You are on page 1of 4

BÀI TẬP TỰ LUYỆN

DẠNG 1: TÍNH TÍCH PHÂN CƠ BẢN


1
Câu 1: Tích phân I   x  3 x  2  dx có giá trị là:
3

1
A. I = 1. B. I = 2. C. I = 3. D. I = 4.
0
Câu 2: Tính tích phân I 
1
  2 x  1 dx .
1
A. I  0 . B. I  1 . C. I  2 . D. I   .
2
1
Câu 3: Tích phân   3 x  1 x  3 dx
0
bằng

A. 12 . B. 9 . C. 5 . D. 6 .
e
1 1 
Câu 4: Tính tích phân I     2 dx
1
x x 
1 1
A. I  B. I   1 C. I  1 D. I  e
e e
b
Câu 5: Giá trị nào của b để   2 x  6  dx  0 ?
1

A. b  0 hoặc b  3 . B. b  0 hoặc b  1 C. b  5 hoặc b  0 . D. b  1 hoặc b  5 .


m

 3x  2 x  1dx  6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
2
Câu 6: Cho
0

A.  1; 2  . B.  ;0  . C.  0; 4  . D.  3;1 .


2
Câu 7: (MĐ 101 BGD&ĐT NĂM 2018) Tính tích phân  e3 x 1dx bằng
1
1 1 1
A.  e 5  e 2  B.  e5  e 2  C. e5  e 2 D. e5  e 2
3 3 3

2
Câu 8: Tính tích phân I   sinxdx
0

A. I  0.21530 B. I  1 C. I  2 D. I  1

4
Câu 9: Tính I   cos 2 xdx
0

1
A. I  1 B. I  1 C. I  D. I  2
2

2
 1 
Câu 10: Biết   cos 2 x  2 dx  a  2b. Tính P  a  b
 sin x 
4
1 1 5
A. P  B. P   C. P  D. P  1
2 4 8

BẢNG ĐÁP ÁN DẠNG 1


1.D 2.A 3.B 4.A 5.D 6.C 7.B 8.B 9.C 10.A
DẠNG 2 : TÍCH PHÂN HỮU TỈ
5
dx
Câu 1: Giả sử  2 x  1  ln c. Giá trị của c là
1
A. 9 B. 3 C. 81 D. 8
e2 1
1
Câu 2: I   x 1
dx bằng
e1

A. 3 e 2  e 
1 1
B. 1 C.  D. 2
e2 e
1
Câu 3: Cho  
1 1 
  dx  a ln 2  b ln 3 với 𝑎, 𝑏 là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
0
x 1 x  2 
A. 𝑎 + 𝑏 = 2. B. 𝑎 − 2𝑏 = 0. C. 𝑎 + 𝑏 = − 2. D. 𝑎 + 2𝑏 = 0
2
x 1 a
Câu 4: Biết  dx  1  4ln thì giá trị 2a  b là bao nhiêu?
1
x3 b
A. 0. B. 13. C. 14. D. -20.
0
2
Câu 5: Kết quả của tích phân  (x 1
1
x 1
)dx được viết dưới dạng a  b ln 2 . Tính giá trị của a  b

3 3 5 5
A. B.  C. D. 
2 2 2 2
1
2x 1
Câu 6: Cho hàm số f ( x)  2 . Tính giá trị A   f ( x)dx
x  x 1 0

1
A. ln B. ln 3 C. ln 3 D. ln 5
2
 x  1
1 2

Câu 7: Tính giá trị của tích phân 


0
x2  1
dx

1 1
A. ln 2  1 ln 3 B. C. ln 5 D. ln 2  2
2 2
1
x 1 1 1
Câu 8: Biết  2 dx  ln a  ln b . Tìm giá trị a  2b
0
x  2x  3 2 2
A. 5 B. 10 C. 7 D. 9
2
x  4 x  5x  1
3 2
1 1
Câu 9: Giá trị của  dx  ln a  ln b  c . Giá trị của biểu thức A  a  b  c
1
x  2x
2
2 2
10 3 29
A. 9 B. C. D.
3 4 2
1
dx
Câu 10: Tích phân  2 có kết quả là:
0
x  4x  3
1 3 3 1 3 1 3
A.  ln B. ln C. ln D. ln
2 2 2 2 2 3 2
4
dx
Câu 11: Biết x3
2
x
 a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c.

A. S  6. B. S  2. C. S   2. D. S  0.
1
x 2 dx
Câu 12: Cho 0 x2  9  a  b ln 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính S  a  2b :
A. S  2 B. S  2 C. S  0 D. S  4
2
5x  7
Câu 13: Tính tích phân I   dx :
0
x  3x  2
2

A. I  2 ln 2  3ln 3 B. I  2 ln 3  ln 4 C. I  2ln 2  ln 3 D. I  2 ln 3  3 ln 2
1
5 x  13
Câu 14: Tính tích phân I   2 dx.
0
x  5 x  6
A. I  ln18. B. I   ln18. C. I   ln 9. D. I  ln 9.
0
dx 1
Câu 15: Tích phân I    . Khi đó K nhận giá trị nào sau đây
1 1  2 x 
2
K
A. K  3 B. K  2 C. K  3 D. K  2
0
dx a
Câu 16: Biết tích phân  2  (trong đó a,b là các số nguyên). Tính giá trị của a 2  b 2
1
9x  6x  1 b
A. 16 B. 3 C. 11 D. 17
1
xdx
Câu 17: (Đề minh họa 2019) Cho   a  b ln 2  c ln 3 với a , b, c là các số hữu tỷ. Giá trị
0  x  2
2

của 3a  b  c bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
x3
3

Câu 18: Biết rằng  x  2x  1


2
dx  ln a  b . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
2

a 1 b 1 2a
A.   B. C. 1 D. a  2b
2b 2 a 2 b
3
x2  1
Câu 19: Giá trị của tích phân  2 dx  ln a  b , tính giá trị biểu thức A  a  b
2
x  2x 1
A. 2 B. 5 C.6 D.3
1
1
Câu 20: Biết giá trị của  2 dx  K , tìm K
0
x 1
1 1 1 1
A. B. C. D.
3 4 6 2
2
1
Câu 21: Cho I   dx Tính giá trị của 2.I  1
0
x 42

  
A. 1 B. 1 C. D. 2
4 12 3
2
1 a
Câu 22: Tính I   dx   . Giá trị của a  b là
0
x  2x  2
2
b
1
A. 1 B. C. 2 D. 3
2
3
2x  3
Câu 23: Tính tích phân I   2 dx
0
x  3
3 3 3 3
A.  2 B. 2  C.  ln 2 D. 
4 4 4 4
BẢNG ĐÁP ÁN DẠNG 2
1.B 2.B 3.D 4.B 5.B 6.C 7.A 8.B 9.D 10.C
11.B 12.D 13.D 14.B 15.A 16.D 17.B 18.B 19.C 20.B
21.A 22.A 23.C

You might also like