You are on page 1of 6

ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 MÔN TOÁN LỚP 11

Năm học: 2021-2022

Câu 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?


2 2 2
A. lim 0 B. lim 
n3 n3 3
2 2
C. lim 2 D. lim  
n3 n3
Câu 2. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ?
2n  2 2n  3 1  n3 (2n  1)(n  3) 2
A. lim B. lim C. lim D. lim
3.2n  3n 1  2n n 2  2n n  3n3
1
Câu 3. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng  ?
2
2n  3 n 2  n3 n2  n n3  3
A. lim B. lim C. lim D. lim
n3 2n 3  3 2n 2  3 2n 2  1
4n 2  1 a a
Câu 4. Cho lim  ( với là phân số tối giản). Tính giá trị của biểu thức
3n  2 b b
T  a  2b ?

A. T  2 B. T  2 C. T  4 D. T  4

Câu 5. Kết quả của giới hạn I  lim n  


n2  1  n2  3 bằng:

A.  . B. 2 . C. 1 . D. 4 .
1 1 1 1
Câu 6. Kết quả của giới hạn J  lim[    ....  ] bằng:
1.4 2.5 3.6 n.(n  3)
1 2 3
A. J  . B. J  C. J  1 D. J 
3 3 2
Câu 7. Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng  ?
3  2n 3 2n 2  3 2n2  3n4 2n  3n 2
A. lim B. lim C. lim D. lim
2n 2  1 n3  4 2 n3  n 2 2n 2  1

Câu 8. Kết quả của giới hạn lim  


n2  1  3n2  2 bằng:

A. 0 B. 2 C.  D. 
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thỏa mãn lim[(a 2  a  2)n3  2n  1]   ?
A. 1. B. 2. C. 4. D. vô số.
n 1

Câu 10. Tổng tất cả các số hạng của cấp số nhân vô hạn
1 1 1
,  , ,...,
 1 ,... bằng :
2 6 18 2.3n 1
3 8 2 3
A. . B. . C. . D. .
4 3 3 8
1 1 1 1 1 1
Câu 11. Tổng S          ...   n  n   ... có giá trị bằng:
 2 3  4 9 2 3 
1 3 2
A. . B. 1. C. . D. .
2 4 3
x
Câu 12. Kết quả của giới hạn lim bằng:
x 1
x 1

2 1
A. 1. B. . C. . D. 0 .
3 2
3
 x  a  a3
Câu 13. Kết quả của giới hạn lim bằng:
x 0 x
A. a2 . B. 2a 2 . C. 0. D. 3a 2 .

x 2  3x  4 m m
Câu 14. Cho lim 2  (với là phân số tối giản). Mệnh đề nào sau đây đúng ?
x 4 x  4x n n
A. m  n  1 . B. m.n  20 . C. m.n  20 . D. m  n  9 .
x2 2
Câu 15. Cho lim 2
 a . Mệnh đề nào sâu đây đúng?
x2 x  3x  2
1 1
A. a  (0;1) B. a  (1; 2) C. a  ( ;1) D. a  (0; )
2 4
Câu 16. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
2x2  5x  3 2 x2  5x  3
A. lim 2
 2 . B. lim 2
  .
x   3

 x  3 x   3 

 x  3
2x2  5x  3 2x2  5x  3
C. lim 2
 2. D. lim 2
  .
x   3 

 x  3 x   3 

 x  3
Câu 17. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng  ?
2x 1 2x 1
A. lim B. lim
x 1 1  x

x 1 1  x 

2x 1 2x 1
C. lim D. lim
x  1  x x  1  x

mx  3
Câu 18. Tìm tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn lim   ?
x 1 x 1
A. m  3 B. m  3 C. m  3 D. m  3
(2 x  1) 2
Câu 19. Cho giới hạn lim  a .Tính giá trị của biểu thức S  a  1 ?
x  3  4 x 2

5 1
A. S  0 B. S  C. S  D. S  2
3 2
3
Câu 20. Kết quả của giới hạn lim 2022 bằng:
x  x

A. 0 B. 3 C.  D. 

2
Câu 21. Giới hạn nào sau đây bằng  ?
3

4 x2  3 4 x2  3 2  3x 2  3x
A. lim B. lim C. lim D. lim
x  3x  1 x  3x  1 x  3 x  1 x  3 x  1

( x  1)2 .(1  2 x) 2020


Câu 22. Kết quả của giới hạn lim bằng:
x  x10 .(3x  2)2012
22020 1 22020
A. 2012 B. C. 2012 D. 1
3 32012 3
Câu 23. Kết quả của giới hạn I  lim ( 4 x 2  3  3 8 x3  2 x 2 ) bằng:
x 

1 1
A. B. C.  D. 
6 6
Câu 24. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. lim x 4   B. lim x3   C. lim x3   D. lim x 4  
x  x  x  x 
3
( x  1)
Câu 25. Kết của của giới hạn lim bằng:
x  1  x  2 x2
1
A.  B.  C. 1 D. 
2
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn lim (mx3  2 x  5)   ?
x 

A. m  0 B. m  0 C. m  0 D. m  0
3 3
Câu 27. Kết quả của giới hạn I  lim x( 1  27 x  2 x ) bằng:
x 

A.  B.  C. 3 D. 3
Câu 28. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thỏa mãn:
lim [7ax  3  (2  a)ax3 ]   ?
x 

A. 2 B. 1 C. 3 D. 4

Câu 29. Hàm số y  f  x  liên tục tại điểm x0 khi


A. lim f  x   f  x0  B. lim f  x   f  x0 
x x0 x 0

C. lim f  x  f  x0  D. lim f  x  f  x0 
x x0 x x0

 x 1
 khi x  1
Câu 30. Giá trị của tham số a để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x  1 là
ax  1 khi x  1

