You are on page 1of 21

CÔNG TRÌNH / PROJECT: PEPPERL+FUCHS

HỆ THỐNG ACS / ACS SYSTEM

HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH VÀ BẢO TRÌ /


OPERATIONS & MAINTENANCE MANUAL

1
Mục lục / Table of contents
1. GIỚI THIỆU HỆ THỐNG / INTRODUCTION TO SYSTEM......................................................3
1.1. Tổng quan hệ thống / System overview....................................................................................3
1.2. Giới thiệu thiết bị / Introduction to devices..............................................................................3
1.2.1. HID - Networked Controller - V1000...............................................................................3
1.2.2. HID - Door/Reader Interface - V100................................................................................4
1.2.3. HID - iCLASS SE® Biometric Reader - RKLB40...........................................................5
1.2.4. HID - iCLASS SE® Readers - RK40................................................................................6
1.2.5. Elock - Exit Button - EL-EB3...........................................................................................8
1.2.6. Elock - Emergency Door Release - EM-201GD...............................................................8
1.2.7. Elock - EM Lock - elock-600LD........................................................................................9
1.2.8. ZKTeco - Tripod Turnstile - T2000 Pro...........................................................................9
1.2.9. HP - PC - 280 Pro G5 SFF...............................................................................................10
1.3. Giới thiệu phần mềm / Introduction to software....................................................................11
2. HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH / OPERATIONS MANUAL...........................................................11
2.1. Thêm V1000 vào phần mềm / Add V1000 to the software.....................................................11
2.2. Thêm V100 vào phần mềm / Add V100 to the software.........................................................12
2.3. Thêm Reader và Door / Add Reader and Door......................................................................12
2.4. Tạo quyền truy cập / Create access........................................................................................14
2.4.1. Tạo lịch trình / Create a schedule....................................................................................14
2.4.2. Tạo nhóm cửa / Create door group..................................................................................15
2.4.4. Tạo nhóm truy cập / Create an access group..................................................................15
2.5. Thêm Thẻ+PIN và chủ thẻ / Add Card+PIN and Cardholder...............................................16
2.5.1. Thêm Thẻ+PIN / Add Card+PIN.....................................................................................16
2.5.2. Thêm chủ thẻ / Add cardholder.......................................................................................17
2.6. Báo cáo / Report.......................................................................................................................18
3. HƯỚNG DẪN BẢO TRÌ / MAINTENANCE MANUAL.............................................................19
3.1. Đối với thiết bị V1000 và V100 / With V1000 and V100........................................................19
3.2. Đối với đầu đọc / With readers................................................................................................19
3.3. Đối với nút nhấn và Door Release.........................................................................................19
3.4. Đối với khóa và Tripod Turnstile..........................................................................................19
3.3. Danh sách các thiết bị dự phòng cho công tác bảo trì, bảo dưỡng / List of spare parts for
maintenance work...........................................................................................................................20

2
3
1. GIỚI THIỆU HỆ THỐNG / INTRODUCTION TO SYSTEM
1.1. Tổng quan hệ thống / System overview

Tổng quan hệ thống / System overview


1.2. Giới thiệu thiết bị / Introduction to devices
1.2.1. HID - Networked Controller - V1000

V1000 là bảng điều khiển truy cập đa cửa giúp giảm gánh nặng cho các mạng LAN của công
ty bằng cách kết nối tới 32 bộ điều khiển cửa chỉ sử dụng một địa chỉ IP. V1000 xử lý trực
tuyến tất cả các quyết định về cửa, giám sát đầu vào và kiểm soát đầu ra cho tất cả các mô-
đun giao diện được kết nối. / V1000 is a multidoor access control panel that reduces the

