Professional Documents
Culture Documents
Gioi Han Khong Dung MT 2018
Gioi Han Khong Dung MT 2018
x 2 2017 x 2018 a
Câu 1. : Biết lim (a, b là hai số nguyên và (a, b) 1 ). Tính S a b .
x 3x 2 6 b
1
A. 4 B. 2014 C. 5 D. .
3
x 2 ax b 1
Câu 2. : Biết I lim (a, b R). Tính S a 2 b2
x 1 x 1
2
2
A. 1 B. 13 C. 9 D. 4
A. 3. B. 3. C. 2. D. 2
ax x 2 x 1
Câu 4. : Biết lim 2. Khi đó
x 2x 1
A. a 1. B. 1 a 1 C. 1 a 2 D. a 2
x 2 2ax 4a 4
Câu 5. : Biết lim 2 ,khi đó
x 2 x2
A. a 1 B. 2 a 4 C. 1 a 2 D. a 4
x 2 (a 1) x a 1
Câu 6. : Biết lim ,khi đó
x a 2 x 2a 2
A. a 0 B. 0 a 1 C. 1 a 3 D. a 3
A. a 2 b2 5 B. a 2 b2 9 C. a 2 b2 2 D. a 2 b2 10
2 x a ax 2 1
Câu 8. Biết lim ,khi đó
x 1 x 1 2 5
A. 0 a 1 B. a 1 C. a 1 D. 1 a 0
Câu 9. Giả sử lim n 1 n2 n a a
( là phân số tối giản), khi đó a b bằng
b b
A. 2 B. 3 C. 1 D. 5
A. 2a b 5 B. a b 0 C. a 2b 4 D. a b 2
3x m
Câu 11. Tìm m để A = 3 với: A lim
x 2 x 2
10
A. 6 B. 14 C. 3 D.
3
Câu 12. Tìm m để B > 7 với: B lim x 2 3x m2 2m
x 1
m 1 m 2
A. m 1 , m 3 B. C. 1 m 3 D.
m 3 m 3
x 2 mx m 1
Câu 13. Tìm m để C = 2. Với C lim
x 1 x2 1
A. m = 2 B. m = -2 C. m = 1 D. m = - 1
x 2 3x 1 khi x 2
Câu 14. Cho hàm số: f x . Khi đó lim f x bằng
5 x 3 khi x 2 x 2
A. 11 B. 7 C. 1 D. 13
2 x 2 x khi x 1
3
A. – 4 B. –3 C. –2 D. 2
2 x 3
2
khi x 1
Câu 16. Cho hàm số y f x x 1 . Khi đó lim f x bằng
x 1
1 khi x 1
8
1 1
A. B. C. 0 D.
8 2
x2 1
neu x 1
Câu 17. Cho hàm số: f x 1 x . Khi đó lim f x bằng
x 1
2x 2
neu x 1
A. –1 B. 0 C. 1 D.
Câu 18. Giá trị của a,b để giới hạn: lim ax b x 2 6 x 2 =5 là
x
A. a = 2;b=1 B. a= 1;b=2 C. a= -1;b=3 D. a= -2=b
x ax b
2
Câu 19. lim 6 thì 2a+b=?
x 2 x2
A. 2 B. -6 C. -4 D. 8
x ax 15
2
Câu 20. lim 8 thì a=?
x 3 x 3
A. a = 2 B. a= 1 C. a= -1 D. a= -2
x ax b
2
Câu 21. lim 6 thì a+b=?
x 2 x2
A. 2 B. -6 C. 4 D. 8
Câu 22. lim ax x 2 bx 2 =3 thì a-b=
x
A. 2 B. -6 C. 7 D. -5
2 x ax 4 x b
3 2
Câu 23. lim 5 thì a+b=?
x 1 ( x 1)2
A. 2 B. -6 C. 4 D. 8
Câu 24.
x
2
lim ax x bx 2 =3 thì a+b=
A. 2 B. -6 C. 7 D. -5
Câu 25. lim
x
x a x b x =
A. a+b B. (a+b)/2 C. –(a+b)/2 D. 8
3x 1; x 1
Câu 26. f ( x) 2 ;lim f ( x) =?
