You are on page 1of 4

ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ II

MÔN THI: TOÁN 11


(Thời gian làm bài: 90 phút; không kể thời gian giao đề)

Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................


5n  3n
Câu 1: Tính giới hạn lim
5n  4
A. 3 B. 0 C. 5 D. 1
Câu 2: Cho hai đường thẳng a, b phân biệt và mặt phẳng  P  . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu  P   Q  và b   P  thì b   Q  B. Nếu a  P  và b  a thì b   P 
C. Nếu a  P  và b   P  thì b  a D. Nếu a   P, b   P thì a b
Câu 3: Trong các dãy số sau, dãy số nào là cấp số nhân?
A. 1;  2;  4 B. 2;2;0 C. 1; 2;  4 D. 0;1; 2
Câu 4: Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  ; tam giác ABC đều cạnh a và SA  a. Tìm góc giữa
SC và mặt phẳng  ABC  .
A. 600 B. 90
0
C. 300 D. 450
Câu 5: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0 ?
n3
n
 2019  n 4
A. lim B. lim   C. lim 2 D. lim n
n2  2020 
u1  2
Câu 6: Cho dãy số  un  có  . Giá trị của u 2 là
un 1  un  2n, n  1
A. u2  4 B. u2  6 C. u2  5 D. u2  8
Câu 7: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Tính tích vô hướng AB. AC theo a
1 3 2
A. a 2 B. a 2 C. a 2 D. a
2 2
Câu 8: Cho dãy số  un  là một cấp số cộng có u1  2; u100  200. Tính tổng S100 của 100 số hạng đầu
tiên của cấp số cộng đó.
A. S100  19800 B. S100  9900 C. S100  198 D. 10100
Câu 9: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau. Gọi H là trực tâm tam
giác ABC. Khẳng định nào sau đây sai.
A. AB  OC B. OH   ABC  C. OH  BC D. OH  OA
Câu 10: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng 5
A. lim  x 2  3 x  7 
x 2
B. lim
x 
 x 2  10  x  C. lim  3x  2 
x 2
D. lim x  3
x 3

Câu 11: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai


3x  2 4x  5
A. lim 5 B. lim  
x 1 2  x x 2 x  2

C. lim
x 
 
x2  2 x  5  x  1 D. lim
3x  2
x  x  1
 

Câu 12: Biết ba số x 2 ;8; x theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị của x bằng
A. x  4 B. x  5 C. x  2 D. x  1
Câu 13: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Chọn mệnh đề đúng?
A. AC  C ' A ' B. AB  AD  AC  AA '
C. AB  CD D. AB  C ' D '  0
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
x 2  3x  2
Câu 14: Giá trị lim bằng
x 1 x2  1
1 1 1 1
A.  B. C. D.
2 5 3 4
Câu 15: Cho cấp số cộng  un  có u2  8; u5  17 . Công sai d bằng
A. d  3 B. d  5 C. d  3 D. d  5
Câu 16: Cho cấp số nhân  un  với u1  81 và u2  27 . Tìm công bội q ?
1 1
A. q   B. q  C. q  3 D. q  3
3 3
4 x 2  3x  2
Câu 17: Cho giới hạn I  lim 2 . Khẳng định nào sau đây đúng
x  x  x  2

A. I   3;5  B. I   2;3 C. I   5;6  D. I  1; 2 


Câu 18: Cho cấp số cộng  un  có u1  19 và d  2 . Tìm số hạng tổng quát u n .
A. un  2n2  33 B. un  3n  24 C. un  2n  21 D. un  12  2n
Câu 19: Giới hạn I  lim  2 x3  4 x  5  bằng
x 

A. I   B. I   C. I  2 D. I  5
2n  3
Câu 20: Giới hạn J  lim bằng
n 1
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
(n  1)(2n  3)
Câu 21: Tính giới hạn J  lim
n3  2
A. J  0 B. J  2 C. J  1 D. J  3
Câu 22: Cho dãy số  un  là một cấp số cộng có u4  4; u10  20. Số hạng u20 bằng bao nhiêu?
116
A. u20  60 B. u20  C. u20  56 D. u20  60
3
Câu 23: Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. AB, CD là hai đường thẳng chéo nhau B. AB  AC  AD  4 AG
C. AB, AC , AD đồng phẳng D. AB  BC  CD  DA  0
Câu 24: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
A. 1;  1; 1;  1 . B. 1;  3; 9;10 C. 1;0;0;0 . D. 32; 16; 8; 4
Câu 25: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a và b cùng nằm trong mặt phẳng   mà   c thì a b
B. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì a b
C. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì a b
D. Nếu a b và c  a thì c  b
Câu 26: Tính giới hạn I  lim  x 2  3x  5 
x 1

A. I  3 B. I  1 C. I   D. I  5
Câu 27: Chọn mệnh đề sai

2
1
A. lim n  0 B. lim
3
n 1
0 C. lim  
n 2  2n  3  n  1 D. lim  2   
n

Câu 28: Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  và AB  BC. Hình chóp S . ABC có bao nhiêu mặt là
tam giác vuông?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1

