Professional Documents
Culture Documents
Đề cương 90p - MAT101
Đề cương 90p - MAT101
Họ, tên thí sinh: ................................................. Lớp: ………….… Mã sinh viên: .....................
Tính chất:
1. a b a c b c
2. Nếu c 0 thì a b ac bc .
3. Nếu c 0 thì a b ac bc .
Mức độ 1:
Câu 1: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 5 2x 3 2x . B. 5x 2 2x 2 .
C. 5x 2x . D. 5x 2x .
Câu 2: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. x 2 3x . B. 2x 2 3 .
C. x 2 2 1 . D. 4x 3x .
Câu 3: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 2 x 3 x . B. 5x 2 2x 2 .
C. 5x 7x . D. 5x 7x .
Mức độ 3:
a b
Đối với hai số không âm: Cho a 0, b 0 , ta có bất đẳng thức ab .
2
Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi a b
a b c 3
Đối với ba số không âm. Cho a 0, b 0, c 0 , ta có BĐT abc
3
Dấu " " xảy ra khi và chỉ khi a b c
Câu 4: Một công ty dự kiến chi 1 tỷ đồng để sản xuất các thùng đựng sơn hình trụ có dung tích
5 lít. Biết chi phí để làm mặt xung quanh của thùng đó lả 100000 đồng một m 2 , chi phí
để làm mặt đáy là 120000 đồng một m 2 . Số thùng sơn tối đa mà công ty đó sản xuất
được là
A. 58135 . B. 57582 . C. 18209 . D. 12525 .
Câu 7: Trong một xưởng cơ khí, sau đợt tham gia học tập, người chủ tổ chức thi để đánh giá trình
độ tay nghề của các học viên. Sau khi kiểm tra xong các nội dung cơ bản, người chủ giao
cho mỗi người mỗi tấm tôn hình chủ nhật có kích thước 80cm x 50cm và yêu cầu cắt đi ở
bốn góc vuông những hình vuông bằng nhau để khi gấp lại thì được một cái thùng không
nắp dạng hình hộp dùng để dụ trữ nước ngọt cho các chiến sĩ ở đảo xa. Gọi x 0 là cạnh
của các hình vuông bị cắt sao cho thể tích của khối hộp là lớn nhất. Khi đó x 0 bằng
Mức độ 1:
Câu 8: Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình x 3 6x 2 3 x 7 ?
A. x 2 . B. x 1 . C. x 3 . D. x 4 .
Câu 9: Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình x 2 3x 2 2x 1 ?
A. x 3 . B. x 0 . C. x 2 . D. x 1 .
Mức độ 2:
Mức độ 1:
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 9 0 là
A. 3; .
B. ; 3 .
C. ; 3 . D. 3; .
A. 4; .
B. ; 4 .
C. ; 4 . D. 4; .
Câu 14: Với điều kiện nào sau đây của m để f (x ) (2m 5)x 4 m là một nhị thức bậc nhất?
5 2
A. m . B. m . C. m . D. m 4 .
2 5
Câu 15: Với điều kiện nào sau đây của m để f (x ) (m 1)x 6 2m là một nhị thức bậc nhất?
A. m 3 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 2 .
Mức độ 2:
Câu 16: Cho f x , g x là các biểu thức xác định trên , có bảng xét dấu như sau:
x 2 3 4
f (x ) 0 0
g (x ) 0
x 2 0 3
f (x ) 0 0
g (x ) 0
Câu 18: Cho f x , g x là các biểu thức xác định trên , có bảng xét dấu như sau:
x 3 0 2
f (x ) 0 0
g (x ) 0
Mức độ 3:
Bảng xét dấu nhị thức f x ax b.
b
x
a
Giải bất phương trình tích dạng P x 0, trong đó P x là tích các nhị thức bậc nhất.
Cách giải: Lập bảng xét dấu của P x . Từ đó suy ra tập nghiệm của BPT P x 0.
P x
Giải BPT chứa ẩn ở mẫu dạng 0 , với P x ,Q x là tích những nhị thức bậc nhất.
Q x
trình
x 23x 6 0 là
x 4
A. 2020 . B. 2022 . C. 2021 . D. 2023 .
Câu 22: Số các giá trị x nguyên nằm trong đoạn 0;2022 thỏa mãn bất phương trình
x 1x 2
3x 2 0 là
Mức độ 1:
f x ax 2 bx c a 0
0 a.f x 0, x .
b
0 a.f x 0, x \
.
