Professional Documents
Culture Documents
A. . B. . C. . D. .
5
A. 1 . B. . C. . D. 0 .
3
Câu 7: Cho cấp số cộng với số hạng đầu và công sai . Khi đó số hạng tổng quát là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 8: Cho cấp số nhân có số hạng đầu u1 5 và số hạng thứ hai . Số hạng thứ sáu là
A. u6 320 . B. u6 160 . C. u6 160 . D. u6 320 .
Câu 9: Phương trình sin x sin có nghiệm là
A. x k , x k k . B. x k 2 , x k 2 k .
C. x k , x k k . D. x k 2 , x k 2 k .
2n 3 n 2 4 1
Câu 10: Biết lim với a là tham số. Khi đó a a 2 bằng
an 2
3
2
A. 12 . B. 2 . C. 0 . D. 6 .
Câu 11: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin 2 x 5 lần lượt là
A. 8 ; 2 . B. 2 ; 5 . C. 3 ; 5 . D. 2 ; 8 .
Câu 12: Góc có số đo 108 đổi ra rađian là
A. . B. .
C. . D. .
x x2 x
Câu 15: Giới hạn lim có kết quả bằng
x x 1
A. 2 . B. . C. 0 . D. 2 .
3x 1 2
khi x 1
Câu 16: Tìm giá trị của tham số m để hàm số f x x 1 liên tục tại điểm x0 1 .
m khi x 1
3 1
A. m 3 . B. m 1 . C. m . D. m .
4 2
Câu 17: Tính tổng T các nghiệm phương trình sin 2 x cosx 0 trên 0; 2 .
5
A. T 3 . B. T . C. T 2 . .D. T
2
Câu 18: Người ta trồng 3003 cây theo dạng một hình tam giác như sau: hàng thứ nhất trồng 1 cây, hàng
thứ hai trồng 2 cây, hàng thứ ba trồng 3 cây, …, cứ tiếp tục trồng như thế cho đến khi hết số cây. Số
hàng cây được trồng là
A. 79 . B. 77 . C. 78 . D. 76 .
f x 10 f x 10
5 . Giới hạn lim
Câu 19: Cho lim
x 1 x 1
x 1
x 1 4 f x 9 3
bằng
5
A. 2 . B. 10 . C. 1 . D. .
3
Câu 20: Cho hình vuông có cạnh bằng a . Người ta chia mỗi cạnh của hình vuông thành bốn phần
bằng nhau và nối các điểm chia một cách thích hợp để có hình vuông như hình vẽ
Từ hình vuông lại tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông .Gọi Si là
32
diện tích của hình vuông . Đặt T S1 S 2 S3 ...S n ... . Biết T , tính a ?
3
2n 2 n 1
a) Giải phương trình 2 cos x 1 0 . b) Tính giới hạn lim .
n 3n 2 n
x2 4
khi x 2
Bài 2 (1.5 điểm): Cho hàm số f x x 2
m 2 3m khi x 2
a) Tính lim f x . b) Tìm các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x 2 .
x2
Bài 4 (0.5 điểm): Chứng minh rằng với mọi giá trị của tham số m thì PT x m m 1 x 1 0 luôn
6 4 5