động hóa nếu có.
 Bộ phận tài chính: Quản lý các hoạt động tài chính, bao gồm lập kế hoạch tài
chính, quản lý nguồn vốn, hạch toán, kiểm toán và báo cáo tài chính.
 Bộ phận nhân sự: Đảm nhiệm công tác tuyển dụng, đào tạo, quản lý và phát triển
nhân viên, quản lý lương bổng, chính sách nhân sự và quản lý môi trường làm
việc.
 Bộ phận hỗ trợ: Bao gồm các bộ phận như quản lý dự án, quản lý chất lượng, quản
lý rủi ro, hỗ trợ kỹ thuật, IT (Công nghệ thông tin), quản lý văn phòng và quản lý
hợp đồng.

11

You might also like