You are on page 1of 4

ÔN TẬP GIỮA HKII KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2022

LỚP 11 – ĐỀ SỐ 2 Bài thi: TOÁN


(Đề thi có 4 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

n3  n 2  1
Câu 1: Cho dãy số U n  có U n  . Có lim U n là:
3n 2  1
1
A.  B. 0 C.  D.
3
Câu 2: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
n 2  3n
n n
6 2
A. n2  4n B. C.   D.  
n 1 5 3
8n  3
Câu 3: Cho dãy số U n  có U n  . Có lim U n là:
9n  7
8 3 9
A. 0 B. C.  D.
9 7 8
n2  1
Câu 4: Cho dãy số U n  có U n  . Có lim U n là:
n2  1
A.  B. 1 C. 0 D. 
Câu 5: Nếu lim f  x   M , lim g  x   0 thì:
x  x

f  x g  x f  x
A. lim   B. lim 0 C. lim   D. lim  f  x  .g  x   0
x  g  x x  f  x x  g  x x 

Câu 6: lim  4  n 2018  n 2019  bằng

A. 0 B.  C. 2019 D. 
Câu 7: Chọn mệnh đề Sai:
x 2  16 x 2  16 x 2  16 1
A. lim 8 B. lim   C. lim 0 D. lim  
x4 x4 x  x  6 x4 x  4 x 0 x

x2  5x  6
Câu 8: Có Lim là:
x 2 x2
A. -1 B. 1 C.  D. 
3x  a
Câu 9: Biết lim   thì giá trị của a thỏa mãn
x 1 x 1
A. a  3 B. a  3 C. a  3 D. a  5

Câu 10: Giá trị của lim  4n2  5n  1  2n bằng 


5 5
A.  B. C.  D.
2 4

Câu 11:Có lim


x 
 
x 2  4 x  x là:
A. 2 B.  C.  D. 0
8n2  1  4  3n
Câu 12: Cho lim  a 2  b . Mệnh đề đúng là
n3
A. a  3b B. a  b  3  3 C. 2a  b  0 D. a  b  2
5x  3  3 a
Câu 13: lim  ( với a, b, c ) . Tính a  b  c .
x 0 x b c
A. 0 B. 6 C. 8 D. 4
3
5x  3  x  3 5 1
Câu 14: lim   ( với m, n là các số nguyên dương ) . Tính m  n ?
x 1 x2  1 m n
A. 15 B. 14 C. 12 D. 16
Câu 15: Tính tổng S  0,3   0,3   0,3  ...   0,3   ...
2 3 n

3 5 11 7
A. B. C. D.
7 7 7 3
1 1 1
Câu 16: Tính giới hạn của dãy số un    ... 
2 1 2 3 2 2 3  n  1 n  n n  1
4 2 3
A. B. C. 1 D.
5 3 2
1  x 1  2 x 1  3x  ... 1  2019 x   1
Câu 17: lim bằng
x 0 x
A. 2018.2019 B. 1009.2019 C. 1010.2019 D. 0
Câu 18: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ
Chọn đáp án đúng ?
A.Hàm số f  x  gián đoạn tại x  1
B.Hàm số f  x  liên tục tại x  1
C.Hàm số f  x  liên tục trên khoảng  3;1
D.Hàm số f  x  liên tục trên
 x 2  3x  2
 khi x  2
Câu 19: Tìm a để hàm số f  x    x  2 liên tục trên
ax  x  5 khi x  2

A. a  1 B. a  3 C. a  0 D. a  2
 x 1 1
 khi x  0
Câu 20: Cho hàm số f  x    x . Chọn khẳng định đúng ?
1 khi x  0
 2
A.Hàm số gián đoạn tại x  0 B.Hàm số liên tục trên
C.Hàm số liên tục trên  1;   D.Hàm số liên tục trên  3;2 
 x 2  ax  b
 x 2  1 khi x  1
Câu 21: Biết hàm số f  x     a, b  liên tục tại x  1 . Hãy tính S  2a  5b .
 1
khi x  1
 2
A. S  10 B. S  7 C. S  4 D. S  2
 x 3
 khi x  3
Câu 22: Tìm m để hàm số f  x    x  1  2 liên tục trên tập xác định .
m khi x  3

