Professional Documents
Culture Documents
.
2
2n 1 n 7 4
3
A. L . B. L 1. C. L 3. D. L .
2
1
Câu 26. Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?
3
n 4 2 n3 1 n2 2 n n 2 3n 3 n2 2 n 5
A. un . B. un . C. un . D. un .
3n 3 2 n 2 1 3n 2 5 9 n3 n2 1 3n 3 4 n 2
Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn là ?
1 2n n3 2 n 1 2n2 3n 4 n2 2 n
A. . B. un . C. un . D. un .
5n 5n2 n 2 n3 n 2 2n 3 5n 1
4
Ths. TRUNG HƯNG –Ths. LAN PHƯƠNG - 0938463865
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng 10;10 để
L lim 5n 3 a2 2 n3 .
A. 19. B. 3. C. 5. D. 10.
2 n
Câu 32. Cho dãy số un với un 2 2 ... 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
2
A. lim un . B. lim un .
1 2
C. lim un . D. Không tồn tại lim un .
1 3 n
1 ...
Câu 33. Giá trị của giới hạn lim 2 2 2 bằng:
2
n 1
1 1 1
A. . B. 1. C. . D. .
8 2 4
1 2 n 1
Câu 34. Giá trị của giới hạn lim ... bằng:
2 2
n n n2
1 1
A. 0. B. . C. . D. 1.
3 2
1 3 5 2n 1
Câu 35. Giá trị của giới hạn lim bằng:
2
3n 4
1 2
A. 0. B. . C. . D. 1.
3 3
1 1 1
Câu 37. Giá trị của giới hạn lim ... bằng:
1.3 3.5
2 n 1 2 n 1
1 1
A. . B. . C. 1. D. 2.
2 4
12 22 ... n 2
Câu 39. Giá trị của giới hạn lim bằng:
n n2 1
1 1
A. 4. B. 1. C. . D. .
2 3
1
u1 2
Câu 40. Cho dãy số có giới hạn un xác định bởi . Tính lim un .
1
un1 , n 1
2 un
1
A. lim un 1. B. lim un 0. C. lim un . D. lim un 1.
2
u1 2
Câu 41. Cho dãy số có giới hạn un xác định bởi un 1 . Tính lim un .
un1 2 , n 1
5
Ths. TRUNG HƯNG –Ths. LAN PHƯƠNG - 0938463865
A. lim un 1. B. lim un 0. C. lim un 2. D. lim un .
n n2 1
Câu 46. Biết rằng lim a sin b. Tính S a3 b3 .
n2 n 2 4
A. S 1. B. S 8. C. S 0. D. S 1.
2n 2
Câu 48. Kết quả của giới hạn lim n 1 là:
n4 n2 1
A. . B. 1. C. 0. D. .
3
an3 5n2 7 ac
Câu 49. Biết rằng lim b 3 c . Tính giá trị của biểu thức P .
2
3n n 2 b3
1 1
A. P 3. B. P . C. P 2. D. P .
3 2
Câu 55. Có bao nhiêu giá trị của a để lim n2 a2 n n 2 a 2 n 1 0.
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 58. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thỏa lim n 2 8n n a 2 0 .
A. 0. B. 2. C. 1. D. Vô số.
Câu 60. Cho dãy số un với un n2 an 5 n 2 1 , trong đó a là tham số thực. Tìm a để
lim un 1.
A. 3. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 67. Giá trị của giới hạn lim n n2 n 1 n 2 n 6 là:
7
A. 7 1. B. 3. C. . D. .
2
Câu 78. Kết quả của giới hạn lim 34.2n 1 5.3n là:
2 1
A. . B. 1. C. . D. .
3 3
3n 4.2n 1 3
Câu 79. Kết quả của giới hạn lim là:
3.2n 4n
A. 0. B. 1. C. . D. .
2n 1 3n 10
Câu 80. Kết quả của giới hạn lim là:
3n 2 n 2
2 3
A. . B. . C. . D. .
3 2
4n 2n 1 1
Câu 81. Tìm tất cả giá trị nguyên của a thuộc 0;2018 để lim 4 .
n na 1024
3 4
A. 2007. B. 2008. C. 2017. D. 2016.
6
Ths. TRUNG HƯNG –Ths. LAN PHƯƠNG - 0938463865
3n 1 n cos 3n
Câu 83. Kết quả của giới hạn lim
bằng:
n 1
3
A. . B. 3. C. 5. D. 1.
2
an2 1 1
Câu 84. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a thuộc 0;20 sao cho lim 3 là một số nguyên.
