You are on page 1of 8

Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan

TỔNG ÔN CHƯƠNG 2 GIẢI TÍCH 12.


Câu 1: Cho x, y là hai số thực dương và m, n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai ?
n m m n
A. x m .x n  x m  n B.  xy   x n .y n C.  x n   x nm D. x m .y n   xy 
m
Câu 2: Nếu m là số nguyên dương, biểu thức nào theo sau đây không bằng với  24  ?
A. 42m B. 2 m.  23m  C. 4m.  2m  D. 24m
4

Câu 3: Rút gọn :


 4
a 3 .b 2  ta được :
3 12 6
a .b
A. a2 b B. ab2 C. a2 b2 D. Ab
2 4 2 2
  3
  9 9 9
Câu 4: Rút gọn :  a  1  a  a  1 a  1 ta được :
   
1 4 4 1
A. a 3  1 B. a 3  1 C. a 3  1 D. a 3  1
2 1
 1 
Câu 5: Rút gọn : a 2 2 .   2 1  ta được :
a 
A. a3 B. a2 C. a D. a4
 ab  2
Câu 6: Rút gọn biểu thức T   3 3
 a b
 3 ab  :

 3
a3b 
A. 2 B. 1 C. 3 D. 1

Câu 7: Biểu thức x x x x x  x  0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
31 15 7 15
32 8 8 16
A. x B. x C. x D. x
3 2
x x  13 
Câu 8: Cho f(x) = 6
. Khi đó f   bằng:
x  10 
11 13
A. 1 B. C. D. 4
10 10
2 3 3 2
Câu 9: Biết  a  1   a  1 . Khi đó ta có thể kết luận về a là:
A. a  2 B. a  1 C. 1  a  2 D. 0  a  1

Câu 10: Hàm số nào sau đây có tập xác định là  ?


3
0,1 1/2 x2 2
A. y   x  4 
2
B. y   x  4  C. y    D. y   x 2  2x  3
 x 
Câu 11: Hàm số y = 3 1  x 2 có tập xác định là:
A. [-1; 1] B. (-; -1]  [1; +) C. R\{-1; 1} D. R
4
Câu 12: Hàm số y =  4x  1 2
có tập xác định là:
 1 1  1 1
A.  C.  \  ;
B. (0; +))  D.   ; 
 2 2  2 2
e
Câu 13: Hàm số y = x    x 2  1 có tập xác định là:
A. R B. (1; +) C. (-1; 1) D.  \{-1; 1}
3
Câu 14: Tập xác định D của hàm số y   x  3x  4  2

A. D   \ 1, 4 B. D   ; 1   4;  


C. D   1; 4 D. D   1; 4 

Câu 15: Tập xác định D của hàm số y   3x  5  là tập: 3
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan

5  5  5 
A.  2;   B.  ;   C.  ;   D.  \  
 3   3  3 
1
Câu 16: Tập xác định D của hàm số y   x 3  3x 2  2x  4
A.  0;1   2;   B. R \ 0,1, 2 C.  ;0   1; 2  D.  ;0    2;  
1
2 3
Câu 17: Gọi D là tập xác định của hàm số y   6  x  x  . Chọn đáp án đúng:
A. 3  D B. 3  D C.  3; 2   D D. D   2;3
3

Câu 18: Tập xác định D của hàm số y   2x  3 4  9  x2
3 3  3 
A. 3;  B.  3;3 \   C.  ;3 D.  ;3
2 2  2 
2016
Câu 19: Tập xác định của hàm số y  2x  x  3   là:
A. D   3;   B. D   3;  
 3  3
C. D   \ 1;   D. D   ;    1;  
 4  4
5
Câu 20: Tập xác định của hàm số y   2x  x  6  là:
2