4
burden on corporate LANs by connecting up to 32 door controllers using only one IP
address. V1000 handles all online door decisions, input monitoring and output control for all
connected interface modules.
Tính năng chính / Key features:
- Lưu trữ cơ sở dữ liệu cấu hình và kiểm soát truy cập hoàn chỉnh cho tối đa 32 Giao
diện đọc (lên đến 64 cửa) và 250.000 chủ thẻ. / Stores a complete access control and
configuration database for up to 32 Reader Interfaces (up to 64 doors) and 250,000
cardholders.
- Nhận và xử lý các lệnh thời gian thực từ ứng dụng phần mềm chủ. / Receives and
processes real-time commands from the host software application.
- Báo cáo tất cả các hoạt động cho máy chủ; báo cáo đầu vào/cảnh báo được giám sát
với 255 mức độ ưu tiên. / Reports all activity to the host; reports supervised
inputs/alarms with 255 priorities.
- Cung cấp đầy đủ chức năng hoạt động ngoại tuyến / Provides fully functional offline
operation
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Nguồn cấp / Power supply: 12VDC
- Dòng hoạt động (AVG) ở 12VDC / Operating Current (AVG) @ 12VDC: 210mA
- Công suất đầu vào được giám sát (MAX) / Supervised Inputs Power (MAX): 0.025W
- Cổng giao tiếp / Communication Ports: Ethernet (10/100), RS485 (half duplex)
- Kích thước / Dimensions: 147.32 mm (W) x 122.55 mm (H) x 32.38 mm (D)
- Khối lượng / Weight: 0.35kg
- Chất liệu / Material: UL94 polycarbonate
- Nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature: 0° - 50° C
- Độ ẩm hoạt động / Operating Humidity: 5% - 95%
1.2.2. HID - Door/Reader Interface - V100

5
Giao diện đầu đọc/cửa V100 kết nối hai đầu đọc thẻ kiểm soát ra vào thông qua giao diện
Wiegand hoặc Clockand-Data, kiểm soát một hoặc hai cửa. V100 có bộ nhớ flash trên bo
mạch, cho phép tải các bản cập nhật chương trình qua mạng. V100 kết nối với V1000 thông
qua mạng RS-485 tốc độ cao. / The V100 Door/Reader interface connects two access control
card readers via Wiegand or Clockand-Data interface, controlling either one or two doors.
The V100 features on-board flash memory, enabling program updates to be downloaded via
the network. The V100 connects to the V1000 through a high speed RS-485 network.
Tính năng chính / Key features:
- Nhận và xử lý các lệnh thời gian thực từ V1000 / Receives and processes real-time
commands from the V1000
- Báo cáo tất cả các hoạt động cho V1000 / Reports all activity to the V1000
- Xử lý các quyết định kiểm soát truy cập ngoại tuyến dựa trên mã thiết bị. / Processes
off-line access control decisions based on facility code.
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Yêu cầu về nguồn cấp / Power Supply Requirements: 600mA @ 9–18 VDC
- Cổng giao tiếp / Communications Ports: RS-485 - two wire
- Kích thước / Dimensions: 147.32 mm (W) x 122.55 mm (H) x 32.38 mm (D)
- Khối lượng / Weight: 0.35kg
- Chất liệu / Material: UL94 polycarbonate
- Nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature: 0° - 50° C
- Độ ẩm hoạt động / Operating Humidity: 5% - 95%
1.2.3. HID - iCLASS SE® Biometric Reader - RKLB40

Đầu đọc sinh trắc học iCLASS SE® có khả năng hỗ trợ xác thực ba yếu tố và tương tác với
người dùng. Đầu đọc có màn hình này có thể được định cấu hình để hỗ trợ thẻ/vân tay sinh
trắc học, thẻ/mã PIN hoặc thẻ/vân tay/mã PIN. / The iCLASS SE® Biometric Readers are
capable of supporting up to three-factor authentication and user interaction. These display
readers can be configured to support card/ biometric fingerprint, card/PIN or
card/fingerprint/PIN.

