Professional Documents
Culture Documents
Đề Kiểm Tra GKII - KDA - Lần 1
Đề Kiểm Tra GKII - KDA - Lần 1
C. lim
x
x2 2 x 5 x 1 D. lim
3x 2
x x 1
Câu 12: Biết ba số x 2 ;8; x theo thứ tự lập thành cấp số nhân. Giá trị của x bằng
A. x 4 B. x 5 C. x 2 D. x 1
Câu 13: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Chọn mệnh đề đúng?
A. AC C ' A ' B. AB AD AC AA '
C. AB CD D. AB C ' D ' 0
Trang 1/4 - Mã đề thi 132
x 2 3x 2
Câu 14: Giá trị lim bằng
x 1 x2 1
1 1 1 1
A. B. C. D.
2 5 3 4
Câu 15: Cho cấp số cộng un có u2 8; u5 17 . Công sai d bằng
A. d 3 B. d 5 C. d 3 D. d 5
Câu 16: Cho cấp số nhân un với u1 81 và u2 27 . Tìm công bội q ?
1 1
A. q B. q C. q 3 D. q 3
3 3
4 x 2 3x 2
Câu 17: Cho giới hạn I lim 2 . Khẳng định nào sau đây đúng
x x x 2
A. I B. I C. I 2 D. I 5
2n 3
Câu 20: Giới hạn J lim bằng
n 1
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
(n 1)(2n 3)
Câu 21: Tính giới hạn J lim
n3 2
A. J 0 B. J 2 C. J 1 D. J 3
Câu 22: Cho dãy số un là một cấp số cộng có u4 4; u10 20. Số hạng u20 bằng bao nhiêu?
116
A. u20 60 B. u20 C. u20 56 D. u20 60
3
Câu 23: Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. AB, CD là hai đường thẳng chéo nhau B. AB AC AD 4 AG
C. AB, AC , AD đồng phẳng D. AB BC CD DA 0
Câu 24: Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân ?
A. 1; 1; 1; 1 . B. 1; 3; 9;10 C. 1;0;0;0 . D. 32; 16; 8; 4
Câu 25: Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Nếu a và b cùng nằm trong mặt phẳng mà c thì a b
B. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì a b
C. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì a b
D. Nếu a b và c a thì c b
Câu 26: Tính giới hạn I lim x 2 3x 5
x 1
A. I 3 B. I 1 C. I D. I 5
Câu 27: Chọn mệnh đề sai
2
1
A. lim n 0 B. lim
3
n 1
0 C. lim
n 2 2n 3 n 1 D. lim 2
n
Câu 28: Cho hình chóp S . ABC có SA ABC và AB BC. Hình chóp S . ABC có bao nhiêu mặt là
tam giác vuông?
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
A. 6 B. 5 C. 8 D. 7
Câu 35: Cho hình chóp S . ABC có SA SB SC. Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phằng
ABC . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. I là trực tậm của ABC B. I là trung điểm của AB
C. I là tâm đường tròn ngoại tiếp của ABC D. I là trọng tâm của ABC
1 1 1 a a
Câu 36: Biết tổng S 2 ... n ... ( với a, b ; là phân số tối giản). Tính tích a.b
3 9 3 b b
bằng:
A. 9 B. 60 C. 7 D. 10
1 1 1
Câu 37: Cho cấp số cộng un với u1 11; u2 13 . Tính tổng S .... .
u1u2 u2u3 u99u100
9 10 10 9
A. S B. S C. S D. S
209 211 209 200
Câu 38: Cho cấp số nhân un có u2 2 và u5 54 . Tính tổng 1000 số hạng đầu tiên của cấp số nhân
đã cho.
31000 1 1 31000 1 31000 31000 1
A. S1000 B. S1000 C. S1000 D. S1000
2 4 6 6
Câu 39: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a. Gọi M là trung điểm của BC . Tính cosin của góc giữa hai
đường thẳng AB và DM .
3 1 3 2
A. B. C. D.
6 2 2 2
Câu 40: Cho tứ diện ABCD có AC 6a; BD 8a. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD, BC. Biết
AC BD. Tính độ dài đoạn thẳng MN .
A. MN a 10 B. MN 7a C. MN 5a D. MN 10a
Câu 41: Cho giới hạn lim x 2 2ax 3 a 2 3 thì a bằng bao nhiêu.
x 2
A. a 2 B. a 0 C. a 2 D. a 1
nhiêu.
A. 4 B. 4 C. 10 D. 14
x 2 3 x khi x 1
Câu 43: Cho hàm số f x 2 Gọi S là tập các giá trị của tham số thực m để
m m 8 x khi x 1
hàm số f x có giới hạn tại điểm x 1. Tích các phần tử của tập S bằng
A. 2 B. 8 C. 6 D. 1
Câu 44: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a. Người ta dựng hình vuông
1
A1 B1C1 D1 có cạnh bằng đường chéo của hình vuông ABCD ; dựng hình
2
1
vuông A2 B2C2 D2 có cạnh bằng đường chéo của hình vuông A1 B1C1 D1 và
2
cứ tiếp tục như vậy. Giả sử cách dựng trên có thể tiến ra vô hạn. Nếu tổng
diện tích S của tất cả các hình vuông ABCD, A1 B1C1 D1 , A2 B2C2 D 2 ... bằng 8
thì a bằng:
A. 2 B. 2 C. 3 D. 2 2
ax 2 bx 5
Câu 45: Cho a, b là các số nguyên và lim 20 . Tính P a 2 b2 a b
x 1 x 1
A. 400 B. 225 C. 325 D. 320
Câu 46: Cho a, b là các số thực khác 0 thỏa mãn lim ax b 4 x 2 4 x 7 2 . Tính giá trị của
x
T a b?
A. T 5 C. T 4
B. T 1 D. T 3
a b
Câu 47: Cho a, b là các số thực khác 0 thỏa mãn lim 2 2 2 . Tính giá trị của
x 1 x 3 x 2 x 4x 3
T 2a b ?
A. T 0 B. T 16 C. T 20 D. T 12
Câu 48: Cho tứ diện ABCD có AB x ( x 0) , các cạnh còn lại bằng nhau và bằng 4. Mặt phẳng P
chứa cạnh AB và vuông góc với cạnh CD tại I . Diện tích tam giác IAB lớn nhất bằng:
A. 12 B. 6 C. 8 3 D. 4 3
f x 16
Câu 49: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn lim 12. Giới hạn
x 2 x2
2 f x 16 4
lim bằng
x2 x2 x 6
1 3 1
A. B. C. 20 D.
5 5 20
4x 1 1
2 khi x 0
Câu 50. Cho hàm số f x ax 2a 1 x . Biết a là giá trị để hàm số có giới hạn tại
x 3 khi x 0
x0 0, tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình x2 x 36a 0 .
A. 4 B. 3 C. 2 D. 0