Professional Documents
Culture Documents
A. T 2 B. T 2 C. T 4 D. T 4
A. . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
1 1 1 1
Câu 6. Kết quả của giới hạn J lim[ .... ] bằng:
1.4 2.5 3.6 n.(n 3)
1 2 3
A. J . B. J C. J 1 D. J
3 3 2
Câu 7. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?
3 2n 3 2n 2 3 2n2 3n4 2n 3n 2
A. lim B. lim C. lim D. lim
2n 2 1 n3 4 2 n3 n 2 2n 2 1
A. 0 B. 2 C. D.
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thỏa mãn lim[(a 2 a 2)n3 2n 1] ?
A. 1. B. 2. C. 4. D. vô số.
n 1
Câu 10. Tổng tất cả các số hạng của cấp số nhân vô hạn
1 1 1
, , ,...,
1 ,... bằng :
2 6 18 2.3n 1
3 8 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 3 8
1 1 1 1 1 1
Câu 11. Tổng S ... n n ... có giá trị bằng:
2 3 4 9 2 3
1 3 2
A. . B. 1. C. . D. .
2 4 3
x
Câu 12. Kết quả của giới hạn lim bằng:
x 1
x 1
2 1
A. 1. B. . C. . D. 0 .
3 2
3
x a a3
Câu 13. Kết quả của giới hạn lim bằng:
x 0 x
A. a2 . B. 2a 2 . C. 0. D. 3a 2 .
x 2 3x 4 m m
Câu 14. Cho lim 2 (với là phân số tối giản). Mệnh đề nào sau đây đúng ?
x 4 x 4x n n
A. m n 1 . B. m.n 20 . C. m.n 20 . D. m n 9 .
x2 2
Câu 15. Cho lim 2
a . Mệnh đề nào sâu đây đúng?
x2 x 3x 2
1 1
A. a (0;1) B. a (1; 2) C. a ( ;1) D. a (0; )
2 4
Câu 16. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
2x2 5x 3 2 x2 5x 3
A. lim 2
2 . B. lim 2
.
x 3
x 3 x 3
x 3
2x2 5x 3 2x2 5x 3
C. lim 2
2. D. lim 2
.
x 3
x 3 x 3
x 3
Câu 17. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng ?
2x 1 2x 1
A. lim B. lim
x 1 1 x
x 1 1 x
2x 1 2x 1
C. lim D. lim
x 1 x x 1 x
mx 3
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn lim ?
x 1 x 1
A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3
(2 x 1) 2
Câu 19. Cho giới hạn lim a .Tính giá trị của biểu thức S a 1 ?
x 3 4 x 2
5 1
A. S 0 B. S C. S D. S 2
3 2
3
Câu 20. Kết quả của giới hạn lim 2022 bằng:
x x
A. 0 B. 3 C. D.
2
Câu 21. Giới hạn nào sau đây bằng ?
3
4 x2 3 4 x2 3 2 3x 2 3x
A. lim B. lim C. lim D. lim
x 3x 1 x 3x 1 x 3 x 1 x 3 x 1
1 1
A. B. C. D.
6 6
Câu 24. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. lim x 4 B. lim x3 C. lim x3 D. lim x 4
x x x x
3
( x 1)
Câu 25. Kết của của giới hạn lim bằng:
x 1 x 2 x2
1
A. B. C. 1 D.
2
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn lim (mx3 2 x 5) ?
x
A. m 0 B. m 0 C. m 0 D. m 0
3 3
Câu 27. Kết quả của giới hạn I lim x( 1 27 x 2 x ) bằng:
x
A. B. C. 3 D. 3
Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thỏa mãn:
lim [7ax 3 (2 a)ax3 ] ?
x
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
C. lim f x f x0 D. lim f x f x0
x x0 x x0
x 1
khi x 1
Câu 30. Giá trị của tham số a để hàm số f x x 1 liên tục tại điểm x 1 là
ax 1 khi x 1
3 1
A. . B. . C. 1 . D. 1
2 2
x2
Câu 31. Hàm số f x liên tục trên khoảng nào dưới đây?
x 2 1
A. ;0 B. 2;3 C. 0;1 D. 1;1
Câu 32. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) f x x 2022 x 2 1 liên tục trên
1
(II) f x liên tục trên khoảng ;1 và 1; .
x 1
(III) f x 3 x liên tục trên khoảng 3;
A. (I) và (III). B. (I) và (II). C. (III). D. (II) và (III).
Câu 33. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Nếu hàm số f x liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0
luôn vô nghiệm trên khoảng a; b .