A. m  2 B. m  4 C. m  0 D. m  1
Câu 23: Cho phương trình x5  7 x4  3x2  2  0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A.Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng  0;2 
B.Phương trình có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng  1;3
C.Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng  1;1
D.Phương trình có đúng một nghiệm thuộc khoảng  1;2 
1
Câu 24: Cho dãy số U n  có U n  . Tìm mệnh đề đúng.
n  n  1
A. Dãy số U n  chỉ bị chặn dưới B. Dãy số U n  tăng
C. Dãy số U n  bị chặn D. Dãy số U n  chỉ bị chặn trên
Câu 25: Cho một cấp số nhân tăng có số hạng thứ 2 bằng 1, số hạng thứ 8 bằng 64. Số 1024 là số hạng thứ
bao nhiêu của cấp số cộng đó?
A. 13 B. 11 C. 12 D. 10
Câu 26: Cho cấp số nhân  un  với u1  2 , công bội q  5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
B. un   2  .  5 C. un   2  .  5
1 n n 1
A. un  2.5n 1 D. un  2.5n 1
Câu 27: Cho 3 số dương a, b, c có tổng bằng 21, theo thứ tự tạo thành một cấp số cộng và a  1, b  1, c  7
theo thứ tự lập thành một cấp số nhân. Khi đó biểu thức P  8a  9b  10c có giá trị là:
A. 193 B. 185 C. 183 D. 191
Câu 28: Người ta thả một quả bóng cao su từ độ cao 30m xuống mặt sân bằng phẳng. Cứ mỗi lần bóng chạm
đất thì bóng lại nẩy lên một khoảng bằng một nửa độ cao lần rơi trước đó. Tổng các khoảng cách bóng rơi
(kể từ khi thả bóng đến khi bóng không nảy nữa) là:
A. 65m B. 75m C. 70m D. 60m
Câu 29: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: Trong không gian
A.Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi chúng nằm trong cùng một mặt phẳng
B. Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi giá của ba vectơ đó song song với nhau
C. Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi ba vectơ đó cùng hướng
D. Ba vectơ đồng phẳng khi và chỉ khi giá của ba vectơ đó cùng song song với một mặt phẳng
Câu 30: Cho u , v bất kỳ , chọn mệnh đề đúng ?
u.v
     
u.v
A. cos u, v 
u.v
B. u.v  u . v .cos u, v C. u.v  u .v.cos u, v  
D. cos u , v 
u.v
Câu 31: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Chọn mệnh đề Đúng:
A. SA  SB  SC  SD  4SO B. SA  SB  SC  SD  8SO
C. SA  SB  SC  SD  2SO D. SA  SB  SC  SD  4OS
Câu 32: Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Chọn mệnh đề Sai:
A. AC '  AB  AD  AA ' B. AB  B ' C '  A ' C '
C. BD '  C ' D '  B ' C '  AA ' D. AB  B ' C '  CD  0
Câu 33: Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N , G lần lượt là trung điểm của AB , CD và MN .
Chọn khẳng định đúng ?
A. GA  GB  GC  GD  2MN B. MN 
1
2

AD  CB 
C. MN 
1
2

AC  BD  1

D. MN  AB  CD
2

Câu 34: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau :
A. G là trọng tâm tam giác ABC  GA  GB  GC  0
B. I là trung điểm của AB  MA  MB  2MI , M
C. G là trọng tâm tam giác ABC  MA  MB  MC  3MG , M
D. ABCD. A ' B ' C ' D ' là hình hộp , khi đó ta có AB  AD  AA '  AC
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Gọi O là giao điểm của AC và BD.
Chọn mệnh đề Sai:
 
A. SA; CD  120 B.  SO; AD   90 C.  SA; BD   90 D.  SA; CD   60
Câu 36: Cho tứ diện ABCD đều cạnh bằng a . Góc giữa AB và CD bằng
A. 60 B. 30 C. 90 D. 45
Câu 37: Cho hình lập phương ABCD.EFGH . Hãy xác định góc giữa hai vectơ AC và DE ?
A. 120 B. 45 C. 60 D. 90
Câu 38: Cho tứ diện đều ABCD , M là trung điểm cạnh AB . Khi đó góc giữa hai vectơ AB , CM bằng
A. 90 B. 45 C. 120 D. 60
 
Câu 39: Cho tứ diện đều ABCD có M là trung điểm của BC. Đặt   AM ; BD . Chọn mệnh đề Đúng

1 3 3
A. cos    B. cos    C. cos    D. Đáp số khác
2 2 6
Câu 40: Cho lăng trụ tam giác ABC. A ' B ' C ' có AA '  a , AB  b , AC  c . Hãy biểu diễn vectơ B ' C theo
các vectơ a , b , c .
A. B ' C  a  b  c B. B ' C  a  b  c C. B ' C  a  b  c D. B ' C  a  b  c

BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.D 3.B 4.C 5.D 6.B 7.D 8.B 9.C 10.D
11.C 12.B 13.B 14.D 15.A 16.C 17.C 18.A 19.D 20.C
21.C 22.B 23.B 24.C 25.C 26.C 27.A 28.D 29.D 30.B
31.A 32.D 33.C 34.D 35.A 36.C 37.A 38.A 39.C 40.C

You might also like