3 1
A. . B. . C. 1 . D. 1
2 2
x2
Câu 31. Hàm số f  x  liên tục trên khoảng nào dưới đây?
x 2 1
A. ;0 B. 2;3 C. 0;1 D. 1;1
Câu 32. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
(I) f  x   x 2022  x 2  1 liên tục trên 
1
(II) f  x   liên tục trên khoảng  ;1 và 1; .
x 1
(III) f  x   3  x liên tục trên khoảng 3;
A. (I) và (III). B. (I) và (II). C. (III). D. (II) và (III).
Câu 33. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. Nếu hàm số f  x  liên tục trên  a; b  và f a . f b   0 thì phương trình f  x   0
luôn vô nghiệm trên khoảng a; b .
B. Nếu hàm số f  x  liên tục trên  a; b  và f a . f b   0 thì phương trình f  x   0
luôn vô nghiệm trên khoảng a; b .
C. Nếu hàm số f  x  liên tục trên  a; b  và f a . f b   0 thì phương trình f  x   0
luôn có nghiệm trên khoảng a; b .
D. Nếu hàm số f  x  gián đoạn trên  a; b  và f a . f b   0 thì phương trình f  x   0
luôn vô nghiệm trên khoảng a; b .
Câu 34. Phương trình 2 x5  3x 2  3  0 có nghiệm thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 3; 2 B. 1;0 C. 0; 2 D. 1;3
Câu 35. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Khẳng định nào dưới đây là sai?
  
A. AB  B ' C '  AC .
  
B. A ' B '  A ' D '  C ' A ' .
   
C. AB  AD  AA '  AC ' .
  
D. AD  AC  CD .
Câu 36. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
   
A. Nếu AB  2CD thì BA  2 DC .
 1 
B. Nếu AB  CA thì B là trung điểm của đoạn thẳng AC .
2
  
C. Nếu AB  2 AC  AD thì bốn điểm A, B , C , D cùng thuộc một mặt phẳng.
  
D. Nếu I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì IA  BI  0 .
 
Câu 37. Cho hình tứ diện đều ABCD . Góc giữa hai vecto AB và BC bằng bao nhiêu?
A. 60 B. 90 C. 120 D. 30
Câu 38. Gọi  là góc giữa hai vecto khác vecto - không. Khẳng định nào dưới đây là
đúng?
A. 0    180 B. 0    180 C. 0    90 D. 0    90
Câu 39. Cho hình chóp S. ABC có độ dài các cạnh SA  SB  SC  AB  a , tam giác ABC
vuông tại B . Số đo của góc giữa hai đường thẳng AB và SC bằng:
A. 60 . B. 90 . C. 30 . D. 45 .
Câu 40. Cho lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' , góc giữa đường thẳng AC và A ' D ' bằng
bao nhiêu?
A. 45 B. 90 C. 0 D. 60
Câu 41. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' có tất cả các cạnh bằng nhau. Tìm mệnh đề sai?
A. A ' C '  BD B. A ' B  DC ' C. BC '  A ' D D. B ' D  AC '
Câu 42. Cho hình chóp S . ABC có AB  AC , SAC   SAB . Số đo góc giữa hai đường
thẳng SA và BC bằng bao nhiêu?
A. 45 B. 60 C. 90 D. 150
Câu 43. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA   ABCD  . Mệnh đề
nào sau đây đúng ?
A. SD  SB B. BD  SC C. SC  SB D. CD  SD
Câu 44. Trong không gian, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
d  a
a  c 
A.   ab B.  d  b  d   P
b  c 
a, b   P 
 P   Q 
 a   P 

C.   d  Q  D.  ab

 d   P  
b   P 
 
Câu 45. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA   ABCD  . Chọn
khẳng định sai?
A. BC   SAB  B. DB   SAC  C. DB   SAB  D. CD   SAD 
Câu 46. Cho hình chóp S . ABCD có SA   ABCD  , khẳng định nào dưới đây là sai?
A. SA  AB B. SA  AC C. SA  BD D. SA  SC
Câu 47. Cho hình lăng trụ ABC . A ' B ' C ' có các mặt bên đều là hình chữ nhật, tam giác
3
ABC đều cạnh a, AA '  a . Gọi M là trung điểm cạnh BC . Góc giữa đường thẳng
2
A ' M và mặt phẳng  ABC  bằng bao nhiêu?
A. 60 B. 30 C. 45 D. 90
Câu 48. Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  , góc giữa đường thẳng SB và ( ABC ) là
góc nào dưới đây?

A. SBA 
B. SCB C. SBC  
D. SCA
Câu 49. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  a , BC  2 a ,
SA  a 2 , SA  AB , SA  BC . Gọi  là góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng
 ABCD  . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
10 2 6 2
A. tan   B. tan   C. tan   D. tan  
5 5 3 3
Câu 50. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh a,
SA  SB  SC  SD  a 3 . Gọi M , P lần lượt là trung điểm các cạnh SA và AO .
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
5a a 10
A. MP  a B. MP  C. MP  D. MP  a
2 2 4

You might also like