6
Tính năng chính / Key features:
- Hỗ trợ công nghệ thẻ Seos® và iCLASS® đột phá và cung cấp các tiêu chuẩn thực
hành tốt nhất để xác thực nhiều lớp giữa thẻ và đầu đọc. / Supports breakthrough
Seos® and iCLASS® card technologies and provides best practice standards for
multi-layered authentication between card and reader.
- Các mẫu vân tay được lưu trữ trên thẻ thông minh để giảm bớt những lo lắng về
quyền riêng tư và quản lý cơ sở dữ liệu. / Fingerprint templates are stored on smart
cards to alleviate privacy and database management concerns.
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Khả năng tương thích thông tin xác thực 13,56 MHz / 13.56 MHz Credential
Compatibility: iCLASS® Seos® 8kB; Standard iCLASS® 16-32k bit
- Khoảng cách đọc RFID / RFID reading distance: iCLASS® Seos™: 3cm; iCLASS®:
12cm
- Kích thước / Dimensions: 12.2 cm x 15.6 cm x 3.0 cm
- Khối lượng / Weight: 454g
- Tầm điện áp hoạt động / Operating Voltage Range: +12VDC
- Dòng trạng thái chờ / Current Draw - Normal Standby Current: 195mA
- Dòng đỉnh / Current Draw - Peak: 320mA
- Nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature: -10° - 50° C
- Độ ẩm hoạt động / Operating Humidity: 5% - 95%
- Xếp hạng môi trường / Environmental Rating: UL 294 và IP55 trong nhà/ngoài trời /
UL 294 and IP55 indoor/outdoor ratings
- Loại cảm biến sinh trắc học dấu vân tay / Fingerprint Biometric Sensor Type: Quang /
Optical
- Giao tiếp / Communications: Wiegand, Clock-and-Data
- Chất liệu / Material: UL94 Polycarbonate
1.2.4. HID - iCLASS SE® Readers - RK40

Đầu đọc iCLASS SE® sử dụng xác thực hiện đại thông qua mô hình dữ liệu Secure Identity
Object (SIO) của nền tảng để giao tiếp đáng tin cậy và an toàn giữa thẻ và đầu đọc nhằm

7
ngăn chặn truy cập trái phép. Dòng đầu đọc iCLASS SE được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn
Open Supervised Device Protocol (OSDP) của Security Industry Association (SIA) đảm bảo
truyền dữ liệu an toàn từ đầu đọc đến bộ điều khiển. / The iCLASS SE® readers utilize state-
ofthe- art authentication through the platform’s Secure Identity Object (SIO) data model for
trusted and secure communication between the card and reader to prevent unauthorized
access. The iCLASS SE reader line is built on the Security Industry Association (SIA) Open
Supervised Device Protocol (OSDP) standard which also ensures secure transmission of
data from the reader to the controller.
Tính năng chính / Key features:
- Đảm bảo tính xác thực và tính riêng tư của dữ liệu thông qua bảo mật nhiều lớp của
HID’s SIO. / Ensures data authenticity and privacy through the multi-layered
security of HID’s SIO.
- Cung cấp khả năng bảo vệ chống giả mạo đối với các khóa/hoạt động mật mã. /
Provides tamper-proof protection of keys/cryptographic operations.
- Quản lý điện năng thông minh (IPM) - Giảm tiêu thụ điện năng của đầu đọc tới 75%
so với chế độ hoạt động tiêu chuẩn. / Intelligent Power Management (IPM) – Reduces
reader power consumption by as much as 75% compared to standard operating
mode.
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Phạm vi đọc / Typical Read Range: iCLASS Seos: 5cm; iCLASS: 14cm; MIFARE
Classic: 13cm; MIFARE DESFire EV1/EV2: 5cm
- Kích thước / Dimensions: 8.5 cm x 12.2 cm x 2.8 cm
- Khối lượng / Weight: 256g
- Tầm điện áp hoạt động / Operating Voltage Range: 5-16 VDC
- Dòng ở chế độ tiêu chuẩn / Current Draw - Standard Power Mode: 85mA @ 16V
- Dòng ở chế độ Quản lí điện năng thông minh / Current Draw - Intelligent Power
Management (IPM) Mode: 60mA @ 16V
- Dòng đỉnh ở chế độ tiêu chuẩn hoặc IPM / Peak Current Draw - Standard Power or
IPM Mode: 220mA @ 16V
- Nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature: -35° - 65° C
- Độ ẩm hoạt động / Operating Humidity: 5% - 95%
- Xếp hạng môi trường / Environmental Rating: IP55 trong nhà/ngoài trời /
indoor/outdoor IP55
- Tần số truyền / Transmit Frequency: 13.56MHz
- Khả năng tương thích thẻ 13,56 MHz / 13.56 MHz Card Compatibility: Secure
Identity Object™ (SIO) on iCLASS Seos, iCLASS SE/SR, MIFARE DESFire EV1
and MIFARE Classic
- Giao tiếp / Communications: Wiegand, Clock-and-Data, Open Supervised Device
Protocol (OSPD) via RS485
- Chất liệu / Material: UL94 Polycarbonate

