Professional Documents
Culture Documents
103 Câu T NG Ôn - Mũ. Lũy TH A
103 Câu T NG Ôn - Mũ. Lũy TH A
Câu 7: Biểu thức x x x x x x 0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
31 15 7 15
32 8 8 16
A. x B. x C. x D. x
3 2
x x 13
Câu 8: Cho f(x) = 6
. Khi đó f bằng:
x 10
11 13
A. 1 B. C. D. 4
10 10
2 3 3 2
Câu 9: Biết a 1 a 1 . Khi đó ta có thể kết luận về a là:
A. a 2 B. a 1 C. 1 a 2 D. 0 a 1
5 5 5
A. 2; B. ; C. ; D. \
3 3 3
1
Câu 16: Tập xác định D của hàm số y x 3 3x 2 2x 4
A. 0;1 2; B. R \ 0,1, 2 C. ;0 1; 2 D. ;0 2;
1
2 3
Câu 17: Gọi D là tập xác định của hàm số y 6 x x . Chọn đáp án đúng:
A. 3 D B. 3 D C. 3; 2 D D. D 2;3
3
Câu 18: Tập xác định D của hàm số y 2x 3 4 9 x2
3 3 3
A. 3; B. 3;3 \ C. ;3 D. ;3
2 2 2
2016
Câu 19: Tập xác định của hàm số y 2x x 3 là:
A. D 3; B. D 3;
3 3
C. D \ 1; D. D ; 1;
4 4
5
Câu 20: Tập xác định của hàm số y 2x x 6 là:
2
3
A. D B. D \ 2;
2
3 3
C. D ; 2 D. D ; 2;
2 2
3
Câu 21: Hàm số y = a bx 3 có đạo hàm là:
bx bx 2 3bx 2
A. y’ = B. y’ = C. y’ = 3bx 2 3 a bx 3 D. y’ =
2
3 3 a bx 3
3 a bx 3
2 3 a bx 3
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y 7 cos x là:
sin x sin x 1 sin x
A. B. C. D.
7 8
7 sin x 7 sin 6 x
7 7
7 sin x 6
7 7 sin 6 x
Câu 23: Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa:
1
A. y x 3 (x 0) B. y x3
C. y x 1 (x 0) D. Cả 3 câu A, B, C đều đúng
2
Câu 24: Hàm số y = 3
x 2
1 có đạo hàm là:
4x 4x 2
A. y’ = B. y’ = C. y’ = 2x 3 x 2 1 D. y’ = 4x 3 x 2 1
33 x2 1 3 3 x 2 1
2
A. B.
4
C. D.
2 y=xγ
-2 -1 O 1 2 x
-1
1
Câu 29: Đạo hàm của hàm số y là:
x .4 x
5 1 54 1
A. y ' B. y ' 2 4 C. y ' x D. y '
4
4 x 9
x . x 4 4 x54
3
Câu 30: Đạo hàm của hàm số y x 2 . x 3 là:
7 43 6
A. y ' 9 x B. y ' 6 x C. y ' x D. y ' 7
6 3 7 x
5 3
Câu 31: Đạo hàm của hàm số y x 8 là:
3x 2 3x 3 3x 2 3x 2
A. y ' B. y ' C. y ' D. y '
6
5 5 x 3 8 2 5 x3 8 5 5 x3 8 5 5 x 3 8
4
2 2
A. B. C. 2 D. 2
2 2
17 15
Câu 64: Nếu a 3 a 8 và log b
2 5 log b
2 3 thì
A. a 1 , b 1 B. 0 a 1 , b 1 C. a 1 , 0 b 1 D. 0 a 1 , 0 b 1
Câu 65: Cho 3 số thực a, b, c thỏa mãn a 0, a 1, b 0, c 0 . Chọn đáp án đúng.
A. loga b loga c b c B. loga b loga c b c
C. loga b loga c b c D. Cả 3 đáp án trên đều sai.
Câu 66: Chọn khẳng định đúng.
A. ln x 0 x 1 B. log 1 b log 1 c 0 b c
2 2
C. log 2 x 0 0 x 1 D. log b log c b c
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan
2 4
7 4
Câu 67: Cho a, b là 2 số thự dương khác 1 thỏa: a 3 a 5 , log b log b . Khi đó khẳng định nào sau đây
5 3
là đúng ?
A. 0 a 1; b 1 B. a 1; b 1 C. 0 a 1; 0 b 1 D. a 1; 0 b 1
Câu 68: Tập xác định D của hàm số y log 2 x 2 2x 3
A. D 1;3 B. D ; 1 3;
C. D 1;3 D. D ; 1 3;
Câu 69: Hàm số y = log 5 4x x có tập xác định là:
2
A. D 2;3 B. D 2; C. 2; 4 D. D 2;3
1
Câu 80: Tập xác định của hàm số y 2x 2 5x 2 ln 2
x 1
A. 1; 2 B. 1; 2 C. 1;2 D. 1; 2
Câu 81: Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 x 2.log 3 9 x 2
A. D 3; B. D 3; 2 1;2 C. D 2; D. D 1;3
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan
10 x
Câu 82: Tập xác định D của hàm số y log 3 2
x 3x 2
A. D 1; B. D ;10
C. D ;1 2;10 D. D 2;10
2 3
Câu 83: Tập xác định D của hàm số y log 4 x 1 log 1 3 x log8 x 1
2
C. Hàm số có tập xác định D 2; 2 D. Hàm số đạt cực đại tại x 0
Câu 96: Hàm số y x ln 1 e x nghịch biến trên khoảng nào? Chọn đáp án đúng.
A. Nghịch biến trên R B. Đồng biến trên khoảng ;ln 2
C. Đồng biến trên R D. Nghịch biến trên ln 2;
Câu 97: Với điều kiện nào của a đê hàm số y (a 2 a 1)x đồng biến trên R:
A. a 0;1 B. a ;0 1;
C. a 0; a 1 D. a tùy ý
x
Câu 98: Xác định a để hàm số y 2a 5 nghịch biến trên R.
5 5 5
A. a 3 B. a 3 C. a 3 D. x
2 2 2
x
Câu 99: Xác định a để hàm số y a 2 3a 3 đồng biến trên R.
A. a 4 B. 1 a 4 C. a 1 D. a 1 hoặc a 4
Câu 100: Xác định a để hàm số y log 2a 3 x nghịch biến trên 0; .
3 3 3
A. a B. a 2 C. a 2 D. a
2 2 2
Câu 101: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ ỏ bên đây ?
x 2
1 1
A. y B. y
3 2
x
C. y 3x D. y 2
đúng: y=cx
6
A. a b c B. b c a
C. b a c D. c b a 4
-2 -1 O 1 2 x
-1
A. a 1, b 1 B. a 1, 0 b 1 4
C. 0 a 1, 0 b 1 D. 0 a 1, b 1 2
-2 -1 O 1 2 x
-1
y=logbx