 3
A. D   B. D   \ 2;  
 2
 3   3
C. D    ; 2  D. D   ;     2;  
 2   2
3
Câu 21: Hàm số y = a  bx 3 có đạo hàm là:
bx bx 2 3bx 2
A. y’ = B. y’ = C. y’ = 3bx 2 3 a  bx 3 D. y’ =
2
3 3 a  bx 3 
3 a  bx 3
 2 3 a  bx 3
Câu 22: Đạo hàm của hàm số y  7 cos x là:
 sin x sin x 1  sin x
A. B. C. D.
7 8
7 sin x 7 sin 6 x
7 7
7 sin x 6
7 7 sin 6 x
Câu 23: Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa:
1
A. y  x 3 (x  0) B. y  x3
C. y  x 1 (x  0) D. Cả 3 câu A, B, C đều đúng
2
Câu 24: Hàm số y = 3
x 2
 1 có đạo hàm là:
4x 4x 2
A. y’ = B. y’ = C. y’ = 2x 3 x 2  1 D. y’ = 4x 3  x 2  1
33 x2 1 3 3  x 2  1
2

Câu 25: Hàm số y = 3 2x 2  x  1 có đạo hàm f’(0) là:


1 1
A.  B. C. 2 D. 4
3 3
Câu 26: Cho f(x) = x 2 3 x 2 . Đạo hàm f’(1) bằng:
3 8
A. B. C. 2 D. 4
8 3
x2
Câu 27: Cho f(x) = 3 . Đạo hàm f’(0) bằng:
x 1
1
A. 1 B. 3 C. 3 2 D. 4
4
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan

Câu 28: Cho các hàm số lũy thừa y  x  , y  x , y  x  có y

đồ thị như hình vẽ. Chọn đáp án đúng: y=xα y=xβ


6

A.      B.     
4
C.      D.     
2 y=xγ

-2 -1 O 1 2 x
-1

1
Câu 29: Đạo hàm của hàm số y  là:
x .4 x
5 1 54 1
A. y '   B. y '  2 4 C. y '  x D. y '  
4
4 x 9
x . x 4 4 x54

3
Câu 30: Đạo hàm của hàm số y  x 2 . x 3 là:
7 43 6
A. y '  9 x B. y '  6 x C. y '  x D. y '  7
6 3 7 x
5 3
Câu 31: Đạo hàm của hàm số y  x  8 là:
3x 2 3x 3 3x 2 3x 2
A. y '  B. y '  C. y '  D. y ' 
6
5 5  x 3  8 2 5 x3  8 5 5 x3  8 5 5  x 3  8
4

Câu 32: Đạo hàm của hàm số y  5 2x 3  5x  2 là:


6x 2  5 6x 2
A. y '  B. y ' 
5 5 (2x 3  5x  2) 4 5 5 2x 3  5x  2
6x 2  5 6x 2  5
C. y '  D. y ' 
5 5 2x 3  5x  2 2 5 2x 3  5x  2
Câu 33: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng  0;   ?
1
x6
A. y  x 4 B. y  x 2 C. y  D. y  x 6
x
 2
1
Câu 34: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2  . Tiếp tuyến của (C) tại điểm
M0 có hệ số góc bằng:
A.  + 2 B. 2 C. 2 - 1 D. 3

Câu 35: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm
M0 có phương trình là:
    
A. y = x  1 B. y = x   1 C. y = x    1 D. y =  x   1
2 2 2 2 2
Câu 36: Giá trị của log a 3 a với  a  0,a  1 là:
3 1 2
A. B. 6 C. D.
2 6 3
log a 4
Câu 37: Giá trị của a với  a  0,a  1 là:
A. 16 B. 8 C. 4 D. 2
log 2  log 9
a2
1 a

Câu 38: Giá trị của   với  a  0, a  1 là:


a
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan
2 4 4 3
A. B.  C. D.
3 3 3 4
3 7
Câu 39: log 1 a (a > 0, a  1) bằng:
a
7 2 5
A. - B. C. D. 4
3 3 3
 a2 3 a2 5 a4 
Câu 40: log a   bằng:
 15 a 7 
 
12 9
A. 3 B. C. D. 2
5 5
Câu 41: Giá trị của log a a 5 a 3 a a là:
3 13 1 1
A. B. C. D.
10 10 2 4
a 2 . a. 3 a 2 . 5 a 4
Câu 42: Cho số thực a  0, a  1 . Giá trị của biểu thức A  log a
4
a3
193 73 103 43
A. B. C. D.
60 60 60 60
Câu 43: Cho các số thực dương a, b và a  1. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
1 1
 