x 2; x 1 x 1
Câu 27. f ( x) 6 5 x;1 x 3 ; Tìm : lim f ( x)
x 3; x 3 x 1
A. 1 B. -5 C. 2 D. Không tồn tại
1
5 2 x 3 ; x 1
2
Câu 28. f ( x) 6 5 x;1 x 3 ; Tìm :;lim f ( x)
x 3; x 3 x 3
A. 1 B. -5 C. 2 D. Không tồn tại
mx ; x 2 2
Câu 29. Tìm m để hàm số sau có giới hạn tại x=2 f ( x)
8; x 2
A. -1 B. -5 C. 2 D. Không tồn tại
x 5x 6 ; x 2
2
A. 3 B. 1 C. -2 D. -1
2 x3
neu x 1
Câu 32. : cho hàm số: f ( x) 3 x 1 2 để f(x) không liên tục tại điêm x0 = 1 thì?
a 4
neu x 1
3
A. a = 3 B. a = 1 C. a = 2 D. a 3
2ax 1
x neu x 1
Câu 33. : cho hàm số: f ( x) 2 để f(x) liên tục tại x0 = 1 thì a bằng?
x x neu x 1
x 1
A. -2 B. -1 C. 0 D. 1
x ax 2
2
neu x 1
Câu 34. : cho hàm số: f ( x) x để f(x) liên tục tại x0 = 1 thì a bằng?
x 2 x 1 neu x 1
A. 4 B. -1 C. - 4 D. 1
Câu 35. . Nếu thì giá trị của a bằng:
4 x 2 4(a 2) x 5
A. Không tồn tại B. 3 C. lim 2 4 D. a
x 2x2 4 x 1
2x 2 3x 1
khi x 1
Câu 36. . Để hàm số f(x) x 1 liên tục tại x = 1 thì giá trị của m bằng:
m khi x 1
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 37. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 2;5 và f 1 3 ; f 5 f (2) 5 . Số
nghiệm của phương trình f x 9 trên đoạn 1;4 là
A. Có ít nhất một nghiệm B. Có ít nhất hai nghiệm
C. Không thể kết luận D. Vô nghiệm
x 2 3x 4 a
Câu 38. Biết lim , a, b Z , b 0 . Giá trị lớn nhất của a.b bằng:
x 1 x 2 3x 2 b
A. -10 B. 10 C. -15 D. 15
x2 3 2
Câu 39. Biết lim a . Hỏi a là hoành độ đỉnh của parabol nào dưới đây?
x 1
4 x 2 15
A. y 2 x 2 4 x 16 B. y x 2 4 x 16
C. y 2 x 2 8 x 16 D. y 2 x 2 8 x 16
x 4 x2
khi x 0
Câu 40. . Cho hàm số f x x . Với giá trị nào của m thì hàm số đã cho liên tục
m 3 khi x 0
tại x 0 .
A. m 3 B. Không có m C. m 4 D. m = -2
x a 1 3 b( x a ) 1 1
khi x a
Câu 41. . Biết hàm số f x x a , (a,b là các số thực )
3 khi x a
2
liên tục tại điểm x a . Khi đó giá trị của b là:
9 3
A. B.
. C. 3 . D. 6 .
2 2
4ax 2 4(a 2) x 5
Câu 42. Nếu lim 2 thì giá trị của a bằng:
x 2x2 4x 1
A. Không tồn tại B. 1 C. a 0 D. a
Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 2;5 và f 1 10 ; f 5 f (2) 5 . Số
nghiệm của phương trình f x 9 trên đoạn 1;4 là
A. Có ít nhất một nghiệm B. Có ít nhất hai nghiệm
C. Không thể kết luận D. Vô nghiệm
x 2 3x 10 a
Câu 44. Biết lim 2 , a, b Z , b 0 . Giá trị nhỏ nhất của a.b bằng:
x 2 x 3 x 2 b
A. -10 B. 10 C. -15 D. 7
3
Câu 45. Giới hạn lim an 2 bn 1 n ( a,b ). Khi đó a 2 b 2 bằng
2
A. 9 B. 11 C. 10 D. 12
1
Câu 51. Cho lim f (x ) .Tính giá trị P lim 4 f (x ) 7
x x0 2 x x0
A. 2 B. 9 C. 3 D. 5
ax b 1
Câu 52. Biết lim 1 a,b . Khi đó tổng S a b bằng:
x 0 3x
A. S 2 B. S 6 C. S 7 D. S 5
(2n 1)(3n 2) a
Câu 53. Cho lim ( a,b là các số nguyên ). Tính tổng S a b
5n 2
2 b
A. S = 7 B. S =11 C. S = 8 D. S = 10
Câu 54. Giới hạn lim 5 3n n a 3 (a/b tối giản) có a+b bằng
2
2(3n 2) b
A. 21 B. 11 C. 19 D. 51
xm xn
Câu 55. . Tính giới hạn lim
x 1 x 1
m; n N * ta được kết quả bằng:
A. B. m C. m – n D. 1
x a 1 x a
2
Câu 56. lim (với a ≠ 0) bằng:
