Professional Documents
Culture Documents
8n5 2n3 1
Câu 1. Tìm lim .
4n5 2n 2 1
A. 2 . B. 8 . C. 1 . D. 4 .
Lời giải
Chọn A
2 1 2 1
n5 8 2 5 8 2 5
8n 2n 1
lim
5 3
n n n n 8 2.
Ta có lim 5 = lim
4n 2n 1
2
2 1 2 1
4 3 5 4
n5 4 3 5
n n n n
4n 2018
Câu 2. Tính giới hạn lim .
2n 1
1
A. . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
2
Lời giải
Chọn C
2018
4
4n 2018 n 2.
Ta có lim lim
2n 1 2
1
n
2n 4 2n 2
Câu 3. lim bằng
4n 4 2n 5
2 1
A. . B. . C. . D. 0 .
11 2
Lời giải
Chọn B
2 2
2 3 4
2n 4 2n 2 n n 1.
Ta có lim 4 lim
4n 2n 5 2 5
4 3 4 2
n n
1 n2
Câu 4. lim bằng
2n 2 1
1 1 1
A. 0 B. C. D.
2 3 2
Lời giải
Chọn D
1
1
1 n 2
n 2 1
Ta có lim 2 lim .
2n 1 2 2
1 2
n
1 n
Câu 5. lim bằng
1 3n 2
1 1
A. 1 . B. 0 . C. . D. .
3 3
Lời giải
Chọn B
1 1
1 n n 2
n 0.
Ta có lim lim
1 3n 2
1
3
n2
3.2n 3n
Câu 6. Giá trị của C lim n 1 n 1 bằng:
2 3
1
A. . B. . C. . D. 1 .
3
Lời giải
Chọn C
n
2
3. 1
3.2 3
n n
Ta có: C lim n 1 n 1 lim n
3 1
.
2 3 2 3
2. 3
3
3 2 n 5n 2
Câu 7. Kết quả đúng của lim là:
4n 2.5n
5 1 5 25
A. . B. . C. . D. .
2 50 2 2
Lời giải
Chọn B
2 1 1
0
2 5n 2 n
25 1 .
lim n lim 5 n 25
3 2.5 n
3 02 50
2.
5
3n 4.2n 1 3
Câu 8. lim bằng:
3.2n 4n
A. . B. . C. 0 . D. 1 .
Lời giải
Chọn C
2
n
1
n
3n 1 4. 3.
3n 4.2n 1 3 3n 2.2n 3 3 3
lim lim lim
3.2n 4n 3.2n 4n 2 n
4 3. 1
n
4
2
n
1
n
n
1 4. 3.
3 3
3
lim 0.
4 2 n
3. 1
4
3.2n 1 2.3n 1
Câu 9. Tính giới hạn lim .
4 3n
3 6
A. . B. 0 . C. . D. 6 .
2 5
Lời giải
Chọn D
n
2
6. 6
3.2n 1 2.3n 1
lim n
3
Ta có lim 6 .
4 3n 1
4. 1
3
4n 2n 1
Câu 10. lim 4 bằng:
3n 4n 2
1 1
A. 0 . B. . C. . D. .
2 4
Lời giải
Chọn B
n
1
1 2.
4n 2n 1
n n
2 1 1 3
Ta có: lim n 4 . lim 4 .Vì lim 0; lim 0.
3 4n 2 3
n
2 2 4
4
2
4
10
Câu 11. lim bằng:
n4 n2 1
A. . B. 10 . C. 0 . D. .
Lời giải
Chọn C
10 10
Ta có: lim lim .
n n 1
4 2
n2
1 1
1 2 4
n n
1 1 10 10
Nhưng lim 1 2
4 1 và lim 2 0 . Nên lim 0.
n n n n4 n2 1
4n 1
Câu 12. Giá trị của D lim bằng:
n 3n 2
2
A. . B. . C. 0 . D. 4.
Lời giải
Chọn D
D 4.
n 2 2n
Câu 13. Giá trị của B lim bằng:
n 3n 2 1
1
A. . B. . C. 0 . D.
1 3
Lời giải
Chọn D
n2 n 1
1
Ta có: B lim n lim n 1 .
n 3n 1
2
1 1 3
1 3 2
n n
n 2 2n 1
Câu 14. Kết quả đúng của lim là :
3n 4 2
3 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 2
Lời giải
Chọn A
lim
n 2 2n 1
lim
1 2 / n 1/ n 1 0 0
2
3
.
3n 4 2 3 2 / n2 3 0 3
5 3n 2 n a 3 a
Câu 15. Giới hạn lim (với a, b là các số nguyên dương và là phân số tối giản). Tính
2 3n 2 b b
T ab.
A. T 21 . B. T 11 . C. T 7 . D. T 9 .
Lời giải
Chọn B
1
n 5 3
5 3n 2 n n 5 3 a 5
lim lim lim Khi đó T a b 11 .
2 3n 2 4 6 b 6
n6
n
Ta có A lim
n 2 n 1 n lim
n2 n 1 n2
n2 n 1 n
1
n 1
lim n lim
1 1
.
1 1 1 1 2
n 1 2 1 1 2 1
n n n n
Câu 17. lim
n 2 3n 1 n bằng
3
A. 3 . B. . C. 0 . D. .
2
Lời giải
Chọn D
1
3
n 3n 1
Ta có n 3n 1 n
2
n 3n 1 n
2
3 1
1 2 1
n n
Nên lim n 2 3n 1 n
3
2
Câu 18. Tính giới hạn lim n n 2 4n .
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Lời giải
Chọn C
n
n 2 4 n n n 2 4n
Ta có lim n n 2 4n lim
n n 2 4n
4n 4
lim lim 2.
n n 2 4n 1 1
4
n
2
L lim
4n 2
n 4n 2 2
lim lim
n 1
n n2
4 n n 4n 2
2 2
4n n 4n 2
2 2 1 2
n 4 4 2
n n
2
1
n 1 0 1
lim .
1 2 40 40 4
4 4 2
n n
L lim 3
8n3 3n 2 4 2n 6 6 lim 3
8n3 3n 2 4 2n
3n 2 4
6 lim
8n 3n 2 4 2n. 3 8n3 3n 2 4 4n 2
3 2
3
4
3 1 25
6 lim n2 6 .