A. log a a 2 b  4 log a b  
B. log a a 2 b   log a b
4 2
1 1
 
C. log a a 2 b  4  log a b  
D. log a a 2 b   log a b
4 4
Câu 44: Nếu logx 243  5 thì x bằng:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
1
Câu 45: Nếu log a x  log a 9  log a 5  log a 2 (a > 0, a  1) thì x bằng:
2
2 3 6
A. B. C. D. 3
5 5 5
1
Câu 46: Nếu log a x  (log a 9  3log a 4) (a > 0, a  1) thì x bằng:
2
3
A. 2 2 B. 2 C. D. 16
8
Câu 47: Nếu log 2 x  5log2 a  4log 2 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 5 b 4 B. a 4 b5 C. 5a + 4b D. 4a + 5b
Câu 48: Nếu log 7 x  8log 7 ab 2  2 log 7 a 3 b (a, b > 0) thì x bằng:
A. a 4 b 6 B. a 2 b14 C. a 6 b12 D. a 8 b14
Câu 49: Nếu log12 6  a;log12 7  b thì log3 7  ?
3a  1 3a  1 3ab  b
A. B. C. D. Đáp án khác
ab  1 ab  b a 1
Câu 50: Cho log2 5  a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
1
A. 3a + 2 B.  3a  2  C. 2(5a + 4) D. 6a – 2
2
Câu 51: Cho log2 6  a . Khi đó log318 tính theo a là:
2a  1 1
A. B. C. 2a + 3 D. 2 - 3a
a 1 ab
Câu 52: Nếu log 3  a thì log 9000 bằng:
A. a 2  3 B. 2a  3 C. 2a 3 D. a 3
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan
49
Câu 53: Cho log7 25 = a và log 2 5 = b . Tính log 3 5 theo  và 
8
12b  9a 12b  9a 4b  3a
A. B. C. 12b  9a  ab D.
ab ab 3ab
Câu 54: Cho log 2 5  a, log3 5  b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là:
1 ab
A. B. C. a + b D. a 2  b 2
ab ab
Câu 55: Cho a  log3 15, b  log3 10 vậy log 3 50  ?
A. 3  a  b  1 B. 4  a  b  1 C. a  b  1 D. 2  a  b  1
Câu 56: Cho log 27 5  a, log8 7  b, log2 3  c .Tính log12 35 bằng:
3b  3ac 3b  2ac 3b  2ac 3b  3ac
A. B. C. D.
c2 c2 c3 c 1
Câu 57: Cho loga x  2,logb x  3,logc x  4 . Tính giá trị của biểu thức: log a 2 b c x
6 24 1 12
A. B. C. D.
13 35 9 13
Câu 58: Cho x2 + 4y2 = 12xy x > 0, y > 0. Khẳng định đúng là:
1
A. log x  log y  log12 B. log  x  2y   2 log 2   log x  log y 
2
C. log x 2  log y2  log 12xy  D. 2 log x  2 log y  log12  log xy
Câu 59: Cho a  0; b  0 và a 2  b 2  7ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
ab 1 ab 1
A. log 7   log 7 a  log 7 b  B. log 3   log 3 a  log 3 b 
3 2 2 7
ab 1 ab 1
C. log 3   log 3 a  log 3 b  D. log 7   log 7 a  log 7 b 
7 2 2 3
Câu 60: Cho x 2  9y2  10xy, x  0, y  0 . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau:
 x  3y  1
A. log  x  3y   log x  log y B. log     log x  log y 
 4  2
C. 2log  x  3y   1  log x  log y D. 2 log  x  3y   log  4xy 
Câu 61: Với giá trị nào của x thì biểu thức log 6  2x  x 2  có nghĩa?
A. 0 < x < 2 B. x > 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3
Câu 62: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log 5  x  x  2x  có nghĩa là:
3 2

A. (0; 1) B. (1; +) C. (-1; 0)  (2; +) D. (-; -1)


2 3
Câu 63: Cho log 2 x  2 . Tính giá trị của biểu thức A  log 2 x  log 1 x  log 4 x
2