3n 2
2n
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 85. Kết quả của giới hạn lim 2.3n n 2 là:
A. 0. B. 2. C. 3. D. .
1 1 1
Câu 87. Tính tổng S 9 3 1 .
n
3 9 3 3
27
A. S . B. S 14. C. S 16. D. S 15.
2
1 1 1 1 1 1
Câu 91. Tính tổng S ... ... .
n
2 3 4 9 2 3n
2 3 1
A. 1. B. . C. . D. .
3 4 2
1 a a2 ... a n
Câu 92. Giá trị của giới hạn lim
1 b b2 ... b n
a 1, b 1 bằng:
1 b 1 a
A. 0. B. . C. . D. Không tồn tại.
1 a 1 b
Câu 93. Rút gọn S 1 cos2 x cos4 x cos6 x cos2n x với cos x 1.
1 1
A. S sin2 x. B. S cos2 x. C. S . D. S .
2
sin x cos2 x
Câu 95. Thu gọn S 1 tan tan2 tan3 với 0 .
4
1 cos tan
A. S . B. S . C. S . D. S tan 2 .
1 tan 1 tan
2 sin
4
a
Câu 100. Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,17232323 được biểu diễn bởi phân số tối giản . Khẳng định
b
nào dưới đây đúng?
A. a b 215. B. a b 214. C. a b 213. D. a b 212.
A. a 1. B. a 2. C. a 3. D. a 4.
x 2 2 x 3 víi x 3
Câu 20. Cho hàm số f x 1 víi x 3 . Khẳng định nào dưới đây sai?
2
3 2 x víi x 3
A. lim f x 6. B. Không tồn tại lim f x .
x 3
x 3
C. lim f x 6. D. lim f x 15.
x 3 x 3
x2 x x
Câu 32. Giá trị của giới hạn lim là:
x 0 x2
A. 0. B. . C. 1. D. .
3
ax 1 1 bx
Câu 35. Biết rằng b 0, a b 5 và lim 2 . Khẳng định nào dưới đây sai?
x 0 x
A. 1 a 3. B. b 1. C. a 2 b 2 10. D. a b 0.
4 x2 2 x 1 2 x
Câu 43. Biết rằng L lim 0 là hữu hạn (với a, b là tham số). Khẳng định nào dưới
x
ax 2 3 x bx
đây đúng.
3 3
A. a 0. B. L C. L D. b 0.
b a a b
Câu 45. Tìm tất cả các giá trị của a để lim 2 x 2 1 ax là .
x
2 2
A. . B. 0. C. . D. 1.
2 2
1 1
Câu 47. Giá trị của giới hạn lim là:
2
x 2 x 2 x 4
A. . B. . C. 0. D. 1.
a b b a
Câu 48. Biết rằng a b 4 và lim hữu hạn. Tính giới hạn L lim .
3
x 1 1 x 1 x x 1 1 x 3 1 x
A. 1. B. 2. C. 1 . D. 2.
Câu 53. Giá trị của giới hạn lim 3 3x3 1 x 2 2 là:
x
3 3
A. 3 1. B. . 3 1.C. D. .
1
Câu 56. Kết quả của giới hạn lim x 1 là:
x 0 x
A. . B. 1. C. 0. D. .
1
Câu 59. Kết quả của giới hạn lim x 2 sin x là:
x 0 x2
A. 0 . B. 1 . C. . D. .
x
Câu 60. Kết quả của giới hạn lim
x 1
x 1
3
x 12
là:
9
Ths. TRUNG HƯNG –Ths. LAN PHƯƠNG - 0938463865
A. 3. B. . C. 0. D. .
10
Ths. TRUNG HƯNG –Ths. LAN PHƯƠNG - 0938463865
x2 1
khi x 1
Câu 19. Biết rằng f x x 1 liên tục trên đoạn 0;1 (với a là tham số). Khẳng định nào
a khi x 1
dưới đây về giá trị a là đúng?
A. a là một số nguyên. B. a là một số vô tỉ.
C. a 5. D. a 0.
1 cos x khi x 0
Câu 23. Xét tính liên tục của hàm số f x . Khẳng định nào sau đây đúng?
x 1 khi x 0
A. f x liên tục tại x 0. B. f x liên tục trên ;1 .
C. f x không liên tục trên . D. f x gián đoạn tại x 1.
x
cos khi x 1
Câu 24. Tìm các khoảng liên tục của hàm số f x 2 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
x 1 khi x 1
A. Hàm số liên tục tại x 1 . B. Hàm số liên tục trên các khoảng , 1 ; 1; .
C. Hàm số liên tục tại x 1 . D. Hàm số liên tục trên khoảng 1,1 .
Câu 25. Hàm số f x có đồ thị như hình bên y
11