Professional Documents
Culture Documents
Toánnnnnnn 12333
Toánnnnnnn 12333
A. 3. B. 2. C. 6. D. 2.
Câu 5. Tập nghiệm của phương trình x2 4x 4 3 là
A. S 1;5 . B. S 1; 5 . C. S 1 . D. S 5 .
A. 2 3. B. 2 3. C. 2 3 1. D. 5 2.
Câu 9. Cho x 0, kết quả rút gọn của biểu thức A 9x 2 2x là
A. 11x . B. 5x . C. 7x. D. x.
2
Câu 10. Phân tích đâ thức x 5 thânh nhân tứ tâ đứợc
2 2
A. x 5 x 5. B. x 5 . C. x 5 x 5 . D. x 5 .
3
Câu 11. Giâ tri củâ biểủ thức 4 196 4096 11 bâng
A. 51. B. 61. C. 83. D. 19.
4
Câu 12. Khử mẫu biểu thức được kết quả là
5
2 4 5 2 5 2
A. . B. . C. . D. .
20 5 5 5
Câu 13. với x 0; Rút gọn biểu thức M 3x . 48x kết quả là
A. 12 x . B. 12x . C. 12x . D 12 x .
27x
Câu14. với x 0, kết quả rút gọn biểu thức B lâ
3x
A. 9x . B. 3x . C. 3 x . D. 3.
12 48 75 243
Câu 15. Giá trị rút gọn của biểu thức bằng
300
2 1 3 4
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 16. Giâi phứợng trính 2.x 72 0 tâ đứợc
A. x 72. B. x 6. C. x 36. D. x 6.
3 3 3
Câu 17. Giá trị của biểu thức 8 125 27 bằng
A. 4. B. 4. C. 10. D. 6.
1 10 5
Câu 18. Giá trị rút gọn của biểu thức B là
5 2 1 2
A. 2. B. 2. C. 1 5. D. 1 5.
1 1 1 1
Câu 19. Cho biểu thức A ... .
1 2 2 3 2023 2024 2024 2025
Giá trị của biểu thức A bằng
A. 44. B. 2024. C. 2024. D. 45.
a a a a
Câu 20. Rút gọn của biểu thức 1 1 với a 0 ta được kết quả là
a 1 a 1
A. 1 a. B. 1 a. C. a 1. D. a 1.
A. y x2 3x 2. B. y 2x 1. C. y 1. D. y 3x 1.
Câu 2. Trong các hàm sau hàm số nào nghịch biến trên ?
2
A. y 1 x. B. y 2x .
3
C. y 2x 1. D. y 6 21 x .
m 2
Câu 3. Hàm số y .x 4 là hàm số bậc nhất khi
m 2
A. m 2. B. m 2. C. m 2. D. m 2.
Câu 4. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y 3x 2?
A. 1; 1 . B. 1;5 . C. 4; 14 . D. 2; 8 .
3
Câu 6. Đường thẳng y x 3 cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là
2
3
A. 3; 0 . B. ;0 . C. 2; 0 . D. 2; 0 .
2
Câu 7. Biết đồ thị của hàm số y 3x b đi qua điểm A 2 ; 2 . Giá trị của b bằng
A. 8. B. 8. C. 4. D. 4.
Câu 8. Đường thẳng đi qua điểm M 1; 2 và có hệ số góc bằng 3 là
A. y 3x 1. B. y 3x 2. C. y 3x 3. D. y 5x 3.
Câu 9. Biết đường thẳng y 2x 6 cắt trục Ox , Oy theo thứ tự tại A và B. Diện tích AOB
bằng
9 9
A. 18. B. . C. . D. 9.
2 4
Câu 10. Cho hâm so y ax b co đo thi nhứ hính vể bển dứợi.