2a
x1 x2
0
f x cùng dấu với a 0 f x trái dấu với a 0 f x cùng dấu với a
5
C. f x 2x 2 . D. f x 7 x 2x 2 .
x
Câu 24: Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là tam thức bậc hai?
A. f x 2x 2 x 3 1 . B. f x 2x 2 x 4 .
2 1
C. f x x 2 1. D. f x 3x 1 .
x x2
Câu 25: Cho tam thức bậc hai f x x 2 6x 7 . Với giá trị nào dưới đây của x để
f x 0 ?
A. x 2 . B. x 0 . C. x 3 . D. x 4 .
Câu 26: Cho tam thức bậc hai f (x ) x 2 5x 6 . Với giá trị nào dưới đây của x để f (x ) 0 ?
5
A. x . B. x 2 . C. x 5 . D. x 4 .
2
Câu 27: Cho tam thức bậc hai f x x 2 4x 3 . Với giá trị nào dưới đây của x để
f x 0 ?
A. x 2 . B. x 3 . C. x 1 . D. x 2 .
Câu 28: Cho f x là tam thức bậc hai, có bảng xét dấu như sau:
x 3 7
f (x ) 0 0
Tam thức nào dưới đây có bảng xét dấu như trên?
A. f x x 2 4x 21 . B. f x x 2 4x 21 .
C. f x x 2 4x 21 . D f x x 2 4x 21 .
Câu 29: Cho f x là tam thức bậc hai, có bảng xét dấu như sau:
x 4 3
f (x ) 0 0
Tam thức nào dưới đây có bảng xét dấu như trên?
A. f x x 2 4x 3 . B. f x x 2 x 12 .
Câu 30: Cho f x là tam thức bậc hai, có bảng xét dấu như sau:
x 3 7
f (x ) 0 0
Tam thức nào dưới đây có bảng xét dấu như trên?
A. f x x 2 4x 21 . B. f x x 2 4x 21 .
C. f x x 2 4x 21 . D. f x x 2 4x 21 .
Mức độ 2:
Câu 31: Cho tam thức bậc hai f x 2x 2 3x 1 . Tất cả giá trị của x để f x 0 là
1 1
A. ; . B. ;1 .
2 2
1
C. 1; . D. ; 1; .
2
Câu 32: Cho tam thức bậc hai f x x 2 6x 7 . Tất cả giá trị của x để f x 0 là
3
A. ; 1
; . B. ; 1 .
3
3 3
C. ; . D. 1; .
3 3
Phương trình ax 2 bx c 0 (trong đó a 0 có biệt thức b 2 4ac )
Có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi 0 .
Có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi a.c 0 .
Câu 37: Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 x m 2 m 2 0 có hai
nghiệm trái dấu là
A. ; 1 2; . B. ; 2 1; .
C. 1; 0 . D. 1;2 .
Câu 38: Tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 m 1 x 1 0 có hai nghiệm
phân biệt là
A. 1; . B. 3;1 .
Mức độ 3:
a 0 a 0
1. ax 2 bx c 0, x . 2. ax 2 bx c 0, x .
0
0
a 0
a 0
3. ax 2 bx c 0, x . 4. ax 2 bx c 0, x .
0
0
Câu 39: Số các giá trị m nguyên dương để bất phương trình (m 1)x 2 2(m 2)x 2 m 0
nghiệm đúng với mọi x là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 40: Số các giá trị m nguyên dương để bất phương trình m 2 x 2 2 2m 1 x 2 0
nghiệm đúng với mọi x là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.
4. THỐNG KÊ
Tần số của giá trị x i là số lần xuất hiện giá trị x i trong dãy số liệu đã cho, kí hiệu là n i .
n
Tần suất: Số fi i được gọi là tần suất của giá trị x i (tỉ lệ của n i , tỉ lệ phần trăm)
n
Mức độ 1:
Câu 42: Khi điều tra về số cân nặng (đơn vị kg) của 18 học sinh lớp 10A , người ta thu được mẫu
số liệu sau:
55 60 61 59 58 57 50 54 45
52 61 67 49 54 52 51 61 66
Câu 45: Điểm kiểm tra bài 15 phút môn Toán của 10 sinh viên Phổ Cao được ghi lại như sau:
3; 4; 4; 5; 5; 5; 7; 8; 8;10 .
a) Số trung bình cộng của các số liệu thống kê đã cho là
A. x 5, 8 . B. x 5, 9 . C. x 6,1 . D. x 6, 7 .
b) Số trung vị của các số liệu thống kê đã cho là
A. M e 5, 5 . B. M e 5 . C. M e 6 . D. M e 5, 9 .
Câu 46: Một thầy giáo theo dõi thời gian làm một bài tập (tính theo phút) của 30 học sinh được
ghi lại trong bảng sau:
Tần số ni 4 3 6 9 8 N 30
c) (Mức độ 2) Số trung bình cộng thời gian làm bài của học sinh là (làm tròn kết quả đến
chữ số thập phân thứ hai)
Tần số ni 4 10 8 9 6 3 N 40
Mức độ 2:
5
Câu 52: Cho a k (k ) . Với giá trị nào dưới đây của k để 3 a 4 ?
