You are on page 1of 8

Trắc nghiệm khách quan

Câu 1: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  a; b  . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên  a; b là
A. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  B. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .
x a x b x a x b

C. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  . D. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .


x a x b x a x b

Câu 2: Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Trong các vec tơ sau, vec tơ nào không cùng phương với vec tơ AB
A. A ' B ' . B. C ' D ' . C. CD ' . D. CD .
u
Câu 3: Cho lim un  2 , lim vn  0, và vn  0 . Khi đó lim n bằng
vn
A. -2. B.  . C. 0. D.  .
Câu 4: Trong các dãy số  un  dưới đây, dãy số nào có giới hạn bằng 0.
n n n n
1  5 4  4
A. un    . B. un     . C. un    . D. un    
3  3 3  3
x  3x  2
2
1 1 1 1
Câu 5: lim bằng A.  . B. C. . D. .
x 1 x 1
2
2 4 3 5
3x  4
Câu6: lim bằng A.  . B. 3. C.  . D. -4.
x 1 x 1
Câu 7: Với k là số nguyên dương và k là số lẻ khi đó lim x k bằng
x 
A.  . B. 1. C.  . D. 0.
x  4
2
 khi x  2
Câu 8: Cho hàm số f  x    x  2 Khẳng định nào sau đây là đúng
4 Khi x  2

A. Hàm số không liên tục tại điểm x  2 .
B. Hàm số liên tục trên .
C. Hàm số liên tục tại điểm x  2 và gián đoạn tại các điểm x  2 .
D. hàm số không liên tục trên .
un
Câu 9: Cho hai dãy số  un  và  vn  thỏa mãn lim un  2 , lim vn  5 . Giá trị của lim bằng
vn
2 5
A. 7. . B. C. 3 D. .
5 2
Câu 10: Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. lim q n  0,  q  1 . B. lim
1
nk
=0 , k  *
.
1
C. lim =0 . D. lim un  c ( với un  c là hằng số).
n
Câu 11: Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Đẳng thức nào sau đây đúng
A. AB  AD  AA '  0 B. AD  DC  DD '  DB '
C. AB  AD  AA '  AC ' . D. AC '  A ' C .
Câu 12: Cho tứ diện đều ABCD . Tích vô hướng của AB.CD bằng
a2 a2
A. 0 . B. . C.  D. a 2 .
2 2
Câu 13: lim  2n3  2n  1 bằng
A. -2. B.  . C.  . D. 2 .
Câu 14: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  un  3  0 thì lim un bằng
A. lim un  0. B. lim un  3 . C. lim un  2 . D. lim un  3 .
5x  3 3 3
Câu 15: lim bằng A.  . B. -5 C. . D. 5.
x 
x2  5 5 5
Câu 16: Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì song song với đường
thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.
C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn
lại.
Câu 17: Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' . Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng BC'
A. AD' B. A'D . C. BB' . D. AC' .
Câu 18: lim  x  x  3 bằng bao nhiêu
3
x 
A.  . B. -3. C. 3. D.  .
Câu 19: Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng BA ' và CC' bằng
A. 900 B. 600 . C. 450 . D. 300 .
Câu 20: Cho hình hộp ABCD.A ' B ' C ' D ' . Mệnh đề nào dưới đây đúng
A. Ba vectơ AD, A ' C ', DD ' đồng phẳng. B. Ba vectơ AB, BC , DD ' đồng phẳng.
C. Ba vectơ AB, AD, AA ' đồng phẳng. D. Ba vectơ B ' C ', AD, DC đồng phẳng.
Câu 21: Cho phương trình x  7 x  3x  2  0 . Mệnh đề nào sau đây đúng
5 4 2

A. Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng  1;1 .


B. Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng  0; 2  .
C. Phương trình có ít nhất hai nghiệm thuộc khoảng  1;3 .
D. Phương trình có đúng một nghiệm thuộc khoảng  1; 2  .
 x2  x  2
 khi x  1
Câu 22: Tìm m để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x  1
3m khi x  1

A. m  2 . B. m  1. C. m  3 . D. m  3
Câu 23: Cho lim  x  2ax  3  a   3 thì a bằng bao nhiêu
2 2
x 2

A. a  2 . B. a  1 C. a  0 . D. a  2 .
 x  1 khi x  1
2
Câu 24: Hàm số f  x    liên tục tại điểm x0  1 khi m nhận giá trị
 x  m khi x  1
A. m  2 . B. m  1 C. m  2 . D. m  1 .
Câu 25: lim  
n 2  2n  3  n bằng
A. 1 . B. 0. C. 1 . D.  .
Câu 26: Cho tứ diện ABCD , có I , J lần lượt là trung điểm của AB và CD đẳng thức nào sau đây đúng
1

A. IJ  AD  BC . B. IJ 
2
 1
2
 
AD  CB . C. IJ 
1
2
  1

AC  BD . D. IJ  CA  DB .
2

Câu 27: Cho hai hàm số f  x  và g  x  có giới hạn hữu hạn khi x dần tới x0 . Trong các mênh đề sau mệnh đề
nào đúng?
A. lim  f  x   g  x    lim f  x   lim g  x  . B. lim  f  x   g  x    lim f  x   lim g  x  .
x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0

C. lim  f  x   g  x    lim g  x   lim f  x  . D. lim  f  x   g  x    lim f  x   lim g  x  .


x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0 x  x0

Câu 28: Tính tổng S  0,3   0,3   0,3  ...   0,3  ... bằng
2 3 n

3 7 5 11
A. . B. C. . D. .
7 3 7 7
Câu 29: Nếu đường thẳng a cắt mặt phẳng chiếu  P  tại điểm A thì hình chiếu của a sẽ là
A. Đường thẳng đi qua A hoặc chính A . B. Trùng với phương chiếu.
C. Điểm A . D. Đường thẳng đi qua A .
Câu 30: Dãy số nào có giới hạn khác 0
n
1 1 1 1
A. un  1  B. un  2 . C. un  . D. un    .
n n n 2
4n  2021 1
Câu 31: lim bằng A. 2 . B. 4 . C. 2021. D. .
2n  1 2
x  1  x2  x  1
Câu 23: lim bằng
x 0 x
A. 1. B.  . C. 2 . D. 0.
Câu 33: Hàm số nào dưới đây liên tục tại x  1
x2  1 x2 x2
A. y  . B. y  x  2 . C. y  . D. y  .
x 1 x 1 x 1
Câu 34: lim  x 2  2 x  3 bằng bao nhiêu
x 1
A. 4. B. 0. C. 2. D. 6.
Câu 35: Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ chỉ
phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. u  v. B. u.v  1. C. u.v  1. D. u.v  2.
Câu 36: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  un  2020  1. Giá trị của lim un bằng
A. 2020. B. 1. C. 2021. D. 0.
Câu 37: Trong không gian cho hai vectơ u , v có  u , v   60, u  5 và v  4. Tính u.v .
A. 10. B. 7. C. 20. D. 10.
n 2  2n
Câu 38: lim bằng
n 1
A. 2. B. . C. 1. D. .
Câu 39: Cho hai dãy số  un  ,  vn  thỏa mãn lim un  4 và lim vn  8. Giá trị của lim un  vn  bằng
A. 4. B. 8. C. 12. D. 4.
 x  2 khi x  3
Câu 40: Cho hàm số f ( x)   Giá trị của tham số m để hàm số f ( x) liên tục tại x  3
 m  1 khi x  3.
bằng
A. 4. B. 2. C. 0. D. 1.
n
Câu 41: lim 2 bằng
n 3
1
A. 1. B. . C. 0. D. .
3
Câu 42: Cho ba điểm A, B, C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. AB  AC  CB. B. AB  BC  AC. C. AB  CB  AC. D. AB  AC  BC.
x 1
2
Câu 43: Hàm số f ( x)  liên tục trên khoảng nào dưới đây ?
x  4x  3
2

A.  5; 1 . B.  0; 2  . C.  2; 4  . D.  ;   .


n
Câu 44: lim 5 bằng
A. . B. . C. 2. D. 0.
 un 
Câu 45: Cho hai dãy số  un  ,  vn  thỏa mãn lim un  18 và lim vn  3. Giá trị của lim   bằng
 vn 
1 B. 15. C. 54. D. 6.
A. .
6
Câu 46: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim un  5. Giá trị của lim  un  2 bằng
A. 7. B. 3. C. 7. D. 10.
Câu 47: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   3 và lim g  x   2. Giá trị của
x 1 x 1

lim  2 f  x   g  x   bằng
x 1

A. 5. B. 8. C. 1. D. 7.
Câu 48: Cho hàm số f  x  thỏa mãn lim f ( x)  2 và lim f ( x)  2. Giá trị của lim f ( x) bằng
x 1 x 1 x 1

