Professional Documents
Culture Documents
De KSCL Lan 3 Toan 11 Nam 2022 2023 Truong THPT Nguyen Viet Xuan Vinh Phuc
De KSCL Lan 3 Toan 11 Nam 2022 2023 Truong THPT Nguyen Viet Xuan Vinh Phuc
Câu 1: Một tổ có 15 học sinh trong đó có 10 nam và 5 nữ. Giáo viên cần chọn ra hai học sinh gồm một học
sinh nam và một học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn?
A. C152 . B. A152 . C. C101 .C51. D. C101 C51 .
Câu 2: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau thì chúng đồng quy tại một điểm.
B. Ba đường thẳng phân biệt đôi một song song thì chúng cùng nằm trên một mặt phẳng.
C. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau thì chúng cùng nằm trên một mặt phẳng.
D. Ba đường thẳng phân biệt đôi một cắt nhau tại 3 điểm phân biệt thì chúng đồng phẳng
2022sin x 2023
Câu 3: Điều kiện xác định của hàm số y là :
1 cos x
A. x k . B. x k . C. x k . D. x k 2 .
2
2n 1
Câu 4: Cho dãy số u n xác định bởi: un 2022 2 2 2 với n * . Giới hạn của dãy số u n
1 3
n n n
bằng:
A. 2022. B. . C. 2023 . D. 1 .
Câu 5: Cho hai mặt phẳng P và Q song song với nhau. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Đường thẳng a P và b Q thì a song song với b .
B. Mọi đường thẳng đi qua điểm A P và song song với Q đều nằm trong P .
C. Nếu đường thẳng cắt P thì cũng cắt Q .
D. Nếu đường thẳng a P thì a song song với Q .
Câu 6: Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau được lập từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 6 .
Chọn ngẫu nhiên một số từ S , tính xác suất để số được chọn chia hết cho 3 .
1 3 2 1
A. . B. . C. . D. .
12 5 5 5
5n 2 n 2022
Câu 7: Giới hạn lim bằng:
2023n n 2 7
5 2022
A. 5. B. . C. 5. D. .
2023 2023
Câu 8: Giới hạn lim n n 2023 n 2022 bằng:
3 1
A. 0 . B. . C. . .
2 D. 2
Câu 9: Cho cấp số nhân un có công bội khác 0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
u2021 u2023
A. u2022 u2021.u2023 . 2
B. u2022 u2021.u2023 . C. u2022 . D. u2023 u2021.u2022 .
2
Câu 10: Cho a là số thực. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu lim un và lim vn a 0 thì lim unvn .
1 1
A. . B. 0 . C. . D. .
2 2
Câu 20: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2023a . Tính tích vô hướng AB.CD ?
A. 2023a . C. 2023a .
2 2 2
B. 0 . D. a .
Câu 21: Hàm số nào sau đây liên tục tại x 1 :
x2 x 1 x2 x 2 x2 x 1 x 1
f x . f x . f x . f x .
A. x 1 B. x2 1 C. x D. x 1
3x b khi x 1
Câu 22: Biết hàm số f x liên tục tại x 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x a khi x 1
A. a b 2. B. a 2 b. C. a 2 b. D. a b 2.
Trang 2/5 - Mã đề thi 111
Câu 23: Gieo hai con súc sắc. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bằng 11 là:
2
A. . B. 1 . C. 1 . D. 1 .
25 18 6 8
Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành. Giao tuyến của SAB và SCD là
A. Đường thẳng qua S và song song với BC . B. Đường thẳng SO với O là tâm hình bình hành.
C. Đường thẳng qua S và song song với AD . D. Đường thẳng qua S và song song với CD .
Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O . Gọi M , N , P theo thứ tự là trung
điểm của SA , SD và AB . Khẳng định nào sau đây sai?
A. PON MNP NP . B. NOM cắt OPM .
C. MON // SBC . D. NMP // SBD .
Câu 26: Biết lim f x 2 ; lim g x 3 . Giới hạn lim 3 f x 4g x x 1 bằng:
x 2023 x 2023 x 2023
A. 1 . B. 2023 . C. 2016 . D. 6 .
u1 2
Câu 27: Cho dãy số un xác định bởi hệ thức .Tính u2023 ?
un 1 un 5; n N
*
Câu 31: Hệ số của số hạng chứa x3 trong khai triển của biểu thức 1 x là:
10
A. 1 . B. . C. . D. 0.
14 11 5
A. 1 . B. . C. . D. .
9 2 2
u
lim 2 n bằng:
2n n 1
1 2 1 3
A. . B. . C. . D. .
2 3 3 2
u1 2
Câu 48: Cho dãy số un thỏa mãn điều kiện
n N * . Số hạng thứ 2023 của dãy
u1 u2 u3 ... un n un
2