8
1.2.5. Elock - Exit Button - EL-EB3

EL-EB3 là nút nhấn, được sử dụng để mở cửa từ bên trong. / EL-EB3 is a push button, used
to open the door from the inside.
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Chất liệu / Material: tấm phẳng bằng thép không gỉ. Vỏ nút nhấn làm từ hợp kim kẽm,
mạ crom / Flush Stainless Steel Face Plate. Button housing made of Zinc Alloy Die-
Casted, chrome plated
- Loại tiếp điểm / Contact type: NO, C
- Mức độ công tắc / Contact Rating: 4A 125VAC, 2A 250VAC
- Kích thước / Dimensions: 86.8mm(L) x 86.8mm(W) x 22mm(H)
1.2.6. Elock - Emergency Door Release - EM-201GD

EM-201GD là thiết bị mở khóa cửa trong trường hợp khẩn cấp. / The EM-201GD is an
emergency door unlock device.
Tính năng chính / Key features:
- Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng / Fast and easy installation
- Bảo trì đơn giản - Chỉ cần một công cụ để kiểm tra và thiết lập lại / Simple
maintenance - Only one tool is needed for test and reset
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Điện áp hoạt động / Operating voltage: 30 VDC
- Dòng điện hoạt động / Operating current: 2 A
- Điện áp chịu đựng / Withstood-voltage: 250 VAC

9
- Tầm nhiệt độ / Temperature range: -30 °C to +70 °C
- Tỷ lệ Bảo vệ Xâm nhập / Ingress protection rating: IP24D
- Kích thước / Dimension: 87 mm x 87 mm x 52 mm
1.2.7. Elock - EM Lock - elock-600LD

Khóa điện từ elock-600LD, được tích hợp sẵn với Cảm biến trạng thái cửa, mang đến giải
pháp tiết kiệm chi phí với việc lắp đặt dễ dàng & phù hợp với nhiều ứng dụng. / elock-600LD
electromagnetic locks, built-in with Door Status Sensor, offer cost effective solution with easy
installation & suitable for variety of application.
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Khả năng giữ / Holding force: 600lbs (272.16kg)
- Điện áp / Voltage: 12V/24V
- Dòng điện / Current: 250mA/500mA
- Cảm biến trạng thái cửa / Door status sensor: có / yes
- Kích thước / Dimension: Armature Plate: 170(L) x 38(W) x 11(D) mm; Magnet:
250(L) x 41(W) x 26(D) mm
1.2.8. ZKTeco - Tripod Turnstile - T2000 Pro

