You are on page 1of 5

Giới hạn, liên tục

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là sai ?


1 1
A. limC  C (C : hằng số ). B. lim q n  0 . C. lim  0. D. lim  0 (k nguyên dương).
n nk
Câu 2: Trong các dãy số được cho bởi công thức của số hạng tổng quát sau đây, dãy số nào có giới hạn
khác 0 ?

 
n
 2 
n n
1  3 
A. un    . B. un    . C. un  n . D. un    .
 3  4 4  1 2 
n
   3 
n

Câu 3: Xét các mệnh đề: lim    0 (1) ; lim   0 (2)


3  2 3 
A. Cả hai mệnh đề đều đúng. B. Cả hai mệnh đề đều sai.
C. Chỉ mệnh đề (1) đúng. D. Chỉ mệnh đề (2) đúng.
Câu 4: Khẳng định nào sau đây sai ?
C
A. lim C  C ( C là hằng số ) B. lim  0 ( C là hằng số , k nguyên dương)
nk
C. lim q n  0 (q  1) D. lim q  0 ( q  1)
n

Câu 5:Trong các dãy số được cho bởi công thức của số hạng tổng quát sau đây, dãy số nào sau đây
có giới hạn bằng 0 ?
n
 3
 2 .
n
A. un   . n
B. un  C. un  (2) . n
D. un     .
 3 

Câu 6: Trong các dãy số được cho bởi công thức của số hạng tổng quát sau đây, dãy số nào sau đây có giới
hạn
bằng 0 ?
n n n n
 4  5 4 1
A. un     B. un     C. un    D. un   
 3  3 3 3
Câu 7: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với giá trị của các giới hạn còn lại ?

1  2n 3n  1 n 1 4n  1
A. lim B. lim . C. lim . D. lim .
3  2n 3n  1 n 1 3n  1

Câu 8: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0 ?

A. lim 3 ;
n
B. lim 3
2n 2  3n  1
n  4n  3
2
; C. lim n k 
k
 *
; n3
D. lim 2
n 3
Câu 9: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có kết quả bằng 3 ?
2 3n  3 n2  n 3n3  2n  1
A. lim 2 . B. lim 2 . C. lim . D. lim .
3n n 1 3  n  n2 n3  n 2
n 2  3n3
Câu 10: Tính lim 3 được:
2 n  5n  2
1 1 3
A. . B. . C. . D. 0 .
5 2 2
5n 3n
Câu 11: Tính lim được:
5n 2023
A. – 3 B.0 C.5 D. 1
2.7  4.5
n n
Câu 12: Tính lim có kết quả:
5n  3.4n
2 4
A.   . B. . C.  . D.  .
3 3
a n3  n 2  4
Câu 13: Biết lim  2 với a là tham số. Khi đó a  a 2 bằng:
2n  2
3

A. 20 . B. 12 . C. 6 . D. 4 .

(2022 n 7 )(2n 2023)


Câu 14: Tính lim được :
2023 n 3 3n 4

A. 0. B.2. C. – 4. D.7.

 1
n
1 1 1
Câu 15: Tổng tất cả các số hạng của dãy số:  , ,  ,..., n ... bằng:
2 4 8 2
1 1 2
A.  B. C.  D.  1
3 3 3
c
Câu 16:Với k là số nguyên dương, c là hằng số. Kết quả của giới hạn lim là:
x  xk
k
A. . B. 0. C. . D. x0 .

Câu 17:Với k là số nguyên dương, x0 là số thực bất kỳ. Kết quả của giới hạn lim x k là:
x  x0
k
A. . B. x0 . C. . D. 0.
Câu 18: Cho lim f ( x)  L và lim g ( x)  M . Khẳng định nào sau đây sai ?
x  x0 x  x0

A. lim  f ( x)  g ( x)  L M B. lim  f ( x)  g ( x)  L M


x  x0 x  x0

C. lim  f ( x). g ( x)  L.M


f ( x) L

D. lim
x  x0 x  x0 g (x) M
Câu 19: Cho lim f  x   3;lim g  x   2 . Khi đó giá trị của lim  2 f  x   g  x   bằng:
x2 x2 x 2

A. 8 . B. 4 . C. 10 . D. 2 .
Câu 20: Giá trị của lim 3x  2 x  1 bằng:
2
x 1
 
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D.  .