3 4
2
3 4 4 4
3
8 3 2. 3 8 3 4
n n n n
Câu 21. Giá trị của lim (n 4 2n 2 3) là.
A. . B. . C. 1 . D. 4 .
Lời giải.
Chọn A
Cách 1: Tự luận
2 3
lim (n 4 2n 2 3) lim n 4 (1 )
n2 n4
2 3
vì lim n 4 ; lim (1 ) 1.
n2 n4
Cách 2: Máy tính
Nhập vào máy tính: X 4 2 X 2 3 CALC X 108 ( Hiểu là số vô cùng lớn) ta được đáp án là
1032
Cách 3: Nhận xét giới hạn của dãy số chỉ phụ thuộc vào bậc cao nhất trong đa thức.
Lời giải
Chọn C
Cách 1: Tự luận
3 1
lim 2n3 3n 1 lim n3 2 2 3
n n
3 1
Vì lim n3 ; lim 2 2 3 2 ..
n n
Nhập vào máy tính: 2 X 3 3 X 1 CALC X 108 ( Hiểu là số vô cùng lớn) ta được đáp án là
2.10 24
Cách 3: Nhận xét giới hạn của dãy số chỉ phụ thuộc vào bậc cao nhất trong đa thức.
3
Câu 23. Giá trị của lim 2n 2 4 là.
A. 8 . B. . C. 2 . D. .
Lời giải
Chọn B
Cách 1: tự luận
3
4
lim 2n 4 lim n 2 2
2 3 6
n
3
4
Vì lim n6 ; lim 2 2 8 .
n
3
Nhập vào máy tính: 2 X 2 4 CALC X 108 ( Hiểu là số vô cùng lớn) ta được đáp án là
8.10 48
3
Nghĩa là lim 2n 2 4 .
Cách 3: Nhận xét giới hạn của dãy số chỉ phụ thuộc vào bậc cao nhất trong đa thức.
Chọn A
4
Ta có lim 2n 2019 3n 2018 4 lim n 2019 . 2 2019 .
3
n n
A. B. C. 81 D. 2
Lời giải
Chọn B
7 2 4 1 3
lim 2 3n n 1 lim n 3 1
4 3
n n
Ta có lim n7
4
2
lim 3 3 34
4
n
3
1
lim 1 1
n
lim 2 3n n 1
4 3
Câu 26. Tính lim n n 2 n 1 .
A. 2 . B. 1 . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
1 1
Ta có lim n n 2 n 1 lim n 1 1 2
n n
1 1
Do lim n và lim 1 1 2 2 nên lim n n n 1 .
2
n n
Câu 27. Tính lim n 2 n 4 n3 1 .
A. 2 . B. 1 . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
1 1
Ta có lim n 2 n 4 n3 1 lim n 2 1 1 4
n n
1 1
Do lim n2 và lim 1 1 4 2 nên lim n n n 1 .
2 4 3
n n
n 3 2n 5
Câu 30. Chọn kết của lim
3 5n
2
A. 5 . B. . C. . D. .
5
Lời giải
Chọn D
2 5
1
n 2n 5
3
n 2 n3 .
lim lim n .
3 5n 3
5
n
2 5
1
Vì lim n ;lim n 2 n3 1 .
3 5
5
n
A. 2 . B. . C. . D. 0 .
Lời giải
ChỌn B.
Câu 32. Trong các giới hạn sau giới hạn nào bằng 0
n n n
2 5 4
D. lim 2 .
n
A. lim . B. lim . C. lim .
3 3 3
Lời giải
Chọn A
lim q n 0 ( q 1) .
Lời giải
Chọn B
Lời giải
Chọn A
Do 0,999 1 nên lim 0,999 0 .
n
1 2020
Câu 35. lim n bằng.
2023
A. 0 . B. . C. . D. 2 .
Lời giải
Chọn C
1
Câu 36. Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn có số hạng đầu u1 1 và công bội q .
2
3 2
A. S 2 . B. S . C. S 1 . D. S .
2 3
Lời giải
Chọn D
u1 1 2
S .
1 q 1 1 3
2
2 2 2
Câu 37. Tổng vô hạn sau đây S 2 2 ... n ... có giá trị bằng
3 3 3
8
A. . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
3
Lời giải
Chọn B
2 2 2 1
Ta có 2; ; 2 ;...; n ;... là một cấp số nhân lùi vô hạn với công bội q 1 .
3 3 3 3
2 2 2 1
S 2 2 ... n ... 2. 3.
3 3 3 1
1
3
1 1 1
Câu 38. Tổng 1 n ... bằng
2 4 2
1
A. . B. 2. C. 1. D. .
2
Lời giải
Chọn B
1 1 1 1
Ta có 1 n ... là tổng của một cấp số nhân lùi vô hạn với u1 1, q .
2 4 2 2
u1 1 1 1
Áp dụng công thức được S kết quả 1 n ... 2 .
1 q 2 4 2
1 1 1 1
Câu 39. Tìm giá trị đúng của S 2 1 ... n ....... .
2 4 8 2
1
A. 2 1. B. 2 . C. 2 2 . D. .
2
Lời giải
Chọn C
1 1 1 1 1
Ta có: S 2 1 ... n ....... 2. 2 2.
2 4 8 2 1
1
2
Câu 40. Số thập phân vô hạn tuần hoàn 3,15555... 3,1 5 viết dưới dạng hữu tỉ là
63 142 1 7
A. . B. . C. . D. .
20 45 18 2
Lời giải
Chọn B
1
1 1 142
3,15555... 3,1 5 3,1 5 2 3 ... 3,1 5. 10
2
10 10 1
1 45
10
A. -15 B. -7 C. 3 D. 17
Lời giải
Chọn B
lim(x 2 3 x 5) 7
x 2
4 x3 1
Câu 42. lim bằng:
x 2 3 x 2 x 2
11 11
A . B. . C. . D. .
4 4
Lời giải
Chọn B
4 x3 1 11
lim .
x 2 3 x 2 x 2 4
3
x 2 x 1
Câu 43. Tìm giới hạn C lim .
x 0 3x 1
A. . B. . C. 3 2 1 . D. 1 .
Lời giải
Chọn C
x 2 x 1 3
3
Ta có: C lim 2 1.
x 03x 1
sin 2 2x 3cos x
Câu 44. Tìm giới hạn B lim .
x tan x
6
3 3 9
A. . B. . C. . D. 1 .
4 2
Lời giải
Chọn C
3 3 9
B .