2 2
A. B.  C. 2 D.  2
2 2
17 15
Câu 64: Nếu a 3  a 8 và log b  
2  5  log b  
2  3 thì
A. a  1 , b  1 B. 0  a  1 , b  1 C. a  1 , 0  b  1 D. 0  a  1 , 0  b  1
Câu 65: Cho 3 số thực a, b, c thỏa mãn a  0, a  1, b  0, c  0 . Chọn đáp án đúng.
A. loga b  loga c  b  c B. loga b  loga c  b  c
C. loga b  loga c  b  c D. Cả 3 đáp án trên đều sai.
Câu 66: Chọn khẳng định đúng.
A. ln x  0  x  1 B. log 1 b  log 1 c  0  b  c
2 2
C. log 2 x  0  0  x  1 D. log b  log c  b  c
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan
2 4
7 4
Câu 67: Cho a, b là 2 số thự dương khác 1 thỏa: a 3  a 5 , log b  log b . Khi đó khẳng định nào sau đây
5 3
là đúng ?
A. 0  a  1; b  1 B. a  1; b  1 C. 0  a  1; 0  b  1 D. a  1; 0  b  1
Câu 68: Tập xác định D của hàm số y  log 2  x 2  2x  3
A. D   1;3 B. D   ; 1   3;  
C. D   1;3 D. D   ; 1  3;  
Câu 69: Hàm số y = log 5  4x  x  có tập xác định là:
2

A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +) D. 


1
Câu 70: Hàm số y = log 5 có tập xác định là:
6x
A. (6; +) B. (0; +) C. (-; 6) D. 
3
5x
Câu 71: Gọi tập D là tập xác định của hàm số y   x  2   log 2 . Khẳng định nào đúng?
4
x3
A. D   3; 2  B. D   2;5 C.  3; 2   D D.  2;5  D
2x  1
Câu 72: Tập xác định D của hàm số y 
3x  9
A. D   0;   \ 2 B. D  1;   \ 2 C. D   0;   \ 2 D. D  1;   \ 2
x2
Câu 73: Tập xác định D của hàm số y 
4x  2
1   1 1 
A. D   ;   B. D   ;  C. D   D. D   ;  
2   2  2 
Câu 74: Tập xác định của hàm số y  log 3 x 2  x  12
A.  4;3 B.  ; 4  3;   C.  ; 4    3;   D.  4;3
Câu 75: Hàm số y = ln   x 2  5x  6  có tập xác định là:
A. (0; +) B. (-; 0) C. (2; 3) D. (-; 2)  (3; +)
1
Câu 76: Hàm số y = có tập xác định là:
1  ln x
A. (0; +)\ {e} B. (0; +) C.  D. (0; e)
Câu 77: Hàm số y = ln  
x 2  x  2  x có tập xác định là:
A. (-; -2) B. (1; +)
C. (-; -2)  (2; +) D. (-2; 2)
2x  1
Câu 78: Tập xác định D của hàm số y  log 0,8 1
x 5
 1  1 5 5   5
A. D   5;   B. D    ;  C. D   ;5  D. D   5; 
 2  2 2 3   3
Câu 79: Tập xác định D của hàm số y  log 1  x  2   1
2

A. D   2;3 B. D   2;   C.  2; 4 D. D   2;3
1
Câu 80: Tập xác định của hàm số y  2x 2  5x  2  ln 2
x 1
A. 1; 2  B. 1; 2  C. 1;2 D. 1; 2 
Câu 81: Tìm tập xác định D của hàm số y  x 2  x  2.log 3  9  x 2 
A. D   3;   B. D   3; 2  1;2  C. D   2;   D. D  1;3
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan
10  x
Câu 82: Tập xác định D của hàm số y  log 3 2
x  3x  2
A. D  1;   B. D   ;10 
C. D   ;1   2;10  D. D   2;10 
2 3
Câu 83: Tập xác định D của hàm số y  log 4  x  1  log 1  3  x   log8  x  1
2

