You are on page 1of 6

50 CÂU HỎI ÔN TẬP KTTX CHƯƠNG III- GIẢI TÍCH LỚP 12CB4

x 3
Câu 1: Khi tính nguyên hàm dx , bằng cách đặt u x 1 ta được nguyên hàm nào?
x 1
A. u2 3 du . B. 2 u2 4 du .

C. 2u u 2 4 du . D. u2 4 du .

Câu 2: Cho tích phân I x x2 1 dx và đặt t x2 1 thì được :

2 1
A. I t dt B. I t dt C. I t 2 dt D. I 2 t 2 dt
2
u = 2 x + 1
I =  ( 2 x + 1) e x dx 
. Đặt dv = e dx .Chọn khẳng định đúng.
x
Câu 3: Cho

I = (2 x + 1)e x −  e x dx I = (2 x + 1)e x + 2  e x dx
A. . B. .
I = (2 x + 1) − 2  e x dx I = (2 x + 1)e x − 2  e x dx
C. . D.

Câu 4: Tích phân I 2 sin4 x .cos x dx, bằng cách đặt t sin x Mệnh đề nào dưới đây đúng?

1 1 2
A. I t 4 .dt. B. I t 3 .dt. C. I 2 t 4 .dt. D. I t 3 .dt.
2 4 3
Câu 5: Tính  cos ( 2 x + 3)dx
1 1
A.  cos ( 2 x + 3)dx = cos ( 2 x + 3) + C B.  cos ( 2 x + 3)dx = sin ( 2 x + 3) + C .
2 3
1
C.  cos ( 2 x + 3)dx = sin ( 2x + 3) + C . D.  cos ( 2 x + 3)dx = sin ( 2 x + 3) + C .
2

Câu 6: Cho (1 sin x )dx b với : a, b  N * . Khi đó hiệu a – b bằng :


0
a
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
4
1
Câu 7: Biết I dx a.ln b với a, b là các số hữu tỷ. Tính a b bằng:
1
3x 1
43 31 13 47
A. a b B. a b C. a b D. a b
12 14 6 12
2 2 2

Câu 8: Nếu f (x )dx 12; g(x )dx 17 thì 2 f (x ) g(x ) dx bằng bao nhiêu:
1 1 1

A. 29 B. 46 C. 40 D. 41
Câu 9: Cho hàm số f (x ) thỏa mãn f (x ) 3 2 sin x và f (0) 7. Tính f .
3

A. f 6. B. f 14. C. f 3. D. f 1.
3 3 3 3
2 2 x2
5x 2
Câu 10: Giá trị của P dx là
1 x 3
A. P = 3 − ln 5 . B. P = −6 + ln 4 . C. P = 3 + ln 5 . D. P = 6 − ln 4 .

2
Câu 11: Giá trị của  cos x dx bằng:
0


A. 1. B. . C. – 1. D. 0.
2
1
Câu 12: Tính tích phân I =  ( x + 1) 2 dx bằng:
0

7 1 1 1
A. I = . B. I = . C. I = − . D. I = .
3 2 2 3
Câu 13: Cho hàm số y f x liên tục trên có nguyên hàm là F (x ) và b a c ; k là hằng số.
Mệnh đề nào dưới đây sai?
c a c

A. f x dx f x dx f x dx .
b b a
a b

B. f x dx f x dx
b a
a

C. f (x )dx F (a ) F (b)
b
b b

D. k.f x dx k. f x dx .
a a

Câu 14: Cho biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) . Tìm. I [4 2 f (x )]dx

A. I 4 2F (x ) C B. I 4x 2x F (x ) C
C. I 4 2x F(x ) C D. I 4x 2F(x ) C
Câu 15: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x). Khi đó hiệu số F (−3) − F (4) là kết quả của :
4 4

A. I f (x )dx B. I F (x )dx
3 3
4 4

C. I F (x )dx D. I f (x )dx
3 3
4 2

Câu 16: Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn [ -1 ; 4 ]. Biết f (x )dx 8 và f (x )dx 2.
1 1
4

Tính tích phân I f (x )dx được :