4 2
2x2 x 1 3 2x 3
Câu 45. Tìm giới hạn C lim .
x 1 3x 2 2
3 3 9
A. . B. . C. . D. 235.
4 2
Lời giải
Chọn D
C 2 3 5.
x 1
Câu 46. Tính lim 2
x 1 x 1
1 1
A. . B. 2 . C. . D. 1 .
2 2
Lời giải
Chọn C
x 1 1 1
lim 2 lim .
x 1 x 1 x 1 x 1 2
x2 4
Câu 47. Kết quả của giới hạn lim bằng
x2 x 2
A. 0 . B. 4 . C. 4 . D. 2 .
Lời giải
Chọn B
x2 4 x 2 x 2 lim x 2 4 .
Ta có: lim
x 2 x 2
lim
x 2 x2 x 2
x2
Câu 48. Giới hạn lim bằng
x2 x2 4
1
A. 2 . B. 4 . C. . D. 0 .
4
Lời giải
Chọn C
x2 x2 1 1
lim 2 lim lim .
x 2 x 4 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2 4
2 x2 5x 2
Câu 49. lim bằng:
x 2 x2
3
A. 1 . B. 2 . C. . D. 3 .
2
Lời giải
Chọn D
2 x2 5x 2 x 2 2 x 1 lim 2 x 1 3 .
Ta có: lim lim
x 2 x2 x 2 x2 x 2
x2 5x 6
Câu 50. Tính giới hạn I lim .
x 2 x2
A. I 1 . B. I 0 . C. I 1 . D. I 5 .
Lời giải
Chọn A
x2 5x 6 x 2 x 3 lim x 3 1 .
I lim lim
x 2 x2 x 2 x2 x2
x3 2
Câu 51. lim bằng
x 1 x 1
1 1
A. . B. . C. . D. 1 .
4 2
Lời giải
Chọn A
x3 2 x 3 4 1 1
Ta có: lim lim lim .
x 1 x 1 x 1
x 1 x 3 2 x 1 x3 2 4
4x 1 1
Câu 52. Tính giới hạn K lim .
x 0 x 2 3x
2 2 4
A. K . B. K . C. K . D. K 0 .
3 3 3
Lời giải
Chọn A
4x 1 1 4x 4 2
Ta có K lim lim lim .
x 0 x 3x
2 x 0
x x 3 4 x 1 1 x 0
x 3 4 x 1 1 3
3x 1 4
Câu 53. Giới hạn: lim có giá trị bằng:
x 5 3 x 4
9 3
A. . B. 3 . C. 18 . D. .
4 8
Lời giải
Chọn A
Ta có lim
3x 1 4
lim
3x 1 16 3 x 4
lim
3 3 x 4
18
9
.
x 5 3 x 4 x5 9 x 4 3x 1 4 x 5
3x 1 4 8 4
1 x
Câu 54. Tính gới hạn L lim .
x 1 2 x 1
A. L 6 . B. L 4 . C. L 2 . D. L 2 .
Lời giải
Chọn C
1 x
1 x 2 x 1
L lim
x 1
lim
2 x 1 x 1 x 1
lim
x 1
2 x 1 2 .
4 x2 2 x 1 1 2 x
Câu 55. Tính giới hạn lim .
x 0 x
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Lời giải
Chọn D
Ta có:
4 x2 2 x 1 1 2 x 4 x2
lim
lim
x 0 x 0
x x 4 x2 2 x 1 1 2 x
4x
lim 0.
x 0
4x2 2x 1 1 2 x
x3
Câu 56. Tìm giới hạn hàm số lim .
x x 2
A. . B. . C. 2 . D. 1 .
Lời giải
Chọn D
x3
lim 1.
x x2
2x 3
Câu 57. Tìm giới hạn lim :
x 1 3 x
2 2 3
A. . B. . C. . D. 2 .
3 3 2
Lời giải
Chọn B
3
2
2x 3 x 2.
Ta có: lim lim
x 1 3 x x 1 3
3
x
x4 7
Câu 58. Giá trị đúng của lim là:
x x 4 1
A. 1 . B. 1 . C. 7 . D. .
Lời giải
Chọn B
7
1
x 7 4
x4 1 .
lim 4 lim
x x 1 x 1
1 4
x
2 x2 x 1
Câu 59. Tìm giới hạn hàm số lim .
x x2
A. . B. . C. 2 . D. 1 .
Lời giải
Chọn B
2 x2 x 1
lim .
x x2
x2 2 2
Câu 62. Giới hạn lim bằng
x x2
A. . B. 1. C. . D. -1
Lời giải
Chọn D
2 2 2
x 1 2 1 2
x 2 2
2
x 2
x x 1
lim lim lim
x x2 x x2 x
1
2
x
x2 3
Câu 63. Giá trị của lim bằng:
x x3
A. . B. 1 . C. . D. 1 .
Lời giải
Chọn B
3 3 3
x 2 1 2 x 1 2 1 2
x 3
2
x x lim x 1 .
lim lim lim
x x3 x x3 x x3 x
1
3
x
2x 3
Câu 64. Tính lim ?
x
x2 1 x
A. 0. B. . C. 1. D. 1.
Lời giải
Chọn C
2x 3 2x 3 2x 3
Ta có: lim lim lim
x
x 1 x
2 x 1
x 2 (1 2 ) x
x 1
x 1 2 x
x x
3
2
lim x 1 .
x 1
1 2 1
x
4 x2 1
Câu 65. Tính giới hạn K lim .
x x 1
A. K 0 . B. K 1 . C. K 2 . D. K 4 .
Lời giải
1 1
x 4 4 2
4x 1 2 2
x lim x 2 .
