You are on page 1of 19

ĐỀ SỐ 01 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2

MÔN: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề kiểm tra gồm 35 câu trắc nghiệm và 4 câu tự luận

I. TRẮC NGHIỆM
3x  2
Câu 1: Tính giới hạn I  lim .
x  2x 1
3 3
A. I  2 B. I   C. I  D. I  2
2 2
Câu 2: Trong không gian cho đường thẳng  và điểm O . Qua O có mấy đường thẳng vuông
góc với  ?
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. Vô số.

Câu 3: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A ' B ' C ' D ' . Khi đó, vectơ bằng vectơ AB là vectơ nào dưới
đây?
   
A. CD . B. B' A' . C. D ' C ' . D. BA .

 n 2  2n  1
Câu 4: Kết quả đúng của lim là:
3n 4  2
1 2 1 3
A.  . B.  . C. . D.  .
2 3 2 3
n2
Câu 5: Kết quả của lim bằng:
3n  1
1 1
A. . B. 2 . C. 1 . D.  .
3 3

x2 1
Câu 6: Cho hàm số f ( x)  .Khi đó hàm số y  f  x  liên tục trên các khoảng nào sau
x 2  5x  6
đây?
A.  3; 2  . B.  3;   . C.  ;3 . D.  2;   .

2n  2017
Câu 7: Tính giới hạn I  lim .
3n  2018
2017 2 3
A. I  . B. I  . C. I  1 . D. I  .
2018 3 2
x 1
Câu 8: Tìm giới hạn lim bằng định nghĩa.
x 1 x2
A.  . B. 1 . C. 2 . D.  .
x2
Câu 9: Giá trị của lim bằng
x2 x
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .

1/19
x 2  5x  6
Câu 10: Tính giới hạn I  lim .
x2 x2
A. I  5 . B. I  1 . C. I  1 . D. I  0 .

x4  7
Câu 11: Giá trị đúng của lim là:
x  x 4  1

A. 1 . B.  . C. 1. D. 7 .
Câu 12: Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?
A. Hình thang B. Hình chữ nhật C. Hình bình hành D. Hình thoi

7 n 2  2n 3  1
Câu 13: Tìm I  lim .
3n3  2n 2  1
2 7
A. 1 . B.  . C. 0 . D. .
3 3
2 x2  5x  2
Câu 14: lim bằng:
x2 x2
3
A. . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
2
Câu 15: Hãy chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:
  
A. Ba véctơ a, b, c đồng phẳng nếu có hai trong ba véctơ đó cùng phương.
  
B. Cho hình hộp ABCD. A’B’C’D’ ba véctơ AB, C A, DA đồng phẳng
     
C. véctơ x  a  b  c luôn luôn đồng phẳng với hai véctơ a và b .
   
D. Ba véctơ a, b, c đồng phẳng nếu có một trong ba véctơ đó bằng véctơ 0 .

Câu 16: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên  ?
x x
A. y  x . B. y  . C. y  . D. y  sin x .
x 1 x 1

Câu 17: Giá trị đúng của lim  


n 2  1  3n 2  2 là:
A.  . B. 1 . C. 0 . D.  .

8n 5  2 n 3  1
Câu 18: Tìm lim .
4 n 5  2n 2  1
A. 2 . B. 8 . C. 1 . D. 4 .

Câu 19: Cho hình hộp ABCD. ABCD có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào có thể sai?
A. AB  DC . B. BB  BD . C. BC  AD . D. AC  BD .
1 n
Câu 20: lim bằng
1  3n 2
1 1
A. 0 . B.  . C. . D. 1 .
3 3

x3 2
Câu 21: Tìm giới hạn hàm số lim .
x 1 x 1
2/19
1
A. . B.  . C.  . D. 2 .
4

Câu 22: Giá trị của A  lim  n2  2n  2  n bằng: 


A.  . B. 2 . C. 1 . D.  .

Câu 23: Cho tứ diện ABCD có AB  AC và DB  DC . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AC  BD . B. CD  AB . C. BC  CD . D. BC  AD .
 
Câu 24: Cho hình lập phương ABCD.EFGH . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ AB và DH ?
A. 45 . B. 60 . C. 120 . D. 90 .

