Professional Documents
Culture Documents
Đề 2 - HK2
Đề 2 - HK2
un
Câu 1. Cho các dãy số un , vn và lim un a, lim vn thì lim bằng
vn
A. 1 . B. 0 . C. . D. .
7 n 2n 1 2 3
Câu 2. Tìm I lim 3 .
3n 2n 2 1
7 2
A. . B. . C. 0 . D. 1 .
3 3
2n
Câu 3. Phương trình 2 x 7 lim có nghiệm x bằng
n 1
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 .
3n 1 3 n
2
a
Câu 4. Dãy số un với un có giới hạn bằng phân số tối giản . Tính a.b
4n 5
3
b
A. 192 B. 68 C. 32 D. 128
Câu 5. Tính I lim n
n2 2 n2 1 .
3
A. I . B. I . C. I 1, 499 . D. I 0 .
2
Câu 6. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0
n n n
2 5 4
D. lim 2 .
n
A. lim . B. lim . C. lim .
3 3 3
Câu 7. Cho lim f x 2 . Tính lim f x 4 x 1 .
x 3 x 3
A. 5 . B. 6 . C. 11 . D. 9 .
sin x
Câu 8. Biểu thức lim bằng
x
x
2
2
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
2
x2 5x 6
Câu 9. Tính giới hạn lim x lim .
x2
x2 x2
A. I 1 . B. I 0 . C. I 1 . D. I 5 .
2x 1
Câu 10. lim bằng.
x 3 x
2
A. 2 . B. . C. 1 . D. 2 .
3
1
Câu 11. Giới hạn lim bằng:
xa x a
1
A. . B. 0 . C. . D. .
2a
x2 4 x2
Câu 12. Cho A lim và B lim . Tích A.B bằng ?
x 2 x 2 x 2 7 x 3
A. 24 B. 24 C. 6 D. 4
a 2x a
2
Câu 13. Cho a 0 . Giới hạn lim bằng
x 0 x
1 1 1
A. B. - ∞ C. D.
a 2a a
x3 1 a a
Câu 14. Cho lim với a, b là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Tính tổng
x 1 x 1 b
2
b
S ab.
A. 5 . B. 10 . C. 3 . D. 4 .
Câu 15. Hình nào trong các hình dưới đây là đồ thị của hàm số không liên tục tại x 1 ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 16. Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x 2 ?
3x 4
A. y . B. y sin x . C. y x 4 2 x 2 1 D. y tan x .
x2
x2 4
khi x 2
Câu 17. Tìm m để hàm số f ( x) x 2 liên tục tại x 2
m khi x 2
A. m 4 . B. m 2 . C. m 4 . D. m 0 .
Câu 18. Phương trình 3 x 5 x 10 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
5 3
3
/
A. cos 2 x 2sin 2 x
/
B. 6x 1
6x 1
/
/
x 1 2
C. x 2 1 2022 x 2 1
2022 2021
D.
x 1 x 1
2
Câu 23. Cho hàm số f x x 1 x 2 x 3 x 4 x 5 . Khi đó giá trị f / 1 bằng
A. 24 B. 24 C. 120 D. 0
Câu 25. Cho hàm số f x ax 3
b
x
có f 1 1, f 2 2 . Khi đó f 2 bằng:
12 2 12
A. . B. . C. 2 . D. .
5 5 5
Câu 26. Cho hàm số y x mx 3 x . Giá trị của m để phương trình y 0 có hai nghiệm phân biệt
3 2 /
là
A. 0 m 3 B. 3 m 3 C. m 3 m 3 D. 3 m 3
1 1
Câu 27. Cho hàm số f x x 4 x 3 3 x 2 x . Tập hợp các giá trị x để f / / x 0 là
12 6
A. 2 x 3 B. x 2 x 3 C. 3 x 2 D. x R . .
Câu 28. Hàm số y cos 2 x có đạo hàm cấp hai là
A. 4sin 2x B. 4 sin 2x C. 4 cos 2x D. 4 cos 2x
x x 1
2
Câu 29. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x 2 tại điểm có hoành độ x0 2 là
x x 1
6 6 6 6
A. B. C. D.
7 49 49 7
ax b
Câu 30. Hàm số y có đồ thị cắt trục tung tại A 0; 1 , tiếp tuyến tại A có hệ số góc bằng 3 .
x 1
Giá trị a b là
A. a b 2 . B. a b 4 C. a b 3 D. a b 3
Câu 31. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C : y 3 x 4 x tại điểm có hoành độ x0 0 là
2
A. y 0 . B. y 3 x . C. y 3 x 2 . D. y 12 x .
Câu 32. Một chất điểm chuyển động có phương trình S 2t 6t 3t 1 với t tính bằng giây (s) và S
4 2
tính bằng mét (m). Hỏi gia tốc của chuyển động tại thời điểm t 3 (s) bằng bao nhiêu?
A. 228 m /s 2 . B. 64 m /s 2 . C. 88 m /s 2 . D. 76 m /s 2 .
Câu 33. Trong không gian cho đường thẳng và điểm O . Qua O có bao nhiêu đường thẳng vuông góc
với cho trước?
A. Vô số. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 34. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, SA ( ABCD ). Các khẳng định sau,
khẳng định nào sai?
A. SA BD . B. SC BD . C. SO BD . D. AD SC
S
A D
B C
Câu 35. Cho đường thẳng a song song với mặt phẳng P . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. Đường thẳng nào vuông góc với a thì cũng vuông góc với P .
B. Đường thẳng nào vuông góc với P thì cũng vuông góc với a .
C. Đường thẳng nào song song với P thì cũng song song với a .
D. Đường thẳng nào song song với a thì cũng song song với P .
Câu 36. Cho hình chóp S . ABC có SA ABC và ABC vuông ở B . AH là đường cao của SAB .
Khẳng định nào sau đây sai?
S
A C
A. SA BC. B. AH BC. . C. AH AC . D. AH SC .
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi, O là giao điểm của 2 đường chéo và
SA SC . Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
S
A B
D C
Câu 41. Cho lăng trụ đứng ABC. AB C có đáy là tam giác ABC vuông cân tại A . Gọi M là trung
điểm của BC , mệnh đề nào sau đây sai ?
A' C'
B'
A C
A D
B C
.
A. Góc SDA .
B. Góc SCA .
C. Góc SCB D. Góc ASD .
Câu 43. Cho tứ diện ABCD có AB = CD = 2a. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của BC và AD, biết
EF a 3 . Góc giữa hai đường thẳng AB và CD là:
A. 600 . B. 450 . C. 300 . D. 900
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC
và BC. Số đo của góc
IJ , CD bằng
a 2 a
A. a 2 B. a C. D.
2 2
Câu 50. Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có các cạnh đáy bằng a và góc giữa SA với mặt phẳng
ABC bằng 600 . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC . Tính khoảng cách giữa GC và SA .
a 5 a 5 a 2 a
A. . B. . C. . D. .
10 5 5 5