x a x2 a2
a 1
A. a – 1 B. C. a D. a + 1
2a
1 ax 1
Câu 57. Giả sử lim L . Hệ số a bằng bao nhiêu để L 3
x 0 2x
A. 6 . B. 6 . C. 12 . D. 12 .
an n 1
4 2
Câu 58. Biết giới hạn lim 4 1 . Tính giá trị của a
2n n 3 n 2
A. a 2 . B. a 1 . C. a 3 . D. a 1 .
x 2 ax b
Câu 59. ho a, b là hai số thực khác 0. ếu lim 5 thì a-b bằng
x 2 x2
A. 6 B. 7 C. 6 D. 7
x 2 (m 2) x 2m
Câu 60. Cho A lim , tìm m để A 3
x 2 x2 4
A. m 10 B. m 1 C. m 10 D. m 1
3x a
Câu 61. Biết lim thì giá trị của a là:?
x 1 x 1
A. a 3 B. a 3 C. a 3 D. a 3
an 7 2
Câu 62. ho dãy số un với un trong đó a là tham số thực. Để dãy số un có giới hạn bằng
4n 2 2
2 , giá trị của a là:
A. a 4. B. a 4. C. a 8. D. a 8.
Câu 63. Cho lim ( x 2 ax 5 x) 3 . Khi đó giá trị của a là:
x
A. 6 B. 10 C. -10 D. -6
x 1 5x 1 a
Câu 64: Giới hạn lim bằng (phân số tối giản). Giá trị của a b là
x 3 x 4x 3 b
1 9
. C. 1 . D. 1 .
A. 9 B. 8
m n
1 ax 1 bx
Câu 27: Tìm chính xác giá trị của lim ?
x 0 x
a b a b a b a b
A. B. C. D.
2m 2n 2m 2n m n m n
Đáp án C
m n
1 ax 1 1 bx 1 a b
Dễ dàng có được lim lim
x 0 x x 0 x m n
Bổ trợ kiến thức:
Ta có thể giải bài toán bằng cách dùng máy tinh CASIO fx-570VN PLUS như sau, chọn một giá trị cho a,
b, m, n nhưng không có sự đặc biệt ví dụ a 2, b 9, m 4, n 7. Dùng lệnh CALC ta được
Đến đây thì ta có thể dễ dàng chọn được phương án C là phương án chính xác
m
1 ax n 1 bx 1
Câu 28: Tìm chính xác giới hạn của lim ?
x 0 x
a b a b a b a b
A. B. C. D.
m 2n 2m n m n m n
Đáp án D
m n
1 ax 1 bx 1 m
1 ax 1 b a
Dễ dàng thấy được lim lim
x 0 x x 0 x n m
Bổ trợ kiến thức:
Ta có thể giải bài toán bằng cách dùng máy tính CASIO fx-570VN PLUS như sau, chọn một giá trị cho a,
b, m, n nhưng không có sự đặc biệt ví dụ a 2, b 9, m 4, n 7. Dùng lệnh CALC ta được
Đến đây thì ta có thể dễ dàng chọn được phương án D là phương án chính xác.
3
x 8 29 2x
Câu 16 [1D4-3] lim bằng bao nhiêu?
x 1 x 1
1 2 13 12
A. . B. . C. . D. .
6 27 54 54
Hướng dẫn giải:Chọn C
Tự luận:
3 3
x 829 2x x 8 3 3 29 2x
lim lim
x 1 x 1 x 1 x 1
3
x 8 3 3 29 2x
lim
x 1 x 1 x 1
x 1 27 29 2x
lim 2
x 1
(x 1).( x 8 3) (x 1).(9 3 3 29 2x 3
29 2x )
1 2 13
lim 2
x 1
x 8 3 54
9 3 3 29 2x 3
29 2x