4n  1
Câu 25: Giá trị của D  lim bằng:
2
n  3n  2
A.  . B. 0 . C.  . D. 4.
f ( x)
Câu 26: Biết lim f ( x)  4 . Khi đó lim bằng:
 x  1
x 1 x 1 4

A. 0 . B.  . C. 4 . D.  .

 3x  1  2
 khi x  1
Câu 27: Tìm giá trị của tham số m để hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm
m khi x  1

x0  1 .
3 1
A. m  1 . B. m  3 . C. m  . D. m  .
4 2
Câu 28: Cho tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sai?
 1      1   
A. OG  (OA  OB  OC  OD). B. AG  ( AB  AC  AD).
4 4
 2        
C. AG  ( AB  AC  AD). D. GA  GB  GC  GD  0. .
3
Câu 29: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N là trung điểm AB và CD. Ba véc tơ nào đồng phẳng:
           
A. MN , AC , AD . B. MN , AC , BC . C. MN , BC , BD . D. MN , AC , BD .

3n  n4
Câu 30: Giới hạn dãy số  un  với un  là:
4n  5
3
A.  . B. 0 . C. . D.  .
4
 x 2  16
 khi x  4
Câu 31: Tìm m để hàm số f  x    x  4 liên tục tại điểm x  4 .
mx  1 khi x  4

7 7
A. m  . B. m  8 . C. m  8 . D. m   .
4 4

3/19
3 x  1 khi x  1
Câu 32: Cho hàm số y   , m là tham số. Tìm m để hàm số liên tục trên  .
 x  m khi x  1
A. m  5 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  1 .
 x2 1
 u x 1
neá
Câu 33: Giá trị của m sao cho hàm số f  x    x  1 liên tục tại điểm x  1 là
3 x  m neáu x 1

A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 1 .

x2  x  3
Câu 34: lim bằng:
x 1 2 x 1
1
A. 3. B.  . C. . D. 1 .
2
Câu 35: Cho hình lập phương ABCD. ABCD . Góc giữa hai đường thẳng
AC và AD bằng
A. 30 . B. 60 .
C. 90 . D. 45 .

II. TỰ LUẬN

Câu 36: (1,0 điểm) Tính giới hạn lim( n 2  n  n)


Câu 37: (1,0 điểm) Cho tứ diện ABCD có AB  AC  AD và BAC   BAD  60  , CAD   90  . Gọi
I và J lần lượt là trung điểm của AB và CD . Chứng minh rằng AB và IJ vuông
góc.
3x  a  1 khi x  0

Câu 38: (0,5 điểm) Cho hàm số f  x    1  2 x  1 . Tìm tất cả giá trị của a để hàm số
 khi x  0
 x
đã cho có giới hạn tại điểm x  0 .

Câu 39: (0,5 điểm) Chứng minh rằng phương trình x 3   m  3  x 2  1  m  x  1  0 luôn có nghiệm
với mọi giá trị của m.

4/19
ĐỀ SỐ 02 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
MÔN: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề kiểm tra gồm 25 câu trắc nghiệm và 2 câu tự luận

I. TRẮC NGHIỆM

2n  3
Câu 1: Dãy số (un ) với un  có giới hạn bằng bao nhiêu?
5n  6
10 10 5 10
A. . B. . C. . D. .
2 25 2 5
Câu 2: Trong không gian cho đường thẳng  và điểm O . Qua O có mấy đường thẳng vuông
góc với đường thẳng  ?
A. Vô số. B. 3 . C. 1 . D. 2 .

Câu 3: Giới hạn của dãy số nào sau đây bằng 0 ?


n n n n
 4 4  5 1
A.    . B.   . C.    . D.   .
 3 3  3 3
2n  1
Câu 4: Tính giới hạn lim .
3n  2
3 1 2
A. . B. . C. 0 . D. .
2 2 3

Câu 5: Giá trị của lim  x  1 bằng


x 1

A. 2 . B.  . C. 0 . D. 1.

Câu 6: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x  2 .


1 1
A. y  . B. y  3x  2 . C. y  sin x . D. y  .
x 2 x 22

1
Câu 7: Giá trị của lim với k   * bằng
nk
A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 5 .

Câu 8: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thoi, O là giao điểm của 2 đường chéo
và SA  SC . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. SA   ABCD  . B. AB   SAC  . C. AC   SBD  . D. BD   SAC  .

Câu 9: Giả sử lim f  x   3 và lim g  x   2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x 2 x 2

f ( x) 3
A. lim  . B. lim  f  x   g  x    1 .
x2 g ( x) 2 x2

C. lim  f  x   g  x    1 . D. lim  f  x  .g  x   6 .


x2 x 2

5x 2  2 x  3
Câu 10: Tính giới hạn lim .
x  x2  1
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 .