10
Cửa quay chân máy dòng Pro đại diện đặc trưng và an toàn để bảo vệ các cơ sở. Chúng được
sử dụng trong các ứng dụng môi trường trong nhà khác nhau. Là một lựa chọn phù hợp kinh
tế trong các tòa nhà văn phòng và các ứng dụng liên quan khác. / Pro series tripod turnstiles
represent classic and safe way to protect your premises. They are used in various indoor
environment applications. They fit perfectly as an economical option in the office buildings
and other related applications.
Tính năng chính / Key features:
- Cửa quay ba chân hai hướng với khả năng thả cánh tay/ Bi-directional tripod turnstile
with arm drop function
- Tiêu thụ điện năng ít / Low power consumption
- Lắp đặt dễ dàng và đơn giản / Easy and simple installation process
- Dễ dàng bảo trì và giám sát / Easy to maintain and monitor
Thông số kỹ thuật / Specifications:
- Yêu cầu về nguồn điện / Power requirements: AC110V/220V, 50/60Hz
- Tiêu thụ năng lượng / Power consumption: Đang chạy / Running: 18W; Trạng thái
chờ / Standby: 6W
- Nhiệt độ hoạt động / Working temperature: -28 °C - 60 °C
- Độ ẩm hoạt động / Working humidity: 5% - 80%
- Độ rộng làn đi / Lane width: 505mm
- Kích thước / Dimension: L=1110, W=280, H=987 mm
- Khối lượng / Net weight: 42kg
- Chất liệu / Material: Thép không gỉ SUS304 / SUS304 Stainless Steel
1.2.9. HP - PC - 280 Pro G5 SFF

- Chip: Intel Core i7 7700 (3.4Ghz/ 8M)


- RAM: 8GB DDR4 nECC RAM
- Ổ cứng / Hard drive: 1TB SATA HDD, DVDRW
- GPU: Intel Graphics
- USB Keyboard Mouse
- 24" LCD Monitor
- Win10 License

11
1.3. Giới thiệu phần mềm / Introduction to software

Hệ thống VerTech Central Station (VTCS) là một phần mềm tích hợp với bộ điều khiển HID
V1000 và V2000 để cung cấp các biện pháp kiểm soát an ninh cho khách hàng. Các biện
pháp kiểm soát an ninh này có thể ở dạng ra vào cửa, camera an ninh, hệ thống báo động và
các phương tiện khác. / The VerTech Central Station (VTCS) system is a software that
integrates with HID V1000 and V2000 gateway controllers to provide security controls to its
target customer. These security controls may come in the form of door access, security
camera, alarm systems and other means.
Tính năng chính / Key features:
- Kiểm soát truy cập / Access Control
- Quản lý cảnh báo / Alarm Management
- Kiểm soát khu vực / Area Control
- Quản lý khách tham quan / Visitor Management

2. HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH / OPERATIONS MANUAL


2.1. Thêm V1000 vào phần mềm / Add V1000 to the software
- Bước 1 / Step 1: Nhập tên cho V1000 / Enter a name for the V1000
- Bước 2 / Step 2: Chọn loại V1000 / Select type as V1000
- Bước 3 / Step 3: Nhập địa chỉ IP của V1000 / Enter the IP address of the V1000
- Bước 4 / Step 4: Nhập địa chỉ MAC / Enter the MAC address of the V1000
- Bước 5 / Step 5: Nhập ID / Enter ID
- Bước 6 / Step 6: Chọn Save / Click Save

12
2.2. Thêm V100 vào phần mềm / Add V100 to the software
- Bước 1 / Step 1: Nhập tên cho V100 / Enter a name for the V100
- Bước 2 / Step 2: Chọn Gateway Controller mà Interface Panel đang kết nối / Select
the Gateway Controller that the Interface Panel is connecting to
- Bước 3 / Step 3: Chọn loại V100 / Select type as V100
- Bước 4 / Step 4: Nhập ID / Enter ID
- Bước 5 / Step 5: Chọn Save & Implement / Click Save & Implement