Hâm so đâ cho lâ
A. y x 2. B. y x 2. C. y x 2. D. y x 2.
Câu 11. Nếu hai đường thẳng (d1 ) : y 3x 4 và (d2 ) : y m 1x m. song song với
nhau thì giá trị của m bằng
A. 2. B. 3. C. 4. D. 3.
Câu 12. Hai đường thẳng y 5x m và y x 3 cắt nhau tại 1 điểm trên trục tung khi
A. m 5. B. m 1. C. m 3. D. m 3.
Câu 13. Hai đường thẳng y m 1x 2 k và y 3 m x k 2 trùng nhau khi
A. m 2; k 2. B. m 2; k 0.
C. m 0; k 2. D. m 2; k 2.
3 3
A. 3. B. . C. . D. 4.
4 4
Câu 15. Gọi là góc tạo bởi đường thẳng y 3x 2 với trục Ox , tan bằng
2 3
A. 2. B. 3. C. . D. .
3 2
Câu 16. Cho hàm số y ax 2 có đồ thị là đường thẳng (d ) như hình vẽ bên dưới. Hệ số góc
của đường thẳng (d ) bằng
A. 2. B. 1. C. 3. D. 3.
Câu 17. Các đường thẳng dưới đây, đường thẳng nào song song với đường thẳng y 1 2x ?
2
A. y 2(1 x ). B. y 2x 1.
3
C. y 6 2 x 1. D. y 2x 1.
Câu 14: Hình nào dưới đây là đồ thị của hàm số y x 2?
A. B.
C. D.
Câu 19. Trong các hàm sau hàm số nào đồng biến trên ?
A. y 1 x . B. y 2x 1.
2
C. y 6 21 x . 2x . D. y
3
Câu 20. Trong các điểm sau điểm nào thuộc đồ thị hàm số y 2 3x ?
A. 1;1 . B. 1; 1 . C. 2; 0 . D. 2; 2 .
x y 2 x x x y 2
A. . B. . C. . D. .
y y 3x 2 y 3x 2 y
A. 3; 2 . B. 2; 3 . C. 3; 2 . D. 2; 3 .
mx 2y 2
Câu 4. Biết hệ phương trình có nghiệm x ; y 1;2 . Giá trị của cặp số
x ny 7
m và n lần lượt là
A. 6 và 3. B. 2 và 5. C. 4 và 3. D. 6 và 3.
x 8y 11
Câu 5. Cặp số nào dưới đây là nghiệm của hệ phương trình
2x y 12
A. 5; 2 . B. 5; 2 . C. 5; 2 . D. 5;2 .
Câu 6. Câp so (21;22) lâ nghiểm củâ hể phứợng trính nâo dứợi đây?
x y 43 x y 43
A. . B. .
21x 22y 43 21x 22y 43
x y 1 x y 1
C. . D. .
21x 22y 43 21x 22y 43
2x 3y 1
Câu 7. Nghiểm củâ hể phứợng trính lâ
x 2y 4
A. (2; 1). B. ( 2;1). C. ( 1;2). D. (1; 2).
mx 2y 3
Câu 8. Tất cả giá trị của tham số m sao cho hệ phương trình có nghiệm duy
x y 1
nhất là
A. m 3. B. m 2. C. m 3. D. m 2.
Câu 9. Cho điểm A(a; b) là giao điểm của hai đường thẳng (d ) và (l ) như hình vẽ bên dưới.
A. MN 2 NP.PK . B. MN 2 NP.NK .
C. MN 2 NP 2 MP 2 . D. MN 2 MP 2 NP 2.
Câu 2: Dựa vào hình 1, hãy chọn câu trả lời sai.