5/19
1
Câu 11: Tính tổng S của cấp số nhân lùi vô hạn với số hạng đầu tiên u1  2 và công bội q  .
3
3 1 3
A. S  . B. S  3 . C. S  . D. S  .
4 3 2

 x2  4
 khi x  2
Câu 12: Cho hàm số f ( x)   x  2
 m 2  3m khi x  2.

Tính tổng các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x  2 .
3 3
A. . B. . C. 3 . D. 3 .
2 2
4x 1
Câu 13: Tìm giới hạn lim
x 1 x 1
A.  . B.  . C. 2 . D. 2 .

Câu 14: Trong không gian cho tứ diện đều ABCD . Khẳng định nào sau đây là sai?
        
A. AD  BC . B. AD  DC . C. AC  BD . D. AB  BC  AC .
      
Câu 15: Cho lăng trụ tam giác ABC . A ' B ' C ' . Đặt AA '  u , AB  v , AC  w . Biểu diễn vectơ BC '
  
qua các vectơ u ,v,w . Chọn đáp án đúng.
               
A. BC '  u  v  w . B. BC '  u  v  w . C. BC '  u  v  w . D. BC '  u  v  w .
 
Câu 16: Trong không gian cho hai đường thẳng a và b lần lượt có vectơ chỉ phương là u , v .
Gọi  là góc giữa hai đường thẳng a và b . Khẳng định nào sau đây là đúng?
       
A.   u , v  B. cos   cos u, v  
C.   (u , v) .  
D. cos   cos u , v

Câu 17: Một quả bóng cao su được thả từ độ cao 81m . Mỗi lần chạm đất quả bóng lại nảy lên
hai phần ba độ cao của lần rơi trước. Tổng các khoảng cách rơi và nảy của quả bóng từ
lúc thả bóng cho đến lúc bóng không nảy nữa bằng
A. 234 . B. 567 . C. 405 . D. 162 .

ax  1  1 5
Câu 18: Biết lim  , khi đó giá trị a thuộc khoảng nào dưới đây?
x0 x 2
11 3 8 3
A. (5; 6) . B. (4; ) . C. ( ; ) . D. (1; ) .
2 2 3 2

Câu 19: Cho lim


x 
 
x 2  ax  5  x  5 . Khi đó giá trị a thuộc tập hợp nào dưới đây?

A.  12; 5  . B. (5;12) . C. (3; 5) . D. ( 5; 0) .

Câu 20: Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB  BC  a và
SA   ABC  . Góc giữa SC và mặt phẳng  ABC  bằng 600 . Tính SA .
A. a . B. a 2 . C. a 3 . D. a 6 .

Câu 21: Cho hình chóp S . ABC có SA  BC  2a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB và
 
SC , MN  a . Tính số đo góc giữa hai véc tơ SA và BC .
A. 120 . B. 150 . C. 30 . D. 60 .

6/19
Câu 22: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và D , AD  CD  a ;
AB  2a , SA   ABCD  . Gọi E là trung điểm của AB . Chọn mệnh đề đúng trong các
mệnh đề sau.
A. CE   SDC  . B. SDC vuông tại C .
C. BC   SAB  . D. CE   SAB  .

f  x   16
Câu 23: Cho f  x là một đa thức thỏa mãn lim  24 . Tính
x 1 x 1
f  x   16
I  lim .
x 1
 x  1  2 f  x  4  6 
A. 24 . B. 0 . C. 2 . D.  .

Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , hình chiếu vuông góc của
đỉnh S lên mặt phẳng ( ABCD ) là trung điểm H của cạnh AB . Giả sử  là góc giữa
15
SC và mặt phẳng  SHD  . Biết cos   , tính độ dài SH .
5
2 3 3
A. 2a . B. a . C. a . D. a .
2 2 3
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m sao cho phương trình sau có nghiệm.
m 2

 3m  2  x  1
2020
x 2021

 2  2(m  1) x  3  0 .
A. m  . B. m  1; 2 . C. m   \ 1 . D. m  \ 1; 2 .

II. TỰ LUẬN
Câu 26: (2,0 điểm)
x2  2x  3
1. Tính giới hạn hàm số lim .
x 1 x2 1
 x 2  2 x  1 khi x  0
2. Tìm giá trị của tham số để hàm số   
a f x  liên tục tại x  0 .
x  a khi x  0

Câu 27: (1,0 điểm)


Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA   ABCD  và SA  a 6 .