A. D   ;3 B. D   1;3 C. D   1;3 \ 1 D. D   1;3 \ 1


Câu 84: Cho hàm số y  ln x  2 . Tập xác định của hàm số là:
1 
A.  e 2 ;   B.  2 ;   C.  0;  D. 
e 
x 1
Câu 85: Tập xác định của hàm số y  2017x
là:
e 1
A.  1;   \ 1 B.  1;   \ 0 C.  1;   \ 1 D.  1;   \ 0
x 1
Câu 86: Tập xác định của hàm số y  là:
ln  5  x 
A.  \ 4 B.  1;5  \ 4 C.  1;5 D.  1;5 
Câu 87: Tập xác định của hàm số: y  ln  ln x  là:
A. 1;  B. D   0;   C. D   e;   D. D   0;1
x
Câu 88: Tập xác định D của hàm số y  log x 1 là:
2x
A. D  1;   B. D   0;1 C. D   2;   D. D  1; 2 
Câu 89: Hàm số y = ln 1  sin x có tập xác định là:
 
A.  \   k2, k  Z B.  \   k2, k  Z
2 
 
C.  \   k, k  Z D. 
3 
Câu 90: Tìm m để hàm số y  2x  2017  ln  x 2  2mx  4  có tập xác định D   :
m  2
A. m  2 B. m  2 C. 
m  2
Câu 91: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
x x
2 x e
A. y =  0,5 
x
B. y =  
3
C. y = 2   D. y =  

Câu 92: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = log2 x B. y = log 3 x C. y = log e x D. y = log  x

Câu 93: Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến:
x x
 2015   3 
A. y  (2016)2x B. y  (0,1)2x C. y    D. y   
 2016   2016  2 
Câu 94: Cho hàm số y   x 2  3 e x . Chọn đáp án đúng.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1 B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  3;1
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;  D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;3
Câu 95: Gọi D là tập xác định của hàm số y  log 2  4  x 2  . Đáp án nào sai?
A. Hàm số nghịch biến trên  2;2  B. Hàm số đồng biến trên khoảng  2;0 
Thầy Thao Trường THPT Phùng Khắc Khoan

C. Hàm số có tập xác định D   2; 2  D. Hàm số đạt cực đại tại x  0
Câu 96: Hàm số y  x  ln 1  e x  nghịch biến trên khoảng nào? Chọn đáp án đúng.
A. Nghịch biến trên R B. Đồng biến trên khoảng  ;ln 2 
C. Đồng biến trên R D. Nghịch biến trên  ln 2;  
Câu 97: Với điều kiện nào của a đê hàm số y  (a 2  a  1)x đồng biến trên R:
A. a   0;1 B. a   ;0   1;  
C. a  0; a  1 D. a tùy ý
x
Câu 98: Xác định a để hàm số y   2a  5 nghịch biến trên R.
5 5 5
A.  a  3 B.  a  3 C. a  3 D. x 
2 2 2
x
Câu 99: Xác định a để hàm số y   a 2  3a  3  đồng biến trên R.
A. a  4 B. 1  a  4 C. a  1 D. a  1 hoặc a  4
Câu 100: Xác định a để hàm số y  log 2a 3 x nghịch biến trên  0;  .
3 3 3
A. a  B.  a  2 C. a  2 D. a 
2 2 2
Câu 101: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ ỏ bên đây ?

x 2
1  1 
A. y    B. y   
3  2
x
C. y  3x D. y   2

Câu 102: Cho đồ thị của các hàm số y


y=bx
y  a x , y  bx , y  cx (a,b,c dương và khác 1). Chọn đáp án y=ax

đúng: y=cx
6
A. a  b  c B. b  c  a

C. b  a  c D. c  b  a 4

-2 -1 O 1 2 x
-1

Câu 103: Cho đồ thị hai hàm số y  a x và y  logb x như hình y

vẽ: Nhận xét nào đúng? y=ax

A. a  1, b  1 B. a  1, 0  b  1 4

C. 0  a  1, 0  b  1 D. 0  a  1, b  1 2

-2 -1 O 1 2 x
-1

y=logbx

You might also like