A. 0. B. 1. C. 4. D. 2.
2x 1
Câu 49: lim bằng
x2 x  2

A. . B. 1. C. 2. D. .


Câu 50: lim  x  2 bằng
x 1

A. 3. B. 1. C. . D. .
Câu 51: lim x  2020 bằng
x 2021

A. 2021. B. 4041. C. 2020. D. 1.


3
Câu 52: lim x bằng
x 

A. . B. . C. 0. D. 1.
Câu 53: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   2 và lim g  x   . Giá trị của
x 2 x 2

lim  f  x  .g  x  bằng


x 2

A. 2. B. . C. 2. D. .


x 1 2
Câu 54: Hàm số y  gián đoạn tại điểm nào dưới đây ?
x 1
A. x  2. B. x  0. C. x  1. D. x  1.
1 1 1
Câu 55: Tổng S   2  ...  n  ... có giá trị bằng
3 3 3
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 2 9 4
Câu 56: Cho hình hộp ABCD.ABCD. Ta có
AB  AD  C ' A bằng
A. 0. B. AC.
C. AB. D. AD.

Câu 57: Với hai vectơ u , v khác vectơ - không tùy ý, tính v.u
A. u . v . cos  u , v  . B.  u . v .cos u , v  . C. u . v .sin  u , v  . D.  u . v .sin  u , v  .
4n  1
Câu 58: lim bằng
2n  1
1 1
A. . B. . C. . D. 2.
4 2
1
Câu 59: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1  1 và công bội q  . Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn đã
3
cho bằng
A. 3. 2 3 D. 2.
B. . C. .
3 2
2n  5.3n
Câu 60: lim bằng
7.2n  3n
A. 5. 5 C. 0. D. .
B.
7

Câu 61: lim x  2 x bằng
3
x 

A. . B. . C. 1. D. 1.
Câu 62: Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai vectơ AB, CD bằng
A. 90. B. 30. C. 60. D. 45.
 x2  4 
Câu 63: lim  2  bằng
x 2 x  3 x  2
 
A. 4. B. 1. C. 2. D. 1.
Câu 64: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng 1;4  ?
x2 2x 1 x 1 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x x2 x3 x 4
2

Câu 65: Hàm số nào dưới đây liên tục trên ?


1
A. y  . B. y  x  tan x. C. y  x  cot x. D. y  x  cosx.
sin x  1
Câu 66: Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và OA  OB  OC. Gọi I là
trung điểm của đoạn thẳng AB . Góc giữa hai đường thẳng AB, CI bằng
A. 90. B. 120. C. 60. D. 45.
 x2  1
 khi x  1
Câu 67: Giá trị của m sao cho hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x  1 là
3x  m khi x  1

A. 5 . B. 1 . C. 1 . D. 5 .
Câu 68: Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. AC  DB  AD  CB. B. AC  DB  AD  BC.
C. AC  BD  AD  BC. D. AC  BD  AD  CB.
Câu 69: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?
n n n
4 2 5
A. un    . B. un    . C. un  2 n . D. un    .
3 3 3
Câu 70: Giới hạn nào dưới đây bằng 
n 3  2n  1 n2  n  3 2n2  3n n2  3n3  2
A. lim . B. lim . C. lim . D. lim .
n  2n 3 1  2n n3  3n n2  n
 x 2  x  3 Khi x  2
Câu 71: Cho hàm số f ( x)   . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?
5 x  2 Khi x < 2
A. Hàm số gián đoạn tại x0 = 2. B. Hàm số liên tục trên R.
C. Hàm số liên tục trên khoảng  ;2 ;  2;   . D. Hàm số liên tục tại điểm x0 = 1.
2 2 2
Câu 72: Tổng vô hạn sau đây S  2   2  ....  n  ...... có giá trị bằng
3 3 3
8
A. 4 . B. . C. 2 . D. 3 .
3
 x2  4
 Khi x  -2
Câu 73: Tìm m để hàm số f ( x)   x  2 liên tục tại điểm x0  2
m
 Khi x = -2
A. m = 0. B. m = 2. C. m = -4. D. m = 4.
Câu 74: Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Số đo của góc giữa hai đường thẳng AB và DH là
A. 450. B. 600. C. 1200. D. 900.
Câu 75: Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng -1
x2  1 2x  2 x3  x 2  3 2 x2  x  1
A. lim . B. lim 2 . C. lim . D. lim .
x  x  1 x  x  5 x x  5 x 2  x 3 x  3 x  x 2