2

A. I = 10 B. I = 7 C. I 6 D. I = 4

Câu 17: Nguyên hàm của hàm số f x 2x 3 9 là

1 4 1 4
A. 4x 4 9x C. B. 4x 3 9x C. C. x 9x C. D. x C.
2 4

Câu 18: Cho tích phân I 3x 2 x 3 1 dx và đặt t x3 1 thì được :

2 1
A. I t dt B. I t dt C. I t 2 dt D. I 2 t 2 dt
2

Câu 19: Tích phân I 2x x 2 1.dx, bằng cách đặt t x2 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

1
A. I t. t .dt. B. I t .dt. C. I 2 t .dt. D. I t .dt.
2

Câu 20: Tìm một nguyên hàm F (x ) của hàm số f ( x) = sin x + cos x , biết F 2.
2
A. F (x ) cos x sin x 1. B. F (x ) cos x sin x 3.
C. F (x ) cos x sin x 1. D. F (x ) cos x sin x 3.

2
Câu 21: Tích phân ecos x .sin xdx bằng .
0

A. 1 e. B. e 1. C. e . D. e 1.
2
x2 4x
Câu 22: Tính tích phân I dx được:
1
x

29 11 11 29
A. I B. I C. I D. I
2 2 2 2
2
1
Câu 23: Biết I dx a.ln b với a, b là các số hữu tỷ. Tính a b bằng:
1
2x 1

13 27 47 11
A. a b B. a b C. a b D. a b
6 12 2 4

2
Câu 24: Giá trị của  sin x dx bằng
0


A. 1 . B. – 1. C. 0. D. .
2
4 4

Câu 25: Cho f (x )dx 2 và [ f (x ) e x ]dx a eb trong đó a, b là những số nguyên. Khẳng


0 0
định nào sau đây đúng?
A. a.b = 1 B. a  b C. a = b D. a  b
1
Câu 26: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = x 2 − là:
x
x3
A.  f ( x ) dx = − ln x + C . B.  f ( x ) dx = x
3
− ln x + C
3
x3
C.  f ( x ) dx = x
3
− ln x + C . D.  f ( x ) dx = − ln x + C .
3
2

Câu 27: Cho hàm số f ( x) có đạo hàm trên đoạn 1;2 , f (1) = 3 và f (2) = 15 . Tính I =  f / ( x) dx .
1

A. I = 18 B. I = 12 C. I = 5 D. I = −12
2

Câu 28: Cho hàm số f (x ) có đạo hàm trên đoạn 1;2 , f (1) 7 và f (2) 2 . Tính I f / (x )dx .
1

7
A. I 9. B. I 5. C. I 5. D. I .
2
3 3 3

Câu 29: Cho  f ( x)dx = 2 và  g ( x)dx = 1 . Tính M =   2023. f ( x) + 3.g ( x)  dx được :


1 1 1

A. M = 4490 B. M = 4049 C. M = 4409 D. M = 4904

2
Câu 30: Tính I sin6 x cos xdx .
0

1 1 1 1
A. I . B. I . C. I . D. I .
6 6 7 7
Câu 31: Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x). Khi đó hiệu số F (1) − F (2) là kết quả của :
2 2 2 2

A. −  f ( x ) dx B.  F ( x)dx C.  f ( x )dx D. −  F( x) dx
1 1 1 1

Câu 32: Cho biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) . Tìm I =  3 f ( x) + 2 dx được :
A. I 3x. F(x ) 2 C B. I 3 F(x ) 2x C
C. I 3x. F(x ) 2x C D. I 3F(x ) 2 C

Câu 33: Cho f x dx F x C . Khi đó với a 0 , a , b là hằng số, hãy chọn mệnh đề đúng

1
A. f ax b dx
F ax b C . B. f ax b dx F ax b C .
a
1
C. f ax b dx F ax b C . D. f ax b dx aF ax b C .
a b
Câu 34: Cho hàm số f(x) liên tục trên [a;b] và F(x) là một nguyên hàm của f(x). Tìm khẳng định sai.
b a