2.3. Thêm Reader và Door / Add Reader and Door


- Bước 1 / Step 1: Nhập tên cho Reader / Enter a name for the Reader
- Bước 2 / Step 2: Chọn Gateway Controller (V1000) mà reader kết nối / Select the
Gateway Controller (V1000) to which the reader connects
- Bước 3 / Step 3: Chọn Interface Panel (V100) mà reader kết nối / Select the Interface
Panel (V100) to which the reader connects
- Bước 4 / Step 4: Chọn vị trí cho reader / Select the location for the reader
- Bước 5 / Step 5: Chọn loại reader / Select type of reader
- Bước 6 / Step 6: Chọn Antipassback Type / Select Antipassback Type
- Bước 7 / Step 7: Chọn Access Method / Select Access Method

13
- Bước 8 / Step 8: Chọn Pin Command / Select Pin Command
- Bước 9 / Step 9: Chọn Save & Implement / Click Save & Implement

- Bước 10 / Step 10: Nhập tên cho Door / Enter a name for the Door
- Bước 11 / Step 11: Chọn Gateway Controller (V100) điều khiển reader ở cửa đó /
Select Gateway Controller (V1000) to control the reader at that door
- Bước 12 / Step 12: Chọn Interface Panel đang kết nối với reader ở cửa đó / Select the
Interface Panel (V100) that is connected to the reader at that door
- Bước 13 / Step 13: Chọn reader được tìm thấy và Chọn Add / Select the found reader
and Select Add
- Bước 14 / Step14: Tick chọn Autopopup and Acknowledgement / Tick Autopopup
and Acknowledgement
- Bước 15 / Step 15: Chọn Update / Click Update

14
2.4. Tạo quyền truy cập / Create access
2.4.1. Tạo lịch trình / Create a schedule
- Bước 1 / Step 1: Nhập tên cho lịch trình / Enter the schedule name
- Bước 2 / Step 2: Chọn Non-Holiday và chọn số ngày làm việc / Tick Non-Holiday and
choose the number of working days in the week
- Bước 3 / Step 3: Chọn thời gian bắt đầu làm việc / Choose a time to start working
- Bước 4 / Step 4: Chọn thời gian kết thúc làm việc / Choose a work end time
- Bước 5 / Step 5: Chọn Save & Implement / Click Save & Implement

15
2.4.2. Tạo nhóm cửa / Create door group
- Bước 1 / Step 1: Nhập tên cho nhóm cửa / Enter the door group name
- Bước 2 / Step 2: Chọn Gateway Controller điều khiển reader ở cửa đó / Select
Gateway Controller to control the reader at that door
- Bước 3 / Step 3: Chọn Inerface Panel kết nối với reader ở cửa đó / Select Interface
Panel to connect to the reader at that door
- Bước 4 / Step 4: Chọn Door đã tạo / Select the created Door
- Bước 5 / Step 5: Chọn reader đã tạo / Select the created reader
- Bước 6 / Step 6: Chọn Save & Implement / Click Save & Implement

2.4.4. Tạo nhóm truy cập / Create an access group


- Bước 1 / Step 1: Nhập tên cho nhóm truy cập / Enter the access group name
- Bước 2 / Step 2: Chọn Gateway Controller / Select Gateway Controller
- Bước 3 / Step 3: Chọn nhóm cửa cho phép ra vào / Select a group of doors that allow
access
- Bước 4 / Step 4: Chọn lịch trình ra vào / Choose a schedule
- Bước 5 / Step 5: Chọn Save & Implement / Click Save & Implement

