You are on page 1of 6

BẤM MÁY TÍNH GIỚI HẠN

DẠNG 1: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ.


DẠNG 2: GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ TẠI VÔ CÙNG.
DẠNG 3: GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ TẠI 1 ĐIỂM, GIỚI HẠN TRÁI,
GIỚI HẠN PHẢI.
DẠNG 4: GIỚI HẠN HẠN CHẾ CASIO (NÂNG CAO).
Cách nhập: B1: Nhập biểu thức cần tính giới hạn
B2: CALC
B3: Nếu

x không tiến tới đâu CALC : 999.....99 (khoảng 9 số)

x   CALC : 999.....99

x   CALC :  999.....99

x  x0 CALC : x0  0, 000001

x  x0 CALC : x0  0, 000001

x  x0 CALC : x0  0, 000001

DẠNG 1: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ


Câu 1: lim  n3  2n  1 bằng
A. 0 B. 1 C.  D. 

n  2021 n
Câu 2: Giá trị của lim bằng
2n  2021
1
A.  B.  . C. . D. 1 .
2
Câu 3: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
3n 2  11 5n  1 3
A. . B. 2n  5n2 . C. . D.
2n  3 2n  11 2n  1

2n  5  n
Câu 4: Tìm lim .
n

Page| 1
A. 2 1 . B. 5. C. 2 1 . D. 2

n 2  3n  2
Câu 5: Kết quả đúng của lim là
3n 4  2020
3 2020 3 1
A.  . B.  . C.  . D. .
3 3 2020 2

n 9  n  1  2n
Câu 6: Tính lim ta được:
3n 4  4
2 1
A. 0 . B.  . C. . D. .
3 3

5.4n1  3n2
Câu 7: Tính giới hạn I  lim .
22 n1  1
A. I   . B. I  10 . C. I  0 . D. I  20 .

3.2n  3n
Câu 8: Giá trị của A  lim n1 n 2 bằng
2 3
1
A.  . B.  . C. 1 . D.  .
9

2n3  sin 2n  1
Câu 9: Giá trị của. A  lim bằng:
n3  1
A.  . B.  . C. 2 . D. 1 .

 1
u1  2
Câu 10: Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi:  . Tìm kết quả đúng của
un 1  1 , n  1
 2  un
lim un .
1
A. 0 . B. 1 . C. 1 . D.
2

DẠNG 2: GIỚI HẠN HÀM SỐ TẠI VÔ CÙNG


x 3
Câu 11: Giới hạn lim bằng:
x  x2
A. 2 B. 32 . C. 3 D. 1

Câu 12: Tính lim


x 
 x2  x  4  x2 
1 1
A.  . B. . C. 2 . D. 2 .
2 2

Page| 2
Câu 13: Tính giới hạn lim  2 x3  x 2  1
x  

A.  B.   C. 2 D. 0

Câu 14: Giới hạn I  lim


x 
 4 x 2  x  1  2 x bằng 
1 1
A. I   . B. I  . C. I  . D. I   .
4 4


Câu 15: Giới hạn lim 3x3  5 x 2  9 2 x  2017 bằng
x 

A.  B. 3 C. 3 D. 

x2  1
Câu 16: Cho hàm số f ( x)  . Chọn kết quả đúng của lim f ( x) :
2x4  x2  3 x 

1 2
A. . B. . C. 0 . D.  .
2 2

Câu 17: Ta có lim


x 
 x 2  x  3  3 x3  x 2  x  3    a
b
với a, b * và
a
b
là phân số tối giản.

Tính a  b
A. a  b  5 . B. a  b  6 . C. a  b  4 . D. a  b  7 .

2x2  1
Câu 18: lim bằng:
x  3  x 2

1 1
A. 2 . B.  . C. . D. 2 .
3 3

Câu 19: Tìm giới hạn A  lim


x 
 x 2  x  1  3 2 x3  x  1 . 
4
A.  . B.  . C. . D. 0.
3

4 x 2  x  3 8 x3  x  1
Câu 20: Tìm giới hạn B  lim .
x  4
x4  3
4
A.  . B.  . C. . D. 4.
3

4 x 2  2  3 x3  1
Câu 21: Tìm giới hạn C  lim .
x 
x2  1  x
1
A.  . B.  . C. . D. 0.
2

