You are on page 1of 6

ĐỂ ÔN 03 (Ôn thi học kỳ 2)

Câu 1. Giới hạn nào bằng  ?


n
1 1 1
A. lim . B. lim 2 . C. lim n . D. lim   .
n n 2
3n 2  n  1
Câu 2. Giới hạn lim bằng
 2n  1
2

3 3
A. . B. . C. 0 . D. 1 .
2 4
n 4n 2  1  3n 2 a
Câu 3. Biết lim  khi đó a  b bằng
 n  1 2n  1 b
A. 5 . B. 7 . C. 10 . D. 3 .
1 4 n
Câu 4. Giới hạn lim là
1  4n
1
A. 1. B. 1. C. 0. D.  .
3
Câu 5. Giá trị của lim   n3  2n 2  2  bằng
A. . B. 3. C. 3. D. .
1 2  3  . . .  n
Câu 6. Tìm giới hạn lim
n2
1 1
A. B. C. 1 D. 2
2 4
Câu 7. Giá trị của lim  2 x  3x  1 bằng
2
x 1

A. 2 . B. 1 . C.  . D. 0 .
2sin x  1
Câu 8. Kết quả đúng của lim là
 3x
x
6 tan 3
2
1
A. 2 B. 1 C. D. 3
2
x 4  3x 2  2
Câu 9. Tìm lim .
x 1 x3  2 x  3
5 2 1
A.  . B.  . C. . D.  .
2 5 5
x  a
3
 a3
Câu 10. Kết quả đúng của giới hạn lim bằng
x 0 x
A. a 2 B. 2a 2 C. 0 D. 3a 2
3x  1  4
Câu 11. Giới hạn: lim có giá trị bằng:
x 5 3  x4
9 3
A.  . B. 3 . C. 18 . D.  .
4 8
ax  1  1
Câu 12. Giả sử L  lim . Hệ số a bằng bao nhiêu để L  3 ?
x 0 2x
A. 6 B. 6 C. 12 D. 12
x  3x  2 a
2
a
Câu 13. Cho giới hạn lim  trong đó là phân số tối giản. Tính S  a 2  b 2 .
x2 x 4
2
b b
A. S  20 . B. S  17 . C. S  10 . D. S  25 .
 x 3  6 x 2  11x  6
 khi x  3
Câu 14. Cho hàm số f  x    x3 . Tìm giá trị của m để hàm số liên tục tại x  3
m khi x  3

?
A. m  1 . B. m  2 . C. m  3 . D. m  0 .
 2x 1 1
 , khi x  0
Câu 15. Giá trị a để các hàm số f  x    x  x  1 liên tục tại điểm x  0 là

 a, khi x  0
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 16. Cho phương trình 2 x  5 x  x  1  0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
4 2

A. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng  1; 1


B. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng  2; 1
C. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong khoảng  0; 2 
D. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng  2; 0 
Câu 17. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên  ?
x x
A. y  x . B. y  . C. y  sin x . D. y  .
x 1 x 1
x2
Câu 18. Cho hàm số y  . Tính y  3
x 1
5 3 3 3
A. . B.  . C.  . D. .
2 4 2 4
Câu 19. Cho hàm số f  x   x 2  3 . Tính giá trị của biểu thức S  f 1  4 f / 1 .
A. S  4 . B. S  2 . C. S  6 . D. S  8 .
3
 5 
Câu 20. Tìm đạo hàm của hàm số y   4 x  2  .
 x 
2 2
 10   5   10  5 
A. y  3  4  3   4 x  2  . B. y  3  4  3  4 x  2  .
 x  x   x  x 
2 2
 5   10  5 
C. y   4 x  2  . D. y  3  4  3  4 x  2  .
 x   x  x 
Câu 21. Biết hàm số y  5sin 2 x  4 cos 5 x có đạo hàm là y  a sin 5 x  b cos 2 x . Giá trị của a  b bằng
A. – 30. B. 10. C. – 1. D. – 9.
2 x  x  7
2
Câu 22. Cho hàm số y  . Tập nghiệm của phương trình y /  0 là
x 3
2

A. 1;3 . B. 1;3 . C. 3;1 . D. 3; 1


Câu 23. Khẳng định nào sau đây sai
A. y  x  y '  1 . B. y  x 3  y '  3 x 2 .
C. y  x 5  y '  5 x . D. y  x 4  y '  4 x 3 .
1
Câu 24. Cho hàm số y  x3  2 x 2  5 x . Tập nghiệm của bất phương trình y  0 là
3
A.  1;5 . B.  . C.  ; 1   5;   .D.  ; 1  5;   .
x 1
Câu 25. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  tại điểm A  2;3 có phương trình y  ax  b . Tính a  b
x 1
A. 9 . B. 5 . C. 1 . D. 1 .
Câu 26. Cho hàm số y  x  2 x  1 có đồ thị  C  . Hệ số góc k của tiếp tuyến với  C  tại điểm có hoàng
3

độ bằng 1 bằng
A. k  5 . B. k  10 . C. k  25 . D. k  1 .
Câu 27. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y   x  1  x  2  tại điểm có hoành độ x  2 là
2

A. y  8 x  4 . B. y  9 x  18 . C. y  4 x  4 . D. y  9 x  18
1
Câu 28. Một vật chuyển động theo quy luật s (t )   t 3  12t 2 , t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật
2
bắt đầu chuyển động, s (mét) là quãng đường vật chuyển động trong t giây. Vận tốc tức thời của vật tại
thời điểm t  10 (giây) là:
A. 80  m / s  . B. 90  m / s  . C. 100  m / s  . D. 70  m / s  .