B. Nếu hàm số f x liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0
luôn vô nghiệm trên khoảng a; b .
C. Nếu hàm số f x liên tục trên a; b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0
luôn có nghiệm trên khoảng a; b .
D. Nếu hàm số f x gián đoạn trên a; b và f a . f b 0 thì phương trình f x 0
luôn vô nghiệm trên khoảng a; b .
Câu 34. Phương trình 2 x5 3x 2 3 0 có nghiệm thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 3; 2 B. 1;0 C. 0; 2 D. 1;3
Câu 35. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. AB B ' C ' AC .
B. A ' B ' A ' D ' C ' A ' .
C. AB AD AA ' AC ' .
D. AD AC CD .
Câu 36. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu AB 2CD thì BA 2 DC .
1
B. Nếu AB CA thì B là trung điểm của đoạn thẳng AC .
2
C. Nếu AB 2 AC AD thì bốn điểm A, B , C , D cùng thuộc một mặt phẳng.
D. Nếu I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì IA BI 0 .
Câu 37. Cho hình tứ diện đều ABCD . Góc giữa hai vecto AB và BC bằng bao nhiêu?
A. 60 B. 90 C. 120 D. 30
Câu 38. Gọi là góc giữa hai vecto khác vecto - không. Khẳng định nào dưới đây là
đúng?
A. 0 180 B. 0 180 C. 0 90 D. 0 90
Câu 39. Cho hình chóp S. ABC có độ dài các cạnh SA SB SC AB a , tam giác ABC
vuông tại B . Số đo của góc giữa hai đường thẳng AB và SC bằng:
A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 .
Câu 40. Cho lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' , góc giữa đường thẳng AC và A ' D ' bằng
bao nhiêu?
A. 45 B. 90 C. 0 D. 60
Câu 41. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' có tất cả các cạnh bằng nhau. Tìm mệnh đề sai?
A. A ' C ' BD B. A ' B DC ' C. BC ' A ' D D. B ' D AC '
Câu 42. Cho hình chóp S . ABC có AB AC , SAC SAB . Số đo góc giữa hai đường
thẳng SA và BC bằng bao nhiêu?
A. 45 B. 60 C. 90 D. 150
Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA ABCD . Mệnh đề
nào sau đây đúng ?
A. SD SB B. BD SC C. SC SB D. CD SD
Câu 44. Trong không gian, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
d a
a c
A. ab B. d b d P
b c
a, b P
P Q
a P
C. d Q D. ab
d P
b P
Câu 45. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA ABCD . Chọn
khẳng định sai?
A. BC SAB B. DB SAC C. DB SAB D. CD SAD
Câu 46. Cho hình chóp S . ABCD có SA ABCD , khẳng định nào dưới đây là sai?
A. SA AB B. SA AC C. SA BD D. SA SC
Câu 47. Cho hình lăng trụ ABC . A ' B ' C ' có các mặt bên đều là hình chữ nhật, tam giác
3
ABC đều cạnh a, AA ' a . Gọi M là trung điểm cạnh BC . Góc giữa đường thẳng
2
A ' M và mặt phẳng ABC bằng bao nhiêu?
A. 60 B. 30 C. 45 D. 90
Câu 48. Cho hình chóp S . ABC có SA ABC , góc giữa đường thẳng SB và ( ABC ) là
góc nào dưới đây?
A. SBA
B. SCB C. SBC
D. SCA
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a , BC 2 a ,
SA a 2 , SA AB , SA BC . Gọi là góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
ABCD . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
10 2 6 2
A. tan B. tan C. tan D. tan
5 5 3 3
Câu 50. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh a,
SA SB SC SD a 3 . Gọi M , P lần lượt là trung điểm các cạnh SA và AO .
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
5a a 10
A. MP a B. MP C. MP D. MP a
2 2 4