1. Chứng minh BC vuông góc với mặt phẳng ( SAB ) .

2. Tính sin góc giữa AC với mặt phẳng  SBC  .

7/19
KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
ĐỀ SỐ 03 MÔN: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề kiểm tra gồm 35 câu trắc nghiệm và 4 câu tự luận

I. TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim g  x   3 và lim f  x   5 . Giá trị
x 2 x 2

của lim  f ( x)  g ( x)  bằng


x 2

A. 5. B. 6. C. 1. D. 8.
Câu 2: Cho hàm số f  x  thỏa mãn lim f  x   a và lim f  x   b . Điều kiện của a và b để tồn
x  x0 xx 0

tại là lim f  x  là
x  x0

A. ab B. a  b C. a  b. D. a, b tùy ý.
Câu 3: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   3 và lim g  x    Giá trị của
x 1 x 1

f  x
lim bằng
x 1 g  x

A. . B. . C. 0. D. 2.


3
Câu 4: lim bằng
x  x 7

A. . B. 0. C. . D. 1.
5x 1
Câu 5: lim bằng
x 3 x3
A. . B. 1. C. 2. D. .
Câu 6: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. lim vn  0 nếu lim  vn  a   0 . B. lim vn  a nếu lim  vn  a   0 .

C. lim vn  0 nếu lim  vn  a   0 . D. lim vn  a nếu lim  vn  a   0 .

u 
Câu 7: Cho hai dãy số  un  ,  vn  thỏa mãn lim un  1 và lim vn  5. Giá trị của lim  n  bằng
 vn 
1
A. . B. 5. C. 4. D. 1.
5
Câu 8: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim un  6. Giá trị của lim 2un  4 bằng

A. 4. B. 2 C. 16. D. 4.
2n  5
Câu 9: lim bằng
n2

8/19
5 5
A. . B. 2. C.  . D. 0.
2 2
1
Câu 10: Cho cấp số nhân lùi vô hạn có u1  3 và công bội q  . Tổng của cấp số nhân lùi vô
2
hạn đã cho bằng
3
A. . B. 2. C. 6. D. 5.
2
2n  3
Câu 11: lim bằng
3n  4n
2
A. 1. B. . C. 0. D. .
3
Câu 12: Giá trị của lim x4
x 4

A. 2. B. 1. C. 0. D. .
 x2  5x  6 
Câu 13: lim   bằng
x 3
 x3 
A. 1. B. 1. C. 2. D. .
Câu 14: lim  2 x 2  x  1 bằng
x 

A. . B. . C. 2. D. 2.


Câu 15: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  vn  3  5. Giá trị của lim un bằng

A. 8. B. 2. C. 2. D. 0.

Câu 16: Với k   , mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là


*

A. lim nk  0. B. lim c  0, c : hằng số


1
C. lim q k  0, q  1. D. lim  0.
nk

Câu 17: Cho hai dãy số  un  là một cấp số nhân lùi vô hạn có công bội q , q  1 . Tổng của cấp 
số nhân  un  được tính bởi công thức nào sau đây

q u1 u1 u1
A. S  . B. S  . C. S  . D. S  .
1  u1 1 q 1  qn 1 q
1
Câu 18: lim bằng
2n  3
1
A. 0. B. . C. 1. D. .
3
Câu 19: Cho biết lim  2 x  m  1  5 . Khi đó m có giá trị là
x 2

A. 3. B. 2. C. 1. D. 2.

9/19
Câu 20: Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng AC và AD ' bằng
A. 60. B. 120. C. 90. D. 45.
 
Câu 21: Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ
chỉ phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
   
A. u.v  2. B. u.v  1. C. u.v  1. D. u.v  0.
Câu 22: Cho hình hộp có ABCD.ABCD tất cả các cạnh đều bằng nhau. Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào là mệnh đề sai
A. AB  DC. B. BC  AD. C. AC  BD. D. BB  BD.
    
Câu 23: Với hai vectơ u , v có u  3, v  4 và góc giữa chúng bằng 60 . Tích vô hướng u.v
bằng
A. 12. B. 12. C. 6. D. 6.
Câu 24: Cho tứ diện ABCD có AC = 6a; BD = 8a. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD, BC .
Biết MN  5a. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. AD  BC B. MN  AC C. AC  BD D. MN  BC
Câu 25: Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau, biết AB= AC =AD  1.
Góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng
A. 45. B. 60. C. 30. D. 90o.

Câu 26: Hàm số y  2 x gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
x 1
A. x  1 B. x  0. C. x  2. D. x  0, x  2.
2x  3
Câu 27: Hàm số y  liên tục tại điểm nào dưới đây?
x2  4
A. x  2. B. x  2. C. x  1. D. x  2, x  2.

x2  2x  7
Câu 28: Hàm số f  x   liên tục trên khoảng nào dưới đây?
2x  5
A.  2;3 . B.  2;5 . C.  3; 4  . D.  ;   .