A. f x dx F b F a B. f x dx 1
a a
b b b a

C. f x dx f t dt D. f x dx f x dx
a a a b

Câu 35: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên 1; 4 , f 1 12 và f x dx 17 . Giá
1

trị của f 4 bằng


A. 19 . B. 5 C. 9 . D. 29 .
Câu 36: Tính  sin ( 3x + 2 ) dx
1
A.  sin ( 3x + 2 ) dx = cos ( 3 x + 2 ) + C . B.  sin ( 3x + 2 ) dx = cos (3x + 2) + C .
3
1 1
C.  sin ( 3x + 2 ) dx = sin ( 3 x + 2 ) + C D.  sin ( 3x + 2 ) dx = − cos ( 3 x + 2 ) + C .
3 3

Câu 37: Cho (1 cos x )dx n với : m, n N * . Khi đó hiệu m – n bằng :


0
m
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2

Câu 38: Tìm một nguyên hàm F (x ) của hàm số f x sin x cos x , biết F 2.
2
A. F (x ) cos x sin x 1. B. F (x ) cos x sin x 3.
C. F (x ) cos x sin x 3. D. F (x ) cos x sin x 1.
Câu 39: Xét I =  x3 (4 x4 − 3)5 dx . Bằng cách đặt t = 4 x4 − 3 , hỏi khẳng định nào sau đây đúng?
1 5 1 5 1 5
A. I =  t 5dt
12  16  4
B. I = t dt C. I = t dt D. I = t dt

Câu 40: Xét I x 6 (3x 7 7)2 dx . Bằng cách đặt t 3x 7 7 , hỏi khẳng định nào sau đây đúng?

1 1 1
A. I t 2dt B. I t 2dt C. I t 2dt D. I t 2dt
6 21 14

I =  2 x x 2 − 1dx
và u = x −1 . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
2
Câu 41: Cho
1
I =  u du I =  u du
2
I= u du I = 2  u du
A. . B. . C. . D.
1
Câu 42: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = + x là:
x
1
 f ( x ) dx = ln x + x +C .  f ( x ) dx = ln x + 2 x +C.
2 2
A. B.

1
 f ( x ) dx = ln x + 2 x +C .  f ( x ) dx = ln x + x +C.
2 2
C. D.

Câu 43: Cho hàm số f x thỏa mãn đồng thời các điều kiện f x x sin x và f 0 1 . Tìm f x .

x2 x2
A. f x cos x B. f x cos x 2
2 2
x2 x2 1
C. f x cos x 2 D. f x cos x
2 2 2
2 2

Câu 44: Cho  f ( x)dx = 1 và  e − f ( x)  dx = e a − b trong đó a , b


x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
0 0

A. a  b B. a  b C. a = b D. a.b = 1
3

Câu 45: Cho f , g là hai hàm số liên tục trên 1; 3 thỏa mãn: f x 3g x dx 10 ,
1
3 3

2f x g x dx 6 . Tính f x g x dx
1 1

A. 8 . B. 9 . C. 7 . D. 6 .

2 2
Câu 46: Cho f (x )dx 6 . Tính I [ f (x ) cos x ]dx .
0 0

A. I 3 B. I C. I 7 D. I 4
2 2
Câu 47: Cho f (x )dx 4 . Tính I [ f (x ) sin x ]dx .
0 0

A. I 4 B. I 6 C. I D. I 3
6 6

Câu 48: Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn [ 0 ; 6 ]. Biết 


0
f ( x)dx = 4 và  f ( x)dx = −3 . Tính tích phân
2
2
I =  f ( x)dx được :
0

A. I = 3 B. I = 7 C. I = 4 D. I = 1
1
Câu 49: Tích phân I =  (3x 2 + 2 x) dx bằng :
0

A. I 3. B. I 1. C. I 2. D. I 1.
Câu 50: Cho hàm số y f x liên tục trên có nguyên hàm là F (x ) và a c b ; k là hằng số.
Mệnh đề nào sau đây sai?
a b

A. f x dx 0 B. f (x )dx F (a ) F (b)
a a
b b b c b

C. k.f x dx k. f x dx . D. f x dx f x dx f x dx .
a a a a c
-----------------------------------------------

----------- HẾT ----------

You might also like