You are on page 1of 3

Trường THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu-Tổ Toán

NỘI DUNG ÔN THI HỌC KỲ II


LỚP 11 – MÔN TOÁN-NĂM HỌC 2021-2022
------------------------------------------------
I. CẤU TRÚC ĐỀ THI : Đề trắc nghiệm 50 câu ( mỗi câu 0,2 điểm)

II. NỘI DUNG :

TT Nội Dung Số câu NB TH VD VDC


1 Giới hạn dãy số
2 Giới hạn hàm số
3 Giới hạn vô cực
4 Các dạng vô định
Đại Số &
5 Hàm số liên tục
Giải Tích
6 Đạo hàm-Bài toán ứng dụng vận tốc
7 Phương trình tiếp tuyến
8 Đạo hàm hàm số lượng giác
9 Đạo hàm cấp cao
10 Hai đường thẳng vuông góc
11 Đường thẳng vuông góc với mp
Hình Học 12 Hai mặt phẳng vuông góc
13 Góc trong không gian
14 Khoảng cách

ĐỀ ÔN 1: ( Đề thi học kỳ 2)

Câu 1. Giới hạn dãy số nào sau đây là sai ?


1
A. lim C  C B. lim n   C. lim 0 D. lim q n  
n
n2
Câu 2. Giá trị lim bằng
3n  1
1 1
A. –2. B. 1. C. . D.  .
3 3
Câu 3. Giá trị lim  
4n 2  3n  1  2n bằng
3 3
A.  . B. 1. C. . D. .
2 4
Câu 4. Giới hạn nào là sai ?
1 1
A. lim C  C B. lim x  x0 0 C. lim D. lim  
x  x0 x  x0 x x  x 0 x
Câu 5. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim cos x  3
x 0

A. 0 B. 2 C. 1 D. 
Câu 6. Biết lim f ( x)  2 và lim g ( x)  5 . Khi đó lim  2 f ( x)  g ( x)  bằng ?
x 1 x 1 x 1

A. 1. B. 3 . C. -1. D. 2.
3x  m
Câu 7. Cho A  lim . Để A  5 , giá trị của m bằng?
x 2 x  2

10
A. 14 B. 4 C. 3 D.
3
Câu 8. Giới hạn nào cho kết quả khác 0
1 1 1 1
A. lim B. lim C. lim D. lim
x  x x  x x  xn x 0 x
2x  2 a
Câu 9. Nếu lim  ( a, b tối giản ) thì a  b bằng ?
x 1  x  1 x  2  b
A. 6 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
x x
2 3
Câu 10. lim 2 bằng ?
x 2 x  x  3

4 4 12
A. . B.  . C. . D.  .
3 9 5
3 x  1
Câu 11. lim bằng ?
x 1 x 1
A. 1 B.  C.  D. 3
3x  2
Câu 12. lim 2 bằng ?
x 1 x 1
A. . B. . C. 0. D. 3.
x  (a  1) x  a
2
Câu 13. Biết lim  2 . Khi đó a bằng ?
x 1 x 1
A. 3. B. 1. C. 1. D. 3
x2  2  4x2  x  1
Câu 14. lim bằng ?
x  x 1
1
A. B.  C. 1 D. 1
2
Câu 15. Hàm số có đồ thị như hình bên gián đoạn tại điểm có hoành độ x bằng bao nhiêu?

A. x  0 B. x  1 C. x  2 D. x  3

 x 2  3x  2
 , x 1
Câu 16. Cho hàm số f ( x)   x  1 . Để hàm số liên tục tại x  1 thì a bằng ?
a  2 , x 1

A. a  1 . B. a  3 . C. a  1 . D. a  0 .
1 2x
Câu 17. Cho hàm số f ( x)  . Hàm số có đạo hàm f /  x  bằng ?
x 1
3 3 1 1
A.  . B. . C. . D. .
 x  1  x  1  x  1  x  1
2 2 2 2

Câu 18. Cho hàm số f ( x)  x 2  9 . Đạo hàm của hàm số tại x  4 là


2 1 4
A. . B. . C. . D. 1 .
2 2 5
4 5
Câu 19. Cho hàm số f  x   x  6 . Số nghiệm của phương trình f /  x   4 là
5
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
x2  x  1 ax 2  bx
Câu 20. Đạo hàm của hàm số y  có dạng . Khi đó a.b bằng
x 1  x  1
2

A. a.b  2. B. a.b  1. C. a.b  3. D. a.b  4.

Câu 21. Một chuyển động có phương trình s  t   t 2  2t  4 (trong đó s tính bằng mét, t tính bằng giây).Vận
tốc tức thời của chuyển động tại t  1,5 (giây) là
A. 6m/s. B. 1m/s. C. 8m/s. D. 2m/s.
Câu 22. Hệ số góc của tiếp tuyến của parabol y  x tại x  1 bằng ?
2

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 23. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f  x   x  2 x  3 x tại điểm có hoành độ x0  1 là:
3 2

A. y  10 x  4 B. y  10 x  8 C. y  2 x  4 D. y  2 x
Câu 24. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y   x 3  3 x  2 tại điểm có hoành độ bằng 2 song song với đường thẳng
y  ax  b . Giá trị a  b bằng
A. 5. B. 6. C. 4. D. -1.

 
Câu 25. Cho hàm số y  tan 3x  x . Giá trị y /   bằng ?
3
A. 3 B. 2. C. 3. D. 4
Câu 26. Đạo hàm của hàm số y  2sin x  cos 2 x  x là
2

A. y /  4sin x  sin 2 x  1 B. y /  4sin 2 x  1


C. y /  1 D. y /  4sin x  sin 2 x  1
Câu 27. Cho hàm số f  x   cos 2 x . Tính P  f / /   .
A. P  4 . B. P  0 . C. P  4 . D. P  1 .
Câu 28. Cho hàm số f ( x)   2 x  1 , f
2 ///
(1) bằng ?
A. 1. B. 8. C. 0 D. 4
Câu 29. Cho hàm số y  x  3 x  x  1 . Phương trình y  0 có nghiệm là
3 2 //

A. x  1 . B. x  4 . C. x  2 . D. x  3 .

Câu 30. Cho hàm số f ( x)  x n , đạo hàm cấp f n


 x bằng ?
A. 1. B. n ! C. 0 D. n

You might also like