2 x  1, khi x  3
Câu 29: Cho hàm số y . Giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) liên tục tại
m , khi x  3
x  3 bằng là
A. 4. B. 7. C. 0. D. 3.
Câu 30: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại x  2
x 1 x2 x 1 4x 1
A. y  . B. y  C. y  . D. y  .
x2 5 2x  5 x2
Câu 31: Hàm số nào dưới đây liên tục trên  ?

10/19
1
A. y  sin 2 x  1 B. y  tan 3 x C. y  1  cot x. D. y  .
sin x
Câu 32: Trong không gian cho hai đường thẳng a và b song song và mp   , Phép chiếu song
song theo phương . ( a và b có phương không trùng phương chiếu ) lên mặt phẳng
  biến a và b lần lượt thành a và b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A. a và b trùng nhau.
B. a và b song song với nhau.
C. a và b cắt nhau.
D. a và b song song với nhau hoặc trùng nhau.
Câu 33: Cho ba điểm A, B , C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
           
A. AB  BC  AC. B. AB  BC  AC. C. AB  CB  AC. D. AB  AC  BC.
Câu 34: Cho hình lập phương ABCD.A ' B 'C ' D ' . Chọn mệnh đề đúng?
     
A. AC  C ' A ' B. AB  AD  AA '  AC '
    
C. AB  CD D. AB  D 'C '  0
     
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đặt SA = a ; SB = b ; SC = c ;
 
SD = d . Khẳng định nào sau đây đúng?
                
A. a  c  d  b . B. a  b  c  d . C. a  d  b  c . D. a  c  d  b  0 .
II. TỰ LUẬN
2n 2  n  3
Câu 36: (1,0 điểm) Tính lim .
n2  5
Câu 37: (1,0 điểm) Cho tứ diện ABCD có AB  AC  AD  BD  a và BAC   120 và CAD
  90 .
Tính góc giữa hai đường thẳng AB và CD.
Câu 38: (0,5 điểm) Tìm giá trị của m để hàm số f  x  có giới hạn tại điểm được chỉ ra
 x 2  3x
 khi x  3
f  x   x  3 tại x  3 .
m 2  m  9 khi x  3

Câu 39: (0,5 điểm) Chứng minh rằng phương trình 2 x 5  3 x 4  x 3  x  2  0 có ít nhất một
nghiệm trên  2; 2

11/19
ĐỀ SỐ 04 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
MÔN: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề kiểm tra gồm 35 câu trắc nghiệm và 4 câu tự luận

I. TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:


1
A. lim  0 . B. lim q n  0 .
n
C. lim n k   . D. lim c  0 (c: hằng số).
Câu 2: Chọn mệnh đề đúng?
n n
1 1 1 4  1 
A. lim  0. B. lim  . C. lim    0 . D. lim     .
n 2
n2 2 3  10 
Câu 3: Chọn mệnh đề đúng?
n n
1  n  n3 n 1  2   2021 
A. lim 0. B. lim  . C. lim    0. D. lim     .
n2 2n  3 2  3  2022 
 4 
Câu 4: Giới hạn lim  n  bằng:
3 
4
A.  B.  C. 0 D.
3
an 2  2
Câu 5: Biết lim  2 . Giá trị a bằng bao nhiêu?
5  4n 2
A. a  10 B. a  8 C. a  8 D. a  2
Câu 6: Gọi S là tổng của cấp số nhân lùi vô hạn ( u n ) với số hạng đầu là u1 , công bội q. Khi đó
S được tính bởi công thức nào dưới đây?
1 q 1 q u1 u1
A. S  . B. S  . C. S  . D. S  .
u1 u1 1 q 1 q
1  4n 2
Câu 7: Biết lim  L . Giá trị L bằng bao nhiêu?
1  2n
A. L  2 B. L  5 C. L  1 D. L  1
Câu 8: Biết lim  
n 2  an  n 2  2  1 . Tìm giá trị của a.
A. Không có giá trị của a B. a  2
C. a  2 D. a  1
 1 1 1 1 
Câu 9: Biết lim     ...    M Giá trị M bằng bao nhiêu?
 1.3 3.5 5.7 (2n  1)(2n  1) 
1
A. M  1 B. M  0 C. M  D. M  
2
1 2  22  23  ...  2n  3n
Câu 10: Biết lim  M . Giá trị M bằng bao nhiêu?
3  32  33  ...  3n
2
A. M   B. M  1 C. M  0 D. M  
3
Câu 11: Tìm giới hạn lim x . 6
x 