Ta có: K lim lim
x x 1 x x 1 x
1
1
x
x2 x 4x2 1
Câu 66. Giá trị giới hạn lim bằng:
x 2x 3
1 1
A. . B. . C. . D. .
2 2
Lời giải
Chọn D
Ta có
1 1 1 1
x 1 x 4 2 x 1 x 4 2
x x 4x 1
2 2
x x lim x x
lim lim
x 2x 3 x 3 x 3
x2 x2
x x
1 1
1 4 2
lim x x 1 0 4 0 1
x
2
3 20 2
x
A. . B. . C. 0 D. 11.
Lời giải
lim x11
x
Đáp án B
Câu 68. Tính lim x 2019 ta được đáp án là
x
A. 2019. B. 0. C. . D. .
Lời giải
lim x 2019
x
Đáp án D
Câu 69. Tìm lim x 2020 :
x
A. B. 0 C. D.2020
Lời giải
lim x 2020
x
Đáp án A
Câu 70. Tìm lim x 2019 ta cókết quả là:
x
A. B. C. 0 D. 2019
Câu 71. Tính lim x ta đượcđápánlà:
12
x
A. 12 B. 0 C. D.
Câu 72. lim x 3x
3 2
bằng
x
A. 0. B. . C. . D.1.
Lời giải
3
Cách 1: Tự luận lim x3 3x 2
x
lim x3 1
x
x
lim x3
x
Ta có: 3 .Vậy lim x3 3 x 2
1 1 0
x
xlim
x
Câu 73.
Tính lim 2 x 3 x 2 1 .
x
A. . B. . C. 0 . D. 2 .
Lời giải
Chọn A
1 1
lim 2 x3 x 2 1 lim x3 2 2 3
x x
x x
Câu 74. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của lim 4 x5 3x3 x 1 là:
x
A. . B. 0 . C. 4 . D. .
Lời giải
Chọn A
3 1 1
lim 4 x5 3x3 x 1 lim x5 4 2 4 5 .
x x
x x x
3 1 1
vì lim 4 2 4 5 4 và lim x 5 .
x
x x x x
Câu 75. Chọn kết quả đúng của lim 4 x5 3x 3 x 1 .
x
A. 0 . B. . C. . D. 4 .
Lời giải
Chọn C
Câu 76. Giới hạn lim 3x3 5 x 2 9 2 x 2017 bằng
x
A. . B. 3 . C. 3 . D. .
Lời giải
Chọn A
1
1 1
lim 3x3 5 x 2 9 2 x 2017 lim x3 3 5 9 2 2 2017 3 .
x x
x x x
Câu 77. Tính lim x3 x 2 x 1 .
x
A. 3 . B. 0 . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
1 1 1
lim x3 x 2 x 1 lim x3 1 2 3 .
x x
x x x
1 1 1
Vì lim x 3 , lim 1 2 3 1 0 .
x x
x x x
1 3x 2 x 2
Câu 78. Tính lim .
x 3 x 3
A. . B. . C. 0. D. -1.
Lời giải
Chọn B
1 3x 2 x 2
Ta có: lim (1 3 x 2 x 2 ) 8 0; lim ( x 3) 0; x 3 0x 3 nên lim
x 3 x 3 x 3 x 3
4x 3
Câu 79. Tìm giới hạn lim
x 1 x 1
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
Lời giải
Chọn A
4x 3
Ta có lim vì lim 4 x 3 1 , lim x 1 0 , x 1 0 khi x 1 .
x 1 x 1 x 1 x 1
2 x 1
Câu 80. Giới hạn lim bằng
x 1 x 1
2 1
A. . B. . C. . D. .
3 3
Lời giải
Chọn B
Ta có lim 2 x 1 1 0 , lim x 1 0 , x 1 0 khi x 1 .
x 1 x 1
2 x 1
Suy ra lim .
x 1 x 1
x2
Câu 81. lim bằng:
x 1 x 1
1 1
A. . B. . C. D. .
2 2
Lời giải
Chọn C
lim x 2 3 0
x2 x 1
lim vì lim x 1 0 .
x 1 x 1 x 1
x 1 0, x 1
x 1
Câu 82. Tính lim .
x 1 x 1
A. 0 . B. . C. 1 . D. .
Lời giải
Chọn D
x 1
lim do lim x 1 2 0 , lim x 1 0 và x 1 0 với x 1 .
x 1 x 1 x 1 x 1
3 2x
Câu 83. Tính giới hạn lim .
x 2 x2
3
A. . B. 2 . C. . D. .
2
Lời giải
3 2x
Xét lim thấy: lim 3 2 x 1 , lim x 2 0 và x 2 0 với mọi x 2 nên
x2
x 2 x 2 x 2
3 2x
lim .
x 2 x 2
1 1
x 2 x3 8 khi x 2
Câu 84. Cho hàm số f x 2
. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số có giới
x m
2m khi x 2
2
hạn tại x 2 .
A. m 3 hoặc m 2 . B. m 1 hoặc m 3 .
C. m 0 hoặc m 1 . D. m 2 hoặc m 1 .
Lời giải
Chọn B
1
Ta có : lim f x lim
12
3
x2 2 x 8
lim
x 2 x 4
lim
x 2 x 2 x 2 x 8 x 2 x 2 x 2 x 4 x 2 x 2 x 2 2 x 4
2
x4 1
lim
x 2 x 2x 4 2
2
m2 m2
lim f x lim x 2m 2m 2
x2 x2
2 2
m2 1
Hàm só có giới hạn tại x 2 khi chỉ khi lim f x lim f x 2m 2
x2 x2 2 2
m2 3 m 3
2m 0 .
2 2 m 1
x 2 ax 1 khi x 2
Câu 85. Tìm a để hàm số f x 2 có giới hạn tại x 2.
2 x x 1 khi x 2
A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 1 .
Lời giải
Chọn D
D .
Xét: lim f x lim x 2 ax 1 2a 5; lim f x lim 2 x 2 x 1 7.
x2 x2 x2 x2
Hàm số y f x có giới hạn tại x2 khi và chỉ khi
lim f x lim f x 2 x 5 7 a 1. .
x 2 x 2
x4 2
khi x 0
Câu 86. Cho hàm số f x x , m là tham số. Tìm giá trị của m để hàm số có
mx m 1 khi x 0
4
giới hạn tại x 0 .
1 1
A. m . B. m 1 . C. m 0 . D. m .
2 2
Lời giải:
Ta có:
lim f x lim
x4 2
lim
x 4 22 lim x
lim
1 1
.
x 0 x 0 x x 0
x x42 x 0
x x42 x 0 x4 2 4
1 1
lim f x lim mx m m
x 0 x 0 4 4
Hàm số đã cho có giới hạn tại x 0 khi và chỉ khi lim f x lim f x
x 0 x 0
5
F ; 2;0 .