Trang 2/4 - Mã đề thi 132


Câu 29: Chọn mệnh đề đúng
A. lim  2n2  3   B. lim n2  n  1  
2n  5
C. lim 1 D. lim 2n  0
2n  3
Câu 30: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng AC và DA ' bằng:
A. 300 B. 900 C. 600 D. 00
Câu 31: Cho dãy số  un  có tổng n số hạng đầu tiên là Sn  2n2  n . Tìm giá trị của số hạng u10 ?
A. u10  19 B. u10  28 C. u10  37 D. u10  20
Câu 32: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều ABC cạnh bằng a và SC   ABC  . Gọi M là
trung điểm của AB và  là góc tạo bởi đường thẳng SM và mặt phẳng  ABC  . Biết SC  a, tính
tan  ?
21 3 2 7 2 3
A. B. C. D.
7 2 7 3
Câu 33: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông ABCD, SA   ABCD  và SA  AB. Gọi E , F lần
lượt là trung điểm của BC, SC. Góc giữa EF và mặt phẳng  SAD  bằng
A. 450 B. 300 C. 600 D. 900
Câu 34: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thực m để I  12 biết I  lim  x 4  2mx  m 2  3
x 1

A. 6 B. 5 C. 8 D. 7
Câu 35: Cho hình chóp S . ABC có SA  SB  SC. Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phằng
 ABC  . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. I là trực tậm của ABC B. I là trung điểm của AB
C. I là tâm đường tròn ngoại tiếp của ABC D. I là trọng tâm của ABC
1 1 1 a a
Câu 36: Biết tổng S  2    ...  n  ...  ( với a, b  ; là phân số tối giản). Tính tích a.b
3 9 3 b b
bằng:
A. 9 B. 60 C. 7 D. 10
1 1 1
Câu 37: Cho cấp số cộng  un  với u1  11; u2  13 . Tính tổng S    ....  .
u1u2 u2u3 u99u100
9 10 10 9
A. S  B. S  C. S  D. S 
209 211 209 200
Câu 38: Cho cấp số nhân  un  có u2  2 và u5  54 . Tính tổng 1000 số hạng đầu tiên của cấp số nhân
đã cho.
31000  1 1  31000 1  31000 31000  1
A. S1000  B. S1000  C. S1000  D. S1000 
2 4 6 6
Câu 39: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Gọi M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng AB và DM .
3 1 3 2
A. B. C. D.
6 2 2 2
Câu 40: Cho tứ diện ABCD có AC  6a; BD  8a. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD, BC. Biết
AC  BD. Tính độ dài đoạn thẳng MN .
A. MN  a 10 B. MN  7a C. MN  5a D. MN  10a
Câu 41: Cho giới hạn lim  x 2  2ax  3  a 2   3 thì a bằng bao nhiêu.
x 2

A. a  2 B. a  0 C. a  2 D. a  1

Trang 3/4 - Mã đề thi 132


Câu 42: Cho hàm số f  x  xác định trên và thỏa mãn lim f ( x)  7 thì lim 10  2 f ( x)  bằng bao
x 3 x 3

nhiêu.
A. 4 B. 4 C. 10 D. 14
 x 2  3 x khi x  1
Câu 43: Cho hàm số f  x    2 Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để
 m  m  8  x khi x  1
hàm số f  x  có giới hạn tại điểm x  1. Tích các phần tử của tập S bằng
A. 2 B. 8 C. 6 D. 1

Câu 44: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Người ta dựng hình vuông
1
A1 B1C1 D1 có cạnh bằng đường chéo của hình vuông ABCD ; dựng hình
2
1
vuông A2 B2C2 D2 có cạnh bằng đường chéo của hình vuông A1 B1C1 D1 và
2
cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng
diện tích S của tất cả các hình vuông ABCD, A1 B1C1 D1 , A2 B2C2 D 2 ... bằng 8
thì a bằng:

A. 2 B. 2 C. 3 D. 2 2
ax 2  bx  5
Câu 45: Cho a, b là các số nguyên và lim  20 . Tính P  a 2  b2  a  b
x 1 x 1
A. 400 B. 225 C. 325 D. 320

Câu 46: Cho a, b là các số thực khác 0 thỏa mãn lim ax  b  4 x 2  4 x  7  2 . Tính giá trị của
x  

T  a  b?
A. T  5 C. T  4
B. T  1 D. T  3
 a b 
Câu 47: Cho a, b là các số thực khác 0 thỏa mãn lim  2  2   2 . Tính giá trị của
x 1 x  3 x  2 x  4x  3 

T  2a  b ?
A. T  0 B. T  16 C. T  20 D. T  12
Câu 48: Cho tứ diện ABCD có AB  x ( x  0) , các cạnh còn lại bằng nhau và bằng 4. Mặt phẳng  P 
chứa cạnh AB và vuông góc với cạnh CD tại I . Diện tích tam giác IAB lớn nhất bằng:
A. 12 B. 6 C. 8 3 D. 4 3
f  x   16
Câu 49: Cho hàm số f  x  xác định trên thỏa mãn lim  12. Giới hạn
x 2 x2
2 f  x   16  4
lim bằng
x2 x2  x  6
1 3 1
A. B. C. 20 D. 
5 5 20
 4x 1 1
 2 khi x  0
Câu 50. Cho hàm số f  x    ax   2a  1 x . Biết a là giá trị để hàm số có giới hạn tại

x  3 khi x  0
x0  0, tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình x2  x  36a  0 .
A. 4 B. 3 C. 2 D. 0

--------------------------------------------- ------------- HẾT ----------

Trang 4/4 - Mã đề thi 132

You might also like