12/19
A.  B.  C. 0 D. 1

Câu 12: Tính giới hạn lim x  4 x 2  10 .
3
x 0

A. 0. B. 7. C. 10. D. +.
3x  5x  2
3
Câu 13: Tính giới hạn lim .
x   x 3  3 x 2  4

A. – 3. B. 3. C. 0. D. - .
3x  5 x  2
2
Câu 14: Tính giới hạn lim .
x   x 3  3 x 2  4

A. – 3. B. 3. C. 0. D. - .
x2
Câu 15: Tính giới hạn lim .
x 1 x  1

A. +. B. -. C. . D. 1.
x2
Câu 16: Tính giới hạn lim .
x 1 x  1

A. 0 B. +. C. - . D. 1.
 x 1 
2
Câu 17: lim  2
x 1 x  3x  2
 bằng
 
A. 2 B. 1 C. - 2 D. - 1
Câu 18: lim  x  2 x  2020  bằng
3
x 

A. . B. . C. 1 D. - 1
4x  2x 1  2  x
2
Câu 19: Kết quả của giới hạn lim là
x 
9 x 2  3x  2 x
1 1
A.  . B. . C. . D. .
5 5
Câu 20: Cho hàm số y  f ( x ) có đồ thị như hình bên dưới không liên tục tại điểm có hoành độ
bằng bao nhiêu?
y f(x)=2x^2+1
4
f(x)=x-1
3
2
1
x
-9 -8 -7 -6 -5 -4 -3 -2 -1 1 2 3 4 5 6 7 8 9
-1
-2
-3
-4

A. x  1. B. x  3. C. x  0. D. x  2.
Câu 21: Hàm số nào dưới đây liên tục trên toàn bộ tập số thực R?
x 1
A. f ( x)  tan x  x 2  3. B. f ( x)  2 .
x 3

13/19
2 x  1 khi x  2 1
C. f ( x)   . D. f ( x) 
10 khi x  2 cot x  3
2

 2x 1  x  5
 khi x4
Câu 22: Cho hàm số f  x    x4 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số a
a  2 khi x4

để hàm số liên tục tại x0  4 .
5 11
A. a  . B. a  2 . C. a   . D. a  3 .
2 6
 2 x2  x  3
 khi x  1
Câu 23: Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số f ( x)   x  1 liên tục tại x  1
m khi x  1

.
5 1
A. m  5. B. m  . C. m   . D. m  1.
2 2
Câu 24: Cho phương trình 2 x 4  5 x 2  x  1  0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Phương trình chỉ có 1 nghiệm trong khoảng  2;1 .
B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng  1;1 .
C. Phương trình không có nghiệm trong khoảng  2;0  .
D. Phương trình có ít nhất hai nghiệm trong khoảng  0; 2  .
 x2 1
 x  1 khi x  3 và x  1

Câu 25: Cho hàm số f ( x)   4 khi x  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

 x  1 khi x  3.

A. Hàm số chỉ gián đoạn tại x  1 và x  3. B. Hàm số chỉ gián đoạn tại x  1.
C. Hàm số chỉ gián đoạn tại x  3. D. Hàm số liên tục trên toàn tập số thực R.
Câu 26: Cho các đường thẳng không cùng phương với phương chiếu.Tìm khẳng định đúng.
A. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song
song.
B. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng trùng
nhau.
C. Phép chiếu song song có thể biến hai đường thẳng cắt nhau thành hai đường thẳng
song song.
D. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song
song hoặc trùng nhau.
Câu 27: G là trọng tâm của tứ diện đều ABCD. Tìm phát biểu sai.
       
A. GA  GB  GC  0 B. GA  GB  CG  DG
         
C. OA  OB  OC  OD  4.OG , O D. GA  GB  GC  GD  0
Câu 28: Cho hình hộp ABCD. A’B’C’D’. Tìm mệnh đề đúng.
       
A. AB AD AA'  AC B. AB  AD  AA'  AB'
       
C. AB AD AA'  AC' D. AB  AD  AA'  AD'
Câu 29: Cho hình bình hành ABCD tâm O, S là điểm nằm ngoài (ABCD). Tìm mệnh đề sai.

14/19
            
A. SA SB  CD B. SA SC  2SO C. SB  SA  SD  SC D. AB AD  AC
Câu 30: Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N, P và Q lần lượt là trung điểm AB, CD, BC và AD. Vec tơ

AC cùng với hai vec tơ nào sau đây là ba vec tơ không đồng phẳng.
       