2
3 3x 2 2
khi x 2
Câu 87. Tìm m để hàm số f x x 2 có giới hạn tại x 2 ?
mx 1 khi x 2
4
A. -4. B. -2. C. 5. D. 0.
Lời giải
Chọn D
3
3x 2 2 3x 2 8 1
Có lim f x lim lim
x 2 x 2 x2 x 2
x 2 3x 2 2 3x 2 2
3 2 3 2 4
1 1
lim f x lim mx 2m
x 2 x 2 4 4
1 1
Để tồn tại giới hạn của f x tại x 0 thì 2m m0
4 4
Câu 88. Chọn kết quả đúng của lim 4 x5 3x 3 x 1 .
x
A. 0 . B. . C. . D. 4 .
Lời giải
Chọn C
Câu 89. Giới hạn lim 3x3 5 x 2 9 2 x 2017 bằng
x
A. . B. 3 . C. 3 . D. .
Lời giải
Chọn A
1 1 1
lim 3x3 5 x 2 9 2 x 2017 lim x3 3 5 9 2 2 2017 3 .
x x
x x x
Câu 90.
Tính lim 2 x 3 x 2 1 .
x
A. . B. . C. 0 . D. 2 .
Lời giải
Chọn A
1 1
lim 2 x3 x 2 1 lim x3 2 2 3
x x
x x
Câu 91. Tính lim x3 x 2 x 1 .
x
A. 3 . B. 0 . C. . D. .
Lời giải
Chọn D
1 1 1
lim x3 x 2 x 1 lim x3 1 2 3 .
x x
x x x
1 1 1
Vì lim x 3 , lim 1 2 3 1 0 .
x x
x x x
Câu 92. Tính lim 2 x3 2 x x x 1 .
x
A. 2 . B. 0 . C. . D. .
Lời giải
Chọn C
x
x
lim 2 x3 2 x x x 1 lim x3 2
2 1 1
2 3
x x x x
x2 x 2 3 7 x 1 a 2 a
Câu 93. Biết lim c với a , b , c và là phân số tối giản. Giá trị của
x 1 2 x 1 b b
a b c bằng:
A. 5 . B. 37 . C. 13 . D. 51 .
Lời giải
Chọn C
x2 x 2 3 7 x 1 x2 x 2 2 2 3 7 x 1
Ta có lim lim
x 1 2 x 1 x 1 2 x 1
x2 x 2 2 2 3 7x 1
lim lim IJ.
x 1 2 x 1 x 1 2 x 1
x2 x 2 2 x2 x 2 4
Tính I lim lim
x 1 2 x 1 x 1
2 x 1 x 2 x 2 2
lim
x 1 x 2 lim
x2
3
2 x 1 x 2 x 2 2 x 1
.
x 1
2 x x22
2 4 2
2 3 7x 1 8 7 x 1
và J lim lim
x 1 2 x 1 x1 2 x 1 4 2 3 7 x 1
7x 1
2
3
7 7
lim .
x 1
2 4 2 3 7 x 1 7x 1
2
3 12 2
x2 x 2 3 7 x 1 2
Do đó lim IJ
x 1 2 x 1 12
Suy ra a 1 , b 12 , c 0 . Vậy a b c 13 .
3
ax 1 1 bx
Câu 94. Cho a, b là hai số nguyên thỏa mãn 2a 5b 8 và lim 4 . Mệnh đề nào
x 0 x
dưới đây sai?
A. a 5. B. a b 1. C. a 2 b2 50. D. a b 9.
Lời giải
Chọn A
3
ax 1 1 bx 3
ax 1 1 1 1 bx 3 ax 1 1 1 1 bx
+ lim lim lim
x 0 x x 0 x x 0 x x
ax 1 1 1 1 bx
lim
x 0
x 3
ax 1 3 ax 1 1 x 1 1 bx
2
lim ab
a b
ax 1 3 ax 1 1 1 1 bx 3 2
x 0 2
3
3
ax 1 1 bx a b
Theo giả thiết lim 4 4 2a 3b 24
x 0 x 3 2
2a 5b 8 a 6
+ Ta có hệ nên a 5 là sai.
2a 3b 24 b 4
ax 4 3 bx 8 1
Câu 95. Cho a, b là hai số nguyên thỏa mãn 2a 3b 9 và lim . Khi đó giá trị
x 0 x 3
của biểu thức P 2a b bằng ?
2 2
A. 7 . B. 7 . C. 25. D. 25 .
Lời giải
Chọn A
ax 4 3 bx 8 ax 4 2 2 3 bx 8
lim lim
x 0 x x 0 x
ax 4 2 3
bx 8 2
lim lim
x 0 x x 0 x
ax 4 4 bx 8 8
lim lim
x 0
x ax 4 2 x 0
x 3
bx 8
2
2 3 bx 8 4
a b a b
lim lim
x 0 ax 4 2 x0 3 bx 8 2 2 3 bx 8 4 4 12
ax 4 3 bx 8 1
Vì: lim . 3a b 4
x 0 x 3
mà: 2a 3b 9
3a b 4 a 3
Ta có hệ: P 2a 2 b 2 18 25 7
2a 3b 9 b 5
Câu 96. Cho hàm số y f x liên tục trên cm . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên a; b là
A. lim f x f a và lim f x f b . B. lim f x f a và lim f x f b .
xa x b xa x b
Lời giải
Theo định nghĩa hàm số liên tục trên đoạn a; b . Chọn: lim f x f a và lim f x f b
xa x b
Câu 97. Cho hàm số f x xác định trên a; b . Tìm mệnh đề đúng.
A. Nếu hàm số f x liên tục trên a; b và f a f b 0 thì phương trình f x 0 không có
nghiệm trong khoảng a; b .
D. Nếu phương trình f x 0 có nghiệm trong khoảng a; b thì hàm số f x phải liên tục
trên a; b .
Lời giải
Vì f a f b 0 nên f a và f b cùng dương hoặc cùng âm. Mà f x liên tục, tăng trên
a; b nên đồ thị hàm f x nằm trên hoặc nằm dưới trục hoành trên a; b hay phương trình
f x 0 không có nghiệm trong khoảng a; b .
Câu 98. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên đoạn a; b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Nếu f (a). f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 không có nghiệm nằm trong a; b .
B. Nếu f (a). f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a; b .
C. Nếu f (a). f (b) 0 thì phương trình f ( x) 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a; b .
D. Nếu phương trình f ( x) 0 có ít nhất một nghiệm nằm trong a; b thì f (a). f (b) 0 .
Lời giải
Chọn B
Vì theo định lý 3 trang 139/sgk.