6
A. k 7 . B. k 5 . C. k 4 . D. k 6 .
4
Câu 53: Cho a k (k ) . Với giá trị nào dưới đây của k để 0 a ?
3
Mức độ 1:
Câu 56: Giá trị lượng giác sin 315 bằng
3 1 2 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 57: Giá trị lượng giác tan 240 bằng
1 3
A. 3. B. . C. 3 . D. .
2 2
Câu 58: Giá trị lượng giác tan bằng
6
3 3
A. . B. 3. C. 3 . D. .
3 3
4
Câu 59: Giá trị lượng giác cot bằng
3
3 3
A. . B. 3. C. 3 . D. .
3 3
5
Câu 60: Giá trị lượng giác cos bằng
6
2 3 3
A. . B. 2. C. . D. .
2 2 2
, 1 cos 1, 1 sin 1
Câu 61: Trong các giá trị sau, cos có thể nhận giá trị nào?
2 5
A. 2 . B. 3. C. . D. .
3 4
Câu 62: Trong các giá trị sau, sin có thể nhận giá trị nào?
Mức độ 2:
Với mọi số nguyên k , ta có
sin k 2 sin ;
cos k 2 cos
tan k tan ; cot k cot
Cos đối, sin bù, phụ chéo, tan cot hơn kém pi.
1 1
sin2 cos2 1 ; tan . cot 1 ; 1 tan2 ; 1 cot2
cos
2
sin2
2 3 1 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
3 3
Câu 71: Cho sin và . Giá trị của cos là
5 2
sin cos
tan ; cot .
cos sin
3 sin x cos x
Câu 73: Cho tan x 2 . Giá trị biểu thức P là
sin x 2 cos x
8 2 2 8 5
A. . B. . C. . D. .
9 3 9 4
sin x cos x
Câu 74: Cho cot x 3 . Giá trị biểu thức P là
sin x 3 cos x
2 1 1 3
A. . B. . C. . D. .
5 2 3 4
cos x 3 sin x
Câu 75: Cho tan x 5 . Giá trị biểu thức P là
2 sin x 5 cos x
7 14 14 7
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Mức độ 1:
Câu 76: Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. cos 2a 1 2 sin 2 a . B. cos 2a sin2 a cos2 a .
C. cos 2a cos2 a 1 . D. cos 2a 1 2 cos2 a .
C. cos a b cos a cos b sin a sin b . D. sin a b sin a cos b cos a sin b .
C. cos a b sin a cos b cos a sin b . D. cos a b cos a cos b sin a sin b .
C. cos a b sin a cos b cos a sin b . D. cos a b cos a cos b sin a sin b .
Mức độ 2:
2 2 2 2
Câu 83: Giá trị biểu thức P cos x . cos x sin x . sin x là
3 3 3 3
1 1
A. P 0 . B. P cos 2x . C. P . D. P .
2 2
Câu 84: Giá trị biểu thức P sin x . sin x cos x . cos x là
4 4 4 4
1
A. P 0 . B. P cos 2x . C. P 1 . D. P .
2
2 2 2 2
Câu 85: Giá trị biểu thức P cos x . cos x sin x . sin x là
3 3 3 3
Câu 87: Rút gọn biểu thức cos 225 – x cos 225 x sin x ta được kết quả là
A. 0 . B. sin x .
Câu 88: Rút gọn biểu thức cos 2x cos 60 – 2x cos 60 2x ta được kết quả là
6 2 6 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
4 4 10 10
1 3 15
Câu 91: Cho cos , ; . Giá trị cos là
4 2 4
30 2 30 2 30 2 30 2
A. . B. . C. . D. .
8 8 4 4
3 3
Câu 92: Cho sin x , x ; . Giá trị của tan 2x là
5 2
24 7 6 6
A. . B. . C. . D. .
7 24 5 5
2
Câu 93: Cho cos x , x ; . Giá trị của cot 2x là
3 2
1 1 4 5 4 5
A. . B. . C. . D. .
4 5 4 5 9 9
6 6 6 4 6
A. . B. . C. . D. .
23 23 23 23