A. MK 2 MP 2 KP 2. B. MK 2 KP.NK .
C. MK 2 MN 2 KN 2 . D. MK 2 KP.NP.
Câu 3: Cho ABC vuông tại A, AB 6cm , AC 8cm , AH BC tại H . Độ dài BH
bằng
A. 6cm. B. 8cm. C. 3, 7cm. D. 3, 6cm.
Câu 4: Cho ABC vuông tại A, biết AB:AC = 3:4, BC = 15cm. Độ dài cạnh AB là:
A. 9cm. B. 12cm. C. 7cm. D. 7, 2cm.
Câu 5: Trong hình 1, khi cho NK= 4cm, KP = 9cm thì độ dài MK bằng:
A. 36cm. B. 13cm. C. 6cm. D. 3, 6cm.
Câu 6: Cho tam giác ABC vuông tại A (hình 2), khi đó tanC bằng
4 3 3
A. B. C. D. 4
3 5 4 5
Câu 7: Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH (hình 3), sin bằng
AH HC AC AH
A. B. C. D.
BC AC BC AC
Câu 8: Hãy chọn câu đúng nhất ?
A. sin 37 0 sin 530. B. cos 37 0 sin 530.
C. tan 530 cos 37 0 . D. cot 37 0 sin530.
Câu 9: Cho ΔABC vuông tại B, có Â = 450 và AC = 3 2 cm. Khi đó, BC bằng:
A. 5cm. B. 3 2cm. C. 3cm. D. 1cm.
Câu 10: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A. sin 11030 ' cos 87 030 ' B. tan 27 0. tan 630 1
sin 130 tan 27 0. tan 630 1
C. tan 130 D.
cos 77 0
Câu 11: Với góc nhọn , khẳng định nào đúng?
cos sin
A. tan B. cot
sin cos
C. sin 2
cos2 1 D. tan2 .cos2 1
Câu 12: Khẳng định nào sau đây là sai?
A. 0 sin 1. B. 0 cos 1. C. 0 tan 1. D. cot 0.
1
Câu 13: Cho góc nhọn có số đo x , nếu sin x thì cos x bằng:
2
3 2 3 6
A. . B. . C. . D.
2 2 2 2
Câu 14: Cho hình 4, độ dài đoạn thẳng AB bằng
5 3 5 3
A. 2.5cm. B. cm. C. 5 3cm. D. cm.
2 3
Câu 15: Một máy bay đang bay ở độ cao 7km. Khi bay hạ cánh xuống mặt đất, đường đi của
máy bay tạo một góc nghiêng so với mặt đất. Nếu cách sân bay 20km máy bay bắt đầu hạ cánh
thì góc nghiêng xấp xỉ bao nhiêu?
A. 20030’. B. 20029’. C. 19017’. D. 19018’.
Bổ sung thêm 3 bài toán thực tế.
Baì Toán 1. Tính góc nghiên tạo với mặt đất.
Mot cot cợ câo 7, 5 m co bong trển mât đât dâi 12 m (minh hoâ nhứ hính vể). So đo goc
mâ tiâ sâng mât trợi tâo vợi mât đât (lâm tron đển đo) bâng
A. 51 . B. 32 . C. 58 . D. 39 .
Bài toán 2. Tính khoảng cách giữa 2 địa điểm.
Từ đỉnh của một tòa nhà cao 60 m, người ta nhìn thấy một ô tô đang đỗ ở vị trí A với một góc
40 (minh họa như hình bên dưới). Khoảng cách từ A đến vị trí B của tòa nhà đó là (kết quả
làm tròn đến chữ số thập phân thứ nhất)
A. 38, 6 m. B. 46, 0 m. C. 71, 5 m. D. 50, 3 m.
Bài toán 3.Tính chiều cao của vật.
Anh Nhân đứng ở vị trí D cách một cây cột cờ 30 m và nhìn thấy đỉnh B của cột cờ này dưới
một góc bằng 30 so với phương nằm ngang (như hình vẽ bên dưới). Biết khoảng cách từ mắt
anh Nhân đến mặt đất bằng 1, 7 m. Chiều cao BC của cột cờ bằng (làm tròn đến chữ số thập
phân thứ hai)
Câu 15. Cho đường tròn O; 4 cm và O ' ; 5 cm cắt nhau tại A và B biết AB 6 cm . Khi đó
A. 4 7 cm . B. 4 2 2 cm . C. 4 7 cm . D. 4 2 2 cm .