2x 1
Câu 99. Cho hàm số f x . Kết luận nào sau đây đúng?
x3 x
A. Hàm số liên tục tại x 1 . B. Hàm số liên tục tại x 0 .
1
C. Hàm số liên tục tại x 1 . D. Hàm số liên tục tại x .
2
Lời giải
Chọn D
1 2x 1 1
Tại x , ta có: lim f x lim 3 0 f . Vậy hàm số liên tục tại x 2 .
2 x x 1 2
1 1
x
2 2
x
Câu 100. Hàm số y gián đoạn tại điểm x0 bằng?
x 1
A. x0 2018 . B. x0 1 . C. x0 0 D. x0 1 .
Lời giải
Chọn D
x
Vì hàm số y có TXĐ: D \ 1 nên hàm số gián đoạn tại điểm x0 1 .
x 1
x 3
Câu 101. Cho hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2 1
A. Hàm số không liên tục tại các điểm x 1 . B. Hàm số liên tục tại mọi x .
C. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 . D. Hàm số liên tục tại các điểm x 1 .
Lời giải
Chọn A
x 3
Hàm số y có tập xác định \ 1 . Do đó hàm số không liên tục tại các điểm x 1 .
x2 1
2 3 x x 1
,x 1
Câu 102. Tìm m để hàm số y x 1 liên tục trên .
mx 1 ,x 1
4 1 4 2
A. m . B. m . C. m . D. m .
3 3 3 3
Lời giải
Chọn A
2 3 x x 1
+) Xét x 1 , hàm số y liên tục trên khoảng ;1 và 1; .
x 1
+) Xét x 1 , ta có y 1 m 1 và
lim y lim
2 3 x x 1
lim
2 3
x 1 x 1
lim
2
1
2 1
1 .
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 3
x2 3 x 1 3 3
1 4
Đề hàm số liên tục tại x 1 thì lim y y 1 m 1 m .
x 1 3 3
4
Vậy với m thì hàm số liên tục trên .
3
x 2 16
khi x 4
Câu 103. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số f x x 4 liên tục trên
mx 1 khi x 4
.
7 7
A. m 8 hoặc m . B. m .
4 4
7 7
C. m . D. m 8 hoặc m .
4 4
Lời giải
x 2 16
*) Với x 4 thì f x là hàm phân thức nên liên tục trên TXĐ của nó f x liên
x4
tục trên 4; .
*) Với x 4 thì f x mx 1 là hàm đa thức nên liên tục trên f x liên tục trên ; 4
.
x 2 16
lim f x lim f x f 4 lim lim mx 1 4m 1 lim x 4 4m 1
x 4 x 4 x 4 x4 x 4 x 4
7
4m 1 8 m .
4
x2 1
khi x 1
Câu 104. Cho hàm số f x x 1 . Tìm m để hàm số f x liên tục trên .
m 2 khi x 1
A. m 1 . B. m 2 . C. m 4 . D. m 4 .
Lời giải
Chọn C
x2 1
Do lim f x lim lim x 1 2 nên hàm số liên tục tại x 1 khi
x 1 x 1 x 1 x 1
x 2 2 x 2 khi x 2
Câu 105. Tìm m để hàm số y f x liên tục trên ?
5 x 5m m khi x 2
2
A. m 2; m 3 . B. m 2; m 3 . C. m 1; m 6 . D. m 1; m 6 .
Lời giải
Chọn A
TXĐ: .
x0 2; : lim x0 2 2 x0 2 x0 2 2 x0 2 f x0 hàm số liên tục trên 2; .
x x0
+ Xét trên ; 2 khi đó f x 5 x 5m m 2 là hàm đa thức liên tục trên hàm số liên
tục trên ; 2 .
x 2 x 2
lim f x lim x 2 2 x 2 4; lim f x lim 5 x 5m m 2 m 2 5m 10 .
x 2 x 2
Để hàm số đã cho liên tục trên thì nó phải liên tục tại x0 2 .
m 2
lim f x lim f x f 2 m 2 5m 10 4 m 2 5m 6 0 .
x 2 x 2
m 3
3x a 1 khi x 0
Câu 106. Cho hàm số f x 1 2 x 1 . Tìm tất cả giá trị thực của a để hàm số đã cho liên
khi x 0
x
tục trên .
A. a 1 . B. a 3 . C. a 4 . D. a 2 .
Lời giải
Chọn D
Câu 107. Hàm số liên tục tại mọi điểm x 0 với bất kỳa.
Với x 0 Ta có f 0 a 1;
lim f x lim 3 x a 1 a 1 ;
x 0 x 0
1 2x 1 2x 2
lim f x lim lim lim 1;
x 0 x 0 x x 0
x 1 2x 1 x 0 1 2x 1
Hàm số liên tục trên khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x 0 a 11 a 2 .
Câu 108. Cho phương trình 2 x 4 5 x 2 x 1 0 (1) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình 1 có đúng một nghiệm trên khoảng 2;1 .
B. Phương trình 1 vô nghiệm.
C. Phương trình 1 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 0; 2 .
D. Phương trình 1 vô nghiệm trên khoảng 1;1 .
Lời giải
Chọn C
f (0) 1
Vì ta có: f (1) 1.
f (2) 15
Câu 109. Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng 0;1
A. 2 x 2 3x 4 0 . B. x 1 x 7 2 0 .
5
C. 3x 4 4 x 2 5 0 . D. 3x 2017 8 x 4 0 .
Lời giải
Lời giải
Vậy phương trình 1 có đúng hai nghiệm trên khoảng 1;1 .
Câu 111. Phương trình 3x5 5 x3 10 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A. 2; 1 . B. 10; 2 . C. 0;1 . D. 1;0 .
Lời giải
Chọn A
Đặt f x 3x5 5 x3 10
f x liên tục trên nên f x liên tục trên 2; 1 1
f 2 126
Ta có:
f 1 2
Suy ra f 2 . f 1 126.2 252 0 2
Từ 1 và 2 suy ra f x 0 có nghiệm thuộc khoảng 2; 1 .
Câu 112. Cho phương trình 2 x3 8 x 1 0 1 . Khẳng định nào sai?
