Professional Documents
Culture Documents
De On 9
De On 9
A. . B. . C. 2. D. 0 .
6 3n 8n3
Câu 2. Tính lim A. 4 . B. 4 . C. . D. .
5n 2 n 3
n
2 3
Câu 3. lim bằng A. 1. B. . C. 0. D. .
4
Câu 4. lim 22 3x bằng A. 24. B. 2. C. 14. D. 2.
x 8
3
Câu 6. Cho cấp số nhân lùi vô hạn u n có u1 2 và công bội q . Khi đó tổng của u n bằng
4
3 1
A. 12. B. . C. 8. D. .
4 2
2 x 1 khi x 1
Câu 7. Cho hàm số f x . Xác định giá trị của tham số m để hàm số f x liên tục tại
m khi x 1
x0 1 .
A. m 1. B. m 3. C. m 3. D. m 2.
1 3 9 2
Câu 8. Một chất điểm chuyển động xác định bởi phương trình s t
3
t t 6t , trong đó t được
2
tính bằng giây, s được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t 4s là
A. 46 m/s . B. 12 m/s . C. 20 m/s . D. 24 m/s .
Câu 9. Cho hàm số y x3 3x 2 1 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại điểm M 1;3 là
A. y 3x. B. y x 3. C. y 9 x 6. D. y 9 x 6.
A. 4 . B. 4 . C. 3 . D. 3 .
Câu 12. Cho hai hàm số f x và g x có f 5 3 và g 5 6. Đạo hàm của hàm số f x g x
tại điểm x 5 bằng
A. 3 . B. 9 . C. 9 . D. 3 .
Câu 13. Cho hàm số f x 3x 2 . Tính 4 f x .
A. 3 x3 x 1 .
B. 3x3 3x 1 3x 2 1 . C. 3x3 3x 1 x3 x . D. 3 x3 x .
Câu 17. Đạo hàm của hàm số y x 5x bằng biểu thức nào sau đây ?
2
2x 5 2x 5 1 2x 5
A. . B. . C. . D. .
x 2 5x 2 x 2 5x x 2 5x 2 x 2 5x
Câu 18. Tính đạo hàm của hàm số: y sin 5 x 3cos 2 x
A. y ' cos 5 x 3sin 2 x . B. y ' 5 cos 5 x 6 sin 2 x .
C. y ' cos 5 x 3sin 2 x . D. y ' 5 cos 5 x 6 sin 2 x
4
x2
Câu 19. Đạo hàm của hàm số f x 1 cos 3 x bằng
8
3 3
x2 x2
A. f x 1 3sin 3 x . B. f x x. 1 3sin 3 x .
8 8
3 3
1 x2 x2
C. f x x. 1 3sin 3 x . D. f x 4. 1 3sin 3 x
4 8 8
1 1 1 1
A. sin x . B. sin x . C. sin x . D. sin x .
2 x x 2 x x
Câu 23. Đạo hàm của hàm số y cos( 3x ) là
3
A. sin( 3x ) . B. 3 sin( 3x ) . C. sin( 3x ) . D. 3 sin( 3x ) .
3 3 3 3
3
Câu 24. Đạo hàm của hàm số y là
2 x cos x
3 2 sin x 3 2 sin x 3 3
A. . B. . C. . D. .
2 x cos x 2 x cos x 2 x cos x 2 x cos x
2 2 2 2
x 1
Câu 25. Đạo hàm cấp hai của hàm số y là
3x 1
24 4 24 6
A. y '' B. y '' C. y '' D. y ''
3x 1 3x 1 3 x 1 3x 1
3 2 3 3
Câu 26. Cho hình hộp ABCD. ABCD (tham khảo hình kèm theo). Véc tơ
nào sau đây đồng phẳng với hai véc tơ AB , AC ?
A. DC . B. DD.
C. DB . D. DB.
Câu 27. Cho hình lập phương ABCD. AB C D . Góc giữa hai vecto BA ' và
CC ' bằng
Câu 29. Cho hình chóp S .ABCD có SC ABCD . Trong các khẳng định sau
có bao nhiêu khẳng định đúng?
(1) SC BD (2) SC AC (3) SC AB.
A. 0. B. 1.
C. 2. D. 3.
Câu 30. Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác đều. Tam giác SAC
vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với ABC .
Biết AB 2 , tính góc giữa SB và mặt đáy.
A. 30. B. 60.
C. 45. D. 90.
Câu 31. Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , SA
a 6
vuông góc với đáy. Biết BC a và SA . Tính góc giữa SC và ABC .
3
A. 30. B. 60. C. 45. D. 90.
Câu 32. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thoi, SA SC . Nhận xét hai mệnh đề
sau:
A. (1) đúng và (2) sai. B. (1) sai và (2) đúng. C. (1) và (2) đều đúng. D. (1) và (2) đều sai.
Câu 33. Cho hai vectơ u , v khác vectơ không. Khi đó u.v bằng
A. u . v .cos u
,v .
B. u . v .sin u,v .
C. u . v .cos u,v .
D. u . v .sin u,v .
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng ABCD. ABC D có ABCD là hình thang vuông ở A và B .
(1) d AC , ABC DD ' (2) d DD,BC ' AB
A. (1) đúng và (2) sai. B. (1) sai và (2) đúng. C. (1) và (2) đều đúng. D. (1) và (2) đều sai.
Câu 35. Cho hình chóp tam giác đều S . ABC có cạnh đáy bằng 3a , cạnh bên bằng a 5 . Tính khoảng cách
từ S tới mặt đáy ( ABC ).
A. a . B. a 2.
C. a 3. D. 2 a 2.
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. a) Cho hàm số y f ( x) x 4 2 x 2 3 (C ) . Viết phương trình tiếp tuyến với (C) biết tiếp tuyến
1
vuông góc với đường thẳng d : y x 1 .
8
b) Viết phương trình tiếp tuyến với đồ thị của hàm số y f x x 4 - 2x 2 2015 biết tiếp tuyến song
song với trục hoành.
c) Viết phương trình tiếp tuyến của C : y x3 x 1 biết rằng tiếp tuyến này có hệ số góc là 11 .
Câu 2. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật;
SD ABCD ; CD a ; AD a 2 ; SC 2a ; Gọi N là trung điểm của AD .