Câu 76: Phương trình 3x5  5 x3  10  0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A.  10; 2  . B.  2; 1 . C.  0;1 . D.  1;0  .
Câu 77: lim ( x3  x2  2) bằng
x 

A.  . B. 1. C. 2 . D.  .
 x2  2 x  3 
Câu 78: lim   bằng
 x 1 
x 1 2

A. 1 . B. 2. C. 0. D.  .
Câu 79: Trong các mệnh đề sau đây .Mệnh đề nào sai?
1 x 1
A. lim x 2   . B. lim  0 . C. lim   . D. lim  0.
x  x  x x  x  1 x  x 3

x 1
Câu 80: lim( ) bằng
x 1 x  1

A.  . B.  . C. 1. D. 0.
Câu 81: lim  2n  1 bằng
A.  . B. 1. C.  . D. 0.
 3n  1 3  n 
2
a
Câu 82: Dãy số (un) với un  có giới hạn bằng phân số tối giản . Tính a.b
 4n  5 
3
b
A. 32 . B. 192 . C. 128 . D. 68 .

Câu 83: Tính giới hạn lim n  n  4n 2

A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 84: Trong các hàm số sau đây.Hàm số nào liên tục trên R
2x  1
A. y  . B. y  x 2  1 . C. y  x3  x . D. y  cot x .
x 1
 x2  3 
Câu 85: lim   bằng
x   x  3 
 
A. 1 . B.  . C.  . D. 1.
Câu 86: Cho hình lập phương ABCDA1B1C1D1. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Các véc tơ A1C1 , BD, CA đồng phẳng. B. Các véc tơ AC1 , AA1 , AD đồng phẳng.
C. Các véc tơ A1C1 , AA1 , AC đồng phẳng. D. Các véc tơ AC1 , BB1 , AC đồng phẳng.
3x  b Khi x  -1
Câu 87: Biết hàm số f ( x)   liên tục tại x = -1. Mệnh đề nào đúng ?
 x  a Khi x > - 1
A. a  b  2 . B. a  b  2 . C. a  2  b . D. a  b  2 .
Câu 88: Hình chiếu song song của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau đây?
A. Hình thoi. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình thang.
Câu 89: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh a.. Tính tích vô hướng của hai véc tơ AB và CD
a2
A. AB.CD  0 B. AB.CD  a2 C. AB.CD  D. AB.CD  a2
2
2x  1  1 x  x2
2
Câu 90: Cho I  lim và J  lim . Tính I + J
x 0 x x 1 x 1
A. 4 . B. 2 . C. 5. D. 3.
Câu 91: Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. BC  AB  DA  DC B. AC  AD  BD  BC
C. AB  AC  DB  DC D. AB  AD  CD  BC
 3x  x  1 
3 2
Câu 92: lim   bằng
x 1
 x  2 
5 5
A. . B. . C. 1 . D. 5 .
3 3
 x3  1
 Khi x  1
Câu 93: Cho hàm số f ( x)   x  1 Giá trị của tham số m để hàm số liên tục trên R là
2m + 1 Khi x = 2

1
A. m  2 . B. m  . C. m  1 . D. m  0 .
2
 4 x 2  3x  1 
Câu 94: Cho hai số thực a, b thỏa mãn lim   ax  b   0 . Khi đó a + b bằng
x 
 x2 
A. 4. B. 7. C. -7. D. -4.
Câu 95: Cho hình chóp SABC có BC  a 2 , các cạnh còn lại đều bằng a. Góc giữa hai đường thẳng
SB và AC bằng
A. 600. B. 900. C. 300. D. 450.
Câu 96: Cho hình lập phương ABCDA’B’C’D’ . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. AB  CD B. AB  CD C. AC  AB.  AD D. AB  AD  AA '  AC ' .
Câu 97: Trong các mệnh đề sau đây. Mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì song song với đường
thẳng còn lại.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường
thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.

You might also like