A. Phương trình không có nghiệm lớn hơn 3 .
B. Phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt.
C. Phương trình có 2 nghiệm lớn hơn 2 .
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng 5; 1 .
Lời giải
Chọn C
Hàm số f x 2 x3 8 x 1 liên tục trên .
Do f 5 211, f 1 5 0, f 2 1 0, f 3 29 0 nên phương trình có ít nhất 3
nghiệm trên 5; 1 , 1; 2 , 2;3 . Mà phương trình bậc ba có tối đa 3 nghiệm nên phương
trình có đúng 3 nghiệm trên . Do đó C sai.
Câu 113. Cho tứ diện ABCD . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. BC AB DA DC . B. AC AD BD BC .
C. AB AC DB DC . D. AB AD CD BC .
Lời giải
Chọn C
AB AC CB
Có AB AC DB DC .
DB DC CB
MI EK IE KF FH MI IE EK KF FH ME EK KH
ME EH MH
Câu 115. Tính tổng MN PQ RN NP QR .
A. MR. B. MN . C. PR. D. MP.
Lời giải
MN PQ RN NP QR MN NP PQ QR RN MN
Câu 116. Tổng của AB CD BC DA bằng véctơ nào sau đây?
A. 0 . B. BD . C. AC . D. 2DC .
Lời giải
Chọn A
Ta có: AB CD BC DA AB BC CD DA AC CA 0 .
Câu 117. Cho hình hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' . Chọn đẳng thức vectơ đúng:
A. DB ' DA DD ' DC . B. AC ' AC AB AD .
C. DB DA DD ' DC . D. AC ' AB AB ' AD .
Lời giải
Chọn A
A'
D'
B
C
A
D
.
Câu 118. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Chọn đẳng thức SAI?
A. BC BA B ' C ' B ' A ' B. AD D ' C ' D ' A ' DC
C. BC BA BB ' BD ' D. BA DD ' BD ' BC .
Câu 119. Cho hình hộp ABCD. ABC D . Biểu thức nào sau đây đúng:
A. AB ' AB AA ' AD . B. AC ' AB AA ' AD .
C. AD ' AB AD AC ' . D. A ' D A ' B ' A ' C .
Lời giải
Chọn B
AB AA ' AD AA ' AC AC .
Câu 120. Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a , b , c . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Nếu a // b và c a thì c b .
B. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì a // b .
C. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì a // b .
D. Nếu a và b cùng nằm trong mp // c thì góc giữa a và c bằng góc giữa b và c .
Lời giải
Chọn A
B sai do nếu a và b cùng vuông góc với c thì a và b hoặc song song hoặc chéo nhau.
C sai do:
Giả sử hai đường thẳng a và b chéo nhau, ta dựng đường thẳng c là đường vuông góc chung
của a và b . Khi đó góc giữa a và c bằng với góc giữa b và c và cùng bằng 90 , nhưng hiển
nhiên hai đường thẳng a và b không song song.
D sai do: giả sử a vuông góc với c , b song song với c , khi đó góc giữa a và c bằng 90 , còn
góc giữa b và c bằng 0 .
Do đó A đúng.
Câu 121. Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì vuông góc với
đường thẳng còn lại.
B. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với
đường thẳng còn lại.
D. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Lời giải
Chọn C
a b
Sử dụng định lí a c.
b //c
Câu 122. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. Trong không gian hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song
song với nhau.
B. Trong không gian hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.
C. Trong không gian hai mặt phẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Trong không gian hai đường thẳng không có điểm chung thì song song với nhau.
Lời giải
Chọn B
Đáp án A sai do hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng có thể cắt nhau
hoặc chéo nhau.
AA AB
Ví dụ: Cho lập phương ABCD. ABC D ta có . Dễ thấy AA và AD cắt nhau.
AD AB
Đáp án C sai do hai mặt phẳng cùng vuông góc với một đường thẳng có thể trùng nhau.
Đáp án D sai do trong không gian hai đường thẳng không có điểm chung thì có thể chéo nhau.
Câu 123. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề đúng là?
A. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì
cũng vuông góc với đường thẳng thứ hai.
B. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song
song với nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.
Lời giải
Chọn A
Theo lý thuyết.
Câu 124. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
Lời giải
Chọn C
Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì có thể
song song hoặc chéo nhau.
Đáp án C chỉ đúng trong mặt phẳng.
Câu 125. Cho a 5 , b 7 , góc giữa vectơ a và b bằng 1500 . Tích vô hướng của hai vectơ a và b
bằng ?
3 35 3 35 35 3 35 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Lời giải
Chọn D
3 35 3
a.b a . b .cos1500 5.7. .
2 2
Câu 126. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Giá trị tích vô hướng AB AB CA bằng
a2 a2 2 a2 3 3a 2
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Lời giải
Chọn D
2
Ta có: AB AB CA AB. AB AB. AC AB AB . AC .cos AB, AC
AB 2 AB. AC.cos BAC a 2 a.a.cos 600 a 2
a 2 3a 2
2
2
.
Câu 127. Cho hình chóp S . ABC có độ dài các cạnh SA SB SC AB AC a và BC a 2 . Tính
tích vô hướng AB.SC ?
a 2 a2
A. . B. a 2 . C. . D. a 2 .
2 2
Lời giải
Chọn A
Ta có AB.SC SB SA SC SB.SC SA.SC SB.SC.cos90 SA.SC.cos 60
a2
2
.
A B
C
Câu 128. Cho hình chóp S . ABC có SA SB SC AB AC a và góc CAB 30. Tính tích vô hướng
AB.SC .
1 1 3 3
A. B. 3 C. . D. .
2 2 2
Lời giải
Chọn C
S
a
a
a
A C
AB.SC AB SA AC AB.SA AB. AC a.a.cos120 a.a.cos 30
a2 a2 3
2 2
Câu 129. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào ĐÚNG?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau
Lời giải
Chọn B
Lời giải
Chọn A
Theo lý thuyết.
Câu 131. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Tồn tại duy nhất một đường thẳng qua một điểm và song song với một đường thẳng.
B. Tồn tại duy nhất một đường thẳng qua một điểm và vuông góc với một mặt phẳng.
C. Hai đường thẳng song song thì đồng phẳng.
D. Hai đường thẳng không đồng phẳng thì không có điểm chung.
Lời giải
Chọn A
Câu 132. Cho hình chóp S .MNP . Trong mặt phẳng đáy MNP gọi H là hình chiếu vuông góc của P trên
cạnh MN . Biết SP vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. MN SPM . B. MN SNP C. MN SHP . D. MN MHP .