Câu 29. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y  3cos x tại điểm x0  .
2
       
A. y    3 . B. y    5 . C. y    0 . D. y    3 .
2 2 2 2
Câu 30. Cho hàm số y  x  3 x  x  1 . Phương trình y  0 có nghiệm.
3 2

A. x  2 . B. x  4 . C. x  1 . D. x  3 .
3  
Câu 31. Cho hàm số y  cos 2 x . Khi đó y     bằng
3
A. 2 . B. 2 . C. 2 3 . D. 2 3 .
Câu 32. Cho hàm số y  sin 2 x . Hãy âu đúng.
A. y 2   y   4 .
2
B. 4 y  y  0 . C. 4 y  y  0 . D. y  y ' tan 2 x .
Câu 33. Cho hình lập phương ABCD. ABC D (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng AC và
AD bằng

A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .


Câu 34. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi tâm O và SA  SC , SB  SD . Trong các mệnh đề
sau mệnh đề nào sai?
A. AC  SD . B. BD  AC . C. BD  SA . D. AC  SA .

Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD  . Gọi M là hình chiếu của
A trên SB . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AM  SD . B. AM   SCD  . C. AM  CD . D. AM   SBC  .
Câu 36. Cho tứ diện đều ABCD có M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và CD . Mệnh đề nào
sau đây sai?
A. MN  AB . B. MN  BD . C. MN  CD . D. AB  CD .
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  ; tam giác ABC đều cạnh a và SA  a (tham khảo hình
vẽ bên). Tìm góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABC  .
S

A C

o o
A. 60 . B. 45 . C. 135o . D. 90o .
Câu 38. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB  a, AD  2a , SA vuông góc với
mặt phẳng  ABCD  , SA  3a . Gọi  là góc giữa SC và  ABCD  ( tham khảo hình vẽ bên). Khi đó
tan  bằng

5 3 5 3 5
A. . B. . C. . D. .
5 5 3 5
Câu 39. Cho hình chóp S . ABCD có SA   ABCD  và đáy ABCD là hình vuông tâm O ; Gọi I là trung
điểm của SC ; Xét các khẳng định sau:
1. OI   ABCD  .
2. BD  SC .
3.  SAC  là mặt phẳng trung trực của đoạn BD .
4. SB  SC  SD .
Trong bốn khẳng định trên, số khẳng định sai là
A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.
Câu 40. Tứ diện ABCD có cạnh AB vuông góc với mặt phẳng  BCD  . Trong tam giác BCD vẽ các
đường cao BE và DF cắt nhau tại O. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.  ABC    ABD  . B.  ABC    DFA  .
C.  ABD    ACD  . D.  ABC    ACD  .
Câu 41. Cho tứ diện ABCD có AC  AD  BC  BD  a, CD  2 x,  ACD    BCD  .
Giá trị của x để  ABC    ABD  bằng
a 2 a 3
A. x  a. B. x 
. C. x  a 2. D. x  .
2 3
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA   ABC  . Gọi  P  là mặt phẳng qua B và
vuông góc với SC. Thiết diện của  P  và hình chóp S.ABC là
A. Hình thang vuông. B. Tam giác đều.
C. Tam giác cân. D. Tam giác vuông.
Câu 43. Cho tứ diện ABCD có tất cả các cạnh bằng m. Các điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và
CD. Góc giữa đường thẳng MN với các đường thẳng BC bằng
A. 30°. B. 45°. C. 60°. D. 90°.
Câu 44. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. A ' B ' C ' D ' có AB  a, BC  2a, BB '  a 3 . Khoảng cách từ điểm
B đến mặt phẳng  ACC ' A ' bằng
a 5 2a 5
A. B. a C. D. 2a
2 5
Câu 45. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy là a 2 và tam giác SAC đều. Tính độ dài cạnh
bên của hình chóp.
A. 2a . B. a 2 . C. a 3 . D. a .
Câu 46. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  , góc giữa hai mặt phẳng
 ABC  và  SBC  là 60 . Độ dài cạnh SA bằng
3a a a
A. . B. . C. a 3 . D. .
2 2 3

Câu 47. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABC D có AD  2a , CD  a , AA  a 2 . Đường chéo AC  có
độ dài bằng:
A. a 5 . B. a 7 . C. a 6 . D. a 3 .

Câu 48. Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  , SA  AB  2a , tam giác ABC vuông tại B (tham khảo
hình vẽ). Khoảng cách từ A đến mặt phẳng  SBC  bằng

A. a 3 . B. a . C. 2a . D. a 2 .
Câu 49. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Khoảng cách từ tâm O của
đáy tới mp  SCD  bằng
a a a a
A. . B. . C. . D. .
2 2 6 3
Câu 50. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông với đường chéo AC  2a , SA vuông góc
với mặt phẳng  ABCD  . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD là
a a
A. . B. . C. a 2 . D. a 3 .
3 2
S

A D

B C

You might also like