Câu 22: Tìm giới hạn D  lim sin x  1  sin x .


x 
 
5
A.  . B.  . C. . D. 0.
2

Page| 3
3sin x  2 cos x
Câu 23: Tìm giới hạn F  lim .
x  x 1  x
5
A.  . B.  . C. . D. 0.
2

DẠNG 3: GIỚI HẠN TẠI 1 ĐIỂM


x 1
Câu 24: Giới hạn lim bằng
 x  2
x 2 2

3
A.  . B. . C. 0 . D.  .
16
2 x 2  3x  2
Câu 25: lim bằng
x 2 x2  4
5 5 1
A. . B.  . C. . D. 2 .
4 4 4
x 2  3x  4
Câu 26: lim bằng.
x 4 x2  4 x
5 5
A. 1 . B. 1 . . C. D.  .
4 4
x2  2x  1
Câu 27: Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim là:
x 1 2 x 3  2

1
A.  . B. 0 . C. . D.  .
2
x3
Giá tri đúng của lim .
Câu 28: x 3 x3

A. Không tồn tại. B. 0 . C. 1 . D.  .


3  2x
Câu 29: Tính giới hạn lim  .
x  2 x2
3
A.  . B. 2 . C.  . D. .
2
x2  x  1
Câu 30: lim bằng:
x 1 x2 1
A. –. B. –1. C. 1. D. +.

x2  x  3
Câu 31: lim bằng:
x 1 2 x 1
1
A. 3. B. . C. 1 . D.  .
2

Page| 4
 x 2  3 khi x  2
Câu 32: Cho hàm số f  x    . Chọn kết quả đúng của lim f  x  :
 x  1 khi x  2 x 2

A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. Không tồn tại.


1 1
Câu 33: Cho hàm số f ( x)   . Chọn kết quả đúng của lim f  x  :
x 1 x 1
3
x 1

2 2
A.  . B.  . C. . D.  .
3 3
x 3
Câu 34: Cho hàm số f  x   . Giá trị đúng của lim f  x  là:
x2  9 x 3

A.  . B. 0 . C. 6. D.  .
cos x
Câu 35: Tìm giới hạn L  lim .

x
2 x
2

A. L  1 B. L  1 C. L  0 D. L 
2
tan 2 2 x
Câu 36: Tìm giới hạn C  lim .
x 0 1  3 cos 2 x

A.  . B.  . C. 6. D. 0.

DẠNG 4 : GIỚI HẠN HÀM SỐ HẠN CHẾ CASIO


Phương pháp : Đưa dãy số về công thức tổng quát rồi tính giới hạn !

 1 1 1 
Câu 37: Tính giới hạn: lim    ....  .
1.2 2.3 n  n  1 
3
A. 0 B. 1 . C. . D. Không có giới
2
hạn.

 1 1 1 
Câu 38: Tính giới hạn: lim    ....  .
 1.3 3.5 n  2 n  1 
1 2
A. 1 . B. . C. . D. 2 .
2 3
 1 1 1 
Câu 39: Tính giới hạn: lim    ... 
n(n  3) 
.
1.4 2.5
11 3
A. . B. 2 . C. 1 . D. .
18 2

Page| 5
1 1 1
Câu 40: Tính giới hạn của dãy số un    ...  :
2 1 2 3 2 2 3 (n  1) n  n n  1
A.  . B.  . C. 0 . D. 1 .

 1  1  1 
Câu 41: Tính giới hạn: lim 1  2 1  2  ... 1  2   .
 2  3   n  
1 1 3
A. 1 . B. . C. . D. .
2 4 2
 1 2 n 1 
Câu 42: Giá trị của giới hạn lim  2  2  ...  2 
n n n 
1 1
A. 0 B. C. 1 D.
2 3
1  3  5  ....   2n  1
Câu 43: Tính giới hạn: lim .
3n 2  4
1 2
A. 0 . B. . C. . D. 1 .
3 3
12  22  32  42  ...  n 2
Câu 44: Giới hạn lim có giá trị bằng?
n 3  2n  7
2 1 1
A. . B. . C. 0 . D. .
3 6 3

(n  1) 13  2 3  ...  n3
Câu 45: Tính giới hạn của dãy số un  :
3n3  n  2
1
A.  . B.  . C. . D. 1 .
9
==HẾT==

Page| 6

You might also like