A. MP và AD . B. AB và AD . C. QM và BD . D. QN và CD .
Câu 31: Cho hình lập phương ABCD. AB C D  . Các đường thẳng đi qua 2 đỉnh của hình lập
phương đã cho và vuông góc với đường thẳng AC là:
A. AB và AB . B. BD và BD . C. BC và BC  . D. AD và AD .
Câu 32: Cho hình chóp S . ABCD có SA  SB  SC  SD , có đáy ABCD là hình bình hành, AC cắt
BD tại O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. AC  BD B. SO  SC C. BC  SC D. SO  AC
Câu 33: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. AB  B ' B B. A ' D  DC C. B ' C  D ' C D. A ' C '  BD
Câu 34: Cho tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. Số đo góc giữa hai
đường thẳng AB và CD bằng:
A. 300 . B. 900 . C. 600 . D. 450 .
a 3
Câu 35: Cho tứ diện ABCD có AB = CD = a, IJ = ( I, J lần lượt là trung điểm củaBC vàAD).
2
Sốđo góc giữa hai đường thẳng AB và CD là:
A. 300 . B. 450 . C. 600 . D. 1200 .
II. TỰ LUẬN
Câu 36: (0,75 điểm) Để trang hoàng cho căn hộ của mình, chú chuột Mickey quyết định tô màu
một miếng bìa hình vuông cạnh 1. Nó tô màu xám các hình vuông, biết rằng hình vuông
thứ 2 có các đỉnh là trung điểm của hình vuông thứ nhất ( là hình vuông có cạnh bằng
1). Giả sử quy trình tô màu của Mickey có thể tiến ra vô tận. Gọi un là diện tích hình
vuông thứ n. Tính tổng S với S  u1  u2  u3  ...  un  ...
 a b 
Câu 37: (0,75 điểm) Biết rằng a  b  4 và lim   3 
hữu hạn. Tính giới hạn
x 1
 1 x 1 x 
 b a 
L  lim   .
 1 x 1 x 
x 1 3

Câu 38: (0,5 điểm) Cho hình chóp S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt
là trung điểm của SC và BC . Tính số đo của góc  IJ , CD 
 3m x  1  m x  7
 ;x  2
Câu 39: (0,5 điểm) Cho hàm số f ( x)   x2 . Tìm điều kiện của m, n để
1
 n ;x  2
 3
hàm số liên tục tại x  2 .

15/19
ĐỀ SỐ 05 KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2
MÔN: Toán 11
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Đề kiểm tra gồm 35 câu trắc nghiệm và 4 câu tự luận

I. TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Cho hai dãy số  un  ,  vn  thỏa mãn lim un  4 và lim vn  2. Giá trị của
lim  un  vn  bằng
A. 6 . B. 8 . C. 2 . D. 2 .
1
Câu 2: lim bằng
n3
1
A.  . B. 0 . C. 1. D. .
3

Câu 3: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   2 và lim g  x   . Giá trị của
x 3 x 3

lim  f  x  .g  x   bằng
x 3

A.  . B.  . C. 2 . D. 2 .

4  x2
Câu 4: Hàm số y  gián đoạn tại điểm nào dưới đây?
x 3
A. x  3 . B. x  0 . C. x  2 . D. x  3 .

Câu 5: lim 3n bằng


A. 3 . B.  . C.  . D. 0 .

Câu 6: Cho hai dãy số  un  ,  vn  thỏa mãn lim un  2 và lim vn  4 . Giá trị của lim  un .vn  bằng
A. 6 . B. 16 . C. 8 . D. 2 .

Câu 7: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim un  2 . Giá trị của lim  un  5 bằng
A. 3. B. 3. C. 10. D. 10.

Câu 8: Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   3 và lim g  x   2. Giá trị của
x 1 x 1

lim  f  x   g  x   bằng
x 1

A. 5 . B. 6 . C. 1. D. 5 .

Câu 9: Cho hàm số f  x  thỏa mãn lim f ( x)  3 và lim f ( x)  3 . Giá trị của lim f ( x) bằng
x 1 x 1 x 1

A. 3 . B. 6 . C. 9 . D. 0 .

Câu 10: lim 1  3x  bằng


x 1

A. 3 . B. 1. C. 2 . D.  .

Câu 11: lim 2 x  1 bằng


x0

16/19
A. 2 . B. 1. C.  . D. 2.

Câu 12: Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  3un  2   0 . Giá trị của lim un bằng
2
A. . B. 2 . C. 0 . D. 2 .
3
Câu 13: lim  n  2  bằng
A.  . B.  . C. 1. D. 2 .