Câu 21: Giả sử xlim f  x   a và lim g  x   b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
 x 

A. xlim f  x  .g  x   a.b B. lim  f  x   g  x   a  b


 x 

f  x a
C. lim  D. lim  f  x   g  x   a  b
x  g  x b x 

Câu 22: Tính lim (2 x3  x  4) có kết quả:


x  

A. 2 . B.   . C. 7 . D.  .
3x  1
Câu 23: Tính lim có kết quả:
x 1 x 1
A.  B.  C. 2 D. 0

2x  1
Câu 24: Tính lim có kết quả:
x 2 x2
A. 2 B.  C.  D. 0

x 2  12 x  35
Câu 25: Tính lim có kết quả:
x 5 5 x  25
2 1 2
A. . B. . C.  . D.  .
5 5 5

x  6 3
Câu 26: Tính lim có kết quả:
x3
3 x
2 1 1 2
A. . B. . C.  . D.  .
5 6 6 5

 1 3 
Câu 27: Tính lim   3  được :
x 1 x  1 x 1 

A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 28: Tính lim  2 x  x  4  có kết quả:
3
x 

A. 2 . B.   . C. 7 . D.  .
3x  1
Câu 29: Tính lim có kết quả:
x 1 x 1
A.  B.   C. 2 D. 0
Câu 30: Cho lim  f  x   2  1 . Tính lim f  x  .
x  x 

A. lim f  x   3 . B. lim f  x   3 C. lim f  x   1 . D. lim f  x   1 .


x  x  x  x 

Câu 31: Hàm số nào sau đây gián đoạn tại điểm x0 = 1 ?
1
A. y  1  x B. y  C. y  1  x D. y  tan( x  1)
x 1
Câu 32: Cho hàm số f  x  xác định trên khoảng K chứa a . Hàm số f  x  liên tục tại x  a nếu như :

A. f  x  có giới hạn hữu hạn khi x  a . B. lim f  x   lim f  x    .


x a x a

C. lim f  x   f  a  . D. lim f  x   lim f  x   a .


xa x a x a

Câu 33: Khẳng định nào sau đây là đúng ?


x 1 x 1
A. Hàm số f ( x)  liên tục trên B. Hàm số f ( x)  liên tục trên
x 1 x 1
x 1 x 1
C. Hàm số f ( x)  liên tục trên D. Hàm số f ( x)  liên tục trên
x2  1 x 1
Câu 34: Hàm số nào sau đây liên tục trên ?
x3 1
A. y  1  x B. y  tan( x  1) C. y  3x 4   2x D. y 
3 x 1
Câu 35:Khẳng định nào sau đây sai ?
A. Hàm số y  x3  3x  2 liên tục trên . B. Hàm số y  x 2  x  1 liên tục trên .
1 1
C. Hàm số y  2 liên tục trên . D. Hàm số y  2 liên tục trên .
x  x 1 x  x 1
x2
Câu 36:Cho hàm số y  2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x 1
A. Hàm số liên tục tại x  1. B. Hàm số liên tục tại x  1.
C. Hàm số liên tục trên . D. Hàm số gián đoạn tại các điểm x  1, x  1.

Câu 37: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên khoảng  a; b  . Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên

đoạn  a; b là :

A. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  . B. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .


xa x b xa x b

C. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  . D. lim f  x   f  a  và lim f  x   f  b  .


xa x b xa x b

Câu 38: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên [ a; b ] . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. Nếu f (a ). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 vô nghiệm.
B. Nếu f (a ). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có nghiệm thuộc (a; b) .
C. Nếu f (a ). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có nghiệm thuộc (a; b) .
D. Nếu f (a ). f (b)  0 thì phương trình f ( x)  0 có nghiệm duy nhất thuộc (a; b) .
Câu 39: Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Hàm số f  x  liên tục trên khoảng  a ; b  nếu như f  x  liên tục tại a và tại b .
B. Nếu hàm số f  x  liên tục trên khoảng  a ; b  thì đồ thị của nó là đường “liền nét” trên khoảng  a ; b 

C. Hàm số f  x  liên tục tại điểm x0  lim f  x   lim f  x 


x  x0 x  x0 

D. Hàm số f  x  liên tục tại điểm x0  lim f  x   f  x0 


x  x0

 x 2  1 khi x  0
Câu 40: Cho hàm số: f ( x)   . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x khi x  0
A. lim f ( x)  1 B. lim f ( x)  0 C. f (0)  0 D. f liên tục tại x  0
x 0 x 0

 x 2  3 x  5, khi x  1
Câu 41: Cho f  x    . Giá trị của m để hàm số liên tục tại x  1 bằng:
2 x  m khi x  1
A. 11 . B. 9 . C. 7 . D. 5 .

 3x  b khi x  1
Câu 42: Hàm số f ( x)   liên tục trên nếu :
x  a khi x  1
A. a  2  b B. a  b  2 C. a  2  b D. a  b  2

 ( x  a )3  a 3
 khi x  0
Câu 43: Cho hàm số f ( x)   x . Giá trị của a để f ( x ) liên tục tại x = 0 là:
 xa khi x  0

A. a {0;1} B. a {0; 2} C. a {0;3} D. a {1;3}
x2  1
Câu 44: Hàm số f  x   liên tục trên khoảng nào sau đây?
x2  5x  6
A.    ;  2  B. 100; 2023 C.  2022; 2022  D.  3;   

Câu 45: Cho phương trình : 2 x 4  5 x 2  x  1  0 . Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng  1 ; 1  .
B. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng   2 ; 1  .
C. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong khoảng  0 ; 2  .
D. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng   2 ; 0  .

You might also like