16
2.5. Thêm Thẻ+PIN và chủ thẻ / Add Card+PIN and Cardholder
2.5.1. Thêm Thẻ+PIN / Add Card+PIN
- Bước 1 / Step 1: Chọn Contractor Registration Reader rồi chọn Read badge No. /
Select Contractor Registration Reader and then select Read badge No.
- Bước 2 / Step 2: Tick chọn No Card Format / Tick No Card Format
- Bước 3 / Step 3: Chọn Access Type cho thẻ / Select Access Type for the card
- Bước 4 / Step 4: Nhập PIN Code / Enter PIN code
- Bước 5 / Step 5: Chọn ngày để PIN có hiệu lực / Choose a date for the PIN to take
effect
- Bước 6 / Step 6: Chọn giờ để PIN có hiệu lực / Choose the time for the PIN to take
effect
- Bước 7 / Step 7: Chọn ngày và giờ PIN hết hạn sử dụng / Select the date and time the
PIN expires
- Bước 8 / Step 8: Chọn Save / Click Save

17
2.5.2. Thêm chủ thẻ / Add cardholder
- Bước 1 / Step 1: Tạo Nhóm chủ thẻ / Create a Cardholder Group

- Bước 2 / Step 2: Nhập thông tin của chủ thẻ / Enter cardholder's information

18
- Bước 3 / Step 3: Click chọn Thẻ trong Badge List rồi chọn Add để gán thẻ cho chủ
thẻ / Click on the Card in the Badge List and then select Add to assign the card to the
cardholder

2.6. Báo cáo / Report


- Bước 1 / Step 1: Chọn ngày bắt đầu và ngày kết thúc / Select start and end date

19
- Bước 2 / Step 2: Chọn Preview / Click Preview

3. HƯỚNG DẪN BẢO TRÌ / MAINTENANCE MANUAL


3.1. Đối với thiết bị V1000 và V100 / With V1000 and V100
- Vệ sinh hút bụi bề mặt thiết bị / Clean and vacuum the surface of the device
- Kiểm tra nguồn cấp cho thiết bị / Check the power supply to the device
- Kiểm tra đầu nối relay trên V100 đảm bảo cho khóa hoạt động bình thường / Check
the relay connector on V100 to make sure the lock is working properly
- Kiểm tra trạng thái hoạt động / Check operation status
3.2. Đối với đầu đọc / With readers
- Vệ sinh, làm sạch bề mặt bằng khăn mềm / Clean and clean the surface with a soft
cloth
- Kiểm tra trạng thái lắp đặt và gia cố (nếu cần) / Check installation and reinforcement
status (if necessary)
- Kiểm tra nguồn cấp, các điểm tiếp xúc, đấu nối dây / Check the power supply,
contacts, and wiring
- Kiểm tra trạng thái hoạt động / Check operation status
3.3. Đối với nút nhấn và Door Release
- Kiểm tra điểm tiếp xúc, đấu nối dây / Check contact, wiring connections
- Với Door Release, dùng dụng cụ kiểm tra hoạt động và đặt lại / With Door Release,
use tool to check operation and reset
3.4. Đối với khóa và Tripod Turnstile
- Kiểm tra nguồn cấp cho thiết bị / Check the power supply to the device
- Kiểm tra điểm tiếp xúc, đấu nối dây / Check contact, wiring connections
- Kiểm tra trạng thái hoạt động / Check operation status

20
3.3. Danh sách các thiết bị dự phòng cho công tác bảo trì, bảo dưỡng / List of spare parts
for maintenance work
Số lượng Đơn Ghi
STT Mã hiệu /
Mô tả / Description / vị / chú /
/ No Model
Quantily Unit Note
1 V1000 Networked Controller 2 pcs

2 V100 Door/Reader Interface 38 pcs

3 RKLB40 iCLASS SE® Biometric Reader 1 pcs

4 RK40 iCLASS SE® Readers 62 pcs

5 EL-EB3 Exit Button 16 pcs

6 EM-201GD Emergency Door Release 16 pcs

elock-
7 EM Lock 13 pcs
600LD

8 T2000 Pro Tripod Turnstile 10 pcs

280 Pro G5
9 HP - PC 1 Set
SFF
VerTech
10 Central Software 1 pcs
Station

21

You might also like