Lời giải
Chọn C
MN PH
MN SP
Ta có: MN SHP
PH SP P
PH , SP SHP
Câu 133. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , cạnh bên SA vuông góc với đáy.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC ( SAB) . B. AC ( SBC ) . C. AB ( SBC ) . D. BC ( SAC ) .
Lời giải
Chọn A
S
A C
Mà BC SA (vì SA ABC )
Từ đó ta suy ra BC ( SAB) .
Câu 134. Cho hình chóp S . ABC có SB ABC và tam giác ABC vuông tại A . Gọi H là hình chiếu
của B trên SA ; Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. BH BC . B. SB AC . C. BH AC . D. SC BH .
Lời giải
Chọn A
AC SB AC SB
AC ( SAB)
AC AB AC BH
BH AC
BH ( SAC ) BH SC
BH SA
Câu 135. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , cạnh bên SA vuông góc với đáy, M
là trung điểm BC , J là trung điểm BM . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. BC ( SAB) . B. BC ( SAM ) . C. BC ( SAC ) . D. BC ( SAJ ) .
Lời giải
Chọn B
Câu 136. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi, O là giao điểm của 2 đường chéo và
SA SC . Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. SA ABCD . B. BD SAC . C. AC SBD . D. AB SAC .
Lời giải
Chọn C
S
A B
D C
Khi đó ta có: AC SO
AC BD t / c hinh thoi AC
SBD .
AC SO
Câu 137. Cho hình chóp S . ABCD có ABCD là hình thoi tâm O và SA SC , SB SD . Trong các mệnh
đề sau, mệnh đề nào sai?
A. AC SA . B. SD AC . C. SA BD . D. AC BD .
Lời giải
Chọn A
S
C
B
A D
A. SO ABCD . B. SO AC .
C. SO BD . D. Cả A, B, C đều sai.
Lời giải
Chọn D
S
B
A
O
D C
Câu 139. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình thoi, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Gọi H , K
lần lượt là hình chiếu của A lên SC , SD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AK (SCD) . B. BC ( SAC ) . C. AH ( SCD) . D. BD ( SAC ) .
Lời giải
Chọn D
Lời giải
Chọn D
A D
B C
Ta có SA ( ABCD) SA BD
Câu 141. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I , cạnh bên SA vuông góc với
đáy. H , K lần lượt là hình chiếu của A lên SC , SD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AK (SCD) . B. BD SAC . C. AH SCD . D. BC SAC .
Lời giải
Chọn A
H
K
A B
I
D
C
CD AD
Ta có: CD SAD CD AK
CD SA
Câu 142. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật và SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD . Gọi AE , AF lần lượt là các đường cao của tam giác SAB và SAD . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. SC AED . B. SC ACE . C. SC AFB . D. SC AEF .
Lời giải
Chọn D
S
D
A
B C
BC AB
Ta có BC SAB BC AE (1).
BC SA
Câu 143. Cho tứ diện S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B và SA vuông góc với mặt phẳng
ABC . Gọi M , N lần lượt là hình chiếu vuông góc của A trên cạnh SB và SC . Khẳng định
nào sau đây sai?
A. AM SC . B. AM MN . C. AN SB . D. SA BC .
Lời giải
N M
A B
AM SB
Vậy AM SBC AM SC Đáp án AM SC đúng.
AM BC
AM SBC
Vì AM MN Đáp án AM MN đúng.
MN SBC
Vậy AN SB sai.
Câu 144. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , SA ( ABCD) . Gọi K là hình
chiếu của A lên SC .Mặt phẳng ( ) đi qua A vuông góc với SC .Giao tuyến của ( ) và ( SBD)
là HL . Khẳng định nào sau đây sai?
A. HL AK B. HL SO C. HL BD D. HL SA
Lời giải
Chọn C
Trong ( SAC ) gọi I SO AK .
BD SA
Ta có: BD ( SAC ) .
BD AC
I ( ) ( SBD)
Ta có BD ( SBD ) ( ) ( SBD) HL với HL đi qua I và song song BD ,
BD/ /( )
H SD, L SB .
BD ( SAC )
Do HL ( SAC ) .
BD/ / HL
HL AK , HL SO , HL SA .
Câu 145. Cho hình chóp S . ABCD với đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D , có AD CD a ,
AB 2a , SA ( ABCD) , E là trung điểm của AB . Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. DB ( SAC ) . B. CB SC .
Lời giải
Chọn B
CB SA
ABCD là hình vuông CB ( SAC ) CB SC .
CB AC
Câu 146. [1H3-3.9-1] Cho hình chóp S . ABC có SB vuông góc ABC . Góc giữa SC với ABC là góc
giữa:
A. SC và AB . B. SC và AC . C. SC và BC . D. SC và SB .
Lời giải
Chọn C
Ta có: BC là hình chiếu vuông góc của SC xuống ABC nên góc giữa SC với ABC là góc
giữa SC và BC .
Câu 147. Cho hình chóp S . ABC có SA ABC ; tam giác ABC đều cạnh a và SA a (tham khảo hình
vẽ bên). Tìm góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC .
S
A C
Lời giải
Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC là góc SCA .
Tam giác SAC vuông cân tại A nên góc SCA 45 .
Câu 148. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD cạnh a , SA vuông góc với đáy và SA a 3 . Góc giữa
đường thẳng SD và mặt phẳng ( ABCD) bằng:
3
A. arcsin . B. 450 . C. 600 . D. 300 .
5
Lời giải
Chọn C
S
A
D
B C
Vì SA ABCD nên góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ( ABCD) là góc SDA .
SA
Trong tam giác vuông SDA ta có: tan SDA 3 SDA 600 .
AD
Câu 149. Cho hình chóp S . ABCD đáy là hình vuông cạnh a, SA ABCD , SA a 2. Tính góc giữa SC
và mặt phẳng ABCD .
A. 300 . B. 450 . C. 600 . D. 900 .
Lời giải
a 2
A D
a
B a C
Câu 150. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Độ lớn của góc
giữa đường thẳng SA và mặt phẳng đáy bằng
A. 45 . B. 75 . C. 30 . D. 60 .
Lời giải
Chọn D