Câu 14: lim x3 bằng


x 

A.  . B.  . C. 0 . D. 3 .
1
Câu 15: Hàm số y  liên tục tại điểm nào dưới đây?
x  x  1 x  2 
A. x  1 . B. x  0 . C. x  1 . D. x  2 .

Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. SA  (ABCD). Hình chiếu
vuông góc của SD lên (ABCD) là
A. OD. B. AD. C. CD. D. SO.

Câu 17: Cho ba điểm A, B , C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
           
A. AB  BC  AC . B. AB  BC  AC . C. AB  CB  AC . D. AB  AC  BC .

Câu 18: Cho hình hộp ABCD. ABC D (tham khảo hình vẽ). Ta có
  
BA  BC  BB ' bằng

   


A. BC ' . B. BA ' . C. BD ' . D. BD .
  
Câu 19: Với hai vectơ u , v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng
               
A. u . v .sin  u , v  . B.  u . v .cos  u , v  . C. u . v .cos  u , v  . D.  u . v .sin  u , v  .

1 1 1
Câu 20: Tổng S  2  1     ... bằng
2 4 8
7 9
A. . B. 4 . C. . D. 5 .
2 2
2n 1  7n 1
Câu 21: lim bằng
2n  7 n
1
A. . B. 7 . C. 0 . D.  .
7

Câu 22: lim  x3  4 x  bằng


x 

A. 1. B.  . C.  . D. 4 .

17/19
2x  5
Câu 23: lim bằng
x 1 x  1

A.  . B. 5 . D.  .
C. 2 .
 
Câu 24: Cho hai đường thẳng a và b vuông góc với nhau. Gọi hai vectơ u , v lần lượt là vectơ
chỉ phương của a và b. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
   
A. u.v  1 . B. u.v  0 . C. u.v  1 . D. u.v  2 .
2n  1
Câu 25: lim bằng
n3
1 2
A.  . B. 2 . C.  . D. .
3 3

x2  9
Câu 26: lim bằng
x 3 x 3
A. 1. B. 6 . C. 3 . D.  .
x2
Câu 27: Hàm số f ( x)  liên tục trên khoảng nào dưới đây?
x  4x  3
2

A.  2; 4  . B.  0; 2  . C.  1;0  . D.  ;   .

3 x  1 khi x  2
Câu 28: Cho hàm số f ( x)   Giá trị của tham số m để hàm số f ( x ) liên tục tại
 m khi x  2
x  2 bằng
A. 7 . B. 7 . C. 2 . D. 4 .

Câu 29: Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng  1; 2  ?
x2 x 1 x 1 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x 1 x3 x 1 x 1
2

Câu 30: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' cạnh bằng a (tham khảo hình vẽ). Tính vô hướng
 
BA '.DD ' bằng
A' D'
B' C'

A
D
B C

a2. 6 a2 . 2
A. 0 . B. . C. a 2 . D. .
2 2
Câu 31: Cho tứ diện ABCD. Gọi điểm G là trọng tâm tam giác BCD. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
       
A. AB  AC  AD  AG . B. AB  AC  AD  3 AG .
       
C. AB  AC  AD  2 AG . D. AB  AC  AD  4 AG .

18/19
Câu 32: Hàm số nào dưới đây liên tục trên R ?
1 2x
A. y  2 x  tan x . B. y  . C. y  x  2 sin x . D. y  .
sin x x2
Câu 33: Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
       
A. AC  BD  AD  BC . B. AC  BD  AD  BC .
       
C. AC  BD  AD  BC . D. AC  BD  AD  BC .

Câu 34: Cho tứ diện đều ABCD. Góc giữa hai đường thẳng AB , AD bằng
A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .

Câu 35: Cho tứ diện OABC có OA, OB , OC đôi một vuông góc với nhau và OA  OB  OC (tham
khảo hình vẽ). Góc giữa hai đường thẳng AC , OB bằng
A

O C

A. 60 . B. 90 . C. 120 . D. 45 .


II. TỰ LUẬN

Câu 36: (1,0 điểm) Tính giới hạn: lim n  1  n 2  2n  1 . 
Câu 37: (1,0 điểm) Cho hình chóp S.ABC, có đáy ABC là tam giác đều, SA  (ABC). Gọi N là

trung điểm của BC. Gọi H là hình chiếu vuông góc của A lên SN. Chứng minh AH 

SB.

Câu 38: (0,5 điểm) Tính giới hạn: lim


3  x  2
x2  4  6
.
x 0 x2
Câu 39: Chứng minh rằng với mọi giá trị của tham số m, phương trình:

x3   2m  1 x 2   m  2  x  2m  0 luôn có hai nghiệm trái dấu.

19/19

You might also like